HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, trong đó hở van tim là một trong những bệnh lý phổ biến. Khi van tim không đóng kín, máu có thể trào ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác, thậm chí gây tử vong.
Hệ thống van tim đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng dòng chảy của máu, đảm bảo máu lưu thông theo một chiều trong tim. Cấu tạo của van tim gồm van 2 lá, van 3 lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi. Khi máu từ tâm nhĩ chảy xuống tâm thất, van 2 lá và van 3 lá mở ra, đồng thời van động mạch chủ và van động mạch phổi đóng lại. Ngược lại, khi tim bơm máu từ tâm thất lên phổi và hệ tuần hoàn, van động mạch chủ và van động mạch phổi sẽ mở, còn van 2 lá và van 3 lá đóng lại để ngăn máu trào ngược.
Bệnh van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van tim không thực hiện đúng chức năng đóng – mở, làm ảnh hưởng đến dòng chảy của máu. Hai dạng rối loạn thường gặp nhất là hẹp van tim (van mở không đủ rộng, cản trở dòng máu) và hở van tim (van không đóng kín, gây trào ngược máu). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể làm suy giảm chức năng tim, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
HỞ VAN TIM LÀ GÌ?
Bệnh hở van tim xảy ra khi các van tim không đóng kín, khiến máu trào ngược về buồng tim thay vì lưu thông theo một chiều. Điều này buộc tim phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp lượng máu bị mất, lâu dài có thể dẫn đến suy tim.
Hở van tim được chia thành bốn loại, tương ứng với bốn van tim:
- Hở van 2 lá: Máu trào ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái.
- Hở van 3 lá: Máu trào ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải.
- Hở van động mạch chủ: Máu trào ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
- Hở van động mạch phổi: Máu trào ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải.
Mỗi dạng hở van tim đều được đánh giá theo 4 mức độ: hở 1/4 (nhẹ), hở 2/4 (trung bình), hở 3/4 (nặng) và hở 4/4 (rất nặng). Đặc biệt, mức độ hở 4/4 có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh nếu không được điều trị kịp thời.
NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG HỞ VAN TIM
Các tổn thương gây hở van tim có thể xuất phát từ hai nhóm nguyên nhân chính: bẩm sinh và mắc phải do bệnh lý.
Nguyên nhân bẩm sinh
Bất thường cấu trúc van tim ngay từ khi sinh ra, thường gặp nhất ở van động mạch chủ và van hai lá.
Nguyên nhân bệnh lý
1.Hở van tim do hậu thấp
Xảy ra sau khi bị thấp khớp, là nguyên nhân phổ biến nhất tại Việt Nam và các nước đang phát triển.
2.Hở van tim do thoái hóa
Thường gặp ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa, van tim bị dày lên, vôi hóa, mất khả năng đóng kín.
3.Hở van tim do bệnh lý tim mạch khác
- Nhồi máu cơ tim cấp gây tổn thương van tim.
- Cơ tim giãn nở làm thay đổi cấu trúc van.
- Phình hoặc tách động mạch chủ ảnh hưởng đến van động mạch chủ.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn làm tổn thương van tim.
- Hở van hai lá do tổn thương dây chằng
- Do sa van hai lá hoặc đứt dây chằng van hai lá, khiến van không thể đóng chặt.
Nhận diện sớm nguyên nhân giúp việc điều trị trở nên hiệu quả hơn, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm do hở van tim gây ra.
CÁC DẤU HIỆU THƯỜNG THẤY CỦA HỞ VAN TIM
Triệu chứng của bệnh hở van tim rất đa dạng và phụ thuộc vào mức độ hở của van tim.
Hở van mức độ 1/4: Đây là mức độ nhẹ, còn được gọi là hở van sinh lý, hầu như không có triệu chứng rõ ràng và ít ảnh hưởng đến sức khỏe.
Hở van mức độ 2/4: Bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như:
- Khó thở khi gắng sức, khi nằm hoặc có cơn khó thở về đêm.
- Mệt mỏi kéo dài ngay cả khi không vận động nhiều.
- Tim đập nhanh, đánh trống ngực thường xuyên.
- Ho khan, nhất là vào ban đêm.
- Không thể nằm thấp đầu khi ngủ.
- Choáng váng, ngất xỉu.
- Phù mắt cá chân hoặc bàn chân.
Hở van mức độ 3/4: Các triệu chứng rõ ràng hơn, bệnh tiến triển qua nhiều năm và có thể gây biến chứng như suy tim, rối loạn nhịp tim.
Hở van mức độ 4/4: Là mức độ nặng nhất, người bệnh có nguy cơ cao bị suy tim, rối loạn nhịp tim nặng, phù phổi, sốc tim, đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
HỞ VAN TIM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?
Bệnh hở van tim không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tim mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Những biến chứng phổ biến bao gồm:
Suy tim: Do tim phải làm việc quá sức để bù đắp lượng máu bị trào ngược, lâu ngày buồng tim giãn ra và dần mất khả năng co bóp, dẫn đến suy tim.
Rối loạn nhịp tim: Khi van tim bị hở, nhịp tim có thể trở nên bất thường, quá nhanh (>100 nhịp/phút), quá chậm (<60 nhịp/phút) hoặc không đều. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây đột tử do tim.
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Đặc biệt hay gặp ở bệnh nhân hở van động mạch chủ. Dòng máu phụt ngược làm tổn thương lớp nội mạc tim, tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào và gây nhiễm trùng, thậm chí hình thành áp-xe.
Đột quỵ: Hở van tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong buồng tim. Nếu cục máu đông theo dòng chảy đến não, nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đột quỵ.
CHẨN ĐOÁN BỆNH HỞ VAN TIM
Việc chẩn đoán hở van tim đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và chẩn đoán cận lâm sàng để đánh giá chính xác mức độ bệnh.
1. Thăm khám lâm sàng
Đánh giá triệu chứng điển hình: khó thở, tức ngực, choáng ngất, tim đập nhanh…
Khai thác tiền sử bệnh lý: bệnh bẩm sinh, nhồi máu cơ tim, chấn thương…
Khám tim bằng ống nghe: phát hiện tiếng thổi tim do dòng máu trào ngược bất thường.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Để bổ sung tính chính xác, bác sĩ thường chỉ định các phương pháp cận lâm sàng sau:
- Điện tâm đồ (ECG): Giúp phát hiện dấu hiệu như dày nhĩ trái, dày thất trái, rung nhĩ...
- Chụp X-quang ngực: Đánh giá bóng tim to, phù phổi – dấu hiệu thường gặp ở hở van tim nặng.
- Siêu âm Doppler tim: Là phương pháp quan trọng nhất giúp xác định mức độ hở van, đánh giá tác động đến tim.
- Thông tim & chụp mạch: Áp dụng khi các phương pháp khác chưa đủ kết luận hoặc khi cần đánh giá trước phẫu thuật.
- Các xét nghiệm bổ sung: Chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp CT, xét nghiệm máu… tùy từng trường hợp cụ thể.
PHÒNG NGỪA SỚM HỞ VAN TIM NHƯ THẾ NÀO?
Mặc dù y học hiện đại đã có nhiều tiến bộ, nhưng hiện nay chưa có phương pháp nào có thể phục hồi hoàn toàn chức năng của van tim bị hở ngoài phẫu thuật thay hoặc sửa van tim. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tiềm ẩn rủi ro nhất định. Vì vậy, việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Dưới đây là một số lưu ý giúp phòng ngừa hở van tim và hỗ trợ hiệu quả điều trị bệnh:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung vitamin và dưỡng chất cần thiết. Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, muối, đường và đồ chế biến sẵn để duy trì trái tim khỏe mạnh.
- Cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi: Giảm căng thẳng, tránh làm việc quá sức để hạn chế ảnh hưởng xấu đến tim mạch.
- Duy trì thói quen vận động: Luyện tập thể dục đều đặn với cường độ vừa sức để tăng cường tuần hoàn máu.
- Kiểm soát cân nặng: Tránh béo phì – một trong những yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
- Hạn chế các chất kích thích: Tránh thuốc lá, rượu, bia, cà phê vì chúng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và suy giảm chức năng tim.
Việc tuân thủ các nguyên tắc trên không chỉ giúp phòng tránh bệnh hở van tim mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp trái tim luôn khỏe mạnh.
Bệnh hở van tim có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, giới tính, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, tầm soát tim mạch định kỳ là giải pháp quan trọng giúp phát hiện sớm bệnh lý và có hướng điều trị kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.
Xem thêm