THUỶ ĐẬU LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Bệnh thủy đậu, hay còn được gọi là trái rạ, đã từng bị nhầm lẫn với bệnh đậu mùa trong một thời gian dài cho đến thế kỷ 19. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhưng đã giảm đáng kể từ những năm 1970 nhờ vào sự phát triển của vắc xin phòng ngừa thủy đậu. Vậy bệnh thủy đậu là gì?

THUỶ ĐẬU LÀ GÌ?

Thủy đậu (Chickenpox) là một bệnh nhiễm trùng do vi rút varicella-zoster gây ra, với kích thước khoảng 150-200 nm và có nhân là DNA. Người mắc bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng như phát ban và nổi các mụn nước nhỏ chứa dịch lỏng, gây cảm giác ngứa. Bệnh lây lan rất dễ dàng, đặc biệt là ở những người chưa tiêm vắc xin hoặc chưa từng nhiễm vi rút varicella-zoster trước đó.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH THUỶ ĐẬU

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho khan, hắt xì, hoặc qua việc tiếp xúc gián tiếp với nước miếng, dịch tiết, và chất lỏng từ các mụn nước. Vi rút varicella-zoster xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc đường hô hấp trên (như miệng và hầu họng), và đôi khi qua đường tiêu hóa hoặc kết mạc mắt, dù trường hợp này hiếm gặp.

Vi rút có khả năng lây nhiễm cho người khác từ 1-2 ngày trước khi các mụn nước xuất hiện. Thủy đậu chỉ ngừng lây lan khi tất cả các mụn nước đã khô và đóng vảy. Nhiều nghiên cứu hồi cứu cho thấy phần lớn các ca nhiễm thủy đậu đều bắt nguồn từ việc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

TRIỆU CHỨNG BỆNH THỦY ĐẬU QUA TỪNG GIAI ĐOẠN

Sau khi tiếp xúc với vi rút varicella-zoster trong khoảng 10 – 21 ngày, người mắc bệnh thủy đậu sẽ bắt đầu xuất hiện triệu chứng như mụn nước trên da, gây ngứa do nhiễm trùng, và phát ban thành nhiều đợt cách nhau 3-4 ngày. Bệnh thường kéo dài khoảng 5 – 10 ngày. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như sốt, ăn mất ngon, đau đầu, mệt mỏi và cảm giác khó chịu.

1. Giai đoạn ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 đến 3 tuần, tùy thuộc vào sức đề kháng của mỗi người. Trung bình, thời gian ủ bệnh từ 10 – 20 ngày.

2. Giai đoạn phát bệnh

Người bệnh bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, nhức đầu, đau cơ, chán ăn, nôn ói, sốt nhẹ, chảy nước mũi, và đau họng. Sau 1 – 2 ngày, các mẩn đỏ nhỏ sẽ xuất hiện trên da, bắt đầu từ vùng đầu, mắt và lan ra khắp cơ thể. Một số người còn có triệu chứng nổi hạch sau tai và viêm họng.

3. Giai đoạn toàn phát

Trong vòng 1 ngày sau, các mụn nước (ban dạng phỏng nước) nhanh chóng xuất hiện. Các ban đỏ sẽ chuyển thành mụn nước hình tròn, đường kính 1-3mm, chứa dịch màu trắng hoặc đục. Nếu bị nhiễm trùng, dịch có thể kèm theo mủ. Ban xuất hiện nhiều đợt, đặc biệt ở vùng ít bị tì đè như lưng, sườn, nách, trong khi chân tay thì ít hơn. Mụn nước có thể mọc ở nhiều giai đoạn khác nhau: từ sẩn, bọng nước trong, đến bọng nước đục hoặc đóng vảy. Người bệnh có thể xuất hiện từ vài mụn nước đến hàng trăm mụn trên cơ thể.

Khi phát ban, các mụn nước thường có màu hồng hoặc đỏ, nhanh chóng hình thành và vỡ trong vòng 1 ngày, sau đó rỉ dịch. Các mụn nước mới tiếp tục mọc khi những mụn cũ đang lành. Dù thủy đậu thường nhẹ ở trẻ em khỏe mạnh, nhưng có những trường hợp ban phủ toàn thân và xuất hiện tổn thương ở cổ họng, mắt, niêm mạc niệu đạo, hậu môn, và âm đạo.

4. Giai đoạn hồi phục

Bệnh thường kéo dài từ 7 – 10 ngày. Vảy mụn nước sẽ rụng sau 1-3 tuần. Nếu không có biến chứng, các mụn nước sẽ khô dần và bong vảy, không để lại sẹo. Tuy nhiên, nếu có nhiễm trùng, sẹo có thể xuất hiện, nhất là nếu bội nhiễm, sẹo có thể tồn tại lâu dài hoặc vĩnh viễn.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ NHIỄM BỆNH THUỶ ĐẬU

Thời kỳ lây truyền của vi rút varicella-zoster bắt đầu từ 1-2 ngày trước khi phát ban và kéo dài cho đến khi tất cả các mụn nước đã vỡ và đóng vảy. Bệnh thủy đậu phổ biến nhất ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhưng không có nghĩa là người lớn không thể mắc bệnh. Thực tế, tất cả các lứa tuổi đều có thể nhiễm vi rút này, và trẻ em từ 6 tháng đến 7 tuổi là nhóm dễ bị nhiễm nhất. Ở người lớn (trên 20 tuổi), tỷ lệ mắc bệnh thủy đậu thấp hơn, khoảng 10%, do nhiều người đã có miễn dịch tự nhiên.

Người đã từng mắc thủy đậu thường có miễn dịch bền vững suốt đời, nhưng vẫn có khoảng 1% tái nhiễm. Một số trường hợp hiếm gặp có thể bị thủy đậu nhiều hơn một lần trong đời. Với những người đã tiêm vắc xin nhưng vẫn mắc bệnh, các triệu chứng thường nhẹ hơn, ít mụn nước và ít sốt hoặc không sốt.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH THUỶ ĐẬU CÓ THỂ GẶP?

Từ thời xa xưa, thủy đậu từng được xem là một dạng nhẹ của bệnh đậu mùa, chứng tỏ rằng căn bệnh này được xếp vào nhóm bệnh nhẹ. Tuy nhiên, bệnh thủy đậu vẫn có thể trở nên nghiêm trọng nếu người bệnh không được chăm sóc y tế đầy đủ hoặc không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm có thể gặp phải khi mắc bệnh thủy đậu:

1. Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương, khớp, và nhiễm trùng máu: Đây là biến chứng thường gặp nhất. Do mụn nước bị vỡ và ngứa, nhiều người dùng tay bẩn chạm vào vết thương hoặc không vệ sinh đúng cách, dẫn đến chảy máu bên trong và nhiễm trùng. Trẻ nhỏ thường dễ gặp phải biến chứng này do không kiểm soát được việc gãi ngứa.

2. Viêm não: Đây là biến chứng có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn, nhưng người lớn có nguy cơ cao hơn. Biến chứng này thường xuất hiện sau khoảng 1 tuần phát bệnh, với các triệu chứng như sốt cao, hôn mê, co giật, rối loạn tri giác, và rung giật nhãn cầu. Nếu không điều trị kịp thời, viêm não có thể gây tử vong.

3. Viêm phổi thủy đậu: Biểu hiện qua các triệu chứng như ho nhiều, ho ra máu, khó thở, và tức ngực. Biến chứng này thường gặp ở người trưởng thành, xuất hiện vào ngày thứ 3 – 5 sau khi bệnh bắt đầu.

4. Viêm thận, viêm cầu thận cấp: Ban có thể xuất hiện muộn vào ngày thứ 3 hoặc thứ 4 của bệnh. Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là tiểu ra máu và suy thận.

5. Viêm khớp tràn dịch: Gặp trong các trường hợp bệnh nặng, các khớp bị viêm và tràn dịch, ít khi có mủ. Một số trường hợp bệnh thủy đậu có thể kết hợp với các bệnh truyền nhiễm khác như bạch hầu, ho gà, hoặc sởi, làm tăng thêm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

6. Bệnh zona: Người đã từng mắc thủy đậu vẫn có nguy cơ bị bệnh zona trong tương lai. Vi rút varicella-zoster có thể tái hoạt động khi hệ miễn dịch suy yếu, gây ra các cơn đau do chứng đau dây thần kinh postherpetic.

Ngoài ra, người mắc thủy đậu còn có thể gặp phải các biến chứng khác như viêm tai giữa và tai ngoài, viêm niêm mạc miệng, viêm cơ tim, viêm hạch lympho, viêm dây thần kinh, viêm thanh quản, và hội chứng Reye ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên sử dụng aspirin trong điều trị thủy đậu.

Những đối tượng có nguy cơ cao gặp biến chứng gồm: trẻ sơ sinh có mẹ chưa từng mắc thủy đậu hoặc chưa được tiêm ngừa, thai phụ chưa mắc bệnh, người suy giảm hệ miễn dịch như bệnh nhân HIV, người đang điều trị hóa trị, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, và người mắc bệnh hen suyễn.

BỆNH THUỶ ĐẬU CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh thủy đậu do vi rút varicella-zoster gây ra, thường bùng phát mạnh vào mùa xuân khi thời tiết ấm nồm – điều kiện thuận lợi cho vi rút lây lan cấp tính. Vi rút có thể lây qua việc tiếp xúc trực tiếp với vùng phát ban của người bệnh hoặc thông qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, và người khác hít phải. Đặc biệt, nếu thai phụ mắc thủy đậu 5 ngày trước sinh hoặc 2 ngày sau sinh, vi rút có thể truyền từ mẹ sang con, dẫn đến nguy cơ thai nhi bị khuyết tật hoặc thậm chí tử vong.

Nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy trẻ sơ sinh sinh ra từ các thai phụ mắc thủy đậu có thể bị nhẹ cân và các dị tật tay chân. Khi mẹ bị nhiễm bệnh trong tuần cuối thai kỳ hoặc ngay sau khi sinh, thai nhi không chỉ có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nghiêm trọng mà còn có thể bị đe dọa tính mạng, bao gồm thai chết lưu. Vì vậy, các phụ nữ mang thai nên kiểm tra sức khỏe để biết mình có miễn dịch với thủy đậu hay không. Nếu chưa có miễn dịch, bác sĩ sẽ theo dõi và đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Nếu bạn đang mang thai và không có miễn dịch với bệnh thủy đậu, hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro có thể gặp phải cho cả bạn và thai nhi.

NHỮNG LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ THUỶ ĐẬU

Việc điều trị bệnh thủy đậu, dù tại nhà hay bệnh viện, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài việc sử dụng thuốc điều trị theo phác đồ, chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi và ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng và tránh để lại sẹo xấu.

1. Chế độ sinh hoạt

Người bệnh thủy đậu cần thực hiện các biện pháp vệ sinh và sinh hoạt như sau:

- Tắm thường xuyên, giữ vệ sinh quần áo và tay chân sạch sẽ.

- Cắt móng tay để tránh nhiễm khuẩn thứ phát từ việc gãi ngứa gây vỡ mụn nước.

- Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh răng miệng, tai mũi họng; đảm bảo da luôn khô và sạch.

- Mặc quần áo mềm, sạch để tránh ngứa và nhiễm trùng do mụn nước.

- Bệnh nhân nên ăn thức ăn nhẹ như cháo, nui và trái cây.

- Phòng bệnh cần được thông thoáng, tránh gió lùa, và người bệnh không nên trở lại trường học hay làm việc cho đến khi các mụn nước đã đóng vảy hoàn toàn.

2. Dinh dưỡng hàng ngày

Chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp mụn nước nhanh chóng vỡ ra, đóng vảy và phục hồi da trong khoảng 5 ngày. Dinh dưỡng đúng cách là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị thủy đậu.

Thực phẩm nên ăn:

- Bổ sung thực phẩm lỏng, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng như cháo đậu xanh, cháo gạo lứt, nui, trứng, đậu đỏ, đậu xanh, khoai tây, cà rốt, măng tây, rau bồ ngót, rau sam, cải thảo, rau má, bí đao, khổ qua,…

- Tăng cường vitamin C để tăng sức đề kháng, chống nhiễm trùng và giúp da nhanh lành: chanh, cam, kiwi, dâu tây, lê, dưa hấu, dưa leo, cà chua,…

Thực phẩm nên tránh: 

- Hạn chế các món nhiều dầu mỡ, nóng và các loại gia vị cay như gừng, ớt, hành, tỏi, tiêu, thì là, cà ri,…

- Tránh các thực phẩm giàu đạm như thịt dê, thịt gà, ngỗng, tôm, cua, sò, ốc, và các loại trái cây nóng như vải, xoài chín.

Chế độ ăn và sinh hoạt phù hợp sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục mà không để lại biến chứng hoặc sẹo.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH THUỶ ĐẬU

Cách phòng bệnh thủy đậu hiệu quả nhất là tiêm vắc xin. Các chuyên gia ước tính 98% trường hợp tránh được thủy đậu là nhờ vắc xin phòng bệnh quá hiệu quả.  Hiện nay vắc xin ngừa thủy đậu được “tích hợp” chung với vắc xin ngừa sởi, quai bị

Mũi 1: Tiêm khi trẻ trên 1 tuổi.

Mũi 2: Trẻ từ 1 – 13 tuổi: Tiêm cách mũi 1 tối thiểu 3 tháng.

Trẻ 13 tuổi trở lên: Tiêm cách mũi 1 ít nhất 1 tháng.

Khi tiếp xúc với người đang mắc bệnh thủy đậu mà bản thân chưa tiêm ngừa vaccine thủy đậu, cần tiêm chủng trong 3 ngày sau đó.

Nếu đã tiếp xúc với người mắc bệnh thủy đậu và chưa được tiêm ngừa, việc tiêm vắc xin trong vòng 3 ngày sau khi tiếp xúc có thể giúp ngăn ngừa bệnh hiệu quả.

Trường hợp người đã mắc thủy đậu và được trung tâm xét nghiệm xác nhận, thì không cần tiêm vắc xin ngừa thủy đậu nữa do đã có miễn dịch tự nhiên. Để biết thêm thông tin về cách chăm sóc trẻ và những vấn đề về sức khỏe khác của trẻ, liên hệ qua số hotline: 0915.045.115 hoặc truy cập website https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

SUY GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
SUY GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1361 Lượt xem

Suy giáp là một tình trạng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở phụ nữ trên 60 tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh, hôn mê phù niêm, và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Vậy suy giáp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phòng ngừa như thế nào?

TAI BIẾN Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
TAI BIẾN Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

362 Lượt xem

Nhiều người vẫn nghĩ rằng đột quỵ (tai biến mạch máu não) chỉ xảy ra ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, ngày càng có nhiều trường hợp người trẻ gặp phải tình trạng nguy hiểm này, thậm chí để lại di chứng nặng nề nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Vậy dấu hiệu tai biến ở người trẻ là gì? Nguyên nhân do đâu? Và cách phòng ngừa hiệu quả ra sao? Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe cho chính mình và người thân.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

555 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, nếu chủ quan và không điều trị kịp thời, viêm loét dạ dày có thể tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc thậm chí ung thư dạ dày.

BƯỚU CỔ Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BƯỚU CỔ Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

3419 Lượt xem

Cụm từ "bướu cổ" đã được sử dụng từ lâu để chỉ những người cổ phình to lên. Y học gọi bướu cổ là phình giáp, bướu giáp đơn thuần hoặc phình giáp hạt. Bướu cổ là kết quả của sự thay đổi trong cấu trúc mô học. Nó có thể đi kèm với rối loạn chức năng tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp) hoặc không. Do đó, bướu cổ nữ giới là gì? Sức khỏe của bị ảnh hưởng như thế nào? Cách phòng ngừa và điều trị ra sao?

CHÓNG MẶT KHI THAY ĐỔI TƯ THẾ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH XỬ TRÍ
CHÓNG MẶT KHI THAY ĐỔI TƯ THẾ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH XỬ TRÍ

32 Lượt xem

Chóng mặt khi thay đổi tư thế có thể xuất phát từ rối loạn cơ học ở tai trong, tình trạng tụt huyết áp đột ngột, hoặc thậm chí là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ. Vậy hiện tượng này có thực sự nguy hiểm không và người bệnh nên xử trí thế nào?

SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1389 Lượt xem

Sỏi túi mật, còn được gọi là sạn túi mật, cản trở con đường dịch mật tự nhiên. Sỏi kích thước nhỏ thường không có triệu chứng, khiến nó khó chẩn đoán và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong thời gian dài. Là những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm, thủng và ung thư túi mật.

SUY TUYẾN THƯỢNG THẬN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SUY TUYẾN THƯỢNG THẬN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1871 Lượt xem

Tuyến thượng thận là một tuyến nội tiết nằm ở phía trên của hai quả thận, có chức năng sản xuất các hormone quan trọng giúp cơ thể đối phó với căng thẳng, như trong trường hợp chấn thương hoặc nhiễm trùng, kiểm soát huyết áp, duy trì cân bằng nước và điện giải, cũng như tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose. Vậy suy tuyến thượng thận ở trẻ em là gì? Liệu tình trạng này có thể điều trị được không?

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG NÚT XOANG: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
RỐI LOẠN CHỨC NĂNG NÚT XOANG: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

91 Lượt xem

Rối loạn chức năng nút xoang là một dạng rối loạn nhịp tim khá hiếm gặp. Phần lớn người bệnh ít có triệu chứng rõ ràng, hoặc chỉ xuất hiện thoáng qua rồi biến mất. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc: Bệnh suy nút xoang có thực sự nguy hiểm không? Liệu có ảnh hưởng lớn đến chức năng tim mạch hay không? Và quan trọng hơn, làm thế nào để chẩn đoán chính xác cũng như điều trị hiệu quả nhằm hạn chế biến chứng?

VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

551 Lượt xem

Viêm mũi dị ứng hiện đang là một căn bệnh khá phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa. Các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi và ngứa mũi thường xuất hiện cùng lúc. Mặc dù không đe dọa đến tính mạng, nhưng căn bệnh này lại tác động không nhỏ đến chất lượng cuộc sống hàng ngày, có thể gây ra hiện tượng biếng ăn, gián đoạn giấc ngủ và làm giảm sự tập trung ở trẻ nhỏ.

VIÊM LỢI TRÙM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM LỢI TRÙM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

690 Lượt xem

Viêm lợi trùm là một tình trạng nhiễm trùng xảy ra khi lợi xung quanh răng khôn bị viêm, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, viêm lợi trùm dễ dàng lây lan và gây nhiễm trùng cục bộ cho các khoang đầu và cổ. Những nhiễm trùng này, nếu không được điều trị kịp thời, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương đường thở, thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng