BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2024

 

STT

DV

TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ GIÁ BHYT
CÔNG KHÁM
1 THU011 Thủy châm ( không kể tiền thuốc ) Lần 20,000 15,000
2 KB7 Khám Phụ Khoa, Tuyến Vú Lần 100,000  
3 KB9 Công khám Lần 100,000  
4 KB10 Khám Nội Lần 100,000 30,500
5 KB11 Khám YHCT Lần 100,000 30,500
6 KB12 Khám sức khỏe (Xin việc làm) Lần 100,000  
7 KB13 Khám và xử trí cấp cứu ngoại viện Lần 200,000  
8 KB15 Khám tiếp nhận cấp cứu tại bệnh viện Lần 100,000  
9 KB16 Khám chuyên khoa Tim mạch Lần 100,000  
10 KB17 Khám bệnh theo yêu cầu Lần 100,000  
11 KB18 Tái khám Sản - Phụ khoa Lần 50,000  
12 KB36 Tái Khám Người Nước Ngoài Lần 100,000  
13 KB26 Tổng kết hồ sơ khám Lần 10,000  
14 KB5 Khám Tai Mũi Họng Lần 100,000 30,500
15 KB23 Khám hội chẩn toàn viện Lần 200,000  
16 KB2 Khám Da liễu Lần 100,000 30,500
17 KB43 Khám sức khoẻ lái xe sinh viên Lần 30,000  
18 KB44 Khám sức khoẻ xin việc làm sinh viên Lần 50,000  
19 KB39 Tái khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn Lần 70,000  
20 KB27 Công khám TS.BS.Nguyễn Sam Lần 200,000  
21 KB28 Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam Lần 100,000  
22 KB29 Khám mù màu Lần 100,000  
23 KB37 Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng Lần 200,000  
24 KB25 Khám tổng quát (cấp thẻ xanh) Lần 25,000  
25 KB45 Công khám tại nhà Lần 800,000  
26 KB40 Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng Lần 100,000  
27 KB38 Công khám BS.CKI.Trần Hữu Nhơn Lần 100,000  
28 KB35 Công Khám Người Nước Ngoài Lần 200,000  
29 KB21 Khám hội chẩn chuyên khoa Lần 200,000  
30 KB22 Khám hội chẩn với Bác sĩ ngoài bệnh viện Lần 500,000  
31 KB6 Khám Sản khoa Lần 100,000 29,000
32 KB14 Tái khám Lần 50,000  
33 KB1 Khám Ngoại Lần 100,000 30,500
34 KB3 Khám Răng Hàm Mặt Lần 100,000 30,500
35 KB4 Khám Phụ sản Lần 100,000 30,500
36 KHA157 Khám Nhi Lần 100,000 30,500
37 MAT47 Khám Mắt Lần 100,000 30,500
38 KHA158 Khám nội - Cơ Xương Khớp Lần 100,000 30,500
39 KHA159 Khám Nội Tim Mạch Lần 100,000 30,500
40 KHA160 Khám nhi ngoài giờ Lần 70,000  
41 CON028 Công khám Vip Lần 100,000  
42 CON029 Khám nhi ngoài giờ Lần 100,000  
43 KHA161 Khám Phục hồi chức năng Lần 100,000 30,500
44 CON030 Công khám PGS.TS.BS Vũ Đình Hùng (BHYT) lần 170,000  
45 TAI002 Tái khám PGS.TS.BS.Vũ Đình Hùng (BHYT) lần 70,000  
46 CON032 Công khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) lần 170,000  
47 TAI004 Tái khám TS.BS.Nguyễn Sam (BHYT) lần 70,000  
48 CON035 Công khám nhi ngoài giờ (BHYT) lần 50,000  
49 CON036 Công khám khác Lần 50,000  
50 KHA164 Khám Nội tiêu hóa Lần 100,000 30,500
51 KHA166 Khám Nội thận - tiết niệu Lần 100,000 30,500
52 KHA167 Khám Nội tiết Lần 100,000 30,500
53 KHA168 Khám nội thần kinh Lần 100,000 30,500
54 INL001 In lại film Mri , Ctscan Lần 80,000  
55 PHI001 Phí phòng mổ Lần 1,000,000  
56 CON048 Công khám- BS .Nguyễn Quang Vy (BHYT) Lần 70,000  
57 CON050 Công khám- BS.CKI Nguyễn Quốc Cẩn (BHYT) Lần 70,000  
58 INL002 In lại film Xquang Lần 30,000  
59 CON055 Công khám BS Nguyễn Thị Kim Ánh (BHYT) Lần 70,000  
60 CON057 Công khám BHNT Lần 500,000  
61 KHA189 Khám Covid Lần 200,000  
62 KHA190 Khám sức khỏe xin việc làm cho người nước ngoài Lần 300,000  
63 KHA191 Khám covid ngoại viện Lần 2,000,000  
64 PHU264 Phụ thu khám covid ngoại viện người tiếp theo Lần 500,000  
65 PHI002 Phí phòng mổ tiểu phẫu Mắt Lần 300,000  
PHỤ THU CÔNG KHÁM BÁC SĨ LỆ
1 KB33 Công khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ Lần 200,000  
2 KB34 Tái khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ Lần 100,000  
3 CON031 Công khám PGS.TS.BS Nguyễn Thị Lệ (BHYT) Lần 170,000  
4 TAI003 Tái khám PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Lệ (BHYT) Lần 70,000  
PHỤ THU CÔNG KHÁM
1 PHU249 Phụ thu công khám Lần 25,000  
PHỤ THU CT SCAN
1 PHU205 Phụ thu tiêm thuốc cản quang CTScan Lần 723,000  
2 PHU208 Phụ thu dịch vụ CT Scan có tiêm thuốc cản quang Lần 900,000  
3 PHU209 Phụ thu dịch vụ CT Scan không tiêm thuốc cản quang Lần 200,000  
PHỤ THU MRI
1 PHU207 Phụ thu tiêm thuốc cản quang MRI Lần 723,000  
2 PHU210 Phụ thu dịch vụ MRI có tiêm thuốc tương phản Lần 800,000  
3 PHU211 Phụ thu dịch vụ MRI không tiêm thuốc tương phản Lần 800,000  
4 PHU260 Phụ thu CLS Lần 300,000 300,000
 PHỤ THU NỘI SOI TMH
1 PHU248 Phụ thu nội soi TMH Lần 60,000  
PHỤ THU XQUANG
1 PHU246 Phụ thu Xquang số hóa 1 phim Lần 45,000  
2 PHU247 Phụ thu Xquang số hóa 2 phim Lần 90,000  
KHÁM SỨC KHỎE
1 KSK002 Khám sức khỏe (Lái xe) Lần 150,000  
2 KSK003 Khám sức khoẻ đi học (không kể xét nghiệm, xquang) Lần 40,000  
3 KSK004 Khám sức khoẻ các loại (thêm 1 hồ sơ) Lần 10,000  
4 KSK006 Khám sức khoẻ thi lái xe (không kể xét nghiệm, xquang) Lần 150,000  
5 KSK007 Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 1 tờ Lần 100,000  
6 KSK008 Tư vấn sức khỏe Lần 50,000  
7 KSK009 Khám sức khoẻ xin việc làm (không kể xét nghiệm, xquang) : 2 tờ Lần 95,000  
8 KSK010 Sổ khám sức khẻo TT14 Lần 5,000  
9 SOK002 Sổ Khám Thai Lần 20,000  
10 SOK003 Sổ khám phụ khoa Lần 10,000  
CÔNG GÂY MÊ
1 GAY002 Công gây tê tại chỗ lần 1,000,000  
2 CON043 Công gây mê Lần 1,800,000  
3 CON045 Công gây tê tủy sống Lần 1,200,000  
4 CON046 Công gây mê Mask Lần 1,200,000  
5 CON047 Công gây tê đám rối thần kinh Lần 1,200,000  
CÔNG TRUYỀN DỊCH
1 TTA3 Công truyền đạm Chai 200,000  
2 TTA5 Công truyền máu (tính theo số đơn vị máu) Đơn vị 700,000  
3 CON037 Công truyền dịch Lần 100,000  
4 GAY003 Gây mê tĩnh mạch Lần 1,000,000  
5 CON056 Công tiêm ngừa vacxine covid Lần 150,000  
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN
1 CAP005 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông Lần 150,000  
2 CAP006 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn giao thông lần 2 Lần 50,000  
3 CAP007 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động Lần 150,000  
4 CAP008 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn lao động lần 2 Lần 50,000  
5 CAP009 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt Lần 120,000  
6 CAP010 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Tai nạn sinh hoạt lần 2 Lần 50,000  
7 CAP011 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) Lần 150,000  
8 CAP012 Cấp giấy chứng nhận thương tích do Ẩu đã (đánh nhau) lần 2 Lần 50,000  
9 CAP013 Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần 100,000  
10 CAP014 Cấp giấy tóm tắt hồ sơ bệnh án lần 2 Lần 50,000  
11 CAP015 Cấp giấy chứng sinh lần 2 Lần 50,000  
12 CAP016 Cấp giấy ra viện lần 2 Lần 50,000  
13 CAP017 Cấp giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 Lần 50,000  
CẤP CỨU
1 CCuu4 Lấy dị vật thực quản đơn giản Lần 200,000  
2 CCuu7 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc theo hệ thống kín Lần 750,000  
3 CCuu8 Đặt sonde dạ dày nuôi ăn Lần 400,000  
4 CCuu12 Làm test phục hồi máu mao mạch Lần 50,000  
5 CCuu13 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 800,000 649,000
6 CCuu16 Đo áp lực tĩnh mạch bên trong Lần 50,000  
7 CCuu32 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 300,000 194,000
8 CCuu35 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150,000  
9 CCuu56 Thụt tháo Lần 500,000 80,900
10 CCuu57 Sonde dạ dảy Lần 20,000  
11 CCuu58 Thông tiểu lưu Lần 500,000  
12 CCuu59 Nẹp chân Lần 115,000  
13 NTH_64 Triamcinolone 80mg/2ml Lần 95,000  
14 TRI025 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,500,000 1,113,000
15 DAT022 Cho ăn qua Sonde Lần 20,000  
16 CHO046 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 500,000 450,000
17 SOC001 Công theo dõi monitor cấp cứu (Ngày) Lần 200,000  
18 CON041 Công theo dõi monitor cấp cứu (Giờ) Lần 20,000  
19 CON042 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 50,000 32,900
20 DAT029 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 20,000 10,800
21 HUT003 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 500,000 310,000
22 HUT004 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 300,000 212,000
23 BOP001 Đặt ống nội khí quản Lần 1,000,000 564,000
24 DAT030 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 30,000 19,600
25 KHI001 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 30,000 19,600
26 KHI002 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 500,000 247,000
27 DAT031 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 700,000 473,000
28 CAP001 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 200,000 90,100
29 DAT032 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 200,000 108,000
30 CHO041 Chọc dịch tủy sống Lần 200,000 105,000
31 CHO042 Đặt ống thông dạ dày Lần 150,000 88,700
32 DAT033 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200,000 115,000
33 RUA002 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 2,000,000 585,000
34 RUA003 Thụt giữ Lần 500,000 80,900
35 THU070 Đặt ống thông hậu môn Lần 400,000 80,900
36 DAT034 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 1,500,000 719,000
37 NOI10053 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 250,000 135,000
38 CHO043 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 30,000 19,600
39 KHI003 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ( Đặt CVP) Lần 1,650,000  
40 DAT035 Thở máy 24h Lần 2,500,000  
41 THO003 Thở máy cấp cứu Lần 2,000,000  
42 THO004 Huyết tương Lần 900,000  
43 HUY001 Thay canuyn mở khí quản Lần 500,000 245,000
44 THA068 Rửa bàng quang Lần 300,000 194,000
45 RUA004 Đặt nội khí quản Lần 1,000,000 564,000
46 DAT024 Vận động trị liệu hô hấp Lần 50,000 30,100
47 VAN002 Rút thông tiểu Lần 50,000  
48 RUT031 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 150,000 94,900
49 NGH001 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 1,000,000 459,000
50 HOI001 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 500,000 247,000
51 CHO049 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 150,000 76,200
52 DAT039 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 1,000,000 719,000
53 MOK006 Mở màng phổi cấp cứu Lần 100,000 59,600
54 MOM001 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 1,000,000 596,000
55 MOM002 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 500,000 373,000
56 MOT003 Nội soi trực tràng cấp cứu [Nhi] Lần 250,000 189,000
57 NOI10082 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 1,000,000 597,000
58 CHO050 Chọc dò dịch màng phổi Lần 200,000 137,000
59 CHO051 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 300,000 200,100
60 NGH002 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 300,000 198,000
61 NGH003 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 200,000 98,900
62 SOC003 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 200,000 128,000
63 DOT742 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 300,000 128,000
THỞ OXY
1 CCuu1 Thở oxy lít / phút 200  
2 CCuu2 Thở oxy trọn gói 1 giờ Lần 150,000  
3 CCuu22 Thở oxy qua gọng kính (=< 8 giờ) Lần 100,000 10,000
4 CCuu29 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính =< 8 giờ Lần 50,000 10,000
5 THU073 Thuê oxy bình Lần 500,000  
6 THO008 Thở oxy điều trị Covid 24 giờ Ngày 2,400,000  
7 THO007 Thở HFNC Lần 5,000,000  
8 THO005 Thở oxy điều trị Covid 30 phút phút 100,000  
9 MAY012 MÁY GIÚP THỞ Lần 5,000,000  
10 THO006 Thở oxy điều trị Covid 60 phút Lần 200,000  
11 THI002 Thiết bị thở oxy thường Lần 50,000  
12 THI003 Thiết bị thở oxy bằng mask Lần 350,000  
BĂNG BÓ BỘT
1 NAN001 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 670,000 335,000
2 TT28 Bó bột cẳng chân Lần 300,000  
3 TTA53 Tháo bột Lần 80,000 49,500
4 TT65 Cố định xương bàn chân Lần 150,000  
5 TT66 Cố định xương bàn tay Lần 150,000  
6 MAN001 Máng bột Lần 200,000  
7 NAN024 Nắn bộ 1 Lần 50,000  
8 NAN025 Nắn bột 2 Lần 100,000  
9 THA062 Tháo bột khác Lần 200,000  
10 NAN027 Nắn trật khớp lần 800,000  
11 BAN002 BĂNG BỘT BÓ HMC 335 CUỘN 1,850,000  
12 BAN003 BĂNG BỘT BÓ HMC 370 CUỘN 2,150,000  
13 BAN004 BĂNG BỘT BÓ HMC 435 CUỘN 2,150,000  
14 BAN005 BĂNG BỘT BÓ HMC 435T CUỘN 2,150,000  
15 BAN006 BĂNG BỘT BÓ HMC 225 CUỘN 1,200,000  
16 BAN007 BĂNG BỘT BÓ HMC 225T CUỘN 1,200,000  
17 BAN008 BĂNG BỘT BÓ HMC 245 CUỘN 1,650,000  
18 BAN009 BĂNG BỘT BÓ HMC 335T CUỘN 1,850,000  
19 BAN010 BĂNG BÓ BỘT HMC 490 CUỘN 3,750,000  
20 BAN011 BĂNG BÓ BỘT HMC 555 CUỘN 2,850,000  
21 BAN012 BĂNG BÓ BỘT HMC 590 CUỘN 4,350,000  
22 BAN013 BĂNG BÓ BỘT HM 3X30 CM CUỘN 1,350,000  
23 BAN014 BĂNG BÓ BỘT HM 4X38 CM CUỘN 1,550,000  
24 BAN015 BĂNG BÓ BỘT HM 3X38 CM CUỘN 1,850,000  
25 BAN016 BĂNG BÓ BỘT HM 4X76 CM CUỘN 2,050,000  
26 BAN017 BĂNG BÓ BỘT HM 5X76 CM CUỘN 2,350,000  
27 BAN018 BĂNG BÓ BỘT HCM 350 CUỘN 2,050,000  
28 BAN019 BĂNG BÓ BỘT HCM 455 CUỘN 2,450,000  
29 BOB001 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 300,000 144,000
30 NAN032 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 670,000 335,000
31 NAN033 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 700,000 624,000
32 NAN034 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 700,000 344,000
33 NAN036 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 640,000 319,000
34 NAN038 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
35 NAN040 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 450,000 221,000
36 NAN041 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
37 NAN043 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 640,000 335,000
38 NAN044 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 670,000 335,000
39 NAN045 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 500,000 254,000
40 NAN046 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 670,000 335,000
41 NAN047 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 800,000 399,000
42 NAN048 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 640,000 320,000
43 NAN049 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 670,000 335,000
44 NAN050 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 468,000 234,000
45 NAN051 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 670,000 335,000
46 NAN052 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 520,000 259,000
47 NAN053 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
48 NAN054 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
49 NAN055 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 670,000 335,000
50 NAN056 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 468,000 234,000
51 NAN057 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 288,000 144,000
52 NAN058 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 520,000 234,000
53 NAN059 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 640,000 319,000
54 NAN060 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 670,000 335,000
55 NAN061 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 670,000 335,000
56 NAN062 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 468,000 234,000
57 NAN063 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 800,000 399,000
58 NAN064 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 510,000 259,000
59 NAN065 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 670,000 335,000
TIÊM TRUYỀN
1 TTA1 Công tiêm tĩnh mạch Lần 100,000  
2 TTA2 Công tiêm bắp, dưới da, trong da Lần 70,000  
3 TTA4 Công chích gân Lần 150,000  
4 TTA6 Vật tư truyền dịch, truyền thuốc Chai 70,000  
5 TTA7 Ringer lactac 500ml chai 35,000  
6 TTA8 Glucose 5% 500ml Lần 120,000  
7 CAL002 Calci Clorid 0.5g/5ml ống 100,000  
8 TTA9 Glucose 10% 500ml chai 35,000  
9 TTA10 Perfalgan 1g /100ml Lần 130,000  
10 TTA11 Amino Plasma 5% 500ml Lần 350,000  
11 TTA12 AminoPlasma 5% 250ml Chai 115,000  
12 TTA13 Pentogen 250ml Lần 200,000  
13 TTA14 Vắc xin Cervalix (Ung thư cổ tử cung) Lần 1,800,000  
14 TTA15 Depo - Medrol 40mg Lần 150,000  
15 TTA16 Aminoplassma 250ml Lần 350,000  
16 TTA17 Aminoplassma 500ml Lần 600,000  
17 TTA18 Nataplex 250ml chai 45,000  
18 TTA19 Tavanic 500mg Lần 600,000  
19 TTA20 SAT Lần 100,000  
20 TTA21 Viêm gan B (Heberbiovac) lần 150,000  
21 TTA22 Tanganyl 500mg Lần 80,000  
22 TTA23 Primperan 10mg Lần 70,000  
23 TTA24 Euvax B 20mg Lần 200,000  
24 TTA59 Gói Aclasta Lần 7,800,000  
25 TTA25 ALVESIN 10E (ACID AMIN) 250ML Lần 93,000 93,000
26 TTA26 AL VESIN 5E (ACID AMIN) 5% 500ML Lần 128,000 128,000
27 TTA27 GLUCOSE (BIDI) 5% 500ML Lần 7,350 7,350
28 TTA28 LACTATE RINGER (BIDI) 500ML Lần 7,350 7,350
29 TTA29 NATRICHLORID (BIDI) 0.9% 500ML Lần 7,245 7,245
30 TTA30 NATRICHLORID (KABI) 0.9% 100ML Lần 6,825 6,825
31 TTA31 NEOAMIYU Infusion 200ML Lần 116,257 116,257
32 TTA32 CALCI CLORID 0.50G/5ML Lần 1,369 1,369
33 TTA33 DEXAMETHASONE KABI (INJ) 4MG/1ML Lần 945 945
34 TTA34 ESSEZON (CEFOPERAZONE) (INJ) 1G Lần 57,000 57,000
35 TTA35 HYDROCORTISON (INJ) 100MG Lần 13,314 13,314
36 TTA36 MOBIC (MELOXICAM) 15MG/1.5ML Lần 21,945 21,945
37 TTA37 NƯỚC CẤT PHA TIÊM 5ML Lần 683 683
38 TTA38 PMS-PANTOPRAZOLE IV 40MG LỌ 65,550 65,550
39 TTA39 TAXIBIOTIC (CEFOTAXIME) 1G LỌ 12,390 12,390
40 TTA40 ZIDIMBIOTIC (CEFTAZIDIM) 2G LỌ 54,600 54,600
41 TTA41 MOBIC 15mg Lần 80,000  
42 TTA42 Nataplex 1 chai Lần 300,000  
43 TTA43 Laroscorbin 500mg Ống 80,000  
44 TTA44 Buscopan 20mg Lần 70,000  
45 TTA45 Piracetam 1g Lần 100,000  
46 TTA46 Trọn gói Buscoban 10mg Lần 50,000  
47 TTA47 Voltaren 75mg Lần 80,000  
48 TTA48 Ceftriaxone sodium 1g Lọ 200,000  
49 TTA49 Pipolphen 50mg/2ml Lần 70,000  
50 TTA50 Noo tropyl 1g Lần 100,000  
51 TTA55 Hydrocortison 0,1g Lần 80,000  
52 TTA56 VAT Lần 100,000  
53 TTA57 Natri 0.9% 500ml chai 35,000  
54 TTA58 Atropin 0,25mg Lần 100,000  
55 TTA116 Natri  0.9% 100ml chai 10,000  
56 TTA117 Trọn gói Pantaprazol 40mg/100ml Lần 200,000  
57 TTA118 Tavanic 250mg Chai 400,000  
58 TTA119 Furosemid 20mg Ống 50,000  
59 TTA120 Zidimbiotic (Ceftazidime) 2g Lo 230,000  
60 TTA121 Adrenalin 1mg Ống 30,000  
61 TTA122 Cyclonamine 12.5% Ống 120,000 321,000
62 TTA123 Propara 450mg Lần 80,000  
63 TTA124 Vitamin K1 Lần 80,000  
64 TTA125 Alvessin 10E 250ml Chai 250,000  
65 TTA126 Laroscorbin 1000mg Ống 90,000  
66 TTA127 Calcium gluconat 10ml Ống 100,000  
67 TTA128 Nataplex 500ml Chai 250,000  
68 TTA129 Neoamiyu 200ml Bịch 175,000  
69 TTA130 Amikacin 500mg/ml Lọ 180,000  
70 TTA131 Ceftraxone 1g Ống 30,000  
71 TTA132 Taxibiotic (Cefotaxime) 1g Lọ 180,000  
72 TTA133 Fefalgan 1gr/100ml Lần 100,000  
73 TTA134 Pantoprazol 40mg Lần 200,000  
74 TTA135 Nootropyl 1g Lần 80,000  
75 TTA136 Depo-Medrol 40mg Lần 500,000  
76 TTA137 Vật tư tiêu hao chích thuốc Lần 20,000  
77 TTA138 Xuvan 20mg Lần 1,100,000  
78 TTA139 Gentamicin 80mg/2ml ống 70,000  
79 TTA150 Dexamethasome 5mg Lần 70,000  
80 TTA151 Phenobarbital 100mg/1ml Lần 100,000  
81 TTA152 Nataplex 500ml chai 105,000  
82 TTA153 Nospa 40mg Lần 70,000  
83 TTA154 Morphin Lần 100,000  
84 TTA155 Piracetam 3g/5ml Lần 160,000  
85 TTA156 Dimedrol 10mg/1ml Lần 60,000  
86 TTA157 Trasamix 5%/5ml Lần 100,000  
87 EUV001 Euvax B 0.5mg Lần 150,000  
88 CON026 Công lấy máu tại nhà Lần 50,000  
89 HUT001 Hút đờm nhớt Lần 200,000  
90 THO002 Thở máy Mornitor 1h Lần 100,000  
91 THU061 Thuốc tiêm Yutu inj 25mg / 2,5ml Lần 1,000,000  
92 THU062 Thuốc tiêm Hyalgan 90mg/2ml Lần 1,500,000  
93 ALB001 Albutein 20%/50ml Lần 1,300,000  
94 SOL001 Solu-Medrol 40mg Lần 120,000  
95 INS001 Insulin 1UI Ong 3,000  
96 PET001 Pethidine HCL 100mg/2ml Lần 150,000  
97 MOR001 Morihepamin 200ml túi 175,000  
98 DIA001 DIAZEPAM 5MG/2ML ONG 100,000  
99 DIP001 DIPROSPAN Injection 1ml Lọ 165,000  
100 HEB001 Heberbiovac HB (viêm gan  siêu vi B) Lần 150,000  
101 DIG001 Digoxyn Lần 150,000  
102 CIP001 Ciprofloxacin KaBi 200mg/100ml Lần 150,000  
103 TTA501 Dynapar AQ 75mg/ml Lần 150,000  
104 CEF001 Ceftrione 1g Lần 120,000  
105 ROC001 Rocephin 1g/10ml Lần 380,000  
106 CAL001 Calci clorid 0.5g/5ml Ống 100,000  
107 BRI001 Bricannyl 0.5mg/1ml Lần 100,000  
108 DEX001 Dexamethason 5mg Lần 30,000  
109 GO-001 GO-ON 2.5ml Ống 1,500,000  
110 OXY001 Oxytocin inj 5UI/ml Lần 50,000  
111 CON039 Công đặt nội khí quản Lần 600,000  
112 LOV001 Lovenox 400IU/0.4ml Lần 200,000  
113 CON038 Công bơm tiêm tự động Lần 1,000,000  
114 SOM001 Somazina jnj (Citicoline) 500mg/4ml Lần 190,000  
115 CON040 Công tiêm kháng sinh Lần 50,000  
116 NIT001 Nitrolycerin 100mg/10ml Lần 200,000  
117 CEF002 Ceftazidime 1g Lần 120,000  
118 ADR001 Noradrenalin 4mg / 4ml ống 150,000  
119 PRE001 Prepenem (jnj) 500mg Lần 280,000  
120 NIV001 Nivalin 2.5mg/ml Lần 180,000  
121 ACT002 ACTRAPID 100iu/ml lần 35,000  
122 COR001 Cordaron 150mg/3ml ống 200,000  
123 PHA504 Pha thuốc Lần 10,000  
124 MET001 Metronidazol Kabi 500mg/100ml Chai 100,000  
125 SUN001 Sunpranza  (Esomeprazol) 40mg Lần 110,000  
126 SAN001 Sandostatin 0.1mg/1ml Lần 350,000  
127 NIC001 Nicardipihne aguettantt 10mg \10ml Lần 220,000  
128 KAB001 Kali clorid kabi 10%10ml Lần 20,000  
129 MAN002 Manitol 250ml Lần 50,000  
130 FOS001 Fosmicin (jni) 1g Lần 180,000  
131 ENG001 Engerix B 20mcg(Viêm gan B) lần 220,000  
132 EUR001 Eurax B 20mcg/1ml (Viêm gan B) lần 190,000  
133 EUR002 Engerix B 10mcg(Viêm gan B) lần 180,000  
134 PHU244 Phụ thu khác Lần 100,000  
135 GAR001 Gardasil (Ung Thư Cổ Tử Cung) Lần 2,000,000  
136 MIA001 MIACALCIC 50IU/ML (trọn gói) Lần 200,000  
137 ADA001 Adant 10mg/2.5 ml Ống 1,150,000  
138 PHU251 PHƯƠNG PHÁP PRP 1 TUBE Lần 2,500,000  
139 REG001 REGENFLEX BIO-PLUS 75mg/3ml Lần 6,000,000  
140 PHU252 PHƯƠNG PHÁP PRP 2 TUBE Lần 4,500,000  
141 RUA005 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 1,000,000  
142 LOC001 Loctospan Lần 1,500,000  
143 INF003 INFLUVAC (Vaccin cúm) 0.5ml ống 270,000  
144 CEF003 Ceftriaxon Lần 100,000  
145 CAR002 CARTHYAL ONE 75mg/3ml Lần 6,300,000  
146 ZIN001 ZINACEF Inj.750mg 1's (Italy) 750mg Lần 105,000  
147 TIE023 Tiêm thuốc tạo máu Lần 30,000  
148 CAR001 CARTHYAL ONE 75mg/3ml Liều 6,300,000  
149 GOI050 Gói truyền dịch NACL or (LACTAT RINGER) 500ml Gói 250,000  
150 SYN001 Synolis va 80/160 Lần 6,500,000  
151 HEB004 HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B NGƯỜI LỚN ) INJ 1ML Lọ 150,000  
152 REG002 REGENFLEX BIO-PLUS ( Liệu trình 1 lần) 75mg/3ml Lần 6,500,000  
153 HEB003 HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B TRẺ EM) INJ 0,5ml Lần 120,000  
154 HEB002 HEBERBIOVAC HB (VACCIN VIÊM GAN SIÊU VI B) INJ 1ml Lần 150,000  
155 GOI051 Gói truyền dịch NACL or (LACTAT RINGER) có pha thuốc Lần 400,000  
156 OST001 OSTENIL PLUS Liệu trình 6,000,000  
157 GOI052 Gói truyền đạm  NATALEX 500ml Lần 500,000  
158 THU092 Thuốc transamin 250mg/5ml Lần 500,000  
159 GOI053 Gói truyền đạm NATALEX 250ml Lần 300,000  
160 GOI054 Gói truyền đạm AMINOPLASMA 250ml Gói 400,000  
161 GOI055 Gói truyền đạm AMINOPLASMA 500ml Gói 500,000  
162 CHI094 Chích điều tri rụng tóc pagade Chích 500,000  
163 REG003 REGENFLEX STARTER 32mg/2ml Lần 2,200,000  
164 SYN002 Synolis va 40/80 Lần 4,000,000  
165 ENG002 Engerix B 20mg/1ml Lần 220,000  
THAY BĂNG - CẮT CHỈ
1 TTB1 Thay băng bỏng 1 Lần 150,000 100,000
2 TTB2 Thay băng bỏng 2 Lần 300,000 200,000
3 TTTQ2 Thay băng trên người bệnh tháo đường Lần 200,000  
4 TT3 Cắt chỉ (1 - 5) cm Lần 20,000  
5 TTB4 Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng Lần 150,000 100,000
6 TT4 Cắt chỉ (5 - 10) cm Lần 30,000  
7 THA069 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 300,000 132,000
8 TT5 Thay băng, cắt chỉ Lần 100,000 30,000
9 TT6 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm Lần 500,000  
10 TT7 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm Lần 500,000  
11 TT8 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm Lần 200,000  
12 TT9 Thay băng bỏng nhỏ Lần 50,000  
13 TT10 Thay băng bỏng vừa Lần 100,000  
14 TT11 Thay băng bỏng lớn Lần 150,000  
15 TTTQ12 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 300,000  
16 TTTQ13 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 200,000  
17 TTTQ26 Thay băng vết thương mạn tính Lần 1,000,000  
18 TMH48 Thay băng sau mổ (vip + nước ngoài) Lần 200,000  
19 MAT53 Thay băng vô khuẩn Lần 100,000 15,000
20 TTTQ57 Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (BN Ngoại trú) Lần 100,000  
21 TTTQ58 Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương nhiễm trùng) Lần 100,000  
22 TTTQ61 Thay băng rửa vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm Lần 200,000  
23 TTTQ63 Thay băng rửa vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm Lần 100,000  
24 TTTQ64 Thay băng rửa vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) Lần 300,000  
25 TTTQ66 Thay băng rửa vết thương chiều dài dưới 15cm (DV) Lần 100,000  
26 TMH80 Thay băng rửa vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) Lần 145,000  
27 TTTQ80 Chọc hút máu tụ + thay băng rửa vết thương Lần 100,000  
28 TTTQ85 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm Lần 200,000  
29 TTTQ88 Thay băng rửa vết thương tại nhà Lần 100,000  
30 TTTQ93 Thay băng rửa vết thương chiều dài từ 30cm-->50cm nhiễm trùng (hoặc có cắt lọc) Lần 200,000  
31 THA060 Thay băng tại nhà lần 250,000  
32 THA067 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 300,000 132,000
33 THA064 Thay băng vết mổ Lần 300,000  
34 THA070 Thay băng Lần 100,000  
35 CAT325 Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại I Lần 100,000  
36 CAT326 Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại II Lần 200,000  
37 CAT327 Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại III Lần 300,000  
38 CAT328 Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại IV Lần 400,000  
39 CAT329 Cắt chỉ, thay băng vết thương thẩm mỹ loại V Lần 500,000  
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
1 VC001 Chuyển viện từ BVMedic đến các BV ở TPHCM Lần 1,500,000  
2 VC002 Chuyển viện từ BVMedic đi BVĐK Tỉnh BD Lần 300,000  
3 VC003 Chuyển viện từ BVMedic đến các nơi khác Km 50,000  
4 CHU147 Chuyển viện từ BVMedic đến BV Đại Học Y Dược TPHCM Lần 1,500,000  
5 CHU226 Chuyển viện từ BV Medic đi về nhà Lần 300,000  
6 CAP004 Cấp cứu chuyển ngoại viện đến BV Đa Khoa Medic BD Lần 300,000  
7 CHU229 Chuyển viện từ BVMedic đến các BV ở TPHCM theo yêu cầu (có điều dưỡng) Chuyến 2,000,000  
8 CHU230 Chuyển Viện Từ BV Medic đi BV nhi(phú chánh) Lần 600,000  
9 CHU232 Chuyển viện từ BV Medic đi BV đa khoa Becamex Lần 800,000  
10 CHU233 Chuyển viện từ BVMedic đến các BV Columbia Lần 800,000  
CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ COVID
1 XEC001 Xe cấp cứu chuyển bệnh covid về bệnh viện Lần 500,000  
2 TIE011 Tiền giường bệnh cấp cứu Ngày 1,700,000  
3 TIE022 Tiền giường giấy Lần 800,000  
4 CHI088 Chi phí điều trị COVID/ ngày (Bệnh Nhẹ) lần 550,000  
5 COM001 Cơm phần người nha bệnh nhân Phần 25,000  
6 TIE016 Tiền giường HỒNG KỲ có trong phòng riêng (1 -4 người) Lần 2,000,000  
7 PHO019 Phòng tiêu chuẩn phòng trệt 5,6,7,8,9 Ngày 1,500,000  
8 TIE006 Tiền giường loại I (Phòng có giường) Lần 1,000,000  
9 CHI090 Xe cấp cứu chuyển bệnh nhân covid về bệnh viện (từ 3 người trở lên) Lần 1,000,000  
10 XEC005 Xe cấp cứu chuyển bệnh covid Lần 2,000,000  
11 CHI091 Xe cấp cứu chuyển bệnh covid về bệnh viện (từ 1-3 người) Lần 2,000,000  
12 CHI089 Chi phí điều trị COVID/ ngày (Bệnh Nặng) Lần 550,000  
13 CHI092 Xe cấp cứu từ công ty về bệnh viện (từ 3 người trở lên) Lần 1,000,000  
14 NAT001 NATALEX 500ML Lần 475,000  
15 NAT002 NATALEX 250ML Lần 425,000  
16 NAC001 NACLOR (LATAC RINGGER) Lần 355,000  
17 AMI001 AMIOLASMA 500ML Lần 585,000  
18 AMI002 AMIOLASMA 250ML Lần 485,000  
19 DOB003 Đồ bảo hộ Covid Lần 100,000  
20 TIE007 Tiền giường loại II Lần 650,000  
21 TIE008 Tiền giường loại III Lần 550,000  
22 TIE009 Tiền giường dịch vụ điều trị covid 1 Lần 2,500,000  
23 TIE010 Tiền giường dịch vụ điều trị covid 2 Lần 5,000,000  
24 PHO020 Phòng tiêu chuẩn phòng lầu 18,19 Ngày 1,500,000  
25 PHO021 Phòng có toilet phòng 4 trệt Ngày 1,200,000  
26 PHO022 Phóng có toilet phòng 10, 14,17 lầu Ngày 1,200,000  
27 PHO023 Phòng thường phòng 1,2,3 trệt Ngày 1,000,000  
28 PHO024 Phòng thường phòng 11,12,13,15,16 lầu Ngày 1,000,000  
29 MAY013 Máy Giúp Thở Lần 3,000,000  
30 TIE013 Tiền giường tầng 1 (Khu cách ly 1) Lần 1,200,000  
31 TIE014 Tiền giường tầng 2 (Khu cách ly 1) Lần 1,500,000  
32 TIE015 Tiền giường bệnh cấp cứu phòng 6 người Lần 2,000,000  
33 TIE017 Tiền giường SẮT có trong phòng riêng (1-4 người) Lần 1,500,000  
34 TIE018 Tiền giường SẮT trung khu tập thể Lần 1,000,000  
35 TIE019 Tiền giường giấy khu tập thể giá Lần 1,000,000  
36 TIE020 Tiền giường dịch vụ điều trị covid loại 3 ngày 550,000 550,000
37 TIE021 Tiền giường dịch vụ điều trị covid loại 2 ngày 650,000 650,000
38 CHU231 Chuyển bệnh nhân covid về bệnh viện Medic-BD Lần 500,000  
39 XEC002 Xe cấp cứu chuyển bệnh nhân covid đi bệnh viện dã chiến Lần 1,000,000 1,000,000
40 XEC003 Xe cấp cứu chuyển bệnh Covid về nhà Lần 500,000  
41 XEC004 Xe cấp cứu chuyển bệnh Covid về nhà Lần 1,000,000  
42 DIE253 Điều trị covid tại nhà Lần 12,000,000  
CHI PHÍ TIỀN GIƯỜNG
1 CCuu60 Chi phí nằm giường dưới 2 tiếng Ngày 50,000  
2 CCuu61 Chi phí nằm giường từ 4 tiếng đến 12 tiếng Ngày 400,000  
3 CCuu62 Chi phí nằm giường từ 2 tiếng đến 4 tiếng Ngày 200,000  
4 CCuu63 Chi phí nằm giường từ 12 tiếng đến 24 tiếng Ngày 600,000  
5 PHO001 Phòng nhiều giường (trên 6 giờ) DV Ngày 300,000  
6 PHO002 Phòng 1-3 giường (trên 6 giờ) DV Ngày 500,000  
7 PHO003 Phòng cấp cứu (trên 6 giờ) DV Ngày 500,000  
8 NGU001 Nguyên phòng (trên 6 giờ) DV Ngày 1,200,000  
9 GIA001 Giặt ủi Bộ 10,000  
10 NUO001 Nước nóng tại giường Bình 10,000  
11 PHU204 Phục vụ ăn uống Ngày 100,000  
12 PHO004 Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ, Bệnh nhân thường) Ngày 329,000  
13 PHO005 Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 00 đến 03 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 63,000  
14 PHO006 Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 126,000  
15 PHO007 Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 189,000  
16 PHO008 Phòng >= 04 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 252,000  
17 BEN001 Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ.) Ngày 399,000  
18 BEN002 Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 00 đến 03 giờ. ) Ngày 70,000  
19 BEN003 Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ.) Ngày 140,000  
20 BEN004 Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. ) Ngày 210,000  
21 BEN005 Bệnh nặng, bệnh đang theo dõi (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ.) Ngày 280,000  
22 PHO009 Phòng 02  giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm > 12 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 700,000  
23 PHO010 Phòng 02  giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 0 đến 03 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 115,500  
24 PHO011 Phòng 02  giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 03 đến 06 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 231,000  
25 PHO012 Phòng 02  giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 06 đến 09 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 346,500  
26 PHO013 Phòng 02  giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm từ 09 đến 12 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 462,000  
27 PHO014 Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nhân nằm > 12 giờ. Bệnh nhân thường) Ngày 1,400,000  
28 PHO015 Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 0 đến 03. Bệnh nhân thường) Ngày 231,000  
29 PHO016 Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 03 đến 06. Bệnh nhân thường) Ngày 462,000  
30 PHO017 Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 06 đến 09. Bệnh nhân thường) Ngày 693,000  
31 PHO018 Phòng 01 giường (Áp dụng cho bệnh nằm từ 09 đến 12. Bệnh nhân thường) Ngày 924,000  
32 GIU001 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 1,000,000 149,100
33 GIU002 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 470,000 148,600
34 GIU003 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày   272,000
35 GIU004 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 470,000 198,300
36 GIU005 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 470,000 175,600
37 GIU006 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp Ngày   272,000
38 GIU008 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày   121,100
39 GIU020 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày   149,100
40 GIU010 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày   272,000
41 GIU011 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 1,000,000 162,000
42 GIU012 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 650,000  
43 GIU013 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 500,000 115,000
44 GIU014 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi Ngày   167,000
45 GIU015 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Ngày   189,000
46 GIU016 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Ngày   149,100
47 GIU017 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi Ngày   142,000
48 GIU018 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Ngày   171,100
49 PHU212 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 03 đến 06 giờ Ngày 12,600  
50 PHU213 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 09 đến 12 giờ Ngày 138,600  
51 PHU214 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 06 đến 09 giờ Ngày 75,600  
52 PHU215 Phụ thu phòng nội 4 giường trên 12 giờ Ngày 215,600  
53 PHU216 Phụ thu bệnh nặng nội trên 12 giờ Ngày 601,300 601,300
54 PHU217 Phụ thu bệnh nặng nội từ 03 đến 06 giờ Ngày 41,300 41,300
55 PHU218 Phụ thu bệnh nặng nội từ 06 đến 09 giờ Ngày 111,300 111,300
56 PHU219 Phụ thu bệnh nặng nội từ 09 đến 12 giờ Ngày 181,300 181,300
57 PHU220 Phụ thu phòng nội 2 giường trên 12 giờ Ngày 586,600  
58 PHU221 Phụ thu phòng nội 2 giường từ 03 đến 06 giờ Ngày 117,600  
59 PHU222 Phụ thu phòng nội 2 giường từ 06 đến 09 giờ Ngày 233,100  
60 PHU223 Phụ thu phòng nội 2 giường từ 09 đến 12 giờ Ngày 348,600  
61 PHU224 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (II) Ngày 6,300  
62 PHU225 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (II) Ngày 56,700  
63 PHU226 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (II) Ngày 119,700  
64 PHU227 Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (II) Ngày 196,000  
65 PHU228 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (III) Ngày 9,100  
66 PHU229 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (III) Ngày 72,100  
67 PHU230 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (III) Ngày 285,600  
68 PHU231 Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (III) Ngày 212,100  
69 PHU232 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 03 đến 06 giờ (IV) Ngày 26,600  
70 PHU233 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 06 đến 09 giờ (IV) Ngày 89,600  
71 PHU234 Phụ thu phòng ngoại 4 giường từ 09 đến 12 giờ (IV) Ngày 152,600  
72 PHU235 Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (IV) Ngày 229,600  
73 PHU236 Phụ thu phòng ngoại 4 giường trên 12 giờ (II) Ngày 321,400  
74 PHU237 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 03 đến 06 giờ (II) Ngày 27,300  
75 PHU238 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 06 đến 09 giờ (II) Ngày 90,300  
76 PHU239 Phụ thu phòng nội 4 giường từ 09 đến 12 giờ (II) Ngày 153,300  
77 PHU240 Phụ thu phòng nội 4 giường trên 12 giờ (II) Ngày 230,300  
78 GIU019 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Lần   171,100
79 NGA001 Ngày giường ngoại khoa loại 2 hạng III - Khoa ngoại tổng hợp Ngày 859,000  
80 PHU241 Phụ thu ngày giường nội khoa loại II - Khoa nội Ngoại tổng hợp Lần 320,900  
81 TIE003 Tiền phòng 03 giường(áp dụng cho bệnh nhân nằm >12 giờ) bệnh nhân thường Lần 851,400  
82 GIU021 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu (giờ) giờ 28,000  
83 PHO025 Phòng 2 giường (1 người DV) Lần 1,000,000  
84 PHO035 Phòng chung (1 người hậu covid DV) Lần 600,000  
85 TIE012 Tiền giường bệnh cấp cứu phòng 6 người Ngày 2,000,000  
86 GIU022 Giường thường (DV) Lần 1,000,000  
87 GIU023 Giường thường (BHYT) Ngày 800,000  
88 DDT001 ĐD tổng kết hồ sơ xuất viện nộp về phòng KHTH Bộ 30,000  
89 DDH001 ĐD hoàn tất hồ sơ chụp CT + MRI nội trú và ngoại trú Bộ 20,000  
90 PHO026 Phòng 2 giường (Bao phòng DV) Lần 2,000,000  
91 PHO027 Phòng trên 3 giường (1 người DV) Lần 800,000  
92 PHO028 Phòng trên 3 giường (Bao phòng BH) Lần 2,800,000  
93 PHO029 Phòng trên 4 giường (1 người DV) Lần 700,000  
94 PHO030 Phòng 2 giường (Bao phòng BH) Lần 1,800,000  
95 PHO031 Phòng 2 giường (1 người BH) Lần 800,000  
96 PHO032 Phòng trên 4 giường (1 người BH) Lần 500,000  
97 PHO033 Phòng trên 3 giường (1 người BH) Lần 600,000  
98 PHO034 Phòng trên 3 giường (Bao phòng DV) Lần 3,000,000  
99 BAO001 Bao phòng (1 người hậu covid DV) Lần 1,500,000  
100 BAO002 Giường hậu covid BHYT Lần 1,000,000  
101 PHO036 Phòng chung (1 người hậu covid BHYT) Lần 500,000  
102 BAO003 Bao phòng (1 người DV) Lần 1,500,000  
103 PHO037 Phòng nhiều giường (dưới 6 giờ) Lần 300,000  
104 PHO038 Phòng nhiều giường (Trên 6 giờ) Lần 500,000  
105 GIU024 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản Ngày   272,000
106 GIU025 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày   142,000
107 GIU026 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày   167,000
108 GIU027 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày   141,000
109 GIU028 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày   189,000
110 TIE024 Tiền giường phòng 1 giường (Khoa Sản) Ngày 1,000,000  
111 TIE025 Tiền giường phòng 2 giường (Khoa Sản) Ngày 800,000  
112 TIE026 Tiền giường phòng 3 giường (Khoa Sản) Ngày 600,000  
113 TIE027 Tiền giường phòng 5 giường (Khoa Sản) Ngày 500,000  
114 TIE028 Tiền giường phòng chờ < 6 tiếng (Khoa Sản) Giờ 200,000  
115 TIE029 Tiền giường phòng chờ  6 - 12 tiếng (Khoa Sản) Giờ 300,000  
116 TIE030 Tiền giường phòng chờ (Khoa Sản) Ngày 500,000  
ĐO ĐIỆN TIM
1 ECG4 Holter huyết áp Lần 200,000 150,000
2 ECG2 Đo điện tim ( ECG ) tại giường Lần 40,000 35,000
3 ECG1 Điện tim thường Lần 70,000 32,800
4 ECG3 Holter điện tâm đồ Lần 200,000 196,000
5 GHI001 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 70,000 32,000
ĐO ĐIỆN CƠ
1 DOD001 Ghi điện cơ Lần 500,000  
2 DOD002 Đo điện cơ chi trên Lần 500,000  
3 DOD003 Đo điện cơ chi dưới Lần 500,000  
4 DOD004 Đo điện cơ tứ chi Lần 800,000  
5 DOD005 Đo điện cơ hạ Calci (Tetany test) Lần 500,000  
6 DOD006 Đo điện cơ liệt dây thần kinh số VII Lần 500,000  
7 DOD007 Đo điện cơ đau dây thần kinh số V Lần 500,000  
8 DOD008 Đo điện cơ (Bệnh nhận mua kim 1 lần dùng) Lần 300,000  
ĐO LOÃNG XƯƠNG
1 DLX1 Đo mật độ loãng xương Lần 100,000  
2 DOM001 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [ 2 vị trí] Lần 500,000 140,000
3 DOM002 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA  [1 vị trí] Lần 250,000 81,400
4 DOM003 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA  [1 vị trí] BH-DV Lần 200,000  
5 DOM004 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [ 2 vị trí] BH-DV Lần 400,000  
NỘI SOI DẠ DÀY - TÁ TRÀNG - THỰC QUẢN
1 NOI01 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 1,100,000 305,000
2 NOI02 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng không sinh thiết Lần 350,000 231,000
3 NOI04 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 850,000 189,000
4 PHU203 Phụ thu Nội Soi tử cung Lần 100,000  
5 NOI12 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không tiền mê + Clotest Lần 400,000  
6 NOI103 Nội Soi Đại Tràng Có Tiền Mê Lần 1,600,000  
7 NOI105 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không sinh thiết Lần 400,000  
8 NOI112 Nội Soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 900,000 287,000
9 NOI115 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ (CL) Lần 600,000 228,000
10 NOI116 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm có tiền mê + Clotest Lần 1,300,000  
11 NOI117 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không có tiền mê + Clotest (BHYT) Lần 200,000  
12 NOI118 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 650,000  
13 NOI121 Nội soi đại trực tràng không sinh thiết Lần 900,000 287,000
14 NOI122 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm không sinh thiết Lần 400,000  
15 DAU001 Đầu thắt polyp Lần 1,250,000  
16 NOI109 Nội soi dạ dày, tá tràng, thực quản ống mềm có tiền mê + Clotest (BHYT) Lần 600,000  
17 DIC001 Dịch vụ tiền mê nội soi và thuốc sổ Lần 1,800,000  
18 DIC002 Dịch vụ tiền mê nội soi dạ dày Lần 650,000  
19 NOI Nội soi đại trực tràng không sinh thiết lần 900,000 287,000
20 NOI10035 Dịch vụ không tiền mê nội soi và thuốc sổ lần 850,000  
21 NOI10036 Nội Soi Đại Tràng Có Tiền Mê Lần 2,100,000  
22 DIC003 Dịch vụ nội soi trực trảng-PTBH Lần 700,000  
23 NOI10037 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết có tiền mê Lần 2,200,000  
24 NOI10038 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 650,000 294,000
25 KIM001 Kim chích cầm máu dạ dày/ đại tràng Lần 1,050,000  
26 NOI10080 Nội soi toàn bộ đại trực tràng không tiền mê Lần 1,100,000  
27 CLI001 Clip cầm máu dạ dày/ đại tràng: Cái 825,000  
28 MOD001 Mở dạ dày ra da Lần 3,000,000  
29 CAT330 Cắt EMR Lần 2,000,000  
30 KEP001 Kẹp / chích cầm máu dạ dày/đại tràng Lần 1,500,000  
31 CAT331 Cắt polyp dạ dày / đại tràng Lần 1,000,000  
32 GAP003 Gắp dị vật dạ dày / đại tràng Lần 1,500,000  
33 CAT332 Cắt polyp dạ dày / đại tràng loại I Lần 2,000,000  
34 NOI10088 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 500,000 291,000
35 NOI10083 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần 1,500,000 728,000
36 NOI10084 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng Lần 3,000,000 2,277,000
37 NOI10085 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần 1,500,000 728,000
38 NOI10086 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần 1,500,000 728,000
39 NOI10087 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 500,000 243,000
40 OIS001 NỘi soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần 300,000 1,696,000
41 NOI10089 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 2,000,000 1,038,000
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
1 NOI06 Nội soi họng thanh quản Lần 150,000  
2 NOI07 Nội Soi Tai Mũi Họng Lần 200,000 104,000
3 NOI08 Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi tai] Lần 100,000 40,000
4 NOI09 Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi họng] Lần 100,000 40,000
5 NOI11 Nội soi họng thanh quản +/- lấy dị vật Lần 250,000  
6 NOI16 Nội soi Tai Mũi Họng [Nội soi mũi] Lần 100,000 40,000
7 NOI17 Phun khí xung (thuốc tại phòng) Lần 30,000 15,000
8 NOI23 Chọc xoang : 1 bên Lần 200,000 120,000
9 NOI24 Chọc xoang : 2 bên Lần 300,000 150,000
10 NOI26 Lấy dị vật mũi bằng nội soi Lần 200,000 120,000
11 NOI27 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần 800,000 660,000
12 NOI29 Lấy dị vật hạ họng Lần 300,000 120,000
13 NOI31 Lấy dị vật mũi bằng nội soi (vip +nước ngoài) Lần 400,000  
14 NOI32 Lấy dị vật trong mũi có gây mê (vip + nước ngoài) Lần 900,000  
15 NOI33 Lấy dị vật họng , Amidan (vip +nước ngoài) Lần 400,000  
16 NOI34 Lấy dị vật hạ họng (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
17 NOI38 Lấy dị vật trong mũi  không gây mê Lần 150,000 187,000
18 NOI40 Nội soi thực quản bằng ống mềm Lần 200,000 80,000
19 NOI42 Thông vòi nhĩ (Dexamethasone +bơm tiêm 3ml) Lần 100,000 30,000
20 NOI43 Thông vòi nhĩ (GenTamycin +bơm tiêm 3ml) Lần 100,000 30,000
21 NOI45 Xông họng (Vip + nước ngoài) Lần 150,000  
22 NOI46 Xông mũi (Vip + nước ngoài) Lần 150,000  
23 NOI51 Lấy dị vật họng bằng nội soi Lần 150,000 120,000
24 NOI53 Lấy dị vật tai 2 bên bằng nội soi Lần 200,000  
25 NOI97 Lấy di vật mũi thường Lần 100,000 60,000
26 NOI98 Lấy dị vật tai 1 bên bằng nội soi Lần 100,000  
27 NOI10034 Rửa mũi Lần 30,000  
28 NOI108 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 300,000  
29 TMH112 Nội soi kiểm tra bổ sung Lần 200,000  
30 NOI113 Soi cổ tử cung 1 Lần 150,000 41,000
31 LAY126 Lấy dị vật họng bằng nội soi (BH-DV) Lần 100,000  
32 NOI10046 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 400,000 286,000
33 NOI10047 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 1,000,000 509,000
34 NOI10048 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 600,000 509,000
35 NOI10049 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 600,000 503,000
36 NOI10050 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 1,000,000 697,000
37 NOI10051 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 5,000,000 503,000
38 NOI10052 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 800,000 513,000
39 NO11 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê Lần 1,000,000 192,000
40 1257 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê Lần 1,000,000 669,000
41 LAY127 Lấy dị vật mũi bằng nội soi (BH -DV) Lần 150,000  
42 HUT009 Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (I) Lần 100,000  
43 HUT010 Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (II) Lần 150,000  
44 HUT011 Hút dịch tai mũi họng qua nội soi (III) Lần 200,000  
SIÊU ÂM
1 SIE40 Siêu âm doopler tử cung , buồng trứng qua đường bụng Lần 350,000 81,400
2 SIE57 Siêu âm phần mềm (cơ) Lần 150,000 43,900
3 SIE63 Siêu âm Doppler thai nhi 3D - 4D Lần 400,000 222,000
4 SIE64 Siêu âm Doppler nhau thai Lần 350,000 222,000
5 SIE012 Siêu âm khớp cổ chân. Lần 150,000 43,900
6 SIE060 Siêu âm chẩn đoán Lần 100,000 100,000
7 SIE48 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 350,000 179,000
8 SIE53 Siêu âm khớp cổ tay Lần 150,000 43,900
9 SIE65 Siêu âm Doppler dây rốn Lần 350,000 222,000
10 SIE23 Siêu âm độ thai nhi Lần 350,000  
11 SIE21 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 150,000 43,900
12 SIE66 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 350,000 222,000
13 SIE41 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi Lần 100,000  
14 SIE28 Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn Lần 350,000 222,000
15 SIE55 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 150,000 43,900
16 SIE56 Siêu âm phần mềm (tổ chức dưới da) Lần 150,000 43,900
17 SIE1 Siêu âm tuyến giáp Lần 150,000 43,900
18 SIE2 Siêu âm doppler mạch máu thai (khảo sát ĐM rốn, ĐM não giữa thai nhi) Lần 350,000 222,000
19 SIE3 Siêu âm doppler động mạch cảnh 2 bên Lần 350,000 222,000
20 SIE4 Siêu âm bìu Lần 150,000 43,900
21 SIE5 Siêu âm doppler mạch máu vùng khoeo Lần 350,000 222,000
22 SIE6 Siêu âm phần mềm Lần 150,000 43,900
23 SIE8 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm Doppler Lần 350,000  
24 SIE9 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 150,000 43,900
25 SIE10 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 150,000 43,900
26 SIE11 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 350,000 222,000
27 SIE12 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 150,000 43,900
28 SIE13 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 150,000 43,900
29 SIE14 Siêu âm vùng bẹn Lần 150,000 43,900
30 SIE15 Siêu âm hạch Lần 100,000  
31 SIE16 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 350,000 222,000
32 SIE17 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 150,000 43,900
33 SIE18 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 350,000 222,000
34 SIE19 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 150,000 43,900
35 SIE20 Siêu âm nhãn cầu Lần 150,000 43,900
36 SIE22 Siêu âm đầu dò trực tràng Lần 350,000 157,000
37 SIE24 Siêu âm 3D/4D thai nhi (Có ghi đĩa) Lần 350,000  
38 SIE27 Siêu âm tim màu Lần 350,000  
39 SIE29 Siêu âm tim màu Lần 350,000  
40 SIE32 Siêu âm doppler mạch máu chi trên Lần 350,000 222,000
41 SIE36 Siêu âm Doppler màu bụng tổng quát (ksk) Lần 70,000  
42 SIE43 Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn 2 bên Lần 350,000 222,000
43 SIE44 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 350,000 81,400
44 SIE45 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 150,000 43,900
45 SIE60 Siêu âm ổ bụng (lách ) Lần 150,000 43,900
46 SIE0101 Siêu âm doppler mạch máu tinh hoàn Lần 350,000 222,000
47 SIE61 Siêu âm ổ bụng (thận) Lần 150,000 43,900
48 SIE47 Siêu âm bụng màu (KSK CQ - XN) Lần 50,000  
49 SIE62 Siêu âm ổ bụng (bàng quang) Lần 150,000 43,900
50 SIE49 Siêu âm mô mềm hoặc khớp nhỏ vùng ( bàn tay hoặc bàn chân) Lần 150,000 43,900
51 SIE50 Siêu âm khớp gối Lần 150,000 43,900
52 SIE52 Siêu âm khớp khuỷu Lần 150,000 43,900
53 SIE54 Siêu âm khớp vai Lần 150,000 43,900
54 SIE58 Siêu âm ổ bụng (gan mật) Lần 150,000  
55 SIE59 Siêu âm ổ bụng (tụy) Lần 150,000 43,900
56 SIE011 Siêu âm bán phần trước Lần 350,000  
57 SIE0103 Siêu âm thai nhi màu 3D - 4D Lần 350,000 222,000
58 SIE37 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 350,000 222,000
59 SIE38 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 150,000 43,900
60 SIE100 Siêu âm doopler mạch máu (tĩnh mạch chậu , chủ dưới) Lần 350,000 222,000
61 SIE010 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 350,000 222,000
62 SIE0100 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 350,000 222,000
63 SIE099 Siêu âm Doppler tim Lần 350,000 222,000
64 SIE048 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 350,000 222,000
65 SIE265 Siêu âm màng phổi Lần 150,000 43,900
66 SIE266 Siêu âm Doppler dương vật Lần 350,000 81,400
67 SIE267 Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 350,000 81,400
68 SIE268 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 350,000 222,000
69 SIE269 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 150,000 43,900
70 SIE270 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 150,000 43,900
71 SIE271 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần 350,000 81,400
72 SIE272 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 350,000 81,400
73 SIE273 Siêu âm hốc mắt Lần 150,000 43,900
74 SIE274 Siêu âm Doppler tim Lần 350,000 222,000
75 SIE275 Siêu âm tim qua thực quản Lần 800,000 794,000
76 SIE276 Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) Lần 2,000,000 1,970,000
77 SIE277 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 350,000 222,000
78 SIE278 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 350,000 222,000
79 SIE280 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 150,000 43,900
80 SIE281 Siêu âm qua thóp Lần 150,000 43,900
81 SIE282 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 350,000 81,400
82 SIE283 Siêu âm qua thực quản Lần 150,000 43,900
83 SIE284 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 350,000 179,000
84 SIE285 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 150,000 43,900
85 SIE286 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 350,000 81,400
86 SIE287 Siêu âm Doppler gan lách Lần 350,000 81,400
87 SIE288 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 350,000 81,400
88 SIE289 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 350,000 81,400
89 SIE290 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 150,000 43,900
90 SIE291 Siêu âm dương vật Lần 150,000 43,900
91 SIE292 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 350,000 222,000
92 SIE293 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 350,000 81,400
93 SIE294 Siêu âm nội mạch Lần 2,000,000 1,970,000
94 SIE295 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 350,000 222,000
95 DOP001 Siêu âm doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 350,000 222,000
96 SIE297 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 350,000 222,000
97 SIE298 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần 800,000 794,000
98 SIE299 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm Lần 350,000 246,000
99 SIE300 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 350,000 222,000
100 SIE301 Siêu âm trong mổ Lần 150,000 43,900
101 SIE302 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 150,000 43,900
102 SIE303 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 150,000 43,900
103 SIE304 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 150,000 43,900
104 SIE305 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu Lần 350,000 222,000
105 SIE306 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa Lần 350,000 222,000
106 SIE307 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối Lần 350,000 222,000
107 SIE308 Siêu âm độ mờ da gáy Lần 100,000  
108 SIE310 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 350,000 222,000
109 SIE311 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 150,000 59,500
110 SIE309 Siêu âm đàn hồi mô FibroScan Lần 500,000  
X-QUANG
1 XQ42 Chụp Xquang Xương đòn (T) thẳng, chếch số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
2 XQ143 Chụp cổ tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
3 XQ1 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 190,000 97,200
4 XQ59 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 150,000 65,400
5 XQ57 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
6 XQ136 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 150,000 65,400
7 XQ88 Chụp Xquang bụng nằm không sửa soạn số hóa 1 phim (KUB) Lần 150,000 65,400
8 XQ125 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
9 XQ54 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
10 XQ61 Chụp xương đùi (T) thẳng nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
11 XQ14 Chụp Xquang Schuller Lần 190,000 65,400
12 XQ170 Chụp Xquang khớp khuỷu (P) thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần 150,000 65,400
13 XQ173 Chụp film quang chóp Lần 50,000  
14 XQ172 X -Quang tim phổi thẳng (0 in phim) Lần 40,000  
15 XQ174 Cố định khớp vai Lần 100,000  
16 XQ28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 190,000 97,200
17 XQ29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
18 XQ171 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 190,000 65,400
19 XQ32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 190,000 97,200
20 XQ39 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 150,000 65,400
21 XQ49 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
22 XQ50 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 150,000 65,400
23 XQ51 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
24 XQ52 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
25 XQ60 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 150,000 65,400
26 XQ75 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
27 XQ3 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 100,000  
28 XQ65 Chụp khớp gối (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
29 XQ4 Chụp sọ não thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 100,000 58,000
30 XQ9 Chụp Xquang hàm chếch 1 bên Lần 150,000 65,400
31 XQ5 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
32 XQ71 Chụp cẳng chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 100,000 58,000
33 XQ20 Chụp cột sống cổ chếch 3/4 (P+T) cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 110,000 58,000
34 XQ33 Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 110,000 58,000
35 XQ116 Chụp cẳng tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
36 XQ47 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 150,000 65,400
37 XQ62 Chụp xương đùi (P) thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
38 XQ117 Chụp cổ chân (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
39 XQ118 Chụp bàn chân (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
40 XQ119 Chụp cánh tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
41 XQ120 Chụp các đốt ngón tay hay ngón chân số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
42 XQ121 Chụp khớp cắn 1 bên thẳng (T) số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
43 XQ122 Chụp Xquang phổi nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
44 XQ44 Chụp Xquang khớp vai, kể cả xương đòn và xương bả vai số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
45 XQ124 Chụp Xquang khớp cắn 1 bên nghiêng (T) số hóa 1 phim/ CR Lần 150,000 65,400
46 XQ126 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
47 XQ127 Chụp bàn tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
48 XQ128 Chụp Xquang Cánh tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
49 XQ35 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
50 XQ16 Chụp khớp thái dương hàm (  ) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
51 XQ72 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
52 XQ46 Chụp khớp vai (T) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
53 XQ99 Chụp cổ chân (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
54 XQ31 Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng Lần 190,000 97,200
55 XQ19 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
56 XQ18 Chụp cột sống cổ thẳng - nghiêng số hoá 2 phim (CR) Lần 190,000 97,200
57 XQ101 Chụp tim phổi nghiêng, chéo số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
58 XQ102 Chụp cẳng tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
59 XQ103 Chụp tim phổi thẳng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
60 XQ105 Chụp bàn chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
61 XQ106 Chụp cổ chân (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
62 XQ107 Chụp cẳng tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
63 XQ108 Chụp gót chân (T) thẳng nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
64 XQ41 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 150,000 65,400
65 XQ109 Chụp cổ tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
66 XQ110 Chụp thận bình thường số hóa 1 phim/CR Lần 150,000 65,400
67 XQ55 Chụp các xương (hốc mắt, xương hàm, xoang trán) số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
68 XQ111 Chụp họng - thanh quản cản quang số hóa 1 phim/ CR Lần 150,000 65,400
69 XQ11 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 150,000 65,400
70 XQ112 Chụp khớp cắn 2 bên thẳng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
71 XQ113 Chụp khuỷu tay (T) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
72 XQ114 Chụp Xquang bàn tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
73 XQ2 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 150,000 65,400
74 XQ26 Chụp cột sống thắt lưng cùng thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 110,000 58,000
75 XQ27 Chụp cột sống thắt lưng thẳng - nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim/ CR Lần 110,000 58,000
76 XQ40 Chụp xương đòn (T) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
77 XQ7 Chụp Blondeau - Hirtz cấp cứu số hóa 1 phim/ CR Lần 100,000 58,000
78 XQ98 Chụp cánh tay (T) thẳng nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
79 XQ97 Chụp phổi thẳng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
80 XQ45 Chụp khớp vai (P) thẳng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 90,000 58,000
81 XQ25 Chụp cột sống ngực thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 110,000 58,000
82 XQ131 Chụp cổ chân (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
83 XQ36 Chụp cột sống cổ thẳng - nghiêng, chếch 3/4 (P+T) cấp cứu số hóa 2 phim (CR) Lần 190,000 97,200
84 XQ132 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
85 XQ133 Chụp Xquang bàn tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
86 XQ8 Chụp Xquang Blondeau Lần 190,000 65,400
87 XQ134 Chụp Xquang tim phổi thẳng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
88 XQ135 Chụp Xquang khung chậu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
89 XQ90 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 190,000 65,400
90 XQ77 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 150,000 65,400
91 XQ138 Chụp khớp cắn 1 bên nghiêng (P) số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
92 XQ85 Chụp Thực quản (không uống thuốc cản quang) số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
93 XQ58 Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng Lần 190,000  
94 XQ140 Chụp khớp cắn 1 bên thẳng (P) số hóa 1 phim/ CR Lần 150,000 65,400
95 XQ6 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
96 XQ10 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 150,000 65,400
97 XQ141 Chụp Xquang bàn chân (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
98 XQ142 Chụp thận, niệu quản, bàng quang không sửa sọan (KUB) Lần 150,000 65,400
99 XQ37 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
100 XQ144 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 190,000 65,400
101 XQ48 Chụp khớp vai (T) thẳng, chếch số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
102 XQ67 Chụp khớp gối (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
103 XQ145 Chụp khuỷu tay (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
104 XQ73 Chụp cẳng chân (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim/ CR Lần 150,000 65,400
105 XQ21 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 190,000 97,200
106 XQ147 Chụp bàn tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
107 XQ148 Chụp cổ tay (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
108 XQ94 Chụp đường dò mông (đường rò mông) có thuốc cản quang/CR Lần 450,000  
109 XQ43 Chụp xương đòn (P) thằng, chếch cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
110 XQ68 Chụp khớp gối (P) thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
111 XQ30 Chụp cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng cấp cứu số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
112 XQ92 Chụp khung đại tràng không có thuốc cản quang Lần 450,000 65,400
113 XQ159 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 100,000 18,300
114 XQ163 Chụp tim phổi thẳng (KSK CQ-XN+lưu đĩa VCD) Lần 35,000  
115 XQ167 Chụp XQ bằng hệ thống C-ARM Lần 200,000  
116 XQ24 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
117 XQ63 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 190,000 97,200
118 XQ129 Chụp Xquang Khuỷu tay (T) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
119 XQ89 Chụp Xquang bụng đứng Lần 190,000 65,400
120 CHU002 Chụp khớp thái dương hàm (P) thẳng, nghiêng số hóa 1 phim (CR) Lần 150,000 65,400
121 CHU003 Chụp Xquang Hirtz Lần 150,000 65,400
122 CHU006 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 320,000 122,000
123 CHU007 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 150,000 65,400
124 CHU008 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 190,000 65,400
125 CHU009 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 190,000 97,200
126 CHU011 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 150,000 65,400
127 CHU148 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 320,000 122,000
128 CHU199 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
129 CHU200 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 190,000 65,400
130 CHU201 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
131 CHU202 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
132 CHU203 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
133 CHU204 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
134 CHU205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
135 CHU206 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
136 CHU207 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
137 CHU208 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
138 CHU209 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
139 CHU210 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
140 CHU211 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
141 CHU212 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
142 CHU213 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
143 CHU214 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
144 CHU215 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
145 CHU216 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
146 CHU217 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
147 CHU218 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
148 CHU219 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
149 CHU220 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
150 CHU221 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
151 CHU222 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hóa 1 phim] Lần 190,000 65,400
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG
1 TMH01 Khám TMH đơn thuần Lần 100,000  
2 NOI03 Nội soi mũi xoang Lần 150,000 70,000
3 TMH04 Bơm thuốc tai Lần 100,000  
4 TMH06 Hút dịch và vệ sinh tai Lần 100,000  
5 TMH07 Hút dịch và vệ sinh mũi Lần 100,000  
6 TMH10 Đặt thuốc xoang Lần 200,000  
7 TMH11 Đặt thuốc vòi nhĩ Lần 200,000  
8 THM16 Công bấm sinh thiết Lần 100,000  
9 TMH18 Đặt thuốc tê điều trị Lần 100,000  
10 NOI18 Phun khí dung (BN tự mua thuốc) Lần 40,000  
11 TMH19 Đốt họng hạt Lần 200,000  
12 TMH20 Đốt cầm máu mũi Lần 300,000  
13 NOI20 Lấy dị vật tai thường 1 bên Lần 80,000  
14 NOI21 Khí dung Lần 50,000  
15 NOI22 Làm kê + khí dung Lần 80,000  
16 NOI25 Lấy dị vật tai Lần 200,000 60,200
17 TMH26 Khám TMH đơn thuần (vip + nước ngoài) Lần 200,000  
18 TMH27 Khám tiền đình (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
19 TMH29 Bơm thuốc tai (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
20 NOI30 Lấy dị vật tai (vip +nước ngoài) Lần 500,000  
21 TMH31 Hút dịch và vệ sinh tai (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
22 TMH32 Hút dịch và vệ sinh mũi (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
23 NOI35 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 50,000  
24 NOI36 Lấy dị vật tai thường 2 bên Lần 150,000  
25 TMH36 Đặt thuốc vòi nhĩ (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
26 TMH40 Bơm thuốc thanh quản (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
27 TTTQ42 Nhét bấc mũi sau Lần 300,000 113,000
28 TMH43 Đặt thuốc tê điều trị (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
29 NOI44 Khí dung mũi họng Lần 50,000 19,600
30 TMH44 Đốt họng hạt (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
31 TMH45 Đốt cầm máu mũi (vip +nước ngoài) Lần 500,000  
32 TMH46 Đốt nụ sùi tai, miệng (vip + nước ngoài) Lần 300,000  
33 NOI47 Xông họng Lần 30,000  
34 NOI48 Xông mũi Lần 30,000  
35 NOI49 Rửa tai Lần 50,000 24,600
36 TMH49 Băng sinh thiết, kiểm tra nghi ngờ (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
37 NOI50 Rửa tai  2 bên Lần 100,000  
38 TMH50 Merocel nhét meche mũi (vip +nước ngoài) Lần 500,000  
39 TMH51 Chích rạch nhọt ống tai ngoài Lần 200,000 173,000
40 TTA51 Xông khí dung ( Ventolin ) Lần 40,000  
41 NOI52 Lấy dị vật họng miệng Lần 200,000 40,600
42 TTA52 Xông khí dung ( Combivent ) Lần 40,000  
43 TMH52 Chích rạch vành tai Lần 40,000  
44 TMH53 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) Lần 800,000  
45 TMH54 Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) Lần 40,000  
46 TMH55 Chọc hút dịch vành tai Lần 200,000 51,200
47 TMH57 Chọc bướu dịch vành tai Lần 500,000  
48 TMH61 Khâu (may) vành tai rách sau chấn thương Lần 1,000,000  
49 TMH62 Cầm máu mũi bằng ống mềm Lần 120,000  
50 TMH63 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng Lần 200,000  
51 TMH64 Nắn sống mũi (xương chính mũi) sau chấn thương Lần 1,200,000  
52 TMH65 Nhét bấc (mèche) mũi sau cầm máu Lần 120,000  
53 TMH66 Phương pháp Proetz Lần 50,000 52,900
54 TMH69 Trích, rạch áp xe amidan gây tê Lần 200,000  
55 TMH71 Cầm máu sau nạo VA Lần 250,000  
56 TMH74 Trích, rạch áp xe amidan gây mê Lần 600,000  
57 TMH75 Nhét bấc (mèche) mũi trước cầm máu Lần 80,000  
58 TMH76 Rửa mũi Lần 30,000  
59 TMH77 Bẻ, cắt, đốt điện cuống mũi Lần 1,000,000  
60 TMH78 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)/laser Lần 300,000 126,000
61 TMH79 Rút mèche mũi sau Lần 60,000  
62 TMH82 Xỏ lỗ tai người lớn Lần 100,000  
63 TMH83 Cầm máu mũi bằng Meroxeo 1 bên Lần 350,000  
64 TMH84 Nhét bấc (mèche) tai 1 bên Lần 70,000 20,000
65 TMH85 May ép tụ dịch vành tai Lần 180,000 40,000
66 TMH86 Rút mèche mũi trước Lần 40,000  
67 TMH87 Rút bấc (mèche) tai 1 bên Lần 20,000  
68 TMH89 Khâu (may) lỗ thủng, rộng dái tai 1 bên Lần 350,000  
69 TMH90 Đốt điểm mạch Kisselback 1 bên Lần 800,000  
70 TMH91 Nhét bấc (mèche) tai 2 bên Lần 120,000  
71 TMH93 Xử trí chảy máu tái phát sau cắt amidan (cầm máu amidan) Lần 300,000  
72 TMH95 Chọc hút áp xe vách ngăn Lần 350,000  
73 NOI99 Rửa mũi sau mổ Lần 100,000  
74 NOI101 Làm kê Lần 20,000  
75 TMH113 Nội soi kiểm tra bổ sung (vip + nước ngoài) Lần 400,000  
76 TTA114 Xông khí dung (Dexamthsone + GenTamycin) Lần 50,000  
77 TTA115 Xông khí dung ( Ventolin + Pulmicort ) Lần 60,000  
78 RAC012 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Lần 200,000  
79 RAC014 Rạch áp xe trong miệng Lần 100,000  
80 THU067 Thủ thuật chích sẹo lồi (bao gồm thuốc) Lần 500,000  
81 CHI069 Chỉnh hình ống tai ngoài ,vành tai sau chấn thương, bẩm sinh Lần 2,700,000  
82 CHO039 Chọc hút u nang sàn mũi Lần 100,000  
83 HUT002 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 200,000 140,000
84 CAT059 Cắt polyp ống tai Lần 500,000  
85 CAT021 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên Lần 1,000,000  
86 LAM011 Làm thuốc tai Lần 50,000 20,400
87 XON003 Xông khí dung (Combivent +Neodex) Lần 65,000  
88 TRA001 Transamin 250mg/5ml Ống 70,000  
89 XON001 Xông khí dung (Dexamethasone+ Gentamysin+Ventoline) Lần 60,000  
90 KHA176 Khâu vết rách vành tai Lần 500,000 176,000
91 XON004 Xông khí dung (Pulmicort) Lần 50,000  
92 CHI077 Chích rạch màng nhĩ Lần 200,000 60,200
93 CON044 Công phẫu thuật cắt amidan Lần 4,000,000  
94 NHE002 Nhét Merocel ( cầm máu) Lần 320,000  
95 CAM003 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 840,000 275,000
96 CAT324 Cắt chỉ, thay băng vết thương vùng TMH Lần 70,000  
97 BOM001 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 300,000 114,000
98 LAY095 Lấy dị vật tai gây mê Lần 500,000 512,000
99 NỌ001 Nội soi lấy dị vật tai gây mê Lần 1,000,000 512,000
100 CHI078 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 400,000  
101 LAY096 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 200,000 62,000
102 DOT736 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 500,000 447,000
103 BEC001 Bẻ cuốn mũi Lần 400,000 129,000
104 SIN002 Sinh thiết hốc mũi Lần 500,000 124,000
105 CHO040 Chọc rửa xoang hàm Lần 400,000 278,000
106 NHE001 Nhét bấc mũi trước Lần 200,000 113,000
107 LAY097 Lấy dị vật mũi gây mê Lần 1,200,000  
108 CHI079 Chích áp xe sàn miệng Lần 500,000 259,000
109 CHI080 Chích áp xe quanh Amidan Lần 3,000,000 729,000
110 CAM002 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 500,000 113,000
111 CAT236 Cắt phanh lưỡi Lần 500,000 289,000
112 LAY099 Lấy dị vật hạ họng Lần 100,000 40,600
113 KHA177 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 2,000,000 940,000
114 DOT737 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 200,000 77,900
115 BOM002 Bơm thuốc thanh quản Lần 100,000 20,400
116 THA063 Thay canuyn Lần 400,000 245,000
117 KHA178 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 5,000,000  
118 CAT237 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 100,000 32,900
119 CHI081 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 300,000 186,000
120 LAY100 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 224,000 669,000
121 LAY101 Lấy dị vật tai gây tê Lần 500,000 154,000
122 THU081 Thủ thuật A (TMH) Lần 200,000  
123 THU082 Thủ thuật B (TMH) Lần 300,000  
124 THU083 Thủ thuật C (TMH) Lần 400,000  
125 THU084 Thủ thuật D (TMH) Lần 500,000  
126 THU085 Thủ thuật E (TMH) Lần 600,000  
127 THU086 Thủ thuật loại I (TMH) Lần 1,000,000  
128 THU087 Thủ thuật loại II (TMH) Lần 2,000,000  
129 KHI004 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 100,000 20,400
130 THU088 Thủ thuật loại III (TMH) Lần 3,000,000  
131 THU089 Thủ thuật loại IV (TMH) Lần 4,000,000  
132 CAT333 Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại I (TMH) Lần 100,000  
133 CAT334 Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại II (TMH) Lần 200,000  
134 CAT335 Cắt chỉ , thay băng vết thương thẩm mỹ loại III (TMH) Lần 300,000  
135 RUT027 Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại I (TMH) Lần 150,000  
136 RUT028 Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại II (TMH) Lần 200,000  
137 RUT029 Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại III (TMH) Lần 300,000  
138 RUT030 Rút ống dẫn lưu sau thẫm mỹ loại IV (TMH) Lần 400,000  
139 THU090 Thủ thuật loại V (TMH) Lần 1,500,000  
140 XON002 Xông khí dung (Neodex+Ventoline) Lần 60,000  
141 THU091 Thủ thuật loại VI (TMH) Lần 5,000,000  
142 CHI087 Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê] Lần 1,000,000 263,000
143 RAC023 Rạch Abces Lần 400,000  
144 ONG001 Ống xông khí dung mũi, họng Lần 10,000  
145 MAS001 Mask xông khí dung Lần 25,000  
146 XON005 Xông khí dung (pulmicort +neodex ) Lần 60,000  
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG
1 CAT057 Phẫu thuật cắt đường dò luân nhĩ 1 bên Lần 3,000,000  
2 PHA485 Phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 5,000,000  
3 CAT092 Phẫu thuật cắt đường dò luân nhĩ 2 bên Lần 4,500,000  
4 PHA743 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 8,000,000 3,833,000
5 PHA1084 Phẫu thuật D (T-M-H) Lần 4,000,000  
6 PHA701 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 4,800,000  
7 PHA668 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 2,000,000 940,000
8 PHA521 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Lần 5,000,000 3,188,000
9 PHA519 Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm cắt poly mũi Lần 6,000,000  
10 PHA709 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần 5,500,000 4,884,000
11 PHA523 Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi Lần 5,000,000 658,000
12 PHA777 PHẪU THUẬT TAI I Lần 3,000,000  
13 PHA518 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 5,000,000  
14 PHA669 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 4,200,000 2,723,000
15 PHA670 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 1,849,200 1,564,000
16 PHA671 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 3,000,000 1,388,000
17 PHA672 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 5,000,000 3,873,000
18 PHA1045 Phẫu thuật cắt Amidan A Lần 5,000,000  
19 PHA673 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 4,000,000 1,634,000
20 PHA674 Phẫu thuật cắt u Amidan Lần 4,414,800 1,634,000
21 PHA675 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 3,266,400 2,787,000
22 PHA676 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 4,000,000 782,000
23 PHA677 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 20,000,000 715,000
24 PHA678 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 2,000,000 940,000
25 PHA679 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 10,000,000 2,962,000
26 PHA711 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 5,000,000 2,955,000
27 PHA719 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm. Lần 8,000,000  
28 PHA725 Phẫu thuật tai A Lần 10,000,000  
29 PHA726 Phẫu thuật tai B Lần 15,000,000  
30 PHA727 Phẫu thuật tai C Lần 20,000,000  
31 PHA728 Phẫu thuật nội soi mũi xoang A Lần 10,000,000  
32 PHA729 Phẫu thuật nội soi mũi xoang B Lần 15,000,000  
33 PHA730 Phẫu thuật nội soi mũi xoang C Lần 20,000,000  
34 PHA732 Phẫu thuật cắt Amidan B Lần 7,000,000  
35 PHA734 Phẫu thuật họng - thanh quản A Lần 10,000,000  
36 PHA735 Phẫu thuật họng - thanh quản B Lần 20,000,000  
37 PHA736 Phẫu thuật đầu - cổ A Lần 10,000,000  
38 PHA737 Phẫu thuật đầu - cổ B Lần 15,000,000  
39 PHA744 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 8,000,000 3,833,000
40 PHA745 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 8,000,000 3,833,000
41 PHA748 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 8,000,000 1,388,000
42 PHA778 PHẪU THUẬT TAI II Lần 4,000,000  
43 PHA779 PHẪU THUẬT TAI III Lần 5,000,000  
44 PHA780 PHẪU THUẬT TAI IV Lần 6,000,000  
45 PHA781 PHẪU THUẬT TAI V Lần 7,000,000  
46 PHA782 PHẪU THUẬT TAI VI Lần 8,000,000  
47 PHA783 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG I Lần 3,000,000  
48 PHA784 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG II Lần 4,000,000  
49 PHA739 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 5,000,000 2,723,000
50 PHA785 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG III Lần 5,000,000  
51 PHA786 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG IV Lần 6,000,000  
52 PHA787 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG V Lần 7,000,000  
53 PHA788 PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG VI Lần 8,000,000  
54 PHA789 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN I Lần 3,000,000  
55 PHA1069 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới I Lần 10,000,000  
56 PHA790 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN II Lần 4,000,000  
57 PHA791 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN III Lần 5,000,000  
58 PHA1070 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới II Lần 12,000,000  
59 PHA792 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN IV Lần 6,000,000  
60 PHA793 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN V Lần 7,000,000  
61 PHA794 PHẪU THUẬT HỌNG - THANH QUẢN VI Lần 8,000,000  
62 PHA795 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ I Lần 3,000,000  
63 PHA796 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ II Lần 4,000,000  
64 PHA797 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ III Lần 5,000,000  
65 PHA798 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ IV Lần 6,000,000  
66 PHA799 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ V Lần 7,000,000  
67 PHA800 PHẪU THUẬT ĐẦU - CỔ VI Lần 8,000,000  
68 PHA1047 Phẫu thuật cắt Amidan C Lần 10,000,000  
69 CAT262 Cắt polyp mũi Lần 10,000,000 663,000
70 CAT271 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ Lần 10,000,000 5,659,000
71 LAY103 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 10,000,000 4,098,000
72 LAY104 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 10,000,000 4,098,000
73 PHA888 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Lần 10,000,000 5,558,000
74 PHA1050 Phẫu thuật A (TMH) Lần 1,000,000  
75 PHA1051 Phẫu thuật B (TMH) Lần 2,000,000  
76 PHA1052 Phẫu thuật C (TMH) Lần 3,000,000  
77 PHA1053 Phẫu thuật D (TMH) Lần 4,000,000  
78 CAT294 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 10,000,000 4,623,000
79 CAT297 Cắt u amidan Lần 10,000,000 3,771,000
80 PHA988 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 10,000,000 2,777,000
81 PHA989 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 10,000,000 3,873,000
82 PHA990 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 6,000,000 2,955,000
83 PHA991 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 10,000,000 2,955,000
84 PHA992 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 10,000,000 3,873,000
85 PHA993 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 4,000,000 663,000
86 PHA994 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 10,000,000 8,042,000
87 PHA995 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 10,000,000 4,922,000
88 PHA996 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 10,000,000 1,415,000
89 PHA997 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 10,000,000 9,019,000
90 PHA998 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 10,000,000 2,814,000
91 PHA999 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 10,000,000 3,873,000
92 PHA1000 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 8,000,000 3,873,000
93 PHA1001 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 8,000,000 3,873,000
94 PHA1003 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 10,000,000 3,188,000
95 PHA1004 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 6,000,000 3,188,000
96 PHA1005 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 6,000,000 3,188,000
97 PHA1006 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 10,000,000 5,336,000
98 PHA1007 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 10,000,000 1,415,000
99 PHA1008 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 10,000,000 5,336,000
100 PHA1009 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 10,000,000 5,336,000
101 PHA1010 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 10,000,000 2,657,000
102 PHA1012 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 10,000,000 1,415,000
103 PHA1013 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 10,000,000 954,000
104 PHA1014 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 10,000,000 954,000
105 NOI10068 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 5,000,000 673,000
106 NOI10069 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 1,000,000 133,000
107 NAN031 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 10,000,000 2,672,000
108 NOI10070 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 10,000,000 290,000
109 PHA1016 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 5,000,000 2,814,000
110 PHA1021 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh Lần 10,000,000 5,231,000
111 DAT037 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 6,500,000 917,000
112 PHA1071 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới III Lần 15,000,000  
113 NAN067 Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương A Lần 3,000,000 3,000,000
114 RAC024 Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng A Lần 500,000  
115 NAN068 Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương B Lần 5,000,000 5,000,000
116 NAN069 Nắn xương chỉnh mủi sau chấn thương C Lần 7,000,000 7,000,000
117 RAC025 Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng B Lần 1,000,000  
118 RAC026 Rạch áp xe nhọt vùng tai/ mũi/ họng C Lần 2,000,000  
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1 TTHM2 Khâu may vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 5cm vùng hàm mặt Lần 195,000  
2 TTHM3 Khâu may vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 5cm vùng hàm mặt Lần 285,000  
3 TTHM4 Khâu may vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5cm vùng hàm mặt Lần 165,000  
4 TTHM5 Rạch áp xe vùng tai, mặt Lần 500,000  
5 TTRH1 Cạo vôi răng độ 1 (1hàm) 1 hàm 100,000  
6 TTRH2 Cạo vôi răng (cao răng) độ 4 (2hàm) (DV) 2 hàm 250,000  
7 TTRH5 Trám răng sữa sâu ngà với Eugenate Răng 100,000  
8 TTRH6 Phục hồi cổ răng bằng Composite Răng 250,000 337,000
9 TTRH7 Trám (hàn) nhựa quang trùng hợp hữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân Răng 180,000 120,000
10 TTRH9 Trám (hàn) xi măng/Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân Răng 150,000 120,000
11 TTRH14 Trám (hàn) nhựa hoá trùng hợp/Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân Răng 180,000 120,000
12 TTRH15 Trám răng sữa sâu ngà Răng 80,000 90,900
13 TTRH17 Nhổ răng sữa Răng 50,000 37,300
14 TTRH20 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Răng 250,000 247,000
15 TTRH23 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] Răng 370,000 565,000
16 TTRH26 Cạo vôi răng (cao răng) độ 2 (1hàm) 1 hàm 70,000  
17 TTRH27 Cạo cao răng 2 hàm 130,000 124,000
18 TTRH28 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 2 hàm 150,000 124,000
19 TTRH29 Cạo vôi răng (cao răng) độ 3 (2hàm) 2 hàm 150,000 124,000
20 TTRH33 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng số 1,2,3] Răng 300,000 422,000
21 TTRH34 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm trên] Răng 730,000 925,000
22 TTRH35 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Điều trị tủy răng 6,7 hàm dưới] Răng 600,000 795,000
23 TTRH40 Mão sứ kim loại 1 Răng 1,000,000  
24 TTRH56 Đánh bóng 2 hàm 2 hàm 100,000 55,000
25 TTRH67 Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 1) Lần 150,000  
26 TTRH82 Trám composite xoang I (độ 1) Răng 150,000  
27 TTRH83 Điều trị tủy lại răng1,2,3,4,5 với dụng cụ thông thường Răng 440,000  
28 TTRH96 Trám composite xoang II (độ 1) Răng 200,000  
29 TTRH103 Trám tạm eugenate xoang I Răng 100,000  
30 TTRH104 Toàn hàm tháo lắp nhựa loại IV Lần 2,500,000  
31 TTRH107 Tháo mão răng 1 đơn vị Lần 100,000  
32 TTRH112 Phục hình cố định: Sứ composite Đơn vị 500,000  
33 TTRH115 Điều trị tủy lại răng 6,7,8 với Protaper-thermafil Răng 660,000  
34 TTRH116 Điều trị tủy lại răng 1,2,3,4,5 với Protape-thermafil Răng 550,000  
35 TTRH120 Lấy tủy buồng răng sữa Lần 70,000  
36 TTRH122 Điều trị tủy răng 13, 23 ,33, 43, 34, 35, 44, 45 Răng 600,000  
37 TTRH127 Điều trị tủy thối hoặc chết tủy răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ thông thường Răng 350,000  
38 TTRH128 Điều trị tủy răng 11, 12 Răng 500,000  
39 TTRH130 Điều trị tủy răng 14, 24, 15, 25 Răng 700,000  
40 TTRH134 Mão toàn sứ 1 Răng 3,500,000  
41 TTRH135 Điều trị viêm quanh răng 1 hàm 120,000 30,000
42 TTRH140 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp Hàm 350,000  
43 TTRH143 Nạo túi (gây tê): 1sextant Lần 300,000  
44 TTRH149 Toàn hàm tháo lắp nhựa loại III 1 Hàm 3,000,000  
45 TTRH158 Mũ chụp kim loại 300,000  
46 TTRH166 Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán ( hai hàm ) Lần 100,000  
47 TTRH167 Cắt nướu bộc lộ răng có chỉnh xương 1 hàm 2,000,000  
48 TTRH171 Mão kim loại 1 Răng 900,000  
49 TTRH172 Mài chỉnh khớp cắn 1 Hàm 100,000  
50 TTRH173 Trám composite xoang nhỏ hoặc cổ răng (DV) Răng 150,000  
51 TTRH175 Nhổ răng nhiều chân Răng 200,000  
52 TTRH176 Cố định 2 răng Lần 300,000  
53 TTRH178 Chích áp xe lợi Lần 100,000 35,000
54 TTRH179 Phục hình tháo lắp sứ 3 răng Lần 1,500,000  
55 TTRH180 Cắt torus hàm dưới 2 bên Lần 250,000  
56 TTRH182 Răng chốt đơn giản, Răng chốt thường Răng 200,000 150,000
57 TTRH184 Điều chỉnh cắn khít răng Lần 30,000  
58 TTRH187 Trám composite quang trùng hợp đắp mặt Răng 200,000  
59 TTRH188 Điều trị tủy viêm Răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ Ni -Ti Răng 300,000  
60 TTRH189 Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 2 hàm 2 hàm 200,000  
61 TTRH191 Trám composite xoang I (độ 2) Răng 200,000  
62 TTRH192 Điều trị tủy răng cối lớn Răng 800,000  
63 TTRH193 Hàm nhựa dẻo (nền >6 Răng) Hàm 2,000,000  
64 TTRH194 Ngậm gel Fluor (2 hàm) Lần 50,000  
65 TTRH195 Điều trị tủy thối hoặc chết tủy răng 1,2,3,4,5 với dụng cụ Ni -Ti Răng 350,000  
66 TTRH197 Hàm dự phòng loại gắn chặt Hàm 1,200,000  
67 TTRH198 Tháo kẽm cố định hàm Lần 200,000  
68 TTRH199 Cầu nhựa 3 đơn vị Cầu nhựa 500,000  
69 TTRH203 Phục hình tháo lắp sứ 1 răng Lần 500,000  
70 TTRH206 Mài chỉnh khớp Lần 70,000  
71 TTRH207 Bôi Sealant hóa trùng hợp Lần 60,000  
72 TTRH208 Trám thẩm mỹ răng sau điều trị nha chu 1 răng (dv) Răng 200,000  
73 TTRH209 Trám composite xoang III (độ 1) Răng 150,000  
74 TTRH211 Mão Ti - sứ 1 Răng 2,000,000  
75 TTRH215 Thêm 1 móc răng Móc 100,000  
76 TTRH216 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Răng 130,000 234,000
77 TTRH217 Phục hình tháo lắp sứ 8 răng Lần 4,000,000  
78 TTRH218 Nạo ổ răng hay rạch áp xe Răng 100,000  
79 TTRH219 Cầu răng sứ kim loại ( 3 đơn vị ) Đơn vị 1,000,000  
80 TTRH221 Tiểu phẫu răng lệch (gây tê) Răng 500,000  
81 TTRH222 Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) Hàm 1,000,000  
82 TTRH223 Cầm máu tại chỗ có thuốc / BN RHM Lần 100,000  
83 TTRH224 Chụp thép làm sẵn Chụp 260,000 279,000
84 TTRH225 Cắt Epulis Lần 150,000  
85 TTRH227 Phục hình tháo lắp sứ 1 hàm toàn bộ Lần 7,000,000  
86 TTRH228 Một trụ thép Trụ 800,000  
87 TTRH229 Bôi Sealant quang trùng hợp Lần 70,000  
88 TTRH230 Cắt chóp 4 chân răng Răng 800,000  
89 TTRH231 Nang phần mềm ở sàn miệng > 3mm Cas 400,000  
90 TTRH233 Chữa tủy 24 25 Lần 1,000,000  
91 TTRH234 Bọc mão 24 25 Lần 1,400,000  
92 TTRH235 Trám 35 36 GIC Lần 350,000  
93 TTRH236 Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (răng Mỹ) Lần 300,000  
94 TTRH237 Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Comporite) Lần 500,000  
95 TTRH238 Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Răng sứ , độ 1) Lần 700,000  
96 TTRH239 Tháo lắp hàm nhựa 1 răng (Răng sứ, độ 2) Lần 800,000  
97 TTRH240 Tháo lắp hàm khung bộ không răng Lần 1,500,000  
98 TTRH241 Tháo lắp hàm khung bộ (khung + răng) Lần 2,000,000  
99 TTRH242 Hàm nhựa dẻo (độ 1) Lần 1,500,000  
100 TTRH243 Hàm nhựa dẻo (độ 2) Lần 2,000,000  
101 TTRH244 Móc nhựa dẻo (trong hàm khung) cộng thêm Lần 400,000  
102 TTRH247 Mão kim loại Lần 800,000  
103 TTRH248 Mão sứ Mỹ Lần 1,000,000  
104 TTRH249 Mão sứ titan Lần 1,600,000  
105 TTRH251 Mão toàn sứ (zriconia độ 2) (chưa tính tủy + trám) Lần 3,500,000  
106 TTRH252 Tái tạo cùi răng 1 chân Lần 400,000  
107 TTRH253 Tái tạo cùi răng nhiều chân Lần 600,000  
108 TTRH254 Nạo túi nha chu (độ 1) Lần 200,000  
109 TTRH255 Nạo túi nha chu (độ 2) Lần 300,000  
110 TTRH256 Chích áp xe viêm quanh răng (độ 2) Lần 150,000  
111 TTRH257 Trám Comporite xoang II (độ 2) Lần 300,000  
112 TTRH258 Trám comporite xoang III (độ 2) Lần 200,000  
113 TTRH259 Trám comporite xoang IV (độ 1) Lần 200,000  
114 TTRH261 Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 2) Lần 200,000  
115 TTRH262 Trám composite xoang loại V (cổ răng độ 3) Lần 250,000  
116 TTRH264 Điều trị tủy răng 1 chân (độ 2) Lần 450,000  
117 TTRH270 Tẩy trắng răng (độ 1) Lần 1,200,000  
118 TTRH273 Trám xoang I, II (độ 1) Lần 100,000  
119 TTRH274 Trám xoang I, II (độ 2) Lần 150,000  
120 TTRH275 Trám xoang III, IV (độ 1) Lần 100,000  
121 TTRH276 Trám xoang III ,IV (độ 2) Lần 150,000  
122 TTRH279 Trám bít hố rãnh (độ 1) Lần 200,000  
123 TTRH280 Trám bít hố rãnh (độ 2) Lần 300,000  
124 TTRH281 Nhổ răng lung lay Lần 100,000 98,600
125 TTRH282 Nhổ răng 1 chân (độ 1) Lần 150,000  
126 TTRH283 Nhổ răng 1 chân (độ 2) Lần 250,000  
127 TTRH284 Nhổ răng nhiều chân (độ 1) Lần 200,000  
128 TTRH285 Nhổ răng nhiều chân (độ 2) Lần 300,000  
129 TTRH286 Nhổ răng số 8 hàm trên độ I Lần 500,000  
130 TTRH288 Nhổ răng số 8 hàm dưới độ I Lần 600,000  
131 TTRH289 Nhổ răng số 8 hàm dưới độ II Lần 800,000  
132 TTRH292 Cắt chóp răng 1 chân (độ 1) Lần 800,000  
133 TTRH293 Cắt chóp răng 1 chân (độ 3) Lần 1,200,000  
134 TTRH294 Lặt vạt, nạo xương ổ 1 vùng Lần 500,000  
135 TTRH295 Điều chỉnh u nhú xương 1 hàm Lần 1,000,000  
136 TTRH297 Cầm máu ổ răng (nạo + spongec + khâu) (độ 2) Lần 300,000  
137 TTRH298 Cắt lợi trùm (độ 1) Lần 300,000  
138 TTRH299 Cắt lợi trùm (độ 2) Lần 500,000  
139 TTRH300 Cắt u lợi độ I Lần 300,000  
140 TTRH301 Cắt u lợi độ II Lần 500,000  
141 TTRH302 Nhổ răng bôi tê (độ 1) Lần 30,000  
142 TTRH303 Nhổ răng bôi tê (độ 2) Lần 50,000  
143 TTRH305 Nhổ răng chích tê (độ 2) Lần 100,000  
144 TTRH306 Nhổ răng số 8 hàm trên độ II Lần 600,000  
145 TTRH307 Nhổ răng số 8 hàm dưới độ III Lần 1,000,000  
146 TTRH309 Nhổ răng số 8 hàm dưới mọc ngầm Lần 2,000,000  
147 TTRH310 Cắt chóp răng 1 chân (độ 2) Lần 1,000,000  
148 TTRH316 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Răng sâu ngà) Lần 250,000 234,000
149 TTRH317 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 200,000 100,000
150 TTRH318 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 150,000 102,000
151 TTRH319 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 200,000 190,000
152 TTRH320 Nhổ răng thừa Lần 300,000 194,000
153 TTRH321 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp Lần 150,000 90,000
154 TTRH322 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 150,000 90,000
155 TTRH323 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 150,000 199,000
156 TTRH324 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 150,000 90,000
157 TTRH325 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cemment Lần 150,000 90,000
158 TTRH326 Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi Lần 200,000 328,000
159 TTRH327 Điều trị tủy răng sữa Lần 300,000 369,000
160 TTRH328 Nhổ chân răng sữa Lần 50,000 37,300
161 TTRH330 Lấy cao răng 2 hàm (Các kĩ thuật) Lần 100,000 55,000
162 TTRH331 Phẫu thuật nhổ chân răng đơn giản Lần 150,000 80,000
163 TTRH332 Phẫu thuật nhổ chân răng khó Lần 200,000 80,000
164 TTRH334 Nhổ chân răng Lần 100,000 37,300
165 TTRH335 Cắt cuống một chân Lần 200,000 120,000
166 TTRH336 Nhổ răng ngầm dưới Lần 500,000 360,000
167 TTRH337 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 300,000 337,000
168 TTRH338 Nhổ răng sữa / chân răng sữa Lần 30,000  
169 TTRH339 Nhổ răng số 8 Bình Thường Lần 150,000 70,000
170 TTRH340 Nhổ chân răng số 8 có biến chứng Lần 150,000 70,000
171 TTRH341 Nhổ chân răng số 8 khít hàm Lần 200,000 244,000
172 TTRH342 Lấy cao răng Lần 90,000 77,000
173 TTRH343 Lấy cao răng Lần 120,000 134,000
174 TTRH344 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 50,000 30,000
175 TTRH345 Điều trị sâu ngả răng phục hồi bằng Composite (Xoang I) Lần 150,000 100,000
176 TTRH346 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang II) Lần 200,000 150,000
177 TTRH347 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang III) Lần 150,000 100,000
178 TTRH348 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Xoang IV) Lần 150,000  
179 TTRH349 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite Lần 250,000  
180 03C2.5.1.3 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 200,000 156,000
181 03C2.5.2.13 Điều trị tủy lại Lần 1,000,000 954,000
182 03C2.5.2.4 Điều trị tủy răng sữa một chân Lần 261,000 261,000
183 03C2.5.2.5 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 361,000 334,000
184 04C3.5.1.260 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lần 124,000 55,000
185 TTRH367 Nhổ răng đơn giản Lần 98,600  
186 03C2.5.1.2 Nhổ răng khó Lần 194,000 70,000
187 TTRH370 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 320,000  
188 03C2.5.2.7 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 234,000 234,000
189 03C2.5.7.52 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương1 Lần 2,235,000 2,235,000
190 03C2.5.2.2 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 250,000 212,000
191 03C2.5.1.22 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 429,000 455,000
192 03C2.5.1.19 Cắt tạo hình phanh môi , phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) Lần 276,000 289,000
193 NHO016 Nhổ răng số 8 hàm dưới độ V Răng 1,500,000  
194 RAN001 Răng viêm tủy hồi phục Lần 248,000 248,000
195 NHO022 Nhổ răng số 8 hàm trên độ III Lần 800,000  
196 NHO023 Nhổ răng số 8 hàm trên độ IV Lần 1,000,000  
197 CAT223 Cắt u lợi độ III Lần 700,000  
198 CAT224 Cắt u lợi độ IV Lần 1,000,000  
199 CAT225 Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ I Lần 600,000  
200 CAT226 Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ II Lần 800,000  
201 CAT227 Cắt thắng (môi , má , lưỡi) độ III Lần 1,000,000  
202 NHO024 Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ I Lần 200,000  
203 NHO025 Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ II Lần 250,000  
204 NHO026 Nhổ răng vĩnh viễn bình thường độ III Lần 300,000  
205 NHO027 Nhổ răng ngầm dưới xương độ I Lần 1,000,000  
206 NHO028 Nhổ răng ngầm dưới xương độ II Lần 1,200,000  
207 NHO029 Nhổ răng ngầm dưới xương độ III Lần 1,500,000  
208 NHO030 Nhổ răng ngầm dưới xương độ IV Lần 2,000,000  
209 NAO036 Nạo túi nha chu  - 1 sextant độ I Lần 150,000  
210 NAO037 Nạo túi nha chu  - 1 sextant độ II Lần 200,000  
211 NAO038 Nạo túi nha chu  - 1 sextant độ III Lần 300,000  
212 RAN002 Răng kim loại Cr-Ni-Co Lần 1,000,000  
213 RAN003 Răng kim loại titan Lần 2,000,000  
214 RAN004 Răng quý kim Lần 1,000,000  
215 RAN005 Răng sứ Lần 1,600,000  
216 RAN006 Răng sứ Titan Lần 2,200,000  
217 RAN007 Răng sứ ziconia toàn bộ Lần 5,000,000  
218 RAN008 Răng ziconia sứ Lần 4,000,000  
219 RAN009 Răng Việt Nam 1 răng Lần 300,000  
220 RAN010 Răng Nhật 1 răng Lần 400,000  
221 RAN011 Răng Mỹ 1 răng Lần 500,000  
222 RAN012 Răng Composite 1 răng Lần 700,000  
223 RAN013 Răng sứ 1 răng Lần 1,000,000  
224 HAM001 Hàm khung thường 1 khung Lần 1,500,000  
225 HAM002 Hàm khung tốt 1 khung Lần 2,000,000  
226 HAM003 Hàm khung titan 1 khung Lần 3,000,000  
227 CAT228 Cắt chỉ dưới 2cm Lần 50,000  
228 CAT229 Cắt chỉ trên 2cm Lần 100,000  
229 NAN023 Nắn chỉnh khớp thái dương hàm Lần 200,000  
230 CHI072 Chỉnh nha 1 hàm mắc cài kim loại Lần 18,000,000  
231 CHI073 Chỉnh nha 1 hàm mắc cài sứ Lần 22,000,000  
232 CHI074 Chỉnh nha 2 hàm mắc cải kim loại Lần 30,000,000  
233 CHI075 Chỉnh nha 2 hàm mắc cài sứ Lần 36,000,000  
234 CAO001 Cạo vôi răng hai hàm độ II Lần 150,000  
235 CAO002 Cạo vôi răng hai hàm độ III Lần 200,000  
236 CAY004 Cấy ghép implant cao cấp một trụ Lần 27,000,000  
237 CAY005 Cấy ghép implant một trụ Lần 24,000,000  
238 GHE011 Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 0,25 cm3 Lần 4,000,000  
239 GHE012 Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 0,5 cm3 Lần 7,000,000  
240 GHE013 Ghép xương (bột + khối) + màng xương collagen 1 cm3 Lần 12,000,000  
241 CAO003 Cạo vôi răng hai hàm độ I Lần 100,000  
242 CHI076 Chỉnh răng-mặt phẳng nghiêng Răng 4,000,000 4,000,000
243 CAT234 Cắt u lợi ( loại V) Răng 1,200,000 1,200,000
244 CAT246 Cắt chóp răng 1 chân (độ 4) Răng 1,500,000  
245 TAY001 Tẩy trắng răng (độ 2) Lần 1,500,000  
246 DIE254 Điều trị tủy răng 21, 22 Lần 500,000  
THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA
1 TTSPK4 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung Lần 350,000  
2 TTSPK5 May (khâu) rách tiền đình âm đạo Lần 500,000  
3 TTSPK8 Lấy vòng dây (tháo vòng dây) (đã bao gồm VTTH) Lần 150,000  
4 TTSPK12 May tầng sinh môn bị rách đơn giản trong cuộc sanh Lần 500,000  
5 TTSPK16 Non-Stresstest (NST) (20cm-50cm ) Lần 150,000  
6 TTSPK17 Đo tim thai bằng doppler trong cuộc sanh Lần 100,000  
7 TTSPK19 Lấy vòng dây (tháo vòng dây) +đặt vòng mới (đã bao gồm VTYT+vòng) Lần 650,000  
8 TTSPK25 Làm thuốc âm đạo Lần 50,000  
9 TTSPK28 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor Lần 150,000  
10 TTSPK29 Đốt Laser cổ tử cung Lần 500,000  
11 TTSPK30 Đặt vòng Lần 500,000  
12 TTSPK31 Chấm thuốc Condyloma Lần 300,000  
13 TTSPK32 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2,000,000  
14 TTSPK35 Xoắn polype cổ tử cung Lần 300,000  
15 TTSPK36 Mỏ vịt nhựa Lần 20,000  
16 TTSPK38 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 200,000  
17 LAY094 Lấy que cấy Lần 500,000  
18 MOB013 Bóc nang tuyến bartholin (kyste bartholin) Lần 1,500,000 1,274,000
19 CAY003 Cấy que tránh thai Implanon NXT Lần 3,000,000  
20 PHE001 Phết tế bào (Liqui - Prep ) Lần 400,000  
21 RAC021 Rạch nang tuyến Barthlin Lần 800,000  
22 VON001 Vòng mất dây Lần 500,000  
23 DAT023 Đặt tháo dụng cụ tử cung Lần 600,000  
24 LAY129 Lấy sót nhau thai Lần 500,000  
25 RAC028 Rạch nhọt âm hộ Lần 300,000  
26 RAC029 Rạch nhọt âm hộ và may lại Lần 600,000  
THỦ THUẬT DA LIỄU
1 CHA055 Chấm thuốc Condyloma , sẹo lõm Lần 300,000  
2 CHA052 Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 1 đến 2 nốt Lần 200,000  
3 CHA053 Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 3 đến 5 nốt Lần 400,000  
4 CHA054 Chấm thuốc thịt dư, skin tags, sùi mào gà (sùi nhỏ), U mềm lây 6 đến 10 nốt Lần 1,000,000  
5 CHI085 Chích sẹo lồi nhỏ và chỉ 1 sẹo lồi Lần 300,000  
6 CHI086 Chích sẹo lồi lớn trên 5cm hoặc 2 sẹo tương đương Lần 500,000  
7 LAS002 Laser CO2  đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 1 đến 3 nốt Lần 500,000  
8 LAS003 Laser CO2  đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 4 đến 6 nốt Lần 800,000  
9 LAS004 Laser CO2  đốt mụn thịt dư ,mụn cóc ,sùi mào gà, skin tags, u tuyến mồ hôi, tàn nhang, u mềm lây từ 7 đến 10 nốt Lần 1,000,000  
10 LAY128 Lấy còi mụn vùng mặt Lần 250,000  
11 XOA080 Xóa nếp nhăn mắt Lần 4,000,000  
12 XOA081 Xóa nếp nhăn gian mày Lần 4,000,000  
13 XOA082 Xóa nếp nhăn trán Lần 4,000,000  
14 XOA083 Xóa nếp nhăn mũi Lần 1,500,000  
15 NAN066 Nâng cung mày Lần 2,000,000  
16 THO009 Thon gọn gương mặt Lần 10,000,000  
17 CHI093 Chỉ định khác Botox UI 150,000  
18 DIE246 Điều trị hóa da bằng tiêm vi điểm Botulium toxin Lần 15,000,000  
19 DIE247 Điều trị tăng tiết mồ hôi nách bằng tiêm Botulium toxin Lần 15,000,000  
20 DIE248 Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn tay bằng tiêm Botulium toxin Lần 15,000,000  
21 DIE249 Điều trị tăng tiết mồ hôi lòng bàn chân bằng tiêm Botulium toxin Lần 15,000,000  
22 CAT338 Cắt phimosis bằng Laser Lần 5,000,000  
23 DIE250 Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích < 5cm2) Lần 600,000  
24 DIE251 Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích  5-10cm2) Lần 1,000,000  
25 DIE252 Điều trị sẹo lòi bằng tiêm thuốc trong thương tổn (diện tích >10cm2) Lần 1,200,000  
26 CHI095 Chích nám Lần 500,000  
GIẢI PHẪU BỆNH
1 VS42 Giải phẫu bệnh lý Lần 500,000  
2 HH18 Giải phẫu bệnh lý bệnh phẩm phẫu thuật Lần 700,000  
3 SH153 FNA tuyến giáp Lần 700,000  
4 FNA001 FNA hạch Lần 700,000  
5 FNA002 FNA tuyến vú Lần 700,000  
VẬT LÝ TRỊ LIỆU
1 VLTL1 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 60,000 41,400
2 VLTL2 Điện xung (2 vị trí ) Lần 25,000  
3 VLTL4 Điều trị bằng siêu âm Lần 60,000 45,600
4 HOH001 Đo chức năng Hô hấp (Có dùng thuốc) Lần 220,000 142,000
5 VLTL5 Sóng ngắn Lần 20,000  
6 VLTL6 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40,000 35,200
7 VLTL7 Chườm nóng lạnh Lần 15,000  
8 VLTL8 Parafin 1 chi Lần 35,000  
9 VLTL9 Parafin 2 chi Lần 40,000  
10 VLTL10 Parafin 3 chi Lần 45,000  
11 VLTL11 Parafin 4 chi Lần 50,000  
12 VLTL13 Kéo cột sống thắt lưng Lần 30,000  
13 VLTL14 Tập vận động cột sống cổ Lần 100,000  
14 VLTL15 Tập vận động cột sống thắt lưng Lần 100,000  
15 VLTL16 Tập do cứng khớp Lần 30,000 44,400
16 VLTL17 Vận động khớp Lần 35,000  
17 VLTL18 Tập vận động liệt VII Lần 100,000  
18 VLTL19 Tập vận động 1/2 người Lần 100,000  
19 VLTL20 Tập vận động hạ chi Lần 100,000  
20 VLTL21 Tập vận động tứ chi Lần 100,000  
21 VLTL23 Vật lý trị liệu hô hấp COPD Lần 50,000  
22 VLTL24 Hoạt động trị liệu Lần 20,000  
23 VLTL25 Tập dụng cụ có hướng dẫn Lần 15,000  
24 VLTL26 Tập với xe đạp tập Lần 11,000 10,800
25 VLTL27 Tập luyện với ghế tập cơ từ đầu đùi Lần 10,000  
26 VLTL28 Tập với hệ thống ròng rọc Lần 20,000  
27 VLTL29 Massage định khu bằng tay (15 phút) Lần 35,000  
28 VLTL30 Massage chân Lần 50,000  
29 VLTL31 Massage bằng máy Lần 20,000  
30 VLTL32 Kĩ thuật di động khớp (trượt khớp) Lần 50,000  
31 VLTL33 Kĩ thuật P.N.F Lần 50,000  
32 VLTL34 Điều trị bằng Parafin Lần 60,000 42,400
33 DIE148 Điện châm Lần 40,000  
34 CHA047 Châm cứu bằng laser Lần 40,000  
35 HOH002 Đo chức năng hô hấp (Không dùng thuốc) Lần 160,000  
36 KYT003 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 50,000 44,500
37 DIE177 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 60,000 34,900
38 DIE243 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 60,000 40,700
39 DIE179 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 50,000 44,000
40 XOA001 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 49,500 41,800
41 KYT001 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 77,000 50,700
42 TAP001 Tập vận động có trợ giúp Lần 100,000 46,900
43 TAP002 Tập ho có trợ giúp Lần 19,000 29,000
44 TAP003 Tập các kiểu thở Lần 19,000 29,000
45 KYT002 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 17,300 27,300
46 TAP004 Tập đi với khung tập đi Lần 17,300 27,300
47 TAP005 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 17,300 27,300
48 TAP006 Tập đi với gậy Lần 17,300 27,300
49 TAP007 Tập vận động có kháng trở Lần 100,000 44,500
50 TAP008 Tập vận động thụ động Lần 100,000 44,500
51 TAP009 Tập tri giác và nhận thức (Tập do liệt thần kinh trung ương) Lần 27,000 38,000
52 KYT004 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 34,500 44,500
53 TAP010 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 34,500 44,500
54 TAP011 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 34,500 44,500
55 TAP012 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 7,900 9,800
56 TAP013 Tập với ròng rọc Lần 11,000 10,800
57 DIE239 Điều trị bằng từ trường Lần 60,000 38,400
58 DIE240 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 60,000 45,800
59 DIE241 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 150,000 61,700
60 LAZ001 Lazer chiếu ngoài Lần 60,000  
61 PHU245 Phụ thu tập vận động Lần 30,000  
62 AMS001 Ấm sắc thuốc Trường An lớn Lần 400,000  
63 PHU250 Phụ thu điều trị sóng xung kích Lần 50,000  
64 PHU255 Phụ thu xoa bóp vùng Lần 30,000  
65 KYT010 Kỹ thuật tập thở các thùy Lần 60,000  
66 KYT011 Kỹ thuật dán KINESIO Lần 100,000  
67 XOA084 Xoa bóp áp lực hơi Lần 30,000  
68 CC1 Quang châm Lần 25,000  
69 CC2 Điện châm Lần 25,000  
ĐÔNG Y - YHCT
1 CAY001 Cấy chỉ Lần 300,000  
2 THU063 Thủy cẩm Lần 300,000  
3 VLTL12 Kéo nắn cột sống cổ Lần 60,000 50,500
4 DIE188 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 100,000 67,300
5 HAO001 Hào châm Lần 100,000 67,300
6 ONC001 Ôn châm Lần 100,000 67,300
7 DIE149 Điện châm điều trị chi trên Lần 100,000 67,300
8 DIE150 Điện châm điều trị ù tai Lần 100,000 67,300
9 DIE151 Điện châm điều trị giảm khướu giác Lần 100,000 67,300
10 DIE152 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 100,000 67,300
11 DIE153 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 100,000 67,300
12 DIE154 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 100,000 67,300
13 DIE155 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 100,000 67,300
14 DIE156 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 100,000 67,300
15 XOA041 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 100,000 65,500
16 DIE190 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 100,000 67,300
17 XOA060 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 100,000 65,500
18 DIE229 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 100,000 67,300
19 DIE162 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 100,000 67,300
20 DIE157 Điện châm điều trị hố mắt Lần 100,000 67,300
21 DIE158 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 100,000 67,300
22 DIE159 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 100,000 67,300
23 DIE160 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 100,000 67,300
24 DIE161 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 100,000 67,300
25 DIE163 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 100,000 67,300
26 DIE164 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 100,000 67,300
27 DIE165 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 100,000 67,300
28 DIE166 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 100,000 67,300
29 DIE167 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 100,000 67,300
30 DIE168 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 100,000 67,300
31 DIE169 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 100,000 67,300
32 DIE170 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 100,000 67,300
33 DIE171 Điện châm điều trị đau răng Lần 100,000 67,300
34 DIE172 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 100,000 67,300
35 DIE173 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 100,000 67,300
36 DIE174 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 100,000 67,300
37 DIE175 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 100,000 67,300
38 DIE176 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 100,000 67,300
39 DIE178 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 100,000 67,300
40 DIE180 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 100,000 67,300
41 THU014 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 50,000 66,800
42 THU015 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 50,000 66,800
43 THU016 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 50,000 66,800
44 THU017 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 50,000 66,800
45 DIE181 Chườm ngải Lần 25,000 35,500
46 THU018 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 50,000 66,800
47 XOA002 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 100,000 65,500
48 XOA003 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 100,000 65,500
49 XOA004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 100,000 65,500
50 XOA005 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 100,000 65,500
51 XOA006 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 100,000 65,500
52 XOA007 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 100,000 65,500
53 XOA008 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 100,000 65,500
54 XOA009 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 100,000 65,500
55 XOA010 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 100,000 65,500
56 XOA011 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 100,000 65,500
57 XOA012 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 100,000 65,500
58 XOA013 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 100,000 65,500
59 XOA014 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 100,000 65,500
60 XOA015 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 100,000 65,500
61 XOA016 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 100,000 65,500
62 XOA017 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 100,000 65,500
63 XOA018 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 100,000 65,500
64 XOA019 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 100,000 65,500
65 XOA020 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 100,000 65,500
66 XOA021 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 100,000 65,500
67 XOA022 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Lần 100,000 65,500
68 XOA023 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 100,000 65,500
69 XOA024 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 100,000 65,500
70 XOA025 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 100,000 65,500
71 XOA026 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 100,000 65,500
72 XOA027 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 100,000 65,500
73 XOA028 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 100,000 65,500
74 XOA029 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 100,000 65,500
75 XOA030 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 100,000 65,500
76 XOA031 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 100,000 65,500
77 XOA032 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 100,000 65,500
78 XOA033 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 100,000 65,500
79 XOA034 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 100,000 65,500
80 XOA035 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 100,000 65,500
81 XOA036 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 100,000 65,500
82 XOA037 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  nấc Lần 100,000 65,500
83 XOA038 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 100,000 65,500
84 XOA039 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 100,000 65,500
85 XOA040 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 100,000 65,500
86 THU019 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 50,000 66,800
87 THU020 Thủy châm điều trị hội chứng stress Lần 50,000 66,800
88 THU021 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 50,000 66,800
89 THU022 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 50,000 66,800
90 THU023 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh V Lần 50,000 66,800
91 THU024 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 50,000 66,800
92 THU025 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 50,000 66,800
93 THU026 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 50,000 66,800
94 THU027 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 50,000 66,800
95 THU028 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 50,000 66,800
96 THU029 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 50,000 66,800
97 KEO001 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 60,000 50,500
98 DIE182 Điện châm điều trị đau lưng Lần 100,000 67,300
99 XOA042 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 100,000 65,500
100 XOA043 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 100,000 65,500
101 XOA044 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 100,000 65,500
102 XOA045 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 100,000 65,500
103 XOA046 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt Lần 100,000 65,500
104 XOA047 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 100,000 65,500
105 XOA048 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 100,000 65,500
106 XOA049 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 100,000 65,500
107 XOA050 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 100,000 65,500
108 XOA051 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 100,000 65,500
109 XOA052 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 100,000 65,500
110 XOA053 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 100,000 65,500
111 XOA054 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 100,000 65,500
112 XOA055 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 100,000 65,500
113 XOA056 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 100,000 65,500
114 XOA057 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 100,000 65,500
115 XOA058 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 100,000 65,500
116 XOA059 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 100,000 65,500
117 DIE183 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 100,000 67,300
118 DIE184 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 100,000 67,300
119 DIE185 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 100,000 67,300
120 DIE186 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 100,000 67,300
121 MAI001 Mai hoa châm Lần 71,800 60,000
122 DIE187 Điện châm (Kim ngắn) Lần 100,000 67,300
123 THU030 Thủy châm Lần 280,000 66,100
124 CUU017 Cứu Lần 35,000 35,500
125 SAC002 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Thang 12,000 12,000
126 CHU010 Chườm lạnh Lần 25,000 35,500
127 DIE189 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 100,000 67,300
128 DIE191 Điện châm điều trị teo cơ Lần 100,000 67,300
129 DIE192 Điện châm điều trị bại não Lần 100,000 67,300
130 DIE193 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 100,000 67,300
131 DIE194 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 100,000 67,300
132 DIE195 Điện châm cai thuốc lá Lần 100,000 67,300
133 DIE196 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 100,000 67,300
134 DIE197 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 100,000 67,300
135 DIE198 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 100,000 67,300
136 DIE199 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 100,000 67,300
137 DIE200 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 100,000 67,300
138 DIE201 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 100,000 67,300
139 DIE202 Điện châm điều trị sụp mi Lần 100,000 67,300
140 DIE203 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 100,000 67,300
141 DIE204 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần 100,000 67,300
142 DIE205 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 100,000 67,300
143 DIE206 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 100,000 67,300
144 DIE207 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 100,000 67,300
145 DIE208 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Lần 100,000 67,300
146 DIE209 Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần 100,000 67,300
147 DIE210 Điện châm điều trị táo bón Lần 100,000 67,300
148 DIE211 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 100,000 67,300
149 DIE212 Điện châm điều trị đái dầm Lần 100,000 67,300
150 DIE213 Điện châm điều trị cảm cúm Lần 100,000 67,300
151 DIE214 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Lần 100,000 67,300
152 DIE215 Điện châm điều trị béo phì Lần 100,000 67,300
153 DIE216 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 100,000 67,300
154 DIE217 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 100,000 67,300
155 DIE218 Điện châm điều trị hen phế quản Lần 100,000 67,300
156 DIE219 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 100,000 67,300
157 DIE220 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 100,000 67,300
158 DIE221 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 100,000 67,300
159 DIE222 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 100,000 67,300
160 THU031 Thủy châm điều trị liệt chi dưới Lần 50,000 66,800
161 THU032 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 50,000 66,800
162 THU033 Thủy châm điều trị teo cơ Lần 50,000 66,800
163 THU034 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn Lần 50,000 66,800
164 THU035 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh Lần 50,000 66,800
165 THU036 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ Lần 50,000 66,800
166 THU037 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 50,000 66,800
167 DIE223 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 100,000 67,300
168 DIE224 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 100,000 67,300
169 DIE225 Điện châm điều trị trĩ Lần 100,000 67,300
170 DIE226 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 100,000 67,300
171 DIE227 Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em Lần 100,000 67,300
172 DIE228 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 100,000 67,300
173 DIE230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 100,000 67,300
174 DIE231 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 100,000 67,300
175 DIE232 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 100,000 67,300
176 DIE233 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 100,000 67,300
177 DIE234 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 100,000 67,300
178 DIE235 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 100,000 67,300
179 DIE236 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá Lần 100,000 67,300
180 DIE237 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu Lần 100,000 67,300
181 DIE238 Điện châm điều trị đau răng Lần 100,000 67,300
182 XOA061 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 100,000 65,500
183 XOA062 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Lần 100,000 65,500
184 XOA063 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 100,000 65,500
185 XOA064 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 100,000 65,500
186 XOA065 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh Lần 100,000 65,500
187 XOA066 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 100,000 65,500
188 XOA067 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 100,000 65,500
189 XOA068 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần 100,000 65,500
190 XOA069 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần 100,000 65,500
191 XOA070 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Lần 100,000 65,500
192 XOA071 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 100,000 65,500
193 XOA072 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 100,000 65,500
194 XOA073 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 100,000 65,500
195 XOA074 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện Lần 100,000 65,500
196 XOA075 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Lần 100,000 65,500
197 XOA076 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng Lần 100,000 65,500
198 XOA077 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng Lần 100,000 65,500
199 XOA078 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Lần 100,000 65,500
200 THU038 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 50,000 66,800
201 THU039 Thủy châm điều trị nấc Lần 50,000 66,800
202 THU040 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm Lần 50,000 66,800
203 THU041 Thủy châm điều trị viêm amydan Lần 50,000 66,800
204 THU042 Thủy châm điều trị béo phì Lần 50,000 66,800
205 THU043 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 50,000 66,800
206 THU044 Thủy châm điều trị mày đay Lần 50,000 66,800
207 THU045 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 50,000 66,800
208 THU046 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 50,000 66,800
209 THU047 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Lần 50,000 66,800
210 THU048 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 50,000 66,800
211 THU049 Thủy châm điều trị thống kinh Lần 50,000 66,800
212 THU050 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 50,000 66,800
213 THU051 Thủy châm điều trị đái dầm Lần 50,000 66,800
214 THU052 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 50,000 66,800
215 THU053 Thủy châm điều trị hen phế quản Lần 50,000 66,800
216 THU054 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Lần 50,000 66,800
217 THU055 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 50,000 66,800
218 THU056 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Lần 50,000 66,800
219 THU057 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 50,000 66,800
220 THU058 Thủy châm điều trị đau răng Lần 50,000 66,800
221 THU059 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài Lần 60,000 66,800
222 THU060 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Lần 50,000 66,800
223 CAY002 Cấy chỉ Lần 300,000 141,000
224 CUU028 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35,000 35,500
225 CUU029 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35,000 35,500
226 CUU030 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35,000 35,500
227 CUU031 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35,000 35,500
228 CUU032 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 35,000 35,500
229 CUU033 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35,000 35,500
230 CUU035 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35,000 35,500
231 CUU036 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35,000 35,500
232 CUU037 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Lần 35,000 35,500
233 CUU038 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 35,000 35,500
234 CUU039 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35,000 35,500
235 CUU040 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 35,000 35,500
236 CUU041 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 35,000 35,500
237 PHU206 Phụ thu xoa bóp bấm huyệt Lần 30,000  
238 SAC003 Sắc thuốc đóng gói Gói 5,000  
239 SAC004 Sắc thuốc và đóng gói thuốc bằng máy Gói 5,000  
240 CAY007 Cấy chì 2 vùng Lần 500,000  
241 LAS001 Laser công suất cao Lần 60,000  
242 THU071 Thủy châm 2 vùng Lần 300,000  
243 XOA085 Xoa bóp bấm huyệt Lần 100,000  
244 LAS005 Laser Châm [Nhi] Lần 100,000 47,400
245 LAS006 Laser Châm Lần 100,000 47,400
ĐIỀU TRỊ RTMS
1 KIC001 Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (BH) Lần 400,000  
2 TRA002 Trầm cảm (1 phiên) Lần 1,000,000  
3 KIC003 Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (Trọn gói) Lần 10,000,000  
4 TRA003 Trầm cảm (1 đợt) Lần 20,000,000  
5 TRA004 Trầm cảm (1 phiên) BH Lần 900,000  
6 KIC002 Kích thích cộng hưởng từ lặp lại xuyên sọ (Dịch vụ) Lần 1,000,000  
7 TRA005 Trầm cảm (1 đợt )BH Lần 18,000,000  
8 TAM001 Tâm thần phân liệt (1 phiên) Lần 1,000,000  
9 TAM002 Tâm thần phân liệt (1 phiên) BH Lần 900,000  
10 TAM003 Tâm thần phân liệt (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
11 TAM004 Tâm thần phân liệt (1 đợt) Lần 20,000,000  
12 OCD001 OCD (1 phiên) Lần 1,000,000  
13 OCD002 OCD (1 phiên) BH Lần 900,000  
14 OCD003 OCD (1 đợt) Lần 20,000,000  
15 OCD004 OCD (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
16 ROI001 Rối loạn giấc ngủ (1 phiên) Lần 1,000,000  
17 ROI002 Rối loạn giấc ngủ (1 phiên) BH Lần 900,000  
18 ROI003 Rối loạn giấc ngủ (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
19 ROI004 Rối loạn giấc ngủ (1 đợt) Lần 20,000,000  
20 PAR003 Parkinson (1 phiên) Lần 1,000,000  
21 PAR004 Parkinson (1 phiên) BH Lần 900,000  
22 PAR005 Parkinson (1 đợt ) Lần 8,000,000  
23 PAR006 Parkinson (1 đợt) BH Lần 7,200,000  
24 ALZ001 Alzheimer (1 phiên) Lần 1,000,000  
25 ALZ002 Alzheimer (1 phiên) BH Lần 900,000  
26 ALZ003 Alzheimer (1 đợt) Lần 20,000,000  
27 ALZ004 Alzheimer (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
28 SAS001 Sa sút trí tuệ (1 phiên) Lần 1,000,000  
29 SAS002 Sa sút trí tuệ (1 phiên) BH Lần 900,000  
30 SAS003 Sa sút trí tuệ (1 đợt) Lần 20,000,000  
31 SAS004 Sa sút trí tuệ (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
32 DOT738 Đột quỵ (1 phiên) Lần 1,000,000  
33 DOT739 Đột quỵ (1 phiên) BH Lần 900,000  
34 DOT740 Đột quỵ (1 đợt) Lần 20,000,000  
35 DOT741 Đột quỵ (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
36 AOT001 Ảo thanh (1 phiên) Lần 1,000,000  
37 AOT002 Ảo thanh (1 phiên) BH Lần 900,000  
38 AOT003 Ảo thanh (1 đợt) Lần 20,000,000  
39 AOT004 Ảo thanh (1 đợt) BH Lần 18,000,000  
40 DAU002 Đau thần kinh (1 phiên) Lần 1,000,000  
41 DAU003 Đau thần kinh (1 phiên) BH Lần 900,000  
42 DAU004 Đau thần kinh (1 đợt) Lần 4,000,000  
43 DAU005 Đau thần kinh (1 đợt) BH Lần 3,600,000  
DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁC
1 DOC003 Đo chỉ số ABI và vận tốc sóng mạch Lần 320,000  
2 DOC001 Đo chức năng hô hấp Lần 200,000 142,000
3 NOI13 Soi cổ tử cung Lần 200,000 60,700
4 TDT4 Thông tiểu giữ (sonde tiểu giữ)+Tập tiểu Lần 100,000  
5 CT43 Chênh lệch chụp CT Scanner có cản quang theo yêu cầu (BH) Lần 500,000  
6 CT45 Gói từ thiện Tiểu đường-Tim mạch-Huyết áp Gói 50,000  
7 VAS001 Chi phí Mask thanh quản Lần 95,000  
8 PT1001 Chi phí khấu hao máy trong phẫu thuật nội soi Lần 500,000  
9 PHU114 Chi phí máy tán sỏi lần 6,000,000  
10 CHI053 Cấp Bảng tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần 70,000  
11 PHA430 Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 2,500,000 1,420,000
12 PHA496 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3,000,000 1,420,000
13 AIR002 Phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch Lần 1,200,000 120,000
14 NOI041 Phẫu thuật nối gân gấp hay duỗi Lần 1,800,000 1,800,000
15 PTC186 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 2,000,000 1,340,000
16 TAO008 Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu Lần 2,000,000 1,800,000
17 PTC078 Phẫu thuật cắt cụt (mỏm cụt) cẳng tay Lần 2,500,000 1,000,000
18 COD020 Phẫu thuật cố định nẹp vít gẫy hai xương cẳng tay Lần 2,800,000 1,800,000
19 PTC114 Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương bàn tay - bàn chân, ngón tay Lần 1,200,000 1,200,000
20 PTG021 Phẫu thuật gẫy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 3,000,000 1,800,000
21 PTC019 Phẫu thuật kết xương đinh nẹp (nẹp vít) một khối gẫy liên mấu chuyển / dưới mấu chuyển Lần 3,500,000 1,800,000
22 PTC167 Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy thân xương chày Lần 4,000,000 1,800,000
23 PTC121 Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) 1 xương cẳng tay hay 1 xương cẳng chân Lần 1,800,000 1,200,000
24 PTC100 Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương đòn Lần 1,200,000 1,200,000
25 PHA428 Phẫu thuật xuyên đinh kirschner gẫy xương đốt bàn (nhiều đốt bàn) Lần 2,700,000 1,800,000
26 RUT021 Rút đinh các loại Lần 1,200,000 1,200,000
27 PHA245 Phẫu thuật gẫy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với kirschner hoặc nẹp vít Lần 2,500,000 1,800,000
28 PTC003 Phẫu thuật kết hợp xương gẫy xương đòn Lần 2,500,000 1,800,000
29 PHA306 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 2,300,000 1,500,000
30 KHX001 Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác Lần 2,000,000 1,350,000
31 PTC120 Phẫu thuật nẹp vít gẫy hở xương mác Lần 3,000,000 1,800,000
32 PHA295 Phẩu thuật vi phẩu chuyển vạt da có cuốn mạch Lần 3,120,000 2,210,000
33 PTG004 Ghép da tự do trên diện hẹp Lần 2,000,000 1,530,000
34 GOD001 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2,000,000 1,800,000
35 PTC001 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít ( chưa bao gồm đinh xương, nẹp , vít ) Lần 3,500,000 2,500,000
36 PTC061 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 2,700,000 1,800,000
37 GAN017 Phẫu thuật gỡ dính 2 gân Lần 2,000,000  
38 PHA487 Phẫu thuật xương cánh - cẳng tay Lần 2,800,000 1,800,000
39 PTC117 Phẫu thuật xuyên đinh nội tủy gẫy kín thân xương đùi Lần 3,500,000 1,800,000
40 PTC143 Phẫu thuật cố định nẹp vít gẫy trật khớp vai Lần 3,000,000 1,800,000
41 PHA296 Rút đinh (lấy bỏ dụng cụ) xương đùi, xương chày Lần 1,800,000  
42 PTC184 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch Lần 2,500,000 1,430,000
43 XUO004 Khâu (may) mỏm cụt 4 ngón tay (gây tê)/PM Lần 1,800,000  
44 CAT218 Cắt lọc phức tạp vết thương bàn tay/bàn chân Lần 1,500,000  
45 TAO001 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên Lần 2,700,000 1,800,000
46 KET001 Phẫu thuật kết xương đinh nẹp 1 khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Lần 2,700,000 1,800,000
47 PTC098 Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 1 xương bàn ngón Lần 1,800,000 1,800,000
48 PTC179 Phẫu thuật néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gẫy xương bánh chè Lần 3,000,000 1,000,000
49 PTC145 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 3,000,000 2,250,000
50 PTC131 Phẫu thuật bong chỗ bám dây chằng chéo ( trước,sau ) Lần 2,800,000 1,800,000
51 PHA498 Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới Lần 3,000,000  
52 PTC170 Phẫu thuật đặt vít gẫy thân xương sên Lần 2,700,000 1,800,000
53 PTD029 Phẫu thuật đóng đinh Sign xương chày Lần 3,500,000 1,800,000
54 PHA445 Phẫu thuật gai xương gót Lần 1,500,000  
55 PTC097 Phẫu thuật tháo bỏ ngón tay, ngón chân Lần 1,500,000 1,215,000
56 BOT006 Khâu (may) mỏm cụt 5 ngón tay (gây tê)/PM Lần 1,200,000  
57 PTC196 Phẫu thuật cắt bỏ ngón thừa (ngón dư) Lần 1,500,000 800,000
58 PTC183 Phẫu thuật xuyên kim kirschner trong gẫy mắt cá Lần 2,000,000 800,000
59 LAY091 Lấy dị vật khớp gối/P.Mổ Lần 2,000,000  
60 PTM046 Phẫu thuật ống cổ tay giải phóng thần kinh giữa Lần 2,000,000 1,100,000
61 PTC171 Phẫu thuật đặt vít gẫy trật xương thuyền Lần 2,700,000 1,800,000
62 PTC165 Phẫu thuật lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần 3,000,000 1,800,000
63 PTC188 Phẫu thuật tháo xương đốt bàn Lần 2,000,000 1,230,000
64 LAY070 Lấy dị vật cánh tay, cẳng tay, bàn tay/P.mổ Lần 1,500,000  
65 PTC157 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 2,500,000 1,800,000
66 PHA500 Phẫu thuật xơ hoá cơ delta Lần 1,500,000  
67 PTC185 Phẫu thuật cắt u xương sụn Lần 2,000,000 1,450,000
68 PTC168 Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy đầu dưới xương chày Lần 4,000,000 1,800,000
69 PHA493 Phẫu thuật ghép xương sọ tự thân Lần 4,000,000  
70 PHA287 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít) Lần 3,000,000 3,000,000
71 PTC141 Phẫu thuật tách ngón 1 bàn tay (ngón cái) độ II,III,IV Lần 2,500,000 2,160,000
72 PTC095 Phẫu thuật gẫy xương bánh chè có kết hợp xương Lần 3,000,000 1,800,000
73 PTC177 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 2,000,000 1,000,000
74 PTC129 Phẫu thuật gẫy kín mỏm khuỷu tay Lần 3,000,000 1,000,000
75 PTC148 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 3,000,000 1,800,000
76 PTC102 Phẫu thuật gẫy kín 2 xương cẳng chân Lần 3,500,000 1,800,000
77 PTC190 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,500,000 1,800,000
78 PTC173 Phẫu thuật mở khoang giải phóng mạch bị chèn ép của các chi / chèn ép khoang Lần 2,700,000 1,800,000
79 LAY090 Lấy dị vật bàn chân, cẳng chân/P.mổ Lần 1,500,000  
80 PHA363 Phẫu thuật cắt bỏ chỏm quay Lần 2,000,000  
81 COD024 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 2,800,000 1,800,000
82 PTC063 Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương Lần 2,700,000 1,800,000
83 PTC132 Phẫu thuật gẫy xương chày hoặc gẫy hở 2 xương cẳng chân Lần 5,000,000 1,800,000
84 PTC162 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2,000,000 1,800,000
85 PTD034 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (ngón tay bật) Lần 1,000,000  
86 PTC059 Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy xương bàn ngón Lần 2,500,000 1,800,000
87 PTC062 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 2,700,000 1,800,000
88 PHA494 Phẫu thuật gẫy hở mỏm khuỷu tay Lần 3,500,000  
89 PTC107 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 3,000,000 1,800,000
90 PTC180 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, nạo, mổ ,dẫn lưu Lần 2,000,000 1,385,000
91 GAM001 Phẫu thuật găm kirschner trong gẫy mắt cá chân Lần 2,000,000 1,000,000
92 PTC176 Phẫu thuật tháo khớp khuỷu Lần 2,500,000 1,250,000
93 PTK015 Phẫu thuật xuyên đinh kirschner gẫy thân xương sên Lần 2,500,000 1,800,000
94 PTC146 Phẫu thuật gẫy MONTEGGIA Lần 3,000,000 1,800,000
95 PHA356 Phẫu thuật đặt vít xốp cổ xương đùi Lần 3,000,000 1,800,000
96 DAT021 Phẫu thuật đặt đinh nẹp gẫy xương đùi (xuôi dòng) Lần 2,700,000 1,800,000
97 PHA484 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2,000,000 1,470,000
98 PTD033 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 2,700,000 1,800,000
99 PTC069 Phẫu thuật kết hợp xương gẫy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,500,000 1,000,000
100 TTC002 Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay/bàn chân Lần 1,000,000 1,000,000
101 PTC140 Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối Lần 2,800,000 1,320,000
102 LAY069 Lấy dị vật ngón tay/P.mổ Lần 1,000,000  
103 PHA321 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gẫy 2 xương cẳng tay Lần 2,700,000 1,800,000
104 CAT107 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 1,520,000 1,520,000
105 PTC174 Phẫu thuật gẫy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 3,500,000 1,000,000
106 PTC198 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 1 tầng (thoát vị đĩa đệm 1 tầng) Lần 10,000,000 2,150,000
107 PTC164 Phẫu thuật cố định kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay Lần 3,000,000 1,800,000
108 DIN145 Phẫu thuật gỡ dính 3 gân trở lên Lần 2,500,000  
109 TAO003 Phẫu thuật tạo hình vạt da che phủ, vạt trượt Lần 2,000,000 1,800,000
110 PHA416 Phẫu thuật dị tật dính ngón (=< 2 ngón tay) Lần 2,000,000 1,800,000
111 PTC092 Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài (PT kết hợp xương gót chân) Lần 2,500,000 2,140,000
112 VS14 Khâu (may) mỏm cụt 3 ngón tay (gây tê)/PM Lần 1,350,000 210,000
113 PTC109 Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 3 xương bàn ngón Lần 4,500,000 1,800,000
114 PTC194 Phẫu thuật lấy bỏ dụng cụ nẹp vít xương cánh tay Lần 2,000,000 1,200,000
115 PTC144 Phẫu thuật gẫy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 3,000,000 1,800,000
116 MAO002 Khâu (may) mỏm cụt 2 ngón tay (gây tê)/PM Lần 950,000  
117 PTC074 Phẫu thuật gẫy đơn thuần xương trụ có kết hợp xương Lần 3,000,000 1,800,000
118 PHA433 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2,000,000 1,420,000
119 PTC204 Phẫu thuật đóng đinh Sign xương cánh tay Lần 3,000,000 1,800,000
120 PTC015 Phẫu thuật kết hợp xương đùi bằng nẹp vít Lần 4,000,000 1,800,000
121 PTC118 Phẫu thuật xuyên đinh nội tủy gẫy hở thân xương đùi Lần 4,000,000 1,800,000
122 PHA266 Phẫu thuật thừa ngón Lần 600,000 170,000
123 PTC067 Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay Lần 3,000,000 1,440,000
124 PTC158 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,700,000 1,800,000
125 PTB006 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương Lần 2,500,000 1,800,000
126 PTC133 Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy mâm chày và đầu trên xương chày Lần 3,000,000 1,800,000
127 PTC002 Phẫu thuật gẫy kín xương mác có kết hợp xương Lần 3,000,000 800,000
128 PTC181 Phẫu thuật tháo 1/2 trước bàn chân Lần 3,000,000 1,000,000
129 PHA501 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Lần 1,800,000  
130 PHA502 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít Lần 2,500,000  
131 PTC125 Khâu may vết thương mạch máu chi Lần 1,800,000 1,720,000
132 CHO027 Lấy dị vật mông/P.mổ Lần 2,000,000  
133 COD023 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 2,700,000 1,800,000
134 PTC182 Phẫu thuật đặt nẹp vít trong gẫy trật xương chêm Lần 3,000,000 1,430,000
135 PTC160 Phẫu thuật đặt nẹp vít gẫy mắt cá trong, ngoài hoặc DUPUYTREN Lần 3,000,000 1,800,000
136 ONL002 Khâu (may) mỏm cụt 1 ngón tay (gây tê)/PM Lần 500,000 70,000
137 PTC111 Phẫu thuật kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít/gẫy 4->5 xương bàn ngón Lần 5,500,000 1,800,000
138 PTC044 Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương Lần 3,000,000 1,800,000
139 PTK013 Phẫu thuật kết hợp xương (nẹp vít) gẫy liên lồi cầu xương cánh tay (chưa bao gồm nẹp, vít) Lần 3,000,000 1,800,000
140 PTC156 Phẫu thuật sửa chữa di chứng sau chấn thương xương : cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm Lần 3,000,000 1,800,000
141 GOD002 Phẫu thuật Gỡ dính 1 gân Lần 1,500,000  
142 KHA154 Khâu (may) mỏm cụt 1 ngón chân (gây tê)/PM Lần 500,000  
143 PTC071 Phẫu thuật cắt u bao gân Lần 2,000,000 1,000,000
144 PTC169 Phẫu thuật xuyên kim Kirschner / gẫy thân xương sên Lần 2,700,000 1,800,000
145 PTM028 Lấy dị vật đùi/P.mổ Lần 2,000,000  
146 PTC128 Phẫu thuật cơ gân Achille Lần 2,000,000 1,320,000
147 PHA364 Phẫu thuật kết hợp xương bằng bất động ngoài Lần 2,500,000  
148 PTC070 Phẫu thuật gẫy đơn thuần xương quay có kết hợp xương Lần 3,000,000 1,800,000
149 LAY075 Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật Lần 2,000,000 1,000,000
150 DAN014 Phẫu thuật dẫn lưu túi mật Lần 2,000,000 1,270,000
151 PTC056 Phẫu thuật cắt lách do chấn thương Lần 3,500,000 2,530,000
152 MOS002 Phẫu thuật sỏi túi mật Lần 3,000,000 1,000,000
153 PTL026 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR lần đầu Lần 2,500,000 1,800,000
154 PTL022 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Lần 2,500,000 1,800,000
155 CAT176 Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Lần 3,500,000 3,213,000
156 GLU050 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3,000,000 2,000,000
157 CAT172 Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái Lần 3,000,000 2,750,000
158 PTL023 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan Lần 3,000,000 1,800,000
159 PTL024 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống KEHR kèm tạo hình cơ ODDI Lần 3,500,000 2,330,000
160 DAN015 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2,000,000 800,000
161 CAT178 Phẫu thuật cắt đuôi Tụy và cắt Lách Lần 3,000,000 2,105,000
162 PTN013 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột Lần 3,500,000 2,500,000
163 PTM006 Phẫu thuật xuất huyết nội do vỡ gan/Khâu vỡ gan do chấn thương hay vết thươnggan Lần 4,500,000 1,950,000
164 PTM014 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr/ Cắt túi mật Lần 5,000,000 1,800,000
165 PHA257 Phẩu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật Lần 3,000,000 2,000,000
166 PHA390 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạt cầm máu Lần 2,000,000 1,000,000
167 PHA252 Phẩu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ Lần 3,000,000 2,000,000
168 PTV008 Phẫu thuật khâu vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu Lần 2,500,000 1,420,000
169 CAT102 Phẫu thuật cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê NKQ) Lần 1,500,000 1,500,000
170 PHA339 Phẫu thuật cắt u nang giáp móng Lần 2,000,000 1,600,000
171 KHA106 Khâu may vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 1,000,000 950,000
172 PHA228 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt có tổn thương mạch máu thần kinh tuyến Lần 1,500,000 1,500,000
173 PHA234 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài >10cm có tổn thương mạch máu thần kinh tuyến Lần 1,800,000 1,800,000
174 PTS001 Sửa sẹo vùng cổ mặt <5cm Lần 1,200,000 800,000
175 PTM021 Phẫu thuật vỡ xương gò má Lần 2,000,000  
176 PTS008 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt >5cm Lần 1,000,000 1,000,000
177 SUA004 Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ vùng hàm mặt Lần 1,000,000 920,000
178 PTD038 Phẫu thuật điều trị gẫy xương gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) Lần 2,700,000  
179 MOL020 Phẫu thuật Mở lồng ngực tối đa Lần 5,000,000  
180 GAI001 Phẫu thuật đục gai xương Lần 1,500,000  
181 THA056 Phẫu thuật nối gân cơ thần kinh Lần 3,500,000  
182 VET001 Phẫu thuật xửa trí Vết thương thấu phổi Lần 5,000,000  
183 KET002 Phẫu thuật kết hợp xử trí mảng sườn di động Lần 3,000,000 300,000
184 DAN034 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi Lần 1,000,000  
185 KHA110 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần 1,200,000 800,000
186 XUO005 Phẫu thuật cắt xương sườn Lần 2,000,000  
187 PHA489 Phẫu thuật vết thương hở ngực Lần 3,000,000  
188 MOK005 Phẫu thuật Mở khí quản Lần 1,000,000  
189 VIT029 Xử trí đa vết thương Lần 1,000,000  
190 CO001 Phẫu thuật nối gân cơ mạch máu Lần 3,500,000  
191 MOQ002 Mổ quặm 2 mi gây tê Lần 500,000 210,000
192 DOT734 Mổ quặm 3 mi gây tê Lần 750,000 235,000
193 CON025 Mổ quặm 4 mi gây tê Lần 1,000,000 265,000
194 RUT018 Phẫu thuật u vàng mắt (mi mắt) Lần 800,000 800,000
195 KHA077 Phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc 3 Lần 1,500,000 300,000
196 PTQ001 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) Lần 600,000 470,000
197 PTQ002 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) Lần 1,000,000 550,000
198 CAT103 Cắt mộng thịt 1 mắt có ghép kết mạc Lần 1,000,000 360,000
199 MOQ001 Mổ quặm 1 mi gây tê Lần 300,000 195,000
200 B0002 Khâu may vết thương phần mềm, tổn thương phần mềm vùng mắt Lần 600,000 600,000
201 CAT140 Phẫu thuật cắt mộng đơn thuần gây tê Lần 600,000 465,000
202 KHA146 Khâu may vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần 600,000 600,000
203 PTM070 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng Lần 15,000,000 2,150,000
204 DOT723 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4 tầng cùng một lần bằng laser Lần 25,000,000  
205 DAY013 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 3 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Sợi 21,000,000  
206 CHI029 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng bằng laser Lần 15,000,000  
207 PTC172 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 4 tầng cùng một lần bằng laser Lần 25,000,000  
208 PHA310 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 3 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Lần 15,000,000  
209 PTK016 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 1 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Lần 7,000,000  
210 GHE009 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 3 tầng cùng một lần bằng laser Lần 20,000,000  
211 PTC137 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên Lần 2,800,000 1,800,000
212 PTL027 Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não Lần 5,000,000  
213 GHE010 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 3 tầng cùng một lần bằng laser Lần 20,000,000  
214 PHA329 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Lần 5,000,000  
215 PAR001 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng Lần 25,000,000 2,150,000
216 NEP061 Phẫu thuật nẹp vít trong mổ trượt cột sống 1 tầng (thoát vị đĩa đệm 1 tầng) Lần 15,000,000 2,150,000
217 PHA471 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 2 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Lần 14,000,000  
218 PHA403 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng lần 2 trên cùng đĩa đệm bằng laser Lần 10,000,000  
219 CAT204 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2 tầng cùng 1 lần bằng laser Lần 15,000,000  
220 DIE134 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 1 tầng bằng laser Lần 10,000,000  
221 PHA479 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ/cột sống lưng 2 tầng cùng một lần bằng laser Lần 15,000,000  
222 KHA111 Khâu lại vết mổ thành bụng đơn thuần Lần 1,500,000 1,220,000
223 PTT009 Phẫu thuật thoát vị thành bụng bình thường Lần 1,500,000 1,000,000
224 CAT105 Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên Lần 2,200,000 1,420,000
225 PTM013 Phẫu thuật viêm phúc mạc do áp xe phần phụ Lần 2,500,000 1,000,000
226 DAN021 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 2,000,000 1,170,000
227 PTD010 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần 2,500,000 1,000,000
228 PTC027 Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính > 5cm Lần 1,500,000 1,275,000
229 THA030 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 1->2 bó trĩ Lần 2,000,000 1,000,000
230 MOU001 Phẫu thuật máu tụ dây chằng rộng Lần 2,000,000 800,000
231 DAN017 Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu Lần 2,000,000 1,260,000
232 PTC028 Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính từ 2 đến 5 cm Lần 1,000,000 1,000,000
233 PTC008 Cắt u lành phần mềm đường kính <5cm Lần 1,100,000 120,000
234 PTC029 Phẫu thuật cắt u da đầu lành đường kính < 2 cm Lần 1,000,000 920,000
235 PTM008 Phẫu thuật thoát vị thành bụng/Vết mổ cũ Lần 1,500,000 1,000,000
236 DAN029 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn Lần 2,500,000 2,450,000
237 DAN019 Dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành Lần 2,000,000 1,250,000
238 PTV019 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 1,200,000 1,125,000
239 KHA140 Khâu (may) lại thành bụng đơn thuần Lần 1,000,000 1,000,000
240 PHA365 Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (nghẹt) Lần 2,500,000 1,000,000
241 CAT180 Phẫu thuật cắt lách bệnh lí, ung thư, áp xe, xơ lách Lần 2,500,000 2,215,000
242 PTC050 Phẫu thuật (cắt) nang vú hay u vú lành Lần 1,000,000 1,000,000
243 DAN031 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2,000,000 1,320,000
244 PTC009 Cắt u lành phần mềm đường kính = >5cm Lần 1,000,000 120,000
245 RAC019 Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 1,100,000 1,020,000
246 PTM053 Phẫu thuật viêm phúc mạc toàn bộ do ruột thừa Lần 3,000,000 1,000,000
247 PHA219 Mở dạ dày ra da nuôi ăn đơn giản Lần 800,000 800,000
248 MOB004 Phẫu thuật cắt u vú 1 bên Lần 1,000,000 1,000,000
249 MOB015 Phẫu thuật mở bụng thăm dò (thám sát) Lần 1,500,000 1,000,000
250 PTT008 Phẫu thuật thoát vị ngẹt : bẹn,đùi,rốn( chưa bao gồm lưới điều trị thoát vị bẹn) Lần 1,700,000 1,350,000
251 PHA366 Phẫu thuật thoát vị thành bụng Lần 2,000,000 1,000,000
252 PHU102 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao PP Longo (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) Lần 2,200,000 1,500,000
253 PHA467 Phẫu thuật thoát vị bẹn (chưa bao gồm lưới điều trị thoát vị bẹn) Lần 2,000,000 1,320,000
254 PTC049 Phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng Lần 2,700,000 1,800,000
255 NAN022 Phẫu thuật xuất huyết tiêu hoá Lần 2,500,000 1,800,000
256 PHA488 Phẫu thuật rò mông Lần 1,800,000  
257 PHA495 Phẫu thuật thám sát ổ bụng cầm máu mạc nối lớn Lần 4,000,000  
258 MOU003 Mổ u bã vùng tai, mặt Lần 500,000  
259 MAY011 May da thì 2 Lần 800,000 800,000
260 DAN032 Phẫu thuật dẫn lưu túi mật, hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Lần 2,500,000 1,800,000
261 SUA006 Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản Lần 1,000,000 800,000
262 KHA112 Khâu lại vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn Lần 1,200,000 800,000
263 VIT015 Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi Lần 3,500,000 1,620,000
264 PTM011 Phẫu thuật xuất huyết nội do vỡ lách Lần 3,000,000 1,800,000
265 MOC010 Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ có gây mê Lần 1,500,000  
266 KHA135 Khâu may vết thương phần mềm đầu, mặt, cổ Lần 1,000,000 950,000
267 PHA254 Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) Lần 3,000,000 2,500,000
268 PHA437 Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng Lần 3,000,000 1,800,000
269 PHA448 Ghép da tự do trên diện rộng Lần 2,300,000  
270 PHA361 Phẫu thuật nang dò (rò) nách Lần 1,000,000 1,000,000
271 CAT112 Mổ nội soi ổ bụng tầm soát chẩn đoán Lần 2,500,000  
272 PHA253 Phẩu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng Lần 3,500,000 2,500,000
273 DIE147 Điều trị trĩ bằng thủ thuật tiêm xơ búi trĩ Lần 1,000,000  
274 PTU007 Phẫu thuật u có vá da tạo hình Lần 1,000,000  
275 PHA451 Phẫu thuật áp xe tiền liệt tuyến Lần 1,500,000  
276 PHA233 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương Lần 1,650,000 1,650,000
277 MOL005 Mổ lấy nang răng 3 chân Răng 600,000  
278 LAY077 Lấy u lành Lần 500,000  
279 MOL004 Mổ lấy nang răng 2 chân Răng 500,000  
280 NHO009 Nhổ răng vĩnh viễn khó nhiều chân Răng 300,000  
281 NAO034 Nạo túi lợi 3 sextant/ 1 hàm 1 hàm 150,000  
282 NHO004 Nhổ răng số 8 mọc ngầm có mở xương Răng 500,000  
283 CAT003 Cắt u lợi đường kính dưới 2cm Lần 200,000  
284 CAT193 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả Lần 150,000  
285 CAT060 Cắt cuống 1 chân Lần 200,000  
286 NHO021 Nhổ nhiều răng và chỉnh xương ổ răng (4 răng trở lên) Cas 800,000  
287 CAT083 Cắt nướu bộc lộ răng không chỉnh xương 1 hàm 1,200,000  
288 CAT001 Cắt đường dò do răng (chưa tính nhổ răng) Lần 300,000  
289 CAT063 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên Lần 300,000  
290 BAM001 Bấm gai xương trên 2 ổ răng Lần 100,000  
291 MOL003 Mổ lấy nang răng 1 chân Răng 400,000  
292 LAY078 Lấy u lành >3cm ổ bệnh nhân răng hàm mặt Lần 1,000,000  
293 NAO035 Nạo túi lợi 6 sextant/ 2 hàm 2 hàm 300,000  
294 CHA046 Phẫu thuật lấy thai lần 2 Lần 2,500,000 1,250,000
295 LAM010 Làm lại thành âm đạo, sửa sàn hội âm Lần 1,500,000 1,000,000
296 KHA113 May (khâu) tử cung do nạo thủng Lần 1,500,000 1,000,000
297 MOL018 Phẫu thuật lấy thai lần 3 Lần 3,000,000 1,250,000
298 CAT131 Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo Lần 3,500,000 1,200,000
299 PTM054 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (u xơ) + cắt u nang buồng trứng Lần 3,500,000 1,050,000
300 MOL015 Phẫu thuật lấy thai + cắt phần phụ hoặc bóc u nang buồng trứng Lần 2,500,000 1,200,000
301 PTC023 Phẫu thuật cắt tử cung bán phần trong viêm phần phụ, khối u dính, u xơ Lần 3,000,000 1,800,000
302 LAY053 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 1,500,000 1,000,000
303 CAT187 Phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,dính,cắm sâu trong tiểu khung Lần 3,500,000 2,500,000
304 DOT064 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo Lần 1,500,000 1,350,000
305 MAY008 Khâu (may) tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng Lần 1,500,000 1,000,000
306 MOL009 Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt : tim, gan, thận Lần 3,000,000 1,800,000
307 LAY052 Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,000,000 980,000
308 MOL014 Phẫu thuật lấy song thai thường (mổ sinh đôi) Lần 2,500,000 1,500,000
309 PTC053 Phẫu thuật u nang buồng trứng xoắn Lần 2,500,000 1,000,000
310 BOC002 Bóc nhân xơ vú 1 bên Lần 550,000 150,000
311 PHA491 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 2 bên Lần 3,800,000 1,200,000
312 PHA206 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1 bên Lần 2,500,000 1,200,000
313 MOL019 Phẫu thuật lấy thai + nhau tiền đạo Lần 2,500,000 1,250,000
314 MOL008 Phẫu thuật lấy thai + bóc nhân xơ tử cung (u xơ tử cung) Lần 2,800,000 1,400,000
315 PHU158 Phẫu thuật thai ngoài tử cung/vết mổ cũ (GEU) Lần 2,800,000 650,000
316 MOC003 Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần + sửa sàn hội âm Lần 3,500,000 1,200,000
317 PTC057 Phẫu thuật cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ khối u dính Lần 3,500,000 2,230,000
318 PTC060 Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng Lần 3,500,000 1,800,000
319 PHA324 Phẫu thuật u nang buồng trứng xoắn khó Lần 2,500,000 1,000,000
320 PTM049 Phẫu thuật lấy khối máu tụ thành nang Lần 2,500,000 1,800,000
321 PTC051 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa Lần 3,500,000 1,300,000
322 PTM051 Phẫu thuật u nang buồng trứng 2 bên Lần 3,500,000 500,000
323 PHA243 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung (GEU) (chưa bao gồm máy) Lần 2,800,000 1,800,000
324 NAO026 Nạo kiểm tra buồng tử cung hay nạo buổng tử cung điều trị Lần 300,000 70,000
325 MAY006 May (khâu) rách cùng đồ, âm đạo Lần 1,000,000 80,000
326 PHA360 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn Lần 1,500,000 1,215,000
327 PHA362 Phẫu thuật vú phụ Lần 1,500,000 1,000,000
328 MOH001 Phẫu thuật thai ngoài tử cung ngã bụng (GEU) Lần 2,500,000 650,000
329 BOC004 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (u xơ tử cung) Lần 2,500,000 800,000
330 PTM050 Phẫu thuật u nang buồng trứng 1 bên Lần 2,300,000 500,000
331 DAN026 Phẫu thuật lấy thai có vết mổ cũ Lần 2,500,000 1,250,000
332 CAT122 Phẫu thuật cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi (chưa bao gồm tiền máy) Lần 3,000,000 1,800,000
333 PTM037 Phẫu thuật xuất huyết nang hoàng thể Lần 2,500,000  
334 MOL017 Phẫu thuật lấy thai/vết mổ cũ + triệt sản Lần 3,000,000 1,250,000
335 MOL012 Phẫu thuật lấy thai + triệt sản Lần 2,500,000 1,000,000
336 TRI024 Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai Lần 1,000,000 1,000,000
337 TRI020 Triệt sản bằng mổ nội soi Lần 2,000,000 1,700,000
338 TAO006 Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần qua đường bụng Lần 2,500,000 1,235,000
339 GAY001 Sẩy thai to, sanh cực non Lần 1,200,000  
340 PTC089 Phẫu thuật cắt tĩnh mạch tinh dãn ( IB ) Lần 2,700,000 1,800,000
341 MOT002 Phẫu thuật tràn dịch tinh hoàn 2 bên Lần 2,700,000 1,000,000
342 PTC022 Phẫu thuật cắt dương vật Lần 1,500,000 800,000
343 CAT206 Phẫu thuật cắt u nang thừng tinh Lần 2,500,000 1,180,000
344 PTC073 Phẫu thuật cắt u lành dương vật Lần 2,500,000 800,000
345 PTX003 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 3,000,000 1,650,000
346 PTC016 Phẫu thuật cắt nang thừng tinh 1 bên Lần 2,500,000 1,180,000
347 PTT013 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng bình thường Lần 2,500,000 1,520,000
348 PHA450 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1,500,000 1,000,000
349 PTC006 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 6,000,000 2,000,000
350 CAT123 Phẫu thuật cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên Lần 3,000,000  
351 PTG002 Phẫu thuật gẫy dương vật ( IIC ) Lần 1,500,000  
352 PHA269 Phẩu thuật cắt u xơ tiền liệt tuyến mổ hở Lần 5,000,000  
353 PTT026 Phẫu thuật tràn dịch tinh hoàn 1 bên Lần 1,500,000 800,000
354 CAT217 Cắt bỏ các polype âm đạo, âm hộ, cổ tử cung Lần 1,000,000  
355 PHA349 Phẫu thuật lỗ thông mũi qua khe dưới, giữa Lần 1,500,000 970,000
356 PHA348 Phẫu thuật kiểm tra xương chủm Lần 2,500,000 1,800,000
357 PHA346 Phẫu thuật đường dò (rò) bẩm sinh giáp móng Lần 2,000,000 1,800,000
358 PHA340 Phẫu thuật vách ngăn mũi bằng phương pháp Killian Lần 2,000,000 1,270,000
359 VAN001 Vá nhĩ đơn thuần Lần 3,000,000 1,290,000
360 PTU004 Phẫu thuật nang giáp lưỡi Lần 1,200,000 800,000
361 PHA347 Phẫu thuật rò vùng sóng mũi (rò vùng sóng mũi) Lần 2,000,000 1,800,000
362 VAM003 Vá màng nhĩ phức tạp Lần 2,000,000 1,290,000
363 TAC004 Tách dính mũi sau phẫu thuật mũi xoang, sau chấn thương Lần 2,000,000 800,000
364 PTC077 Cắt polype mũi đơn thuần qua nội soi Lần 1,200,000 300,000
365 NAO031 Nạo xoang hàm - sàng Lần 2,500,000 1,800,000
366 DAY016 Phẫu thuật cắt amidan bằng dao điện Biolare Lần 1,500,000 495,000
367 CAT161 Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần 1,200,000 300,000
368 PTK002 Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi Lần 1,500,000 1,000,000
369 PTM058 Phẫu thuật vách ngăn mũi phức tạp Lần 2,500,000 1,270,000
370 PHA344 Phẫu thuật tiệt căn xương chủm ( khoét rổng đá chủm ) Lần 3,000,000 1,800,000
371 NAO030 Nạo xoang sàng - hàm 2 bên Lần 5,000,000 1,800,000
372 PHA216 Phẫu thuật vách ngăn mũi đơn giản Lần 2,000,000 1,270,000
373 DOT071 Nội soi đốt điện cuống mũi / cắt cuống mũi gây mê Lần 3,000,000 400,000
374 NAO029 Nạo xoang sàng - hàm 1 bên Lần 3,000,000 1,800,000
375 CAT216 Phẫu thuật cắt amidan (gây mê) Lần 1,500,000 495,000
376 PHA425 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng ngách trán xoang bướm Lần 4,000,000 4,000,000
377 NAO027 Nạo VA qua nội soi Lần 2,000,000  
378 CAT098 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 2,500,000 1,800,000
379 NOI062 Nội soi chỉnh hình cuốn giữa Lần 1,000,000  
380 VIT035 Vá nhĩ qua nội soi Lần 3,000,000 1,290,000
381 SOI030 Soi thanh quản treo cắt papilloma Lần 1,000,000 125,000
382 SOI028 Soi treo thanh quản cắt hạt hay polype đơn giản (gây mê) Lần 2,000,000  
383 PHA355 Phẫu thuật cắt u bao thần kinh Lần 2,500,000  
384 PHA247 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 2,000,000 1,520,000
385 LAY079 Phẫu thuật lấy sỏi san hô thận Lần 3,500,000 1,800,000
386 GAP002 Lấy sỏi kẹt niệu đạo Lần 1,500,000 1,000,000
387 LAY083 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát hay phẫu thuật lại Lần 3,500,000 1,800,000
388 PTM016 Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang Lần 2,500,000 1,320,000
389 DAN020 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1,500,000 1,000,000
390 LAY081 Phẫu thuật lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 2,500,000 1,800,000
391 DAN022 Dẫn lưu viêm tấy quang thận, áp xe thận Lần 1,500,000 800,000
392 DAN023 Dẫn lưu thận qua da Lần 2,500,000 1,340,000
393 PTC076 Phẫu thuật cấp cứu nối niệu đạo do vỡ khung chậu Lần 2,500,000 1,000,000
394 CAT147 Phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau Lần 2,700,000 1,800,000
395 PHA268 Phẩu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi Lần 3,000,000 2,000,000
396 PTC086 Phẫu thuật cắt nang thận (IA) Lần 3,000,000 2,400,000
397 LAY082 Phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 3,500,000 2,150,000
398 PHA486 Phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận ngoài xoang Lần 4,000,000 1,950,000
399 PHA264 Phẩu thuật nội soi cắt thận hay u sau phúc mạc Lần 4,500,000 3,000,000
400 PTM063 Phẫu thuật cắt thận đơn thuần (IB) Lần 10,000,000 1,800,000
401 DAT013 Đặt sonde JI niệu quản (kể cả sonde JI) Lần 2,250,000 1,500,000
402 LAY068 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản Lần 2,700,000 1,750,000
403 PTL020 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 3,000,000 1,800,000
404 PTM018 Phẫu thuật mở bàng quang ra da Lần 1,500,000 800,000
405 PTM064 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản lồng và chậu cao Lần 3,500,000 1,800,000
406 PTS002 Phẫu thuật sỏi bể thận đơn thuần (IA) Lần 3,500,000 1,800,000
407 PTL021 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 3,500,000 1,800,000
408 SIE009 Nội soi rút sonde JJ Lần 1,000,000  
409 PTM066 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản qua nội soi ổ bụng hay nội soi hông lưng (IA) Lần 5,000,000  
410 PHA490 Phẫu thuật tạo hình niệu đạo miệng sáo I Lần 4,000,000  
411 CAT090 Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (TPRP) Lần 2,500,000  
412 LAY080 Phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 3,000,000 2,230,000
413 PHA475 Phẫu thuật tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần 3,000,000  
414 PHA358 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 2,500,000 1,000,000
415 PHA461 Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối Lần 2,700,000 1,800,000
416 CAT211 Phẫu thuật cắt túi thừa Meckel Lần 2,200,000 1,410,000
417 PTM010 Phẫu thuật cắt ruột thừa sau manh tràng Lần 2,200,000 1,000,000
418 PHU197 In film Xquang số hoá 2 film lần 2 Lần 80,000  
419 PHU196 In Film X quang số hoá 1phim Lần 40,000  
420 SOK001 Sổ khám sức khỏe định kỳ Cuốn 5,000  
421 THA055 Thang thuốc nam - bắc Thang   25,000
422 CHA030 Thang thuốc nam Thang   12,000
423 CHE005 Chênh lệch thang thuốc bắc (80B-89B) Thang 90,000  
424 PHU200 Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (40NB-49NB) Thang 45,000  
425 CHE004 Chênh lệch thang thuốc bắc (70B-79B) Thang 80,000  
426 CHE003 Chênh lệch thang thuốc bắc (60B-69B) Thang 65,000  
427 PHU202 Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (30NB-39NB) Thang 30,000  
428 CHE001 Chênh lệch thang thuốc bắc (40B-49B) Thang 40,000  
429 CHE007 Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (20NB-29NB) Thang 20,000  
430 CHE008 Chênh lệch thang thuốc bắc (10N-19N) Thang 17,000  
431 CHE002 Chênh lệch thang thuốc bắc (50B-59B) Thang 55,000  
432 CHE006 Chênh lệch thang thuốc bắc (20B-29B) Thang 20,000  
433 THA035 Chênh lệch thang thuốc hỗn hợp (60NB-69NB) Thang 70,000  
434 PHU199 Chênh lệch thang thuốc bắc (30B-39B) Thang 30,000  
435 SAR001 SARS-COV-2 Ag Lần 450,000  
PHÒNG TCKT GIÁM ĐỐC
VÕ MINH TRIẾT TRẦN NGỌC HIỀN

 


Bình luận