BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ LÝ HIỆU QUẢ

Khi bị hạ đường huyết, người bệnh nên nhanh chóng bổ sung đường bằng cách ăn 5-6 viên kẹo, 2-3 viên đường, hoặc uống nửa ly nước ngọt hay một ly sữa. Sau 15 phút, hãy kiểm tra lại đường huyết. Nếu chỉ số vẫn dưới 70 mg/dL, tiếp tục sử dụng thêm một khẩu phần tương tự. Quá trình này nên được lặp lại cho đến khi đường huyết trở về mức bình thường.

BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT LÀ GÌ?

Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường (glucose) trong máu giảm xuống dưới 70 mg/dL. Ở trạng thái bình thường, mức đường huyết của cơ thể dao động từ 90 – 130 mg/dL trước bữa ăn, từ 70 – 100 mg/dL giữa các bữa ăn, và dưới 180 mg/dL sau khi ăn từ 1-2 giờ.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

1. Nguyên nhân phổ biến

Hạ đường huyết thường xảy ra do tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh đái tháo đường. Sử dụng quá nhiều insulin hoặc tiêm nhầm loại insulin cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.

2. Điều chỉnh lượng đường trong máu

Khi thực phẩm vào cơ thể, nó được phân hủy thành glucose – nguồn năng lượng chính. Insulin, một hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp đưa glucose vào tế bào. Lượng glucose dư thừa sẽ được lưu trữ trong gan dưới dạng glycogen.

Khi cơ thể không ăn trong vài giờ, lượng đường trong máu giảm, quá trình sản xuất insulin dừng lại. Lúc này, hormone glucagon kích thích gan phân giải glycogen thành glucose, giải phóng vào máu để duy trì đường huyết ổn định.

Nếu nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng chất béo dự trữ làm năng lượng. Tuy nhiên, quá trình này sinh ra nhiều acid, có thể dẫn đến hạ đường huyết kèm nhiễm toan khi nguồn chất béo cạn kiệt.

3. Người mắc bệnh tiểu đường

Ở bệnh nhân tiểu đường, cơ thể không tạo ra đủ insulin (đái tháo đường type 1) hoặc không sử dụng insulin hiệu quả (type 2), dẫn đến tích tụ glucose trong máu ở mức nguy hiểm. Điều trị bằng insulin hoặc thuốc giảm đường huyết đôi khi làm hạ đường huyết quá mức.

4. Nguyên nhân khác ở người không mắc tiểu đường

Hạ đường huyết ở người không bị tiểu đường ít gặp hơn, nhưng có thể do:

Dùng thuốc sai cách: Sử dụng nhầm thuốc điều trị tiểu đường hoặc một số thuốc khác như quinine.

Uống rượu quá mức: Ngăn gan giải phóng glycogen thành glucose.

Bệnh mạn tính: Viêm gan nặng, xơ gan, bệnh thận hoặc bệnh tim tiến triển.

Nhịn đói lâu ngày: Thiếu dinh dưỡng làm cơ thể không đủ glycogen để tạo glucose.

Sản xuất thừa insulin: Do khối u hiếm gặp ở tuyến tụy (insulinoma).

Thiếu hụt hormone: Rối loạn tuyến thượng thận hoặc tuyến yên gây thiếu hormone điều chỉnh glucose.

5. Hạ đường huyết sau bữa ăn

Một số người gặp triệu chứng hạ đường huyết sau bữa ăn, được gọi là hạ đường huyết phản ứng. Tình trạng này phổ biến hơn ở người từng phẫu thuật cắt dạ dày.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Người bệnh đái tháo đường nếu sử dụng thuốc không đúng theo chỉ định của bác sĩ, dùng quá liều insulin hoặc tiêm nhầm loại insulin rất dễ bị tụt đường huyết. Bên cạnh đó, tụt đường huyết cũng có thể xảy ra ở những người tập luyện thể dục thể thao quá mức nhưng không đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, hoặc ở những bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính.

TRIỆU CHỨNG BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Khi mức đường huyết giảm thấp, cơ thể sẽ giải phóng epinephrine (adrenaline), gây ra các triệu chứng như tim đập mạnh, đổ mồ hôi, ngứa ran, lo lắng, da tái nhợt, buồn nôn, và tê ở lưỡi, môi hoặc má. Nếu đường huyết tiếp tục giảm, não không nhận đủ glucose, dẫn đến các dấu hiệu như mờ mắt, khó tập trung, suy nghĩ lẫn lộn, nói lắp và buồn ngủ. Trong trường hợp nặng hơn, tụt đường huyết kéo dài có thể gây co giật, hôn mê, thậm chí tử vong.

Thông thường, các triệu chứng hạ đường huyết xuất hiện khi mức đường huyết giảm dưới 70 mg/dL. Tuy nhiên, một số người không có triệu chứng dù chỉ số đường huyết thấp, tình trạng này được gọi là hạ đường huyết không nhận biết. Điều này đặc biệt phổ biến ở những người mắc đái tháo đường lâu năm, khiến họ không nhận ra mình đang bị hạ đường huyết và không kịp thời điều trị, làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn.

ĐIỀU TRỊ BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Khi bị hạ đường huyết, cần áp dụng quy tắc 15-15 để xử lý kịp thời. Quy trình này bao gồm:

  • Ăn hoặc uống 15 gam carbohydrate (carbs) để tăng đường huyết.
  • Kiểm tra lại mức đường huyết sau 15 phút.
  • Nếu đường huyết vẫn dưới 70 mg/dL, tiếp tục dùng thêm một khẩu phần 15 gam carbs.
  • Lặp lại cho đến khi mức đường huyết đạt ít nhất 70 mg/dL.
  • Sau khi đường huyết trở lại bình thường, nên ăn một bữa chính hoặc bữa ăn nhẹ để duy trì đường huyết ổn định.

Thực phẩm tương đương 15 gam carbohydrate:

  • 2-3 viên đường.
  • 1/2 ly nước trái cây hoặc nước ngọt.
  • 1 ly sữa.
  • 5-6 viên kẹo.
  • 15 ml (1 muỗng canh) đường hoặc mật ong.

Lưu ý:

Mục tiêu điều trị là phát hiện và xử lý sớm, tăng đường huyết an toàn để giảm biến chứng. Tránh ăn quá mức để không gây tăng đường huyết và tăng cân.

Không nên sử dụng carbohydrate phức tạp (đậu, ngũ cốc nguyên hạt, khoai tây…) hoặc thực phẩm chứa chất béo như sô cô la trong trường hợp cấp cứu vì chúng làm chậm hấp thụ glucose.

Trẻ em cần lượng carbs ít hơn:

  • Trẻ sơ sinh: 6 gam.
  • Trẻ mới biết đi: 8 gam.
  • Trẻ nhỏ: 10 gam.

Hạ đường huyết nghiêm trọng:

  • Cần tiêm glucagon, một hormone kích thích gan giải phóng glucose dự trữ vào máu, đặc biệt trong trường hợp không thể điều trị bằng quy tắc 15-15.
  • Tuyệt đối không tiêm insulin vì điều này sẽ làm hạ đường huyết nghiêm trọng hơn.

BIẾN CHỨNG BỆNH HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

1. Hạ đường huyết không nhận biết được

Hạ đường huyết không nhận biết là tình trạng cơ thể và não không còn phản ứng rõ ràng với các dấu hiệu cảnh báo lượng đường trong máu thấp, như run rẩy hay nhịp tim bất thường. Điều này thường xảy ra ở người bệnh tiểu đường lâu năm và từng trải qua nhiều lần hạ đường huyết lặp lại. Hậu quả là nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng và đe dọa tính mạng tăng cao.

Cách xử lý:

  • Người bệnh tiểu đường cần đo đường huyết hàng ngày để phát hiện sớm tình trạng hạ đường huyết.
  • Duy trì kế hoạch điều trị đều đặn, tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tăng cường giám sát và điều chỉnh liều lượng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết dựa trên chỉ số đường huyết.

2. Đối với bệnh tiểu đường chưa được điều trị

Ở người chưa điều trị tiểu đường hoặc không tuân thủ liệu pháp điều trị, những đợt hạ đường huyết lặp đi lặp lại có thể gây căng thẳng và sợ hãi. Điều này khiến người bệnh tự ý giảm liều hoặc ngưng sử dụng insulin, dẫn đến:

  • Đường huyết khó kiểm soát.
  • Nguy cơ kháng thuốc (lờn thuốc).
  • Gia tăng biến chứng tiểu đường như tổn thương thần kinh, tim mạch, hoặc thận.

Cách xử lý:

  • Khi có dấu hiệu như mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, hoặc kết quả đo đường huyết thấp, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay.
  • Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều thuốc.
  • Thực hiện các chỉ dẫn điều trị một cách nghiêm túc, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và theo dõi đường huyết thường xuyên.

Hạ đường huyết là một tình trạng khẩn cấp cần được xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu như run rẩy, đổ mồ hôi, tim đập nhanh, hay mơ hồ trong suy nghĩ sẽ giúp người bệnh can thiệp kịp thời và tránh được những biến chứng nguy hiểm như co giật, hôn mê, hoặc tử vong. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

BỆNH LOÃNG XƯƠNG: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BỆNH LOÃNG XƯƠNG: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

1800 Lượt xem

Loãng xương là một bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, và nếu không được phát hiện sớm cũng như điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, và trong nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã xuất hiện biến chứng. 

THUỶ ĐẬU LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
THUỶ ĐẬU LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

711 Lượt xem

Bệnh thủy đậu, hay còn được gọi là trái rạ, đã từng bị nhầm lẫn với bệnh đậu mùa trong một thời gian dài cho đến thế kỷ 19. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhưng đã giảm đáng kể từ những năm 1970 nhờ vào sự phát triển của vắc xin phòng ngừa thủy đậu. Vậy bệnh thủy đậu là gì?

SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1790 Lượt xem

Sỏi túi mật, còn được gọi là sạn túi mật, cản trở con đường dịch mật tự nhiên. Sỏi kích thước nhỏ thường không có triệu chứng, khiến nó khó chẩn đoán và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong thời gian dài. Là những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm, thủng và ung thư túi mật.

BƯỚU CỔ DO DƯ THỪA IỐT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BƯỚU CỔ DO DƯ THỪA IỐT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

35 Lượt xem

Nhiều người vẫn nghĩ rằng bướu cổ chỉ xuất hiện khi cơ thể thiếu iốt. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc bổ sung iốt quá mức cũng có thể gây rối loạn tuyến giáp và dẫn đến các triệu chứng bệnh lý. Vậy bướu cổ do thừa iốt là gì và vì sao lại xảy ra?

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH Ở NGƯỜI CAO TUỔI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH Ở NGƯỜI CAO TUỔI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

1079 Lượt xem

Rối loạn tiền đình ở người cao tuổi có thể gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe. Vậy đâu là nguyên nhân khiến người già dễ mắc phải tình trạng này và làm thế nào để phòng ngừa hiệu quả?

PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG
PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

2094 Lượt xem

Tại Việt Nam, bệnh Parkinson đang trở thành một vấn đề y tế công cộng đáng lo ngại. Với khoảng 6,1 triệu người mắc bệnh, chiếm khoảng 1% dân số tổng thể, con số này không chỉ thể hiện sự gia tăng về tình trạng mắc bệnh mà còn làm tăng tỷ lệ tử vong, với mức tăng 2,16 lần chỉ trong năm 2016 và đang có dấu hiệu tiếp tục gia tăng.

NHIỄM TRÙNG MÁU LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI
NHIỄM TRÙNG MÁU LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI

1853 Lượt xem

Nhiễm trùng máu là một phản ứng nghiêm trọng của hệ miễn dịch khi vi khuẩn xâm nhập vào dòng máu. Đây là tình trạng khẩn cấp, thường gây suy đa tạng nhanh chóng và có nguy cơ tử vong cao. Các triệu chứng của bệnh thường khó nhận biết sớm và dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng bệnh lý khác. Do đó, việc trang bị kiến thức đầy đủ và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

6179 Lượt xem

Lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phụ khoa phổ biến nhưng lại khó chẩn đoán sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Theo thống kê, cứ 10 phụ nữ thì có 1 người mắc bệnh, nhưng việc phát hiện thường mất từ 3 đến 11 năm do các triệu chứng không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Bệnh này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như khó mang thai và thậm chí vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.

TẠI SAO HEN SUYỄN Ở TRẺ EM NGUY HIỂM? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
TẠI SAO HEN SUYỄN Ở TRẺ EM NGUY HIỂM? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1166 Lượt xem

Hen suyễn là bệnh hô hấp mãn tính phổ biến nhất ở trẻ. Nó có thể bắt đầu khi trẻ còn nhỏ hoặc trước 5 tuổi, khi hệ miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển. Vậy bệnh hen suyễn ở trẻ em là gì?

XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

901 Lượt xem

Xuất huyết não là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người già. Sự xuất hiện của xuất huyết này có thể đe dọa đến tính mạng của họ, nên việc cung cấp cứu chữa ngay lập tức là vô cùng quan trọng. Mỗi trường hợp xuất huyết não có thể có nguyên nhân và vị trí khác nhau, cần phải được bác sĩ chẩn đoán kỹ lưỡng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng