VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

26/09/2024 | 138 |
0 Đánh giá

Không giống như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp tấn công trực tiếp vào màng hoạt dịch, gây sưng đau, dần dần làm bào mòn xương và có thể dẫn đến biến dạng khớp. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nguy cơ tàn phế cao.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ?

Viêm khớp dạng thấp (RA - Rheumatoid Arthritis) là một bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính, bắt nguồn từ tổn thương ở màng hoạt dịch của khớp. Bệnh phổ biến hơn ở nữ giới, đặc biệt là trong độ tuổi trung niên, và thường đi kèm với các triệu chứng rõ ràng cả về lâm sàng và cận lâm sàng.

Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch, thay vì bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn hoặc virus, lại nhầm lẫn và tấn công vào các mô lành. Hậu quả là viêm bao hoạt dịch, khiến các khớp trở nên sưng, nóng, đỏ, và đau. Ngoài ra, người bệnh có nguy cơ bị tàn phế và tổn thương đến nhiều cơ quan khác như mắt, tim, phổi, da, và mạch máu.

RA thường ảnh hưởng đến các khớp đối xứng như cả hai tay, hai cổ tay, hoặc hai đầu gối, đây là điểm khác biệt so với các loại viêm khớp khác. Khi viêm xuất hiện ở nhiều khớp (thường từ 4-5 vị trí), tình trạng này được gọi là viêm đa khớp dạng thấp.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Khi viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển, cơ thể người bệnh sẽ trải qua nhiều thay đổi, cả bên ngoài lẫn bên trong. Một số thay đổi có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được, trong khi các thay đổi khác không gây ra cảm giác rõ ràng. Ở mỗi giai đoạn của RA, mục tiêu điều trị sẽ khác nhau.

Giai đoạn 1: 

Ở giai đoạn đầu, người bệnh có cảm giác đau, cứng hoặc sưng đỏ tại vùng khớp bị viêm. Lúc này, có hiện tượng viêm bên trong khớp làm cho mô khớp sưng lên. Tuy nhiên, chưa có tổn thương xương, nhưng màng hoạt dịch của khớp đã bắt đầu bị tổn thương.

Giai đoạn 2:

Viêm khớp trở nên nghiêm trọng hơn, khiến màng hoạt dịch bị viêm nặng và bắt đầu gây tổn thương sụn khớp. Sụn là lớp mô bao phủ đầu xương tại vị trí khớp. Khi sụn bị tổn thương, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhiều hơn và khả năng vận động bị hạn chế.

Giai đoạn 3:

Đến giai đoạn này, bệnh đã tiến triển nghiêm trọng, gây tổn thương không chỉ ở sụn mà còn lan đến xương. Khi lớp sụn giữa các xương bị mòn, xương cọ xát vào nhau, làm tăng cơn đau và sưng tấy. Nhiều người bệnh còn bị yếu cơ và mất khả năng vận động do xương bị tổn thương hoặc biến dạng.

Giai đoạn 4:

Ở giai đoạn cuối, các khớp hầu như ngừng hoạt động hoàn toàn, gây ra đau đớn, sưng, cứng khớp và mất khả năng vận động. Trong trường hợp nghiêm trọng, các khớp có thể bị hỏng hoàn toàn, dẫn đến tình trạng dính khớp.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ miễn dịch, thay vì bảo vệ cơ thể, lại tấn công màng hoạt dịch – lớp màng bao quanh khớp. Hậu quả là tình trạng viêm làm dày bao hoạt dịch, cuối cùng dẫn đến việc phá hủy sụn và xương trong khớp. Đồng thời, các gân và dây chằng giữ khớp cũng trở nên yếu và căng ra, khiến khớp dần mất đi hình dạng và sự liên kết ban đầu.

Cho đến nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng. Dù gen của bạn không trực tiếp gây ra bệnh, chúng có thể làm tăng khả năng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như nhiễm một số loại virus và vi khuẩn – những tác nhân được cho là có liên quan đến bệnh RA.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Những người có nhiều yếu tố rủi ro dưới đây sẽ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) cao hơn:

- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc RA cao gấp 2-3 lần so với nam giới, nhưng nam giới thường có triệu chứng nghiêm trọng hơn.

- Tuổi tác: Viêm khớp dạng thấp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường bắt đầu từ tuổi trung niên.

- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc RA, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

- Hút thuốc lá: Hút thuốc, bao gồm cả hút chủ động và thụ động, làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là ở những người có tiền sử gia đình bị RA.

- Tiếp xúc với chất độc hại: Các chất như amiăng và silica đã được chứng minh làm tăng nguy cơ phát triển RA.

- Thừa cân – béo phì: Người có chỉ số BMI ở mức thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là phụ nữ dưới 55 tuổi, có nguy cơ mắc RA cao hơn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Dưới đây là danh sách các dấu hiệu thường gặp của viêm đa khớp dạng thấp (RA):

- Khớp trở nên ấm, sưng, đau.

- Cứng khớp xảy ra, thường nghiêm trọng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi không vận động trong thời gian dài.

- Mệt mỏi, sốt, và chán ăn cũng là các triệu chứng phổ biến.

Ở giai đoạn đầu, RA thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ, đặc biệt là khớp giữa ngón tay và bàn tay, ngón chân và bàn chân. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ lan đến các khớp lớn hơn như cổ tay, đầu gối, mắt cá chân, khuỷu tay, hông và vai. Đặc điểm của bệnh là các triệu chứng thường xuất hiện ở các khớp đối xứng ở cả hai bên cơ thể.

Khoảng 40% người mắc RA cũng gặp các dấu hiệu và triệu chứng ngoài khớp, bao gồm tổn thương đến:

- Làn da

- Đôi mắt

- Phổi

- Tim

- Thận

- Tuyến nước bọt

- Mô thần kinh

- Tủy xương

- Mạch máu.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) có thể gặp phải các biến chứng sau:

- Loãng xương: RA và một số loại thuốc điều trị có thể làm suy yếu xương, làm tăng nguy cơ loãng xương, khiến xương giòn và dễ gãy.

- Nốt thấp khớp (nodule): Những khối mô cứng có thể hình thành xung quanh các khớp bị áp lực, như khuỷu tay, và thậm chí ở những vị trí khác trên cơ thể, kể cả phổi.

- Khô mắt và miệng: Người bệnh RA có nguy cơ cao mắc hội chứng Sjogren, gây khô mắt và khô miệng do giảm độ ẩm tự nhiên.

- Nhiễm trùng: Bệnh RA và các thuốc điều trị làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

- Thành phần cơ thể bất thường: Tỷ lệ mỡ so với cơ tăng cao ở bệnh nhân RA, ngay cả khi họ có chỉ số BMI bình thường.

- Hội chứng ống cổ tay: Viêm ở cổ tay có thể chèn ép dây thần kinh, gây ra hội chứng ống cổ tay với triệu chứng đau và tê ở bàn tay và ngón tay.

- Bệnh tim mạch: RA làm tăng nguy cơ xơ cứng và tắc nghẽn động mạch, cũng như viêm túi bao quanh tim, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

- Bệnh phổi: Người mắc RA có nguy cơ cao bị viêm và xơ hóa mô phổi, dẫn đến khó thở.

- Ung thư hạch: RA làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch, một nhóm bệnh ung thư máu phát triển trong hệ thống bạch huyết.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

1. Bỏ thuốc lá

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Cụ thể, những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn từ 1,3 đến 2,4 lần so với những người không hút thuốc. Ngoài ra, hút thuốc còn khiến các triệu chứng của RA tiến triển nhanh hơn và trầm trọng hơn, làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh.

2. Duy trì cân nặng hợp lý

Những người thừa cân có nguy cơ cao tiến triển viêm khớp dạng thấp (RA). Để phòng ngừa bệnh, bạn cần duy trì cân nặng ổn định bằng cách:

- Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường ngũ cốc nguyên hạt, rau và trái cây trong thực đơn hàng ngày. Ưu tiên nguồn protein từ cá, thịt gà thay vì thịt đỏ. Hạn chế tiêu thụ thức ăn chứa nhiều đường, muối và chất béo không lành mạnh.

- Tập thể dục đều đặn: Kết hợp các bài tập sức mạnh như squat, tennis, cầu lông với những bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, hoặc đạp xe. Tập luyện sức mạnh giúp giảm thiểu sự mất xương – một biến chứng nghiêm trọng của RA, đồng thời giúp giảm đau và cứng khớp. Tuy nhiên, cần tránh các bài tập có tác động mạnh trong giai đoạn bùng phát, khi các cơn đau khớp trở nên dữ dội, để ngăn bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

3. Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng tiếp xúc với một số chất ô nhiễm môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Do đó, bạn nên tránh xa các chất như amiăng và silica. Nếu công việc của bạn buộc phải tiếp xúc với những hóa chất nguy hiểm này, hãy đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ thích hợp để bảo vệ sức khỏe của mình.

4. Khám và điều trị kịp thời

Khi có bất kỳ triệu chứng nào của viêm khớp dạng thấp (RA), bạn cần đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Theo CDC, việc điều trị sớm và tích cực không chỉ giúp trì hoãn các tác dụng phụ của bệnh mà còn giảm nguy cơ phát triển những tổn thương khớp nghiêm trọng trong tương lai. Đừng chần chừ trong việc tìm kiếm sự hỗ trợ y tế để bảo vệ sức khỏe của mình.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Mặc dù không có chế độ ăn uống nào có thể chữa trị viêm khớp dạng thấp, nhưng một số loại thực phẩm có thể giúp giảm viêm hiệu quả. Dưới đây là thực đơn gợi ý cho người bệnh:

- Nhiều ngũ cốc nguyên hạt, rau và trái cây: Tăng cường các loại thực phẩm giàu chất xơ và vitamin.

- Sữa ít béo và protein động vật: Nên ưu tiên các nguồn protein từ thịt gà bỏ da, cá, và các loại hải sản.

- Một lượng nhỏ chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Chọn dầu thực vật, mỡ động vật, lòng đỏ trứng cho chất béo bão hòa, và dầu ô liu, cá béo, cũng như quả hạch cho chất béo chuyển hóa.

Người bệnh cần hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm sau:

- Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Những loại thực phẩm này có thể làm tình trạng viêm tăng lên.

- Thức ăn nhanh:Thường chứa nhiều muối và chất béo không lành mạnh.

- Thực phẩm nhiều muối và đường: Cả hai đều có thể làm tổn thương xương khớp trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến sưng và đau khớp nhiều hơn.

- Thức uống có cồn: Cồn không chỉ làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị viêm khớp mà còn gây ra nhiều tác dụng phụ không tốt cho sức khỏe.

Viêm khớp dạng thấp không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc kiểm soát triệu chứng của bệnh hoàn toàn khả thi. Khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh, bạn nên thăm khám tại các chuyên khoa phù hợp với bác sĩ có kinh nghiệm để được chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị thích hợp. Điều này sẽ giúp bạn quản lý bệnh hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Để biết thêm thông tin về cách chăm sóc trẻ và những vấn đề về sức khỏe khác của trẻ, liên hệ qua số hotline: 0915.045.115 hoặc truy cập website https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


(*) Xem thêm:

Bình luận