BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2024

 

STT

DV

TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ GIÁ BHYT
CÔNG KHÁM
1 THU011 Thủy châm ( không kể tiền thuốc ) Lần 20,000 15,000
2 KB7 Khám Phụ Khoa, Tuyến Vú Lần 100,000  
3 KB9 Công khám Lần 100,000  
4 KB10 Khám Nội Lần 100,000 30,500
5 KB11 Khám YHCT Lần 100,000 30,500
6 KB12 Khám sức khỏe (Xin việc làm) Lần 100,000  
7 KB13 Khám và xử trí cấp cứu ngoại viện Lần 200,000  
8 KB15 Khám tiếp nhận cấp cứu tại bệnh viện Lần 100,000  
9 KB16 Khám chuyên khoa Tim mạch Lần 100,000  
10 KB17 Khám bệnh theo yêu cầu Lần 100,000  
11 KB18 Tái khám Sản - Phụ khoa Lần 50,000  
12 KB36 Tái Khám Người Nước Ngoài Lần 100,000  
13 KB26 Tổng kết hồ sơ khám Lần 10,000  
14 KB5 Khám Tai Mũi Họng Lần 100,000 30,500
15 KB23 Khám hội chẩn toàn viện Lần 200,000  
16 KB2 Khám Da liễu Lần 100,000 30,500
17 KB43 Khám sức khoẻ lái xe sinh viên Lần 30,000  
18 KB44 Khám sức khoẻ xin việc làm sinh viên Lần 50,000  
19 KB39 Tái khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn Lần 70,000  
20 KB27 Công khám TS.BS.Nguyễn Sam Lần 200,000  
21 KB28 Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam Lần 100,000  
22 KB29 Khám mù màu Lần 100,000  
23 KB37 Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng Lần 200,000  
24 KB25 Khám tổng quát (cấp thẻ xanh) Lần 25,000  
25 KB45 Công khám tại nhà Lần 800,000  
26 KB40 Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng Lần 100,000  
27 KB38 Công khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn Lần 100,000  
28 KB35 Công Khám Người Nước Ngoài Lần 200,000  
29 KB21 Khám hội chẩn chuyên khoa Lần 200,000  
30 KB22 Khám hội chẩn với Bác sĩ ngoài bệnh viện Lần 500,000  
31 KB6 Khám Sản khoa Lần 100,000 29,000
32 KB14 Tái khám Lần 50,000  
33 KB1 Khám Ngoại Lần 100,000 30,500
34 KB3 Khám Răng Hàm Mặt Lần 100,000 30,500
35 KB4 Khám Phụ sản Lần 100,000 30,500
36 KHA157 Khám Nhi Lần 100,000 30,500
37 MAT47 Khám Mắt Lần 100,000 30,500
38 KHA158 Khám nội - Cơ Xương Khớp Lần 100,000 30,500
39 KHA159 Khám Nội Tim Mạch Lần 100,000 30,500
40 KHA160 Khám nhi ngoài giờ Lần 70,000  
41 CON028 Công khám Vip Lần 100,000  
42 CON029 Khám nhi ngoài giờ Lần 100,000  
43 KHA161 Khám Phục hồi chức năng Lần 100,000 30,500
44 CON030 Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng (BHYT) lần 170,000  
45 TAI002 Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng (BHYT) lần 70,000  
46 CON032 Công khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) lần 170,000  
47 TAI004 Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) lần 70,000  
48 CON035 Công khám nhi ngoài giờ (BHYT) lần 50,000  
49 CON036 Công khám khác Lần 50,000  
50 KHA164 Khám Nội tiêu hóa Lần 100,000 30,500
51 KHA166 Khám Nội thận - tiết niệu Lần 100,000 30,500
52 KHA167 Khám Nội tiết Lần 100,000 30,500
53 KHA168 Khám nội thần kinh Lần 100,000 30,500
54 INL001 In lại film Mri , Ctscan Lần 80,000  
55 PHI001 Phí phòng mổ Lần 1,000,000  
56 CON048 Công khám- BS .Nguyễn Quang Vy (BHYT) Lần 70,000  
57 CON050 Công khám- BS.CKI Nguyễn Quốc Cẩn (BHYT) Lần 70,000  
58 INL002 In lại film Xquang Lần 30,000  
59 CON055 Công khám BS Nguyễn Thị Kim Ánh (BHYT) Lần 70,000  
60 CON057 Công khám BHNT Lần 500,000  
61 KHA189 Khám Covid Lần 200,000  
62 KHA190 Khám sức khỏe xin việc làm cho người nước ngoài Lần 300,000  
63 KHA191 Khám covid ngoại viện Lần 2,000,000  
64 PHU264 Phụ thu khám covid ngoại viện người tiếp theo Lần 500,000  
65 PHI002 Phí phòng mổ tiểu phẫu Mắt Lần 300,000  
PHỤ THU CÔNG KHÁM BÁC SĨ LỆ
1 KB33 Công khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ Lần 200,000  
2 KB34 Tái khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ Lần 100,000  
3 CON031 Công khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ (BHYT) Lần 170,000  
4 TAI003 Tái khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ (BHYT) Lần 70,000  
PHỤ THU CÔNG KHÁM
1 PHU249 Phụ thu công khám Lần 25,000  
PHỤ THU CT SCAN
1 PHU205 Phụ thu tiêm thuốc cản quang CTScan Lần 723,000  
2 PHU208 Phụ thu dịch vụ CT Scan có tiêm thuốc cản quang Lần 900,000  
3 PHU209 Phụ thu dịch vụ CT Scan không tiêm thuốc cản quang Lần 200,000  
PHỤ THU MRI
1 PHU207 Phụ thu tiêm thuốc cản quang MRI Lần 723,000  
2 PHU210 Phụ thu dịch vụ MRI có tiêm thuốc tương phản Lần 800,000  
3 PHU211 Phụ thu dịch vụ MRI không tiêm thuốc tương phản Lần 800,000  
4 PHU260 Phụ thu CLS Lần 300,000 300,000
 PHỤ THU NỘI SOI TMH
1 PHU248 Phụ thu nội soi TMH Lần 60,000  
PHỤ THU XQUANG
1 PHU246 Phụ thu Xquang số hóa 1 phim Lần 45,000  
2 PHU247 Phụ thu Xquang số hóa 2 phim Lần 90,000  
KHÁM SỨC KHỎE
1 KSK002 Khám sức khỏe (Lái xe) Lần 150,000  
2 KSK003 Khám sức khoẻ đi học (không kể xét nghiệm, xquang) Lần 40,000  
3 KSK004 Khám sức khoẻ các loại (thêm 1 hồ sơ) Lần 10,000  
4 KSK006 Khám sức khoẻ thi lái xe (không kể xét nghiệm, xquang) Lần 150,000  
5 KSK007 Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 1 tờ Lần 100,000  
6 KSK008 Tư vấn sức khỏe Lần 50,000  
7 KSK009 Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 2 tờ Lần 95,000  
8 KSK010 Sổ khám sức khẻo TT14 Lần 5,000  
9 SOK002 Sổ Khám Thai Lần 20,000  
10 SOK003 Sổ khám phụ khoa Lần 10,000  
CÔNG GÂY MÊ
1 GAY002 Công gây tê tại chỗ lần 1,000,000  
2 CON043 Công gây mê Lần 1,800,000  
3 CON045 Công gây tê tủy sống Lần 1,200,000  
4 CON046 Công gây mê Mask Lần 1,200,000  
5 CON047 Công gây tê đám rối thần kinh Lần 1,200,000  
CÔNG TRUYỀN DỊCH
1 TTA3 Công truyền đạm Chai 200,000  
2 TTA5 Công truyền máu (tính theo số đơn vị máu) Đơn vị 700,000  
3 CON037 Công truyền dịch Lần 100,000  
4 GAY003 Gây mê tĩnh mạch Lần 1,000,000  
5 CON056 Công tiêm ngừa vacxine covid Lần 150,000  
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN
1 CAP005 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông Lần 150,000  
2 CAP006 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông lần 2 Lần 50,000  
3 CAP007 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động Lần 150,000  
4 CAP008 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động lần 2 Lần 50,000  
5 CAP009 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt Lần 120,000  
6 CAP010 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt lần 2 Lần 50,000  
7 CAP011 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) Lần 150,000  
8 CAP012 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) lần 2 Lần 50,000  
9 CAP013 Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần 100,000  
10 CAP014 Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án lần 2 Lần 50,000  
11 CAP015 Cấp giấy chứng sinh lần 2 Lần 50,000  
12 CAP016 Cấp giấy ra viện lần 2 Lần 50,000  
13 CAP017 Cấp giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 Lần 50,000  
CẤP CỨU
1 CCuu4 Lấy dị vật thực quản đơn giản Lần 200,000  
2 CCuu7 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc theo hệ thống kín Lần 750,000  
3 CCuu8 Đặt sonde dạ dày nuôi ăn Lần 400,000  
4 CCuu12 Làm test phục hồi máu mao mạch Lần 50,000  
5 CCuu13 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 800,000 649,000
6 CCuu16 Đo áp lực tĩnh mạch bên trong Lần 50,000  
7 CCuu32 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 300,000 194,000
8 CCuu35 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150,000  
9 CCuu56 Thụt tháo Lần 500,000 80,900
10 CCuu57 Sonde dạ dảy Lần 20,000  
11 CCuu58 Thông tiểu lưu Lần 500,000  
12 CCuu59 Nẹp chân Lần 115,000  
13 NTH_64 Triamcinolone 80mg/2ml Lần 95,000  
14 TRI025 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,500,000 1,113,000
15 DAT022 Cho ăn qua Sonde Lần 20,000  
16 CHO046 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 500,000 450,000
17 SOC001 Công theo dõi monitor cấp cứu (Ngày) Lần 200,000  
18 CON041 Công theo dõi monitor cấp cứu (Giờ) Lần 20,000  
19 CON042 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 50,000 32,900
20 DAT029 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 20,000 10,800
21 HUT003 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 500,000 310,000
22 HUT004 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 300,000 212,000
23 BOP001 Đặt ống nội khí quản Lần 1,000,000 564,000
24 DAT030 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 30,000 19,600
25 KHI001 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 30,000 19,600
26 KHI002 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 500,000 247,000
27 DAT031 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 700,000 473,000
28 CAP001 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 200,000 90,100
29 DAT032 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 200,000 108,000
30 CHO041 Chọc dịch tủy sống Lần 200,000 105,000
31 CHO042 Đặt ống thông dạ dày Lần 150,000 88,700
32 DAT033 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200,000 115,000
33 RUA002 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 2,000,000 585,000
34 RUA003 Thụt giữ Lần 500,000 80,900
35 THU070 Đặt ống thông hậu môn Lần 400,000 80,900
36 DAT034 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 1,500,000 719,000
37 NOI10053 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 250,000 135,000
38 CHO043 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 30,000 19,600
39 KHI003 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ( Đặt CVP) Lần 1,650,000  
40 DAT035 Thở máy 24h Lần 2,500,000  
41 THO003 Thở máy cấp cứu Lần 2,000,000  
42 THO004 Huyết tương Lần 900,000  
43 HUY001 Thay canuyn mở khí quản Lần 500,000 245,000
44 THA068 Rửa bàng quang Lần 300,000 194,000
45 RUA004 Đặt nội khí quản Lần 1,000,000 564,000
46 DAT024 Vận động trị liệu hô hấp Lần 50,000 30,100
47 VAN002 Rút thông tiểu Lần 50,000  
48 RUT031 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 150,000 94,900
49 NGH001 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 1,000,000 459,000
50 HOI001 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 500,000 247,000
51 CHO049 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 150,000 76,200
52 DAT039 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 1,000,000 719,000
53 MOK006 Mở màng phổi cấp cứu Lần 100,000 59,600
54 MOM001 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 1,000,000 596,000
55 MOM002 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 500,000 373,000
56 MOT003 Nội soi trực tràng cấp cứu [Nhi] Lần 250,000 189,000
57 NOI10082 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 1,000,000 597,000
58 CHO050 Chọc dò dịch màng phổi Lần 200,000 137,000
59 CHO051 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 300,000 200,100
60 NGH002 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 300,000 198,000
61 NGH003 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 200,000 98,900
62 SOC003 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 200,000 128,000
63 DOT742 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 300,000 128,000
THỞ OXY
1 CCuu1 Thở oxy lít / phút 200  
2 CCuu2 Thở oxy trọn gói 1 giờ Lần 150,000  
3 CCuu22 Thở oxy qua gọng kính (=< 8 giờ) Lần 100,000 10,000
4 CCuu29 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính =< 8 giờ Lần 50,000 10,000
5 THU073 Thuê oxy bình Lần 500,000  
6 THO008 Thở oxy điều trị Covid 24 giờ Ngày 2,400,000  
7 THO007 Thở HFNC Lần 5,000,000  
8 THO005 Thở oxy điều trị Covid 30 phút phút 100,000  
9 MAY012 MÁY GIÚP THỞ Lần 5,000,000  
10 THO006 Thở oxy điều trị Covid 60 phút Lần 200,000  
11 THI002 Thiết bị thở oxy thường Lần 50,000  
12 THI003 Thiết bị thở oxy bằng mask Lần 350,000  
BĂNG BÓ BỘT
1 NAN001 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 670,000 335,000
2 TT28 Bó bột cẳng chân Lần 300,000  
3 TTA53 Tháo bột Lần 80,000 49,500
4 TT65 Cố định xương bàn chân Lần 150,000  
5 TT66 Cố định xương bàn tay Lần 150,000  
6 MAN001 Máng bột Lần 200,000  
7 NAN024 Nắn bộ 1 Lần 50,000  
8 NAN025 Nắn bột 2 Lần 100,000  
9 THA062 Tháo bột khác Lần 200,000  
10 NAN027 Nắn trật khớp lần 800,000  
11 BAN002 BĂNG BỘT BÓ HMC 335 CUỘN 1,850,000  
12 BAN003 BĂNG BỘT BÓ HMC 370 CUỘN 2,150,000  
13 BAN004 BĂNG BỘT BÓ HMC 435 CUỘN 2,150,000  
14 BAN005 BĂNG BỘT BÓ HMC 435T CUỘN 2,150,000  
15 BAN006 BĂNG BỘT BÓ HMC 225 CUỘN 1,200,000  
16 BAN007 BĂNG BỘT BÓ HMC 225T CUỘN 1,200,000  
17 BAN008 BĂNG BỘT BÓ HMC 245 CUỘN 1,650,000  
18 BAN009 BĂNG BỘT BÓ HMC 335T CUỘN 1,850,000  
19 BAN010 BĂNG BÓ BỘT HMC 490 CUỘN 3,750,000  
20 BAN011 BĂNG BÓ BỘT HMC 555 CUỘN 2,850,000  
21 BAN012 BĂNG BÓ BỘT HMC 590 CUỘN 4,350,000  
22 BAN013 BĂNG BÓ BỘT HM 3X30 CM CUỘN 1,350,000  
23 BAN014 BĂNG BÓ BỘT HM 4X38 CM CUỘN 1,550,000  
24 BAN015 BĂNG BÓ BỘT HM 3X38 CM CUỘN 1,850,000  
25 BAN016 BĂNG BÓ BỘT HM 4X76 CM CUỘN 2,050,000  
26 BAN017 BĂNG BÓ BỘT HM 5X76 CM CUỘN 2,350,000  
27 BAN018 BĂNG BÓ BỘT HCM 350 CUỘN 2,050,000  
28 BAN019 BĂNG BÓ BỘT HCM 455 CUỘN 2,450,000  
29 BOB001 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 300,000 144,000
30 NAN032 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 670,000 335,000
31 NAN033 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 700,000 624,000
32 NAN034 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 700,000 344,000
33 NAN036 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 640,000 319,000
34 NAN038 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
35 NAN040 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 450,000 221,000
36 NAN041 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
37 NAN043 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 640,000 335,000
38 NAN044 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
39 NAN045 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 500,000 254,000
40 NAN046 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 670,000 335,000
41 NAN047 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 800,000 399,000
42 NAN048 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 640,000 320,000
43 NAN049 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 670,000 335,000
44 NAN050 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 468,000 234,000
45 NAN051 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 670,000 335,000
46 NAN052 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 520,000 259,000
47 NAN053 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
48 NAN054 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
49 NAN055 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
50 NAN056 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 468,000 234,000
51 NAN057 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 288,000 144,000
52 NAN058 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 520,000 234,000
53 NAN059 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 640,000 319,000
54 NAN060 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 670,000 335,000
55 NAN061 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 670,000 335,000
56 NAN062 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 468,000 234,000
57 NAN063 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 800,000 399,000
58 NAN064 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 510,000 259,000
59 NAN065 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 670,000 335,000
TIÊM TRUYỀN
1 TTA1 Công tiêm tĩnh mạch Lần 100,000  
2 TTA2 Công tiêm bắp, dưới da, trong da Lần 70,000  
3 TTA4 Công chích gân Lần 150,000  
4 TTA6 Vật tư truyền dịch, truyền thuốc Chai 70,000  
5 TTA7 Ringer lactac 500ml chai 35,000  
6 TTA8 Glucose 5% 500ml Lần 120,000  
7 CAL002 Calci Clorid 0.5g/5ml ống 100,000  
8 TTA9 Glucose 10% 500ml chai 35,000  
9 TTA10 Perfalgan 1g /100ml Lần 130,000  
10 TTA11 Amino Plasma 5% 500ml Lần 350,000  
11 TTA12 AminoPlasma 5% 250ml Chai 115,000  
12 TTA13 Pentogen 250ml Lần 200,000  
13 TTA14 Vắc xin Cervalix (Ung thư cổ tử cung) Lần 1,800,000  
14 TTA15 Depo - Medrol 40mg Lần 150,000  
15 TTA16 Aminoplassma 250ml Lần 350,000  
16 TTA17 Aminoplassma 500ml Lần 600,000  
17 TTA18 Nataplex 250ml chai 45,000  
18 TTA19 Tavanic 500mg Lần 600,000  
19 TTA20 SAT Lần 100,000  
20 TTA21 Viêm gan B (Heberbiovac) lần 150,000  
21 TTA22 Tanganyl 500mg Lần 80,000  
22 TTA23 Primperan 10mg Lần 70,000  
23 TTA24 Euvax B 20mg Lần 200,000  
24 TTA59 Gói Aclasta Lần 7,800,000  
25 TTA25 ALVESIN 10E (ACID AMIN) 250ML Lần 93,000 93,000
26 TTA26 AL VESIN 5E (ACID AMIN) 5% 500ML Lần 128,000 128,000
27 TTA27 GLUCOSE (BIDI) 5% 500ML Lần 7,350 7,350
28 TTA28 LACTATE RINGER (BIDI) 500ML Lần 7,350 7,350
29 TTA29 NATRICHLORID (BIDI) 0.9% 500ML Lần 7,245 7,245
30 TTA30 NATRICHLORID (KABI) 0.9% 100ML Lần 6,825 6,825
31 TTA31 NEOAMIYU Infusion 200ML Lần 116,257 116,257
32 TTA32 CALCI CLORID 0.50G/5ML Lần 1,369 1,369
33 TTA33 DEXAMETHASONE KABI (INJ) 4MG/1ML Lần 945 945
34 TTA34 ESSEZON (CEFOPERAZONE) (INJ) 1G Lần 57,000 57,000
35 TTA35 HYDROCORTISON (INJ) 100MG Lần 13,314 13,314
36 TTA36 MOBIC (MELOXICAM) 15MG/1.5ML Lần 21,945 21,945
37 TTA37 NƯỚC CẤT PHA TIÊM 5ML Lần 683 683
38 TTA38 PMS-PANTOPRAZOLE IV 40MG LỌ 65,550 65,550
39 TTA39 TAXIBIOTIC (CEFOTAXIME) 1G LỌ 12,390 12,390
40 TTA40 ZIDIMBIOTIC (CEFTAZIDIM) 2G LỌ 54,600 54,600
41 TTA41 MOBIC 15mg Lần 80,000  
42 TTA42 Nataplex 1 chai Lần 300,000  
43 TTA43 Laroscorbin 500mg Ống 80,000  
44 TTA44 Buscopan 20mg Lần 70,000  
45 TTA45 Piracetam 1g Lần 100,000  
46 TTA46 Trọn gói Buscoban 10mg Lần 50,000  
47 TTA47 Voltaren 75mg Lần 80,000  
48 TTA48 Ceftriaxone sodium 1g Lọ 200,000  
49 TTA49 Pipolphen 50mg/2ml Lần 70,000  
50 TTA50 Noo tropyl 1g Lần 100,000  
51 TTA55 Hydrocortison 0,1g Lần 80,000  
52 TTA56 VAT Lần 100,000  
53 TTA57 Natri 0.9% 500ml chai 35,000  
54 TTA58 Atropin 0,25mg Lần 100,000  
55 TTA116 Natri  0.9% 100ml chai 10,000  
56 TTA117 Trọn gói Pantaprazol 40mg/100ml Lần 200,000  
57 TTA118 Tavanic 250mg Chai 400,000  
58 TTA119 Furosemid 20mg Ống 50,000  
59 TTA120 Zidimbiotic (Ceftazidime) 2g Lo 230,000  
60 TTA121 Adrenalin 1mg Ống 30,000  
61 TTA122 Cyclonamine 12.5% Ống 120,000 321,000
62 TTA123 Propara 450mg Lần 80,000  
63 TTA124 Vitamin K1 Lần 80,000  
64 TTA125 Alvessin 10E 250ml Chai 250,000  
65 TTA126 Laroscorbin 1000mg Ống 90,000  
66 TTA127 Calcium gluconat 10ml Ống 100,000  
67 TTA128 Nataplex 500ml Chai 250,000  
68 TTA129 Neoamiyu 200ml Bịch 175,000  
69 TTA130 Amikacin 500mg/ml Lọ 180,000  
70 TTA131 Ceftraxone 1g Ống 30,000  
71 TTA132 Taxibiotic (Cefotaxime) 1g Lọ 180,000  
72 TTA133 Fefalgan 1gr/100ml Lần 100,000  
73 TTA134 Pantoprazol 40mg Lần 200,000  
74 TTA135 Nootropyl 1g Lần 80,000  
75 TTA136 Depo-Medrol 40mg Lần 500,000  
76 TTA137 Vật tư tiêu hao chích thuốc Lần 20,000  
77 TTA138 Xuvan 20mg Lần 1,100,000  
78 TTA139 Gentamicin 80mg/2ml ống 70,000  
79 TTA150 Dexamethasome 5mg Lần 70,000  
80 TTA151 Phenobarbital 100mg/1ml Lần 100,000  
81 TTA152 Nataplex 500ml chai 105,000  
82 TTA153 Nospa 40mg Lần 70,000  
83 TTA154 Morphin Lần 100,000  
84 TTA155 Piracetam 3g/5ml Lần 160,000  
85 TTA156 Dimedrol 10mg/1ml Lần 60,000  
86 TTA157 Trasamix 5%/5ml Lần