SUY GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

28/08/2024 | 217 |
0 Đánh giá

Suy giáp là một tình trạng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở phụ nữ trên 60 tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh, hôn mê phù niêm, và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Vậy suy giáp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phòng ngừa như thế nào?

TUYẾN GIÁP HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?

Tuyến giáp là một cơ quan nhỏ có hình dạng giống con bướm, nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản. Chức năng chính của tuyến giáp là sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), giúp kiểm soát quá trình chuyển hóa, tăng cường sản xuất năng lượng, duy trì nhiệt độ cơ thể và ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm tiêu hóa, tim mạch, và hệ thần kinh.

Hoạt động của tuyến giáp được điều khiển bởi tuyến yên, một cơ quan nằm ở trung tâm hộp sọ, ngay dưới não, và có nhiệm vụ sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). Khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu cao, tuyến yên sẽ giảm sản xuất TSH để điều tiết hoạt động của tuyến giáp. Ngược lại, khi nồng độ hormone tuyến giáp thấp, tuyến yên sẽ tăng sản xuất TSH. Sự cân bằng của hormone tuyến giáp rất quan trọng. Nếu lượng hormone tuyến giáp quá cao sẽ dẫn đến cường giáp, còn nếu quá thấp sẽ gây suy giáp.

SUY GIÁP LÀ GÌ?

Suy giáp (hay còn gọi là suy tuyến giáp – Hypothyroidism) là tình trạng khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, dẫn đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể bị chậm lại.

Khi nồng độ hormone tuyến giáp thấp, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi.
  • Tăng cân.
  • Táo bón.

CÁC LOẠI SUY GIÁP THƯỜNG GẶP

Suy giáp có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, nhưng phổ biến hơn ở người lớn tuổi. Có ba loại suy giáp thường gặp: suy giáp nguyên phát, suy giáp thứ phát, và suy giáp cận lâm sàng.

1. Suy giáp nguyên phát: 

Suy giáp nguyên phát xảy ra khi tuyến giáp giảm tiết hormone T4 và T3. Trong trường hợp này, nồng độ T4 và T3 trong huyết thanh giảm, trong khi hormone kích thích tuyến giáp (TSH) lại tăng lên.

2. Suy giáp thứ phát:

Suy giáp thứ phát xuất hiện khi vùng dưới đồi không sản xuất đủ hormone giải phóng thyrotropin hoặc khi tuyến yên không sản xuất đủ TSH, dẫn đến việc sản xuất hormone của tuyến giáp bị suy giảm.

3. Suy giáp cận lâm sàng:

Suy giáp cận lâm sàng là tình trạng tăng nồng độ TSH trong huyết thanh, dù người bệnh không có hoặc chỉ có rất ít triệu chứng, và nồng độ hormone T4 vẫn ở mức bình thường. Suy giáp cận lâm sàng khá phổ biến, đặc biệt là ở phụ nữ, đặc biệt là những người có bệnh nền viêm tuyến giáp Hashimoto.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ SUY TUYẾN GIÁP?

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc suy giáp bao gồm:

  • Phụ nữ sau mãn kinh.
  • Người trên 60 tuổi.
  • Những người có tiền sử mắc các bệnh về tuyến giáp, như bướu cổ.
  • Người đã từng phẫu thuật để điều trị các vấn đề liên quan đến tuyến giáp.
  • Những người từng trải qua điều trị bằng bức xạ ở khu vực tuyến giáp, cổ, hoặc ngực.
  • Người có tiền sử gia đình với các thành viên mắc bệnh tuyến giáp.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc đã sinh con trong vòng 6 tháng.
  • Người mắc hội chứng Turner, một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến phụ nữ.
  • Người mắc bệnh thiếu máu ác tính, trong đó cơ thể không tạo đủ tế bào hồng cầu do thiếu vitamin B12.
  • Người mắc hội chứng Sjogren, một bệnh gây khô mắt và miệng.
  • Người mắc đái tháo đường type 1.
  • Người mắc viêm khớp dạng thấp, một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến các khớp.
  • Người mắc bệnh lupus, một bệnh tự miễn mạn tính.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY GIÁP

1. Những nguyên nhân phổ biến

Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, và tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Bệnh tự miễn Hashimoto: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp. Bệnh là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tạo ra các kháng thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của tuyến giáp, làm giảm khả năng sản xuất hormone.
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Việc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp có thể làm giảm khả năng sản xuất hormone của tuyến giáp, dẫn đến suy giáp.
  • Xạ trị: Việc sử dụng bức xạ để điều trị ung thư ở vùng đầu và cổ có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây ra suy giáp.
  • Viêm tuyến giáp: Khi tuyến giáp bị viêm do nhiễm trùng, rối loạn tự miễn dịch, hoặc các bệnh lý khác, có thể dẫn đến việc tuyến giáp giải phóng một lượng lớn hormone cùng một lúc. Điều này khiến tuyến giáp hoạt động quá tải, sau đó lại hoạt động kém đi, dẫn đến suy giáp.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây suy giáp, chẳng hạn như lithium, thường được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần

2. Những nguyên nhân ít phổ biến hơn

Suy giáp bẩm sinh: Tình trạng này xuất hiện với tỷ lệ từ 1/1700 đến 1/3500, nghĩa là trong 1700 đến 3000 trẻ sinh ra, có 1 bé mắc bệnh suy giáp bẩm sinh.

Thiếu hoặc ăn quá nhiều i-ốt: Việc cung cấp thừa hoặc thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hormone của tuyến giáp, dẫn đến suy giáp.

Rối loạn tuyến yên: Rối loạn này thường do khối u ở tuyến yên gây ra, làm ảnh hưởng đến việc điều tiết hormone của tuyến giáp.

Thai kỳ: Một số phụ nữ có thể mắc suy giáp trong hoặc sau khi mang thai. Nếu suy giáp xảy ra trong thai kỳ nhưng không được điều trị, nguy cơ sảy thai, sinh non, và tiền sản giật sẽ tăng lên. Tiền sản giật là tình trạng huyết áp tăng đáng kể trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Ngoài ra, suy giáp cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi.

TRIỆU CHỨNG SUY GIÁP

Các triệu chứng của suy giáp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và thường tiến triển chậm, có thể kéo dài trong vài năm.

1. Triệu chứng thường gặp: 

Ban đầu, suy giáp thường gây ra cảm giác mệt mỏi và tăng cân. Tuy nhiên, khi quá trình trao đổi chất tiếp tục chậm lại, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn. Những triệu chứng của suy giáp bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Nhạy cảm với thời tiết lạnh.
  • Táo bón.
  • Da khô.
  • Tăng cân.
  • Mặt sưng.
  • Giọng khàn.
  • Yếu cơ.
  • Đau cơ và cứng khớp.
  • Kinh nguyệt không đều.
  • Tóc thưa, mỏng, khô.
  • Nhịp tim chậm.
  • Trầm cảm.
  • Gặp vấn đề về trí nhớ.

2. Triệu chứng ở trẻ sơ sinh:

   Trẻ sơ sinh cũng có nguy cơ mắc suy giáp. Trẻ được sinh ra mà không có tuyến giáp hoặc khi tuyến giáp không hoạt động bình thường, các triệu chứng thường không xuất hiện ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu suy giáp không được chẩn đoán và điều trị, các triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện, bao gồm:

  • Trẻ chán ăn.
  • Tăng trưởng kém.
  • Tăng cân kém.
  • Vàng da.
  • Táo bón.
  • Trương lực cơ kém.
  • Da khô.
  • Tiếng khóc khàn.
  • Thoát vị rốn.

Suy giáp ở trẻ sơ sinh nếu không được điều trị, dù chỉ là những trường hợp nhẹ, cũng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về phát triển thể chất và tinh thần

3. Triệu chứng ở trẻ em và thanh thiếu niên: 

Triệu chứng suy giáp ở trẻ em và thanh thiếu niên tương tự như ở người lớn, bao gồm:

  • Chậm tăng trưởng, dẫn đến tầm vóc ngắn.
  • Răng phát triển chậm.
  • Dậy thì muộn.
  • Trí tuệ kém phát triển.

SUY GIÁP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy giáp có thể dẫn đến những bệnh lý nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Các tình trạng nguy hiểm do suy giáp gây ra bao gồm:

  • Vấn đề về sức khỏe tâm thần.
  • Khó thở.
  • Sự thay đổi nhiệt độ cơ thể liên tục.
  • Các bệnh về tim.
  • Bướu cổ.
  • Hôn mê phù niêm.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH SUY GIÁP

Suy giáp không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Bướu cổ: Bướu giáp lớn có thể gây khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc thở.
  • Vấn đề tim mạch: Suy giáp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và suy tim, do nồng độ cholesterol trong máu cao và sự suy giảm chức năng tim.
  • Bệnh thần kinh ngoại biên: Nếu suy giáp không được điều trị và tiến triển trong thời gian dài, có thể dẫn đến tổn thương các dây thần kinh ngoại biên. Những dây thần kinh này truyền thông tin từ não và tủy sống đến các cơ quan khác trong cơ thể. Bệnh thần kinh ngoại biên có thể gây đau, tê, và ngứa ran ở cánh tay và chân.
  • Suy giảm khả năng sinh sản: Nồng độ hormone tuyến giáp thấp có thể cản trở quá trình rụng trứng, làm giảm khả năng sinh sản. Một số nguyên nhân gây suy giáp, chẳng hạn như rối loạn tự miễn dịch, cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Dị tật bẩm sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ mắc suy giáp nhưng không được điều trị có nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh cao hơn so với trẻ bình thường. Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh mà không được điều trị cũng có nguy cơ gặp các vấn đề nghiêm trọng về phát triển thể chất và tinh thần.
  • Hôn mê phù niêm: Đây là một biến chứng nguy hiểm cần được điều trị khẩn cấp. Tình trạng này xảy ra ở người mắc suy giáp mà không được điều trị trong thời gian dài. Hôn mê phù niêm đặc trưng bởi hôn mê, hạ thân nhiệt nghiêm trọng (xuống còn 24° – 32,2°C), mất phản xạ, co giật, và suy hô hấp.

PHÒNG NGỪA BỆNH SUY GIÁP

Phòng ngừa suy giáp dựa trên các nguyên nhân gây bệnh bao gồm:

  • Không cắt lể khi có bướu giáp: Việc tự ý cắt lể bướu giáp có thể gây tổn thương tuyến giáp và làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
  • Bổ sung i-ốt vào bữa ăn hàng ngày: Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, việc bổ sung i-ốt là rất quan trọng. Các thực phẩm giàu i-ốt bao gồm trứng, các sản phẩm từ sữa, thịt, gia cầm, hải sản, và rong biển.
  • Phát hiện sớm và điều trị kịp thời: Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tiến triển nghiêm trọng là phát hiện sớm, theo dõi các dấu hiệu và điều trị nhanh chóng. Khi gặp bất kỳ triệu chứng nào của suy giáp, người bệnh nên đến khám tại khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được kiểm tra và điều trị phù hợp.
  • Sử dụng thuốc đúng cách: Dùng thuốc điều trị suy giáp theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với việc bổ sung và đa dạng hóa các thực phẩm có lợi cho sức khỏe, có thể cải thiện các triệu chứng suy giáp và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Không nên tự ý tăng liều lượng thuốc mà chưa tham khảo ý kiến của bác sĩ.

BVĐK Medic Bình Dương với nền tảng nhân lực là y bác sĩ giàu kinh nghiệm trong khám, chẩn đoán, tư vấn, điều trị chuyên sâu bệnh đái tháo đường, các bệnh nội tiết. Ngoài ra, BVĐK Medic Bình Dương được đầu tư đồng bộ trang thiết bị hiện đại, nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến trên thế giới, giúp người bệnh chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.


(*) Xem thêm:

Bình luận