PHẾ CẦU KHUẨN LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Phế cầu khuẩn là một loại vi khuẩn nguy hiểm có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết và các bệnh khác. Những căn bệnh này không chỉ đe dọa đến sức khỏe mà còn có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

PHẾ CẦU KHUẨN LÀ GÌ?

Phế cầu khuẩn, tên khoa học là Streptococcus pneumoniae và thường được gọi đơn giản là phế cầu, là một loại vi khuẩn Gram dương thuộc chi Streptococcus. Có nhiều chủng vi khuẩn phế cầu khác nhau, mỗi chủng có thể gây ra các bệnh lý khác nhau. Ở người khỏe mạnh, phế cầu khuẩn thường cư trú chủ yếu ở mũi, họng và đường thở mà không gây bệnh, được gọi là người lành mang trùng. Tuy nhiên, ở những đối tượng nhạy cảm như trẻ nhỏ, người cao tuổi và đặc biệt là những người có hệ miễn dịch suy giảm, vi khuẩn này dễ dàng gây bệnh. Hàng năm, gần nửa triệu trẻ em trên toàn thế giới tử vong do các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra, trong đó trẻ em là nhóm dễ mắc bệnh nhất. Việc lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người mang vi khuẩn qua hành động hắt hơi, ho, nôn hoặc dùng chung đồ cá nhân càng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

BỆNH DO VI KHUẨN PHẾ CẦU GÂY RA VÀ CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Vi khuẩn phế cầu Streptococcus pneumoniae thường gây ra nhiều bệnh lý nhiễm khuẩn khác nhau, từ những bệnh nhẹ như viêm tai giữa, viêm xoang đến những bệnh nhiễm trùng nặng có thể đe dọa tính mạng như viêm phổi, nhiễm trùng huyết và viêm màng não.

1. Viêm phổi:

Viêm phổi do vi khuẩn phế cầu là nguyên nhân chính gây ra bệnh ở trẻ em và người cao tuổi trên 65, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch yếu. Bệnh này xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào phổi, gây tổn thương các túi khí ở một bên hoặc hai bên, làm kích thích quá trình viêm. Tiến triển nhanh chóng của bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng điển hình gồm sốt cao, rét run (thậm chí có trường hợp giảm thân nhiệt), đau ngực, khó thở, và ho có đờm hoặc máu.

2. Viêm tai giữa:

Viêm tai giữa là bệnh nhiễm trùng ở tai, thường phát sinh khi tình trạng nhiễm trùng ở đường hô hấp trên không được điều trị dứt điểm hoặc không đúng cách. Trẻ nhỏ là nhóm dễ mắc bệnh với tỷ lệ lên đến 80%. Ở trẻ, bệnh có thể biểu hiện qua sốt cao, quấy khóc, chán ăn, bỏ bú, dụi tai và tiêu chảy. Ở người lớn, triệu chứng có thể rõ ràng hơn với cảm giác đau vùng tai, sốt, rối loạn thính giác, cáu gắt, mệt mỏi, buồn nôn và trong trường hợp nặng, dịch có thể chảy từ tai ra ngoài.

3. Viêm màng não:

Viêm màng não do nhiễm khuẩn phế cầu thường rất khó phát hiện vì các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như rối loạn tiêu hóa. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau đầu dữ dội, nôn ói, sốt cao kéo dài trong nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày. Ngoài ra, bệnh còn đi kèm với cảm giác nhạy cảm với ánh sáng, cứng cổ, mất cảm giác ngon miệng, rối loạn ý thức và trạng thái lơ mơ bứt rứt. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, viêm màng não có thể để lại những di chứng thần kinh nặng nề.

4. Nhiễm trùng huyết ở người nhiễm HIV:

Những người có hệ miễn dịch suy yếu, như người nhiễm HIV, có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng huyết do vi khuẩn phế cầu. Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, chúng gây ra các triệu chứng như sốt, rét run, đau đầu, lơ mơ và có thể tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn, một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.

Ngoài các bệnh trên, vi khuẩn phế cầu còn có thể gây ra nhiều bệnh lý khác như viêm kết mạc, viêm tủy xương, viêm mô tế bào, viêm xoang cấp tính và viêm màng ngoài tim. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH DO KHUẨN PHẾ CẦU

Trẻ em là đối tượng dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn do phế cầu và chịu ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt là những trẻ dưới 2 tuổi. Bệnh viêm màng não do phế cầu là một trong những mối lo ngại lớn, với tới 83% trường hợp xảy ra ở trẻ nhỏ. Ở nhiều quốc gia thuộc châu Á và châu Phi, tỷ lệ tử vong có thể vượt quá 50%, trong khi 30–50% trẻ sống sót nhưng để lại nhiều di chứng nghiêm trọng như tàn tật, mù, điếc, động kinh, liệt, chậm phát triển, suy giảm trí nhớ và đau đầu kéo dài. Bên cạnh đó, viêm tai giữa cũng là căn bệnh thường gặp ở trẻ em, khi có tới 80% trẻ dưới 3 tuổi từng mắc bệnh này, trong đó trẻ dưới 1 tuổi đặc biệt dễ bị nhiễm trùng lặp lại và bệnh còn dễ lây lan giữa các trẻ. Ngoài ra, bệnh nhiễm trùng huyết do phế cầu—đặc biệt ở những trẻ đã mắc các bệnh lý nền—cũng mang lại nguy cơ tử vong khoảng 20%. Viêm phổi, dưới dạng viêm phế quản phổi hay viêm phổi thùy, lại là nhiễm trùng nghiêm trọng và phổ biến nhất do phế cầu gây ra, là nguyên nhân chính dẫn đến viêm phổi cộng đồng ở mọi lứa tuổi.

CON ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VÀ BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH PHẾ CẦU

Streptococcus pneumoniae thường được tìm thấy trong mũi và họng của khoảng 5–10% người lớn khỏe mạnh và 20–40% trẻ em khỏe mạnh, với số lượng cao hơn trong những môi trường tập trung đông người như doanh trại quân đội hay trung tâm chăm sóc ban ngày. Vi khuẩn phế cầu gắn vào tế bào vòm họng nhờ các chất kết dính trên bề mặt, và khi vi sinh vật di chuyển vào các khu vực như ống Eustachian hoặc xoang mũi, chúng có thể gây ra các bệnh như viêm tai giữa và viêm xoang. Nếu phế cầu được hít vào phổi mà không bị đào thải, bệnh viêm phổi sẽ phát sinh. Ngoài ra, phế cầu còn có khả năng xâm nhập vào dòng máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết, và từ đó gây ra các bệnh nguy hiểm như viêm màng não, áp xe não, viêm khớp nhiễm trùng hoặc viêm tủy xương. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm những người mắc bệnh liệt nửa người bẩm sinh, người đã phẫu thuật cắt bỏ lá lách, bệnh nhân hồng cầu hình liềm và những người có hệ thống miễn dịch bị tổn hại.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH DO VI KHUẨN PHẾ CẦU

Tùy thuộc vào mức độ nặng – nhẹ của tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra các giải pháp điều trị phù hợp. Ở những trường hợp nhiễm trùng do phế cầu khuẩn mức độ nhẹ, sử dụng kháng sinh là cần thiết trong phác đồ điều trị; tuy nhiên, loại thuốc và liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên kết quả thăm khám và xét nghiệm. Đối với những trường hợp nhiễm trùng nặng hơn, bác sĩ thường chỉ định tiêm kháng sinh qua đường tĩnh mạch để đạt hiệu quả điều trị nhanh chóng. Nếu tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng, bệnh nhân có thể được áp dụng liệu pháp oxy và kết hợp nhiều hình thức điều trị khác nhằm ổn định tình trạng sức khỏe và giảm thiểu biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA PHẾ CẦU BỊ NHIỄM KHUẨN

1. Vắc xin

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc đưa vắc xin phòng phế cầu vào chương trình tiêm chủng quốc gia là biện pháp chủ chốt nhằm phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn phế cầu gây ra. Tiêm vắc xin cho trẻ từ 6 tuần tuổi không chỉ giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong mà còn làm giảm chi phí và thời gian chữa bệnh, hạn chế các tai biến và giảm việc sử dụng kháng sinh không cần thiết.

2. Tránh yếu tố tiếp xúc

Bên cạnh việc tiêm vắc xin, việc hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh cũng rất quan trọng. Cần rửa tay sạch bằng xà phòng trước và sau khi ăn hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng, che chắn vùng mũi – miệng khi ho và hắt hơi, tránh hút thuốc lá (dù chủ động hay thụ động) và hạn chế tiếp xúc với những đối tượng có nguy cơ cao mắc các bệnh lý về hô hấp. Khi đến những nơi đông người, việc đeo khẩu trang là một biện pháp bảo vệ hiệu quả.

Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

VIÊM THANH KHÍ PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
VIÊM THANH KHÍ PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

498 Lượt xem

Bệnh viêm thanh khí phế quản là một tình trạng viêm đường hô hấp dưới phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do đường thở của trẻ hẹp hơn người lớn. Đa số các trường hợp viêm thanh khí phế quản ở trẻ thường ở mức độ nhẹ và có thể chăm sóc tại nhà với sự hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn biến nặng, trẻ có thể gặp tình trạng khó thở, thậm chí suy hô hấp, gây nguy hiểm đến tính mạng.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

743 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, nếu chủ quan và không điều trị kịp thời, viêm loét dạ dày có thể tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc thậm chí ung thư dạ dày.

ĐAU LƯNG DƯỚI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, PHÂN LOẠI VÀ CÁCH CHỮA TRỊ
ĐAU LƯNG DƯỚI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, PHÂN LOẠI VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

880 Lượt xem

Nhiều người thường chủ quan cho rằng đau lưng dưới chỉ là hậu quả của việc lao động quá sức và sẽ tự thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, tình trạng đau kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống. Đáng lo ngại hơn, đau lưng dưới có thể là dấu hiệu cảnh báo của những bệnh lý nguy hiểm như thoát vị đĩa đệm, gai cột sống hay hẹp ống sống.

HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

617 Lượt xem

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, trong đó hở van tim là một trong những bệnh lý phổ biến. Khi van tim không đóng kín, máu có thể trào ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác, thậm chí gây tử vong.

SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

901 Lượt xem

Thời điểm giao mùa với sự thay đổi thất thường của thời tiết là môi trường lý tưởng cho nhiều loại virus phát triển và lây lan. Đây cũng là nguyên nhân khiến sốt siêu vi gia tăng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi – những đối tượng có hệ miễn dịch nhạy cảm.

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1122 Lượt xem

Viêm đại tràng co thắt là một bệnh lý lành tính nhưng lại gây ra nhiều phiền toái cho người mắc phải. Các triệu chứng dai dẳng như đau bụng, khó tiêu, và rối loạn tiêu hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày, gây căng thẳng và mệt mỏi. Vì vậy, người bệnh nên chủ động có các biện pháp can thiệp sớm để giảm bớt các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa nguy cơ biến chứng nghiêm trọng từ bệnh lý này.

VIÊM MŨI HỌNG Ở TRẺ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
VIÊM MŨI HỌNG Ở TRẺ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

907 Lượt xem

Viêm mũi họng ở trẻ em là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên rất phổ biến, thường xuất hiện với các triệu chứng như chảy nước mũi, hắt hơi và ho nhẹ. Khi trẻ bị viêm mũi họng, việc nghỉ ngơi và điều trị kịp thời, đúng phương pháp là rất quan trọng để tránh bệnh tái phát nhiều lần, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của trẻ.

UNG THƯ DẠ DÀY
UNG THƯ DẠ DÀY

915 Lượt xem

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh ung thư dạ dày là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện dự đoán cho người bệnh.

DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19
DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19

4226 Lượt xem

Virus Corona chủng mới gây viêm đường hô hấp cấp (tên chính thức là Covid-19 (nCoV) đang hoành hành, khiến người mắc bệnh có các biểu hiện như ho, sốt, khó thở, suy yếu nội tạng…

RỐI LOẠN NHỊP TIM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
RỐI LOẠN NHỊP TIM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

284 Lượt xem

Tim là cơ quan quan trọng đảm nhận vai trò bơm máu nuôi cơ thể. Khi hoạt động dẫn truyền điện trong tim bị rối loạn, nhịp tim có thể trở nên quá nhanh, quá chậm hoặc không đều – đây chính là tình trạng rối loạn nhịp tim. Biểu hiện thường gặp gồm hồi hộp, choáng váng, mệt mỏi, khó thở… Nếu kéo dài, bệnh có thể gây ra đột quỵ hoặc suy tim.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng