Danh mục kỹ thuật 95 giường bệnh
STT của BV |
STT theo TT 43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
A |
B |
C |
D |
|
I.HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
|
|
X |
|
|
|
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
|
|
X |
|
|
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
|
|
X |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
|
|
X |
|
|
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
|
|
X |
|
|
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
|
|
X |
|
|
81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
X |
|
|
84 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
|
|
X |
|
|
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
X |
|
|
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
|
|
X |
|
|
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
|
|
X |
|
|
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
|
X |
|
|
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
|
|
X |
|
|
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
|
|
X |
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
|
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
X |
|
|
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
|
D. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
|
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
tt |
tt |
|
tt |
|
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
|
234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
|
|
x |
|
|
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
|
|
x |
|
|
II. Nội khoa |
|
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
|
|
X |
|
|
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
|
|
X |
|
|
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
|
|
X |
|
|
14 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
X |
|
|
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
|
|
X |
|
|
19 |
Đo dung tích toàn phổi |
|
X |
|
|
|
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
|
|
X |
|
|
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
|
|
X |
|
|
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
|
|
X |
|
|
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
|
|
X |
|
|
58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
X |
|
|
|
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
|
|
X |
|
|
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
X |
|
|
|
B. TIM MẠCH |
tt |
tt |
|
tt |
|
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
|
X |
|
|
|
110 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
X |
|
|
|
|
111 |
Nghiệm pháp atropin |
|
|
X |
|
|
120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
X |
|
|
|
|
C. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
|
X |
|
|
|
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
|
X |
|
|
|
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
|
X |
|
|
|
141 |
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
|
X |
|
|
|
142 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
|
X |
|
|
|
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
159 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
X |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
tt |
tt |
|
tt |
|
260 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
|
X |
|
|
|
265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
|
X |
|
|
|
266 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
|
X |
|
|
|
267 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
X |
|
|
|
|
271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
|
X |
|
|
|
273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
|
|
X |
|
|
287 |
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
|
|
X |
|
|
290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
|
X |
|
|
|
293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
|
X |
|
|
|
295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
|
X |
|
|
|
296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
|
X |
|
|
|
299 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) |
|
X |
|
|
|
300 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) |
|
X |
|
|
|
301 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) |
|
X |
|
|
|
302 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) |
|
X |
|
|
|
306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
|
|
X |
|
|
307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
|
|
X |
|
|
308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
|
|
X |
|
|
309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
|
|
X |
|
|
III. Nhi khoa |
|
|
|
|
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
D. CẤY CHỈ |
tt |
tt |
|
tt |
|
404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
|
|
X |
|
|
405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
|
|
X |
|
|
406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
|
|
X |
|
|
407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
|
|
X |
|
|
408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
|
|
X |
|
|
409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
|
|
X |
|
|
410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
|
|
X |
|
|
411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
|
|
X |
|
|
412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
|
|
X |
|
|
413 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
|
|
X |
|
|
414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
|
|
X |
|
|
415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
|
|
X |
|
|
416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
|
|
X |
|
|
417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
|
|
X |
|
|
418 |
Cấy chỉ cai thuốc lá |
|
|
X |
|
|
419 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
|
|
X |
|
|
420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
|
|
X |
|
|
421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
X |
|
|
422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
|
|
X |
|
|
423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
X |
|
|
424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
|
|
X |
|
|
425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
|
|
X |
|
|
426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
|
|
X |
|
|
427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
|
|
X |
|
|
428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
|
|
X |
|
|
429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
|
|
X |
|
|
430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
|
|
X |
|
|
431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
|
|
X |
|
|
432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
|
|
X |
|
|
433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
|
|
X |
|
|
434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
|
|
X |
|
|
435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
|
|
X |
|
|
436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
|
|
X |
|
|
437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
|
|
X |
|
|
438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
|
|
X |
|
|
439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
|
|
X |
|
|
440 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
|
|
X |
|
|
441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
|
|
X |
|
|
442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
|
|
X |
|
|
443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
|
|
X |
|
|
444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
X |
|
|
445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
|
|
X |
|
|
446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
|
|
X |
|
|
447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
|
|
X |
|
|
448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
X |
|
|
449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
X |
|
|
450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
|
|
X |
|
|
451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
|
|
X |
|
|
452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
|
|
X |
|
|
453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
|
|
X |
|
|
454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
|
|
X |
|
|
455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
X |
|
|
456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
|
|
X |
|
|
457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
|
|
X |
|
|
458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
X |
|
|
459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
|
|
X |
|
|
460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
X |
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
|
X |
|
|
|
1299 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
|
X |
|
|
|
1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
|
X |
|
|
|
1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
|
X |
|
|
|
1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
|
X |
|
|
|
1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
|
X |
|
|
|
1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
|
|
X |
|
|
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
|
|
X |
|
|
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
|
|
X |
|
|
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
|
|
X |
|
|
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
|
|
X |
|
|
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
|
|
X |
|
|
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
|
X |
|
|
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
|
|
X |
|
|
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
|
|
X |
|
|
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
X |
|
|
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
|
|
X |
|
|
|
A. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
|
|
|
|
|
2833 |
Bóc nhân tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2859 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
7. Bụng |
tt |
tt |
|
tt |
|
2945 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
|
X |
|
|
|
|
8. Sinh dục |
tt |
tt |
|
tt |
|
2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
|
X |
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật chung |
tt |
tt |
|
tt |
|
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
|
|
X |
|
|
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
|
|
X |
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
3. Ruột non - ruột già |
tt |
tt |
|
tt |
|
3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
|
X |
|
|
|
3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
|
X |
|
|
|
3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
|
|
3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
|
X |
|
|
|
3349 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
|
X |
|
|
|
3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
|
X |
|
|
|
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
X |
|
|
|
3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
X |
|
|
|
3368 |
Phẫu thuật trĩ độ IV |
|
X |
|
|
|
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
|
X |
|
|
|
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
|
|
X |
|
|
3380 |
Cắt polype trực tràng |
|
|
X |
|
|
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
|
|
3381 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
X |
|
|
|
|
3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
|
X |
|
|
|
3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
|
X |
|
|
|
3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
|
X |
|
|
|
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
|
|
X |
|
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
|
|
|
2. Mật |
|
|
|
|
|
3427 |
Cắt túi mật |
|
X |
|
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
|
3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
|
X |
|
|
|
3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
|
X |
|
|
|
3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
|
X |
|
|
|
3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
|
X |
|
|
|
3577 |
Cắt mào tinh |
tt |
X |
|
|
|
3578 |
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn |
tt |
X |
|
|
|
3581 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
tt |
X |
|
|
|
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
tt |
X |
|
|
|
3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
tt |
X |
|
|
|
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
tt |
X |
|
|
|
3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
tt |
X |
|
|
|
|
XVIII. DA LIỄU |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
tt |
tt |
|
tt |
|
3014 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
X |
|
|
|
3019 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
X |
|
|
|
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
tt |
tt |
X |
|
|
3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
tt |
tt |
X |
|
|
3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
tt |
X |
|
|
3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
tt |
X |
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
3. Cánh, cẳng tay |
|
|
|
|
|
3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
|
X |
|
|
|
3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
|
X |
|
|
|
3680 |
Cắt cụt cánh tay |
|
X |
|
|
|
3681 |
Tháo khớp khuỷu |
|
X |
|
|
|
3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
|
X |
|
|
|
3683 |
Tháo khớp cổ tay |
|
X |
|
|
|
3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
|
|
X |
|
|
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
|
3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
|
X |
|
|
|
3706 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
|
X |
|
|
|
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
|
|
X |
|
|
|
5. Hông - Đùi |
|
|
|
|
|
3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
|
X |
|
|
|
3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
|
X |
|
|
|
3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
|
X |
|
|
|
3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
|
X |
|
|
|
3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
|
X |
|
|
|
3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
|
X |
|
|
|
3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
X |
|
|
|
3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
|
X |
|
|
|
3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
|
X |
|
|
|
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
|
|
|
|
|
3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
|
X |
|
|
|
3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
|
X |
|
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
|
3803 |
Nối gân gấp |
|
X |
|
|
|
3804 |
Gỡ dính gân |
|
X |
|
|
|
3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
|
X |
|
|
|
3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
|
X |
|
|
|
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
|
|
X |
|
|
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
|
|
X |
|
|
3819 |
Nối gân duỗi |
|
|
X |
|
|
3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
|
|
X |
|
|
3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
|
|
X |
|
|
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
|
X |
|
|
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
|
|
X |
|
|
|
10. Nắn - Bó bột |
|
|
|
|
|
3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
|
X |
|
|
|
3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
|
X |
|
|
|
3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
X |
|
|
|
3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
|
X |
|
|
|
3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
|
X |
|
|
|
3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
|
X |
|
|
|
3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
|
|
X |
|
|
3840 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
|
|
X |
|
|
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
|
|
X |
|
|
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
|
|
X |
|
|
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
|
|
X |
|
|
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
|
|
X |
|
|
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
|
|
X |
|
|
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
|
|
X |
|
|
3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
|
X |
|
|
3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
|
|
X |
|
|
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
|
|
X |
|
|
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
|
|
X |
|
|
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
|
|
X |
|
|
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
|
|
X |
|
|
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
|
|
X |
|
|
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
|
|
X |
|
|
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
|
|
X |
|
|
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
|
|
X |
|
|
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
|
|
X |
|
|
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
|
|
X |
|
|
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
|
|
X |
|
|
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
|
|
X |
|
|
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
|
|
X |
|
|
3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
|
|
X |
|
|
3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
|
|
X |
|
|
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
|
|
X |
|
|
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
|
X |
|
|
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
|
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
|
|
X |
|
|
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
|
|
X |
|
|
3901 |
Rút đinh các loại |
|
|
X |
|
|
3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
|
|
X |
|
|
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
|
|
X |
|
|
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
|
|
X |
|
|
3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
|
|
X |
|
|
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
|
X |
|
|
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
|
|
X |
|
|
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
|
|
X |
|
|
|
XX.PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
|
X |
|
|
|
4013 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
|
X |
|
|
|
4014 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
|
X |
|
|
|
4021 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
X X X |
|
|
|
|
4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
|
X |
|
|
|
4032 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
|
X |
|
|
|
4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
|
X |
|
|
|
4068 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
X |
|
|
|
4069 |
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng |
|
X |
|
|
|
4070 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
|
X |
|
|
|
4071 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
|
X |
|
|
|
4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
|
X |
|
|
|
4076 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
|
X |
|
|
|
4077 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
|
X |
|
|
|
4078 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
|
X |
|
|
|
4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
|
X |
|
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
4117 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
4118 |
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang |
|
X |
|
|
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
X |
|
|
6 |
Thủy châm |
|
|
X |
|
|
7 |
Cấy chỉ |
|
|
X |
|
|
11 |
Laser châm |
|
|
X |
|
|
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
|
|
X |
|
|
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
|
|
X |
|
|
15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
|
X |
|
|
22 |
Sắc thuốc thang |
|
|
X |
|
|
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
|
X |
|
|
|
Đ. CẤY CHỈ |
|
|
|
|
|
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
|
|
X |
|
|
229 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
|
|
X |
|
|
230 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
|
|
X |
|
|
231 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
|
|
X |
|
|
232 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
|
|
X |
|
|
233 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
|
|
X |
|
|
234 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
|
|
X |
|
|
235 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
|
|
X |
|
|
236 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
|
|
X |
|
|
237 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
|
|
X |
|
|
238 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
239 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
X |
|
|
240 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
|
X |
|
|
241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
|
|
X |
|
|
242 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
X |
|
|
243 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
|
|
X |
|
|
244 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
|
|
X |
|
|
245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
X |
|
|
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
X |
|
|
247 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
|
|
X |
|
|
248 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
|
|
X |
|
|
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
|
|
X |
|
|
250 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
X |
|
|
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
|
|
X |
|
|
252 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
|
|
X |
|
|
253 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
X |
|
|
254 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
|
|
X |
|
|
255 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
X |
|
|
256 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
|
|
X |
|
|
257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
|
|
X |
|
|
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
|
|
X |
|
|
259 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy |
|
|
X |
|
|
260 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện thuốc lá |
|
|
X |
|
|
261 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu |
|
|
X |
|
|
262 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
|
|
X |
|
|
263 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
X |
|
|
264 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
|
|
X |
|
|
265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
X |
|
|
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
X |
|
|
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
X |
|
|
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
|
|
X |
|
|
269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
|
|
X |
|
|
270 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
|
|
X |
|
|
271 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
|
|
X |
|
|
272 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
|
|
X |
|
|
273 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
|
|
X |
|
|
274 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
X |
|
|
275 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
|
|
X |
|
|
276 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
|
|
X |
|
|
277 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
|
|
X |
|
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
65 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng |
|
X |
|
|
|
66 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
|
X |
|
|
|
71 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực |
|
X |
|
|
|
85 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
|
X |
|
|
|
90 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
|
|
X |
|
|
92 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
|
|
|
|
|
93 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai |
|
X |
|
|
|
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
|
|
X |
|
|
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
|
|
X |
|
|
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
|
|
X |
|
|
105 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA |
|
X |
|
|
|
111 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) |
|
X |
|
|
|
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
|
|
X |
|
|
121 |
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy |
|
X |
|
|
|
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
|
|
X |
|
|
|
B.GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
|
X |
|
|
|
213 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
X |
|
|
|
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
X |
|
|
|
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
|
X |
|
|
|
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
X |
|
|
|
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
X |
|
|
|
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
|
X |
|
|
|
227 |
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
X |
|
|
|
228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
229 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
230 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
231 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
236 |
Gây mê nội soi nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
240 |
Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
X |
|
|
|
261 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
|
X |
|
|
|
263 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
264 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng |
|
X |
|
|
|
279 |
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
|
X |
|
|
|
285 |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
|
X |
|
|
|
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
|
|
X |
|
|
295 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
301 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
X |
|
|
|
302 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
303 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
304 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
|
X |
|
|
|
308 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
|
X |
|
|
|
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
|
X |
|
|
310 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
|
X |
|
|
|
312 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
313 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
|
X |
|
|
314 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
315 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
X |
|
|
|
316 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
|
X |
|
|
|
329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
331 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
|
X |
|
|
|
332 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
337 |
Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan |
|
X |
|
|
|
341 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
X |
|
|
|
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
|
|
X |
|
|
357 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
X |
|
|
|
372 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái |
|
X |
|
|
|
377 |
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày |
|
X |
|
|
|
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
X |
|
|
391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
|
X |
|
|
|
395 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
396 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
|
X |
|
|
|
398 |
Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
|
X |
|
|
|
399 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
400 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
X |
|
|
|
401 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
402 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
403 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
405 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
415 |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
416 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột |
|
X |
|
|
|
417 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch |
|
X |
|
|
|
420 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan |
|
X |
|
|
|
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
424 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
|
X |
|
|
|
425 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
439 |
Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
|
X |
|
|
|
440 |
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc |
|
X |
|
|
|
441 |
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
|
X |
|
|
|
442 |
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ |
|
X |
|
|
|
448 |
Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
|
X |
|
|
|
449 |
Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh |
|
X |
|
|
|
468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
X |
|
|
|
474 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
|
X |
|
|
|
475 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
482 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
485 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
X |
|
|
|
486 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
X |
|
|
|
490 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
493 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
X |
|
|
|
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
X |
|
|
497 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
X |
|
|
|
498 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
|
X |
|
|
|
500 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
X |
|
|
|
504 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ |
|
X |
|
|
|
516 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
|
X |
|
|
|
524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
X |
|
|
|
525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
X |
|
|
|
530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
|
X |
|
|
|
538 |
Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
|
X |
|
|
|
553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
|
X |
|
|
|
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
X |
|
|
|
568 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
|
X |
|
|
|
570 |
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
|
X |
|
|
|
574 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
576 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
586 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
|
X |
|
|
|
593 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
|
X |
|
|
|
600 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
|
X |
|
|
|
601 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
|
X |
|
|
|
602 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
|
X |
|
|
|
605 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
|
X |
|
|
|
606 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
|
X |
|
|
|
608 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang |
|
X |
|
|
|
609 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
|
X |
|
|
|
610 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình |
|
X |
|
|
|
613 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … |
|
X |
|
|
|
623 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
|
X |
|
|
|
626 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay |
|
X |
|
|
|
643 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
|
X |
|
|
|
644 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
|
X |
|
|
|
645 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
|
X |
|
|
|
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
X |
|
|
|
656 |
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
X |
|
|
|
664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
X |
|
|
|
665 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
|
X |
|
|
|
667 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
|
X |
|
|
|
669 |
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
676 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
|
X |
|
|
|
694 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
|
X |
|
|
|
695 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung |
|
X |
|
|
|
701 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
|
X |
|
|
|
702 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
|
X |
|
|
|
723 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi |
|
X |
|
|
|
763 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
|
X |
|
|
|
773 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
783 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
|
X |
|
|
|
804 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
829 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
|
X |
|
|
|
835 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
|
X |
|
|
|
836 |
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
X |
|
|
|
850 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
|
X |
|
|
|
853 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
|
X |
|
|
|
854 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
|
X |
|
|
|
857 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
X |
|
|
|
859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
|
X |
|
|
|
883 |
Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
|
X |
|
|
|
885 |
Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
|
X |
|
|
|
887 |
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
900 |
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
|
X |
|
|
|
929 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
|
X |
|
|
|
950 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
X |
|
|
|
970 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
|
X |
|
|
|
983 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
X |
|
|
|
1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
1008 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
X |
|
|
|
1009 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
X |
|
|
|
1017 |
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
X |
|
|
|
1018 |
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
X |
|
|
|
1019 |
Gây mê phẫu thuật lác người lớn |
|
X |
|
|
|
1021 |
Gây mê phẫu thuật lác thông thường |
|
X |
|
|
|
1027 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1040 |
Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục |
|
X |
|
|
|
1048 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
|
X |
|
|
|
1049 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
|
X |
|
|
|
1055 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
|
X |
|
|
|
1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
|
X |
|
|
|
1058 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
1072 |
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
X |
|
|
|
1074 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
X |
|
|
|
1077 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
|
X |
|
|
|
1089 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
|
X |
|
|
|
1091 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
|
X |
|
|
|
1093 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
|
X |
|
|
|
1094 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
|
X |
|
|
1096 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
1097 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
1098 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
1099 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
1100 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
1118 |
Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) |
|
X |
|
|
|
1124 |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau |
|
X |
|
|
|
1127 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
|
X |
|
|
|
1148 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
|
X |
|
|
|
1154 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
X |
|
|
|
1160 |
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần |
|
X |
|
|
|
1164 |
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1 |
|
X |
|
|
|
1165 |
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2 |
|
X |
|
|
|
1174 |
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
|
X |
|
|
|
1175 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
|
X |
|
|
|
1185 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
1186 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
1188 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
X |
|
|
|
1267 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
|
X |
|
|
|
1274 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
|
X |
|
|
|
1300 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) |
|
X |
|
|
|
1304 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
|
X |
|
|
|
1305 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X |
|
X |
|
|
|
1317 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
1318 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
|
X |
|
|
|
1321 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
|
X |
|
|
|
1330 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1337 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh |
|
X |
|
|
|
1338 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
1347 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
1348 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
X |
|
|
|
1356 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng |
|
X |
|
|
|
1368 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
|
X |
|
|
|
1375 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
|
X |
|
|
|
1383 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
|
X |
|
|
|
1385 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) |
|
X |
|
|
|
1386 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) |
|
X |
|
|
|
1394 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
|
X |
|
|
|
1411 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
|
X |
|
|
|
1420 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
|
X |
|
|
|
1428 |
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
X |
|
|
|
1456 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
|
X |
|
|
|
1467 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
|
X |
|
|
|
1469 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
X |
|
|
|
1470 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
X |
|
|
|
1471 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
|
X |
|
|
|
1472 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
X |
|
|
|
1474 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
1479 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
|
X |
|
|
|
1485 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
X |
|
|
|
1490 |
Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
1501 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
|
X |
|
|
|
1540 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
1550 |
Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
|
X |
|
|
|
1585 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
X |
|
|
|
1587 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
X |
|
|
|
1589 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
X |
|
|
|
1594 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán |
|
X |
|
|
|
1601 |
Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1607 |
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
X |
|
|
|
1608 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
|
X |
|
|
|
1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
X |
|
|
|
1610 |
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột |
|
X |
|
|
|
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
X |
|
|
|
1612 |
Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi |
|
X |
|
|
|
1613 |
Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
|
X |
|
|
|
1618 |
Gây mê tán sỏi qua da bằng laser |
|
X |
|
|
|
|
C.HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
1629 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
|
X |
|
|
|
1631 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
X |
|
|
|
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
X |
|
|
|
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
|
X |
|
|
|
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
X |
|
|
|
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
X |
|
|
|
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
|
X |
|
|
|
1645 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
X |
|
|
|
1646 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
1647 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
1648 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
1649 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
1654 |
Hồi sức nội soi nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
1657 |
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
1659 |
Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
1671 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
|
X |
|
|
|
1679 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
|
X |
|
|
|
1680 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
|
X |
|
|
|
1681 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
1682 |
Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng |
|
X |
|
|
|
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
X |
|
|
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
X |
|
|
|
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
X |
|
|
|
1697 |
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
|
X |
|
|
|
1699 |
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
|
X |
|
|
|
1703 |
Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
|
X |
|
|
|
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
X |
|
|
1709 |
Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
|
X |
|
|
|
1711 |
Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
|
X |
|
|
|
1713 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1719 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
X |
|
|
|
1720 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
1721 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1722 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
|
X |
|
|
|
1724 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
1726 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
|
X |
|
|
|
1728 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
|
X |
|
|
|
1731 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
1732 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
|
X |
|
|
|
1733 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
X |
|
|
|
1734 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
|
X |
|
|
|
1735 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ |
|
X |
|
|
|
1737 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang |
|
X |
|
|
|
1738 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
|
X |
|
|
|
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
X |
|
|
|
1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
|
X |
|
|
|
1750 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
1755 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan |
|
X |
|
|
|
1756 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
|
X |
|
|
|
1759 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
1760 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
1761 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
X |
|
|
|
1774 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
X |
|
|
|
1775 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
X |
|
|
|
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1790 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái |
|
|
X |
|
|
1791 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần |
|
X |
|
|
|
1792 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
|
X |
|
|
|
1794 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe |
|
X |
|
|
|
1795 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày |
|
X |
|
|
|
1800 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan |
|
X |
|
|
|
1802 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương |
|
X |
|
|
|
1808 |
Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
|
X |
|
|
|
1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
|
X |
|
|
|
1810 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
|
X |
|
|
|
1813 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
1814 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
|
X |
|
|
|
1816 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
|
X |
|
|
|
1817 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
1818 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
X |
|
|
|
1819 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
1820 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
1821 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
1822 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
|
X |
|
|
|
1823 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
1824 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy |
|
X |
|
|
|
1833 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
1835 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch |
|
X |
|
|
|
1838 |
Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan |
|
X |
|
|
|
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
1842 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
|
X |
|
|
|
1843 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
1844 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
X |
|
|
|
1852 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
|
X |
|
|
|
1857 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
|
X |
|
|
|
1858 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc |
|
X |
|
|
|
1859 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
|
X |
|
|
|
1860 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ |
|
X |
|
|
|
1866 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
|
X |
|
|
|
1867 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh |
|
X |
|
|
|
1883 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
X |
|
|
|
1890 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
|
X |
|
|
|
1891 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
|
X |
|
|
|
1892 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
|
X |
|
|
|
1893 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
1894 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
|
X |
|
|
|
1899 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy |
|
X |
|
|
|
1900 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1901 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1902 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
|
X |
|
|
|
1903 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
X |
|
|
|
1904 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
X |
|
|
|
1908 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
1910 |
Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư |
|
X |
|
|
|
1911 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
X |
|
|
|
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
X |
|
|
1915 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
X |
|
|
|
1916 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
|
X |
|
|
|
1917 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
|
X |
|
|
|
1918 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
X |
|
|
|
1922 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ |
|
X |
|
|
|
1934 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
|
X |
|
|
|
1941 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì |
|
X |
|
|
|
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
X |
|
|
|
1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
X |
|
|
|
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
|
X |
|
|
|
1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
|
X |
|
|
|
1956 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
|
X |
|
|
|
1963 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
|
X |
|
|
|
1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
|
X |
|
|
|
1965 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm |
|
X |
|
|
|
1966 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi |
|
X |
|
|
|
1967 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
|
X |
|
|
|
1971 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
|
X |
|
|
|
1983 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
|
X |
|
|
|
1984 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng |
|
X |
|
|
|
1986 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
|
X |
|
|
|
1987 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser |
|
X |
|
|
|
1988 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
|
X |
|
|
|
1992 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
1994 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
1996 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng |
|
|
X |
|
|
2000 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
|
X |
|
|
|
2004 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
|
X |
|
|
|
2005 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
2006 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
|
X |
|
|
|
2011 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
|
X |
|
|
|
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
|
X |
|
|
|
2018 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
|
X |
|
|
|
2019 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
|
X |
|
|
|
2020 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
|
X |
|
|
|
2023 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
|
X |
|
|
|
2024 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
|
X |
|
|
|
2025 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. |
|
X |
|
|
|
2026 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang |
|
X |
|
|
|
2027 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
|
X |
|
|
|
2031 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … |
|
X |
|
|
|
2037 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
|
X |
|
|
|
2039 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. |
|
X |
|
|
|
2040 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
|
X |
|
|
|
2041 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
|
X |
|
|
|
2042 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật |
|
X |
|
|
|
2044 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay |
|
X |
|
|
|
2048 |
Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú |
|
X |
|
|
|
2050 |
Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
|
X |
|
|
|
2061 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
|
X |
|
|
|
2062 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
|
X |
|
|
|
2063 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
|
X |
|
|
|
2064 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
|
X |
|
|
|
2065 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
|
X |
|
|
|
2066 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
|
X |
|
|
|
2067 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
|
X |
|
|
|
2072 |
Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
2074 |
Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
X |
|
|
|
2083 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
|
X |
|
|
|
2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
|
X |
|
|
|
2086 |
Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
|
X |
|
|
|
2087 |
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
2093 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
X |
|
|
|
2110 |
Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
|
X |
|
|
|
2112 |
Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
|
X |
|
|
|
2113 |
Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung |
|
X |
|
|
|
2119 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
|
X |
|
|
|
2120 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
|
X |
|
|
|
2140 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
X |
|
|
|
2141 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi |
|
X |
|
|
|
2162 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
|
X |
|
|
|
2167 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
|
X |
|
|
|
2168 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
|
X |
|
|
|
2181 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
|
X |
|
|
|
2191 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
2195 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
|
X |
|
|
|
2201 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
2222 |
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
2237 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
|
X |
|
|
|
2239 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm |
|
X |
|
|
|
2242 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
|
X |
|
|
|
2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
2247 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
|
X |
|
|
|
2248 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
|
X |
|
|
|
2253 |
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương |
|
X |
|
|
|
2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
X |
|
|
|
2255 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
|
X |
|
|
|
2256 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
|
X |
|
|
|
2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
X |
|
|
|
2262 |
Hồi sức phẫu thuật gan- mật |
|
X |
|
|
|
2268 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
|
X |
|
|
|
2270 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
|
X |
|
|
|
2271 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
|
X |
|
|
|
2272 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
|
X |
|
|
|
2275 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
X |
|
|
|
2276 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
X |
|
|
|
2301 |
Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
|
X |
|
|
|
2303 |
Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
|
X |
|
|
|
2305 |
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
2312 |
Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi |
|
X |
|
|
|
2314 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
|
X |
|
|
|
2318 |
Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
|
X |
|
|
|
2320 |
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
|
X |
|
|
|
2329 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
X |
|
|
|
2330 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
|
|
|
2331 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
|
|
|
2347 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
|
X |
|
|
|
2349 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
|
X |
|
|
|
2368 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
X |
|
|
|
2388 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
|
X |
|
|
|
2401 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
X |
|
|
|
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
2414 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
|
X |
|
|
|
2426 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
X |
|
|
|
2427 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
X |
|
|
|
2428 |
Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
|
X |
|
|
|
2435 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
X |
|
|
|
2436 |
Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
X |
|
|
|
2437 |
Hồi sức phẫu thuật lác người lớn |
|
X |
|
|
|
2439 |
Hồi sức phẫu thuật lác thông thường |
|
X |
|
|
|
2445 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
2458 |
Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục |
|
X |
|
|
|
2466 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
|
X |
|
|
|
2467 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
|
X |
|
|
|
2473 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
|
X |
|
|
|
2474 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
|
X |
|
|
|
2475 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
|
X |
|
|
|
2476 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
2490 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
X |
|
|
|
2492 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
X |
|
|
|
2494 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
|
X |
|
|
|
2495 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
|
X |
|
|
|
2496 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
|
X |
|
|
|
2497 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
X |
|
|
|
2498 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
|
X |
|
|
|
2502 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
X |
|
|
|
2507 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
|
X |
|
|
|
2509 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
|
X |
|
|
|
2511 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
|
X |
|
|
|
2512 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
|
X |
|
|
2514 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
2516 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
2517 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
2518 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
2525 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
X |
|
|
|
2531 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
X |
|
|
2534 |
Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
|
X |
|
|
|
2536 |
Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) |
|
X |
|
|
|
2537 |
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
|
|
X |
|
|
2542 |
Hồi sức phẫu thuật mở bao sau |
|
X |
|
|
|
2545 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
|
X |
|
|
|
2548 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
X |
|
|
|
2549 |
Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị |
|
X |
|
|
|
2556 |
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
2558 |
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
|
X |
|
|
|
2559 |
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
|
|
X |
|
|
2566 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
|
X |
|
|
|
2572 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
X |
|
|
|
2581 |
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ |
|
X |
|
|
|
2582 |
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 |
|
X |
|
|
|
2583 |
Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 |
|
X |
|
|
|
2592 |
Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
|
X |
|
|
|
2593 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
|
X |
|
|
|
2597 |
Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận |
|
X |
|
|
|
2601 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
X |
|
|
|
2603 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
2604 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
2605 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
X |
|
|
|
2606 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
X |
|
|
|
2609 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
2616 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2617 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
|
X |
|
|
|
2618 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
|
X |
|
|
|
2623 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2629 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
|
X |
|
|
|
2635 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
|
X |
|
|
|
2636 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
2653 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
|
X |
|
|
|
2654 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
|
X |
|
|
|
2655 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
|
X |
|
|
|
2656 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
|
X |
|
|
|
2685 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
|
X |
|
|
|
2686 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm |
|
X |
|
|
|
2687 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) |
|
X |
|
|
|
2688 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) |
|
X |
|
|
|
2689 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) |
|
X |
|
|
|
2692 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
|
X |
|
|
|
2694 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách |
|
X |
|
|
|
2699 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
|
X |
|
|
|
2701 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
|
X |
|
|
|
2702 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
|
X |
|
|
|
2703 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách |
|
X |
|
|
|
2704 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
|
X |
|
|
|
2708 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy |
|
X |
|
|
|
2711 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2715 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng |
|
X |
|
|
|
2718 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) |
|
X |
|
|
|
2719 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
|
X |
|
|
|
2720 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
|
X |
|
|
|
2722 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
|
X |
|
|
|
2723 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X |
|
X |
|
|
|
2727 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản |
|
X |
|
|
|
2735 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
2736 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
|
X |
|
|
|
2739 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
|
X |
|
|
|
2740 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
|
X |
|
|
|
2741 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung |
|
X |
|
|
|
2748 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2753 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
|
X |
|
|
|
2755 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh |
|
X |
|
|
|
2756 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
2757 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
|
X |
|
|
|
2758 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
|
X |
|
|
|
2759 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
|
X |
|
|
|
2760 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản |
|
X |
|
|
|
2764 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
X |
|
|
|
2765 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
2766 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
X |
|
|
|
2768 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) |
|
X |
|
|
|
2771 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
|
X |
|
|
|
2774 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng |
|
X |
|
|
|
2776 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
2786 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
|
X |
|
|
|
2790 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
|
X |
|
|
|
2792 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) |
|
X |
|
|
|
2793 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
|
X |
|
|
|
2794 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
|
X |
|
|
|
2795 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
|
X |
|
|
|
2796 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
|
X |
|
|
|
2797 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
|
X |
|
|
|
2798 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy |
|
X |
|
|
|
2799 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm |
|
X |
|
|
|
2801 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
|
X |
|
|
|
2803 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) |
|
X |
|
|
|
2804 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) |
|
X |
|
|
|
2805 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc |
|
X |
|
|
|
2808 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
|
X |
|
|
|
2810 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
|
X |
|
|
|
2812 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
|
X |
|
|
|
2816 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
|
X |
|
|
|
2817 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh |
|
X |
|
|
|
2819 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
|
X |
|
|
|
2824 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
|
X |
|
|
|
2825 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
|
X |
|
|
|
2827 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
|
X |
|
|
|
2828 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ |
|
X |
|
|
|
2829 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
|
X |
|
|
|
2834 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản |
|
X |
|
|
|
2836 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
|
X |
|
|
|
2837 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
|
X |
|
|
|
2838 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
|
X |
|
|
|
2840 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu |
|
X |
|
|
|
2841 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
2846 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
X |
|
|
|
2847 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm |
|
X |
|
|
|
2851 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
|
X |
|
|
|
2855 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
|
X |
|
|
|
2856 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi |
|
X |
|
|
|
2858 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
|
X |
|
|
|
2863 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng |
|
X |
|
|
|
2881 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
|
X |
|
|
|
2885 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
|
X |
|
|
|
2886 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
2887 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
X |
|
|
|
2888 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
X |
|
|
|
2889 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
|
X |
|
|
|
2890 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
X |
|
|
|
2891 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
|
X |
|
|
|
2892 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
2893 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
|
X |
|
|
|
2895 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
|
X |
|
|
|
2897 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
|
X |
|
|
|
2898 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
|
X |
|
|
|
2900 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
|
X |
|
|
|
2902 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
|
X |
|
|
|
2904 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
|
X |
|
|
|
2908 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
2910 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
|
X |
|
|
|
2914 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
|
X |
|
|
|
2917 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
|
X |
|
|
|
2918 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
|
X |
|
|
|
2919 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
|
X |
|
|
|
2931 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
|
X |
|
|
|
2937 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
|
X |
|
|
|
2938 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
|
X |
|
|
|
2939 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da |
|
X |
|
|
|
2940 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm |
|
X |
|
|
|
2942 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt |
|
X |
|
|
|
2943 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc |
|
X |
|
|
|
2958 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
2959 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
|
X |
|
|
|
2960 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
|
X |
|
|
|
2967 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng |
|
X |
|
|
|
2968 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
|
X |
|
|
|
2970 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
|
X |
|
|
|
2973 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
|
X |
|
|
|
2984 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
|
X |
|
|
|
3003 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
X |
|
|
|
3004 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo |
|
X |
|
|
|
3005 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
X |
|
|
|
3006 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
|
X |
|
|
|
3007 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
X |
|
|
|
3008 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
|
X |
|
|
|
3012 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán |
|
X |
|
|
|
3013 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
|
X |
|
|
|
3019 |
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
3023 |
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
3025 |
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
X |
|
|
|
3026 |
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục |
|
X |
|
|
|
3027 |
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
X |
|
|
|
3028 |
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột |
|
X |
|
|
|
3029 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
|
X |
|
|
|
3030 |
Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi |
|
X |
|
|
|
3031 |
Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
|
X |
|
|
|
3032 |
Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
tt |
X |
|
|
|
3034 |
Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
tt |
X |
|
|
|
3036 |
Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser |
tt |
X |
|
|
|
3037 |
Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm |
|
X |
|
|
|
3039 |
Hồi sức tán sỏi thận qua da |
|
X |
|
|
|
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
|
|
3047 |
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
X |
|
|
|
3048 |
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
3049 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
3050 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
3051 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
3056 |
Gây tê nội soi nối vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
3059 |
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
3070 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
|
X |
|
|
|
3081 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
|
X |
|
|
|
3083 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
3084 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng |
|
X |
|
|
|
3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
|
X |
|
|
|
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
X |
|
|
|
3101 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
|
X |
|
|
|
3105 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
|
X |
|
|
|
3111 |
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
|
X |
|
|
|
3128 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ |
|
X |
|
|
|
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
X |
|
|
|
3130 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
|
X |
|
|
|
3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
X |
|
|
|
3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
|
X |
|
|
|
3152 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
X |
|
|
|
3156 |
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
|
X |
|
|
|
3161 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
3162 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
X |
|
|
|
3163 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
X |
|
|
|
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
|
X |
|
|
|
3177 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
X |
|
|
|
3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
X |
|
|
|
3185 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
3204 |
Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương |
|
X |
|
|
|
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
|
X |
|
|
|
3219 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
3220 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
X |
|
|
|
3221 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
3222 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
X |
|
|
|
3223 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
X |
|
|
|
3235 |
Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
3243 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
3246 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
X |
|
|
|
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
X |
|
|
|
3248 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
|
X |
|
|
|
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
|
X |
|
|
|
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
|
X |
|
|
|
3269 |
Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh |
|
X |
|
|
|
3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
X |
|
|
|
3292 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
|
X |
|
|
|
3313 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
|
X |
|
|
|
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
X |
|
|
|
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
X |
|
|
|
3317 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
|
X |
|
|
|
3320 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
|
X |
|
|
|
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
X |
|
|
|
3322 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
|
X |
|
|
|
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
|
X |
|
|
|
3326 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
|
X |
|
|
|
3329 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
|
X |
|
|
|
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
|
X |
|
|
|
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
X |
|
|
|
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
X |
|
|
|
3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
|
X |
|
|
|
3350 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
|
X |
|
|
|
3365 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
|
X |
|
|
|
3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
|
X |
|
|
|
3373 |
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
|
X |
|
|
|
3394 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
3401 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh |
|
X |
|
|
|
3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
|
X |
|
|
|
3407 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
3408 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
|
X |
|
|
|
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
|
X |
|
|
|
3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
|
X |
|
|
|
3422 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
|
X |
|
|
|
3425 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
|
X |
|
|
|
3461 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
|
X |
|
|
|
3474 |
Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
|
X |
|
|
|
3476 |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
X |
|
|
|
3489 |
Gây tê phẫu thuật đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
3512 |
Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
|
X |
|
|
|
3513 |
Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
|
X |
|
|
|
3514 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
|
X |
|
|
|
3515 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung |
|
X |
|
|
|
3521 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
|
X |
|
|
|
3529 |
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
X |
|
|
|
3543 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi |
|
X |
|
|
|
3564 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
|
X |
|
|
|
3569 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
|
X |
|
|
|
3570 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
|
X |
|
|
|
3583 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
|
X |
|
|
|
3597 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
|
X |
|
|
|
3603 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
3639 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
|
X |
|
|
|
3648 |
Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
3649 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
|
X |
|
|
|
3650 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
|
X |
|
|
|
3655 |
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương |
|
X |
|
|
|
3656 |
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
X |
|
|
|
3657 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
|
X |
|
|
|
3658 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
|
X |
|
|
|
3660 |
Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
X |
|
|
|
3670 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
|
X |
|
|
|
3672 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
|
X |
|
|
|
3673 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
|
X |
|
|
|
3674 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
|
X |
|
|
|
3678 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
X |
|
|
|
3707 |
Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
3722 |
Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
|
X |
|
|
|
3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
|
X |
|
|
|
3744 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
3749 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
|
X |
|
|
|
3770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
X |
|
|
|
3808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
3816 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
|
X |
|
|
|
3837 |
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
X |
|
|
|
3838 |
Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
X |
|
|
|
3839 |
Gây tê phẫu thuật lác người lớn |
|
X |
|
|
|
3841 |
Gây tê phẫu thuật lác thông thường |
|
X |
|
|
|
3860 |
Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục |
|
X |
|
|
|
3864 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
X |
|
|
|
3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
|
X |
|
|
|
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
|
X |
|
|
|
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
X |
|
|
|
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
X |
|
|
|
3885 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
|
X |
|
|
|
3886 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
|
X |
|
|
|
3892 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
|
X |
|
|
|
3893 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
|
X |
|
|
|
3894 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
|
X |
|
|
|
3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
X |
|
|
|
3909 |
Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
X |
|
|
|
3932 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
3933 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
3934 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
|
X |
|
|
|
3935 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
3936 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
|
X |
|
|
|
3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
X |
|
|
|
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
|
X |
|
|
|
3952 |
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
|
X |
|
|
|
3958 |
Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
3960 |
Gây tê phẫu thuật mở bao sau |
|
X |
|
|
|
3961 |
Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser |
|
X |
|
|
|
3963 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
tt |
X |
|
|
|
3973 |
Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
tt |
X |
|
|
|
3974 |
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
tt |
X |
|
|
|
3977 |
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
tt |
X |
|
|
|
3984 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
tt |
X |
|
|
|
3985 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi |
tt |
X |
|
|
|
3993 |
Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
tt |
X |
|
|
|
3996 |
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần |
tt |
X |
|
|
|
4006 |
Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
tt |
X |
|
|
|
4019 |
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
tt |
X |
|
|
|
4021 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
tt |
X |
|
|
|
4022 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
tt |
X |
|
|
|
4023 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
tt |
X |
|
|
|
4024 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
tt |
X |
|
|
|
4027 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
tt |
X |
|
|
|
4119 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
tt |
X |
|
|
|
4152 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
tt |
X |
|
|
|
4153 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn |
tt |
X |
|
|
|
4192 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng |
tt |
X |
|
|
|
4221 |
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) |
tt |
X |
|
|
|
4222 |
Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) |
tt |
X |
|
|
|
4228 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
tt |
X |
|
|
|
4234 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
tt |
X |
|
|
|
4235 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh |
tt |
X |
|
|
|
4237 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
tt |
X |
|
|
|
4242 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
tt |
X |
|
|
|
4243 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
tt |
X |
|
|
|
4254 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
|
X |
|
|
|
4269 |
Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
|
X |
|
|
|
4430 |
Gây tê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán |
|
X |
|
|
|
4443 |
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
|
X |
|
|
|
4444 |
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
|
X |
|
|
|
4445 |
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
X |
|
|
|
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
X |
|
|
|
4448 |
Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi |
|
X |
|
|
|
4449 |
Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
|
X |
|
|
|
4453 |
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
|
X |
|
|
|
|
Đ. AN THẦN |
|
|
|
|
|
4502 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
X |
|
|
|
4577 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
|
X |
|
|
|
4470 |
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
X |
|
|
|
4471 |
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
X |
|
|
|
4472 |
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
4473 |
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
4474 |
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
X |
|
|
|
4498 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
X |
|
|
|
4499 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
X |
|
|
|
4500 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
X |
|
|
|
4501 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
|
X |
|
|
|
4680 |
An thần phẫu thuật nội soi mở sàng hàm |
|
X |
|
|
|
4681 |
An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
|
X |
|
|
|
4724 |
An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
|
X |
|
|
|
4725 |
An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO |
|
X |
|
|
|
4750 |
An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán |
|
X |
|
|
|
4760 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
|
X |
|
|
|
4769 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
X |
|
|
|
4770 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
X |
|
|
|
4771 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
|
X |
|
|
|
|
X. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
340 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
X |
|
|
|
|
360 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
|
X |
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo |
|
|
X |
|
|
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
|
|
X |
|
|
490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
|
|
|
|
|
499 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
X |
|
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
|
|
|
|
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
|
X |
|
|
|
6. Trực tràng |
|
|
|
|
|
533 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
X |
|
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
|
|
|
|
|
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
|
|
X |
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
1. Vùng vai – xương đòn |
|
X |
|
|
|
716 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
|
X |
|
|
|
722 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
|
X |
|
|
|
|
2. Vùng cánh tay |
|
|
|
|
|
723 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
X |
|
|
|
|
727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
728 |
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
X |
|
|
|
|
3. Vùng cẳng tay |
|
|
|
|
|
744 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
X |
|
|
|
|
|
4. Vùng bàn tay |
|
|
|
|
|
745 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
X |
|
|
|
|
746 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
X |
|
|
|
|
747 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
X |
|
|
|
|
748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
X |
|
|
|
|
752 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
X |
|
|
|
|
|
5. Vùng chậu |
|
|
|
|
|
753 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
|
X |
|
|
|
754 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
X |
|
|
|
|
755 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) |
|
X |
|
|
|
756 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
|
X |
|
|
|
|
6. Vùng đùi |
|
|
|
|
|
771 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
X |
|
|
|
|
|
7. Khớp gối |
|
|
|
|
|
|
8. Vùng cẳng chân |
|
|
|
|
|
777 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
X |
|
|
|
|
782 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
X |
|
|
|
|
|
9. Vùng gót chân-bàn chân |
|
|
|
|
|
787 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
X |
|
|
|
|
788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
X |
|
|
|
|
789 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
X |
|
|
|
|
790 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
X |
|
|
|
|
791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
X |
|
|
|
|
792 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
X |
|
|
|
|
|
10. Gãy xương hở |
|
|
|
|
|
796 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
X |
|
|
|
|
797 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
X |
|
|
|
|
804 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
X |
|
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
|
|
|
|
|
812 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
X |
|
|
|
|
813 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
X |
|
|
|
|
814 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
X |
|
|
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
|
|
|
822 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
X |
|
|
|
|
824 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
X |
|
|
|
|
825 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
X |
|
|
|
|
829 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
X |
|
|
|
|
830 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
X |
|
|
|
|
841 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
X |
|
|
|
|
844 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
X |
|
|
|
|
849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
X |
|
|
|
|
854 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) |
X |
|
|
|
|
856 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
X |
|
|
|
|
857 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
X |
|
|
|
|
858 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
X |
|
|
|
|
859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
X |
|
|
|
|
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân |
|
|
|
|
|
867 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
X |
|
|
|
|
868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
X |
|
|
|
|
869 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
X |
|
|
|
|
872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
X |
|
|
|
|
873 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
X |
|
|
|
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
|
|
|
|
|
883 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
X |
|
|
|
|
884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
X |
|
|
|
|
886 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
X |
|
|
|
|
888 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
X |
|
|
|
|
889 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
X |
|
|
|
|
893 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
|
X |
|
|
|
896 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
|
X |
|
|
|
901 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
X |
|
|
|
|
903 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
X |
|
|
|
|
|
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
|
|
|
|
|
908 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
X |
|
|
|
|
914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
|
X |
|
|
|
922 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
X |
|
|
|
|
923 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
X |
|
|
|
|
924 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
X |
|
|
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
|
|
|
|
932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
|
X |
|
|
|
936 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
X |
|
|
|
|
973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
X |
|
|
|
|
|
17. Nắn- Bó bột |
|
|
|
|
|
991 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
X |
|
|
|
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
|
X |
|
|
|
1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
X |
|
|
|
1014 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
|
X |
|
|
|
|
XII. Ung bướu |
|
|
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
|
|
|
|
319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
|
X |
|
|
|
321 |
Cắt u bao gân |
|
X |
|
|
|
325 |
Cắt u xương, sụn |
|
X |
|
|
|
|
XIII. PHỤ SẢN |
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
|
|
|
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
|
X |
|
|
|
3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
|
X |
|
|
|
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
|
|
X |
|
|
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
|
|
X |
|
|
20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
|
X |
|
|
|
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
|
|
X |
|
|
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
|
|
X |
|
|
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
|
X |
|
|
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
|
|
X |
|
|
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
|
|
X |
|
|
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
|
|
X |
|
|
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
|
|
X |
|
|
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
|
|
X |
|
|
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
|
|
X |
|
|
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
|
|
X |
|
|
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
|
|
X |
|
|
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
|
|
X |
|
|
37 |
Kiểm soát tử cung |
|
|
X |
|
|
38 |
Bóc rau nhân tạo |
|
|
X |
|
|
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
|
|
X |
|
|
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
|
X |
|
|
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
|
|
X |
|
|
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
|
|
X |
|
|
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
|
|
X |
|
|
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
|
|
X |
|
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
|
|
X |
|
|
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
|
|
X |
|
|
73 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
X |
|
|
|
74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
X |
|
|
|
76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
|
X |
|
|
|
77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
|
X |
|
|
|
79 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
X |
|
|
|
80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
X |
|
|
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
|
|
X |
|
|
82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
|
|
X |
|
|
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
|
|
X |
|
|
88 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
|
X |
|
|
|
90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
|
|
X |
|
|
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
|
|
X |
|
|
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
|
|
X |
|
|
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
|
|
X |
|
|
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
|
|
X |
|
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
|
|
|
221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
|
X |
|
|
|
223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
|
|
X |
|
|
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
|
|
X |
|
|
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
|
|
X |
|
|
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
X |
|
|
|
9 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
X |
|
|
|
18 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
|
X |
|
|
|
19 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
|
X |
|
|
|
22 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
|
X |
|
|
|
23 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
X |
|
|
|
77 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
X |
|
|
|
119 |
Cầu sứ Cercon |
|
X |
|
|
|
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
|
|
|
|
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
|
|
12 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
|
X |
|
|
|
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
|
|
X |
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
|
|
|
7 |
Siêu âm qua thóp |
|
X |
|
|
|
|
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) |
|
|
|
|
|
351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
|
X |
|
|
|
352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên |
|
X |
|
|
|
353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản |
|
X |
|
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC- TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
|
23 |
Định lượng D-Dimer |
|
X |
|
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
X |
|
|
|
87 |
Độ bão hòa Transferin |
|
X |
|
|
|
88 |
Định lượng vitamin B12 |
|
X |
|
|
|
115 |
Định lượng IgE |
|
X |
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
|
|
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
|
|
X |
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
|
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
X |
|
|
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
X |
|
|
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
X |
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
X |
|
|
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
|
X |
|
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
|
|
|
|
A. MÁU |
|
|
|
|
|
13 |
Định lượng Anti CCP |
X |
|
|
|
|
14 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
|
X |
|
|
|
15 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) |
|
X |
|
|
|
36 |
Định lượng Calcitonin |
|
X |
|
|
|
46 |
Định lượng Cortisol |
|
X |
|
|
|
60 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
|
X |
|
|
|
61 |
Định lượng Estradiol |
|
X |
|
|
|
76 |
Định lượng Globulin |
|
|
X |
|
|
109 |
Đo hoạt độ Lipase |
|
X |
|
|
|
121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
|
X |
|
|
|
128 |
Định lượng Phospho |
|
|
X |
|
|
138 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
|
X |
|
|
|
151 |
Định lượng Testosterol |
|
X |
|
|
|
154 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
|
X |
|
|
|
156 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
|
X |
|
|
|
157 |
Định lượng Transferin |
|
X |
|
|
|
158 |
Định lượng Triglycerid |
|
|
X |
|
|
160 |
Định lượng Troponin Ths |
|
X |
|
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
|
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
|
|
X |
|
|
176 |
Định lượng Axit Uric |
|
|
X |
|
|
183 |
Định lượng Cortisol |
|
X |
|
|
|
205 |
Định lượng Ure |
|
|
X |
|
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
|
|
|
|
208 |
Định lượng Glucose |
|
|
X |
|
|
210 |
Định lượng Protein |
|
|
X |
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
|
|
|
|
|
213 |
Đo hoạt độ Amylase |
|
X |
|
|
|
217 |
Định lượng Glucose |
|
|
X |
|
|
218 |
Đo hoạt độ LDH |
|
X |
|
|
|
219 |
Định lượng Protein |
|
|
X |
|
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
|
16 |
Vi hệ đường ruột |
|
|
X |
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
|
|
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
|
|
X |
|
|
|
B. VIRUS |
|
|
|
|
|
|
2. Hepatitis virus |
|
|
|
|
|
108 |
Virus test nhanh |
|
|
X |
|
|
129 |
HBc total miễn dịch tự động |
|
X |
|
|
|
|
4. Dengue virus |
|
|
|
|
|
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
|
|
X |
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
|
|
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
|
X |
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
|
|
|
|
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
|
|
X |
|
|
|
XXVI. Vi phẫu |
|
|
|
|
|
|
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC |
|
|
|
|
|
36 |
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu |
X |
|
|
|
|
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH |
|
|
|
|
|
|
1. Lồng ngực – Phổi |
|
|
|
|
|
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
|
X |
|
|
|
84 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
X |
|
|
|
|
85 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
X |
|
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
|
143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
153 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
|
X |
|
|
|
|
4. Ruột non |
|
|
|
|
|
174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
X |
|
|
|
175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
X |
|
|
|
179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
|
X |
|
|
|
180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
|
X |
|
|
|
181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
|
X |
|
|
|
182 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
X |
|
|
|
|
7. Hậu môn - Trực tràng |
|
|
|
|
|
215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
|
X |
|
|
|
217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
|
X |
|
|
|
221 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
X |
|
|
|
|
223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
|
X |
|
|
|
225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
|
X |
|
|
|
226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
|
X |
|
|
|
230 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
X |
|
|
|
233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
|
X |
|
|
|
234 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
X |
|
|
|
|
235 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
X |
|
|
|
|
236 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
X |
|
|
|
|
|
8. Gan |
|
|
|
|
|
259 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
X |
|
|
|
|
260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
|
X |
|
|
|
|
9. Đường mật |
|
|
|
|
|
265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
|
X |
|
|
|
266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
|
X |
|
|
|
270 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
|
X |
|
|
|
272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
X |
|
|
|
|
|
12. Mạc treo |
|
|
|
|
|
305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
|
X |
|
|
|
|
14. Thoát vị |
|
|
|
|
|
315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
|
X |
|
|
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác |
|
|
|
|
|
327 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
|
X |
|
|
|
389 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
|
X |
|
|
|
393 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
|
X |
|
|
|
|
4. Tuyến tiền liệt |
|
|
|
|
|
395 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
X |
|
|
|
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo |
|
|
|
|
|
407 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
|
X |
|
|
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu |
|
|
|
|
|
414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
|
X |
|
|
|
417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
|
X |
|
|
|
418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
X |
|
|
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG |
|
|
|
|
|
|
5. Khớp gối |
|
|
|
|
|
460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
|
X |
|
|
|
461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
|
X |
|
|
|
462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
X |
|
|
|
|
463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
|
X |
|
|
|
464 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
|
X |
|
|
|
466 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
|
X |
|
|
|
467 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
|
X |
|
|
|
469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
X |
|
|
|
|
|
XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
|
|
|
|
323 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
324 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
X |
|
|
|
325 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
|
X |
|
|
|
328 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
X |
|
|
|
330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
|
X |
|
|
|
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
|
X |
|
|
|
338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
|
X |
|
|
|
344 |
Gỡ dính thần kinh |
|
X |
|
|
|
355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
|
X |
|
|
|
356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
|
X |
|
|
|
357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
|
X |
|
|
|
358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
|
X |
|
|
|
359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
|
X |
|
|
|
360 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
|
X |
|
|
|
361 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
|
X |
|
|
|
364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
|
X |
|
|
|
365 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
|
X |
|
|
|
370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
|
X |
|
|
|
371 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
|
X |
|
|
|
372 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
373 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
|
X |
|
|
|
|
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI |
|
|
|
|
|
403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
|
X |
|
|
|
404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
X |
|
|
|
406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
|
X |
|
|
|
407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
|
X |
|
|
|
408 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da |
|
X |
|
|
|
409 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da |
|
X |
|
|
Xem thêm