MỠ NỘI TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TÁC HẠI VÀ KIỂM SOÁT HIỆU QUẢ

Mỡ nội tạng không chỉ gây ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe. Đây là loại mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng quan trọng như gan, thận, và ruột, có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như gan nhiễm mỡ, tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và thậm chí là một số loại ung thư. Để kiểm soát mỡ nội tạng, việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết biến chứng và áp dụng các phương pháp giảm mỡ hiệu quả là rất quan trọng.

MỠ NỘI TẠNG LÀ GÌ?

Mỡ nội tạng (visceral fat) là loại mô mỡ nằm sâu trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày, đường ruột. Về mặt chức năng, mỡ nội tạng đóng vai trò bảo vệ cơ quan nội tạng và dự trữ năng lượng cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, khi tỷ lệ mỡ nội tạng vượt quá mức cho phép, nó trở thành nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe, dẫn đến nhiều bệnh mạn tính nguy hiểm như tiểu đường, gan nhiễm mỡ, bệnh tim mạch, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

MỠ NỘI TẠNG NẰM Ở ĐÂU TRONG CƠ THỂ?

Mỡ nội tạng và mỡ dưới da là hai loại mỡ chính trong cơ thể, có vai trò và vị trí khác nhau. Mỡ nội tạng nằm sâu trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột, gan, chiếm khoảng 10% tổng lượng mỡ cơ thể. Trong khi đó, mỡ dưới da (subcutaneous fat) nằm ngay dưới bề mặt da và phân bố khắp các bộ phận như tay, chân, mông, hông, chiếm phần lớn lượng mỡ còn lại. Mặc dù mỡ dưới da ít nguy hiểm hơn, nhưng mỡ nội tạng lại là tác nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu tích tụ quá nhiều. Việc kiểm soát cả hai loại mỡ này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cơ thể khỏe mạnh và cân đối.

TÁC ĐỘNG CỦA MỠ NỘI TẠNG ĐẾN SỨC KHỎE

Việc tích tụ quá nhiều mỡ nội tạng không chỉ gây mất cân đối cơ thể mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính nghiêm trọng như tiểu đường, mỡ máu, cao huyết áp. Theo các nhà nghiên cứu, mỡ nội tạng có thể sản sinh một số loại protein gây viêm, ảnh hưởng đến các mô và cơ quan bên trong cơ thể. Những protein này có thể dẫn đến hẹp mạch máu, làm gián đoạn lưu thông máu và tăng nguy cơ đột quỵ cũng như các biến chứng tim mạch khác. Việc kiểm soát lượng mỡ nội tạng là yếu tố then chốt để phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

MỠ NỘI TẠNG GÂY BỆNH GÌ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mỡ nội tạng cao là nguyên nhân dẫn đến hàng loạt bệnh lý nguy hiểm, bao gồm:

  • Tiểu đường type 2.
  • Bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Cao huyết áp và mỡ máu cao.
  • Gan nhiễm mỡ, viêm gan, thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư gan.
  • Một số bệnh ung thư khác.

Do đó, việc duy trì mức mỡ nội tạng lành mạnh, chiếm khoảng 10% tổng lượng mỡ cơ thể, là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.

BIẾN CHỨNG RỦI RO

Mỡ nội tạng và bệnh tim

Các nghiên cứu đã khẳng định mối liên hệ mật thiết giữa mỡ nội tạng và bệnh tim. Ví dụ, phụ nữ có vòng eo lớn (dấu hiệu mỡ nội tạng cao) có nguy cơ mắc bệnh tim tăng đáng kể. Cứ mỗi 5cm vòng eo tăng thêm, nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ khỏe mạnh tăng thêm 10%.

Mỡ nội tạng và bệnh Alzheimer

Người có lượng mỡ bụng và mỡ nội tạng cao đối mặt với nguy cơ mắc Alzheimer lớn hơn. Mỡ nội tạng làm tăng mức amyloid trong não, yếu tố chính dẫn đến Alzheimer. Đồng thời, hormone leptin, do tế bào mỡ tiết ra, ảnh hưởng xấu đến khả năng học tập, trí nhớ và kích thích sự thèm ăn.

Mỡ nội tạng và ung thư

Tích tụ mỡ nội tạng làm gia tăng nguy cơ mắc các loại ung thư nguy hiểm như ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư gan, ung thư dạ dày.

Mỡ nội tạng và bệnh tiểu đường type 2

Lượng mỡ nội tạng cao dẫn đến kháng insulin, một yếu tố chính gây tiểu đường type 2. Mỡ nội tạng tiết ra protein RBP4, làm giảm khả năng chuyển hóa đường trong cơ thể, từ đó làm tăng đường huyết.

Mỡ nội tạng và bệnh gan

Mỡ nội tạng tích tụ trong gan gây ra gan nhiễm mỡ, có thể tiến triển thành xơ gan nếu không điều trị kịp thời. Điều này làm suy giảm chức năng gan, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.

Mỡ nội tạng và đột quỵ

Người có nhiều mỡ nội tạng có nguy cơ đột quỵ cao hơn, đặc biệt ở độ tuổi trẻ hơn. Mỡ nội tạng làm tăng huyết áp, gây bệnh tim mạch và các vấn đề nghiêm trọng về van tim, mạch máu.

Mỡ nội tạng và cholesterol cao

Mỡ nội tạng làm gia tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu, là nguyên nhân chính của các bệnh như cao huyết áp và đột quỵ.

Mỡ nội tạng và huyết áp cao

Tỷ lệ mỡ nội tạng cao liên quan trực tiếp đến cao huyết áp do mỡ gây giãn nở mạch máu, làm tăng áp lực máu trong hệ tuần hoàn.

NGUYÊN NHÂN GÂY MỠ NỘI TẠNG

Chế độ ăn uống không lành mạnh

Tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều calo, đặc biệt là các món ăn giàu đường, chất béo bão hòa, và carbohydrate tinh chế, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mỡ nội tạng. Những thực phẩm này không chỉ cung cấp dư thừa năng lượng mà còn làm tăng quá trình chuyển hóa chất béo, khiến mỡ tích tụ nhiều hơn trong cơ thể, đặc biệt là vùng nội tạng.

Lối sống ít vận động

Lối sống thiếu vận động làm giảm lượng calo tiêu hao, dẫn đến dư thừa năng lượng và tích tụ mỡ, bao gồm mỡ nội tạng. Khi cơ thể không hoạt động, quá trình trao đổi chất chậm lại, tạo điều kiện cho mỡ tích trữ ở bụng và các cơ quan nội tạng.

Di truyền

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố mỡ cơ thể. Nghiên cứu cho thấy, những người có gia đình từng bị béo bụng hoặc lượng mỡ nội tạng cao sẽ có nguy cơ cao hơn. Di truyền không chỉ ảnh hưởng đến cách cơ thể lưu trữ mỡ mà còn tác động đến trao đổi chất và khả năng hấp thụ năng lượng.

Tuổi tác

Quá trình lão hóa khiến tốc độ trao đổi chất chậm lại, làm giảm khả năng tiêu thụ calo và tăng tích lũy mỡ nội tạng. Ngoài ra, sự giảm sút khối lượng cơ bắp và thay đổi nội tiết tố, như giảm hormone testosterone, cũng góp phần làm tăng mỡ nội tạng theo thời gian.

Căng thẳng

Căng thẳng làm tăng hormone cortisol, khiến cơ thể cảm thấy đói và thèm ăn, đặc biệt là các thực phẩm giàu calo. Cortisol còn thúc đẩy cơ thể tích lũy năng lượng dưới dạng mỡ nội tạng, làm gia tăng nguy cơ các bệnh liên quan.

Thiếu ngủ

Thiếu ngủ gây rối loạn hormone ghrelin (kích thích cảm giác đói) và leptin (ức chế cảm giác đói), khiến cơ thể dễ ăn nhiều hơn, đặc biệt là các món giàu đường và calo. Quá trình trao đổi chất cũng bị ảnh hưởng, làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng.

CÁCH KIỂM SOÁT MỠ NỘI TẠNG TRONG CƠ THỂ

Vận động thường xuyên

Tập thể dục đều đặn giúp đốt cháy calo, giảm mỡ nội tạng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Các bài tập như cardio, kháng lực, hay các hoạt động thể thao không chỉ hỗ trợ giảm cân mà còn tăng cường cơ bắp và vóc dáng. Chọn phương pháp vận động phù hợp để duy trì thói quen trong thời gian dài.

Chế độ ăn uống lành mạnh

Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ từ rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, và trái cây, đồng thời hạn chế thực phẩm chứa đường, carbohydrate tinh chế, và chất béo bão hòa. Protein từ cá, thịt nạc, và đậu hỗ trợ duy trì cơ bắp, giúp giảm mỡ hiệu quả hơn. Chất xơ không chỉ giảm cảm giác đói mà còn ổn định đường huyết và cải thiện sức khỏe đường ruột.

Nhịn ăn gián đoạn

Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting) là phương pháp giúp cơ thể đốt cháy năng lượng dự trữ từ mỡ nội tạng. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Nhịn ăn 12 giờ, ăn trong 12 giờ còn lại.
  • Nhịn ăn 16 giờ, ăn trong 8 giờ còn lại.
  • Hạn chế calo trong 2 ngày/tuần, ăn bình thường 5 ngày còn lại.

Tuy nhiên, cần áp dụng đúng cách và theo dõi sức khỏe để đảm bảo an toàn.

Ngủ đủ giấc

Ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm giúp cân bằng hormone leptin và ghrelin, kiểm soát cảm giác đói và no, giảm thèm ăn và tích tụ mỡ. Giấc ngủ đủ cũng giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ giảm cân và giảm mỡ nội tạng.

Kiểm soát căng thẳng

Căng thẳng làm tăng hormone cortisol, dẫn đến tích mỡ bụng. Các biện pháp như thiền, yoga, chơi thể thao, và đọc sách giúp kiểm soát căng thẳng hiệu quả. Xây dựng lối sống cân bằng và thói quen sinh hoạt khoa học cũng là cách giảm mỡ nội tạng lâu dài.

Hạn chế rượu bia

Rượu bia chứa nhiều calo và làm rối loạn quá trình chuyển hóa chất béo, dẫn đến tích tụ mỡ nội tạng. Hạn chế hoặc loại bỏ rượu bia trong chế độ ăn uống giúp kiểm soát cân nặng và bảo vệ sức khỏe.

Điều trị y tế

Trong trường hợp mỡ nội tạng nghiêm trọng hoặc thừa cân béo phì, các biện pháp điều trị y tế như dùng thuốc giảm cân, công nghệ cao, hoặc phẫu thuật có thể được xem xét. Những phương pháp này cần thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và kết hợp với lối sống lành mạnh để đạt kết quả bền vững.

Hành trình giảm và kiểm soát mỡ nội tạng đòi hỏi sự kiên trì và phối hợp nhiều biện pháp. Một lối sống cân bằng, vận động đều đặn, và chế độ ăn uống hợp lý sẽ là chìa khóa để duy trì sức khỏe và vóc dáng lý tưởng. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI
ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI

156 Lượt xem

Thể thao là môi trường lý tưởng để học sinh phát triển thể chất, tinh thần và kỹ năng sống. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều trường hợp học sinh khỏe mạnh đột ngột gục ngã trên sân tập hoặc trong thi đấu vì ngừng tim hoặc đột quỵ.

CÁC BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG CỦA BỆNH VIÊM XOANG
CÁC BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG CỦA BỆNH VIÊM XOANG

708 Lượt xem

Biến chứng viêm xoang có khả năng dẫn đến tử vong và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu về vấn đề này.

POLYP MŨI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁC BIẾN CHỨNG CẦN LƯU Ý
POLYP MŨI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁC BIẾN CHỨNG CẦN LƯU Ý

1018 Lượt xem

Polyp mũi là một tổn thương dạng khối lành tính, hình thành do tình trạng viêm thoái hóa của niêm mạc mũi xoang. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng polyp mũi và các bệnh lý tiềm ẩn liên quan có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các triệu chứng như tắc nghẽn mũi, giảm khứu giác, đau đầu và khó thở thường xuyên khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và gặp nhiều trở ngại trong sinh hoạt hàng ngày.

BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

400 Lượt xem

Bệnh ho gà ở trẻ em chủ yếu xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, chiếm tới 90% tổng số ca mắc. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh, bệnh thường diễn biến nhanh, dễ gây biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao.

CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY Ở DÂN VĂN PHÒNG
CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY Ở DÂN VĂN PHÒNG

2389 Lượt xem

Do tính chất công việc phải ngồi lâu ở 1 tư thế nên dân văn phòng thường có nguy cơ mắc chứng đau mỏi vai gáy rất cao, chiếm đến gần 60% các ca bệnh về xương khớp vùng cổ, dựa trên nghiên cứu được thống kế của Tạp chí sức khỏe Đông Địa Trung Hải (Eastern Mediterranean Health Journal) năm 2010. Đây là một con số đáng báo động, cần được mọi người quan tâm và tìm ra phương pháp cải thiện sớm để tránh ảnh hưởng đến công việc và sức khỏe.

NHỮNG TÁC HẠI CỦA VIỆC LÀM DỤNG KHÁNG SINH
NHỮNG TÁC HẠI CỦA VIỆC LÀM DỤNG KHÁNG SINH

1416 Lượt xem

Kháng sinh ngày nay đã trở thành một loại thuốc được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh gây ra hiện tượng kháng thuốc cùng nhiều tác hại khác.

Cùng Bệnh viện Medic Bình Dương tìm hiểu về những tác hại của việc lạm dụng thuốc kháng sinh.

KHÍ PHẾ THŨNG – BỆNH PHỔI MẠN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
KHÍ PHẾ THŨNG – BỆNH PHỔI MẠN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

1026 Lượt xem

Hội chứng khí phế thũng là một trong những loại tắc nghẽn phổi mạn tính phổ biến nhất, xếp hàng thứ tư trong số các nguyên nhân gây tử vong trên toàn cầu. Đây là một trong những bệnh phổi kinh niên. Khí phế thũng phổ biến hơn ở người trưởng thành, đặc biệt là những người trên 40 tuổi.

 

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

743 Lượt xem

Viêm tai giữa ở trẻ em tuy là một bệnh lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thính lực của trẻ, gây suy giảm khả năng nghe, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây viêm nhiễm lan rộng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

3685 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh đường tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là bệnh càng ngày phổ biến đối với giới trẻ. Khi bệnh được phát hiện sớm, nó có thể dễ dàng được chữa khỏi, nhưng nếu không được điều trị trong một thời gian dài, bệnh sẽ trở nên nặng hơn và có thể dẫn đến biến chứng.

BỆNH XƠ CỨNG ĐỘNG MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BỆNH XƠ CỨNG ĐỘNG MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

355 Lượt xem

Xơ cứng động mạch là một tình trạng nguy hiểm, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu lượng máu cung cấp cho các mô và cơ quan trong cơ thể. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như đau tim, đột quỵ hay suy giảm chức năng các cơ quan. Chính vì vậy, việc tìm hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và nhận biết sớm các triệu chứng là vô cùng quan trọng.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng