DẤU HIỆU BỆNH TIM Ở PHỤ NỮ

Dấu hiệu bệnh tim ở phụ nữ là tiền đề để phát hiện sớm và điều trị bệnh tim nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm. Đồng thời, hiểu rõ các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

 

 

Bệnh tim mạch có thể giết chết bất cứ ai. Tuy nhiên, phụ nữ được cho là có nguy cơ cao hơn nam giới do sự khác biệt về giải phẫu và nội tiết tố. Phụ nữ có nhiều khả năng bị đau ngực và các triệu chứng suy tim.

Bệnh tim mạch bao gồm bệnh động mạch vành và các vấn đề khác ảnh hưởng đến tim hoặc mạch máu, chẳng hạn như rối loạn nhịp tim và suy tim.

Những khác biệt phức tạp này, thường ở mức độ vi mô có thể có tác động lớn hơn đến khả năng mắc bệnh tim ở phụ nữ, bao gồm:

Giải phẫu: Phụ nữ có mạch máu và tâm thất nhỏ hơn và thành tâm thất mỏng hơn;

Số lượng tế bào máu: Phụ nữ có ít tế bào hồng cầu hơn nên họ không thể hấp thụ và vận chuyển nhiều oxy;

Thích ứng với tim mạch: Những thay đổi về độ cao hoặc vị trí cơ thể có nhiều khả năng ảnh hưởng đến phụ nữ hơn, gây tụt huyết áp.

Nội tiết tố: Phụ nữ có nồng độ estrogen và progesterone cao hơn, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe tim mạch và sức khỏe tổng thể.Các bệnh tim mạch ở phụ nữ thường gặp

Bệnh tim đôi khi phát triển âm thầm và không được phát hiện cho đến khi xuất hiện triệu chứng hoặc người bệnh đi khám sức khỏe định kỳ.

1. Bệnh động mạch vành

Bệnh động mạch vành là một trong những bệnh tim mạch phổ biến nhất ở người lớn và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Nguyên nhân phổ biến nhất là mảng xơ vữa động mạch làm co lại hoặc chặn các mạch máu chính cung cấp máu cho tim, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến tim. Bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như đột tử, suy tim, hở van tim và rối loạn nhịp tim.

Sau khi mãn kinh, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh động mạch vành cao hơn do thay đổi nội tiết tố. Khoảng 1 trong 17 phụ nữ từ 20 tuổi trở lên (khoảng 5,8%) mắc bệnh động mạch vành, loại bệnh tim phổ biến nhất ở Hoa Kỳ.

2.Rối loạn nhịp tim

Đối với người khỏe mạnh bình thường, nhịp tim dao động trong khoảng 60-100 nhịp/phút. Nhưng khi tần số này trở nên quá nhanh, quá chậm hoặc có nguồn nhịp khác ngoài nút xoang thì nhịp tim không còn đều đặn nữa, gọi là rối loạn nhịp tim. Hệ thống dẫn truyền nhịp trong tim bị tổn thương khiến khả năng co bóp của tim bị ảnh hưởng, chức năng tim bị suy giảm, khả năng hoạt động của bệnh nhân bị giảm, đây là một loại rối loạn nhịp tim khác.

Chứng loạn nhịp tim có thể xảy ra trong thời gian ngắn trong vài phút hoặc kéo dài hơn. Nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng về tim mạch.

3. Suy tim                                                 

Suy tim là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất, ảnh hưởng đến hơn 64 triệu người trên toàn thế giới. Đây là tình trạng chức năng của tim bị suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng nhận và tống máu, gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi hoặc ho và cản trở các hoạt động thường ngày như đi bộ, leo thang, hoạt động gắng sức. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, mức độ suy tim có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian.

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh suy tim thường giống nhau ở mọi người. Nhưng nghiên cứu cho thấy phụ nữ có nhiều khả năng gặp các triệu chứng như khó thở khi hoạt động thể chất, giảm khả năng tập thể dục và phù nề.

 

Những dấu hiệu bệnh tim ở phụ nữ dễ nhận biết

Một số phụ nữ có bệnh tim mà không có triệu chứng. Ở phụ nữ, những dấu hiệu sau đây có thể cho thấy bệnh tim:

1. Sự mệt mỏi

Ở phụ nữ mắc bệnh tim, triệu chứng mệt mỏi có thể là kết quả của sự suy giảm cung lượng tim, điều này khiến các cơ quan không nhận đủ lượng máu và oxy cần thiết để hoạt động bình thường. Khi suy tim nặng hơn, mệt mỏi tăng lên. Triệu chứng này dễ nhận biết nhất khi người bệnh thể hiện, kèm theo khó thở, đau ngực và chóng mặt.

2. Chóng mặt

Chóng mặt có thể là dấu hiệu nguy cơ suy tim hoặc rối loạn nhịp tim. Các triệu chứng khác như đổ nhiều mồ hôi và khó thở có thể là dấu hiệu của bệnh tim. Gián đoạn hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng có thể gây chóng mặt và ngất xỉu.

3. Buồn nôn

Mặc dù buồn nôn hoặc nôn có thể là dấu hiệu của bệnh tiêu hóa, nhưng họ cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tim mạch. Phụ nữ bị bệnh tim thường bị đau ngực kèm theo buồn nôn và khó chịu.

4. Đau cổ, hàm hoặc họng

Đau ở những vị trí này có thể là dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim, vì vậy người bệnh phải rất cẩn thận. Nếu bạn đang gặp đau liên tục ở hàm, họng hoặc vùng cổ mà không rõ nguyên nhân và đau ngày càng trở nên tồi tệ hơn, bạn nên đi khám ngay lập tức. Điều này có nghĩa là bạn có thể bị nhồi máu cơ tim.

5. Đau ngực là triệu chứng quan trọng của bệnh tim ở phụ nữ.

Thông thường, người bệnh gặp khó chịu, đau nhức âm ỉ hoặc đau tức nặng ở ngực. Phụ nữ thường mô tả cơn đau tim là cảm giác căng cứng hoặc áp lực ở lồng ngực. Đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh lý mạch vành. Có những người bị bệnh tim mạch nhưng không đau ngực.

6. Đau ở bụng hoặc lưng

Những vị trí đau này có thể xuất hiện khi bạn nghỉ ngơi hoặc hoạt động.

7. Khó thở và thiếu hơi

Một trong những dấu hiệu thường gặp ở phụ nữ bị bệnh tim như bệnh mạch vành, suy tim và rung nhĩ. Tuy nhiên, tình trạng này cũng có thể xuất hiện khi vận động mạnh hoặc căng thẳng quá mức. Cần thực hiện một số xét nghiệm như siêu âm tim và đo điện tim để xác định xem triệu chứng khó thở và hụt hơi có phải là dấu hiệu của bệnh tim ở phụ nữ hay không.

8. Hồi hộp, đánh trống ngực

Người bệnh có thể nghe thấy nhịp tim đập thình thịch, cảm thấy như ngực bị đánh trống và đôi khi cảm thấy bị hụt hẫng ở ngực khi tim đập quá nhanh. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu của bệnh lý tim mạch, đặc biệt là loạn nhịp nhanh.

Ngoài ra, việc rung nhĩ cũng có thể dẫn đến hồi hộp và đau ngực. Do đó, thăm khám sớm là cần thiết để bác sĩ chỉ định làm xét nghiệm, chẩn đoán các yếu tố gây hồi hộp và đánh trống ngực liên quan đến bệnh tim mạch.

9. Khó tiêu

Nhiều bệnh lý khác có thể gây khó tiêu. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở bệnh nhân bị suy tim; những người này thường có cảm giác no tức bụng, chán ăn và khó tiêu.

10. Phù chân

Có thể là triệu chứng của bệnh tim do dịch bị ứ đọng hồi lưu trở về máu, khiến chân bị phù vài lần trong ngày. Ngoài ra, các dấu hiệu cảnh báo bệnh suy tim, bao gồm phù ở mặt và mí mắt trĩu nặng, nên được khám sớm.

11. Ho kéo dài

Ở những người bị suy tim, dịch và máu thoát mạch vào mô kẽ và phế nang, dẫn đến cơ ho kéo dài. Người bệnh ho nặng hơn khi nằm.

 

Các yếu tố nguy cơ bệnh tim ở phụ nữ

Bệnh động mạch vành ở nam giới và phụ nữ bao gồm huyết áp cao, cholesterol cao và béo phì. Bệnh tim ở phụ nữ có thể phổ biến hơn do các yếu tố khác như:

1. Huyết áp tăng

Một trong những yếu tố chính gây ra bệnh tim là huyết áp cao. Bệnh tim, đột quỵ và tử vong đều có nguy cơ cao hơn do huyết áp.

Phụ nữ mang thai bị huyết áp cao có nguy cơ mắc bệnh tim gấp đôi so với phụ nữ không bị huyết áp cao.

2. Tình trạng bệnh tiểu đường

Tiểu đường khiến phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2-4 lần so với nam giới.

3. Tình trạng căng thẳng và stress kéo dài

Tim bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và trầm cảm. Trầm cảm có thể khiến việc duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ các phương pháp điều trị được khuyến nghị cho các tình trạng sức khỏe khác trở nên khó khăn hơn.

4. Nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn ở phụ nữ hút thuốc.

Bệnh tim mạch phổ biến hơn ở phụ nữ hút thuốc so với nam giới hút thuốc. Những phụ nữ này cũng có nguy cơ gấp ba lần bị đau tim.

5. Không tập thể dục

Phụ nữ mắc bệnh tim nhiều hơn so với nam giới nếu họ tập thể dục thường xuyên.

6. Phụ nữ mãn kinh

Estrogen làm giảm khả năng mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, nồng độ estrogen giảm xuống khi phụ nữ trải qua thời kỳ mãn kinh tự nhiên hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng. Do đó, phụ nữ có nguy cơ cao bị đông máu, xơ vữa động mạch và cholesterol cao.

7. Biến chứng của thai kỳ

Thai phụ bị huyết áp cao hoặc tiểu đường trong thời kỳ mang thai có thể có nguy cơ cao hơn mắc bệnh cao huyết áp và tiểu đường về lâu dài hơn.

Nguy cơ phát triển bệnh cao huyết áp và tiểu đường sau này trong cuộc sống tăng đáng kể do tiền sản giật. Nó cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ.

8. Tiền sử bệnh tim sớm

Tiền sử bệnh tim trong gia đình là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim ở phụ nữ nhiều hơn so với nam giới.

9. Bệnh viêm

Cả nam và nữ đều có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn do viêm khớp dạng thấp, lupus và các bệnh viêm khác.

Bệnh tim mạch ở phụ nữ có nguy hiểm không?

Phụ nữ thường có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch hơn so với nam giới. Tuy nhiên, phụ nữ thường ít được phát hiện mắc bệnh tim, vì nhiều trường hợp triệu chứng bệnh không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với với các vấn đề sức khỏe khác.

Phương pháp chẩn đoán sớm bệnh tim mạch ở phụ nữ

Với những phụ nữ có yếu tố nguy cơ tim mạch, nên kiểm tra sàng lọc thường xuyên những yếu tố bao gồm: huyết áp, đường huyết, cholesterol, cân nặng.

Các xét nghiệm có thể được chỉ định để chẩn đoán bệnh tim mạch ở phụ nữ bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ tim MRI;
  • Điện tâm đồ;
  • Siêu âm tim;
  • Đặt ống thông tim;
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT);
  • Xét nghiệm máu;
  • Chụp X-quang…

Điều trị bệnh tim mạch ở phụ nữ như thế nào?

Nhìn chung, việc điều trị bệnh tim phụ nữ và nam giới là tương tự. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm: thuốc, nong mạch và đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch vành.

Một số phương pháp điều trị bệnh tim ở phụ nữ như:

  • Phụ nữ được điều trị bằng aspirin và statin để ngăn ngừa các cơn đau ngực do bệnh mạch vành;
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành;
  • Phục hồi chức năng tim có thể cải thiện sức khỏe và hỗ trợ phục hồi sau bệnh tim. (6)
  • Biện pháp giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch ở phụ nữ
  • Một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh tim ở phụ nữ. Các biện pháp có thể áp dụng bao gồm:
  • Kiểm tra huyết áp thường xuyên, đặc biệt là khi mang thai;
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường;
  • Quản lý căng thẳng bằng cách cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi, dành thời gian để thư giãn;
  • Ngủ đủ giấc và chất lượng giấc ngủ tốt;
  • Lựa chọn những thực phẩm lành mạnh, tốt cho tim mạch;
  • Kiểm soát cân nặng ở mức độ khỏe mạnh;
  • Vận động thể chất đều đặn, trung bình 5 buổi/tuần, mỗi buổi tập khoảng 30 phút;
  • Tránh uống rượu, hút thuốc lá.

Phụ nữ nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ cao, để giúp phát hiện và điều trị các bệnh lý tim mạch sớm hơn. Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương hiện cung cấp dịch vụ tầm soát và điều trị các bệnh lý tim mạch hiệu quả cho mọi người, từ phụ nữ mang thai đến trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn và người cao tuổi. Đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Tim mạch sẽ trực tiếp thăm khám, hội chẩn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Để đặt lịch khám và điều trị quý khách hàng vui lòng liên hệ số hotline: 0915.045.115 hoặc website: medicbinhduong.vn


Tin tức liên quan

HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

974 Lượt xem

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, trong đó hở van tim là một trong những bệnh lý phổ biến. Khi van tim không đóng kín, máu có thể trào ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác, thậm chí gây tử vong.

NHIỄM TRÙNG XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
NHIỄM TRÙNG XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

202 Lượt xem

Nhiều người thường băn khoăn liệu nhiễm trùng xoang có nguy hiểm không, đặc biệt khi tình trạng nghẹt mũi, đau đầu, chảy mũi kéo dài khiến cơ thể mệt mỏi và làm giảm chất lượng cuộc sống.

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

37157 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ LÝ HIỆU QUẢ
BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ LÝ HIỆU QUẢ

2089 Lượt xem

Khi bị hạ đường huyết, người bệnh nên nhanh chóng bổ sung đường bằng cách ăn 5-6 viên kẹo, 2-3 viên đường, hoặc uống nửa ly nước ngọt hay một ly sữa. Sau 15 phút, hãy kiểm tra lại đường huyết. Nếu chỉ số vẫn dưới 70 mg/dL, tiếp tục sử dụng thêm một khẩu phần tương tự. Quá trình này nên được lặp lại cho đến khi đường huyết trở về mức bình thường.

ĐỀ PHÒNG SỰ LÂY LAN CỦA DỊCH BỆNH DO CÚM A/H1N1
ĐỀ PHÒNG SỰ LÂY LAN CỦA DỊCH BỆNH DO CÚM A/H1N1

2203 Lượt xem

Lần gần đây nhất WHO công bố đại dịch là năm 2009 với dịch cúm A/H1N1, sau khi các nhà nghiên cứu phát hiện một chủng cúm chưa từng xuất hiện trước đó trong cơ thể người. Đó là virus cúm A/H1N1 gây bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính cúm A/H1N1. Bệnh có khả năng lây nhiễm rất cao và lan nhanh trong cộng đồng. Khác với cúm mùa thông thường, virus cúm A/H1N1 có khả năng tấn công sâu vào tế bào phổi, gây viêm phổi và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

GAN NHIỄM ĐỘC CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN VÀ DÂU HIỆU NHẬN BIẾT LÀ GÌ?
GAN NHIỄM ĐỘC CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN VÀ DÂU HIỆU NHẬN BIẾT LÀ GÌ?

2749 Lượt xem

Nhiễm độc gan (Liver toxicity) không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến gan mà còn có thể ảnh hưởng xấu đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Vậy làm thế nào để nhận biết các triệu chứng của nhiễm độc gan? Và khi gan bị nhiễm độc, chúng ta nên xử lý ra sao?

Nhiễm độc gan, nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Những biến chứng này không chỉ khiến người bệnh phải điều trị kéo dài mà còn gây tốn kém và làm suy giảm chất lượng cuộc sống của họ.

TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 Ở TRẺ EM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 Ở TRẺ EM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

729 Lượt xem

Tiểu đường tuýp 1 còn được gọi là tiểu đường vị thành niên vì nó thường xảy ra ở trẻ em. Bệnh có thể dẫn đến biến chứng cấp tính như nhiễm toan ceton, gây mất nước và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh tiểu đường tuýp 1 ở trẻ em là gì?

VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

2526 Lượt xem

Viêm kết mạc dị ứng là tình trạng viêm nhiễm ở màng lót mí mắt và màng bao phủ tròng trắng của mắt do các tác nhân gây dị ứng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng phương pháp, viêm kết mạc dị ứng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho mắt. Vậy làm thế nào để điều trị viêm kết mạc dị ứng hiệu quả? Các biện pháp phòng tránh viêm kết mạc dị ứng là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

6471 Lượt xem

Tràn dịch màng phổi là một bệnh phức tạp đang trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng. Khoang phổi có nhiều dịch tiết bất thường có thể xảy ra ở bất kỳ người lớn hay trẻ nhỏ. Những phản ứng ban đầu có thể xảy ra như ho và khó thở. Bệnh diễn tiến nhanh và có thể gây suy hô hấp thậm chí tử vong. 

LÀM SAO ĐỂ GIẢM MỠ MÁU CAO VÀ NGĂN NGỪA BIẾN CHỨNG TIM MẠCH?
LÀM SAO ĐỂ GIẢM MỠ MÁU CAO VÀ NGĂN NGỪA BIẾN CHỨNG TIM MẠCH?

791 Lượt xem

Theo thống kê từ Tổng hội Y học Việt Nam, gần 50% người trưởng thành tại các khu vực thành thị đang đối mặt với tình trạng mỡ máu cao. Nguyên nhân chủ yếu đến từ chế độ dinh dưỡng không lành mạnh và thiếu vận động, dẫn đến thừa cholesterol trong máu. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đột quỵ và các rối loạn chuyển hóa khác. Vậy mỡ máu cao có thực sự nguy hiểm, và nó ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng