BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2024
STT |
MÃ DV |
TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ BHYT |
CÔNG KHÁM | |||||
1 | THU011 | Thủy châm ( không kể tiền thuốc ) | Lần | 20,000 | 15,000 |
2 | KB7 | Khám Phụ Khoa, Tuyến Vú | Lần | 100,000 | |
3 | KB9 | Công khám | Lần | 100,000 | |
4 | KB10 | Khám Nội | Lần | 100,000 | 30,500 |
5 | KB11 | Khám YHCT | Lần | 100,000 | 30,500 |
6 | KB12 | Khám sức khỏe (Xin việc làm) | Lần | 100,000 | |
7 | KB13 | Khám và xử trí cấp cứu ngoại viện | Lần | 200,000 | |
8 | KB15 | Khám tiếp nhận cấp cứu tại bệnh viện | Lần | 100,000 | |
9 | KB16 | Khám chuyên khoa Tim mạch | Lần | 100,000 | |
10 | KB17 | Khám bệnh theo yêu cầu | Lần | 100,000 | |
11 | KB18 | Tái khám Sản - Phụ khoa | Lần | 50,000 | |
12 | KB36 | Tái Khám Người Nước Ngoài | Lần | 100,000 | |
13 | KB26 | Tổng kết hồ sơ khám | Lần | 10,000 | |
14 | KB5 | Khám Tai Mũi Họng | Lần | 100,000 | 30,500 |
15 | KB23 | Khám hội chẩn toàn viện | Lần | 200,000 | |
16 | KB2 | Khám Da liễu | Lần | 100,000 | 30,500 |
17 | KB43 | Khám sức khoẻ lái xe sinh viên | Lần | 30,000 | |
18 | KB44 | Khám sức khoẻ xin việc làm sinh viên | Lần | 50,000 | |
19 | KB39 | Tái khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn | Lần | 70,000 | |
20 | KB27 | Công khám TS.BS.Nguyễn Sam | Lần | 200,000 | |
21 | KB28 | Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam | Lần | 100,000 | |
22 | KB29 | Khám mù màu | Lần | 100,000 | |
23 | KB37 | Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng | Lần | 200,000 | |
24 | KB25 | Khám tổng quát (cấp thẻ xanh) | Lần | 25,000 | |
25 | KB45 | Công khám tại nhà | Lần | 800,000 | |
26 | KB40 | Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng | Lần | 100,000 | |
27 | KB38 | Công khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn | Lần | 100,000 | |
28 | KB35 | Công Khám Người Nước Ngoài | Lần | 200,000 | |
29 | KB21 | Khám hội chẩn chuyên khoa | Lần | 200,000 | |
30 | KB22 | Khám hội chẩn với Bác sĩ ngoài bệnh viện | Lần | 500,000 | |
31 | KB6 | Khám Sản khoa | Lần | 100,000 | 29,000 |
32 | KB14 | Tái khám | Lần | 50,000 | |
33 | KB1 | Khám Ngoại | Lần | 100,000 | 30,500 |
34 | KB3 | Khám Răng Hàm Mặt | Lần | 100,000 | 30,500 |
35 | KB4 | Khám Phụ sản | Lần | 100,000 | 30,500 |
36 | KHA157 | Khám Nhi | Lần | 100,000 | 30,500 |
37 | MAT47 | Khám Mắt | Lần | 100,000 | 30,500 |
38 | KHA158 | Khám nội - Cơ Xương Khớp | Lần | 100,000 | 30,500 |
39 | KHA159 | Khám Nội Tim Mạch | Lần | 100,000 | 30,500 |
40 | KHA160 | Khám nhi ngoài giờ | Lần | 70,000 | |
41 | CON028 | Công khám Vip | Lần | 100,000 | |
42 | CON029 | Khám nhi ngoài giờ | Lần | 100,000 | |
43 | KHA161 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 100,000 | 30,500 |
44 | CON030 | Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng (BHYT) | lần | 170,000 | |
45 | TAI002 | Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng (BHYT) | lần | 70,000 | |
46 | CON032 | Công khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) | lần | 170,000 | |
47 | TAI004 | Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) | lần | 70,000 | |
48 | CON035 | Công khám nhi ngoài giờ (BHYT) | lần | 50,000 | |
49 | CON036 | Công khám khác | Lần | 50,000 | |
50 | KHA164 | Khám Nội tiêu hóa | Lần | 100,000 | 30,500 |
51 | KHA166 | Khám Nội thận - tiết niệu | Lần | 100,000 | 30,500 |
52 | KHA167 | Khám Nội tiết | Lần | 100,000 | 30,500 |
53 | KHA168 | Khám nội thần kinh | Lần | 100,000 | 30,500 |
54 | INL001 | In lại film Mri , Ctscan | Lần | 80,000 | |
55 | PHI001 | Phí phòng mổ | Lần | 1,000,000 | |
56 | CON048 | Công khám- BS .Nguyễn Quang Vy (BHYT) | Lần | 70,000 | |
57 | CON050 | Công khám- BS.CKI Nguyễn Quốc Cẩn (BHYT) | Lần | 70,000 | |
58 | INL002 | In lại film Xquang | Lần | 30,000 | |
59 | CON055 | Công khám BS Nguyễn Thị Kim Ánh (BHYT) | Lần | 70,000 | |
60 | CON057 | Công khám BHNT | Lần | 500,000 | |
61 | KHA189 | Khám Covid | Lần | 200,000 | |
62 | KHA190 | Khám sức khỏe xin việc làm cho người nước ngoài | Lần | 300,000 | |
63 | KHA191 | Khám covid ngoại viện | Lần | 2,000,000 | |
64 | PHU264 | Phụ thu khám covid ngoại viện người tiếp theo | Lần | 500,000 | |
65 | PHI002 | Phí phòng mổ tiểu phẫu Mắt | Lần | 300,000 | |
PHỤ THU CÔNG KHÁM BÁC SĨ LỆ | |||||
1 | KB33 | Công khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ | Lần | 200,000 | |
2 | KB34 | Tái khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ | Lần | 100,000 | |
3 | CON031 | Công khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ (BHYT) | Lần | 170,000 | |
4 | TAI003 | Tái khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ (BHYT) | Lần | 70,000 | |
PHỤ THU CÔNG KHÁM | |||||
1 | PHU249 | Phụ thu công khám | Lần | 25,000 | |
PHỤ THU CT SCAN | |||||
1 | PHU205 | Phụ thu tiêm thuốc cản quang CTScan | Lần | 723,000 | |
2 | PHU208 | Phụ thu dịch vụ CT Scan có tiêm thuốc cản quang | Lần | 900,000 | |
3 | PHU209 | Phụ thu dịch vụ CT Scan không tiêm thuốc cản quang | Lần | 200,000 | |
PHỤ THU MRI | |||||
1 | PHU207 | Phụ thu tiêm thuốc cản quang MRI | Lần | 723,000 | |
2 | PHU210 | Phụ thu dịch vụ MRI có tiêm thuốc tương phản | Lần | 800,000 | |
3 | PHU211 | Phụ thu dịch vụ MRI không tiêm thuốc tương phản | Lần | 800,000 | |
4 | PHU260 | Phụ thu CLS | Lần | 300,000 | 300,000 |
PHỤ THU NỘI SOI TMH | |||||
1 | PHU248 | Phụ thu nội soi TMH | Lần | 60,000 | |
PHỤ THU XQUANG | |||||
1 | PHU246 | Phụ thu Xquang số hóa 1 phim | Lần | 45,000 | |
2 | PHU247 | Phụ thu Xquang số hóa 2 phim | Lần | 90,000 | |
KHÁM SỨC KHỎE | |||||
1 | KSK002 | Khám sức khỏe (Lái xe) | Lần | 150,000 | |
2 | KSK003 | Khám sức khoẻ đi học (không kể xét nghiệm, xquang) | Lần | 40,000 | |
3 | KSK004 | Khám sức khoẻ các loại (thêm 1 hồ sơ) | Lần | 10,000 | |
4 | KSK006 | Khám sức khoẻ thi lái xe (không kể xét nghiệm, xquang) | Lần | 150,000 | |
5 | KSK007 | Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 1 tờ | Lần | 100,000 | |
6 | KSK008 | Tư vấn sức khỏe | Lần | 50,000 | |
7 | KSK009 | Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 2 tờ | Lần | 95,000 | |
8 | KSK010 | Sổ khám sức khẻo TT14 | Lần | 5,000 | |
9 | SOK002 | Sổ Khám Thai | Lần | 20,000 | |
10 | SOK003 | Sổ khám phụ khoa | Lần | 10,000 | |
CÔNG GÂY MÊ | |||||
1 | GAY002 | Công gây tê tại chỗ | lần | 1,000,000 | |
2 | CON043 | Công gây mê | Lần | 1,800,000 | |
3 | CON045 | Công gây tê tủy sống | Lần | 1,200,000 | |
4 | CON046 | Công gây mê Mask | Lần | 1,200,000 | |
5 | CON047 | Công gây tê đám rối thần kinh | Lần | 1,200,000 | |
CÔNG TRUYỀN DỊCH | |||||
1 | TTA3 | Công truyền đạm | Chai | 200,000 | |
2 | TTA5 | Công truyền máu (tính theo số đơn vị máu) | Đơn vị | 700,000 | |
3 | CON037 | Công truyền dịch | Lần | 100,000 | |
4 | GAY003 | Gây mê tĩnh mạch | Lần | 1,000,000 | |
5 | CON056 | Công tiêm ngừa vacxine covid | Lần | 150,000 | |
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN | |||||
1 | CAP005 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông | Lần | 150,000 | |
2 | CAP006 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông lần 2 | Lần | 50,000 | |
3 | CAP007 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động | Lần | 150,000 | |
4 | CAP008 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động lần 2 | Lần | 50,000 | |
5 | CAP009 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt | Lần | 120,000 | |
6 | CAP010 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt lần 2 | Lần | 50,000 | |
7 | CAP011 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) | Lần | 150,000 | |
8 | CAP012 | Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) lần 2 | Lần | 50,000 | |
9 | CAP013 | Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án | Lần | 100,000 | |
10 | CAP014 | Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án lần 2 | Lần | 50,000 | |
11 | CAP015 | Cấp giấy chứng sinh lần 2 | Lần | 50,000 | |
12 | CAP016 | Cấp giấy ra viện lần 2 | Lần | 50,000 | |
13 | CAP017 | Cấp giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 | Lần | 50,000 | |
CẤP CỨU | |||||
1 | CCuu4 | Lấy dị vật thực quản đơn giản | Lần | 200,000 | |
2 | CCuu7 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc theo hệ thống kín | Lần | 750,000 | |
3 | CCuu8 | Đặt sonde dạ dày nuôi ăn | Lần | 400,000 | |
4 | CCuu12 | Làm test phục hồi máu mao mạch | Lần | 50,000 | |
5 | CCuu13 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 800,000 | 649,000 |
6 | CCuu16 | Đo áp lực tĩnh mạch bên trong | Lần | 50,000 | |
7 | CCuu32 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 300,000 | 194,000 |
8 | CCuu35 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | |
9 | CCuu56 | Thụt tháo | Lần | 500,000 | 80,900 |
10 | CCuu57 | Sonde dạ dảy | Lần | 20,000 | |
11 | CCuu58 | Thông tiểu lưu | Lần | 500,000 | |
12 | CCuu59 | Nẹp chân | Lần | 115,000 | |
13 | NTH_64 | Triamcinolone 80mg/2ml | Lần | 95,000 | |
14 | TRI025 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,500,000 | 1,113,000 |
15 | DAT022 | Cho ăn qua Sonde | Lần | 20,000 | |
16 | CHO046 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 500,000 | 450,000 |
17 | SOC001 | Công theo dõi monitor cấp cứu (Ngày) | Lần | 200,000 | |
18 | CON041 | Công theo dõi monitor cấp cứu (Giờ) | Lần | 20,000 | |
19 | CON042 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 50,000 | 32,900 |
20 | DAT029 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 20,000 | 10,800 |
21 | HUT003 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 500,000 | 310,000 |
22 | HUT004 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 300,000 | 212,000 |
23 | BOP001 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 1,000,000 | 564,000 |
24 | DAT030 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 30,000 | 19,600 |
25 | KHI001 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 30,000 | 19,600 |
26 | KHI002 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 500,000 | 247,000 |
27 | DAT031 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 700,000 | 473,000 |
28 | CAP001 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 200,000 | 90,100 |
29 | DAT032 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 200,000 | 108,000 |
30 | CHO041 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 200,000 | 105,000 |
31 | CHO042 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 150,000 | 88,700 |
32 | DAT033 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 200,000 | 115,000 |
33 | RUA002 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 2,000,000 | 585,000 |
34 | RUA003 | Thụt giữ | Lần | 500,000 | 80,900 |
35 | THU070 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 400,000 | 80,900 |
36 | DAT034 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 1,500,000 | 719,000 |
37 | NOI10053 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 250,000 | 135,000 |
38 | CHO043 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 30,000 | 19,600 |
39 | KHI003 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ( Đặt CVP) | Lần | 1,650,000 | |
40 | DAT035 | Thở máy 24h | Lần | 2,500,000 | |
41 | THO003 | Thở máy cấp cứu | Lần | 2,000,000 | |
42 | THO004 | Huyết tương | Lần | 900,000 | |
43 | HUY001 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 500,000 | 245,000 |
44 | THA068 | Rửa bàng quang | Lần | 300,000 | 194,000 |
45 | RUA004 | Đặt nội khí quản | Lần | 1,000,000 | 564,000 |
46 | DAT024 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 50,000 | 30,100 |
47 | VAN002 | Rút thông tiểu | Lần | 50,000 | |
48 | RUT031 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 150,000 | 94,900 |
49 | NGH001 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 1,000,000 | 459,000 |
50 | HOI001 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 500,000 | 247,000 |
51 | CHO049 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 150,000 | 76,200 |
52 | DAT039 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 1,000,000 | 719,000 |
53 | MOK006 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 100,000 | 59,600 |
54 | MOM001 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 1,000,000 | 596,000 |
55 | MOM002 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 500,000 | 373,000 |
56 | MOT003 | Nội soi trực tràng cấp cứu [Nhi] | Lần | 250,000 | 189,000 |
57 | NOI10082 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 1,000,000 | 597,000 |
58 | CHO050 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 200,000 | 137,000 |
59 | CHO051 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 300,000 | 200,100 |
60 | NGH002 | Nghiệm pháp bàn nghiêng | Lần | 300,000 | 198,000 |
61 | NGH003 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 200,000 | 98,900 |
62 | SOC003 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 200,000 | 128,000 |
63 | DOT742 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 300,000 | 128,000 |
THỞ OXY | |||||
1 | CCuu1 | Thở oxy | lít / phút | 200 | |
2 | CCuu2 | Thở oxy trọn gói 1 giờ | Lần | 150,000 | |
3 | CCuu22 | Thở oxy qua gọng kính (=< 8 giờ) | Lần | 100,000 | 10,000 |
4 | CCuu29 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính =< 8 giờ | Lần | 50,000 | 10,000 |
5 | THU073 | Thuê oxy bình | Lần | 500,000 | |
6 | THO008 | Thở oxy điều trị Covid 24 giờ | Ngày | 2,400,000 | |
7 | THO007 | Thở HFNC | Lần | 5,000,000 | |
8 | THO005 | Thở oxy điều trị Covid 30 phút | phút | 100,000 | |
9 | MAY012 | MÁY GIÚP THỞ | Lần | 5,000,000 | |
10 | THO006 | Thở oxy điều trị Covid 60 phút | Lần | 200,000 | |
11 | THI002 | Thiết bị thở oxy thường | Lần | 50,000 | |
12 | THI003 | Thiết bị thở oxy bằng mask | Lần | 350,000 | |
BĂNG BÓ BỘT | |||||
1 | NAN001 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 670,000 | 335,000 |
2 | TT28 | Bó bột cẳng chân | Lần | 300,000 | |
3 | TTA53 | Tháo bột | Lần | 80,000 | 49,500 |
4 | TT65 | Cố định xương bàn chân | Lần | 150,000 | |
5 | TT66 | Cố định xương bàn tay | Lần | 150,000 | |
6 | MAN001 | Máng bột | Lần | 200,000 | |
7 | NAN024 | Nắn bộ 1 | Lần | 50,000 | |
8 | NAN025 | Nắn bột 2 | Lần | 100,000 | |
9 | THA062 | Tháo bột khác | Lần | 200,000 | |
10 | NAN027 | Nắn trật khớp | lần | 800,000 | |
11 | BAN002 | BĂNG BỘT BÓ HMC 335 | CUỘN | 1,850,000 | |
12 | BAN003 | BĂNG BỘT BÓ HMC 370 | CUỘN | 2,150,000 | |
13 | BAN004 | BĂNG BỘT BÓ HMC 435 | CUỘN | 2,150,000 | |
14 | BAN005 | BĂNG BỘT BÓ HMC 435T | CUỘN | 2,150,000 | |
15 | BAN006 | BĂNG BỘT BÓ HMC 225 | CUỘN | 1,200,000 | |
16 | BAN007 | BĂNG BỘT BÓ HMC 225T | CUỘN | 1,200,000 | |
17 | BAN008 | BĂNG BỘT BÓ HMC 245 | CUỘN | 1,650,000 | |
18 | BAN009 | BĂNG BỘT BÓ HMC 335T | CUỘN | 1,850,000 | |
19 | BAN010 | BĂNG BÓ BỘT HMC 490 | CUỘN | 3,750,000 | |
20 | BAN011 | BĂNG BÓ BỘT HMC 555 | CUỘN | 2,850,000 | |
21 | BAN012 | BĂNG BÓ BỘT HMC 590 | CUỘN | 4,350,000 | |
22 | BAN013 | BĂNG BÓ BỘT HM 3X30 CM | CUỘN | 1,350,000 | |
23 | BAN014 | BĂNG BÓ BỘT HM 4X38 CM | CUỘN | 1,550,000 | |
24 | BAN015 | BĂNG BÓ BỘT HM 3X38 CM | CUỘN | 1,850,000 | |
25 | BAN016 | BĂNG BÓ BỘT HM 4X76 CM | CUỘN | 2,050,000 | |
26 | BAN017 | BĂNG BÓ BỘT HM 5X76 CM | CUỘN | 2,350,000 | |
27 | BAN018 | BĂNG BÓ BỘT HCM 350 | CUỘN | 2,050,000 | |
28 | BAN019 | BĂNG BÓ BỘT HCM 455 | CUỘN | 2,450,000 | |
29 | BOB001 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 300,000 | 144,000 |
30 | NAN032 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 670,000 | 335,000 |
31 | NAN033 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 700,000 | 624,000 |
32 | NAN034 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 700,000 | 344,000 |
33 | NAN036 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 640,000 | 319,000 |
34 | NAN038 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 670,000 | 335,000 |
35 | NAN040 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 450,000 | 221,000 |
36 | NAN041 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 670,000 | 335,000 |
37 | NAN043 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 640,000 | 335,000 |
38 | NAN044 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 670,000 | 335,000 |
39 | NAN045 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 254,000 |
40 | NAN046 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 670,000 | 335,000 |
41 | NAN047 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 800,000 | 399,000 |
42 | NAN048 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 640,000 | 320,000 |
43 | NAN049 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 670,000 | 335,000 |
44 | NAN050 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 468,000 | 234,000 |
45 | NAN051 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 670,000 | 335,000 |
46 | NAN052 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 520,000 | 259,000 |
47 | NAN053 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 670,000 | 335,000 |
48 | NAN054 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 670,000 | 335,000 |
49 | NAN055 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 670,000 | 335,000 |
50 | NAN056 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 468,000 | 234,000 |
51 | NAN057 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 288,000 | 144,000 |
52 | NAN058 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 520,000 | 234,000 |
53 | NAN059 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 640,000 | 319,000 |
54 | NAN060 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 670,000 | 335,000 |
55 | NAN061 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 670,000 | 335,000 |
56 | NAN062 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 468,000 | 234,000 |
57 | NAN063 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 800,000 | 399,000 |
58 | NAN064 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 510,000 | 259,000 |
59 | NAN065 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 670,000 | 335,000 |
TIÊM TRUYỀN | |||||
1 | TTA1 | Công tiêm tĩnh mạch | Lần | 100,000 | |
2 | TTA2 | Công tiêm bắp, dưới da, trong da | Lần | 70,000 | |
3 | TTA4 | Công chích gân | Lần | 150,000 | |
4 | TTA6 | Vật tư truyền dịch, truyền thuốc | Chai | 70,000 | |
5 | TTA7 | Ringer lactac 500ml | chai | 35,000 | |
6 | TTA8 | Glucose 5% 500ml | Lần | 120,000 | |
7 | CAL002 | Calci Clorid 0.5g/5ml | ống | 100,000 | |
8 | TTA9 | Glucose 10% 500ml | chai | 35,000 | |
9 | TTA10 | Perfalgan 1g /100ml | Lần | 130,000 | |
10 | TTA11 | Amino Plasma 5% 500ml | Lần | 350,000 | |
11 | TTA12 | AminoPlasma 5% 250ml | Chai | 115,000 | |
12 | TTA13 | Pentogen 250ml | Lần | 200,000 | |
13 | TTA14 | Vắc xin Cervalix (Ung thư cổ tử cung) | Lần | 1,800,000 | |
14 | TTA15 | Depo - Medrol 40mg | Lần | 150,000 | |
15 | TTA16 | Aminoplassma 250ml | Lần | 350,000 | |
16 | TTA17 | Aminoplassma 500ml | Lần | 600,000 | |
17 | TTA18 | Nataplex 250ml | chai | 45,000 | |
18 | TTA19 | Tavanic 500mg | Lần | 600,000 | |
19 | TTA20 | SAT | Lần | 100,000 | |
20 | TTA21 | Viêm gan B (Heberbiovac) | lần | 150,000 | |
21 | TTA22 | Tanganyl 500mg | Lần | 80,000 | |
22 | TTA23 | Primperan 10mg | Lần | 70,000 | |
23 | TTA24 | Euvax B 20mg | Lần | 200,000 | |
24 | TTA59 | Gói Aclasta | Lần | 7,800,000 | |
25 | TTA25 | ALVESIN 10E (ACID AMIN) 250ML | Lần | 93,000 | 93,000 |
26 | TTA26 | AL VESIN 5E (ACID AMIN) 5% 500ML | Lần | 128,000 | 128,000 |
27 | TTA27 | GLUCOSE (BIDI) 5% 500ML | Lần | 7,350 | 7,350 |
28 | TTA28 | LACTATE RINGER (BIDI) 500ML | Lần | 7,350 | 7,350 |
29 | TTA29 | NATRICHLORID (BIDI) 0.9% 500ML | Lần | 7,245 | 7,245 |
30 | TTA30 | NATRICHLORID (KABI) 0.9% 100ML | Lần | 6,825 | 6,825 |
31 | TTA31 | NEOAMIYU Infusion 200ML | Lần | 116,257 | 116,257 |
32 | TTA32 | CALCI CLORID 0.50G/5ML | Lần | 1,369 | 1,369 |
33 | TTA33 | DEXAMETHASONE KABI (INJ) 4MG/1ML | Lần | 945 | 945 |
34 | TTA34 | ESSEZON (CEFOPERAZONE) (INJ) 1G | Lần | 57,000 | 57,000 |
35 | TTA35 | HYDROCORTISON (INJ) 100MG | Lần | 13,314 | 13,314 |
36 | TTA36 | MOBIC (MELOXICAM) 15MG/1.5ML | Lần | 21,945 | 21,945 |
37 | TTA37 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM 5ML | Lần | 683 | 683 |
38 | TTA38 | PMS-PANTOPRAZOLE IV 40MG | LỌ | 65,550 | 65,550 |
39 | TTA39 | TAXIBIOTIC (CEFOTAXIME) 1G | LỌ | 12,390 | 12,390 |
40 | TTA40 | ZIDIMBIOTIC (CEFTAZIDIM) 2G | LỌ | 54,600 | 54,600 |
41 | TTA41 | MOBIC 15mg | Lần | 80,000 | |
42 | TTA42 | Nataplex 1 chai | Lần | 300,000 | |
43 | TTA43 | Laroscorbin 500mg | Ống | 80,000 | |
44 | TTA44 | Buscopan 20mg | Lần | 70,000 | |
45 | TTA45 | Piracetam 1g | Lần | 100,000 | |
46 | TTA46 | Trọn gói Buscoban 10mg | Lần | 50,000 | |
47 | TTA47 | Voltaren 75mg | Lần | 80,000 | |
48 | TTA48 | Ceftriaxone sodium 1g | Lọ | 200,000 | |
49 | TTA49 | Pipolphen 50mg/2ml | Lần | 70,000 | |
50 | TTA50 | Noo tropyl 1g | Lần | 100,000 | |
51 | TTA55 | Hydrocortison 0,1g | Lần | 80,000 | |
52 | TTA56 | VAT | Lần | 100,000 | |
53 | TTA57 | Natri 0.9% 500ml | chai | 35,000 | |
54 | TTA58 | Atropin 0,25mg | Lần | 100,000 | |
55 | TTA116 | Natri 0.9% 100ml | chai | 10,000 | |
56 | TTA117 | Trọn gói Pantaprazol 40mg/100ml | Lần | 200,000 | |
57 | TTA118 | Tavanic 250mg | Chai | 400,000 | |
58 | TTA119 | Furosemid 20mg | Ống | 50,000 | |
59 | TTA120 | Zidimbiotic (Ceftazidime) 2g | Lo | 230,000 | |
60 | TTA121 | Adrenalin 1mg | Ống | 30,000 | |
61 | TTA122 | Cyclonamine 12.5% | Ống | 120,000 | 321,000 |
62 | TTA123 | Propara 450mg | Lần | 80,000 | |
63 | TTA124 | Vitamin K1 | Lần | 80,000 | |
64 | TTA125 | Alvessin 10E 250ml | Chai | 250,000 | |
65 | TTA126 | Laroscorbin 1000mg | Ống | 90,000 | |
66 | TTA127 | Calcium gluconat 10ml | Ống | 100,000 | |
67 | TTA128 | Nataplex 500ml | Chai | 250,000 | |
68 | TTA129 | Neoamiyu 200ml | Bịch | 175,000 | |
69 | TTA130 | Amikacin 500mg/ml | Lọ | 180,000 | |
70 | TTA131 | Ceftraxone 1g | Ống | 30,000 | |
71 | TTA132 | Taxibiotic (Cefotaxime) 1g | Lọ | 180,000 | |
72 | TTA133 | Fefalgan 1gr/100ml | Lần | 100,000 | |
73 | TTA134 | Pantoprazol 40mg | Lần | 200,000 | |
74 | TTA135 | Nootropyl 1g | Lần | 80,000 | |
75 | TTA136 | Depo-Medrol 40mg | Lần | 500,000 | |
76 | TTA137 | Vật tư tiêu hao chích thuốc | Lần | 20,000 | |
77 | TTA138 | Xuvan 20mg | Lần | 1,100,000 | |
78 | TTA139 | Gentamicin 80mg/2ml | ống | 70,000 | |
79 | TTA150 | Dexamethasome 5mg | Lần | 70,000 | |
80 | TTA151 | Phenobarbital 100mg/1ml | Lần | 100,000 | |
81 | TTA152 | Nataplex 500ml | chai | 105,000 | |
82 | TTA153 | Nospa 40mg | Lần | 70,000 | |
83 | TTA154 | Morphin | Lần | 100,000 | |
84 | TTA155 | Piracetam 3g/5ml | Lần | 160,000 | |
85 | TTA156 | Dimedrol 10mg/1ml | Lần | 60,000 | |
86 | TTA157 | Trasamix 5%/5ml | Lần | 100,000 | |
87 | EUV001 | Euvax B 0.5mg | Lần | 150,000 | |
88 | CON026 | Công lấy máu tại nhà | Lần | 50,000 | |
89 | HUT001 | Hút đờm nhớt | Lần | 200,000 | |
90 | THO002 | Thở máy Mornitor 1h | Lần | 100,000 | |
91 | THU061 | Thuốc tiêm Yutu inj 25mg / 2,5ml | Lần | 1,000,000 | |
92 | THU062 | Thuốc tiêm Hyalgan 90mg/2ml | Lần | 1,500,000 | |
93 | ALB001 | Albutein 20%/50ml | Lần | 1,300,000 | |
94 | SOL001 | Solu-Medrol 40mg | Lần | 120,000 | |
95 | INS001 | Insulin 1UI | Ong | 3,000 | |
96 | PET001 | Pethidine HCL 100mg/2ml | Lần | 150,000 | |
97 | MOR001 | Morihepamin 200ml | túi | 175,000 | |
98 | DIA001 | DIAZEPAM 5MG/2ML | ONG | 100,000 | |
99 | DIP001 | DIPROSPAN Injection 1ml | Lọ | 165,000 | |
100 | HEB001 | Heberbiovac HB (viêm gan siêu vi B) | Lần | 150,000 | |
101 | DIG001 | Digoxyn | Lần | 150,000 | |
102 | CIP001 | Ciprofloxacin KaBi 200mg/100ml | Lần | 150,000 | |
103 | TTA501 | Dynapar AQ 75mg/ml | Lần | 150,000 | |
104 | CEF001 | Ceftrione 1g | Lần | 120,000 | |
105 | ROC001 | Rocephin 1g/10ml | Lần | 380,000 | |
106 | CAL001 | Calci clorid 0.5g/5ml | Ống | 100,000 | |
107 | BRI001 | Bricannyl 0.5mg/1ml | Lần | 100,000 | |
108 | DEX001 | Dexamethason 5mg | Lần | 30,000 | |
109 | GO-001 | GO-ON 2.5ml | Ống | 1,500,000 | |
110 | OXY001 | Oxytocin inj 5UI/ml | Lần | 50,000 | |
111 | CON039 | Công đặt nội khí quản | Lần | 600,000 | |
112 | LOV001 | Lovenox 400IU/0.4ml | Lần | 200,000 | |
113 | CON038 | Công bơm tiêm tự động | Lần | 1,000,000 | |
114 | SOM001 | Somazina jnj (Citicoline) 500mg/4ml | Lần | 190,000 | |
115 | CON040 | Công tiêm kháng sinh | Lần | 50,000 | |
116 | NIT001 | Nitrolycerin 100mg/10ml | Lần | 200,000 | |
117 | CEF002 | Ceftazidime 1g | Lần | 120,000 | |
118 | ADR001 | Noradrenalin 4mg / 4ml | ống | 150,000 | |
119 | PRE001 | Prepenem (jnj) 500mg | Lần | 280,000 | |
120 | NIV001 | Nivalin 2.5mg/ml | Lần | 180,000 | |
121 | ACT002 | ACTRAPID 100iu/ml | lần | 35,000 | |
122 | COR001 | Cordaron 150mg/3ml | ống | 200,000 | |
123 | PHA504 | Pha thuốc | Lần | 10,000 | |
124 | MET001 | Metronidazol Kabi 500mg/100ml | Chai | 100,000 | |
125 | SUN001 | Sunpranza (Esomeprazol) 40mg | Lần | 110,000 | |
126 | SAN001 | Sandostatin 0.1mg/1ml | Lần | 350,000 | |
127 | NIC001 | Nicardipihne aguettantt 10mg \10ml | Lần | 220,000 | |
128 | KAB001 | Kali clorid kabi 10%10ml | Lần | 20,000 | |
129 | MAN002 | Manitol 250ml | Lần | 50,000 | |
130 | FOS001 | Fosmicin (jni) 1g | Lần | 180,000 | |
131 | ENG001 | Engerix B 20mcg(Viêm gan B) | lần | 220,000 | |
132 | EUR001 | Eurax B 20mcg/1ml (Viêm gan B) | lần | 190,000 | |
133 | EUR002 | Engerix B 10mcg(Viêm gan B) | lần | 180,000 | |
134 | PHU244 | Phụ thu khác | Lần | 100,000 | |
135 | GAR001 | Gardasil (Ung Thư Cổ Tử Cung) | Lần | 2,000,000 | |
136 | MIA001 | MIACALCIC 50IU/ML (trọn gói) | Lần | 200,000 | |
137 | ADA001 | Adant 10mg/2.5 ml | Ống | 1,150,000 | |
138 | PHU251 | PHƯƠNG PHÁP PRP 1 TUBE | Lần | 2,500,000 | |
139 | REG001 | REGENFLEX BIO-PLUS 75mg/3ml | Lần | 6,000,000 | |
140 | PHU252 | PHƯƠNG PHÁP PRP 2 TUBE | Lần | 4,500,000 | |
141 | RUA005 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 1,000,000 | |
142 | LOC001 | Loctospan | Lần | 1,500,000 | |
143 | INF003 | INFLUVAC (Vaccin cúm) 0.5ml | ống | 270,000 | |
144 | CEF003 | Ceftriaxon | Lần | 100,000 | |
145 | CAR002 | CARTHYAL ONE 75mg/3ml | Lần | 6,300,000 | |
146 | ZIN001 | ZINACEF Inj.750mg 1's (Italy) 750mg | Lần | 105,000 | |
147 | TIE023 | Tiêm thuốc tạo máu | Lần | 30,000 | |
148 | CAR001 | CARTHYAL ONE 75mg/3ml | Liều | 6,300,000 | |
149 | GOI050 | Gói truyền dịch NACL or (LACTAT RINGER) 500ml | Gói | 250,000 | |
150 | SYN001 | Synolis va 80/160 | Lần | 6,500,000 | |
151 | HEB004 | HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B NGƯỜI LỚN ) INJ 1ML | Lọ | 150,000 | |
152 | REG002 | REGENFLEX BIO-PLUS ( Liệu trình 1 lần) 75mg/3ml | Lần | 6,500,000 | |
153 | HEB003 | HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B TRẺ EM) INJ 0,5ml | Lần | 120,000 | |
154 | HEB002 | HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B) INJ 1ml | Lần | 150,000 | |
155 | GOI051 | Gói truyền dịch NACL or (LACTAT RINGER) có pha thuốc | Lần | 400,000 | |
156 | OST001 | OSTENIL PLUS | Liệu trình | 6,000,000 | |
157 | GOI052 | Gói truyền đạm NATALEX 500ml | Lần | 500,000 | |
158 | THU092 | Thuốc transamin 250mg/5ml | Lần | 500,000 | |
159 | GOI053 | Gói truyền đạm NATALEX 250ml | Lần | 300,000 | |
160 | GOI054 | Gói truyền đạm AMINOPLASMA 250ml | Gói | 400,000 | |
161 | GOI055 | Gói truyền đạm AMINOPLASMA 500ml | Gói | 500,000 | |
162 | CHI094 | Chích điều tri rụng tóc pagade | Chích | 500,000 | |
163 | REG003 | REGENFLEX STARTER 32mg/2ml | Lần | 2,200,000 | |
164 | SYN002 | Synolis va 40/80 | Lần | 4,000,000 | |
165 | ENG002 | Engerix B 20mg/1ml | Lần | 220,000 | |
THAY BĂNG - CẮT CHỈ | |||||
1 | TTB1 | Thay băng bỏng 1 | Lần | 150,000 | 100,000 |
2 | TTB2 | Thay băng bỏng 2 | Lần | 300,000 | 200,000 |
3 | TTTQ2 | Thay băng trên người bệnh tháo đường | Lần | 200,000 | |
4 | TT3 | Cắt chỉ (1 - 5) cm | Lần | 20,000 | |
5 | TTB4 | Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng | Lần | 150,000 | 100,000 |
6 | TT4 | Cắt chỉ (5 - 10) cm | Lần | 30,000 | |
7 | THA069 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 300,000 | 132,000 |
8 | TT5 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 100,000 | 30,000 |
9 | TT6 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm | Lần | 500,000 | |
10 | TT7 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm | Lần | 500,000 | |
11 | TT8 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 200,000 | |
12 | TT9 | Thay băng bỏng nhỏ | Lần | 50,000 | |
13 | TT10 | Thay băng bỏng vừa | Lần | 100,000 | |
14 | TT11 | Thay băng bỏng lớn | Lần | 150,000 | |
15 | TTTQ12 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 300,000 | |
16 | TTTQ13 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 200,000 | |
17 | TTTQ26 | Thay băng vết thương mạn tính | Lần | 1,000,000 | |
18 | TMH48 | Thay băng sau mổ (vip + nước ngoài) | Lần | 200,000 | |
19 | MAT53 | Thay băng vô khuẩn | Lần | 100,000 | 15,000 |
20 | TTTQ57 | Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (BN Ngoại trú) | Lần | 100,000 | |
21 | TTTQ58 | Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương nhiễm trùng) | Lần | 100,000 | |
22 | TTTQ61 | Thay băng rửa vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm | Lần | 200,000 | |
23 | TTTQ63 | Thay băng rửa vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 100,000 | |
24 | TTTQ64 | Thay băng rửa vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) | Lần | 300,000 | |
25 | TTTQ66 | Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (DV) | Lần | 100,000 | |
26 | TMH80 | Thay băng rửa vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) | Lần | 145,000 | |
27 | TTTQ80 | Chọc hút máu tụ + thay băng rửa vết thương | Lần | 100,000 | |
28 | TTTQ85 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 200,000 | |
29 | TTTQ88 | Thay băng rửa vết thương tại nhà | Lần | 100,000 | |
30 | TTTQ93 | Thay băng rửa vết thương chiều dài từ 30cm-->50cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) | Lần | 200,000 | |
31 | THA060 | Thay băng tại nhà | lần | 250,000 | |
32 | THA067 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 300,000 | 132,000 |
33 | THA064 | Thay băng vết mổ | Lần | 300,000 | |
34 | THA070 | Thay băng | Lần | 100,000 | |
35 | CAT325 | Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại I | Lần | 100,000 | |
36 | CAT326 | Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại II | Lần | 200,000 | |
37 | CAT327 | Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại III | Lần | 300,000 | |
38 | CAT328 | Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại IV | Lần | 400,000 | |
39 | CAT329 | Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại V | Lần | 500,000 | |
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN | |||||
1 | VC001 | Chuyển viện từ BVMedic đến các BV ở TPHCM | Lần | 1,500,000 | |
2 | VC002 | Chuyển viện từ BVMedic đi BVĐK Tỉnh BD | Lần | 300,000 | |
3 | VC003 | Chuyển viện từ BVMedic đến các nơi khác | Km | 50,000 | |
4 | CHU147 | Chuyển viện từ BVMedic đến BV Đại Học Y Dược TPHCM | Lần | 1,500,000 | |
5 | CHU226 | Chuyển viện từ BV Medic đi về nhà | Lần | 300,000 | |
6 | CAP004 | Cấp cứu chuyển ngoại viện đến BV Đa Khoa Medic BD | Lần | 300,000 | |
7 | CHU229 | Chuyển viện từ BVMedic đến các BV ở TPHCM theo yêu cầu (có điều dưỡng) | Chuyến | 2,000,000 | |
8 | CHU230 | Chuyển Viện Từ BV Medic đi BV nhi(phú chánh) | Lần | 600,000 | |
9 | CHU232 | Chuyển viện từ BV Medic đi BV đa khoa Becamex | Lần | 800,000 | |
10 | CHU233 | Chuyển viện từ BVMedic đến các BV Columbia | Lần | 800,000 | |
CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ COVID | |||||
1 | XEC001 | Xe cấp cứu chuyển bệnh covid về bệnh viện | Lần | 500,000 | |
2 | TIE011 | Tiền giường bệnh cấp cứu | Ngày | 1,700,000 | |
3 | TIE022 | Tiền giường giấy | Lần | 800,000 | |
4 | CHI088 | Chi phí điều trị COVID/ ngày (Bệnh Nhẹ) | lần | 550,000 | |
5 | COM001 | Cơm phần người nha bệnh nhân | Phần | 25,000 | |
6 | TIE016 | Tiền giường HỒNG KỲ có trong phòng riêng (1 -4 người) | Lần | 2,000,000 | |
7 | PHO019 | Phòng tiêu chuẩn phòng trệt 5,6,7,8,9 | Ngày | 1,500,000 | |
8 | TIE006 | Tiền giường loại I (Phòng có giường) | Lần | 1,000,000 | |
9 | CHI090 | Xe cấp cứu chuyển bệnh nhân covid về bệnh viện (từ 3 người trở lên) | Lần | 1,000,000 | |
10 | XEC005 | Xe cấp cứu chuyển bệnh covid | Lần | 2,000,000 | |
11 | CHI091 | Xe cấp cứu chuyển bệnh covid về bệnh viện (từ 1-3 người) | Lần | 2,000,000 | |
12 | CHI089 | Chi phí điều trị COVID/ ngày (Bệnh Nặng) | Lần | 550,000 | |
13 | CHI092 | Xe cấp cứu từ công ty về bệnh viện (từ 3 người trở lên) | Lần | 1,000,000 | |
14 | NAT001 | NATALEX 500ML | Lần | 475,000 | |
15 | NAT002 | NATALEX 250ML | Lần | 425,000 | |
16 | NAC001 | NACLOR (LATAC RINGGER) | Lần | 355,000 | |
17 | AMI001 | AMIOLASMA 500ML | Lần | 585,000 | |
18 | AMI002 | AMIOLASMA 250ML | Lần | 485,000 | |
19 | DOB003 | Đồ bảo hộ Covid | Lần | 100,000 | |
20 | TIE007 | Tiền giường loại II | Lần | 650,000 | |
21 | TIE008 | Tiền giường loại III | Lần | 550,000 | |
22 | TIE009 | Tiền giường dịch vụ điều trị covid 1 | Lần | 2,500,000 | |
23 | TIE010 | Tiền giường dịch vụ điều trị covid 2 | Lần | 5,000,000 | |
24 | PHO020 | Phòng tiêu chuẩn phòng lầu 18,19 | Ngày | 1,500,000 | |
25 | PHO021 | Phòng có toilet phòng 4 trệt | Ngày | 1,200,000 | |
26 | PHO022 | Phóng có toilet phòng 10, 14,17 lầu | Ngày | 1,200,000 | |
27 | PHO023 | Phòng thường phòng 1,2,3 trệt | Ngày | 1,000,000 | |
28 | PHO024 | Phòng thường phòng 11,12,13,15,16 lầu | Ngày | 1,000,000 | |
29 | MAY013 | Máy Giúp Thở | Lần | 3,000,000 | |
30 | TIE013 | Tiền giường tầng 1 (Khu cách ly 1) | Lần | 1,200,000 | |
31 | TIE014 | Tiền giường tầng 2 (Khu cách ly 1) | Lần | 1,500,000 | |
32 | TIE015 | Tiền giường bệnh cấp cứu phòng 6 người | Lần | 2,000,000 | |
33 | TIE017 | Tiền giường SẮT có trong phòng riêng (1-4 người) | Lần | 1,500,000 | |
34 | TIE018 | Tiền giường SẮT trung khu tập thể | Lần | 1,000,000 | |
35 | TIE019 | Tiền giường giấy khu tập thể giá | Lần | 1,000,000 | |
36 | TIE020 | Tiền giường dịch vụ điều trị covid loại 3 | ngày | 550,000 | 550,000 |
37 | TIE021 | Tiền giường dịch vụ điều trị covid loại 2 | ngày | 650,000 | 650,000 |
38 | CHU231 | Chuyển bệnh nhân covid về bệnh viện Medic-BD | Lần | 500,000 | |
39 | XEC002 | Xe cấp cứu chuyển bệnh nhân covid đi bệnh viện dã chiến | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
40 | XEC003 | Xe cấp cứu chuyển bệnh Covid về nhà | Lần | 500,000 | |
41 | XEC004 | Xe cấp cứu chuyển bệnh Covid về nhà | Lần | 1,000,000 | |
42 | DIE253 | Điều trị covid tại nhà | Lần | 12,000,000 | |
CHI PHÍ TIỀN GIƯỜNG | |||||
1 | CCuu60 | Chi phí nằm giường dưới 2 tiếng | Ngày | 50,000 | |
2 | CCuu61 | Chi phí nằm giường từ 4 tiếng đến 12 tiếng | Ngày | 400,000 | |
3 | CCuu62 | Chi phí nằm giường từ 2 tiếng đến 4 tiếng | Ngày | 200,000 | |
4 | CCuu63 | Chi phí nằm giường từ 12 tiếng đến 24 tiếng | Ngày | 600,000 | |
5 | PHO001 | Phòng nhiều giường (trên 6 giờ) DV | Ngày | 300,000 | |
6 | PHO002 | Phòng 1-3 giường (trên 6 giờ) DV | Ngày | 500,000 | |
7 | PHO003 | Phòng cấp cứu (trên 6 giờ) DV | Ngày | 500,000 | |
8 | NGU001 | Nguyên phòng (trên 6 giờ) DV | Ngày | 1,200,000 | |
9 | GIA001 | Giặt ủi | Bộ | 10,000 | |
10 | NUO001 | Nước nóng tại giường | Bình | 10,000 | |
11 | PHU204 | Phục vụ ăn uống | Ngày | 100,000 | |
12 | PHO004 | Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ, Bệnh nhân thường) | Ngày | 329,000 | |
13 | PHO005 | Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 00 đến 03 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 63,000 | |
14 | PHO006 | Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 126,000 | |
15 | PHO007 | Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 189,000 | |
16 | PHO008 | Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 252,000 | |
17 | BEN001 | Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ.) | Ngày | 399,000 | |
18 | BEN002 | Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 00 đến 03 giờ. ) | Ngày | 70,000 | |
19 | BEN003 | Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ.) | Ngày | 140,000 | |
20 | BEN004 | Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. ) | Ngày | 210,000 | |
21 | BEN005 | Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ.) | Ngày | 280,000 | |
22 | PHO009 | Phòng 02 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm > 12 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 700,000 | |
23 | PHO010 | Phòng 02 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 0 đến 03 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 115,500 | |
24 | PHO011 | Phòng 02 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 231,000 | |
25 | PHO012 | Phòng 02 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 346,500 | |
26 | PHO013 | Phòng 02 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 462,000 | |
27 | PHO014 | Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm > 12 giờ. Bệnh nhân thường) | Ngày | 1,400,000 | |
28 | PHO015 | Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 0 đến 03. Bệnh nhân thường) | Ngày | 231,000 | |
29 | PHO016 | Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 03 đến 06. Bệnh nhân thường) | Ngày | 462,000 | |
30 | PHO017 | Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 06 đến 09. Bệnh nhân thường) | Ngày | 693,000 | |
31 | PHO018 | Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 09 đến 12. Bệnh nhân thường) | Ngày | 924,000 | |
32 | GIU001 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 1,000,000 | 149,100 |
33 | GIU002 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 470,000 | 148,600 |
34 | GIU003 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 272,000 | |
35 | GIU004 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 470,000 | 198,300 |
36 | GIU005 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 470,000 | 175,600 |
37 | GIU006 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | Ngày | 272,000 | |
38 | GIU008 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 121,100 | |
39 | GIU020 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | |
40 | GIU010 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 272,000 | |
41 | GIU011 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 1,000,000 | 162,000 |
42 | GIU012 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 650,000 | |
43 | GIU013 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 500,000 | 115,000 |
44 | GIU014 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 167,000 | |
45 | GIU015 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 189,000 | |
46 | GIU016 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 149,100 | |
47 | GIU017 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 142,000 | |
48 | GIU018 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 171,100 | |
49 | PHU212 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 03 đến 06 giờ | Ngày | 12,600 | |
50 | PHU213 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 09 đến 12 giờ | Ngày | 138,600 | |
51 | PHU214 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 06 đến 09 giờ | Ngày | 75,600 | |
52 | PHU215 | Phụ thu phòng nội 4 giường trên 12 giờ | Ngày | 215,600 | |
53 | PHU216 | Phụ thu bệnh nặng nội trên 12 giờ | Ngày | 601,300 | 601,300 |
54 | PHU217 | Phụ thu bệnh nặng nội từ 03 đến 06 giờ | Ngày | 41,300 | 41,300 |
55 | PHU218 | Phụ thu bệnh nặng nội từ 06 đến 09 giờ | Ngày | 111,300 | 111,300 |
56 | PHU219 | Phụ thu bệnh nặng nội từ 09 đến 12 giờ | Ngày | 181,300 | 181,300 |
57 | PHU220 | Phụ thu phòng nội 2 giường trên 12 giờ | Ngày | 586,600 | |
58 | PHU221 | Phụ thu phòng nội 2 giường từ 03 đến 06 giờ | Ngày | 117,600 | |
59 | PHU222 | Phụ thu phòng nội 2 giường từ 06 đến 09 giờ | Ngày | 233,100 | |
60 | PHU223 | Phụ thu phòng nội 2 giường từ 09 đến 12 giờ | Ngày | 348,600 | |
61 | PHU224 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (II) | Ngày | 6,300 | |
62 | PHU225 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (II) | Ngày | 56,700 | |
63 | PHU226 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (II) | Ngày | 119,700 | |
64 | PHU227 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (II) | Ngày | 196,000 | |
65 | PHU228 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (III) | Ngày | 9,100 | |
66 | PHU229 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (III) | Ngày | 72,100 | |
67 | PHU230 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (III) | Ngày | 285,600 | |
68 | PHU231 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (III) | Ngày | 212,100 | |
69 | PHU232 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (IV) | Ngày | 26,600 | |
70 | PHU233 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (IV) | Ngày | 89,600 | |
71 | PHU234 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (IV) | Ngày | 152,600 | |
72 | PHU235 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (IV) | Ngày | 229,600 | |
73 | PHU236 | Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (II) | Ngày | 321,400 | |
74 | PHU237 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 03 đến 06 giờ (II) | Ngày | 27,300 | |
75 | PHU238 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 06 đến 09 giờ (II) | Ngày | 90,300 | |
76 | PHU239 | Phụ thu phòng nội 4 giường từ 09 đến 12 giờ (II) | Ngày | 153,300 | |
77 | PHU240 | Phụ thu phòng nội 4 giường trên 12 giờ (II) | Ngày | 230,300 | |
78 | GIU019 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Lần | 171,100 | |
79 | NGA001 | Ngày giường ngoại khoa loại 2 hạng III - Khoa ngoại tổng hợp | Ngày | 859,000 | |
80 | PHU241 | Phụ thu ngày giường nội khoa loại II - Khoa nội Ngoại tổng hợp | Lần | 320,900 | |
81 | TIE003 | Tiền phòng 03 giường(áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ) bệnh nhân thường | Lần | 851,400 | |
82 | GIU021 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu (giờ) | giờ | 28,000 | |
83 | PHO025 | Phòng 2 giường (1 người DV) | Lần | 1,000,000 | |
84 | PHO035 | Phòng chung (1 người hậu covid DV) | Lần | 600,000 | |
85 | TIE012 | Tiền giường bệnh cấp cứu phòng 6 người | Ngày | 2,000,000 | |
86 | GIU022 | Giường thường (DV) | Lần | 1,000,000 | |
87 | GIU023 | Giường thường (BHYT) | Ngày | 800,000 | |
88 | DDT001 | ĐD tổng kết hồ sơ xuất viện nộp về phòng KHTH | Bộ | 30,000 | |
89 | DDH001 | ĐD hoàn tất hồ sơ chụp CT + MRI nội trú và ngoại trú | Bộ | 20,000 | |
90 | PHO026 | Phòng 2 giường (Bao phòng DV) | Lần | 2,000,000 | |
91 | PHO027 | Phòng trên 3 giường (1 người DV) | Lần | 800,000 | |
92 | PHO028 | Phòng trên 3 giường (Bao phòng BH) | Lần | 2,800,000 | |
93 | PHO029 | Phòng trên 4 giường (1 người DV) | Lần | 700,000 | |
94 | PHO030 | Phòng 2 giường (Bao phòng BH) | Lần | 1,800,000 | |
95 | PHO031 | Phòng 2 giường (1 người BH) | Lần | 800,000 | |
96 | PHO032 | Phòng trên 4 giường (1 người BH) | Lần | 500,000 | |
97 | PHO033 | Phòng trên 3 giường (1 người BH) | Lần | 600,000 | |
98 | PHO034 | Phòng trên 3 giường (Bao phòng DV) | Lần | 3,000,000 | |
99 | BAO001 | Bao phòng (1 người hậu covid DV) | Lần | 1,500,000 | |
100 | BAO002 | Giường hậu covid BHYT | Lần | 1,000,000 | |
101 | PHO036 | Phòng chung (1 người hậu covid BHYT) | Lần | 500,000 | |
102 | BAO003 | Bao phòng (1 người DV) | Lần | 1,500,000 | |
103 | PHO037 | Phòng nhiều giường (dưới 6 giờ) | Lần | 300,000 | |
104 | PHO038 | Phòng nhiều giường (Trên 6 giờ) | Lần | 500,000 | |
105 | GIU024 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản | Ngày | 272,000 | |
106 | GIU025 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 142,000 | |
107 | GIU026 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 167,000 | |
108 | GIU027 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 141,000 | |
109 | GIU028 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 189,000 | |
110 | TIE024 | Tiền giường phòng 1 giường (Khoa Sản) | Ngày | 1,000,000 | |
111 | TIE025 | Tiền giường phòng 2 giường (Khoa Sản) | Ngày | 800,000 | |
112 | TIE026 | Tiền giường phòng 3 giường (Khoa Sản) | Ngày | 600,000 | |
113 | TIE027 | Tiền giường phòng 5 giường (Khoa Sản) | Ngày | 500,000 | |
114 | TIE028 | Tiền giường phòng chờ < 6 tiếng (Khoa Sản) | Giờ | 200,000 | |
115 | TIE029 | Tiền giường phòng chờ 6 - 12 tiếng (Khoa Sản) | Giờ | 300,000 | |
116 | TIE030 | Tiền giường phòng chờ (Khoa Sản) | Ngày | 500,000 | |
ĐO ĐIỆN TIM | |||||
1 | ECG4 | Holter huyết áp | Lần | 200,000 | 150,000 |
2 | ECG2 | Đo điện tim ( ECG ) tại giường | Lần | 40,000 | 35,000 |
3 | ECG1 | Điện tim thường | Lần | 70,000 | 32,800 |
4 | ECG3 | Holter điện tâm đồ | Lần | 200,000 | 196,000 |
5 | GHI001 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 70,000 | 32,000 |
ĐO ĐIỆN CƠ | |||||
1 | DOD001 | Ghi điện cơ | Lần | 500,000 | |
2 | DOD002 | Đo điện cơ chi trên | Lần | 500,000 | |
3 | DOD003 | Đo điện cơ chi dưới | Lần | 500,000 | |
4 | DOD004 | Đo điện cơ tứ chi | Lần | 800,000 | |
5 | DOD005 | Đo điện cơ hạ Calci (Tetany test) | Lần | 500,000 | |
6 | DOD006 | Đo điện cơ liệt dây thần kinh số VII | Lần | 500,000 | |
7 | DOD007 | Đo điện cơ đau dây thần kinh số V | Lần | 500,000 | |
8 | DOD008 | Đo điện cơ (Bệnh nhận mua kim 1 lần dùng) | Lần | 300,000 | |
ĐO LOÃNG XƯƠNG | |||||
1 | DLX1 | Đo mật độ loãng xương | Lần | 100,000 | |
2 | DOM001 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [ 2 vị trí] | Lần | 500,000 | 140,000 |
3 | DOM002 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | Lần | 250,000 | 81,400 |
4 | DOM003 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] BH-DV | Lần | 200,000 | |
5 | DOM004 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [ 2 vị trí] BH-DV | Lần | 400,000 | |
NỘI SOI DẠ DÀY - TÁ TRÀNG - THỰC QUẢN | |||||
1 | NOI01 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 1,100,000 | 305,000 |
2 | NOI02 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng không sinh thiết | Lần | 350,000 | 231,000 |
3 | NOI04 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 850,000 | 189,000 |
4 | PHU203 | Phụ thu Nội Soi tử cung | Lần | 100,000 | |
5 | NOI12 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không tiền mê + Clotest | Lần | 400,000 | |
6 | NOI103 | Nội Soi Đại Tràng Có Tiền Mê | Lần | 1,600,000 | |
7 | NOI105 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 400,000 | |
8 | NOI112 | Nội Soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 900,000 | 287,000 |
9 | NOI115 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ (CL) | Lần | 600,000 | 228,000 |
10 | NOI116 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm có tiền mê + Clotest | Lần | 1,300,000 | |
11 | NOI117 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không có tiền mê + Clotest (BHYT) | Lần | 200,000 | |
12 | NOI118 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 650,000 | |
13 | NOI121 | Nội soi đại trực tràng không sinh thiết | Lần | 900,000 | 287,000 |
14 | NOI122 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 400,000 | |
15 | DAU001 | Đầu thắt polyp | Lần | 1,250,000 | |
16 | NOI109 | Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm có tiền mê + Clotest (BHYT) | Lần | 600,000 | |
17 | DIC001 | Dịch vụ tiền mê nội soi và thuốc sổ | Lần | 1,800,000 | |
18 | DIC002 | Dịch vụ tiền mê nội soi dạ dày | Lần | 650,000 | |
19 | NOI | Nội soi đại trực tràng không sinh thiết | lần | 900,000 | 287,000 |
20 | NOI10035 | Dịch vụ không tiền mê nội soi và thuốc sổ | lần | 850,000 | |
21 | NOI10036 | Nội Soi Đại Tràng Có Tiền Mê | Lần | 2,100,000 | |
22 | DIC003 | Dịch vụ nội soi trực trảng-PTBH | Lần | 700,000 | |
23 | NOI10037 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết có tiền mê | Lần | 2,200,000 | |
24 | NOI10038 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 650,000 | 294,000 |
25 | KIM001 | Kim chích cầm máu dạ dày/ đại tràng | Lần | 1,050,000 | |
26 | NOI10080 | Nội soi toàn bộ đại trực tràng không tiền mê | Lần | 1,100,000 | |
27 | CLI001 | Clip cầm máu dạ dày/ đại tràng: | Cái | 825,000 | |
28 | MOD001 | Mở dạ dày ra da | Lần | 3,000,000 | |
29 | CAT330 | Cắt EMR | Lần | 2,000,000 | |
30 | KEP001 | Kẹp / chích cầm máu dạ dày/đại tràng | Lần | 1,500,000 | |
31 | CAT331 | Cắt polyp dạ dày / đại tràng | Lần | 1,000,000 | |
32 | GAP003 | Gắp dị vật dạ dày / đại tràng | Lần | 1,500,000 | |
33 | CAT332 | Cắt polyp dạ dày / đại tràng loại I | Lần | 2,000,000 | |
34 | NOI10088 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 500,000 | 291,000 |
35 | NOI10083 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 1,500,000 | 728,000 |
36 | NOI10084 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | Lần | 3,000,000 | 2,277,000 |
37 | NOI10085 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 1,500,000 | 728,000 |
38 | NOI10086 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 1,500,000 | 728,000 |
39 | NOI10087 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 500,000 | 243,000 |
40 | OIS001 | NỘi soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 300,000 | 1,696,000 |
41 | NOI10089 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 2,000,000 | 1,038,000 |
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | NOI06 | Nội soi họng thanh quản | Lần | 150,000 | |
2 | NOI07 | Nội Soi Tai Mũi Họng | Lần | 200,000 | 104,000 |
3 | NOI08 | Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi tai] | Lần | 100,000 | 40,000 |
4 | NOI09 | Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi họng] | Lần | 100,000 | 40,000 |
5 | NOI11 | Nội soi họng thanh quản +/- lấy dị vật | Lần | 250,000 | |
6 | NOI16 | Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi mũi] | Lần | 100,000 | 40,000 |
7 | NOI17 | Phun khí xung (thuốc tại phòng) | Lần | 30,000 | 15,000 |
8 | NOI23 | Chọc xoang : 1 bên | Lần | 200,000 | 120,000 |
9 | NOI24 | Chọc xoang : 2 bên | Lần | 300,000 | 150,000 |
10 | NOI26 | Lấy dị vật mũi bằng nội soi | Lần | 200,000 | 120,000 |
11 | NOI27 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | 800,000 | 660,000 |
12 | NOI29 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 300,000 | 120,000 |
13 | NOI31 | Lấy dị vật mũi bằng nội soi (vip +nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
14 | NOI32 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê (vip + nước ngoài) | Lần | 900,000 | |
15 | NOI33 | Lấy dị vật họng , Amidan (vip +nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
16 | NOI34 | Lấy dị vật hạ họng (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
17 | NOI38 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 150,000 | 187,000 |
18 | NOI40 | Nội soi thực quản bằng ống mềm | Lần | 200,000 | 80,000 |
19 | NOI42 | Thông vòi nhĩ (Dexamethasone +bơm tiêm 3ml) | Lần | 100,000 | 30,000 |
20 | NOI43 | Thông vòi nhĩ (GenTamycin +bơm tiêm 3ml) | Lần | 100,000 | 30,000 |
21 | NOI45 | Xông họng (Vip + nước ngoài) | Lần | 150,000 | |
22 | NOI46 | Xông mũi (Vip + nước ngoài) | Lần | 150,000 | |
23 | NOI51 | Lấy dị vật họng bằng nội soi | Lần | 150,000 | 120,000 |
24 | NOI53 | Lấy dị vật tai 2 bên bằng nội soi | Lần | 200,000 | |
25 | NOI97 | Lấy di vật mũi thường | Lần | 100,000 | 60,000 |
26 | NOI98 | Lấy dị vật tai 1 bên bằng nội soi | Lần | 100,000 | |
27 | NOI10034 | Rửa mũi | Lần | 30,000 | |
28 | NOI108 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 300,000 | |
29 | TMH112 | Nội soi kiểm tra bổ sung | Lần | 200,000 | |
30 | NOI113 | Soi cổ tử cung 1 | Lần | 150,000 | 41,000 |
31 | LAY126 | Lấy dị vật họng bằng nội soi (BH-DV) | Lần | 100,000 | |
32 | NOI10046 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 400,000 | 286,000 |
33 | NOI10047 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 1,000,000 | 509,000 |
34 | NOI10048 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 600,000 | 509,000 |
35 | NOI10049 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 600,000 | 503,000 |
36 | NOI10050 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 1,000,000 | 697,000 |
37 | NOI10051 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 5,000,000 | 503,000 |
38 | NOI10052 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 800,000 | 513,000 |
39 | NO11 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 1,000,000 | 192,000 |
40 | 1257 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 1,000,000 | 669,000 |
41 | LAY127 | Lấy dị vật mũi bằng nội soi (BH -DV) | Lần | 150,000 | |
42 | HUT009 | Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (I) | Lần | 100,000 | |
43 | HUT010 | Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (II) | Lần | 150,000 | |
44 | HUT011 | Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (III) | Lần | 200,000 | |
SIÊU ÂM | |||||
1 | SIE40 | Siêu âm doopler tử cung , buồng trứng qua đường bụng | Lần | 350,000 | 81,400 |
2 | SIE57 | Siêu âm phần mềm (cơ) | Lần | 150,000 | 43,900 |
3 | SIE63 | Siêu âm Doppler thai nhi 3D - 4D | Lần | 400,000 | 222,000 |
4 | SIE64 | Siêu âm Doppler nhau thai | Lần | 350,000 | 222,000 |
5 | SIE012 | Siêu âm khớp cổ chân. | Lần | 150,000 | 43,900 |
6 | SIE060 | Siêu âm chẩn đoán | Lần | 100,000 | 100,000 |
7 | SIE48 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 350,000 | 179,000 |
8 | SIE53 | Siêu âm khớp cổ tay | Lần | 150,000 | 43,900 |
9 | SIE65 | Siêu âm Doppler dây rốn | Lần | 350,000 | 222,000 |
10 | SIE23 | Siêu âm độ thai nhi | Lần | 350,000 | |
11 | SIE21 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 150,000 | 43,900 |
12 | SIE66 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 350,000 | 222,000 |
13 | SIE41 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | Lần | 100,000 | |
14 | SIE28 | Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn | Lần | 350,000 | 222,000 |
15 | SIE55 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 150,000 | 43,900 |
16 | SIE56 | Siêu âm phần mềm (tổ chức dưới da) | Lần | 150,000 | 43,900 |
17 | SIE1 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 150,000 | 43,900 |
18 | SIE2 | Siêu âm doppler mạch máu thai (khảo sát ĐM rốn, ĐM não giữa thai nhi) | Lần | 350,000 | 222,000 |
19 | SIE3 | Siêu âm doppler động mạch cảnh 2 bên | Lần | 350,000 | 222,000 |
20 | SIE4 | Siêu âm bìu | Lần | 150,000 | 43,900 |
21 | SIE5 | Siêu âm doppler mạch máu vùng khoeo | Lần | 350,000 | 222,000 |
22 | SIE6 | Siêu âm phần mềm | Lần | 150,000 | 43,900 |
23 | SIE8 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm Doppler | Lần | 350,000 | |
24 | SIE9 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 150,000 | 43,900 |
25 | SIE10 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 150,000 | 43,900 |
26 | SIE11 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 350,000 | 222,000 |
27 | SIE12 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 150,000 | 43,900 |
28 | SIE13 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 150,000 | 43,900 |
29 | SIE14 | Siêu âm vùng bẹn | Lần | 150,000 | 43,900 |
30 | SIE15 | Siêu âm hạch | Lần | 100,000 | |
31 | SIE16 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 350,000 | 222,000 |
32 | SIE17 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 150,000 | 43,900 |
33 | SIE18 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 350,000 | 222,000 |
34 | SIE19 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 150,000 | 43,900 |
35 | SIE20 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 150,000 | 43,900 |
36 | SIE22 | Siêu âm đầu dò trực tràng | Lần | 350,000 | 157,000 |
37 | SIE24 | Siêu âm 3D/4D thai nhi (Có ghi đĩa) | Lần | 350,000 | |
38 | SIE27 | Siêu âm tim màu | Lần | 350,000 | |
39 | SIE29 | Siêu âm tim màu | Lần | 350,000 | |
40 | SIE32 | Siêu âm doppler mạch máu chi trên | Lần | 350,000 | 222,000 |
41 | SIE36 | Siêu âm Doppler màu bụng tổng quát (ksk) | Lần | 70,000 | |
42 | SIE43 | Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn 2 bên | Lần | 350,000 | 222,000 |
43 | SIE44 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 350,000 | 81,400 |
44 | SIE45 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 150,000 | 43,900 |
45 | SIE60 | Siêu âm ổ bụng (lách ) | Lần | 150,000 | 43,900 |
46 | SIE0101 | Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn | Lần | 350,000 | 222,000 |
47 | SIE61 | Siêu âm ổ bụng (thận) | Lần | 150,000 | 43,900 |
48 | SIE47 | Siêu âm bụng màu (KSK CQ - XN) | Lần | 50,000 | |
49 | SIE62 | Siêu âm ổ bụng (bàng quang) | Lần | 150,000 | 43,900 |
50 | SIE49 | Siêu âm mô mềm hoặc khớp nhỏ vùng ( bàn tay hoặc bàn chân) | Lần | 150,000 | 43,900 |
51 | SIE50 | Siêu âm khớp gối | Lần | 150,000 | 43,900 |
52 | SIE52 | Siêu âm khớp khuỷu | Lần | 150,000 | 43,900 |
53 | SIE54 | Siêu âm khớp vai | Lần | 150,000 | 43,900 |
54 | SIE58 | Siêu âm ổ bụng (gan mật) | Lần | 150,000 | |
55 | SIE59 | Siêu âm ổ bụng (tụy) | Lần | 150,000 | 43,900 |
56 | SIE011 | Siêu âm bán phần trước | Lần | 350,000 | |
57 | SIE0103 | Siêu âm thai nhi màu 3D - 4D | Lần | 350,000 | 222,000 |
58 | SIE37 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 350,000 | 222,000 |
59 | SIE38 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 150,000 | 43,900 |
60 | SIE100 | Siêu âm doopler mạch máu (tĩnh mạch chậu , chủ dưới) | Lần | 350,000 | 222,000 |
61 | SIE010 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 350,000 | 222,000 |
62 | SIE0100 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 350,000 | 222,000 |
63 | SIE099 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 350,000 | 222,000 |
64 | SIE048 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 350,000 | 222,000 |
65 | SIE265 | Siêu âm màng phổi | Lần | 150,000 | 43,900 |
66 | SIE266 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 350,000 | 81,400 |
67 | SIE267 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 350,000 | 81,400 |
68 | SIE268 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 350,000 | 222,000 |
69 | SIE269 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 150,000 | 43,900 |
70 | SIE270 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 150,000 | 43,900 |
71 | SIE271 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | 350,000 | 81,400 |
72 | SIE272 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 350,000 | 81,400 |
73 | SIE273 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 150,000 | 43,900 |
74 | SIE274 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 350,000 | 222,000 |
75 | SIE275 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 800,000 | 794,000 |
76 | SIE276 | Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) | Lần | 2,000,000 | 1,970,000 |
77 | SIE277 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 350,000 | 222,000 |
78 | SIE278 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 350,000 | 222,000 |
79 | SIE280 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 150,000 | 43,900 |
80 | SIE281 | Siêu âm qua thóp | Lần | 150,000 | 43,900 |
81 | SIE282 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 350,000 | 81,400 |
82 | SIE283 | Siêu âm qua thực quản | Lần | 150,000 | 43,900 |
83 | SIE284 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 350,000 | 179,000 |
84 | SIE285 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 150,000 | 43,900 |
85 | SIE286 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 350,000 | 81,400 |
86 | SIE287 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 350,000 | 81,400 |
87 | SIE288 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 350,000 | 81,400 |
88 | SIE289 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 350,000 | 81,400 |
89 | SIE290 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 150,000 | 43,900 |
90 | SIE291 | Siêu âm dương vật | Lần | 150,000 | 43,900 |
91 | SIE292 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 350,000 | 222,000 |
92 | SIE293 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 350,000 | 81,400 |
93 | SIE294 | Siêu âm nội mạch | Lần | 2,000,000 | 1,970,000 |
94 | SIE295 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 350,000 | 222,000 |
95 | DOP001 | Siêu âm doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 350,000 | 222,000 |
96 | SIE297 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 350,000 | 222,000 |
97 | SIE298 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 800,000 | 794,000 |
98 | SIE299 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 350,000 | 246,000 |
99 | SIE300 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 350,000 | 222,000 |
100 | SIE301 | Siêu âm trong mổ | Lần | 150,000 | 43,900 |
101 | SIE302 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 150,000 | 43,900 |
102 | SIE303 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 150,000 | 43,900 |
103 | SIE304 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 150,000 | 43,900 |
104 | SIE305 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | Lần | 350,000 | 222,000 |
105 | SIE306 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | Lần | 350,000 | 222,000 |
106 | SIE307 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | Lần | 350,000 | 222,000 |
107 | SIE308 | Siêu âm độ mờ da gáy | Lần | 100,000 | |
108 | SIE310 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 350,000 | 222,000 |
109 | SIE311 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 150,000 | 59,500 |
110 | SIE309 | Siêu âm đàn hồi mô FibroScan | Lần | 500,000 | |
X-QUANG | |||||
1 | XQ42 | Chụp Xquang Xương đòn (T) thẳng, chếch số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
2 | XQ143 | Chụp cổ tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
3 | XQ1 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
4 | XQ59 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 150,000 | 65,400 |
5 | XQ57 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
6 | XQ136 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 150,000 | 65,400 |
7 | XQ88 | Chụp Xquang bụng nằm không sửa soạn số hóa 1 phim (KUB) | Lần | 150,000 | 65,400 |
8 | XQ125 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
9 | XQ54 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
10 | XQ61 | Chụp xương đùi (T) thẳng nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
11 | XQ14 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 190,000 | 65,400 |
12 | XQ170 | Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 150,000 | 65,400 |
13 | XQ173 | Chụp film quang chóp | Lần | 50,000 | |
14 | XQ172 | X -Quang tim phổi thẳng (0 in phim) | Lần | 40,000 | |
15 | XQ174 | Cố định khớp vai | Lần | 100,000 | |
16 | XQ28 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 190,000 | 97,200 |
17 | XQ29 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
18 | XQ171 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 190,000 | 65,400 |
19 | XQ32 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 190,000 | 97,200 |
20 | XQ39 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 150,000 | 65,400 |
21 | XQ49 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
22 | XQ50 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 65,400 |
23 | XQ51 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
24 | XQ52 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
25 | XQ60 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 150,000 | 65,400 |
26 | XQ75 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
27 | XQ3 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 100,000 | |
28 | XQ65 | Chụp khớp gối (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
29 | XQ4 | Chụp sọ não thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 100,000 | 58,000 |
30 | XQ9 | Chụp Xquang hàm chếch 1 bên | Lần | 150,000 | 65,400 |
31 | XQ5 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
32 | XQ71 | Chụp cẳng chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 100,000 | 58,000 |
33 | XQ20 | Chụp cột sống cổ chếch 3/4 (P+T) cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 110,000 | 58,000 |
34 | XQ33 | Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 110,000 | 58,000 |
35 | XQ116 | Chụp cẳng tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
36 | XQ47 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 150,000 | 65,400 |
37 | XQ62 | Chụp xương đùi (P) thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
38 | XQ117 | Chụp cổ chân (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
39 | XQ118 | Chụp bàn chân (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
40 | XQ119 | Chụp cánh tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
41 | XQ120 | Chụp các đốt ngón tay hay ngón chân số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
42 | XQ121 | Chụp khớp cắn 1 bên thẳng (T) số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
43 | XQ122 | Chụp Xquang phổi nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
44 | XQ44 | Chụp Xquang khớp vai, kể cả xương đòn và xương bả vai số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
45 | XQ124 | Chụp Xquang khớp cắn 1 bên nghiêng (T) số hóa 1 phim/ CR | Lần | 150,000 | 65,400 |
46 | XQ126 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
47 | XQ127 | Chụp bàn tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
48 | XQ128 | Chụp Xquang Cánh tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
49 | XQ35 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
50 | XQ16 | Chụp khớp thái dương hàm ( ) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
51 | XQ72 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
52 | XQ46 | Chụp khớp vai (T) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
53 | XQ99 | Chụp cổ chân (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
54 | XQ31 | Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
55 | XQ19 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
56 | XQ18 | Chụp cột sống cổ thẳng - nghiêng số hoá 2 phim (CR) | Lần | 190,000 | 97,200 |
57 | XQ101 | Chụp tim phổi nghiêng, chéo số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
58 | XQ102 | Chụp cẳng tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
59 | XQ103 | Chụp tim phổi thẳng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
60 | XQ105 | Chụp bàn chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
61 | XQ106 | Chụp cổ chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
62 | XQ107 | Chụp cẳng tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
63 | XQ108 | Chụp gót chân (T) thẳng nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
64 | XQ41 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 65,400 |
65 | XQ109 | Chụp cổ tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
66 | XQ110 | Chụp thận bình thường số hóa 1 phim/CR | Lần | 150,000 | 65,400 |
67 | XQ55 | Chụp các xương (hốc mắt, xương hàm, xoang trán) số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
68 | XQ111 | Chụp họng - thanh quản cản quang số hóa 1 phim/ CR | Lần | 150,000 | 65,400 |
69 | XQ11 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 150,000 | 65,400 |
70 | XQ112 | Chụp khớp cắn 2 bên thẳng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
71 | XQ113 | Chụp khuỷu tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
72 | XQ114 | Chụp Xquang bàn tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
73 | XQ2 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 150,000 | 65,400 |
74 | XQ26 | Chụp cột sống thắt lưng cùng thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 110,000 | 58,000 |
75 | XQ27 | Chụp cột sống thắt lưng thẳng - nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim/ CR | Lần | 110,000 | 58,000 |
76 | XQ40 | Chụp xương đòn (T) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
77 | XQ7 | Chụp Blondeau - Hirtz cấp cứu số hóa 1 phim/ CR | Lần | 100,000 | 58,000 |
78 | XQ98 | Chụp cánh tay (T) thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
79 | XQ97 | Chụp phổi thẳng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
80 | XQ45 | Chụp khớp vai (P) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 90,000 | 58,000 |
81 | XQ25 | Chụp cột sống ngực thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 110,000 | 58,000 |
82 | XQ131 | Chụp cổ chân (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
83 | XQ36 | Chụp cột sống cổ thẳng - nghiêng, chếch 3/4 (P+T) cấp cứu số hóa 2 phim (CR) | Lần | 190,000 | 97,200 |
84 | XQ132 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
85 | XQ133 | Chụp Xquang bàn tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
86 | XQ8 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 190,000 | 65,400 |
87 | XQ134 | Chụp Xquang tim phổi thẳng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
88 | XQ135 | Chụp Xquang khung chậu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
89 | XQ90 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 190,000 | 65,400 |
90 | XQ77 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 150,000 | 65,400 |
91 | XQ138 | Chụp khớp cắn 1 bên nghiêng (P) số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
92 | XQ85 | Chụp Thực quản (không uống thuốc cản quang) số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
93 | XQ58 | Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | |
94 | XQ140 | Chụp khớp cắn 1 bên thẳng (P) số hóa 1 phim/ CR | Lần | 150,000 | 65,400 |
95 | XQ6 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
96 | XQ10 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 150,000 | 65,400 |
97 | XQ141 | Chụp Xquang bàn chân (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
98 | XQ142 | Chụp thận, niệu quản, bàng quang không sửa sọan (KUB) | Lần | 150,000 | 65,400 |
99 | XQ37 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
100 | XQ144 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 190,000 | 65,400 |
101 | XQ48 | Chụp khớp vai (T) thẳng, chếch số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
102 | XQ67 | Chụp khớp gối (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
103 | XQ145 | Chụp khuỷu tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
104 | XQ73 | Chụp cẳng chân (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim/ CR | Lần | 150,000 | 65,400 |
105 | XQ21 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 190,000 | 97,200 |
106 | XQ147 | Chụp bàn tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
107 | XQ148 | Chụp cổ tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
108 | XQ94 | Chụp đường dò mông (đường rò mông) có thuốc cản quang/CR | Lần | 450,000 | |
109 | XQ43 | Chụp xương đòn (P) thằng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
110 | XQ68 | Chụp khớp gối (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
111 | XQ30 | Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
112 | XQ92 | Chụp khung đại tràng không có thuốc cản quang | Lần | 450,000 | 65,400 |
113 | XQ159 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 100,000 | 18,300 |
114 | XQ163 | Chụp tim phổi thẳng (KSK CQ-XN+lưu đĩa VCD) | Lần | 35,000 | |
115 | XQ167 | Chụp XQ bằng hệ thống C-ARM | Lần | 200,000 | |
116 | XQ24 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
117 | XQ63 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 97,200 |
118 | XQ129 | Chụp Xquang Khuỷu tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
119 | XQ89 | Chụp Xquang bụng đứng | Lần | 190,000 | 65,400 |
120 | CHU002 | Chụp khớp thái dương hàm (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) | Lần | 150,000 | 65,400 |
121 | CHU003 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 150,000 | 65,400 |
122 | CHU006 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 320,000 | 122,000 |
123 | CHU007 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 150,000 | 65,400 |
124 | CHU008 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 190,000 | 65,400 |
125 | CHU009 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 190,000 | 97,200 |
126 | CHU011 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 150,000 | 65,400 |
127 | CHU148 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 320,000 | 122,000 |
128 | CHU199 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
129 | CHU200 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 190,000 | 65,400 |
130 | CHU201 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
131 | CHU202 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
132 | CHU203 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
133 | CHU204 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
134 | CHU205 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
135 | CHU206 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
136 | CHU207 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
137 | CHU208 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
138 | CHU209 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
139 | CHU210 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
140 | CHU211 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
141 | CHU212 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
142 | CHU213 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
143 | CHU214 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
144 | CHU215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
145 | CHU216 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
146 | CHU217 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
147 | CHU218 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
148 | CHU219 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
149 | CHU220 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
150 | CHU221 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
151 | CHU222 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] | Lần | 190,000 | 65,400 |
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | TMH01 | Khám TMH đơn thuần | Lần | 100,000 | |
2 | NOI03 | Nội soi mũi xoang | Lần | 150,000 | 70,000 |
3 | TMH04 | Bơm thuốc tai | Lần | 100,000 | |
4 | TMH06 | Hút dịch và vệ sinh tai | Lần | 100,000 | |
5 | TMH07 | Hút dịch và vệ sinh mũi | Lần | 100,000 | |
6 | TMH10 | Đặt thuốc xoang | Lần | 200,000 | |
7 | TMH11 | Đặt thuốc vòi nhĩ | Lần | 200,000 | |
8 | THM16 | Công bấm sinh thiết | Lần | 100,000 | |
9 | TMH18 | Đặt thuốc tê điều trị | Lần | 100,000 | |
10 | NOI18 | Phun khí dung (BN tự mua thuốc) | Lần | 40,000 | |
11 | TMH19 | Đốt họng hạt | Lần | 200,000 | |
12 | TMH20 | Đốt cầm máu mũi | Lần | 300,000 | |
13 | NOI20 | Lấy dị vật tai thường 1 bên | Lần | 80,000 | |
14 | NOI21 | Khí dung | Lần | 50,000 | |
15 | NOI22 | Làm kê + khí dung | Lần | 80,000 | |
16 | NOI25 | Lấy dị vật tai | Lần | 200,000 | 60,200 |
17 | TMH26 | Khám TMH đơn thuần (vip + nước ngoài) | Lần | 200,000 | |
18 | TMH27 | Khám tiền đình (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
19 | TMH29 | Bơm thuốc tai (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
20 | NOI30 | Lấy dị vật tai (vip +nước ngoài) | Lần | 500,000 | |
21 | TMH31 | Hút dịch và vệ sinh tai (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
22 | TMH32 | Hút dịch và vệ sinh mũi (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
23 | NOI35 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 50,000 | |
24 | NOI36 | Lấy dị vật tai thường 2 bên | Lần | 150,000 | |
25 | TMH36 | Đặt thuốc vòi nhĩ (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
26 | TMH40 | Bơm thuốc thanh quản (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
27 | TTTQ42 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 300,000 | 113,000 |
28 | TMH43 | Đặt thuốc tê điều trị (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
29 | NOI44 | Khí dung mũi họng | Lần | 50,000 | 19,600 |
30 | TMH44 | Đốt họng hạt (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
31 | TMH45 | Đốt cầm máu mũi (vip +nước ngoài) | Lần | 500,000 | |
32 | TMH46 | Đốt nụ sùi tai, miệng (vip + nước ngoài) | Lần | 300,000 | |
33 | NOI47 | Xông họng | Lần | 30,000 | |
34 | NOI48 | Xông mũi | Lần | 30,000 | |
35 | NOI49 | Rửa tai | Lần | 50,000 | 24,600 |
36 | TMH49 | Băng sinh thiết, kiểm tra nghi ngờ (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
37 | NOI50 | Rửa tai 2 bên | Lần | 100,000 | |
38 | TMH50 | Merocel nhét meche mũi (vip +nước ngoài) | Lần | 500,000 | |
39 | TMH51 | Chích rạch nhọt ống tai ngoài | Lần | 200,000 | 173,000 |
40 | TTA51 | Xông khí dung ( Ventolin ) | Lần | 40,000 | |
41 | NOI52 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 200,000 | 40,600 |
42 | TTA52 | Xông khí dung ( Combivent ) | Lần | 40,000 | |
43 | TMH52 | Chích rạch vành tai | Lần | 40,000 | |
44 | TMH53 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | Lần | 800,000 | |
45 | TMH54 | Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) | Lần | 40,000 | |
46 | TMH55 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 200,000 | 51,200 |
47 | TMH57 | Chọc bướu dịch vành tai | Lần | 500,000 | |
48 | TMH61 | Khâu (may) vành tai rách sau chấn thương | Lần | 1,000,000 | |
49 | TMH62 | Cầm máu mũi bằng ống mềm | Lần | 120,000 | |
50 | TMH63 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | Lần | 200,000 | |
51 | TMH64 | Nắn sống mũi (xương chính mũi) sau chấn thương | Lần | 1,200,000 | |
52 | TMH65 | Nhét bấc (mèche) mũi sau cầm máu | Lần | 120,000 | |
53 | TMH66 | Phương pháp Proetz | Lần | 50,000 | 52,900 |
54 | TMH69 | Trích, rạch áp xe amidan gây tê | Lần | 200,000 | |
55 | TMH71 | Cầm máu sau nạo VA | Lần | 250,000 | |
56 | TMH74 | Trích, rạch áp xe amidan gây mê | Lần | 600,000 | |
57 | TMH75 | Nhét bấc (mèche) mũi trước cầm máu | Lần | 80,000 | |
58 | TMH76 | Rửa mũi | Lần | 30,000 | |
59 | TMH77 | Bẻ, cắt, đốt điện cuống mũi | Lần | 1,000,000 | |
60 | TMH78 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)/laser | Lần | 300,000 | 126,000 |
61 | TMH79 | Rút mèche mũi sau | Lần | 60,000 | |
62 | TMH82 | Xỏ lỗ tai người lớn | Lần | 100,000 | |
63 | TMH83 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo 1 bên | Lần | 350,000 | |
64 | TMH84 | Nhét bấc (mèche) tai 1 bên | Lần | 70,000 | 20,000 |
65 | TMH85 | May ép tụ dịch vành tai | Lần | 180,000 | 40,000 |
66 | TMH86 | Rút mèche mũi trước | Lần | 40,000 | |
67 | TMH87 | Rút bấc (mèche) tai 1 bên | Lần | 20,000 | |
68 | TMH89 | Khâu (may) lỗ thủng, rộng dái tai 1 bên | Lần | 350,000 | |
69 | TMH90 | Đốt điểm mạch Kisselback 1 bên | Lần | 800,000 | |
70 | TMH91 | Nhét bấc (mèche) tai 2 bên | Lần | 120,000 | |
71 | TMH93 | Xử trí chảy máu tái phát sau cắt amidan (cầm máu amidan) | Lần | 300,000 | |
72 | TMH95 | Chọc hút áp xe vách ngăn | Lần | 350,000 | |
73 | NOI99 | Rửa mũi sau mổ | Lần | 100,000 | |
74 | NOI101 | Làm kê | Lần | 20,000 | |
75 | TMH113 | Nội soi kiểm tra bổ sung (vip + nước ngoài) | Lần | 400,000 | |
76 | TTA114 | Xông khí dung (Dexamthsone + GenTamycin) | Lần | 50,000 | |
77 | TTA115 | Xông khí dung ( Ventolin + Pulmicort ) | Lần | 60,000 | |
78 | RAC012 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | Lần | 200,000 | |
79 | RAC014 | Rạch áp xe trong miệng | Lần | 100,000 | |
80 | THU067 | Thủ thuật chích sẹo lồi (bao gồm thuốc) | Lần | 500,000 | |
81 | CHI069 | Chỉnh hình ống tai ngoài ,vành tai sau chấn thương, bẩm sinh | Lần | 2,700,000 | |
82 | CHO039 | Chọc hút u nang sàn mũi | Lần | 100,000 | |
83 | HUT002 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 200,000 | 140,000 |
84 | CAT059 | Cắt polyp ống tai | Lần | 500,000 | |
85 | CAT021 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | Lần | 1,000,000 | |
86 | LAM011 | Làm thuốc tai | Lần | 50,000 | 20,400 |
87 | XON003 | Xông khí dung (Combivent +Neodex) | Lần | 65,000 | |
88 | TRA001 | Transamin 250mg/5ml | Ống | 70,000 | |
89 | XON001 | Xông khí dung (Dexamethasone+ Gentamysin+Ventoline) | Lần | 60,000 | |
90 | KHA176 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 500,000 | 176,000 |
91 | XON004 | Xông khí dung (Pulmicort) | Lần | 50,000 | |
92 | CHI077 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 200,000 | 60,200 |
93 | CON044 | Công phẫu thuật cắt amidan | Lần | 4,000,000 | |
94 | NHE002 | Nhét Merocel ( cầm máu) | Lần | 320,000 | |
95 | CAM003 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 840,000 | 275,000 |
96 | CAT324 | Cắt chỉ, thay băng vết thương vùng TMH | Lần | 70,000 | |
97 | BOM001 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 300,000 | 114,000 |
98 | LAY095 | Lấy dị vật tai gây mê | Lần | 500,000 | 512,000 |
99 | NỌ001 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 1,000,000 | 512,000 |
100 | CHI078 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 400,000 | |
101 | LAY096 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 200,000 | 62,000 |
102 | DOT736 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 500,000 | 447,000 |
103 | BEC001 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 400,000 | 129,000 |
104 | SIN002 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 500,000 | 124,000 |
105 | CHO040 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 400,000 | 278,000 |
106 | NHE001 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 200,000 | 113,000 |
107 | LAY097 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 1,200,000 | |
108 | CHI079 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 500,000 | 259,000 |
109 | CHI080 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 3,000,000 | 729,000 |
110 | CAM002 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500,000 | 113,000 |
111 | CAT236 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 500,000 | 289,000 |
112 | LAY099 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 100,000 | 40,600 |
113 | KHA177 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 2,000,000 | 940,000 |
114 | DOT737 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 200,000 | 77,900 |
115 | BOM002 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 100,000 | 20,400 |
116 | THA063 | Thay canuyn | Lần | 400,000 | 245,000 |
117 | KHA178 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 5,000,000 | |
118 | CAT237 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 32,900 |
119 | CHI081 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 300,000 | 186,000 |
120 | LAY100 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 224,000 | 669,000 |
121 | LAY101 | Lấy dị vật tai gây tê | Lần | 500,000 | 154,000 |
122 | THU081 | Thủ thuật A (TMH) | Lần | 200,000 | |
123 | THU082 | Thủ thuật B (TMH) | Lần | 300,000 | |
124 | THU083 | Thủ thuật C (TMH) | Lần | 400,000 | |
125 | THU084 | Thủ thuật D (TMH) | Lần | 500,000 | |
126 | THU085 | Thủ thuật E (TMH) | Lần | 600,000 | |
127 | THU086 | Thủ thuật loại I (TMH) | Lần | 1,000,000 | |
128 | THU087 | Thủ thuật loại II (TMH) | Lần | 2,000,000 | |
129 | KHI004 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 100,000 | 20,400 |
130 | THU088 | Thủ thuật loại III (TMH) | Lần | 3,000,000 | |
131 | THU089 | Thủ thuật loại IV (TMH) | Lần | 4,000,000 | |
132 | CAT333 | Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại I (TMH) | Lần | 100,000 | |
133 | CAT334 | Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại II (TMH) | Lần | 200,000 | |
134 | CAT335 | Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại III (TMH) | Lần | 300,000 | |
135 | RUT027 | Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại I (TMH) | Lần | 150,000 | |
136 | RUT028 | Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại II (TMH) | Lần | 200,000 | |
137 | RUT029 | Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại III (TMH) | Lần | 300,000 | |
138 | RUT030 | Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại IV (TMH) | Lần | 400,000 | |
139 | THU090 | Thủ thuật loại V (TMH) | Lần | 1,500,000 | |
140 | XON002 | Xông khí dung (Neodex+Ventoline) | Lần | 60,000 | |
141 | THU091 | Thủ thuật loại VI (TMH) | Lần | 5,000,000 | |
142 | CHI087 | Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê] | Lần | 1,000,000 | 263,000 |
143 | RAC023 | Rạch Abces | Lần | 400,000 | |
144 | ONG001 | Ống xông khí dung mũi, họng | Lần | 10,000 | |
145 | MAS001 | Mask xông khí dung | Lần | 25,000 | |
146 | XON005 | Xông khí dung (pulmicort +neodex ) | Lần | 60,000 | |
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | CAT057 | Phẫu thuật cắt đường dò luân nhĩ 1 bên | Lần | 3,000,000 | |
2 | PHA485 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 5,000,000 | |
3 | CAT092 | Phẫu thuật cắt đường dò luân nhĩ 2 bên | Lần | 4,500,000 | |
4 | PHA743 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 8,000,000 | 3,833,000 |
5 | PHA1084 | Phẫu thuật D (T-M-H) | Lần | 4,000,000 | |
6 | PHA701 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 4,800,000 | |
7 | PHA668 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 2,000,000 | 940,000 |
8 | PHA521 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 5,000,000 | 3,188,000 |
9 | PHA519 | Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm cắt poly mũi | Lần | 6,000,000 | |
10 | PHA709 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 5,500,000 | 4,884,000 |
11 | PHA523 | Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi | Lần | 5,000,000 | 658,000 |
12 | PHA777 | PHẪU THUẬT TAI I | Lần | 3,000,000 | |
13 | PHA518 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 5,000,000 | |
14 | PHA669 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 4,200,000 | 2,723,000 |
15 | PHA670 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,849,200 | 1,564,000 |
16 | PHA671 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 3,000,000 | 1,388,000 |
17 | PHA672 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 5,000,000 | 3,873,000 |
18 | PHA1045 | Phẫu thuật cắt Amidan A | Lần | 5,000,000 | |
19 | PHA673 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 4,000,000 | 1,634,000 |
20 | PHA674 | Phẫu thuật cắt u Amidan | Lần | 4,414,800 | 1,634,000 |
21 | PHA675 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 3,266,400 | 2,787,000 |
22 | PHA676 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 4,000,000 | 782,000 |
23 | PHA677 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 20,000,000 | 715,000 |
24 | PHA678 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 2,000,000 | 940,000 |
25 | PHA679 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 10,000,000 | 2,962,000 |
26 | PHA711 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 5,000,000 | 2,955,000 |
27 | PHA719 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm. | Lần | 8,000,000 | |
28 | PHA725 | Phẫu thuật tai A | Lần | 10,000,000 | |
29 | PHA726 | Phẫu thuật tai B | Lần | 15,000,000 | |
30 | PHA727 | Phẫu thuật tai C | Lần | 20,000,000 | |
31 | PHA728 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang A | Lần | 10,000,000 | |
32 | PHA729 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang B | Lần | 15,000,000 | |
33 | PHA730 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang C | Lần | 20,000,000 | |
34 | PHA732 | Phẫu thuật cắt Amidan B | Lần | 7,000,000 | |
35 | PHA734 | Phẫu thuật họng - thanh quản A | Lần | 10,000,000 | |
36 | PHA735 | Phẫu thuật họng - thanh quản B | Lần | 20,000,000 | |
37 | PHA736 | Phẫu thuật đầu - cổ A | Lần | 10,000,000 | |
38 | PHA737 | Phẫu thuật đầu - cổ B | Lần | 15,000,000 | |
39 | PHA744 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 8,000,000 | 3,833,000 |
40 | PHA745 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 3,833,000 |
41 | PHA748 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 8,000,000 | 1,388,000 |
42 | PHA778 | PHẪU THUẬT TAI II | Lần | 4,000,000 | |
43 | PHA779 | PHẪU THUẬT TAI III | Lần | 5,000,000 | |
44 | PHA780 | PHẪU THUẬT TAI IV | Lần | 6,000,000 | |
45 | PHA781 | PHẪU THUẬT TAI V | Lần | 7,000,000 | |
46 | PHA782 | PHẪU THUẬT TAI VI | Lần | 8,000,000 | |
47 | PHA783 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG I | Lần | 3,000,000 | |
48 | PHA784 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG II | Lần | 4,000,000 | |
49 | PHA739 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 5,000,000 | 2,723,000 |
50 | PHA785 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG III | Lần | 5,000,000 | |
51 | PHA786 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG IV | Lần | 6,000,000 | |
52 | PHA787 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG V | Lần | 7,000,000 | |
53 | PHA788 | PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG VI | Lần | 8,000,000 | |
54 | PHA789 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN I | Lần | 3,000,000 | |
55 | PHA1069 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới I | Lần | 10,000,000 | |
56 | PHA790 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN II | Lần | 4,000,000 | |
57 | PHA791 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN III | Lần | 5,000,000 | |
58 | PHA1070 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới II | Lần | 12,000,000 | |
59 | PHA792 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN IV | Lần | 6,000,000 | |
60 | PHA793 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN V | Lần | 7,000,000 | |
61 | PHA794 | PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN VI | Lần | 8,000,000 | |
62 | PHA795 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ I | Lần | 3,000,000 | |
63 | PHA796 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ II | Lần | 4,000,000 | |
64 | PHA797 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ III | Lần | 5,000,000 | |
65 | PHA798 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ IV | Lần | 6,000,000 | |
66 | PHA799 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ V | Lần | 7,000,000 | |
67 | PHA800 | PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ VI | Lần | 8,000,000 | |
68 | PHA1047 | Phẫu thuật cắt Amidan C | Lần | 10,000,000 | |
69 | CAT262 | Cắt polyp mũi | Lần | 10,000,000 | 663,000 |
70 | CAT271 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | Lần | 10,000,000 | 5,659,000 |
71 | LAY103 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 10,000,000 | 4,098,000 |
72 | LAY104 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 10,000,000 | 4,098,000 |
73 | PHA888 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 10,000,000 | 5,558,000 |
74 | PHA1050 | Phẫu thuật A (TMH) | Lần | 1,000,000 | |
75 | PHA1051 | Phẫu thuật B (TMH) | Lần | 2,000,000 | |
76 | PHA1052 | Phẫu thuật C (TMH) | Lần | 3,000,000 | |
77 | PHA1053 | Phẫu thuật D (TMH) | Lần | 4,000,000 | |
78 | CAT294 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 10,000,000 | 4,623,000 |
79 | CAT297 | Cắt u amidan | Lần | 10,000,000 | 3,771,000 |
80 | PHA988 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 10,000,000 | 2,777,000 |
81 | PHA989 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 10,000,000 | 3,873,000 |
82 | PHA990 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 6,000,000 | 2,955,000 |
83 | PHA991 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 10,000,000 | 2,955,000 |
84 | PHA992 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 10,000,000 | 3,873,000 |
85 | PHA993 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 4,000,000 | 663,000 |
86 | PHA994 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 10,000,000 | 8,042,000 |
87 | PHA995 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 10,000,000 | 4,922,000 |
88 | PHA996 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 10,000,000 | 1,415,000 |
89 | PHA997 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 10,000,000 | 9,019,000 |
90 | PHA998 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 10,000,000 | 2,814,000 |
91 | PHA999 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 10,000,000 | 3,873,000 |
92 | PHA1000 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 8,000,000 | 3,873,000 |
93 | PHA1001 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 3,873,000 |
94 | PHA1003 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 10,000,000 | 3,188,000 |
95 | PHA1004 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 6,000,000 | 3,188,000 |
96 | PHA1005 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 6,000,000 | 3,188,000 |
97 | PHA1006 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 10,000,000 | 5,336,000 |
98 | PHA1007 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 10,000,000 | 1,415,000 |
99 | PHA1008 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 10,000,000 | 5,336,000 |
100 | PHA1009 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 10,000,000 | 5,336,000 |
101 | PHA1010 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 10,000,000 | 2,657,000 |
102 | PHA1012 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 10,000,000 | 1,415,000 |
103 | PHA1013 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 10,000,000 | 954,000 |
104 | PHA1014 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 10,000,000 | 954,000 |
105 | NOI10068 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 5,000,000 | 673,000 |
106 | NOI10069 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 1,000,000 | 133,000 |
107 | NAN031 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 10,000,000 | 2,672,000 |
108 | NOI10070 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 10,000,000 | 290,000 |
109 | PHA1016 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 5,000,000 | 2,814,000 |
110 | PHA1021 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 10,000,000 | 5,231,000 |
111 | DAT037 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 6,500,000 | 917,000 |
112 | PHA1071 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới III | Lần | 15,000,000 | |
113 | NAN067 | Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương A | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 |
114 | RAC024 | Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng A | Lần | 500,000 | |
115 | NAN068 | Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương B | Lần | 5,000,000 | 5,000,000 |
116 | NAN069 | Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương C | Lần | 7,000,000 | 7,000,000 |
117 | RAC025 | Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng B | Lần | 1,000,000 | |
118 | RAC026 | Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng C | Lần | 2,000,000 | |
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT | |||||
1 | TTHM2 | Khâu may vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 5cm vùng hàm mặt | Lần | 195,000 | |
2 | TTHM3 | Khâu may vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 5cm vùng hàm mặt | Lần | 285,000 | |
3 | TTHM4 | Khâu may vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5cm vùng hàm mặt | Lần | 165,000 | |
4 | TTHM5 | Rạch áp xe vùng tai, mặt | Lần | 500,000 | |
5 | TTRH1 | Cạo vôi răng độ 1 (1hàm) | 1 hàm | 100,000 | |
6 | TTRH2 | Cạo vôi răng (cao răng) độ 4 (2hàm) (DV) | 2 hàm | 250,000 | |
7 | TTRH5 | Trám răng sữa sâu ngà với Eugenate | Răng | 100,000 | |
8 | TTRH6 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Răng | 250,000 | 337,000 |
9 | TTRH7 | Trám (hàn) nhựa quang trùng hợp hữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân | Răng | 180,000 | 120,000 |
10 | TTRH9 | Trám (hàn) xi măng/Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân | Răng | 150,000 | 120,000 |
11 | TTRH14 | Trám (hàn) nhựa hoá trùng hợp/Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân | Răng | 180,000 | 120,000 |
12 | TTRH15 | Trám răng sữa sâu ngà | Răng | 80,000 | 90,900 |
13 | TTRH17 | Nhổ răng sữa | Răng | 50,000 | 37,300 |
14 | TTRH20 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Răng | 250,000 | 247,000 |
15 | TTRH23 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] | Răng | 370,000 | 565,000 |
16 | TTRH26 | Cạo vôi răng (cao răng) độ 2 (1hàm) | 1 hàm | 70,000 | |
17 | TTRH27 | Cạo cao răng | 2 hàm | 130,000 | 124,000 |
18 | TTRH28 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 2 hàm | 150,000 | 124,000 |
19 | TTRH29 | Cạo vôi răng (cao răng) độ 3 (2hàm) | 2 hàm | 150,000 | 124,000 |
20 | TTRH33 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng số 1,2,3] | Răng | 300,000 | 422,000 |
21 | TTRH34 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên] | Răng | 730,000 | 925,000 |
22 | TTRH35 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm dưới] | Răng | 600,000 | 795,000 |
23 | TTRH40 | Mão sứ kim loại | 1 Răng | 1,000,000 | |
24 | TTRH56 | Đánh bóng 2 hàm | 2 hàm | 100,000 | 55,000 |
25 | TTRH67 | Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 1) | Lần | 150,000 | |
26 | TTRH82 | Trám composite xoang I (độ 1) | Răng | 150,000 | |
27 | TTRH83 | Điều trị tủy lại răng1,2,3,4,5 với dụng cụ thông thường | Răng | 440,000 | |
28 | TTRH96 | Trám composite xoang II (độ 1) | Răng | 200,000 | |
29 | TTRH103 | Trám tạm eugenate xoang I | Răng | 100,000 | |
30 | TTRH104 | Toàn hàm tháo lắp nhựa loại IV | Lần | 2,500,000 | |
31 | TTRH107 | Tháo mão răng 1 đơn vị | Lần | 100,000 | |
32 | TTRH112 | Phục hình cố định: Sứ composite | Đơn vị | 500,000 | |
33 | TTRH115 | Điều trị tủy lại răng 6,7,8 với Protaper-thermafil | Răng | 660,000 | |
34 | TTRH116 | Điều trị tủy lại răng 1,2,3,4,5 với Protape-thermafil | Răng | 550,000 | |
35 | TTRH120 | Lấy tủy buồng răng sữa | Lần | 70,000 | |
36 | TTRH122 | Điều trị tủy răng 13, 23 ,33, 43, 34, 35, 44, 45 | Răng | 600,000 | |
37 | TTRH127 | Điều trị tủy thối hoặc chết tủy răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ thông thường | Răng | 350,000 | |
38 | TTRH128 | Điều trị tủy răng 11, 12 | Răng | 500,000 | |
39 | TTRH130 | Điều trị tủy răng 14, 24, 15, 25 | Răng | 700,000 | |
40 | TTRH134 | Mão toàn sứ | 1 Răng | 3,500,000 | |
41 | TTRH135 | Điều trị viêm quanh răng | 1 hàm | 120,000 | 30,000 |
42 | TTRH140 | Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp | Hàm | 350,000 | |
43 | TTRH143 | Nạo túi (gây tê): 1sextant | Lần | 300,000 | |
44 | TTRH149 | Toàn hàm tháo lắp nhựa loại III | 1 Hàm | 3,000,000 | |
45 | TTRH158 | Mũ chụp kim loại | Mũ | 300,000 | |
46 | TTRH166 | Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán ( hai hàm ) | Lần | 100,000 | |
47 | TTRH167 | Cắt nướu bộc lộ răng có chỉnh xương | 1 hàm | 2,000,000 | |
48 | TTRH171 | Mão kim loại | 1 Răng | 900,000 | |
49 | TTRH172 | Mài chỉnh khớp cắn | 1 Hàm | 100,000 | |
50 | TTRH173 | Trám composite xoang nhỏ hoặc cổ răng (DV) | Răng | 150,000 | |
51 | TTRH175 | Nhổ răng nhiều chân | Răng | 200,000 | |
52 | TTRH176 | Cố định 2 răng | Lần | 300,000 | |
53 | TTRH178 | Chích áp xe lợi | Lần | 100,000 | 35,000 |
54 | TTRH179 | Phục hình tháo lắp sứ 3 răng | Lần | 1,500,000 | |
55 | TTRH180 | Cắt torus hàm dưới 2 bên | Lần | 250,000 | |
56 | TTRH182 | Răng chốt đơn giản, Răng chốt thường | Răng | 200,000 | 150,000 |
57 | TTRH184 | Điều chỉnh cắn khít răng | Lần | 30,000 | |
58 | TTRH187 | Trám composite quang trùng hợp đắp mặt | Răng | 200,000 | |
59 | TTRH188 | Điều trị tủy viêm Răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ Ni -Ti | Răng | 300,000 | |
60 | TTRH189 | Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 2 hàm | 2 hàm | 200,000 | |
61 | TTRH191 | Trám composite xoang I (độ 2) | Răng | 200,000 | |
62 | TTRH192 | Điều trị tủy răng cối lớn | Răng | 800,000 | |
63 | TTRH193 | Hàm nhựa dẻo (nền >6 Răng) | Hàm | 2,000,000 | |
64 | TTRH194 | Ngậm gel Fluor (2 hàm) | Lần | 50,000 | |
65 | TTRH195 | Điều trị tủy thối hoặc chết tủy răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ Ni -Ti | Răng | 350,000 | |
66 | TTRH197 | Hàm dự phòng loại gắn chặt | Hàm | 1,200,000 | |
67 | TTRH198 | Tháo kẽm cố định hàm | Lần | 200,000 | |
68 | TTRH199 | Cầu nhựa 3 đơn vị | Cầu nhựa | 500,000 | |
69 | TTRH203 | Phục hình tháo lắp sứ 1 răng | Lần | 500,000 | |
70 | TTRH206 | Mài chỉnh khớp | Lần | 70,000 | |
71 | TTRH207 | Bôi Sealant hóa trùng hợp | Lần | 60,000 | |
72 | TTRH208 | Trám thẩm mỹ răng sau điều trị nha chu 1 răng (dv) | Răng | 200,000 | |
73 | TTRH209 | Trám composite xoang III (độ 1) | Răng | 150,000 | |
74 | TTRH211 | Mão Ti - sứ | 1 Răng | 2,000,000 | |
75 | TTRH215 | Thêm 1 móc răng | Móc | 100,000 | |
76 | TTRH216 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Răng | 130,000 | 234,000 |
77 | TTRH217 | Phục hình tháo lắp sứ 8 răng | Lần | 4,000,000 | |
78 | TTRH218 | Nạo ổ răng hay rạch áp xe | Răng | 100,000 | |
79 | TTRH219 | Cầu răng sứ kim loại ( 3 đơn vị ) | Đơn vị | 1,000,000 | |
80 | TTRH221 | Tiểu phẫu răng lệch (gây tê) | Răng | 500,000 | |
81 | TTRH222 | Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) | Hàm | 1,000,000 | |
82 | TTRH223 | Cầm máu tại chỗ có thuốc / BN RHM | Lần | 100,000 | |
83 | TTRH224 | Chụp thép làm sẵn | Chụp | 260,000 | 279,000 |
84 | TTRH225 | Cắt Epulis | Lần | 150,000 | |
85 | TTRH227 | Phục hình tháo lắp sứ 1 hàm toàn bộ | Lần | 7,000,000 | |
86 | TTRH228 | Một trụ thép | Trụ | 800,000 | |
87 | TTRH229 | Bôi Sealant quang trùng hợp | Lần | 70,000 | |
88 | TTRH230 | Cắt chóp 4 chân răng | Răng | 800,000 | |
89 | TTRH231 | Nang phần mềm ở sàn miệng > 3mm | Cas | 400,000 | |
90 | TTRH233 | Chữa tủy 24 25 | Lần | 1,000,000 | |
91 | TTRH234 | Bọc mão 24 25 | Lần | 1,400,000 | |
92 | TTRH235 | Trám 35 36 GIC | Lần | 350,000 | |
93 | TTRH236 | Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (răng Mỹ) | Lần | 300,000 | |
94 | TTRH237 | Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Comporite) | Lần | 500,000 | |
95 | TTRH238 | Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Răng sứ , độ 1) | Lần | 700,000 | |
96 | TTRH239 | Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Răng sứ, độ 2) | Lần | 800,000 | |
97 | TTRH240 | Tháo lắp hàm khung bộ không răng | Lần | 1,500,000 | |
98 | TTRH241 | Tháo lắp hàm khung bộ (khung + răng) | Lần | 2,000,000 | |
99 | TTRH242 | Hàm nhựa dẻo (độ 1) | Lần | 1,500,000 | |
100 | TTRH243 | Hàm nhựa dẻo (độ 2) | Lần | 2,000,000 | |
101 | TTRH244 | Móc nhựa dẻo (trong hàm khung) cộng thêm | Lần | 400,000 | |
102 | TTRH247 | Mão kim loại | Lần | 800,000 | |
103 | TTRH248 | Mão sứ Mỹ | Lần | 1,000,000 | |
104 | TTRH249 | Mão sứ titan | Lần | 1,600,000 | |
105 | TTRH251 | Mão toàn sứ (zriconia độ 2) (chưa tính tủy + trám) | Lần | 3,500,000 | |
106 | TTRH252 | Tái tạo cùi răng 1 chân | Lần | 400,000 | |
107 | TTRH253 | Tái tạo cùi răng nhiều chân | Lần | 600,000 | |
108 | TTRH254 | Nạo túi nha chu (độ 1) | Lần | 200,000 | |
109 | TTRH255 | Nạo túi nha chu (độ 2) | Lần | 300,000 | |
110 | TTRH256 | Chích áp xe viêm quanh răng (độ 2) | Lần | 150,000 | |
111 | TTRH257 | Trám Comporite xoang II (độ 2) | Lần | 300,000 | |
112 | TTRH258 | Trám comporite xoang III (độ 2) | Lần | 200,000 | |
113 | TTRH259 | Trám comporite xoang IV (độ 1) | Lần | 200,000 | |
114 | TTRH261 | Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 2) | Lần | 200,000 | |
115 | TTRH262 | Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 3) | Lần | 250,000 | |
116 | TTRH264 | Điều trị tủy răng 1 chân (độ 2) | Lần | 450,000 | |
117 | TTRH270 | Tẩy trắng răng (độ 1) | Lần | 1,200,000 | |
118 | TTRH273 | Trám xoang I, II (độ 1) | Lần | 100,000 | |
119 | TTRH274 | Trám xoang I, II (độ 2) | Lần | 150,000 | |
120 | TTRH275 | Trám xoang III, IV (độ 1) | Lần | 100,000 | |
121 | TTRH276 | Trám xoang III ,IV (độ 2) | Lần | 150,000 | |
122 | TTRH279 | Trám bít hố rãnh (độ 1) | Lần | 200,000 | |
123 | TTRH280 | Trám bít hố rãnh (độ 2) | Lần | 300,000 | |
124 | TTRH281 | Nhổ răng lung lay | Lần | 100,000 | 98,600 |
125 | TTRH282 | Nhổ răng 1 chân (độ 1) | Lần | 150,000 | |
126 | TTRH283 | Nhổ răng 1 chân (độ 2) | Lần | 250,000 | |
127 | TTRH284 | Nhổ răng nhiều chân (độ 1) | Lần | 200,000 | |
128 | TTRH285 | Nhổ răng nhiều chân (độ 2) | Lần | 300,000 | |
129 | TTRH286 | Nhổ răng số 8 hàm trên độ I | Lần | 500,000 | |
130 | TTRH288 | Nhổ răng số 8 hàm dưới độ I | Lần | 600,000 | |
131 | TTRH289 | Nhổ răng số 8 hàm dưới độ II | Lần | 800,000 | |
132 | TTRH292 | Cắt chóp răng 1 chân (độ 1) | Lần | 800,000 | |
133 | TTRH293 | Cắt chóp răng 1 chân (độ 3) | Lần | 1,200,000 | |
134 | TTRH294 | Lặt vạt, nạo xương ổ 1 vùng | Lần | 500,000 | |
135 | TTRH295 | Điều chỉnh u nhú xương 1 hàm | Lần | 1,000,000 | |
136 | TTRH297 | Cầm máu ổ răng (nạo + spongec + khâu) (độ 2) | Lần | 300,000 | |
137 | TTRH298 | Cắt lợi trùm (độ 1) | Lần | 300,000 | |
138 | TTRH299 | Cắt lợi trùm (độ 2) | Lần | 500,000 | |
139 | TTRH300 | Cắt u lợi độ I | Lần | 300,000 | |
140 | TTRH301 | Cắt u lợi độ II | Lần | 500,000 | |
141 | TTRH302 | Nhổ răng bôi tê (độ 1) | Lần | 30,000 | |
142 | TTRH303 | Nhổ răng bôi tê (độ 2) | Lần | 50,000 | |
143 | TTRH305 | Nhổ răng chích tê (độ 2) | Lần | 100,000 | |
144 | TTRH306 | Nhổ răng số 8 hàm trên độ II | Lần | 600,000 | |
145 | TTRH307 | Nhổ răng số 8 hàm dưới độ III | Lần | 1,000,000 | |
146 | TTRH309 | Nhổ răng số 8 hàm dưới mọc ngầm | Lần | 2,000,000 | |
147 | TTRH310 | Cắt chóp răng 1 chân (độ 2) | Lần | 1,000,000 | |
148 | TTRH316 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Răng sâu ngà) | Lần | 250,000 | 234,000 |
149 | TTRH317 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 | 100,000 |
150 | TTRH318 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 150,000 | 102,000 |
151 | TTRH319 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 | 190,000 |
152 | TTRH320 | Nhổ răng thừa | Lần | 300,000 | 194,000 |
153 | TTRH321 | Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 150,000 | 90,000 |
154 | TTRH322 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 150,000 | 90,000 |
155 | TTRH323 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 150,000 | 199,000 |
156 | TTRH324 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 150,000 | 90,000 |
157 | TTRH325 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cemment | Lần | 150,000 | 90,000 |
158 | TTRH326 | Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi | Lần | 200,000 | 328,000 |
159 | TTRH327 | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 300,000 | 369,000 |
160 | TTRH328 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 50,000 | 37,300 |
161 | TTRH330 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kĩ thuật) | Lần | 100,000 | 55,000 |
162 | TTRH331 | Phẫu thuật nhổ chân răng đơn giản | Lần | 150,000 | 80,000 |
163 | TTRH332 | Phẫu thuật nhổ chân răng khó | Lần | 200,000 | 80,000 |
164 | TTRH334 | Nhổ chân răng | Lần | 100,000 | 37,300 |
165 | TTRH335 | Cắt cuống một chân | Lần | 200,000 | 120,000 |
166 | TTRH336 | Nhổ răng ngầm dưới | Lần | 500,000 | 360,000 |
167 | TTRH337 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 300,000 | 337,000 |
168 | TTRH338 | Nhổ răng sữa / chân răng sữa | Lần | 30,000 | |
169 | TTRH339 | Nhổ răng số 8 Bình Thường | Lần | 150,000 | 70,000 |
170 | TTRH340 | Nhổ chân răng số 8 có biến chứng | Lần | 150,000 | 70,000 |
171 | TTRH341 | Nhổ chân răng số 8 khít hàm | Lần | 200,000 | 244,000 |
172 | TTRH342 | Lấy cao răng | Lần | 90,000 | 77,000 |
173 | TTRH343 | Lấy cao răng | Lần | 120,000 | 134,000 |
174 | TTRH344 | Nạo túi lợi 1 sextant | Lần | 50,000 | 30,000 |
175 | TTRH345 | Điều trị sâu ngả răng phục hồi bằng Composite (Xoang I) | Lần | 150,000 | 100,000 |
176 | TTRH346 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang II) | Lần | 200,000 | 150,000 |
177 | TTRH347 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang III) | Lần | 150,000 | 100,000 |
178 | TTRH348 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang IV) | Lần | 150,000 | |
179 | TTRH349 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | Lần | 250,000 | |
180 | 03C2.5.1.3 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 200,000 | 156,000 |
181 | 03C2.5.2.13 | Điều trị tủy lại | Lần | 1,000,000 | 954,000 |
182 | 03C2.5.2.4 | Điều trị tủy răng sữa một chân | Lần | 261,000 | 261,000 |
183 | 03C2.5.2.5 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 361,000 | 334,000 |
184 | 04C3.5.1.260 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | 124,000 | 55,000 |
185 | TTRH367 | Nhổ răng đơn giản | Lần | 98,600 | |
186 | 03C2.5.1.2 | Nhổ răng khó | Lần | 194,000 | 70,000 |
187 | TTRH370 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 320,000 | |
188 | 03C2.5.2.7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 234,000 | 234,000 |
189 | 03C2.5.7.52 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương1 | Lần | 2,235,000 | 2,235,000 |
190 | 03C2.5.2.2 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 250,000 | 212,000 |
191 | 03C2.5.1.22 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 429,000 | 455,000 |
192 | 03C2.5.1.19 | Cắt tạo hình phanh môi , phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | Lần | 276,000 | 289,000 |
193 | NHO016 | Nhổ răng số 8 hàm dưới độ V | Răng | 1,500,000 | |
194 | RAN001 | Răng viêm tủy hồi phục | Lần | 248,000 | 248,000 |
195 | NHO022 | Nhổ răng số 8 hàm trên độ III | Lần | 800,000 | |
196 | NHO023 | Nhổ răng số 8 hàm trên độ IV | Lần | 1,000,000 | |
197 | CAT223 | Cắt u lợi độ III | Lần | 700,000 | |
198 | CAT224 | Cắt u lợi độ IV | Lần | 1,000,000 | |
199 | CAT225 | Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ I | Lần | 600,000 | |
200 | CAT226 | Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ II | Lần | 800,000 | |
201 | CAT227 | Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ III | Lần | 1,000,000 | |
202 | NHO024 | Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ I | Lần | 200,000 | |
203 | NHO025 | Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ II | Lần | 250,000 | |
204 | NHO026 | Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ III | Lần | 300,000 | |
205 | NHO027 | Nhổ răng ngầm dưới xương độ I | Lần | 1,000,000 | |
206 | NHO028 | Nhổ răng ngầm dưới xương độ II | Lần | 1,200,000 | |
207 | NHO029 | Nhổ răng ngầm dưới xương độ III | Lần | 1,500,000 | |
208 | NHO030 | Nhổ răng ngầm dưới xương độ IV | Lần | 2,000,000 | |
209 | NAO036 | Nạo túi nha chu - 1 sextant độ I | Lần | 150,000 | |
210 | NAO037 | Nạo túi nha chu - 1 sextant độ II | Lần | 200,000 | |
211 | NAO038 | Nạo túi nha chu - 1 sextant độ III | Lần | 300,000 | |
212 | RAN002 | Răng kim loại Cr-Ni-Co | Lần | 1,000,000 | |
213 | RAN003 | Răng kim loại titan | Lần | 2,000,000 | |
214 | RAN004 | Răng quý kim | Lần | 1,000,000 | |
215 | RAN005 | Răng sứ | Lần | 1,600,000 | |
216 | RAN006 | Răng sứ Titan | Lần | 2,200,000 | |
217 | RAN007 | Răng sứ ziconia toàn bộ | Lần | 5,000,000 | |
218 | RAN008 | Răng ziconia sứ | Lần | 4,000,000 | |
219 | RAN009 | Răng Việt Nam 1 răng | Lần | 300,000 | |
220 | RAN010 | Răng Nhật 1 răng | Lần | 400,000 | |
221 | RAN011 | Răng Mỹ 1 răng | Lần | 500,000 | |
222 | RAN012 | Răng Composite 1 răng | Lần | 700,000 | |
223 | RAN013 | Răng sứ 1 răng | Lần | 1,000,000 | |
224 | HAM001 | Hàm khung thường 1 khung | Lần | 1,500,000 | |
225 | HAM002 | Hàm khung tốt 1 khung | Lần | 2,000,000 | |
226 | HAM003 | Hàm khung titan 1 khung | Lần | 3,000,000 | |
227 | CAT228 | Cắt chỉ dưới 2cm | Lần | 50,000 | |
228 | CAT229 | Cắt chỉ trên 2cm | Lần | 100,000 | |
229 | NAN023 | Nắn chỉnh khớp thái dương hàm | Lần | 200,000 | |
230 | CHI072 | Chỉnh nha 1 hàm mắc cài kim loại | Lần | 18,000,000 | |
231 | CHI073 | Chỉnh nha 1 hàm mắc cài sứ | Lần | 22,000,000 | |
232 | CHI074 | Chỉnh nha 2 hàm mắc cải kim loại | Lần | 30,000,000 | |
233 | CHI075 | Chỉnh nha 2 hàm mắc cài sứ | Lần | 36,000,000 | |
234 | CAO001 | Cạo vôi răng hai hàm độ II | Lần | 150,000 | |
235 | CAO002 | Cạo vôi răng hai hàm độ III | Lần | 200,000 | |
236 | CAY004 | Cấy ghép implant cao cấp một trụ | Lần | 27,000,000 | |
237 | CAY005 | Cấy ghép implant một trụ | Lần | 24,000,000 | |
238 | GHE011 | Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 0,25 cm3 | Lần | 4,000,000 | |
239 | GHE012 | Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 0,5 cm3 | Lần | 7,000,000 | |
240 | GHE013 | Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 1 cm3 | Lần | 12,000,000 | |
241 | CAO003 | Cạo vôi răng hai hàm độ I | Lần | 100,000 | |
242 | CHI076 | Chỉnh răng-mặt phẳng nghiêng | Răng | 4,000,000 | 4,000,000 |
243 | CAT234 | Cắt u lợi ( loại V) | Răng | 1,200,000 | 1,200,000 |
244 | CAT246 | Cắt chóp răng 1 chân (độ 4) | Răng | 1,500,000 | |
245 | TAY001 | Tẩy trắng răng (độ 2) | Lần | 1,500,000 | |
246 | DIE254 | Điều trị tủy răng 21, 22 | Lần | 500,000 | |
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||||
1 | TTSPK4 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | 350,000 | |
2 | TTSPK5 | May (khâu) rách tiền đình âm đạo | Lần | 500,000 | |
3 | TTSPK8 | Lấy vòng dây (tháo vòng dây) (đã bao gồm VTTH) | Lần | 150,000 | |
4 | TTSPK12 | May tầng sinh môn bị rách đơn giản trong cuộc sanh | Lần | 500,000 | |
5 | TTSPK16 | Non-Stresstest (NST) (20cm-50cm ) | Lần | 150,000 | |
6 | TTSPK17 | Đo tim thai bằng doppler trong cuộc sanh | Lần | 100,000 | |
7 | TTSPK19 | Lấy vòng dây (tháo vòng dây) +đặt vòng mới (đã bao gồm VTYT+vòng) | Lần | 650,000 | |
8 | TTSPK25 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 50,000 | |
9 | TTSPK28 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor | Lần | 150,000 | |
10 | TTSPK29 | Đốt Laser cổ tử cung | Lần | 500,000 | |
11 | TTSPK30 | Đặt vòng | Lần | 500,000 | |
12 | TTSPK31 | Chấm thuốc Condyloma | Lần | 300,000 | |
13 | TTSPK32 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,000,000 | |
14 | TTSPK35 | Xoắn polype cổ tử cung | Lần | 300,000 | |
15 | TTSPK36 | Mỏ vịt nhựa | Lần | 20,000 | |
16 | TTSPK38 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 200,000 | |
17 | LAY094 | Lấy que cấy | Lần | 500,000 | |
18 | MOB013 | Bóc nang tuyến bartholin (kyste bartholin) | Lần | 1,500,000 | 1,274,000 |
19 | CAY003 | Cấy que tránh thai Implanon NXT | Lần | 3,000,000 | |
20 | PHE001 | Phết tế bào (Liqui - Prep ) | Lần | 400,000 | |
21 | RAC021 | Rạch nang tuyến Barthlin | Lần | 800,000 | |
22 | VON001 | Vòng mất dây | Lần | 500,000 | |
23 | DAT023 | Đặt tháo dụng cụ tử cung | Lần | 600,000 | |
24 | LAY129 | Lấy sót nhau thai | Lần | 500,000 | |
25 | RAC028 | Rạch nhọt âm hộ | Lần | 300,000 | |
26 | RAC029 | Rạch nhọt âm hộ và may lại | Lần | 600,000 | |
THỦ THUẬT DA LIỄU | |||||
1 | CHA055 | Chấm thuốc Condyloma , sẹo lõm | Lần | 300,000 | |
2 | CHA052 | Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 1 đến 2 nốt | Lần | 200,000 | |
3 | CHA053 | Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 3 đến 5 nốt | Lần | 400,000 | |
4 | CHA054 | Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 6 đến 10 nốt | Lần | 1,000,000 | |
5 | CHI085 | Chích sẹo lồi nhỏ và chỉ 1 sẹo lồi | Lần | 300,000 | |
6 | CHI086 | Chích sẹo lồi lớn trên 5cm hoặc 2 sẹo tương đương | Lần | 500,000 | |
7 | LAS002 | Laser CO2 đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 1 đến 3 nốt | Lần | 500,000 | |
8 | LAS003 | Laser CO2 đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 4 đến 6 nốt | Lần | 800,000 | |
9 | LAS004 | Laser CO2 đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 7 đến 10 nốt | Lần | 1,000,000 | |
10 | LAY128 | Lấy còi mụn vùng mặt | Lần | 250,000 | |
11 | XOA080 | Xóa nếp nhăn mắt | Lần | 4,000,000 | |
12 | XOA081 | Xóa nếp nhăn gian mày | Lần | 4,000,000 | |
13 | XOA082 | Xóa nếp nhăn trán | Lần | 4,000,000 | |
14 | XOA083 | Xóa nếp nhăn mũi | Lần | 1,500,000 | |
15 | NAN066 | Nâng cung mày | Lần | 2,000,000 | |
16 | THO009 | Thon gọn gương mặt | Lần | 10,000,000 | |
17 | CHI093 | Chỉ định khác Botox | UI | 150,000 | |
18 | DIE246 | Điều trị hóa da bằng tiêm vi điểm Botulium toxin | Lần | 15,000,000 | |
19 | DIE247 | Điều trị tăng tiết mồ hôi nách bằng tiêm Botulium toxin | Lần | 15,000,000 | |
20 | DIE248 | Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay bằng tiêm Botulium toxin | Lần | 15,000,000 | |
21 | DIE249 | Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn chân bằng tiêm Botulium toxin | Lần | 15,000,000 | |
22 | CAT338 | Cắt phimosis bằng Laser | Lần | 5,000,000 | |
23 | DIE250 | Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích < 5cm2) | Lần | 600,000 | |
24 | DIE251 | Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích 5-10cm2) | Lần | 1,000,000 | |
25 | DIE252 | Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích >10cm2) | Lần | 1,200,000 | |
26 | CHI095 | Chích nám | Lần | 500,000 | |
GIẢI PHẪU BỆNH | |||||
1 | VS42 | Giải phẫu bệnh lý | Lần | 500,000 | |
2 | HH18 | Giải phẫu bệnh lý bệnh phẩm phẫu thuật | Lần | 700,000 | |
3 | SH153 | FNA tuyến giáp | Lần | 700,000 | |
4 | FNA001 | FNA hạch | Lần | 700,000 | |
5 | FNA002 | FNA tuyến vú | Lần | 700,000 | |
VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||
1 | VLTL1 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 60,000 | 41,400 |
2 | VLTL2 | Điện xung (2 vị trí ) | Lần | 25,000 | |
3 | VLTL4 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 60,000 | 45,600 |
4 | HOH001 | Đo chức năng Hô hấp (Có dùng thuốc) | Lần | 220,000 | 142,000 |
5 | VLTL5 | Sóng ngắn | Lần | 20,000 | |
6 | VLTL6 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,000 | 35,200 |
7 | VLTL7 | Chườm nóng lạnh | Lần | 15,000 | |
8 | VLTL8 | Parafin 1 chi | Lần | 35,000 | |
9 | VLTL9 | Parafin 2 chi | Lần | 40,000 | |
10 | VLTL10 | Parafin 3 chi | Lần | 45,000 | |
11 | VLTL11 | Parafin 4 chi | Lần | 50,000 | |
12 | VLTL13 | Kéo cột sống thắt lưng | Lần | 30,000 | |
13 | VLTL14 | Tập vận động cột sống cổ | Lần | 100,000 | |
14 | VLTL15 | Tập vận động cột sống thắt lưng | Lần | 100,000 | |
15 | VLTL16 | Tập do cứng khớp | Lần | 30,000 | 44,400 |
16 | VLTL17 | Vận động khớp | Lần | 35,000 | |
17 | VLTL18 | Tập vận động liệt VII | Lần | 100,000 | |
18 | VLTL19 | Tập vận động 1/2 người | Lần | 100,000 | |
19 | VLTL20 | Tập vận động hạ chi | Lần | 100,000 | |
20 | VLTL21 | Tập vận động tứ chi | Lần | 100,000 | |
21 | VLTL23 | Vật lý trị liệu hô hấp COPD | Lần | 50,000 | |
22 | VLTL24 | Hoạt động trị liệu | Lần | 20,000 | |
23 | VLTL25 | Tập dụng cụ có hướng dẫn | Lần | 15,000 | |
24 | VLTL26 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11,000 | 10,800 |
25 | VLTL27 | Tập luyện với ghế tập cơ từ đầu đùi | Lần | 10,000 | |
26 | VLTL28 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 20,000 | |
27 | VLTL29 | Massage định khu bằng tay (15 phút) | Lần | 35,000 | |
28 | VLTL30 | Massage chân | Lần | 50,000 | |
29 | VLTL31 | Massage bằng máy | Lần | 20,000 | |
30 | VLTL32 | Kĩ thuật di động khớp (trượt khớp) | Lần | 50,000 | |
31 | VLTL33 | Kĩ thuật P.N.F | Lần | 50,000 | |
32 | VLTL34 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 60,000 | 42,400 |
33 | DIE148 | Điện châm | Lần | 40,000 | |
34 | CHA047 | Châm cứu bằng laser | Lần | 40,000 | |
35 | HOH002 | Đo chức năng hô hấp (Không dùng thuốc) | Lần | 160,000 | |
36 | KYT003 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 50,000 | 44,500 |
37 | DIE177 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 60,000 | 34,900 |
38 | DIE243 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 60,000 | 40,700 |
39 | DIE179 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 50,000 | 44,000 |
40 | XOA001 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 49,500 | 41,800 |
41 | KYT001 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 77,000 | 50,700 |
42 | TAP001 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 100,000 | 46,900 |
43 | TAP002 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 19,000 | 29,000 |
44 | TAP003 | Tập các kiểu thở | Lần | 19,000 | 29,000 |
45 | KYT002 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 17,300 | 27,300 |
46 | TAP004 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 17,300 | 27,300 |
47 | TAP005 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 17,300 | 27,300 |
48 | TAP006 | Tập đi với gậy | Lần | 17,300 | 27,300 |
49 | TAP007 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 100,000 | 44,500 |
50 | TAP008 | Tập vận động thụ động | Lần | 100,000 | 44,500 |
51 | TAP009 | Tập tri giác và nhận thức (Tập do liệt thần kinh trung ương) | Lần | 27,000 | 38,000 |
52 | KYT004 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 34,500 | 44,500 |
53 | TAP010 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 34,500 | 44,500 |
54 | TAP011 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 34,500 | 44,500 |
55 | TAP012 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 7,900 | 9,800 |
56 | TAP013 | Tập với ròng rọc | Lần | 11,000 | 10,800 |
57 | DIE239 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 60,000 | 38,400 |
58 | DIE240 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 60,000 | 45,800 |
59 | DIE241 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 150,000 | 61,700 |
60 | LAZ001 | Lazer chiếu ngoài | Lần | 60,000 | |
61 | PHU245 | Phụ thu tập vận động | Lần | 30,000 | |
62 | AMS001 | Ấm sắc thuốc Trường An lớn | Lần | 400,000 | |
63 | PHU250 | Phụ thu điều trị sóng xung kích | Lần | 50,000 | |
64 | PHU255 | Phụ thu xoa bóp vùng | Lần | 30,000 | |
65 | KYT010 | Kỹ thuật tập thở các thùy | Lần | 60,000 | |
66 | KYT011 | Kỹ thuật dán KINESIO | Lần | 100,000 | |
67 | XOA084 | Xoa bóp áp lực hơi | Lần | 30,000 | |
68 | CC1 | Quang châm | Lần | 25,000 | |
69 | CC2 | Điện châm | Lần | 25,000 | |
ĐÔNG Y - YHCT | |||||
1 | CAY001 | Cấy chỉ | Lần | 300,000 | |
2 | THU063 | Thủy cẩm | Lần | 300,000 | |
3 | VLTL12 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 60,000 | 50,500 |
4 | DIE188 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 100,000 | 67,300 |
5 | HAO001 | Hào châm | Lần | 100,000 | 67,300 |
6 | ONC001 | Ôn châm | Lần | 100,000 | 67,300 |
7 | DIE149 | Điện châm điều trị chi trên | Lần | 100,000 | 67,300 |
8 | DIE150 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 100,000 | 67,300 |
9 | DIE151 | Điện châm điều trị giảm khướu giác | Lần | 100,000 | 67,300 |
10 | DIE152 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 100,000 | 67,300 |
11 | DIE153 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 100,000 | 67,300 |
12 | DIE154 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 100,000 | 67,300 |
13 | DIE155 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 100,000 | 67,300 |
14 | DIE156 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 100,000 | 67,300 |
15 | XOA041 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 100,000 | 65,500 |
16 | DIE190 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 100,000 | 67,300 |
17 | XOA060 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 100,000 | 65,500 |
18 | DIE229 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 67,300 |
19 | DIE162 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 100,000 | 67,300 |
20 | DIE157 | Điện châm điều trị hố mắt | Lần | 100,000 | 67,300 |
21 | DIE158 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 100,000 | 67,300 |
22 | DIE159 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 100,000 | 67,300 |
23 | DIE160 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 100,000 | 67,300 |
24 | DIE161 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 100,000 | 67,300 |
25 | DIE163 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 100,000 | 67,300 |
26 | DIE164 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 100,000 | 67,300 |
27 | DIE165 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 100,000 | 67,300 |
28 | DIE166 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 100,000 | 67,300 |
29 | DIE167 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 100,000 | 67,300 |
30 | DIE168 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 100,000 | 67,300 |
31 | DIE169 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 100,000 | 67,300 |
32 | DIE170 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 100,000 | 67,300 |
33 | DIE171 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 100,000 | 67,300 |
34 | DIE172 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 100,000 | 67,300 |
35 | DIE173 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 100,000 | 67,300 |
36 | DIE174 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 100,000 | 67,300 |
37 | DIE175 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 100,000 | 67,300 |
38 | DIE176 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 100,000 | 67,300 |
39 | DIE178 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 100,000 | 67,300 |
40 | DIE180 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 100,000 | 67,300 |
41 | THU014 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 50,000 | 66,800 |
42 | THU015 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 50,000 | 66,800 |
43 | THU016 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 50,000 | 66,800 |
44 | THU017 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 50,000 | 66,800 |
45 | DIE181 | Chườm ngải | Lần | 25,000 | 35,500 |
46 | THU018 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 50,000 | 66,800 |
47 | XOA002 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 100,000 | 65,500 |
48 | XOA003 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 100,000 | 65,500 |
49 | XOA004 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 100,000 | 65,500 |
50 | XOA005 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 100,000 | 65,500 |
51 | XOA006 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 100,000 | 65,500 |
52 | XOA007 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 65,500 |
53 | XOA008 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 65,500 |
54 | XOA009 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 100,000 | 65,500 |
55 | XOA010 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 100,000 | 65,500 |
56 | XOA011 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 100,000 | 65,500 |
57 | XOA012 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 100,000 | 65,500 |
58 | XOA013 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 100,000 | 65,500 |
59 | XOA014 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 100,000 | 65,500 |
60 | XOA015 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 100,000 | 65,500 |
61 | XOA016 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 100,000 | 65,500 |
62 | XOA017 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 100,000 | 65,500 |
63 | XOA018 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 100,000 | 65,500 |
64 | XOA019 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 100,000 | 65,500 |
65 | XOA020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 100,000 | 65,500 |
66 | XOA021 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 100,000 | 65,500 |
67 | XOA022 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 100,000 | 65,500 |
68 | XOA023 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 100,000 | 65,500 |
69 | XOA024 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 100,000 | 65,500 |
70 | XOA025 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 100,000 | 65,500 |
71 | XOA026 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 100,000 | 65,500 |
72 | XOA027 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 100,000 | 65,500 |
73 | XOA028 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 100,000 | 65,500 |
74 | XOA029 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 100,000 | 65,500 |
75 | XOA030 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 100,000 | 65,500 |
76 | XOA031 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 100,000 | 65,500 |
77 | XOA032 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 100,000 | 65,500 |
78 | XOA033 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 100,000 | 65,500 |
79 | XOA034 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 100,000 | 65,500 |
80 | XOA035 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 100,000 | 65,500 |
81 | XOA036 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 100,000 | 65,500 |
82 | XOA037 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 100,000 | 65,500 |
83 | XOA038 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 100,000 | 65,500 |
84 | XOA039 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 100,000 | 65,500 |
85 | XOA040 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 100,000 | 65,500 |
86 | THU019 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 50,000 | 66,800 |
87 | THU020 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Lần | 50,000 | 66,800 |
88 | THU021 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 50,000 | 66,800 |
89 | THU022 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 50,000 | 66,800 |
90 | THU023 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 50,000 | 66,800 |
91 | THU024 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 50,000 | 66,800 |
92 | THU025 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 50,000 | 66,800 |
93 | THU026 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 50,000 | 66,800 |
94 | THU027 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 50,000 | 66,800 |
95 | THU028 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 50,000 | 66,800 |
96 | THU029 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 50,000 | 66,800 |
97 | KEO001 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 60,000 | 50,500 |
98 | DIE182 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 100,000 | 67,300 |
99 | XOA042 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 100,000 | 65,500 |
100 | XOA043 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 100,000 | 65,500 |
101 | XOA044 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 100,000 | 65,500 |
102 | XOA045 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 100,000 | 65,500 |
103 | XOA046 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 100,000 | 65,500 |
104 | XOA047 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 100,000 | 65,500 |
105 | XOA048 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 100,000 | 65,500 |
106 | XOA049 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 100,000 | 65,500 |
107 | XOA050 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 100,000 | 65,500 |
108 | XOA051 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 100,000 | 65,500 |
109 | XOA052 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 100,000 | 65,500 |
110 | XOA053 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 100,000 | 65,500 |
111 | XOA054 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 100,000 | 65,500 |
112 | XOA055 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 100,000 | 65,500 |
113 | XOA056 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 100,000 | 65,500 |
114 | XOA057 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 65,500 |
115 | XOA058 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 100,000 | 65,500 |
116 | XOA059 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 100,000 | 65,500 |
117 | DIE183 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 100,000 | 67,300 |
118 | DIE184 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 100,000 | 67,300 |
119 | DIE185 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 100,000 | 67,300 |
120 | DIE186 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 100,000 | 67,300 |
121 | MAI001 | Mai hoa châm | Lần | 71,800 | 60,000 |
122 | DIE187 | Điện châm (Kim ngắn) | Lần | 100,000 | 67,300 |
123 | THU030 | Thủy châm | Lần | 280,000 | 66,100 |
124 | CUU017 | Cứu | Lần | 35,000 | 35,500 |
125 | SAC002 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Thang | 12,000 | 12,000 |
126 | CHU010 | Chườm lạnh | Lần | 25,000 | 35,500 |
127 | DIE189 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 100,000 | 67,300 |
128 | DIE191 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 100,000 | 67,300 |
129 | DIE192 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 100,000 | 67,300 |
130 | DIE193 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 100,000 | 67,300 |
131 | DIE194 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 100,000 | 67,300 |
132 | DIE195 | Điện châm cai thuốc lá | Lần | 100,000 | 67,300 |
133 | DIE196 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 100,000 | 67,300 |
134 | DIE197 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 100,000 | 67,300 |
135 | DIE198 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 100,000 | 67,300 |
136 | DIE199 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 100,000 | 67,300 |
137 | DIE200 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 100,000 | 67,300 |
138 | DIE201 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 100,000 | 67,300 |
139 | DIE202 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 100,000 | 67,300 |
140 | DIE203 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 100,000 | 67,300 |
141 | DIE204 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 100,000 | 67,300 |
142 | DIE205 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 100,000 | 67,300 |
143 | DIE206 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 100,000 | 67,300 |
144 | DIE207 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 100,000 | 67,300 |
145 | DIE208 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Lần | 100,000 | 67,300 |
146 | DIE209 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | Lần | 100,000 | 67,300 |
147 | DIE210 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 100,000 | 67,300 |
148 | DIE211 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 100,000 | 67,300 |
149 | DIE212 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 100,000 | 67,300 |
150 | DIE213 | Điện châm điều trị cảm cúm | Lần | 100,000 | 67,300 |
151 | DIE214 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Lần | 100,000 | 67,300 |
152 | DIE215 | Điện châm điều trị béo phì | Lần | 100,000 | 67,300 |
153 | DIE216 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Lần | 100,000 | 67,300 |
154 | DIE217 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 67,300 |
155 | DIE218 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 100,000 | 67,300 |
156 | DIE219 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 100,000 | 67,300 |
157 | DIE220 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 100,000 | 67,300 |
158 | DIE221 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 100,000 | 67,300 |
159 | DIE222 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 100,000 | 67,300 |
160 | THU031 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 50,000 | 66,800 |
161 | THU032 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 50,000 | 66,800 |
162 | THU033 | Thủy châm điều trị teo cơ | Lần | 50,000 | 66,800 |
163 | THU034 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 50,000 | 66,800 |
164 | THU035 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 50,000 | 66,800 |
165 | THU036 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 50,000 | 66,800 |
166 | THU037 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 50,000 | 66,800 |
167 | DIE223 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 100,000 | 67,300 |
168 | DIE224 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 100,000 | 67,300 |
169 | DIE225 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 100,000 | 67,300 |
170 | DIE226 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 100,000 | 67,300 |
171 | DIE227 | Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em | Lần | 100,000 | 67,300 |
172 | DIE228 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 100,000 | 67,300 |
173 | DIE230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 67,300 |
174 | DIE231 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 100,000 | 67,300 |
175 | DIE232 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 100,000 | 67,300 |
176 | DIE233 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 100,000 | 67,300 |
177 | DIE234 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 100,000 | 67,300 |
178 | DIE235 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 100,000 | 67,300 |
179 | DIE236 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | Lần | 100,000 | 67,300 |
180 | DIE237 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | Lần | 100,000 | 67,300 |
181 | DIE238 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 100,000 | 67,300 |
182 | XOA061 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 100,000 | 65,500 |
183 | XOA062 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Lần | 100,000 | 65,500 |
184 | XOA063 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 100,000 | 65,500 |
185 | XOA064 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Lần | 100,000 | 65,500 |
186 | XOA065 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Lần | 100,000 | 65,500 |
187 | XOA066 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 100,000 | 65,500 |
188 | XOA067 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 100,000 | 65,500 |
189 | XOA068 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | Lần | 100,000 | 65,500 |
190 | XOA069 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | Lần | 100,000 | 65,500 |
191 | XOA070 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Lần | 100,000 | 65,500 |
192 | XOA071 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 100,000 | 65,500 |
193 | XOA072 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Lần | 100,000 | 65,500 |
194 | XOA073 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 100,000 | 65,500 |
195 | XOA074 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 100,000 | 65,500 |
196 | XOA075 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 100,000 | 65,500 |
197 | XOA076 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Lần | 100,000 | 65,500 |
198 | XOA077 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Lần | 100,000 | 65,500 |
199 | XOA078 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Lần | 100,000 | 65,500 |
200 | THU038 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 50,000 | 66,800 |
201 | THU039 | Thủy châm điều trị nấc | Lần | 50,000 | 66,800 |
202 | THU040 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 50,000 | 66,800 |
203 | THU041 | Thủy châm điều trị viêm amydan | Lần | 50,000 | 66,800 |
204 | THU042 | Thủy châm điều trị béo phì | Lần | 50,000 | 66,800 |
205 | THU043 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 50,000 | 66,800 |
206 | THU044 | Thủy châm điều trị mày đay | Lần | 50,000 | 66,800 |
207 | THU045 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 50,000 | 66,800 |
208 | THU046 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 50,000 | 66,800 |
209 | THU047 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 50,000 | 66,800 |
210 | THU048 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 50,000 | 66,800 |
211 | THU049 | Thủy châm điều trị thống kinh | Lần | 50,000 | 66,800 |
212 | THU050 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 50,000 | 66,800 |
213 | THU051 | Thủy châm điều trị đái dầm | Lần | 50,000 | 66,800 |
214 | THU052 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 50,000 | 66,800 |
215 | THU053 | Thủy châm điều trị hen phế quản | Lần | 50,000 | 66,800 |
216 | THU054 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 50,000 | 66,800 |
217 | THU055 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 50,000 | 66,800 |
218 | THU056 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 50,000 | 66,800 |
219 | THU057 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 50,000 | 66,800 |
220 | THU058 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 50,000 | 66,800 |
221 | THU059 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 60,000 | 66,800 |
222 | THU060 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 50,000 | 66,800 |
223 | CAY002 | Cấy chỉ | Lần | 300,000 | 141,000 |
224 | CUU028 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
225 | CUU029 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
226 | CUU030 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
227 | CUU031 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
228 | CUU032 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
229 | CUU033 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
230 | CUU035 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
231 | CUU036 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
232 | CUU037 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
233 | CUU038 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
234 | CUU039 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
235 | CUU040 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
236 | CUU041 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35,000 | 35,500 |
237 | PHU206 | Phụ thu xoa bóp bấm huyệt | Lần | 30,000 | |
238 | SAC003 | Sắc thuốc đóng gói | Gói | 5,000 | |
239 | SAC004 | Sắc thuốc và đóng gói thuốc bằng máy | Gói | 5,000 | |
240 | CAY007 | Cấy chì 2 vùng | Lần | 500,000 | |
241 | LAS001 | Laser công suất cao | Lần | 60,000 | |
242 | THU071 | Thủy châm 2 vùng | Lần | 300,000 | |
243 | XOA085 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 100,000 | |
244 | LAS005 | Laser Châm [Nhi] | Lần | 100,000 | 47,400 |
245 | LAS006 | Laser Châm | Lần | 100,000 | 47,400 |
ĐIỀU TRỊ RTMS | |||||
1 | KIC001 | Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (BH) | Lần | 400,000 | |
2 | TRA002 | Trầm cảm (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
3 | KIC003 | Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (Trọn gói) | Lần | 10,000,000 | |
4 | TRA003 | Trầm cảm (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
5 | TRA004 | Trầm cảm (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
6 | KIC002 | Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (Dịch vụ) | Lần | 1,000,000 | |
7 | TRA005 | Trầm cảm (1 đợt )BH | Lần | 18,000,000 | |
8 | TAM001 | Tâm thần phân liệt (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
9 | TAM002 | Tâm thần phân liệt (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
10 | TAM003 | Tâm thần phân liệt (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
11 | TAM004 | Tâm thần phân liệt (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
12 | OCD001 | OCD (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
13 | OCD002 | OCD (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
14 | OCD003 | OCD (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
15 | OCD004 | OCD (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
16 | ROI001 | Rối loạn giấc ngủ (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
17 | ROI002 | Rối loạn giấc ngủ (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
18 | ROI003 | Rối loạn giấc ngủ (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
19 | ROI004 | Rối loạn giấc ngủ (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
20 | PAR003 | Parkinson (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
21 | PAR004 | Parkinson (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
22 | PAR005 | Parkinson (1 đợt ) | Lần | 8,000,000 | |
23 | PAR006 | Parkinson (1 đợt) BH | Lần | 7,200,000 | |
24 | ALZ001 | Alzheimer (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
25 | ALZ002 | Alzheimer (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
26 | ALZ003 | Alzheimer (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
27 | ALZ004 | Alzheimer (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
28 | SAS001 | Sa sút trí tuệ (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
29 | SAS002 | Sa sút trí tuệ (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
30 | SAS003 | Sa sút trí tuệ (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
31 | SAS004 | Sa sút trí tuệ (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
32 | DOT738 | Đột quỵ (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
33 | DOT739 | Đột quỵ (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
34 | DOT740 | Đột quỵ (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
35 | DOT741 | Đột quỵ (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
36 | AOT001 | Ảo thanh (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
37 | AOT002 | Ảo thanh (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
38 | AOT003 | Ảo thanh (1 đợt) | Lần | 20,000,000 | |
39 | AOT004 | Ảo thanh (1 đợt) BH | Lần | 18,000,000 | |
40 | DAU002 | Đau thần kinh (1 phiên) | Lần | 1,000,000 | |
41 | DAU003 | Đau thần kinh (1 phiên) BH | Lần | 900,000 | |
42 | DAU004 | Đau thần kinh (1 đợt) | Lần | 4,000,000 | |
43 | DAU005 | Đau thần kinh (1 đợt) BH | Lần | 3,600,000 | |
DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁC | |||||
1 | DOC003 | Đo chỉ số ABI và vận tốc sóng mạch | Lần | 320,000 | |
2 | DOC001 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 200,000 | 142,000 |
3 | NOI13 | Soi cổ tử cung | Lần | 200,000 | 60,700 |
4 | TDT4 | Thông tiểu giữ (sonde tiểu giữ)+Tập tiểu | Lần | 100,000 | |
5 | CT43 | Chênh lệch chụp CT Scanner có cản quang theo yêu cầu (BH) | Lần | 500,000 | |
6 | CT45 | Gói từ thiện Tiểu đường-Tim mạch-Huyết áp | Gói | 50,000 | |
7 | VAS001 | Chi phí Mask thanh quản | Lần | 95,000 | |
8 | PT1001 | Chi phí khấu hao máy trong phẫu thuật nội soi | Lần | 500,000 | |
9 | PHU114 | Chi phí máy tán sỏi | lần | 6,000,000 | |
10 | CHI053 | Cấp Bảng tóm tắt hồ sơ bệnh án | Lần | 70,000 | |
11 | PHA430 | Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 2,500,000 | 1,420,000 |
12 | PHA496 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3,000,000 | 1,420,000 |
13 | AIR002 | Phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 1,200,000 | 120,000 |
14 | NOI041 | Phẫu thuật nối gân gấp hay duỗi | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 |
15 | PTC186 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 2,000,000 | 1,340,000 |
16 | TAO008 | Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
17 | PTC078 | Phẫu thuật cắt cụt (mỏm cụt) cẳng tay | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
18 | COD020 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gẫy hai xương cẳng tay | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
19 | PTC114 | Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương bàn tay - bàn chân, ngón tay | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
20 | PTG021 | Phẫu thuật gẫy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
21 | PTC019 | Phẫu thuật kết xương đinh nẹp (nẹp vít) một khối gẫy liên mấu chuyển / dưới mấu chuyển | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
22 | PTC167 | Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy thân xương chày | Lần | 4,000,000 | 1,800,000 |
23 | PTC121 | Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) 1 xương cẳng tay hay 1 xương cẳng chân | Lần | 1,800,000 | 1,200,000 |
24 | PTC100 | Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương đòn | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
25 | PHA428 | Phẫu thuật xuyên đinh kirschner gẫy xương đốt bàn (nhiều đốt bàn) | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
26 | RUT021 | Rút đinh các loại | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
27 | PHA245 | Phẫu thuật gẫy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
28 | PTC003 | Phẫu thuật kết hợp xương gẫy xương đòn | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
29 | PHA306 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 2,300,000 | 1,500,000 |
30 | KHX001 | Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác | Lần | 2,000,000 | 1,350,000 |
31 | PTC120 | Phẫu thuật nẹp vít gẫy hở xương mác | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
32 | PHA295 | Phẩu thuật vi phẩu chuyển vạt da có cuốn mạch | Lần | 3,120,000 | 2,210,000 |
33 | PTG004 | Ghép da tự do trên diện hẹp | Lần | 2,000,000 | 1,530,000 |
34 | GOD001 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
35 | PTC001 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít ( chưa bao gồm đinh xương, nẹp , vít ) | Lần | 3,500,000 | 2,500,000 |
36 | PTC061 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
37 | GAN017 | Phẫu thuật gỡ dính 2 gân | Lần | 2,000,000 | |
38 | PHA487 | Phẫu thuật xương cánh - cẳng tay | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
39 | PTC117 | Phẫu thuật xuyên đinh nội tủy gẫy kín thân xương đùi | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
40 | PTC143 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gẫy trật khớp vai | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
41 | PHA296 | Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương đùi, xương chày | Lần | 1,800,000 | |
42 | PTC184 | Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | Lần | 2,500,000 | 1,430,000 |
43 | XUO004 | Khâu (may) mỏm cụt 4 ngón tay (gây tê)/PM | Lần | 1,800,000 | |
44 | CAT218 | Cắt lọc phức tạp vết thương bàn tay/bàn chân | Lần | 1,500,000 | |
45 | TAO001 | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
46 | KET001 | Phẫu thuật kết xương đinh nẹp 1 khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
47 | PTC098 | Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 1 xương bàn ngón | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 |
48 | PTC179 | Phẫu thuật néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gẫy xương bánh chè | Lần | 3,000,000 | 1,000,000 |
49 | PTC145 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,000,000 | 2,250,000 |
50 | PTC131 | Phẫu thuật bong chỗ bám dây chằng chéo ( trước,sau ) | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
51 | PHA498 | Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới | Lần | 3,000,000 | |
52 | PTC170 | Phẫu thuật đặt vít gẫy thân xương sên | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
53 | PTD029 | Phẫu thuật đóng đinh Sign xương chày | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
54 | PHA445 | Phẫu thuật gai xương gót | Lần | 1,500,000 | |
55 | PTC097 | Phẫu thuật tháo bỏ ngón tay, ngón chân | Lần | 1,500,000 | 1,215,000 |
56 | BOT006 | Khâu (may) mỏm cụt 5 ngón tay (gây tê)/PM | Lần | 1,200,000 | |
57 | PTC196 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón thừa (ngón dư) | Lần | 1,500,000 | 800,000 |
58 | PTC183 | Phẫu thuật xuyên kim kirschner trong gẫy mắt cá | Lần | 2,000,000 | 800,000 |
59 | LAY091 | Lấy dị vật khớp gối/P.Mổ | Lần | 2,000,000 | |
60 | PTM046 | Phẫu thuật ống cổ tay giải phóng thần kinh giữa | Lần | 2,000,000 | 1,100,000 |
61 | PTC171 | Phẫu thuật đặt vít gẫy trật xương thuyền | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
62 | PTC165 | Phẫu thuật lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
63 | PTC188 | Phẫu thuật tháo xương đốt bàn | Lần | 2,000,000 | 1,230,000 |
64 | LAY070 | Lấy dị vật cánh tay, cẳng tay, bàn tay/P.mổ | Lần | 1,500,000 | |
65 | PTC157 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
66 | PHA500 | Phẫu thuật xơ hoá cơ delta | Lần | 1,500,000 | |
67 | PTC185 | Phẫu thuật cắt u xương sụn | Lần | 2,000,000 | 1,450,000 |
68 | PTC168 | Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy đầu dưới xương chày | Lần | 4,000,000 | 1,800,000 |
69 | PHA493 | Phẫu thuật ghép xương sọ tự thân | Lần | 4,000,000 | |
70 | PHA287 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít) | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 |
71 | PTC141 | Phẫu thuật tách ngón 1 bàn tay (ngón cái) độ II,III,IV | Lần | 2,500,000 | 2,160,000 |
72 | PTC095 | Phẫu thuật gẫy xương bánh chè có kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
73 | PTC177 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
74 | PTC129 | Phẫu thuật gẫy kín mỏm khuỷu tay | Lần | 3,000,000 | 1,000,000 |
75 | PTC148 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
76 | PTC102 | Phẫu thuật gẫy kín 2 xương cẳng chân | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
77 | PTC190 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
78 | PTC173 | Phẫu thuật mở khoang giải phóng mạch bị chèn ép của các chi / chèn ép khoang | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
79 | LAY090 | Lấy dị vật bàn chân, cẳng chân/P.mổ | Lần | 1,500,000 | |
80 | PHA363 | Phẫu thuật cắt bỏ chỏm quay | Lần | 2,000,000 | |
81 | COD024 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
82 | PTC063 | Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
83 | PTC132 | Phẫu thuật gẫy xương chày hoặc gẫy hở 2 xương cẳng chân | Lần | 5,000,000 | 1,800,000 |
84 | PTC162 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
85 | PTD034 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (ngón tay bật) | Lần | 1,000,000 | |
86 | PTC059 | Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy xương bàn ngón | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
87 | PTC062 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
88 | PHA494 | Phẫu thuật gẫy hở mỏm khuỷu tay | Lần | 3,500,000 | |
89 | PTC107 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
90 | PTC180 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, nạo, mổ ,dẫn lưu | Lần | 2,000,000 | 1,385,000 |
91 | GAM001 | Phẫu thuật găm kirschner trong gẫy mắt cá chân | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
92 | PTC176 | Phẫu thuật tháo khớp khuỷu | Lần | 2,500,000 | 1,250,000 |
93 | PTK015 | Phẫu thuật xuyên đinh kirschner gẫy thân xương sên | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
94 | PTC146 | Phẫu thuật gẫy MONTEGGIA | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
95 | PHA356 | Phẫu thuật đặt vít xốp cổ xương đùi | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
96 | DAT021 | Phẫu thuật đặt đinh nẹp gẫy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
97 | PHA484 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,000,000 | 1,470,000 |
98 | PTD033 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
99 | PTC069 | Phẫu thuật kết hợp xương gẫy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,500,000 | 1,000,000 |
100 | TTC002 | Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay/bàn chân | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
101 | PTC140 | Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | Lần | 2,800,000 | 1,320,000 |
102 | LAY069 | Lấy dị vật ngón tay/P.mổ | Lần | 1,000,000 | |
103 | PHA321 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gẫy 2 xương cẳng tay | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
104 | CAT107 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 1,520,000 | 1,520,000 |
105 | PTC174 | Phẫu thuật gẫy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,500,000 | 1,000,000 |
106 | PTC198 | Phẫu thuật trượt thân đốt sống 1 tầng (thoát vị đĩa đệm 1 tầng) | Lần | 10,000,000 | 2,150,000 |
107 | PTC164 | Phẫu thuật cố định kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
108 | DIN145 | Phẫu thuật gỡ dính 3 gân trở lên | Lần | 2,500,000 | |
109 | TAO003 | Phẫu thuật tạo hình vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
110 | PHA416 | Phẫu thuật dị tật dính ngón (=< 2 ngón tay) | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
111 | PTC092 | Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài (PT kết hợp xương gót chân) | Lần | 2,500,000 | 2,140,000 |
112 | VS14 | Khâu (may) mỏm cụt 3 ngón tay (gây tê)/PM | Lần | 1,350,000 | 210,000 |
113 | PTC109 | Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 3 xương bàn ngón | Lần | 4,500,000 | 1,800,000 |
114 | PTC194 | Phẫu thuật lấy bỏ dụng cụ nẹp vít xương cánh tay | Lần | 2,000,000 | 1,200,000 |
115 | PTC144 | Phẫu thuật gẫy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
116 | MAO002 | Khâu (may) mỏm cụt 2 ngón tay (gây tê)/PM | Lần | 950,000 | |
117 | PTC074 | Phẫu thuật gẫy đơn thuần xương trụ có kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
118 | PHA433 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,000,000 | 1,420,000 |
119 | PTC204 | Phẫu thuật đóng đinh Sign xương cánh tay | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
120 | PTC015 | Phẫu thuật kết hợp xương đùi bằng nẹp vít | Lần | 4,000,000 | 1,800,000 |
121 | PTC118 | Phẫu thuật xuyên đinh nội tủy gẫy hở thân xương đùi | Lần | 4,000,000 | 1,800,000 |
122 | PHA266 | Phẫu thuật thừa ngón | Lần | 600,000 | 170,000 |
123 | PTC067 | Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3,000,000 | 1,440,000 |
124 | PTC158 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
125 | PTB006 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
126 | PTC133 | Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
127 | PTC002 | Phẫu thuật gẫy kín xương mác có kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 800,000 |
128 | PTC181 | Phẫu thuật tháo 1/2 trước bàn chân | Lần | 3,000,000 | 1,000,000 |
129 | PHA501 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 1,800,000 | |
130 | PHA502 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít | Lần | 2,500,000 | |
131 | PTC125 | Khâu may vết thương mạch máu chi | Lần | 1,800,000 | 1,720,000 |
132 | CHO027 | Lấy dị vật mông/P.mổ | Lần | 2,000,000 | |
133 | COD023 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
134 | PTC182 | Phẫu thuật đặt nẹp vít trong gẫy trật xương chêm | Lần | 3,000,000 | 1,430,000 |
135 | PTC160 | Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy mắt cá trong, ngoài hoặc DUPUYTREN | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
136 | ONL002 | Khâu (may) mỏm cụt 1 ngón tay (gây tê)/PM | Lần | 500,000 | 70,000 |
137 | PTC111 | Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 4->5 xương bàn ngón | Lần | 5,500,000 | 1,800,000 |
138 | PTC044 | Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
139 | PTK013 | Phẫu thuật kết hợp xương (nẹp vít) gẫy liên lồi cầu xương cánh tay (chưa bao gồm nẹp, vít) | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
140 | PTC156 | Phẫu thuật sửa chữa di chứng sau chấn thương xương : cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
141 | GOD002 | Phẫu thuật Gỡ dính 1 gân | Lần | 1,500,000 | |
142 | KHA154 | Khâu (may) mỏm cụt 1 ngón chân (gây tê)/PM | Lần | 500,000 | |
143 | PTC071 | Phẫu thuật cắt u bao gân | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
144 | PTC169 | Phẫu thuật xuyên kim Kirschner / gẫy thân xương sên | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
145 | PTM028 | Lấy dị vật đùi/P.mổ | Lần | 2,000,000 | |
146 | PTC128 | Phẫu thuật cơ gân Achille | Lần | 2,000,000 | 1,320,000 |
147 | PHA364 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng bất động ngoài | Lần | 2,500,000 | |
148 | PTC070 | Phẫu thuật gẫy đơn thuần xương quay có kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
149 | LAY075 | Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
150 | DAN014 | Phẫu thuật dẫn lưu túi mật | Lần | 2,000,000 | 1,270,000 |
151 | PTC056 | Phẫu thuật cắt lách do chấn thương | Lần | 3,500,000 | 2,530,000 |
152 | MOS002 | Phẫu thuật sỏi túi mật | Lần | 3,000,000 | 1,000,000 |
153 | PTL026 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR lần đầu | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
154 | PTL022 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
155 | CAT176 | Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 3,500,000 | 3,213,000 |
156 | GLU050 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,000,000 | 2,000,000 |
157 | CAT172 | Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái | Lần | 3,000,000 | 2,750,000 |
158 | PTL023 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
159 | PTL024 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR kèm tạo hình cơ ODDI | Lần | 3,500,000 | 2,330,000 |
160 | DAN015 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,000,000 | 800,000 |
161 | CAT178 | Phẫu thuật cắt đuôi Tụy và cắt Lách | Lần | 3,000,000 | 2,105,000 |
162 | PTN013 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột | Lần | 3,500,000 | 2,500,000 |
163 | PTM006 | Phẫu thuật xuất huyết nội do vỡ gan/Khâu vỡ gan do chấn thương hay vết thươnggan | Lần | 4,500,000 | 1,950,000 |
164 | PTM014 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr/ Cắt túi mật | Lần | 5,000,000 | 1,800,000 |
165 | PHA257 | Phẩu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | Lần | 3,000,000 | 2,000,000 |
166 | PHA390 | Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạt cầm máu | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
167 | PHA252 | Phẩu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | Lần | 3,000,000 | 2,000,000 |
168 | PTV008 | Phẫu thuật khâu vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu | Lần | 2,500,000 | 1,420,000 |
169 | CAT102 | Phẫu thuật cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê NKQ) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 |
170 | PHA339 | Phẫu thuật cắt u nang giáp móng | Lần | 2,000,000 | 1,600,000 |
171 | KHA106 | Khâu may vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 1,000,000 | 950,000 |
172 | PHA228 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt có tổn thương mạch máu thần kinh tuyến | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 |
173 | PHA234 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài >10cm có tổn thương mạch máu thần kinh tuyến | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 |
174 | PTS001 | Sửa sẹo vùng cổ mặt <5cm | Lần | 1,200,000 | 800,000 |
175 | PTM021 | Phẫu thuật vỡ xương gò má | Lần | 2,000,000 | |
176 | PTS008 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt >5cm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
177 | SUA004 | Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ vùng hàm mặt | Lần | 1,000,000 | 920,000 |
178 | PTD038 | Phẫu thuật điều trị gẫy xương gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) | Lần | 2,700,000 | |
179 | MOL020 | Phẫu thuật Mở lồng ngực tối đa | Lần | 5,000,000 | |
180 | GAI001 | Phẫu thuật đục gai xương | Lần | 1,500,000 | |
181 | THA056 | Phẫu thuật nối gân cơ thần kinh | Lần | 3,500,000 | |
182 | VET001 | Phẫu thuật xửa trí Vết thương thấu phổi | Lần | 5,000,000 | |
183 | KET002 | Phẫu thuật kết hợp xử trí mảng sườn di động | Lần | 3,000,000 | 300,000 |
184 | DAN034 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | Lần | 1,000,000 | |
185 | KHA110 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | 1,200,000 | 800,000 |
186 | XUO005 | Phẫu thuật cắt xương sườn | Lần | 2,000,000 | |
187 | PHA489 | Phẫu thuật vết thương hở ngực | Lần | 3,000,000 | |
188 | MOK005 | Phẫu thuật Mở khí quản | Lần | 1,000,000 | |
189 | VIT029 | Xử trí đa vết thương | Lần | 1,000,000 | |
190 | CO001 | Phẫu thuật nối gân cơ mạch máu | Lần | 3,500,000 | |
191 | MOQ002 | Mổ quặm 2 mi gây tê | Lần | 500,000 | 210,000 |
192 | DOT734 | Mổ quặm 3 mi gây tê | Lần | 750,000 | 235,000 |
193 | CON025 | Mổ quặm 4 mi gây tê | Lần | 1,000,000 | 265,000 |
194 | RUT018 | Phẫu thuật u vàng mắt (mi mắt) | Lần | 800,000 | 800,000 |
195 | KHA077 | Phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc 3 | Lần | 1,500,000 | 300,000 |
196 | PTQ001 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) | Lần | 600,000 | 470,000 |
197 | PTQ002 | Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) | Lần | 1,000,000 | 550,000 |
198 | CAT103 | Cắt mộng thịt 1 mắt có ghép kết mạc | Lần | 1,000,000 | 360,000 |
199 | MOQ001 | Mổ quặm 1 mi gây tê | Lần | 300,000 | 195,000 |
200 | B0002 | Khâu may vết thương phần mềm, tổn thương phần mềm vùng mắt | Lần | 600,000 | 600,000 |
201 | CAT140 | Phẫu thuật cắt mộng đơn thuần gây tê | Lần | 600,000 | 465,000 |
202 | KHA146 | Khâu may vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 600,000 | 600,000 |
203 | PTM070 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng | Lần | 15,000,000 | 2,150,000 |
204 | DOT723 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4 tầng cùng một lần bằng laser | Lần | 25,000,000 | |
205 | DAY013 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 3 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Sợi | 21,000,000 | |
206 | CHI029 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng bằng laser | Lần | 15,000,000 | |
207 | PTC172 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 4 tầng cùng một lần bằng laser | Lần | 25,000,000 | |
208 | PHA310 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 3 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Lần | 15,000,000 | |
209 | PTK016 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 1 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Lần | 7,000,000 | |
210 | GHE009 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 3 tầng cùng một lần bằng laser | Lần | 20,000,000 | |
211 | PTC137 | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
212 | PTL027 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Lần | 5,000,000 | |
213 | GHE010 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 3 tầng cùng một lần bằng laser | Lần | 20,000,000 | |
214 | PHA329 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Lần | 5,000,000 | |
215 | PAR001 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng | Lần | 25,000,000 | 2,150,000 |
216 | NEP061 | Phẫu thuật nẹp vít trong mổ trượt cột sống 1 tầng (thoát vị đĩa đệm 1 tầng) | Lần | 15,000,000 | 2,150,000 |
217 | PHA471 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 2 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Lần | 14,000,000 | |
218 | PHA403 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser | Lần | 10,000,000 | |
219 | CAT204 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng cùng 1 lần bằng laser | Lần | 15,000,000 | |
220 | DIE134 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 1 tầng bằng laser | Lần | 10,000,000 | |
221 | PHA479 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 2 tầng cùng một lần bằng laser | Lần | 15,000,000 | |
222 | KHA111 | Khâu lại vết mổ thành bụng đơn thuần | Lần | 1,500,000 | 1,220,000 |
223 | PTT009 | Phẫu thuật thoát vị thành bụng bình thường | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
224 | CAT105 | Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | Lần | 2,200,000 | 1,420,000 |
225 | PTM013 | Phẫu thuật viêm phúc mạc do áp xe phần phụ | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
226 | DAN021 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 2,000,000 | 1,170,000 |
227 | PTD010 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
228 | PTC027 | Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính > 5cm | Lần | 1,500,000 | 1,275,000 |
229 | THA030 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 1->2 bó trĩ | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
230 | MOU001 | Phẫu thuật máu tụ dây chằng rộng | Lần | 2,000,000 | 800,000 |
231 | DAN017 | Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | Lần | 2,000,000 | 1,260,000 |
232 | PTC028 | Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính từ 2 đến 5 cm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
233 | PTC008 | Cắt u lành phần mềm đường kính <5cm | Lần | 1,100,000 | 120,000 |
234 | PTC029 | Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính < 2 cm | Lần | 1,000,000 | 920,000 |
235 | PTM008 | Phẫu thuật thoát vị thành bụng/Vết mổ cũ | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
236 | DAN029 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn | Lần | 2,500,000 | 2,450,000 |
237 | DAN019 | Dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành | Lần | 2,000,000 | 1,250,000 |
238 | PTV019 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | Lần | 1,200,000 | 1,125,000 |
239 | KHA140 | Khâu (may) lại thành bụng đơn thuần | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
240 | PHA365 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (nghẹt) | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
241 | CAT180 | Phẫu thuật cắt lách bệnh lí, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 2,500,000 | 2,215,000 |
242 | PTC050 | Phẫu thuật (cắt) nang vú hay u vú lành | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
243 | DAN031 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,000,000 | 1,320,000 |
244 | PTC009 | Cắt u lành phần mềm đường kính = >5cm | Lần | 1,000,000 | 120,000 |
245 | RAC019 | Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | 1,100,000 | 1,020,000 |
246 | PTM053 | Phẫu thuật viêm phúc mạc toàn bộ do ruột thừa | Lần | 3,000,000 | 1,000,000 |
247 | PHA219 | Mở dạ dày ra da nuôi ăn đơn giản | Lần | 800,000 | 800,000 |
248 | MOB004 | Phẫu thuật cắt u vú 1 bên | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
249 | MOB015 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò (thám sát) | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
250 | PTT008 | Phẫu thuật thoát vị ngẹt : bẹn,đùi,rốn( chưa bao gồm lưới điều trị thoát vị bẹn) | Lần | 1,700,000 | 1,350,000 |
251 | PHA366 | Phẫu thuật thoát vị thành bụng | Lần | 2,000,000 | 1,000,000 |
252 | PHU102 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao PP Longo (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | Lần | 2,200,000 | 1,500,000 |
253 | PHA467 | Phẫu thuật thoát vị bẹn (chưa bao gồm lưới điều trị thoát vị bẹn) | Lần | 2,000,000 | 1,320,000 |
254 | PTC049 | Phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
255 | NAN022 | Phẫu thuật xuất huyết tiêu hoá | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
256 | PHA488 | Phẫu thuật rò mông | Lần | 1,800,000 | |
257 | PHA495 | Phẫu thuật thám sát ổ bụng cầm máu mạc nối lớn | Lần | 4,000,000 | |
258 | MOU003 | Mổ u bã vùng tai, mặt | Lần | 500,000 | |
259 | MAY011 | May da thì 2 | Lần | 800,000 | 800,000 |
260 | DAN032 | Phẫu thuật dẫn lưu túi mật, hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
261 | SUA006 | Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản | Lần | 1,000,000 | 800,000 |
262 | KHA112 | Khâu lại vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | Lần | 1,200,000 | 800,000 |
263 | VIT015 | Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi | Lần | 3,500,000 | 1,620,000 |
264 | PTM011 | Phẫu thuật xuất huyết nội do vỡ lách | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
265 | MOC010 | Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ có gây mê | Lần | 1,500,000 | |
266 | KHA135 | Khâu may vết thương phần mềm đầu, mặt, cổ | Lần | 1,000,000 | 950,000 |
267 | PHA254 | Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) | Lần | 3,000,000 | 2,500,000 |
268 | PHA437 | Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
269 | PHA448 | Ghép da tự do trên diện rộng | Lần | 2,300,000 | |
270 | PHA361 | Phẫu thuật nang dò (rò) nách | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
271 | CAT112 | Mổ nội soi ổ bụng tầm soát chẩn đoán | Lần | 2,500,000 | |
272 | PHA253 | Phẩu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | Lần | 3,500,000 | 2,500,000 |
273 | DIE147 | Điều trị trĩ bằng thủ thuật tiêm xơ búi trĩ | Lần | 1,000,000 | |
274 | PTU007 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | Lần | 1,000,000 | |
275 | PHA451 | Phẫu thuật áp xe tiền liệt tuyến | Lần | 1,500,000 | |
276 | PHA233 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | Lần | 1,650,000 | 1,650,000 |
277 | MOL005 | Mổ lấy nang răng 3 chân | Răng | 600,000 | |
278 | LAY077 | Lấy u lành | Lần | 500,000 | |
279 | MOL004 | Mổ lấy nang răng 2 chân | Răng | 500,000 | |
280 | NHO009 | Nhổ răng vĩnh viễn khó nhiều chân | Răng | 300,000 | |
281 | NAO034 | Nạo túi lợi 3 sextant/ 1 hàm | 1 hàm | 150,000 | |
282 | NHO004 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm có mở xương | Răng | 500,000 | |
283 | CAT003 | Cắt u lợi đường kính dưới 2cm | Lần | 200,000 | |
284 | CAT193 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | Lần | 150,000 | |
285 | CAT060 | Cắt cuống 1 chân | Lần | 200,000 | |
286 | NHO021 | Nhổ nhiều răng và chỉnh xương ổ răng (4 răng trở lên) | Cas | 800,000 | |
287 | CAT083 | Cắt nướu bộc lộ răng không chỉnh xương | 1 hàm | 1,200,000 | |
288 | CAT001 | Cắt đường dò do răng (chưa tính nhổ răng) | Lần | 300,000 | |
289 | CAT063 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | Lần | 300,000 | |
290 | BAM001 | Bấm gai xương trên 2 ổ răng | Lần | 100,000 | |
291 | MOL003 | Mổ lấy nang răng 1 chân | Răng | 400,000 | |
292 | LAY078 | Lấy u lành >3cm ổ bệnh nhân răng hàm mặt | Lần | 1,000,000 | |
293 | NAO035 | Nạo túi lợi 6 sextant/ 2 hàm | 2 hàm | 300,000 | |
294 | CHA046 | Phẫu thuật lấy thai lần 2 | Lần | 2,500,000 | 1,250,000 |
295 | LAM010 | Làm lại thành âm đạo, sửa sàn hội âm | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
296 | KHA113 | May (khâu) tử cung do nạo thủng | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
297 | MOL018 | Phẫu thuật lấy thai lần 3 | Lần | 3,000,000 | 1,250,000 |
298 | CAT131 | Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo | Lần | 3,500,000 | 1,200,000 |
299 | PTM054 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (u xơ) + cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,500,000 | 1,050,000 |
300 | MOL015 | Phẫu thuật lấy thai + cắt phần phụ hoặc bóc u nang buồng trứng | Lần | 2,500,000 | 1,200,000 |
301 | PTC023 | Phẫu thuật cắt tử cung bán phần trong viêm phần phụ, khối u dính, u xơ | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
302 | LAY053 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
303 | CAT187 | Phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,dính,cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 3,500,000 | 2,500,000 |
304 | DOT064 | Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo | Lần | 1,500,000 | 1,350,000 |
305 | MAY008 | Khâu (may) tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
306 | MOL009 | Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt : tim, gan, thận | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
307 | LAY052 | Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,000,000 | 980,000 |
308 | MOL014 | Phẫu thuật lấy song thai thường (mổ sinh đôi) | Lần | 2,500,000 | 1,500,000 |
309 | PTC053 | Phẫu thuật u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
310 | BOC002 | Bóc nhân xơ vú 1 bên | Lần | 550,000 | 150,000 |
311 | PHA491 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 2 bên | Lần | 3,800,000 | 1,200,000 |
312 | PHA206 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1 bên | Lần | 2,500,000 | 1,200,000 |
313 | MOL019 | Phẫu thuật lấy thai + nhau tiền đạo | Lần | 2,500,000 | 1,250,000 |
314 | MOL008 | Phẫu thuật lấy thai + bóc nhân xơ tử cung (u xơ tử cung) | Lần | 2,800,000 | 1,400,000 |
315 | PHU158 | Phẫu thuật thai ngoài tử cung/vết mổ cũ (GEU) | Lần | 2,800,000 | 650,000 |
316 | MOC003 | Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần + sửa sàn hội âm | Lần | 3,500,000 | 1,200,000 |
317 | PTC057 | Phẫu thuật cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ khối u dính | Lần | 3,500,000 | 2,230,000 |
318 | PTC060 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
319 | PHA324 | Phẫu thuật u nang buồng trứng xoắn khó | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
320 | PTM049 | Phẫu thuật lấy khối máu tụ thành nang | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
321 | PTC051 | Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | Lần | 3,500,000 | 1,300,000 |
322 | PTM051 | Phẫu thuật u nang buồng trứng 2 bên | Lần | 3,500,000 | 500,000 |
323 | PHA243 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung (GEU) (chưa bao gồm máy) | Lần | 2,800,000 | 1,800,000 |
324 | NAO026 | Nạo kiểm tra buồng tử cung hay nạo buổng tử cung điều trị | Lần | 300,000 | 70,000 |
325 | MAY006 | May (khâu) rách cùng đồ, âm đạo | Lần | 1,000,000 | 80,000 |
326 | PHA360 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | Lần | 1,500,000 | 1,215,000 |
327 | PHA362 | Phẫu thuật vú phụ | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
328 | MOH001 | Phẫu thuật thai ngoài tử cung ngã bụng (GEU) | Lần | 2,500,000 | 650,000 |
329 | BOC004 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (u xơ tử cung) | Lần | 2,500,000 | 800,000 |
330 | PTM050 | Phẫu thuật u nang buồng trứng 1 bên | Lần | 2,300,000 | 500,000 |
331 | DAN026 | Phẫu thuật lấy thai có vết mổ cũ | Lần | 2,500,000 | 1,250,000 |
332 | CAT122 | Phẫu thuật cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi (chưa bao gồm tiền máy) | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
333 | PTM037 | Phẫu thuật xuất huyết nang hoàng thể | Lần | 2,500,000 | |
334 | MOL017 | Phẫu thuật lấy thai/vết mổ cũ + triệt sản | Lần | 3,000,000 | 1,250,000 |
335 | MOL012 | Phẫu thuật lấy thai + triệt sản | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
336 | TRI024 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 |
337 | TRI020 | Triệt sản bằng mổ nội soi | Lần | 2,000,000 | 1,700,000 |
338 | TAO006 | Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần qua đường bụng | Lần | 2,500,000 | 1,235,000 |
339 | GAY001 | Sẩy thai to, sanh cực non | Lần | 1,200,000 | |
340 | PTC089 | Phẫu thuật cắt tĩnh mạch tinh dãn ( IB ) | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
341 | MOT002 | Phẫu thuật tràn dịch tinh hoàn 2 bên | Lần | 2,700,000 | 1,000,000 |
342 | PTC022 | Phẫu thuật cắt dương vật | Lần | 1,500,000 | 800,000 |
343 | CAT206 | Phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | Lần | 2,500,000 | 1,180,000 |
344 | PTC073 | Phẫu thuật cắt u lành dương vật | Lần | 2,500,000 | 800,000 |
345 | PTX003 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 3,000,000 | 1,650,000 |
346 | PTC016 | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh 1 bên | Lần | 2,500,000 | 1,180,000 |
347 | PTT013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng bình thường | Lần | 2,500,000 | 1,520,000 |
348 | PHA450 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
349 | PTC006 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 6,000,000 | 2,000,000 |
350 | CAT123 | Phẫu thuật cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên | Lần | 3,000,000 | |
351 | PTG002 | Phẫu thuật gẫy dương vật ( IIC ) | Lần | 1,500,000 | |
352 | PHA269 | Phẩu thuật cắt u xơ tiền liệt tuyến mổ hở | Lần | 5,000,000 | |
353 | PTT026 | Phẫu thuật tràn dịch tinh hoàn 1 bên | Lần | 1,500,000 | 800,000 |
354 | CAT217 | Cắt bỏ các polype âm đạo, âm hộ, cổ tử cung | Lần | 1,000,000 | |
355 | PHA349 | Phẫu thuật lỗ thông mũi qua khe dưới, giữa | Lần | 1,500,000 | 970,000 |
356 | PHA348 | Phẫu thuật kiểm tra xương chủm | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
357 | PHA346 | Phẫu thuật đường dò (rò) bẩm sinh giáp móng | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
358 | PHA340 | Phẫu thuật vách ngăn mũi bằng phương pháp Killian | Lần | 2,000,000 | 1,270,000 |
359 | VAN001 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,000,000 | 1,290,000 |
360 | PTU004 | Phẫu thuật nang giáp lưỡi | Lần | 1,200,000 | 800,000 |
361 | PHA347 | Phẫu thuật rò vùng sóng mũi (rò vùng sóng mũi) | Lần | 2,000,000 | 1,800,000 |
362 | VAM003 | Vá màng nhĩ phức tạp | Lần | 2,000,000 | 1,290,000 |
363 | TAC004 | Tách dính mũi sau phẫu thuật mũi xoang, sau chấn thương | Lần | 2,000,000 | 800,000 |
364 | PTC077 | Cắt polype mũi đơn thuần qua nội soi | Lần | 1,200,000 | 300,000 |
365 | NAO031 | Nạo xoang hàm - sàng | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
366 | DAY016 | Phẫu thuật cắt amidan bằng dao điện Biolare | Lần | 1,500,000 | 495,000 |
367 | CAT161 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 1,200,000 | 300,000 |
368 | PTK002 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
369 | PTM058 | Phẫu thuật vách ngăn mũi phức tạp | Lần | 2,500,000 | 1,270,000 |
370 | PHA344 | Phẫu thuật tiệt căn xương chủm ( khoét rổng đá chủm ) | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
371 | NAO030 | Nạo xoang sàng - hàm 2 bên | Lần | 5,000,000 | 1,800,000 |
372 | PHA216 | Phẫu thuật vách ngăn mũi đơn giản | Lần | 2,000,000 | 1,270,000 |
373 | DOT071 | Nội soi đốt điện cuống mũi / cắt cuống mũi gây mê | Lần | 3,000,000 | 400,000 |
374 | NAO029 | Nạo xoang sàng - hàm 1 bên | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
375 | CAT216 | Phẫu thuật cắt amidan (gây mê) | Lần | 1,500,000 | 495,000 |
376 | PHA425 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng ngách trán xoang bướm | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 |
377 | NAO027 | Nạo VA qua nội soi | Lần | 2,000,000 | |
378 | CAT098 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
379 | NOI062 | Nội soi chỉnh hình cuốn giữa | Lần | 1,000,000 | |
380 | VIT035 | Vá nhĩ qua nội soi | Lần | 3,000,000 | 1,290,000 |
381 | SOI030 | Soi thanh quản treo cắt papilloma | Lần | 1,000,000 | 125,000 |
382 | SOI028 | Soi treo thanh quản cắt hạt hay polype đơn giản (gây mê) | Lần | 2,000,000 | |
383 | PHA355 | Phẫu thuật cắt u bao thần kinh | Lần | 2,500,000 | |
384 | PHA247 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 2,000,000 | 1,520,000 |
385 | LAY079 | Phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
386 | GAP002 | Lấy sỏi kẹt niệu đạo | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
387 | LAY083 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát hay phẫu thuật lại | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
388 | PTM016 | Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | Lần | 2,500,000 | 1,320,000 |
389 | DAN020 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,500,000 | 1,000,000 |
390 | LAY081 | Phẫu thuật lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 2,500,000 | 1,800,000 |
391 | DAN022 | Dẫn lưu viêm tấy quang thận, áp xe thận | Lần | 1,500,000 | 800,000 |
392 | DAN023 | Dẫn lưu thận qua da | Lần | 2,500,000 | 1,340,000 |
393 | PTC076 | Phẫu thuật cấp cứu nối niệu đạo do vỡ khung chậu | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
394 | CAT147 | Phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
395 | PHA268 | Phẩu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | Lần | 3,000,000 | 2,000,000 |
396 | PTC086 | Phẫu thuật cắt nang thận (IA) | Lần | 3,000,000 | 2,400,000 |
397 | LAY082 | Phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 3,500,000 | 2,150,000 |
398 | PHA486 | Phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận ngoài xoang | Lần | 4,000,000 | 1,950,000 |
399 | PHA264 | Phẩu thuật nội soi cắt thận hay u sau phúc mạc | Lần | 4,500,000 | 3,000,000 |
400 | PTM063 | Phẫu thuật cắt thận đơn thuần (IB) | Lần | 10,000,000 | 1,800,000 |
401 | DAT013 | Đặt sonde JI niệu quản (kể cả sonde JI) | Lần | 2,250,000 | 1,500,000 |
402 | LAY068 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản | Lần | 2,700,000 | 1,750,000 |
403 | PTL020 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3,000,000 | 1,800,000 |
404 | PTM018 | Phẫu thuật mở bàng quang ra da | Lần | 1,500,000 | 800,000 |
405 | PTM064 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản lồng và chậu cao | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
406 | PTS002 | Phẫu thuật sỏi bể thận đơn thuần (IA) | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
407 | PTL021 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 3,500,000 | 1,800,000 |
408 | SIE009 | Nội soi rút sonde JJ | Lần | 1,000,000 | |
409 | PTM066 | Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản qua nội soi ổ bụng hay nội soi hông lưng (IA) | Lần | 5,000,000 | |
410 | PHA490 | Phẫu thuật tạo hình niệu đạo miệng sáo I | Lần | 4,000,000 | |
411 | CAT090 | Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (TPRP) | Lần | 2,500,000 | |
412 | LAY080 | Phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 3,000,000 | 2,230,000 |
413 | PHA475 | Phẫu thuật tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 3,000,000 | |
414 | PHA358 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 2,500,000 | 1,000,000 |
415 | PHA461 | Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối | Lần | 2,700,000 | 1,800,000 |
416 | CAT211 | Phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | Lần | 2,200,000 | 1,410,000 |
417 | PTM010 | Phẫu thuật cắt ruột thừa sau manh tràng | Lần | 2,200,000 | 1,000,000 |
418 | PHU197 | In film Xquang số hoá 2 film lần 2 | Lần | 80,000 | |
419 | PHU196 | In Film X quang số hoá 1phim | Lần | 40,000 | |
420 | SOK001 | Sổ khám sức khỏe định kỳ | Cuốn | 5,000 | |
421 | THA055 | Thang thuốc nam - bắc | Thang | 25,000 | |
422 | CHA030 | Thang thuốc nam | Thang | 12,000 | |
423 | CHE005 | Chênh lệch thang thuốc bắc (80B-89B) | Thang | 90,000 | |
424 | PHU200 | Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (40NB-49NB) | Thang | 45,000 | |
425 | CHE004 | Chênh lệch thang thuốc bắc (70B-79B) | Thang | 80,000 | |
426 | CHE003 | Chênh lệch thang thuốc bắc (60B-69B) | Thang | 65,000 | |
427 | PHU202 | Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (30NB-39NB) | Thang | 30,000 | |
428 | CHE001 | Chênh lệch thang thuốc bắc (40B-49B) | Thang | 40,000 | |
429 | CHE007 | Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (20NB-29NB) | Thang | 20,000 | |
430 | CHE008 | Chênh lệch thang thuốc bắc (10N-19N) | Thang | 17,000 | |
431 | CHE002 | Chênh lệch thang thuốc bắc (50B-59B) | Thang | 55,000 | |
432 | CHE006 | Chênh lệch thang thuốc bắc (20B-29B) | Thang | 20,000 | |
433 | THA035 | Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (60NB-69NB) | Thang | 70,000 | |
434 | PHU199 | Chênh lệch thang thuốc bắc (30B-39B) | Thang | 30,000 | |
435 | SAR001 | SARS-COV-2 Ag | Lần | 450,000 | |
PHÒNG TCKT | GIÁM ĐỐC | ||||
VÕ MINH TRIẾT | TRẦN NGỌC HIỀN |
Xem thêm