BỆNH ĐỘNG KINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

23/08/2024 | 222 |
0 Đánh giá

Bệnh động kinh hiện đang ảnh hưởng đến khoảng 1 triệu người tại Việt Nam. Những người mắc bệnh cần được khám và điều trị kịp thời bằng các phương pháp phù hợp. Vậy động kinh là gì, hay nói cách khác, động kinh là bệnh gì? Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh động kinh ra sao?Bệnh động kinh có nguy hiểm không?

BỆNH ĐỘNG KINH LÀ GÌ?

Động kinh là một bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, xảy ra do sự bất thường trong não bộ, dẫn đến việc kích thích đồng thời một nhóm tế bào thần kinh tại vỏ não, gây ra các cơn phóng điện đột ngột và không thể kiểm soát. Sự kích thích này tại các vùng khác nhau của vỏ não có thể dẫn đến những biểu hiện khác nhau. Co giật không phải là dấu hiệu duy nhất; các cơn vắng ý thức đột ngột hay co cứng chân tay cũng là những biểu hiện của bệnh động kinh.

Động kinh không phải là bệnh tâm thần; ngoài những cơn co giật, người bệnh vẫn có khả năng học tập và sinh hoạt bình thường. Bên cạnh việc khám và điều trị sớm, sự quan tâm từ gia đình, người thân và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và giúp người bệnh có một cuộc sống bình thường.

Trên toàn thế giới, ước tính có khoảng 50 triệu người mắc bệnh động kinh, khiến nó trở thành một trong những bệnh lý thần kinh phổ biến nhất. Tỷ lệ dân số chung mắc bệnh động kinh thể đang hoạt động (tức tình trạng bệnh có những cơn động kinh thường xuyên hoặc cần điều trị) dao động từ 4 đến 10 trên 10.000 người tại một thời điểm nhất định. Mỗi năm, trên toàn cầu có khoảng 5 triệu người được chẩn đoán mắc bệnh động kinh.

NGUYÊN NHÂN BỆNH ĐỘNG KINH

Động kinh là một căn bệnh phổ biến do nhiều nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ gây ra, điển hình như:

  • Yếu tố di truyền: Các nhà khoa học đã phát hiện rằng một số loại động kinh có liên quan đến các gen cụ thể. Tuy nhiên, những gen này chỉ làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh đối với các tác nhân môi trường có thể kích hoạt các cơn động kinh, chứ không phải là yếu tố quyết định chắc chắn gây ra bệnh.
  • Chấn thương sọ não: Những tai nạn nghiêm trọng gây chấn thương vùng não có liên quan là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bệnh động kinh.
  • Những bệnh gây tổn thương não: Sự xuất hiện của các khối u trong não hoặc tiền sử đột quỵ làm tăng nguy cơ mắc bệnh động kinh. Tổn thương não dẫn đến rối loạn hệ thần kinh trung ương, khiến hoạt động của não bị thay đổi và tăng nguy cơ động kinh.
  • Một số bệnh khác: Viêm màng não, viêm não, bệnh sán dây thần kinh, hoặc những cấu trúc bất thường trong não không rõ nguyên nhân cũng được coi là yếu tố nguy cơ gây bệnh động kinh.
  • Chấn thương trước khi sinh: Trẻ sơ sinh với hệ miễn dịch còn non nớt dễ bị tổn thương não, đặc biệt nếu mẹ bị nhiễm trùng, thiếu dinh dưỡng trong thai kỳ. Điều này có thể dẫn đến chứng động kinh ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, ở trẻ nhỏ, tình trạng sốt cao co giật kéo dài cũng có thể tiến triển thành bệnh động kinh.
  • Lạm dụng thuốc và chất kích thích: Việc lạm dụng các loại thuốc chống trầm cảm, sử dụng chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, và ma túy cũng là một trong những yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến bệnh động kinh.
  • Một số nguyên nhân khác: Bao gồm chứng tự kỷ, rối loạn điện giải, ngộ độc CO2, thiếu oxy, và bệnh Alzheimer. Những yếu tố này đều có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh động kinh.

ĐỐI TƯỢNG NÀO DỄ MẮC BỆNH ĐỘNG KINH?

Chúng ta đã hiểu rõ về động kinh và những đặc điểm của căn bệnh này. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh động kinh, nhưng dưới đây là những nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:

  • Độ tuổi: Bệnh động kinh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người già và trẻ em. Cụ thể, khoảng 40% các trường hợp động kinh xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, và 50% xuất hiện ở người dưới 20 tuổi. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên sau 60 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh động kinh có nguy cơ cao hơn bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.
  • Vấn đề về não: Những người có vấn đề về não, chẳng hạn như bị chấn thương não, tổn thương não, hoặc nhiễm trùng não như viêm não, viêm tủy sống, cũng có nguy cơ cao mắc bệnh động kinh.
  • Đột quỵ và bệnh về mạch máu: Những người bị đột quỵ hoặc có các bệnh về mạch máu cũng nằm trong nhóm có nguy cơ cao mắc động kinh.
  • Sa sút trí tuệ: Người lớn tuổi bị sa sút trí tuệ (Dementia) có thể mắc bệnh động kinh do những biến đổi trong não bộ liên quan đến tình trạng này.
  • Trẻ em bị sốt co giật: Những em bé từng bị sốt cao dẫn đến co giật cần được thăm khám kịp thời. Nếu không được điều trị đúng cách, nguy cơ mắc động kinh khi trưởng thành sẽ tăng lên.

TRIỆU CHỨNG BỆNH ĐỘNG KINH

Triệu chứng hay dấu hiệu của bệnh động kinh rất đa dạng và biểu hiện tùy thuộc vào loại động kinh mà người bệnh đang mắc phải. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

Triệu Chứng Động Kinh Cục Bộ:

Cơn động kinh chỉ xuất hiện ở một vài vùng nhất định của não bộ.

  • Động kinh cục bộ đơn giản: Triệu chứng co giật chỉ xuất hiện tại một số bộ phận trên cơ thể, kèm theo ảo giác về âm thanh, mùi vị, hình ảnh… Các dấu hiệu này thường chỉ kéo dài trong khoảng 90 giây và không gây mất ý thức cho người bệnh.
  • Động kinh cục bộ phức tạp: Triệu chứng co giật xuất hiện trên phạm vi lớn hơn, chẳng hạn như nửa người hoặc cả tay chân, và thường kéo dài không quá 2 phút. Khoảng 80% cơn động kinh cục bộ phức tạp xuất phát từ vùng não gần tai (thùy thái dương), khiến người bệnh có cảm xúc thất thường, khó kiểm soát hành vi, nói những lời vô nghĩa và có thể bị mất ý thức.

Triệu Chứng Động Kinh Toàn Thể:

Cơn động kinh xuất hiện tại mọi vùng của não bộ, bao gồm 5 thể khác nhau:

  • Động kinh co giật – co cứng: Cơn co giật bao gồm hai giai đoạn. Ở giai đoạn đầu, các cơ đột ngột co lại, khiến người bệnh ngã xuống và mất ý thức hoàn toàn (khoảng 10 đến 20 giây). Giai đoạn sau là tình trạng co giật liên tục (kéo dài vài phút) trước khi các cơ giãn dần ra. Người bệnh không còn cảm giác và thường không nhớ những gì đã xảy ra.
  • Co giật đơn thuần/động kinh co cứng: Trường hợp này ít gặp hơn và chỉ biểu hiện dưới dạng co giật hoặc co cứng toàn thân đơn thuần.
  • Động kinh vắng ý thức: Người bệnh đột ngột mất ý thức với các triệu chứng như: dừng lại giữa chừng trong công việc, nhìn chăm chú vào một vật gì đó (trong khoảng 3 – 30 giây) rồi tỉnh lại và tiếp tục công việc, không nhớ mình vừa trải qua cơn động kinh.
  • Động kinh rung giật cơ: Cơ bắp đột ngột co giật, người bệnh mất khả năng kiểm soát một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Triệu chứng này tương tự như bị sốc điện.
  • Mất trương lực cơ: Người bệnh bất ngờ ngã xuống đất, sụp mí mắt, đầu gật về phía trước, hoặc đánh rơi đồ vật đang cầm trong khi vẫn còn ý thức.

CÁCH XỬ TRÍ SƠ CỨU KHI PHÁT HIỆN NGƯỜI BỆNH ĐỘNG KINH

Nếu bạn gặp ai đó đang có dấu hiệu hoặc triệu chứng của động kinh, hãy thực hiện các bước sơ cứu sau đây để hỗ trợ người bệnh một cách an toàn:

  • Giúp người bệnh dễ thở: Nới lỏng các vật dụng như cổ áo, cà vạt để giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Đặt người bệnh nằm nghiêng: Đặt người bệnh nằm nghiêng sang một bên và kê cao đầu bằng đồ vật mềm. Điều này giúp tránh tình trạng sặc và giảm nguy cơ hít phải chất nôn nếu có. Không di chuyển người bệnh trừ khi họ đang ở vị trí nguy hiểm. Loại bỏ các vật dụng xung quanh có thể gây thương tích cho người bệnh.
  • Không cố gắng kiềm chế cơn co giật: Không trói hoặc giữ chặt người bệnh để ngăn chặn cơn co giật. Cũng không nên cố gắng đánh thức người bệnh bằng cách lắc hoặc la hét vào họ.
  • Tránh cho ăn uống: Không cho người bệnh ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì trong lúc co giật để tránh nguy cơ bị sặc hoặc gặp phải các chấn thương khác. Cũng không được đặt ngón tay hay bất kỳ vật dụng nào vào miệng người bệnh.
  • Theo dõi triệu chứng: Ghi nhận và theo dõi các triệu chứng mà người bệnh đang trải qua để có thể báo cáo chi tiết cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế sau đó.
  • Kiểm tra thời gian cơn động kinh: Nếu cơn co giật kéo dài hơn 5 phút, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức và tìm sự trợ giúp từ nhân viên y tế.
  • Sau cơn động kinh: Khi cơn động kinh kết thúc, đưa người bệnh đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và thăm khám. Nếu cần, hỗ trợ người bệnh liên lạc với gia đình hoặc người thân để đưa họ về nhà an toàn.

BỆNH ĐỘNG KINH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh động kinh có thể được điều trị, nhưng nếu không được chữa trị kịp thời, các biến chứng của bệnh có thể vô cùng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Dưới đây là những biến chứng có thể xảy ra ở các nhóm đối tượng khác nhau:

  • Trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh bị động kinh có nguy cơ cao bị ngạt chu sinh, nhiễm trùng hệ thần kinh, dị tật bẩm sinh, xuất huyết não, giảm canxi, giảm đường máu, và rối loạn chuyển hóa.
  • Trẻ nhỏ: Trẻ nhỏ mắc động kinh có thể phải đối mặt với các di chứng tổn thương não, gây ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng thần kinh sau này.
  • Thanh thiếu niên: Thanh thiếu niên, đặc biệt là những người mắc động kinh thể vắng, có nguy cơ gặp tai nạn như đuối nước khi bơi lội, ngã khi leo trèo. Đồng thời, kết quả học tập của họ có thể bị sa sút nghiêm trọng do giảm khả năng tập trung.
  • Người trưởng thành: Đối với người trưởng thành, bệnh động kinh rất nguy hiểm nếu cơn động kinh tái phát trong lúc lái xe hoặc điều khiển các loại máy móc ở trên cao. Những tình huống này có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm đến tính mạng.
  • Phụ nữ và người cao tuổi: Động kinh là một căn bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và công việc hàng ngày của phụ nữ và người cao tuổi, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng làm mẹ của phụ nữ.
  • Tác động tâm lý: Bệnh động kinh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tạo áp lực tâm lý lớn cho người bệnh. Nhiều người mắc động kinh phải đối mặt với thái độ tiêu cực từ cộng đồng, khiến họ cảm thấy mặc cảm, tự ti và khó hòa nhập với cuộc sống.

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐỘNG KINH

Mỗi người có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa bệnh động kinh như sau:

  • Phòng ngừa chấn thương đầu: Giảm nguy cơ té ngã, chấn thương khi chơi thể thao, và tai nạn giao thông là những cách hiệu quả để phòng tránh chứng động kinh sau chấn thương.
  • Chăm sóc chu sinh đầy đủ: Việc chăm sóc chu sinh đầy đủ có thể giúp giảm nguy cơ trẻ sơ sinh mắc bệnh động kinh do chấn thương trong quá trình sinh nở.
  • Quản lý sốt cao ở trẻ em: Đối với trẻ bị sốt cao, cần đi khám và sử dụng thuốc, cùng với các phương pháp hạ sốt phù hợp, để giảm nguy cơ xảy ra chứng co giật do sốt.
  • Ngăn ngừa bệnh động kinh liên quan đến đột quỵ: Mỗi người cần tập trung vào việc giảm các yếu tố nguy cơ liên quan, chẳng hạn như kiểm soát tăng huyết áp, béo phì, tiểu đường, tránh lạm dụng rượu và không hút thuốc lá.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: Ở các vùng nhiệt đới, nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương là tác nhân phổ biến dẫn đến bệnh động kinh. Loại bỏ ký sinh trùng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng có thể giảm nguy cơ mắc động kinh, chẳng hạn như động kinh do bệnh sán não.
  • Thăm khám sức khỏe thần kinh định kỳ: Thực hiện khám sức khỏe định kỳ để tầm soát và phát hiện sớm các bất thường có thể dẫn đến bệnh động kinh, giúp chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời.

BỆNH ĐỘNG KINH CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh động kinh càng được điều trị sớm thì cơ hội khỏi bệnh càng cao. Đối với những trường hợp cần can thiệp phẫu thuật, việc tiến hành phẫu thuật sớm là rất quan trọng. Nếu trì hoãn, tổn thương não có thể "lan rộng," khiến quá trình phẫu thuật trở nên khó khăn và phức tạp hơn. Điều này có thể dẫn đến những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vì vậy, điều trị kịp thời là yếu tố then chốt để kiểm soát và cải thiện tình trạng bệnh động kinh.

BỆNH ĐỘNG KINH NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

Người bị động kinh nên tăng cường bổ sung vào chế độ ăn các nhóm thực phẩm giàu chất béo và protein như phô mai, dầu cá, bơ, thịt nạc, cá, cua, tôm, hải sản… Đồng thời, nên ưu tiên các nguồn thực phẩm có hàm lượng chất xơ hòa tan cao như táo, chuối, bơ, hạnh nhân, bột yến mạch, rau mồng tơi, gạo lứt, súp lơ… Các thực phẩm giàu vi chất như hạt óc chó, dầu ô liu, cũng như trái cây tươi và rau xanh cũng rất có lợi cho người bệnh.

Mặt khác, người bệnh động kinh cần hạn chế sử dụng một số thực phẩm có thể kích thích não bộ và làm gia tăng tần suất cũng như mức độ của các cơn co giật. Những thực phẩm này bao gồm các loại thực phẩm chứa hàm lượng đường cao như bánh mì trắng, nước ngọt có ga, bánh kẹo ngọt, khoai tây chiên…; thực phẩm giàu gluten như lúa mì, lúa mạch, súp đóng hộp…; thực phẩm chứa phụ gia và chất bảo quản, cũng như các loại đồ uống có cồn như bia rượu và sữa chưa qua tiệt trùng.


(*) Xem thêm:

Bình luận