BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Đục thủy tinh thể không còn là bệnh lý chỉ gặp ở người lớn tuổi mà đang có xu hướng “trẻ hóa”, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 17% dân số toàn cầu gặp vấn đề về thị lực do đục thủy tinh thể. Ở người trẻ, căn bệnh này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, chấn thương mắt, rối loạn chuyển hóa, hoặc sử dụng thuốc kéo dài (đặc biệt là corticosteroid).

BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ?

Đục thủy tinh thể ở người trẻ là tình trạng thủy tinh thể (thấu kính tự nhiên trong mắt) bị mờ đục, khiến khả năng nhìn rõ bị suy giảm. Dù thường gặp ở người lớn tuổi, bệnh đang có xu hướng gia tăng ở người trẻ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này ở người trẻ bao gồm tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, chấn thương mắt, yếu tố di truyền, rối loạn chuyển hóa và sử dụng thuốc kéo dài.

NGUYÊN NHÂN BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI

1. Nguyên nhân từ bệnh lý và chấn thương

Chấn thương mắt: Các chấn thương trực tiếp hoặc tiền sử phẫu thuật nội nhãn có thể gây tổn thương cấu trúc thủy tinh thể, dẫn đến đục hoặc lệch thủy tinh thể.

Viêm nội nhãn: Các bệnh nhiễm trùng hoặc viêm màng bồ đào gây lắng đọng các chất viêm, làm tổn thương thủy tinh thể và dẫn đến đục thủy tinh thể.

Tiểu đường không kiểm soát: Đường huyết cao kéo dài đẩy nhanh quá trình lão hóa thủy tinh thể, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Suy tuyến cận giáp: Tình trạng hạ canxi máu kéo dài gây lắng đọng canxi bất thường ở thủy tinh thể, dẫn đến đục thủy tinh thể.

Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng kéo dài một số loại thuốc như corticosteroid có thể gây tổn thương và làm mờ thủy tinh thể.

2. Nguyên nhân từ lối sống

Sử dụng thiết bị điện tử: Tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh từ máy tính, điện thoại trong thời gian dài khiến thị lực suy giảm, tăng nguy cơ đục thủy tinh thể sớm.

Căng thẳng thần kinh: Thức khuya, làm việc căng thẳng khiến mắt phải hoạt động quá sức, dẫn đến suy giảm thị lực và tổn thương thủy tinh thể.

Chế độ ăn uống thiếu cân đối: Việc thiếu hụt chất chống oxy hóa từ rau xanh, trái cây cùng lối sống tiêu thụ nhiều đồ ăn chế biến sẵn có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa thủy tinh thể.

Sử dụng chất kích thích: Lạm dụng rượu bia, thuốc lá, cà phê gây tổn thương dây thần kinh thị giác, tăng nguy cơ đục thủy tinh thể lên gấp 2-3 lần.

3. Nguyên nhân từ môi trường

Ô nhiễm môi trường: Khói bụi, khí thải độc hại có thể gây tổn thương mắt, làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.

Tia cực tím (UV): Tiếp xúc với tia UV do suy thoái tầng ozon và biến đổi khí hậu làm tổn thương thủy tinh thể, chiếm đến 65% nguy cơ gây bệnh.

Môi trường làm việc đặc thù: Người làm việc trong môi trường có ánh sáng cường độ cao hoặc bức xạ ion hóa (hàn xì, khai thác mỏ…) có nguy cơ cao mắc đục thủy tinh thể nghề nghiệp nếu không sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ.

TRIỆU CHỨNG BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI

Đục thủy tinh thể ở người trẻ thường tiến triển âm thầm, gây ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Các dấu hiệu nhận biết bao gồm:

Nhìn mờ hoặc như có màn sương phủ: Hình ảnh trở nên mờ nhòe, không rõ ràng, khó tập trung vào các chi tiết nhỏ.

Thay đổi cảm nhận về màu sắc: Màu sắc trở nên nhạt nhòa, ngả vàng, không còn tươi sáng như trước.

Nhạy cảm với ánh sáng: Xuất hiện tình trạng chói lóa, nhìn thấy quầng sáng xung quanh nguồn sáng, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh như đèn pha ô tô.

Giảm khả năng nhìn vào ban đêm: Khó quan sát trong môi trường ánh sáng yếu, cần ánh sáng mạnh hơn để đọc sách hoặc thực hiện các hoạt động chi tiết.

Ảo giác hình đôi (song thị): Hình ảnh quan sát có thể bị nhân đôi hoặc xuất hiện bóng mờ, gây cản trở tầm nhìn.

Thay đổi kính thường xuyên: Tình trạng cận thị tiến triển nhanh, phải thay đổi độ kính liên tục nhưng thị lực không được cải thiện rõ rệt.

TÁC ĐỘNG CỦA BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI

1. Học tập và công việc

Giảm hiệu suất học tập và làm việc: Thị lực suy giảm gây khó khăn trong việc đọc tài liệu, sử dụng máy tính, hoặc theo dõi bài giảng, làm giảm khả năng tiếp thu kiến thức và hiệu quả làm việc.

Giảm tập trung, tăng sai sót: Mắt mờ, nhức mỏi kéo dài khiến người bệnh mất tập trung, dễ mắc sai lầm trong công việc, đặc biệt ở các ngành nghề yêu cầu độ chính xác cao.

Hạn chế cơ hội nghề nghiệp: Một số công việc đòi hỏi thị lực tốt như lái xe, thiết kế đồ họa, y tế… có thể trở nên không phù hợp đối với người mắc bệnh đục thủy tinh thể.

2. Chất lượng cuộc sống

Khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: Người bệnh gặp trở ngại khi lái xe, đọc sách, hoặc tham gia các hoạt động giải trí, ảnh hưởng đến sự độc lập và tiện nghi trong cuộc sống.

Tác động tâm lý tiêu cực: Hạn chế về thị lực có thể gây cảm giác tự ti, lo âu, thậm chí dẫn đến trầm cảm nếu không được can thiệp kịp thời.

Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Việc không thể tham gia các hoạt động xã hội hoặc giải trí một cách bình thường có thể làm giảm tương tác, khiến người bệnh cảm thấy cô lập và mất đi sự kết nối với cộng đồng.

PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI

1. Điều trị bảo tồn ở giai đoạn đầu

Điều chỉnh tầm nhìn: Khi tình trạng đục thủy tinh thể còn nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định đeo kính mát để giảm chói và kính thuốc để điều chỉnh tật khúc xạ.

Thay đổi lối sống: Giảm thiểu tiếp xúc với ánh sáng xanh, tia UV và duy trì chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa giúp làm chậm tiến triển của bệnh.

2. Phẫu thuật khi bệnh tiến triển nặng

Phẫu thuật Phaco kết hợp thay thủy tinh thể nhân tạo (IOL):

Phaco là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để tán nhuyễn và hút thủy tinh thể bị đục ra ngoài.

Sau đó, bác sĩ sẽ đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) vào mắt để khôi phục thị lực.

Đây là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh (khoảng 15 - 30 phút), người bệnh có thể về nhà ngay trong ngày.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh đục thủy tinh thể, nhưng việc thay đổi lối sống và chăm sóc mắt đúng cách có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đáng kể:

1. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

Hạn chế hút thuốc: Nicotine và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể. Nếu bạn hút thuốc, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ để cai thuốc hiệu quả.

Kiểm soát rượu bia: Lạm dụng rượu bia có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa của thủy tinh thể, do đó, hãy tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

2. Bảo vệ đôi mắt khỏi tác nhân môi trường

Đeo kính râm chống UV: Khi ra ngoài, hãy sử dụng kính râm có khả năng chống 100% tia UVA và UVB để bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Tránh tiếp xúc ánh sáng xanh: Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử, nghỉ ngơi hợp lý và đeo kính chống ánh sáng xanh khi làm việc với máy tính trong thời gian dài.

3. Duy trì sức khỏe toàn diện

Kiểm soát bệnh tiểu đường: Nếu bạn mắc tiểu đường, hãy tuân thủ phác đồ điều trị để ổn định đường huyết, tránh biến chứng ảnh hưởng đến thủy tinh thể.

Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin A, C, E (có trong rau xanh, cà rốt, cá hồi…) giúp mắt chống oxy hóa và duy trì sức khỏe thủy tinh thể.

4. Chăm sóc mắt định kỳ

Khám mắt thường xuyên: Kiểm tra mắt định kỳ 6 - 12 tháng/lần giúp phát hiện sớm những bất thường, bao gồm cả đục thủy tinh thể giai đoạn đầu.

Điều trị sớm các bệnh lý về mắt: Nếu có các vấn đề như viêm nội nhãn, viêm màng bồ đào hoặc chấn thương mắt, cần điều trị kịp thời để tránh gây tổn thương thủy tinh thể.

Đục thủy tinh thể ở người trẻ không chỉ gây suy giảm thị lực mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến học tập, công việc và chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để bảo vệ thị lực và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

BƯỚU SỢI TUYẾN VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BƯỚU SỢI TUYẾN VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

2368 Lượt xem

Ước tính có khoảng 10% phụ nữ trên toàn thế giới sẽ mắc phải bướu sợi tuyến vú (hay còn gọi là u xơ tuyến vú) ít nhất một lần trong đời. Đây là một khối u lành tính, có đặc điểm rắn, xuất hiện trong mô vú. Vậy, u xơ tuyến vú có nguy hiểm không? Nguyên nhân gây ra tình trạng này là gì? Những triệu chứng nào cần lưu ý, cách chẩn đoán và phòng ngừa ra sao?

VIÊM V.A:  NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
VIÊM V.A: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

3117 Lượt xem

Viêm V.A là một bệnh thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là ở những đứa trẻ từ 1-6 tuổi. Trẻ em có thể mắc V.A liên tục với khoảng 4-6 đợt viêm cấp mỗi năm và trở nên mãn tính. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh viêm V.A ở Việt Nam cao, nhưng nhận thức của các bậc phụ huynh về bệnh viêm V.A vẫn còn hạn chế hoặc chủ quan, dẫn đến việc chậm trễ điều trị và gây ra nhiều biến chứng đáng tiếc.

 

Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1271 Lượt xem

Ứ dịch vòi trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tình trạng này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng làm mẹ của người phụ nữ.

SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

119 Lượt xem

Sỏi tuyến nước bọt dưới hàm là dạng sỏi phổ biến nhất, chiếm đến 90% tổng số trường hợp sỏi tuyến nước bọt. Bệnh thường gây đau, sưng vùng dưới hàm và ảnh hưởng đến việc tiết nước bọt. Hiện nay, phẫu thuật lấy sỏi hoặc tán sỏi tuyến nước bọt được xem là những phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn nhất.

NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1694 Lượt xem

Mỗi năm, trên toàn thế giới ghi nhận khoảng 32,4 triệu ca nhồi máu cơ tim và đột quỵ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng. Đặc biệt, bệnh nhân sống sót sau nhồi máu cơ tim phải đối mặt với nguy cơ tái phát và tỷ lệ tử vong cao gấp 6 lần so với người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Chính vì vậy, việc cấp cứu kịp thời và can thiệp trong “giờ vàng” đóng vai trò quan trọng, giúp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện đáng kể cơ hội sống cho người bệnh.

DẤU HIỆU BỆNH TIM Ở PHỤ NỮ
DẤU HIỆU BỆNH TIM Ở PHỤ NỮ

1645 Lượt xem

Dấu hiệu bệnh tim ở phụ nữ là tiền đề để phát hiện sớm và điều trị bệnh tim nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm. Đồng thời, hiểu rõ các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

HẠCH Ở CỔ TRẺ EM – DẤU HIỆU CỦA BỆNH LÝ NGUY HIỂM NHƯ UNG THƯ
HẠCH Ở CỔ TRẺ EM – DẤU HIỆU CỦA BỆNH LÝ NGUY HIỂM NHƯ UNG THƯ

10126 Lượt xem

Hầu hết các trường hợp trẻ nổi hạch ở cổ là do hệ thống miễn dịch phản ứng với virus, vi khuẩn hoặc do dị ứng hoặc chấn thương ở vùng cổ. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, nổi hạch ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nguy hiểm như ung thư.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

858 Lượt xem

Ước tính có tới 80% phụ nữ sẽ trải qua tình trạng mất cân bằng hormone sinh dục tại một số thời điểm trong cuộc đời. Sự rối loạn nội tiết tố nữ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng. Điển hình như hội chứng tiền mãn kinh (PMS), gây ra các triệu chứng khó chịu về thể chất và tinh thần, hoặc những bệnh lý phức tạp hơn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), có thể tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản và sức khỏe lâu dài của phụ nữ.

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

37165 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

NHỔ RĂNG KHÔN BỊ SƯNG: NGUYÊN NHÂN, BAO LÂU THÌ KHỎI VÀ KHI NÀO NGUY HIỂM
NHỔ RĂNG KHÔN BỊ SƯNG: NGUYÊN NHÂN, BAO LÂU THÌ KHỎI VÀ KHI NÀO NGUY HIỂM

31 Lượt xem

Sưng sau khi nhổ răng khôn là tình trạng khá phổ biến, tuy nhiên không phải lúc nào cũng hoàn toàn an toàn. Ở nhiều trường hợp, sưng chỉ là phản ứng viêm tự nhiên của cơ thể và sẽ thuyên giảm sau vài ngày. Vậy nhổ răng khôn bị sưng có thực sự đáng lo ngại không? Làm thế nào để nhận biết các dấu hiệu bất thường và khi nào cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám kịp thời?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng