Danh mục kỹ thuật 95 giường bệnh

STT

của BV

STT  theo TT 43

DANH MỤC KỸ THUẬT

A

B

C

D

 

 

I.HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

 

 

 

 

A. TUẦN HOÀN

 

 

 

 

 

8

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

 

 

X

 

34

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

 

 

X

 

35

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc

 

 

X

 

41

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

 

 

X

 

 

B. HÔ HẤP

tt

tt

 

tt

60

Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)

 

 

X

 

61

Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)

 

 

X

 

62

Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ

 

 

X

 

63

Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)

 

 

X

 

64

Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em

 

 

X

 

68

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

 

 

X

 

74

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

 

 

X

 

81

Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter

 

 

X

 

84

Thăm dò CO2 trong khí thở ra

 

 

X

 

85

Vận động trị liệu hô hấp

 

 

X

 

88

Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù

 

 

X

 

93

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

 

 

X

 

95

Mở màng phổi cấp cứu

 

 

X

 

96

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

 

 

X

 

159

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao

 

 

X

 

 

C. THẬN - LỌC MÁU

tt

tt

 

tt

163

Mở thông bàng quang trên xương mu

 

 

X

 

171

Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ

 

 

X

 

 

D. THẦN KINH

tt

tt

 

tt

211

Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ

 

 

x

 

213

Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ

 

 

X

 

214

Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ

 

 

X

 

 

Đ. TIÊU HOÁ

tt

tt

 

tt

227

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ

 

 

x

 

234

Nội soi trực tràng cấp cứu

 

 

x

 

244

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

 

 

x

 

 

II. Nội khoa

 

 

 

 

 

A. HÔ HẤP

tt

tt

 

tt

9

Chọc dò dịch màng phổi

 

 

X

 

10

Chọc tháo dịch màng phổi

 

 

X

 

11

Chọc hút khí màng phổi

 

 

X

 

14

Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter

 

 

X

 

16

Đặt ống dẫn lưu khoang MP

 

 

X

 

19

Đo dung tích toàn phổi

 

X

 

 

28

Kỹ thuật ho có điều khiển

 

 

X

 

29

Kỹ thuật tập thở cơ hoành

 

 

X

 

30

Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương

 

 

X

 

31

Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế

 

 

X

 

58

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

 

 

 

60

Nghiệm pháp đi bộ 6 phút

 

 

X

 

68

Vận động trị liệu hô hấp

 

 

X

 

 

B. TIM MẠCH

tt

tt

 

tt

97

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc

 

 

X

 

109

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

 

X

 

 

110

Nghiệm pháp bàn nghiêng

X

 

 

 

111

Nghiệm pháp atropin

 

 

X

 

120

Sốc điện điều trị rung nhĩ

 

X

 

 

 

C. THẦN KINH

tt

tt

 

tt

130

Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng

 

X

 

 

131

Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối

 

X

 

 

140

Điều trị trạng thái động kinh

 

X

 

 

141

Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

 

X

 

 

142

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

 

X

 

 

158

Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc

 

 

X

 

159

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

 

X

 

 

 

Đ. TIÊU HÓA

tt

tt

 

tt

260

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê

 

X

 

 

265

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

 

X

 

 

266

Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng

 

X

 

 

267

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

X

 

 

 

271

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

 

X

 

 

273

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

 

 

X

 

287

Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm

 

 

X

 

290

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

 

X

 

 

293

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

 

X

 

 

295

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm

 

X

 

 

296

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp

 

X

 

 

299

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI)

 

X

 

 

300

Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI)

 

X

 

 

301

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ phân giải cao (HDTV )

 

X

 

 

302

Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV)

 

X

 

 

306

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

 

 

X

 

307

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

 

 

X

 

308

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

 

 

X

 

309

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

 

 

X

 

 

III. Nhi khoa

 

 

 

 

 

III. Y HỌC CỔ TRUYỀN

tt

tt

 

tt

 

D. CẤY CHỈ

tt

tt

 

tt

404

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

 

 

X

 

405

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

 

 

X

 

406

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

 

 

X

 

407

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

 

 

X

 

408

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

 

 

X

 

409

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

 

 

X

 

410

Cấy chỉ điều trị teo cơ

 

 

X

 

411

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

 

 

X

 

412

Cấy chỉ điều trị bại não

 

 

X

 

413

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

 

 

X

 

414

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

 

 

X

 

415

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

 

 

X

 

416

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

 

 

X

 

417

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

 

 

X

 

418

Cấy chỉ cai thuốc lá

 

 

X

 

419

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý

 

 

X

 

420

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

 

 

X

 

421

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

 

 

X

 

422

Cấy chỉ điều trị động kinh

 

 

X

 

423

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

 

 

X

 

424

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

 

 

X

 

425

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

 

 

X

 

426

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

 

 

X

 

427

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

 

 

X

 

428

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

 

X

 

429

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

 

 

X

 

430

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

 

 

X

 

431

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

 

 

X

 

432

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

 

 

X

 

433

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

 

 

X

 

434

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

 

 

X

 

435

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

 

 

X

 

436

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

 

 

X

 

437

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

 

 

X

 

438

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

 

 

X

 

439

Cấy chỉ điều trị trĩ

 

 

X

 

440

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

 

 

X

 

441

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

 

 

X

 

442

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

 

 

X

 

443

Cấy chỉ điều trị dị ứng

 

 

X

 

444

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

 

 

X

 

445

Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp

 

 

X

 

446

Cấy chỉ điều trị đau lưng

 

 

X

 

447

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

 

 

X

 

448

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

 

 

X

 

449

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

 

 

X

 

450

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

 

 

X

 

451

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

 

 

X

 

452

Cấy chỉ điều trị táo bón

 

 

X

 

453

Cấy chỉ điều trị đái dầm

 

 

X

 

454

Cấy chỉ điều trị bí đái

 

 

X

 

455

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

 

 

X

 

456

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

 

 

X

 

457

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

 

 

X

 

458

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

 

X

 

459

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

 

 

X

 

460

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

 

 

X

 

 

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC

 

 

 

 

1288

Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt

 

X

 

 

1299

Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm

 

X

 

 

1340

GMHS trên người bệnh có hen phế quản

 

X

 

 

1341

GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng

 

X

 

 

1351

Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt

 

X

 

 

1356

GMHS nạo VA ở trẻ em

 

X

 

 

1359

GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em

 

X

 

 

1370

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch

 

X

 

 

1378

Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại

 

 

X

 

1380

Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó

 

 

X

 

1382

Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản

 

 

X

 

1388

Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn

 

 

X

 

1392

Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê

 

 

X

 

1407

Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em

 

 

X

 

1434

GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần

 

 

X

 

1437

GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu

 

 

X

 

1445

GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em

 

 

X

 

1446

GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em

 

 

X

 

1447

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản

 

 

X

 

1448

Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương

 

 

X

 

1449

Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da

 

 

X

 

 

A. NGOẠI KHOA

 

 

 

 

 

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

 

 

 

 

2833

Bóc nhân tuyến giáp

 

X

 

 

2859

Cắt bỏ tinh hoàn

 

X

 

 

 

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ

tt

tt

 

tt

 

B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

tt

tt

 

tt

 

7. Bụng

tt

tt

 

tt

2945

Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản

 

X

 

 

 

8. Sinh dục

tt

tt

 

tt

2948

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

 

X

 

 

 

9. Các kỹ thuật chung

tt

tt

 

tt

2966

Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản

 

 

X

 

2967

Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản

 

 

X

 

 

XIX. NGOẠI KHOA

tt

tt

 

tt

 

3. Ruột non - ruột già

tt

tt

 

tt

3303

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

3309

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

 

X

 

 

3312

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

 

X

 

 

3313

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

 

X

 

 

3314

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

 

X

 

 

 

4. Hậu môn – trực tràng

 

 

 

 

3346

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

 

X

 

 

3349

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

 

X

 

 

3360

Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên

 

X

 

 

3366

Phẫu thuật trĩ độ III

 

X

 

 

3367

Phẫu thuật trĩ độ III

 

X

 

 

3368

Phẫu thuật trĩ độ IV

 

X

 

 

3371

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

 

X

 

 

3379

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

 

 

X

 

3380

Cắt polype trực tràng

 

 

X

 

 

5. Bẹn - Bụng

 

 

 

 

3381

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

X

 

 

 

3387

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

 

X

 

 

3388

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

 

X

 

 

3389

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

 

X

 

 

3390

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

 

X

 

 

3394

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

 

X

 

 

3400

Lấy máu tụ tầng sinh môn

 

 

X

 

 

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

 

 

 

 

 

2. Mật

 

 

 

 

3427

Cắt túi mật

 

X

 

 

 

5. Sinh dục

 

 

 

 

3572

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì

 

X

 

 

3573

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì

 

X

 

 

3574

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì

 

X

 

 

3575

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì

 

X

 

 

3577

Cắt mào tinh

tt

X

 

 

3578

Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn

tt

X

 

 

3581

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

tt

X

 

 

3583

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên

tt

X

 

 

3586

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

tt

X

 

 

3589

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

tt

X

 

 

3590

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

tt

X

 

 

 

XVIII. DA LIỄU

tt

tt

 

tt

 

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU

tt

tt

 

tt

3014

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

tt

X

 

 

3019

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

tt

X

 

 

3030

Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...

tt

tt

X

 

3037

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

tt

tt

X

 

3044

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

tt

tt

X

 

3045

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

tt

tt

X

 

 

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

 

 

 

 

 

3. Cánh, cẳng tay

 

 

 

 

3663

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

 

X

 

 

3664

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

 

X

 

 

3665

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

 

X

 

 

3679

Phẫu thuật gãy Monteggia

 

X

 

 

3680

Cắt cụt cánh tay

 

X

 

 

3681

Tháo khớp khuỷu

 

X

 

 

3682

Cắt cụt cẳng tay

 

X

 

 

3683

Tháo khớp cổ tay

 

X

 

 

3684

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

 

 

X

 

3685

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

 

 

X

 

3688

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

 

 

X

 

3689

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

 

 

X

 

3690

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

 

 

X

 

 

4. Bàn, ngón tay

 

 

 

 

3704

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch

 

X

 

 

3706

Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng

 

X

 

 

3711

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

 

 

X

 

 

5. Hông - Đùi

 

 

 

 

3726

Phẫu thuật cắt cụt đùi

 

X

 

 

3727

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

 

X

 

 

3728

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

 

X

 

 

3732

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

 

X

 

 

3733

Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày

 

X

 

 

3738

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

 

X

 

 

3739

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

 

X

 

 

3740

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

 

X

 

 

3744

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

 

X

 

 

 

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

 

 

 

 

3785

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

 

X

 

 

3788

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

 

X

 

 

 

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)

 

 

 

 

3803

Nối gân gấp

 

X

 

 

3804

Gỡ dính gân

 

X

 

 

3807

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2

 

X

 

 

3816

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

 

X

 

 

3817

Chích áp xe phần mềm lớn

 

 

X

 

3818

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

 

 

X

 

3819

Nối gân duỗi

 

 

X

 

3820

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

 

 

X

 

3824

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2

 

 

X

 

3825

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

 

 

X

 

3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

 

 

X

 

 

10. Nắn - Bó bột

 

 

 

 

3830

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

 

X

 

 

3831

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

 

X

 

 

3832

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

 

X

 

 

3833

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

 

X

 

 

3834

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

 

X

 

 

3835

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

 

X

 

 

3836

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

 

X

 

 

3839

Nắn, bó bột trật khớp vai

 

 

X

 

3840

Nắn, bó bột gãy xương đòn

 

 

X

 

3841

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

 

 

X

 

3842

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

 

 

X

 

3843

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

 

 

X

 

3844

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

 

 

X

 

3846

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

 

 

X

 

3847

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

 

 

X

 

3848

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

 

 

X

 

3849

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

 

 

X

 

3850

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

 

 

X

 

3851

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

 

 

X

 

3852

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

 

 

X

 

3853

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

 

 

X

 

3854

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

 

 

X

 

3857

Nắn, bó bột gãy mâm chày

 

 

X

 

3858

Nắn, bó bột gãy xương chậu

 

 

X

 

3859

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

 

 

X

 

3860

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

 

 

X

 

3861

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

 

 

X

 

3862

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

 

 

X

 

3863

Nắn, bó bột trật khớp gối

 

 

X

 

3864

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

 

 

X

 

3865

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

 

 

X

 

3866

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

 

 

X

 

3867

Nắn, bó bột gãy xương chày

 

 

X

 

3868

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

 

 

X

 

3869

Nắn, bó bột gãy Monteggia

 

 

X

 

3870

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

 

 

X

 

3871

Nắn, bó bột gẫy xương gót

 

 

X

 

3872

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

 

 

X

 

3873

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

 

 

X

 

3874

Nắn, cố định trật khớp hàm

 

 

X

 

3875

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

 

 

X

 

3877

Nẹp bột các loại, không nắn

 

 

X

 

 

11. Các kỹ thuật khác

 

 

 

 

3898

Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu

 

 

X

 

3900

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

 

 

X

 

3901

Rút đinh các loại

 

 

X

 

3902

Phẫu thuật vết thương khớp

 

 

X

 

3903

Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động

 

 

X

 

3904

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

 

 

X

 

3905

Rút chỉ thép xương ức

 

 

X

 

3909

Chích rạch áp xe nhỏ

 

 

X

 

3910

Chích hạch viêm mủ

 

 

X

 

3911

Thay băng, cắt chỉ

 

 

X

 

 

XX.PHẪU THUẬT NỘI SOI

 

 

 

 

 

D. BỤNG – TIÊU HÓA

 

 

 

 

4009

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

 

X

 

 

4013

Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan

 

X

 

 

4014

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

 

X

 

 

4021

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

X X X

 

 

 

4022

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

 

X

 

 

4032

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

 

X

 

 

4046

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

 

X

 

 

4068

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

 

X

 

 

4069

Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng

 

X

 

 

4070

Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn

 

X

 

 

4071

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

 

X

 

 

4074

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

 

X

 

 

4076

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

 

X

 

 

4077

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

 

X

 

 

4078

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

 

X

 

 

4079

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

 

X

 

 

 

3. Bàng quang

 

 

 

 

4117

Nội soi bàng quang chẩn đoán

 

X

 

 

4118

Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang

 

X

 

 

 

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

 

 

 

 

 

A. KỸ THUẬT CHUNG

 

 

X

 

6

Thủy châm

 

 

X

 

7

Cấy chỉ

 

 

X

 

11

Laser châm

 

 

X

 

13

Kéo nắn cột sống cổ

 

 

X

 

14

Kéo nắn cột sống thắt lưng

 

 

X

 

15

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

 

 

X

 

22

Sắc thuốc thang

 

 

X

 

28

Luyện tập dưỡng sinh

 

 

X

 

 

Đ. CẤY CHỈ

 

 

 

 

228

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

 

 

X

 

229

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

 

 

X

 

230

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

 

 

X

 

231

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

 

 

X

 

232

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

 

 

X

 

233

Cấy chỉ điều trị mày đay

 

 

X

 

234

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

 

 

X

 

235

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

 

 

X

 

236

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

 

 

X

 

237

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

 

 

X

 

238

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

 

 

X

 

239

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

 

 

X

 

240

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

 

 

X

 

241

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

 

 

X

 

242

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

 

 

X

 

243

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

 

 

X

 

244

Cấy chỉ điều trị nấc

 

 

X

 

245

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

 

 

X

 

246

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

 

 

X

 

247

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

 

 

X

 

248

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

 

 

X

 

249

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

 

 

X

 

250

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

 

 

X

 

251

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

 

 

X

 

252

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

 

 

X

 

253

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

 

 

X

 

254

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

 

 

X

 

255

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

 

 

X

 

256

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

 

 

X

 

257

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

 

 

X

 

258

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

 

 

X

 

259

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy

 

 

X

 

260

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện thuốc lá

 

 

X

 

261

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu

 

 

X

 

262

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

 

 

X

 

263

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

 

 

X

 

264

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

 

 

X

 

265

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

 

 

X

 

266

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

 

 

X

 

267

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

 

 

X

 

268

Cấy chỉ điều trị đau lưng

 

 

X

 

269

Cấy chỉ điều trị đái dầm

 

 

X

 

270

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

 

 

X

 

271

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

 

 

X

 

272

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

 

 

X

 

273

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

 

 

X

 

274

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

 

 

X

 

275

Cấy chỉ điều trị di tinh

 

 

X

 

276

Cấy chỉ điều trị liệt dương

 

 

X

 

277

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

 

 

X

 

 

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

 

 

 

 

 

A. CÁC KỸ THUẬT

 

 

 

 

65

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng

 

X

 

 

66

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai

 

X

 

 

71

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực

 

X

 

 

85

Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai

 

X

 

 

90

Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh

 

 

X

 

92

Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm

 

 

 

 

93

Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai

 

X

 

 

94

Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai

 

 

X

 

95

Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân

 

 

X

 

96

Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối

 

 

X

 

105

Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA

 

X

 

 

111

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)

 

X

 

 

113

Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương

 

 

X

 

121

Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy

 

X

 

 

147

Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày

 

 

X

 

 

B.GÂY MÊ

 

 

 

 

211

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

 

X

 

 

213

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

 

X

 

 

214

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

X

 

 

215

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

X

 

 

222

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

 

X

 

 

224

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

 

X

 

 

225

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

 

X

 

 

226

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

 

X

 

 

227

Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp

 

X

 

 

228

Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

X

 

 

229

Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

 

X

 

 

230

Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

X

 

 

231

Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

X

 

 

236

Gây mê nội soi nối vòi tử cung

 

X

 

 

240

Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

 

X

 

 

261

Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

 

X

 

 

263

Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

 

X

 

 

264

Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng

 

X

 

 

279

Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

 

X

 

 

285

Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

 

X

 

 

290

Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn

 

 

X

 

295

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

301

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

 

X

 

 

302

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

303

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

304

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

 

X

 

 

308

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

 

X

 

 

309

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

 

 

X

 

310

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

 

X

 

 

312

Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em

 

 

X

 

313

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

 

 

X

 

314

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

315

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

 

X

 

 

316

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

 

X

 

 

329

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

331

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

 

X

 

 

332

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

337

Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan

 

X

 

 

341

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

X

 

 

342

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

X

 

 

343

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

X

 

 

354

Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi

 

 

X

 

357

Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới

 

X

 

 

372

Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái

 

X

 

 

377

Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày

 

X

 

 

385

Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn

 

 

X

 

391

Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh

 

X

 

 

395

Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang

 

X

 

 

396

Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

 

X

 

 

398

Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ

 

X

 

 

399

Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

400

Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang

 

X

 

 

401

Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

 

X

 

 

402

Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

403

Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên

 

X

 

 

405

Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng

 

X

 

 

415

Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

416

Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột

 

X

 

 

417

Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch

 

X

 

 

420

Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan

 

X

 

 

423

Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

X

 

 

424

Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

 

X

 

 

425

Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

439

Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

 

X

 

 

440

Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc

 

X

 

 

441

Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc

 

X

 

 

442

Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ

 

X

 

 

448

Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

 

X

 

 

449

Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh

 

X

 

 

468

Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc

 

X

 

 

474

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng

 

X

 

 

475

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

482

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

485

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

 

X

 

 

486

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

 

X

 

 

490

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

493

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

X

 

 

494

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

 

X

 

497

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

X

 

 

498

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

 

X

 

 

500

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

X

 

 

504

Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ

 

X

 

 

516

Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

 

X

 

 

524

Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

 

X

 

 

525

Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

X

 

 

530

Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép

 

X

 

 

538

Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

 

X

 

 

553

Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

 

X

 

 

563

Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn

 

X

 

 

568

Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

 

X

 

 

570

Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má

 

X

 

 

574

Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

576

Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

 

X

 

 

586

Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

 

X

 

 

593

Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

 

X

 

 

600

Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

 

X

 

 

601

Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

 

X

 

 

602

Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

 

X

 

 

605

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

 

X

 

 

606

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

 

X

 

 

608

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang

 

X

 

 

609

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

 

X

 

 

610

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình

 

X

 

 

613

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …

 

X

 

 

623

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu

 

X

 

 

626

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay

 

X

 

 

643

Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ

 

X

 

 

644

Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

 

X

 

 

645

Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên

 

X

 

 

653

Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ

 

X

 

 

656

Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

 

X

 

 

664

Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

 

X

 

 

665

Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng

 

X

 

 

667

Gây mê phẫu thuật có sốc

 

X

 

 

669

Gây mê phẫu thuật đa chấn thương

 

X

 

 

676

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên

 

X

 

 

694

Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục

 

X

 

 

695

Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung

 

X

 

 

701

Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung

 

X

 

 

702

Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

 

X

 

 

723

Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi

 

X

 

 

763

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

 

X

 

 

773

Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

782

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

783

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

 

X

 

 

787

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng

 

X

 

 

804

Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

 

X

 

 

829

Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

 

X

 

 

835

Gây mê phẫu thuật đục chồi xương

 

X

 

 

836

Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục

 

X

 

 

850

Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

 

X

 

 

853

Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%

 

X

 

 

854

Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

 

X

 

 

857

Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

 

X

 

 

859

Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

 

X

 

 

878

Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)

 

X

 

 

883

Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

 

X

 

 

885

Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

 

X

 

 

887

Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

 

X

 

 

900

Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành

 

X

 

 

929

Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân

 

X

 

 

950

Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

 

X

 

 

970

Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang

 

X

 

 

983

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

 

X

 

 

1006

Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

 

 

X

 

1008

Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

 

X

 

 

1009

Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

 

X

 

 

1017

Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )

 

X

 

 

1018

Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

 

X

 

 

1019

Gây mê phẫu thuật lác người lớn

 

X

 

 

1021

Gây mê phẫu thuật lác thông thường

 

X

 

 

1027

Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em

 

X

 

 

1040

Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục

 

X

 

 

1048

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

 

X

 

 

1049

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

 

X

 

 

1055

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

 

X

 

 

1056

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

 

X

 

 

1058

Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

 

X

 

 

1072

Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

 

X

 

 

1074

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

 

X

 

 

1077

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng

 

X

 

 

1089

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

 

X

 

 

1091

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

 

X

 

 

1093

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng

 

X

 

 

1094

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng

 

X

 

 

1095

Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

 

 

X

 

1096

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

1097

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

1098

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

1099

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

1100

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

 

X

 

 

1118

Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)

 

X

 

 

1124

Gây mê phẫu thuật mở bao sau

 

X

 

 

1127

Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

 

X

 

 

1148

Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ

 

X

 

 

1154

Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần

 

X

 

 

1160

Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần

 

X

 

 

1164

Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1

 

X

 

 

1165

Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2

 

X

 

 

1174

Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên

 

X

 

 

1175

Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày

 

X

 

 

1185

Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

 

X

 

 

1186

Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

 

X

 

 

1188

Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

 

X

 

 

1267

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

 

X

 

 

1274

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

 

X

 

 

1300

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)

 

X

 

 

1304

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

 

X

 

 

1305

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X

 

X

 

 

1317

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

 

X

 

 

1318

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

 

X

 

 

1321

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

 

X

 

 

1330

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

 

X

 

 

1337

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh

 

X

 

 

1338

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

 

X

 

 

1347

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

 

X

 

 

1348

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

 

X

 

 

1356

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng

 

X

 

 

1368

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

 

X

 

 

1375

Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

 

X

 

 

1383

Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

 

X

 

 

1385

Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)

 

X

 

 

1386

Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)

 

X

 

 

1394

Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa

 

X

 

 

1411

Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

 

X

 

 

1420

Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

 

X

 

 

1428

Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

X

 

 

1456

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

 

X

 

 

1467

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

 

X

 

 

1469

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

 

X

 

 

1470

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

X

 

 

1471

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

 

X

 

 

1472

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

X

 

 

1474

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

 

X

 

 

1479

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

 

X

 

 

1485

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

X

 

 

1490

Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

1501

Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

 

X

 

 

1540

Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung

 

X

 

 

1550

Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày

 

X

 

 

1585

Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

X

 

 

1587

Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

X

 

 

1589

Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

 

X

 

 

1594

Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán

 

X

 

 

1601

Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung

 

X

 

 

1605

Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em

 

X

 

 

1607

Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

X

 

 

1608

Gây mê phẫu thuật sa sinh dục

 

X

 

 

1609

Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

X

 

 

1610

Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột

 

X

 

 

1611

Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh

 

X

 

 

1612

Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi

 

X

 

 

1613

Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

 

X

 

 

1618

Gây mê tán sỏi qua da bằng laser

 

X

 

 

 

C.HỒI SỨC

 

 

 

 

1629

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

 

X

 

 

1631

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

 

X

 

 

1632

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

X

 

 

1633

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

X

 

 

1640

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non

 

X

 

 

1642

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu

 

X

 

 

1643

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu

 

X

 

 

1644

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng

 

X

 

 

1645

Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp

 

X

 

 

1646

Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

X

 

 

1647

Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

 

X

 

 

1648

Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

X

 

 

1649

Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

X

 

 

1654

Hồi sức nội soi nối vòi tử cung

 

X

 

 

1657

Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

X

 

 

1659

Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán

 

X

 

 

1671

Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng

 

X

 

 

1679

Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

 

X

 

 

1680

Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài

 

X

 

 

1681

Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

 

X

 

 

1682

Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng

 

X

 

 

1687

Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

 

 

X

 

1695

Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

 

X

 

 

1696

Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú

 

X

 

 

1697

Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến

 

X

 

 

1699

Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

 

X

 

 

1703

Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

 

X

 

 

1704

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

 

 

X

 

1709

Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

 

X

 

 

1711

Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

 

X

 

 

1713

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

1719

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

 

X

 

 

1720

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

1721

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

1722

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow

 

X

 

 

1724

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

1726

Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

 

X

 

 

1728

Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

 

X

 

 

1731

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

1732

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

 

X

 

 

1733

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

 

X

 

 

1734

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

 

X

 

 

1735

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ

 

X

 

 

1737

Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang

 

X

 

 

1738

Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

 

X

 

 

1744

Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

 

X

 

 

1747

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

1749

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

 

X

 

 

1750

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

1755

Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan

 

X

 

 

1756

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang

 

X

 

 

1759

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

X

 

 

1760

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

X

 

 

1761

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

X

 

 

1774

Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ

 

X

 

 

1775

Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới

 

X

 

 

1783

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

 

X

 

1785

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

 

X

 

1790

Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái

 

 

X

 

1791

Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần

 

X

 

 

1792

Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý

 

X

 

 

1794

Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe

 

X

 

 

1795

Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày

 

X

 

 

1800

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan

 

X

 

 

1802

Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương

 

X

 

 

1808

Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

 

X

 

 

1809

Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh

 

X

 

 

1810

Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng

 

X

 

 

1813

Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang

 

X

 

 

1814

Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

 

X

 

 

1816

Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ

 

X

 

 

1817

Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

1818

Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang

 

X

 

 

1819

Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

 

X

 

 

1820

Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

1821

Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên

 

X

 

 

1822

Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ

 

X

 

 

1823

Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng

 

X

 

 

1824

Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy

 

X

 

 

1833

Hồi sức phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

1835

Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch

 

X

 

 

1838

Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan

 

X

 

 

1841

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

X

 

 

1842

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

 

X

 

 

1843

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

1844

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi

 

X

 

 

1852

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng

 

X

 

 

1857

Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

 

X

 

 

1858

Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc

 

X

 

 

1859

Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc

 

X

 

 

1860

Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ

 

X

 

 

1866

Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

 

X

 

 

1867

Hồi sức phẫu thuật cắt thị thần kinh

 

X

 

 

1883

Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp

 

X

 

 

1886

Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc

 

X

 

 

1890

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày

 

X

 

 

1891

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

 

X

 

 

1892

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng

 

X

 

 

1893

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

1894

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

 

X

 

 

1899

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy

 

X

 

 

1900

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

1901

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

1902

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

 

X

 

 

1903

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

 

X

 

 

1904

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

 

X

 

 

1908

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

 

X

 

 

1910

Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư

 

X

 

 

1911

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

X

 

 

1912

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

 

X

 

1915

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

X

 

 

1916

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung

 

X

 

 

1917

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng

 

X

 

 

1918

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

X

 

 

1922

Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ

 

X

 

 

1934

Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

 

X

 

 

1941

Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì

 

X

 

 

1942

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

 

X

 

 

1943

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

X

 

 

1945

Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

 

X

 

 

1948

Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép

 

X

 

 

1956

Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

 

X

 

 

1963

Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

 

X

 

 

1964

Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

 

X

 

 

1965

Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm

 

X

 

 

1966

Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi

 

X

 

 

1967

Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn

 

X

 

 

1971

Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

 

X

 

 

1983

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi

 

X

 

 

1984

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng

 

X

 

 

1986

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

 

X

 

 

1987

Hồi sức phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser

 

X

 

 

1988

Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má

 

X

 

 

1992

Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

1994

Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

 

X

 

 

1996

Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng

 

 

X

 

2000

Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo

 

X

 

 

2004

Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

 

X

 

 

2005

Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

2006

Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn

 

X

 

 

2011

Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

 

X

 

 

2017

Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính

 

X

 

 

2018

Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

 

X

 

 

2019

Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng

 

X

 

 

2020

Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

 

X

 

 

2023

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

 

X

 

 

2024

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát

 

X

 

 

2025

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản.

 

X

 

 

2026

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang

 

X

 

 

2027

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.

 

X

 

 

2031

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng …

 

X

 

 

2037

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm

 

X

 

 

2039

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.

 

X

 

 

2040

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ

 

X

 

 

2041

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu

 

X

 

 

2042

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi mật

 

X

 

 

2044

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay

 

X

 

 

2048

Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú

 

X

 

 

2050

Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

 

X

 

 

2061

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ

 

X

 

 

2062

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm

 

X

 

 

2063

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên

 

X

 

 

2064

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên

 

X

 

 

2065

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên

 

X

 

 

2066

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên

 

X

 

 

2067

Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật

 

X

 

 

2072

Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

 

X

 

 

2074

Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

 

X

 

 

2083

Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng

 

X

 

 

2085

Hồi sức phẫu thuật có sốc

 

X

 

 

2086

Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta

 

X

 

 

2087

Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương

 

X

 

 

2093

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt

 

X

 

 

2110

Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

 

X

 

 

2112

Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục

 

X

 

 

2113

Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung

 

X

 

 

2119

Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

 

X

 

 

2120

Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

 

X

 

 

2140

Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

 

X

 

 

2141

Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi

 

X

 

 

2162

Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

 

X

 

 

2167

Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

 

X

 

 

2168

Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

 

X

 

 

2181

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

 

X

 

 

2191

Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

2195

Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

 

X

 

 

2201

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

 

X

 

 

2222

Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

 

X

 

 

2237

Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

 

X

 

 

2239

Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm

 

X

 

 

2242

Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán

 

X

 

 

2246

Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

2247

Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

 

X

 

 

2248

Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da

 

X

 

 

2253

Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương

 

X

 

 

2254

Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục

 

X

 

 

2255

Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè

 

X

 

 

2256

Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần

 

X

 

 

2258

Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

 

X

 

 

2262

Hồi sức phẫu thuật gan- mật

 

X

 

 

2268

Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

 

X

 

 

2270

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10%

 

X

 

 

2271

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%

 

X

 

 

2272

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

 

X

 

 

2275

Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

 

X

 

 

2276

Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

 

X

 

 

2301

Hồi sức phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)

 

X

 

 

2303

Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên

 

X

 

 

2305

Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

 

X

 

 

2312

Hồi sức phẫu thuật hẹp khe mi

 

X

 

 

2314

Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương

 

X

 

 

2318

Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành

 

X

 

 

2320

Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng

 

X

 

 

2329

Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép

 

X

 

 

2330

Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim

 

X

 

 

2331

Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu

 

X

 

 

2347

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân

 

X

 

 

2349

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

 

X

 

 

2368

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

 

X

 

 

2388

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang

 

X

 

 

2401

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

 

X

 

 

2406

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

 

 

X

 

2414

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai

 

X

 

 

2426

Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

 

X

 

 

2427

Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

 

X

 

 

2428

Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

 

X

 

 

2435

Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )

 

X

 

 

2436

Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

 

X

 

 

2437

Hồi sức phẫu thuật lác người lớn

 

X

 

 

2439

Hồi sức phẫu thuật lác thông thường

 

X

 

 

2445

Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em

 

X

 

 

2458

Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục

 

X

 

 

2466

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

 

X

 

 

2467

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

 

X

 

 

2473

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

 

X

 

 

2474

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

 

X

 

 

2475

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng

 

X

 

 

2476

Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

 

X

 

 

2490

Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

 

X

 

 

2492

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

 

X

 

 

2494

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang

 

X

 

 

2495

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng

 

X

 

 

2496

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

 

X

 

 

2497

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

 

X

 

 

2498

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận

 

X

 

 

2502

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

 

X

 

 

2507

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

 

X

 

 

2509

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

 

X

 

 

2511

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng

 

X

 

 

2512

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng

 

X

 

 

2513

Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

 

 

X

 

2514

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

2515

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

2516

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

2517

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

2518

Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

 

X

 

 

2525

Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

 

X

 

 

2531

Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm

 

 

X

 

2534

Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi

 

X

 

 

2536

Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)

 

X

 

 

2537

Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột

 

 

X

 

2542

Hồi sức phẫu thuật mở bao sau

 

X

 

 

2545

Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

 

X

 

 

2548

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết

 

X

 

 

2549

Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị

 

X

 

 

2556

Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán

 

X

 

 

2558

Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa

 

X

 

 

2559

Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

 

 

X

 

2566

Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ

 

X

 

 

2572

Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần

 

X

 

 

2581

Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ

 

X

 

 

2582

Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1

 

X

 

 

2583

Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2

 

X

 

 

2592

Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên

 

X

 

 

2593

Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày

 

X

 

 

2597

Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận

 

X

 

 

2601

Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

 

X

 

 

2603

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

 

X

 

 

2604

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

 

X

 

 

2605

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

X

 

 

2606

Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

 

X

 

 

2609

Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật

 

X

 

 

2616

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

 

X

 

 

2617

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

 

X

 

 

2618

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

 

X

 

 

2623

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

 

X

 

 

2629

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương

 

X

 

 

2635

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

 

X

 

 

2636

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

 

X

 

 

2653

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

 

X

 

 

2654

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

 

X

 

 

2655

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

 

X

 

 

2656

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng

 

X

 

 

2685

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU

 

X

 

 

2686

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm

 

X

 

 

2687

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)

 

X

 

 

2688

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)

 

X

 

 

2689

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)

 

X

 

 

2692

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

 

X

 

 

2694

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách

 

X

 

 

2699

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

 

X

 

 

2701

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa

 

X

 

 

2702

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật

 

X

 

 

2703

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách

 

X

 

 

2704

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

 

X

 

 

2708

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy

 

X

 

 

2711

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

 

X

 

 

2715

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng

 

X

 

 

2718

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)

 

X

 

 

2719

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

 

X

 

 

2720

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

 

X

 

 

2722

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

 

X

 

 

2723

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X

 

X

 

 

2727

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản

 

X

 

 

2735

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

 

X

 

 

2736

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

 

X

 

 

2739

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2

 

X

 

 

2740

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

 

X

 

 

2741

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung

 

X

 

 

2748

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

 

X

 

 

2753

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

 

X

 

 

2755

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh

 

X

 

 

2756

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

 

X

 

 

2757

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

 

X

 

 

2758

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

 

X

 

 

2759

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

 

X

 

 

2760

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản

 

X

 

 

2764

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng

 

X

 

 

2765

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng

 

X

 

 

2766

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung

 

X

 

 

2768

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)

 

X

 

 

2771

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

 

X

 

 

2774

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng

 

X

 

 

2776

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

 

X

 

 

2786

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

 

X

 

 

2790

Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung

 

X

 

 

2792

Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)

 

X

 

 

2793

Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

 

X

 

 

2794

Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

 

X

 

 

2795

Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

 

X

 

 

2796

Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan

 

X

 

 

2797

Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu

 

X

 

 

2798

Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy

 

X

 

 

2799

Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm

 

X

 

 

2801

Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

 

X

 

 

2803

Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)

 

X

 

 

2804

Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)

 

X

 

 

2805

Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc

 

X

 

 

2808

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa

 

X

 

 

2810

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

 

X

 

 

2812

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa

 

X

 

 

2816

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

 

X

 

 

2817

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh

 

X

 

 

2819

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

 

X

 

 

2824

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

 

X

 

 

2825

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

 

X

 

 

2827

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

 

X

 

 

2828

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ

 

X

 

 

2829

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục

 

X

 

 

2834

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản

 

X

 

 

2836

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

 

X

 

 

2837

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài

 

X

 

 

2838

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

 

X

 

 

2840

Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu

 

X

 

 

2841

Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

2846

Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

X

 

 

2847

Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm

 

X

 

 

2851

Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

 

X

 

 

2855

Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

 

X

 

 

2856

Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi

 

X

 

 

2858

Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

 

X

 

 

2863

Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng

 

X

 

 

2881

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

 

X

 

 

2885

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

 

X

 

 

2886

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

 

X

 

 

2887

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

 

X

 

 

2888

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

X

 

 

2889

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

 

X

 

 

2890

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

X

 

 

2891

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

 

X

 

 

2892

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng

 

X

 

 

2893

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

 

X

 

 

2895

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

 

X

 

 

2897

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

 

X

 

 

2898

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng

 

X

 

 

2900

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

 

X

 

 

2902

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

 

X

 

 

2904

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

 

X

 

 

2908

Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

2910

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

 

X

 

 

2914

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ

 

X

 

 

2917

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

 

X

 

 

2918

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

 

X

 

 

2919

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

 

X

 

 

2931

Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

 

X

 

 

2937

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

 

X

 

 

2938

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

 

X

 

 

2939

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da

 

X

 

 

2940

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm

 

X

 

 

2942

Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt

 

X

 

 

2943

Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc

 

X

 

 

2958

Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung

 

X

 

 

2959

Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán

 

X

 

 

2960

Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

 

X

 

 

2967

Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng

 

X

 

 

2968

Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày

 

X

 

 

2970

Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

 

X

 

 

2973

Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

 

X

 

 

2984

Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

 

X

 

 

3003

Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

X

 

 

3004

Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo

 

X

 

 

3005

Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

 

X

 

 

3006

Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

 

X

 

 

3007

Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

 

X

 

 

3008

Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

 

X

 

 

3012

Hồi sức phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán

 

X

 

 

3013

Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

 

X

 

 

3019

Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung

 

X

 

 

3023

Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em

 

X

 

 

3025

Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

X

 

 

3026

Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục

 

X

 

 

3027

Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

X

 

 

3028

Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột

 

X

 

 

3029

Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh

 

X

 

 

3030

Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi

 

X

 

 

3031

Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

 

X

 

 

3032

Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

tt

X

 

 

3034

Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai

tt

X

 

 

3036

Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser

tt

X

 

 

3037

Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm

 

X

 

 

3039

Hồi sức tán sỏi thận qua da

 

X

 

 

 

D. GÂY TÊ

 

 

 

 

3047

Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp

 

X

 

 

3048

Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

X

 

 

3049

Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung

 

X

 

 

3050

Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung

 

X

 

 

3051

Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

X

 

 

3056

Gây tê nội soi nối vòi tử cung

 

X

 

 

3059

Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán

 

X

 

 

3070

Gây tê phẫu thuật áp xe gan

 

X

 

 

3081

Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

 

X

 

 

3083

Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh

 

X

 

 

3084

Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng

 

X

 

 

3086

Gây tê phẫu thuật bảo tồn

 

X

 

 

3089

Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ

 

X

 

 

3101

Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

 

X

 

 

3105

Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

 

X

 

 

3111

Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

 

X

 

 

3128

Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ

 

X

 

 

3129

Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần

 

X

 

 

3130

Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

 

X

 

 

3146

Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên

 

X

 

 

3149

Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

3151

Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

 

X

 

 

3152

Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

 

X

 

 

3156

Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư

 

X

 

 

3161

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo

 

X

 

 

3162

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo

 

X

 

 

3163

Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

 

X

 

 

3174

Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi

 

X

 

 

3177

Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới

 

X

 

 

3183

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

X

 

 

3184

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn

 

X

 

 

3185

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

 

X

 

 

3204

Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương

 

X

 

 

3211

Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh

 

X

 

 

3219

Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

3220

Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang

 

X

 

 

3221

Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

 

X

 

 

3222

Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

 

X

 

 

3223

Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên

 

X

 

 

3235

Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

3243

Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

 

X

 

 

3246

Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi

 

X

 

 

3247

Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú

 

X

 

 

3248

Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo

 

X

 

 

3252

Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

 

X

 

 

3253

Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

 

X

 

 

3269

Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh

 

X

 

 

3288

Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc

 

X

 

 

3292

Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày

 

X

 

 

3313

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

 

X

 

 

3314

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn

 

X

 

 

3316

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

 

X

 

 

3317

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng

 

X

 

 

3320

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung

 

X

 

 

3321

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung

 

X

 

 

3322

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung

 

X

 

 

3323

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung

 

X

 

 

3326

Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản

 

X

 

 

3329

Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

 

X

 

 

3343

Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì

 

X

 

 

3344

Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng

 

X

 

 

3345

Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính

 

X

 

 

3347

Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

 

X

 

 

3350

Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép

 

X

 

 

3365

Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

 

X

 

 

3366

Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm

 

X

 

 

3373

Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

 

X

 

 

3394

Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt

 

X

 

 

3401

Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh

 

X

 

 

3406

Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

 

X

 

 

3407

Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

3408

Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn

 

X

 

 

3419

Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính

 

X

 

 

3420

Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới

 

X

 

 

3422

Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

 

X

 

 

3425

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên

 

X

 

 

3461

Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

 

X

 

 

3474

Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang

 

X

 

 

3476

Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

 

X

 

 

3489

Gây tê phẫu thuật đa chấn thương

 

X

 

 

3512

Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

 

X

 

 

3513

Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

 

X

 

 

3514

Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục

 

X

 

 

3515

Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung

 

X

 

 

3521

Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung

 

X

 

 

3529

Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má

 

X

 

 

3543

Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi

 

X

 

 

3564

Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

 

X

 

 

3569

Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

 

X

 

 

3570

Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

 

X

 

 

3583

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

 

X

 

 

3597

Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

 

X

 

 

3603

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật

 

X

 

 

3639

Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo

 

X

 

 

3648

Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

3649

Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ

 

X

 

 

3650

Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da

 

X

 

 

3655

Gây tê phẫu thuật đục chồi xương

 

X

 

 

3656

Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục

 

X

 

 

3657

Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè

 

X

 

 

3658

Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần

 

X

 

 

3660

Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

 

X

 

 

3670

Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

 

X

 

 

3672

Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10%

 

X

 

 

3673

Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%

 

X

 

 

3674

Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%

 

X

 

 

3678

Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể

 

X

 

 

3707

Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

 

X

 

 

3722

Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng

 

X

 

 

3743

Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay

 

X

 

 

3744

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

 

X

 

 

3749

Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân

 

X

 

 

3770

Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

 

X

 

 

3808

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

 

X

 

 

3816

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai

 

X

 

 

3837

Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )

 

X

 

 

3838

Gây tê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

 

X

 

 

3839

Gây tê phẫu thuật lác người lớn

 

X

 

 

3841

Gây tê phẫu thuật lác thông thường

 

X

 

 

3860

Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục

 

X

 

 

3864

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

 

X

 

 

3865

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim

 

X

 

 

3867

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường

 

X

 

 

3870

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản

 

X

 

 

3883

Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo

 

X

 

 

3885

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu

 

X

 

 

3886

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt

 

X

 

 

3892

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng

 

X

 

 

3893

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc

 

X

 

 

3894

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng

 

X

 

 

3895

Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

 

X

 

 

3909

Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

 

X

 

 

3932

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

3933

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

3934

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL

 

X

 

 

3935

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

 

X

 

 

3936

Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất

 

X

 

 

3943

Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

 

X

 

 

3950

Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

 

X

 

 

3952

Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi

 

X

 

 

3958

Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em

 

X

 

 

3960

Gây tê phẫu thuật mở bao sau

 

X

 

 

3961

Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser

 

X

 

 

3963

Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

tt

X

 

 

3973

Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng

tt

X

 

 

3974

Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán

tt

X

 

 

3977

Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

tt

X

 

 

3984

Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ

tt

X

 

 

3985

Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi

tt

X

 

 

3993

Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

tt

X

 

 

3996

Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần

tt

X

 

 

4006

Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ

tt

X

 

 

4019

Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

tt

X

 

 

4021

Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

tt

X

 

 

4022

Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

tt

X

 

 

4023

Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

tt

X

 

 

4024

Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

tt

X

 

 

4027

Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật

tt

X

 

 

4119

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa

tt

X

 

 

4152

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến

tt

X

 

 

4153

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

tt

X

 

 

4192

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng

tt

X

 

 

4221

Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)

tt

X

 

 

4222

Gây tê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)

tt

X

 

 

4228

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

tt

X

 

 

4234

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

tt

X

 

 

4235

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh

tt

X

 

 

4237

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

tt

X

 

 

4242

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

tt

X

 

 

4243

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau

tt

X

 

 

4254

Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

 

X

 

 

4269

Gây tê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay

 

X

 

 

4430

Gây tê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán

 

X

 

 

4443

Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)

 

X

 

 

4444

Gây tê phẫu thuật sa sinh dục

 

X

 

 

4445

Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn

 

X

 

 

4447

Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh

 

X

 

 

4448

Gây tê phẫu thuật vá da tạo hình mi

 

X

 

 

4449

Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

 

X

 

 

4453

Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa

 

X

 

 

 

Đ. AN THẦN

 

 

 

 

4502

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn

 

X

 

 

4577

An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh

 

X

 

 

4470

An thần nội soi buồng tử cung can thiệp

 

X

 

 

4471

An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán

 

X

 

 

4472

An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung

 

X

 

 

4473

An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung

 

X

 

 

4474

An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng

 

X

 

 

4498

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung

 

X

 

 

4499

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung

 

X

 

 

4500

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

 

X

 

 

4501

An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

 

X

 

 

4680

An thần phẫu thuật nội soi mở sàng hàm

 

X

 

 

4681

An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

 

X

 

 

4724

An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

 

X

 

 

4725

An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO

 

X

 

 

4750

An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán

 

X

 

 

4760

An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ

 

X

 

 

4769

An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow

 

X

 

 

4770

An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương

 

X

 

 

4771

An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh

 

X

 

 

 

X. NGOẠI KHOA

 

 

 

 

 

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

 

 

 

 

 

3. Bàng quang

 

 

 

 

340

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ

X

 

 

 

360

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

 

X

 

 

 

D. TIÊU HÓA

 

 

 

 

 

4. Ruột non- Mạc treo

 

 

X

 

488

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

 

 

X

 

490

Cắt nhiều đoạn ruột non

 

 

 

 

499

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

X

 

 

 

 

5. Ruột thừa- Đại tràng

 

 

 

 

524

Làm hậu môn nhân tạo

 

 

X

 

 

6. Trực tràng

 

 

 

 

533

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

X

 

 

 

 

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC

 

 

 

 

 

1. Thành bụng - cơ hoành

 

 

 

 

684

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

 

 

X

 

 

G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

 

 

 

 

 

1. Vùng vai – xương đòn

 

X

 

 

716

Phẫu thuật tháo khớp vai

 

X

 

 

722

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

 

X

 

 

 

2. Vùng cánh tay

 

 

 

 

723

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

X

 

 

 

727

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

 

X

 

 

728

Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương

 

X

 

 

 

3. Vùng cẳng tay

 

 

 

 

744

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

X

 

 

 

 

4. Vùng bàn tay

 

 

 

 

745

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

X

 

 

 

746

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

X

 

 

 

747

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

X

 

 

 

748

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay

X

 

 

 

752

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

X

 

 

 

 

5. Vùng chậu

 

 

 

 

753

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

 

X

 

 

754

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

X

 

 

 

755

Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)

 

X

 

 

756

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu

 

X

 

 

 

6. Vùng đùi

 

 

 

 

771

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi

X

 

 

 

 

7. Khớp gối

 

 

 

 

 

8. Vùng cẳng chân

 

 

 

 

777

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

X

 

 

 

782

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

X

 

 

 

 

9. Vùng gót chân-bàn chân

 

 

 

 

787

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

X

 

 

 

788

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

X

 

 

 

789

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

X

 

 

 

790

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

X

 

 

 

791

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

X

 

 

 

792

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

X

 

 

 

 

10. Gãy xương hở

 

 

 

 

796

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi

X

 

 

 

797

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi

X

 

 

 

804

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

X

 

 

 

 

11. Tổn thương phần mềm

 

 

 

 

812

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

X

 

 

 

813

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

X

 

 

 

814

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

X

 

 

 

 

12. Vùng cổ tay-bàn tay

 

 

 

 

822

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

X

 

 

 

824

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền

X

 

 

 

825

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền

X

 

 

 

829

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

X

 

 

 

830

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

X

 

 

 

841

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

X

 

 

 

844

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

X

 

 

 

849

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

X

 

 

 

854

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái)

X

 

 

 

856

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

X

 

 

 

857

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

X

 

 

 

858

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

X

 

 

 

859

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

X

 

 

 

 

13. Vùng cổ chân-bàn chân

 

 

 

 

867

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

X

 

 

 

868

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

X

 

 

 

869

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa

X

 

 

 

872

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên

X

 

 

 

873

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em

X

 

 

 

 

14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình

 

 

 

 

883

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

X

 

 

 

884

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

X

 

 

 

886

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

X

 

 

 

888

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

X

 

 

 

889

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

X

 

 

 

893

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

 

X

 

 

896

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

 

X

 

 

901

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

X

 

 

 

903

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

X

 

 

 

 

15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em

 

 

 

 

908

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh

X

 

 

 

914

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)

 

X

 

 

922

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

X

 

 

 

923

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

X

 

 

 

924

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương

X

 

 

 

 

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác

 

 

 

 

932

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

 

X

 

 

936

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

X

 

 

 

973

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

X

 

 

 

 

17. Nắn- Bó bột

 

 

 

 

991

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

 

X

 

 

1000

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

 

X

 

 

1013

Nắn, bó bột gãy xương chậu

 

X

 

 

1014

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

 

X

 

 

 

XII. Ung bướu

 

 

 

 

 

L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP

 

 

 

 

319

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

 

X

 

 

321

Cắt u bao gân

 

X

 

 

325

Cắt u xương, sụn

 

X

 

 

 

XIII. PHỤ SẢN

 

 

 

 

 

A. SẢN KHOA

 

 

 

 

2

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

 

X

 

 

3

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

 

X

 

 

7

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

 

 

X

 

18

Khâu tử cung do nạo thủng

 

 

X

 

20

Gây chuyển dạ bằng thuốc

 

X

 

 

21

Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm

 

 

X

 

22

Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch

 

 

X

 

23

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

 

 

X

 

24

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

 

 

X

 

26

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

 

 

X

 

30

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

 

 

X

 

31

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

 

 

X

 

32

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

 

 

X

 

33

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

 

 

X

 

34

Cắt và khâu tầng sinh môn

 

 

X

 

35

Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ

 

 

X

 

36

Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau

 

 

X

 

37

Kiểm soát tử cung

 

 

X

 

38

Bóc rau nhân tạo

 

 

X

 

39

Kỹ thuật bấm ối

 

 

X

 

40

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

 

 

X

 

48

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

 

 

X

 

49

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

 

 

X

 

53

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

 

 

X

 

54

Chích áp xe tầng sinh môn

 

 

X

 

 

B. PHỤ KHOA

 

 

 

 

71

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

 

 

X

 

72

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

 

 

X

 

73

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   

 

X

 

 

74

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

 

X

 

 

76

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

 

X

 

 

77

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

 

X

 

 

79

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai

 

X

 

 

80

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

 

 

X

 

81

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

 

 

X

 

82

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

 

 

X

 

83

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

 

 

X

 

88

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

 

X

 

 

90

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

 

 

X

 

92

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

 

 

X

 

144

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

 

 

X

 

153

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

 

 

X

 

157

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

 

 

X

 

 

Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

 

 

 

 

221

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

 

X

 

 

223

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

 

 

X

 

224

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

 

 

X

 

226

Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)

 

 

X

 

 

XVI. RĂNG HÀM MẶT

 

 

 

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

8

Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant

 

X

 

 

9

Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant

 

X

 

 

18

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô

 

X

 

 

19

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương

 

X

 

 

22

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

 

X

 

 

23

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

 

X

 

 

77

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau

 

X

 

 

119

Cầu sứ Cercon

 

X

 

 

 

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

 

 

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

 

 

 

 

 

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)

 

 

 

 

12

Điều trị bằng Laser công suất thấp

 

X

 

 

17

Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)

 

 

X

 

 

XVIII. ĐIỆN QUANG

 

 

 

 

 

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

 

 

 

 

 

1. Siêu âm đầu, cổ

 

 

 

 

7

Siêu âm qua thóp

 

X

 

 

 

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)

 

 

 

 

351

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

 

X

 

 

352

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên

 

X

 

 

353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản

 

X

 

 

 

XXII. HUYẾT HỌC- TRUYỀN MÁU

 

 

 

 

 

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

 

 

 

 

23

Định lượng D-Dimer

 

X

 

 

 

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

 

X

 

 

87

Độ bão hòa Transferin

 

X

 

 

88

Định lượng vitamin B12

 

X

 

 

115

Định lượng IgE

 

X

 

 

 

C. TẾ BÀO HỌC

 

 

 

 

118

Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)

 

 

X

 

 

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

 

 

 

 

271

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

X

 

304

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

X

 

308

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)

 

 

X

 

 

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG

 

 

X

 

501

Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)

 

 

X

 

 

XXIII. HÓA SINH

 

 

 

 

 

A. MÁU

 

 

 

 

13

Định lượng Anti CCP

X

 

 

 

14

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)

 

X

 

 

15

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)

 

X

 

 

36

Định lượng Calcitonin

 

X

 

 

46

Định lượng Cortisol

 

X

 

 

60

Định lượng Ethanol (cồn)

 

X

 

 

61

Định lượng Estradiol

 

X

 

 

76

Định lượng Globulin

 

 

X

 

109

Đo hoạt độ Lipase

 

X

 

 

121

Định lượng proBNP (NT-proBNP)

 

X

 

 

128

Định lượng Phospho

 

 

X

 

138

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

 

X

 

 

151

Định lượng Testosterol

 

X

 

 

154

Định lượng Tg (Thyroglobulin)

 

X

 

 

156

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)

 

X

 

 

157

Định lượng Transferin

 

X

 

 

158

Định lượng Triglycerid

 

 

X

 

160

Định lượng Troponin Ths

 

X

 

 

 

B. NƯỚC TIỂU

 

 

 

 

172

Điện giải niệu (Na, K, Cl)

 

 

X

 

176

Định lượng Axit Uric

 

 

X

 

183

Định lượng Cortisol

 

X

 

 

205

Định lượng Ure

 

 

X

 

 

C. DỊCH NÃO TUỶ

 

 

 

 

208

Định lượng Glucose

 

 

X

 

210

Định lượng Protein

 

 

X

 

 

E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)

 

 

 

 

213

Đo hoạt độ Amylase

 

X

 

 

217

Định lượng Glucose

 

 

X

 

218

Đo hoạt độ LDH

 

X

 

 

219

Định lượng Protein

 

 

X

 

 

A. VI KHUẨN

 

 

 

 

 

1. Vi khuẩn chung

 

 

 

 

16

Vi hệ đường ruột

 

 

X

 

 

4. Neisseria gonorrhoeae

 

 

 

 

49

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

 

 

X

 

 

B. VIRUS

 

 

 

 

 

2. Hepatitis virus

 

 

 

 

108

Virus test nhanh

X

129

HBc total miễn dịch tự động

 

X

 

 

 

4. Dengue virus

 

 

 

 

187

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

 

 

X

 

 

C. KÝ SINH TRÙNG

 

 

 

 

 

1. Ký sinh trùng trong phân

 

 

 

 

269

Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

 

 

X

 

 

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

 

 

 

 

317

Trichomonas vaginalis soi tươi

 

 

X

 

 

XXVI. Vi phẫu

 

 

 

 

 

Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC

 

 

 

 

36

Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu

X

 

 

 

 

XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI

 

 

 

 

 

C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH

 

 

 

 

 

1. Lồng ngực – Phổi

 

 

 

 

83

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

 

X

 

 

84

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ

X

 

 

 

85

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng

X

 

 

 

 

D. BỤNG – TIÊU HOÁ

 

 

 

 

 

2. Dạ dày

 

 

 

 

143

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

 

X

 

 

145

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng

 

X

 

 

152

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng

 

X

 

 

153

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng

 

X

 

 

 

4. Ruột non

 

 

 

 

174

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

X

 

 

175

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

 

X

 

 

179

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

 

X

 

 

180

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

 

X

 

 

181

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

 

X

 

 

182

Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại

 

X

 

 

 

7. Hậu môn - Trực tràng

 

 

 

 

215

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

 

 

 

217

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

 

X

 

 

221

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn

X

 

 

 

223

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

 

X

 

 

224

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch

 

X

 

 

225

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

 

X

 

 

226

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

 

X

 

 

230

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

 

X

 

 

233

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

 

X

 

 

234

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng

X

 

 

 

235

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng

X

 

 

 

236

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn

X

 

 

 

 

8. Gan

 

 

 

 

259

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan

X

 

 

 

260

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

 

X

 

 

 

9. Đường mật

 

 

 

 

265

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

 

X

 

 

266

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

 

X

 

 

270

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

 

X

 

 

272

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

X

 

 

 

 

12. Mạc treo

 

 

 

 

305

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

 

X

 

 

 

14. Thoát vị

 

 

 

 

315

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

 

X

 

 

 

16. Các phẫu thuật nội soi khác

 

 

 

 

327

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

 

X

 

 

 

Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

 

 

 

 

 

3. Bàng quang

 

 

 

 

384

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

 

X

 

 

389

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

 

X

 

 

393

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

 

X

 

 

 

4. Tuyến tiền liệt

 

 

 

 

395

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

X

 

 

 

 

5. Sinh dục, niệu đạo

 

 

 

 

407

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

 

X

 

 

 

6. Phẫu thuật vùng hố chậu

 

 

 

 

414

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

 

X

 

 

417

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

 

X

 

 

418

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

 

X

 

 

 

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

 

 

 

 

 

5. Khớp gối

 

 

 

 

460

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

 

X

 

 

461

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

 

X

 

 

462

Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

X

 

 

 

463

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

 

X

 

 

464

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

 

X

 

 

466

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

 

X

 

 

467

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

 

X

 

 

469

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước

X

 

 

 

 

XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ

 

 

 

 

 

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY

 

 

 

 

323

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

324

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

 

X

 

 

325

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

 

X

 

 

328

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

329

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

 

X

 

 

330

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận

 

X

 

 

336

Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính

 

X

 

 

338

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

 

X

 

 

344

Gỡ dính thần kinh

 

X

 

 

355

Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay

 

X

 

 

356

Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay

 

X

 

 

357

Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay

 

X

 

 

358

Phẫu thuật cắt ngón tay thừa

 

X

 

 

359

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa

 

X

 

 

360

Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi

 

X

 

 

361

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

362

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

363

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

 

X

 

 

364

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ

 

X

 

 

365

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

 

X

 

 

370

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z

 

X

 

 

371

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z

 

X

 

 

372

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

373

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân

 

X

 

 

 

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI

 

 

 

 

403

Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm

 

X

 

 

404

Cắt khối u da lành tính trên 5cm

 

X

 

 

406

Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân

 

X

 

 

407

Phẫu thuật cắt ngón chân thừa

 

X

 

 

408

Phẫu thuật đặt túi giãn da

 

X

 

 

409

Phẫu thuật tạo vạt giãn da

 

X

 

 


Bình luận