Danh mục kỹ thuật 95 giường bệnh
STT của BV |
STT theo TT 43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
A |
B |
C |
D |
|
I.HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
|
|
X |
|
|
|
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
|
|
X |
|
|
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
|
|
X |
|
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
|
|
X |
|
|
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
|
|
X |
|
|
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
|
|
X |
|
|
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
|
|
X |
|
|
81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
X |
|
|
84 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
|
|
X |
|
|
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
X |
|
|
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
|
|
X |
|
|
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
|
|
X |
|
|
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
|
X |
|
|
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
|
|
X |
|
|
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
|
|
X |
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
|
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
X |
|
|
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
|
D. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
|
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
X |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
tt |
tt |
|
tt |
|
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
|
234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
|
|
x |
|
|
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
|
|
x |
|
|
II. Nội khoa |
|
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
|
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
|
|
X |
|
|
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
|
|
X |
|
|
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
|
|
X |
|
|
14 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
X |
|
|
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
|
|
X |
|
|
19 |
Đo dung tích toàn phổi |
|
X |
|
|
|
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
|
|
X |
|
|
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
|
|
X |
|
|
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
|
|
X |
|
|
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
|
|
X |
|
|
58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
X |
|
|
|
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
|
|
X |
|
|
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
X |
|
|
|
B. TIM MẠCH |
tt |
tt |
|
tt |
|
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
|
X |
|
|
|
110 |
Nghiệm pháp bàn nghiêng |
X |
|
|
|
|
111 |
Nghiệm pháp atropin |
|
|
X |
|
|
120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
X |
|
|
|
|
C. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
|
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
|
X |
|
|
|
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
|
X |
|
|
|
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
|
X |
|
|
|
141 |
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
|
X |
|
|
|
142 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
|
X |
|
|
|
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
|
|
X |
|
|
159 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
|
X |
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
tt |
tt |
|
tt |
|
260 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
|
X |
|
|
|
265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
|
X |
|
|
|
266 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
|
X |
|
|
|
267 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
X |
|
|
|
|
271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
|
X |
|
|
|
273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
|
|
X |
|
|
287 |
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
|
|
X |
|
|
290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
|
X |
|
|
|
293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
|
X |
|
|
|
295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
|
X |
|
|
|
296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
|
X |
|
|
|
299 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) |
|
X |
|
|
|
300 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) |
|
X |
|
|
|
301 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) |
|
X |
|
|
|
302 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) |
|
X |
|
|
|
306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
|
|
X |
|
|
307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
|
|
X |
|
|
308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
|
|
X |
|
|
309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
|
|
X |
|
|
III. Nhi khoa |
|
|
|
|
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
D. CẤY CHỈ |
tt |
tt |
|
tt |
|
404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
|
|
X |
|
|
405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
|
|
X |
|
|
406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
|
|
X |
|
|
407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
|
|
X |
|
|
408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
|
|
X |
|
|
409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
|
|
X |
|
|
410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
|
|
X |
|
|
411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
|
|
X |
|
|
412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
|
|
X |
|
|
413 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
|
|
X |
|
|
414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
|
|
X |
|
|
415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
|
|
X |
|
|
416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
|
|
X |
|
|
417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
|
|
X |
|
|
418 |
Cấy chỉ cai thuốc lá |
|
|
X |
|
|
419 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
|
|
X |
|
|
420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
|
|
X |
|
|
421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
X |
|
|
422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
|
|
X |
|
|
423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
X |
|
|
424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
|
|
X |
|
|
425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
|
|
X |
|
|
426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
|
|
X |
|
|
427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
|
|
X |
|
|
428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
|
|
X |
|
|
429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
|
|
X |
|
|
430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
|
|
X |
|
|
431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
|
|
X |
|
|
432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
|
|
X |
|
|
433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
|
|
X |
|
|
434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
|
|
X |
|
|
435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
|
|
X |
|
|
436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
|
|
X |
|
|
437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
|
|
X |
|
|
438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
|
|
X |
|
|
439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
|
|
X |
|
|
440 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
|
|
X |
|
|
441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
|
|
X |
|
|
442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
|
|
X |
|
|
443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
|
|
X |
|
|
444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
X |
|
|
445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp |
|
|
X |
|
|
446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
|
|
X |
|
|
447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
|
|
X |
|
|
448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
X |
|
|
449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
X |
|
|
450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
|
|
X |
|
|
451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
|
|
X |
|
|
452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
|
|
X |
|
|
453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
|
|
X |
|
|
454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
|
|
X |
|
|
455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
X |
|
|
456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
|
|
X |
|
|
457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
|
|
X |
|
|
458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
X |
|
|
459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
|
|
X |
|
|
460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
X |
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
|
X |
|
|
|
1299 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
|
X |
|
|
|
1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
|
X |
|
|
|
1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
|
X |
|
|
|
1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
|
X |
|
|
|
1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
|
X |
|
|
|
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
|
X |
|
|
|
1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
|
|
X |
|
|
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
|
|
X |
|
|
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
|
|
X |
|
|
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
|
|
X |
|
|
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
|
|
X |
|
|
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
|
|
X |
|
|
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
|
X |
|
|
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
|
|
X |
|
|
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
|
|
X |
|
|
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
|
|
X |
|
|
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
X |
|
|
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
|
|
X |
|
|
|
A. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
|
|
|
|
|
2833 |
Bóc nhân tuyến giáp |
|
X |
|
|
|
2859 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
|
X |
|
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
7. Bụng |
tt |
tt |
|
tt |
|
2945 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
|
X |
|
|
|
|
8. Sinh dục |
tt |
tt |
|
tt |
|
2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
|
X |
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật chung |
tt |
tt |
|
tt |
|
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
|
|
X |
|
|
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
|
|
X |
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
3. Ruột non - ruột già |
tt |
tt |
|
tt |
|
3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
|
X |
|
|
|
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
|
X |
|
|
|
3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
|
X |
|
|
|
3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
|
|
3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
|
X |
|
|
|
3349 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
|
X |
|
|
|
3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
|
X |
|
|
|
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
X |
|
|
|
3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
X |
|
|
|
3368 |
Phẫu thuật trĩ độ IV |
|
X |
|
|
|
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
|
X |
|
|
|
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
|
|
X |
|
|
3380 |
Cắt polype trực tràng |
|
|
X |
|
|
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
|
|
3381 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
X |
|
|
|
|
3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
|
X |
|
|
|
3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
|
X |
|
|
|
3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
|
X |
|
|
|
3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
X |
|
|
|
3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
|
X |
|
|
|
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
|
|
X |
|
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
|
|
|
2. Mật |
|
|
|
|
|
3427 |
Cắt túi mật |
|
X |
|
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
|
3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
|
X |
|
|
|
3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
|
X |
|
|
|
3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
|
X |
|
|
|
3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
|
X |
|
|
|
3577 |
Cắt mào tinh |
tt |
X |
|
|
|
3578 |
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn |
tt |
X |
|
|
|
3581 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
tt |
X |
|
|
|
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
tt |
X |
|
|
|
3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
tt |
X |
|
|
|
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
tt |
X |
|
|
|
3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
tt |
X |
|
|
|
|
XVIII. DA LIỄU |
tt |
tt |
|
tt |
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
tt |
tt |
|
tt |
|
3014 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
X |
|
|
|
3019 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
X |
|
|
|
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
tt |
tt |
X |
|
|
3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
tt |
tt |
X |
|
|
3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
tt |
X |
|
|
3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
tt |
tt |
X |
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
3. Cánh, cẳng tay |
|
|
|
|
|
3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
|
X |
|
|
|
3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
|
X |
|
|
|
3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
|
X |
|
|
|
3680 |
Cắt cụt cánh tay |
|
X |
|
|
|
3681 |
Tháo khớp khuỷu |
|
X |
|
|
|
3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
|
X |
|
|
|
3683 |
Tháo khớp cổ tay |
|
X |
|
|
|
3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
X |
|
|
3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
|
|
X |
|
|
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
|
|
X |
|
|
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
|
3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
|
X |
|
|
|
3706 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
|
X |
|
|
|
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
|
|
X |
|
|
|
5. Hông - Đùi |
|
|
|
|
|
3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
|
X |
|
|
|
3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
|
X |
|
|
|
3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
|
X |
|
|
|
3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
|
X |
|
|
|
3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
|
X |
|
|
|
3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
|
X |
|
|
|
3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
X |
|
|
|
3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
|
X |
|
|
|
3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
|
X |
|
|
|
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
|
|
|
|
|
3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
|
X |
|
|
|
3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
|
X |
|
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
|
3803 |
Nối gân gấp |
|
X |
|
|
|
3804 |
Gỡ dính gân |
|
X |
|
|
|
3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
|
X |
|
|
|
3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
|
X |
|
|
|
3817 |