VIÊM GAN A: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Viêm gan A  là một trong những loại viêm gan siêu vi phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Bệnh nhân phần lớn là trẻ em dưới 10 tuổi (90%). Bệnh xuất hiện rải rác ở Việt Nam, chủ yếu ở Tây Nguyên và những nơi không có vệ sinh tốt.

Virus xâm nhập vào cơ thể thông qua các thực phẩm ô nhiễm, đi qua máu đến gan, gây nhiễm trùng và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

VIÊM GAN A LÀ GÌ?

Virus viêm gan A (HAV) gây viêm gan cấp tính được gọi là viêm gan siêu vi A. Bệnh làm tổn thương các tế bào biểu mô gan, ảnh hưởng đến hoạt động và chức năng của gan.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1,4 triệu trường hợp viêm gan A xảy ra hàng năm trên toàn cầu. Dạng viêm gan này có khả năng lây lan qua thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm. Phần lớn bệnh nhân viêm gan A hồi phục sau vài tháng và không để lại bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào sau đó.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM GAN A

Từ hai đến bốn tuần sau khi bệnh nhân bị nhiễm virus, các triệu chứng viêm gan A thường xuất hiện đột ngột. Điều này có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi: Do hoạt động của gan bị giảm, cơ thể trở nên uể oải, mệt mỏi và khó chịu.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nhiễm trùng gan ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa, dẫn đến buồn nôn hoặc nôn, chán ăn, ăn không ngon miệng, tiêu chảy, đau bụng hoặc khó chịu ở bụng phía trên bên phải.
  • Sốt nhẹ: Người bệnh có thể bị nhiễm virus HAV nếu họ bị sốt nhẹ và kéo dài.
  • Biểu hiện ngoài da: Vàng da hoặc vàng mắt là triệu chứng phổ biến của viêm gan siêu vi. Mức độ tổn thương gan phụ thuộc vào mức độ vàng da và mắt. Khi vàng da tắc mật nặng, bệnh nhân có thể bị ngứa da.
  • Nước tiểu màu vàng đậm; phân nhạt, chuyển màu xám xỉn: Màu sắc của nước tiểu và phân do thay đổi nồng độ bilirubin máu.
  • Đau cơ, khớp: Những triệu chứng này là rất hiếm gặp và thường là dấu hiệu cho thấy bệnh đang diễn biến nặng nề và phức tạp và cần được khám và điều trị ngay lập tức.
  • Không phải tất cả những người bị nhiễm bệnh đều có các triệu chứng nêu trên. Trẻ em thường không có các triệu chứng như người lớn. Biểu hiện vàng da chỉ xuất hiện ở 10% trẻ nhỏ dưới 6 tuổi bị nhiễm virus viêm gan A; tuy nhiên, tỷ lệ các trường hợp bị vàng da ở người lớn và trẻ nhỏ lên đến hơn 70%.

Sau vài tuần, các triệu chứng của viêm gan A thường biến mất. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp nhiễm trùng trở nên tồi tệ hơn, kéo dài đến vài tháng hoặc gây ra biến chứng đáng kể.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH VÀ CON ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIRUS VIÊM GAN A

Virus viêm gan A xâm nhập vào tế bào gan, gây viêm. Vệ sinh cá nhân, vệ sinh thực phẩm và vệ sinh môi trường đều có liên quan đến căn bệnh này. Theo bác sĩ Trung, virus viêm gan A có thể sống trong môi trường ô nhiễm trong hàng tháng. Do đó, những nơi không được vệ sinh tốt và thói quen vệ sinh không tốt là nơi nhiễm virus viêm gan A cao hơn.

CON ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIRUS VIÊM GAN A

Virus viêm gan A thường lây lan qua đường tiêu hóa, là ăn thức ăn hoặc uống nước có virus. Ngoài ra, tiếp xúc gần gũi, hoặc quan hệ tình dục miệng-hậu môn, có thể gây nhiễm loại virus này. Cụ thể, các trường hợp sau đây có thể gây ra sự lây lan của virus:

  • Ăn thức ăn không đảm bảo vệ sinh, người chế biến bị nhiễm virus viêm gan A hoặc không tuân thủ quy trình rửa tay đúng cách trước khi chạm vào thức ăn
  • Ăn sống các loại động vật có vỏ (tôm, cua, sò, ốc…) từ nguồn nước bị ô nhiễm
  • Sử dụng nguồn nước nhiễm virus viêm gan A
  • Ăn chung, dùng chung đồ dùng cá nhân (vật dụng ăn uống, khăn, bàn chải đánh răng …) với người mắc bệnh viêm gan A.
  • Quan hệ tình dục với người bị nhiễm virus.
  • Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền qua đường máu, nhưng khả năng lây lan theo cách này là rất thấp vì trong máu người bệnh có rất ít virus viêm gan A.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC VIÊM GAN SIÊU VI A

Bất kỳ cá nhân nào chưa được tiêm phòng viêm gan A đều có thể bị nhiễm virus viêm gan A vì nó rất dễ lây lan. Đối tượng mắc bệnh phổ biến nhất là trẻ em trong độ tuổi từ 5 đến 14 tuổi.

Một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh viêm gan A bao gồm:

  • Sinh sống, làm việc hoặc đi du lịch tại các khu vực có tỷ lệ người mắc bệnh viêm gan A cao
  • Làm nghề giữ trẻ hoặc làm việc tại các trung tâm chăm sóc trẻ em
  • Sống cùng nhà với người bệnh viêm gan A
  • Sử dụng ma túy trái phép
  • Dương tính với HIV
  • Thường xuyên có quan hệ tình dục không bảo vệ, đặc biệt là quan hệ đồng tính nam
  • Mắc chứng rối loạn đông máu.

Việc không thể lây nhiễm virus viêm gan A không có nghĩa là không có các yếu tố nguy cơ trên. Trong mọi trường hợp, người bệnh nên gặp bác sĩ để tìm hiểu về các nguy cơ và tình trạng cụ thể của họ.

Người bệnh cần được kiểm tra ngay lập tức nếu họ biểu hiện các triệu chứng của bệnh viêm gan A hoặc nếu họ nghi ngờ rằng họ đã tiếp xúc với virus viêm gan A gần đây nhưng không có triệu chứng. Mặc dù viêm gan A không phải là một căn bệnh quá nguy hiểm, nhưng người bệnh vẫn cần đi khám để bác sĩ loại trừ các tình trạng tồi tệ hơn.

NHỮNG BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM GAN A

Viêm gan A không gây tổn thương gan trong thời gian dài và không phát triển thành viêm gan mãn tính. Sau khoảng một đến hai tháng điều trị, người bệnh thường hồi phục hoàn toàn. Không chỉ vậy, virus gây bệnh cũng không tồn tại trong cơ thể sau khi bệnh tật đã qua. Tuy nhiên, người bệnh tuổi tác cao hoặc có các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, thiếu máu, suy tim ứ huyết có thể khiến bệnh trở nên nặng hơn, làm kéo dài thời gian điều trị.

Viêm gan A có thể dẫn đến suy gan cấp tính trong một số trường hợp hiếm. Bệnh gan mãn tính và người già thường gặp nhất biến chứng này. Người bị suy gan cấp cần nhập viện ngay để được theo dõi và điều trị. Ghép gan có thể cần thiết cho một số người bị suy gan cấp tính.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM GAN A

Hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm gan A. Người bệnh nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu họ tin rằng họ đã tiếp xúc với virus viêm gan A để tiêm vắc xin hoặc globulin miễn dịch viêm gan A để ngăn ngừa bệnh phát triển. Lưu ý rằng phương pháp này chỉ hoạt động tốt đối với những người được tiêm vắc xin ngay sau khi tiếp xúc với virus (trong vòng hai tuần).

Điều trị viêm gan A chủ yếu nhằm giảm bớt các triệu chứng khó chịu do bệnh gây ra. Người bệnh thường khỏi bệnh trong vòng sáu tháng sau khi nhiễm bệnh vì cơ thể tự loại bỏ virus.

Người bệnh viêm gan A nên chú ý những vấn đề sau:

  • Tập trung nghỉ ngơi: Những người bị nhiễm viêm gan A thường cảm thấy ốm yếu, mệt mỏi và thiếu năng lượng. Do đó, bệnh nhân nên nghỉ ngơi một khoảng thời gian dài cho đến khi họ cảm thấy tốt hơn.
  • Chăm sóc làn da: Một số người bị viêm gan A bị ngứa ngoài da. Để ngăn ngừa tình trạng này, bệnh nhân nên giữ nhà cửa thoáng mát, mặc quần áo rộng rãi và tránh tắm nước quá nóng.
  • Nạp đủ calo cho cơ thể: Người bệnh có thể ăn không ngon hoặc chán ăn. Người bệnh nên chọn các loại thực phẩm chứa nhiều calo để vẫn đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng. Người bệnh cũng có thể uống sữa hoặc nước ép trái cây thay vì nước lọc.
  • Ăn nhiều bữa nhỏ: Chia các bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ hơn là các bữa lớn sẽ dễ tiêu hóa hơn và bạn sẽ không buồn nôn hoặc khó chịu.
  • Sử dụng thuốc cẩn thận và không uống rượu: Xử lý thuốc và rượu có thể khó khăn đối với lá gan bị viêm. Do đó, những người bị viêm gan A không nên uống rượu. Họ cũng nên nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào họ đang uống, kể cả những thuốc không được kê đơn.

Người bệnh cũng cần đảm bảo rằng họ không lây truyền virus viêm gan A cho người khác trong quá trình sinh hoạt hàng ngày:

  • Tránh quan hệ tình dục: Người bệnh viêm gan A nên tránh tất cả các hoạt động tình dục để giảm nguy cơ lây nhiễm cho đối phương. Bao cao su không phòng ngừa lây nhiễm đối với căn bệnh này.
  • Rửa tay sau khi đi vệ sinh: Quy trình sáu bước của Bộ Y tế bảo vệ người bệnh khỏi nhiễm viêm gan A và nhiều căn bệnh nguy hiểm khác.
  • Không chế biến thức ăn cho người khác: Người bệnh có thể lây truyền virus HAV. Do đó, bệnh nhân không nên làm điều này cho đến khi viêm nhiễm được chữa khỏi hoàn toàn.

PHÒNG BỆNH VIÊM GAN A

Tiêm vắc-xin viêm gan A là cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm gan A. Thông thường, vắc-xin viêm gan A được tiêm hai mũi. Sau 6 đến 12 tháng, mũi thứ hai được tiêm lại. Các vắc-xin được khuyến nghị cho những người sau:

  • Tất cả trẻ em từ 1 tuổi trở lên
  • Người lớn có nguy cơ cao nhiễm HAV như:
  • Làm việc hoặc đi du lịch ở những nơi có tỷ lệ viêm gan A cao
  • Trong gia đình có người nhiễm HAV
  • Nhân viên phòng thí nghiệm có thể tiếp xúc với virus viêm gan siêu vi A
  • Đối tượng đang làm các công việc có nguy cơ phơi nhiễm cao như: cô nuôi dạy trẻ, hộ lý, y tá, nhân viên xử lý nước thải…
  • Người có các vấn đề sức khỏe làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh như rối loạn đông máu, mắc bệnh gan mãn tính, bao gồm cả viêm gan B hoặc viêm gan C
  • Người sử dụng ma túy trái phép
  • Người đồng tính nam hoặc lưỡng tính.
  • Ngoài ra, để giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan A, bạn nên:
  • Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước ấm trước và sau khi ăn.
  • Hạn chế ăn bên ngoài, ăn chín và uống sôi.
  • Rửa sạch trái cây và rau quả tươi trước khi ăn.

VIRUS VIÊM GAN A – HAV TỒN TẠI Ở MÔI TRƯỜNG NGOÀI CƠ THỂ ĐƯỢC BAO LÂU?

Virus viêm gan A có thể ở ngoài cơ thể trong nhiều tháng nếu môi trường tốt. Mặc dù loại virus này không chịu được nhiệt độ lạnh, nhưng nó có thể bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao, chẳng hạn như khi đun nấu thức ăn ở nhiệt độ 185 độ F (85 độ C) trong ít nhất một phút. Đó là lý do tại sao việc ăn chín và uống sôi có thể giúp ngăn ngừa lây nhiễm.

NGƯỜI BỆNH CÓ THỂ BỊ TÁI NHIỄM VIRUS HAV KHÔNG?

Người bị nhiễm virus HAV có thể tái nhiễm với tỷ lệ 3-20%. Sự tái nhiễm thường xảy ra sau một thời gian ngắn, thường không lâu hơn ba tuần, và thường có triệu chứng tương tự như trước đó nhưng thường nhẹ hơn.

Viêm gan A là một bệnh dễ lây lan và có khả năng dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi có biểu hiện hoặc nghi ngờ nhiễm HAV, rất quan trọng phải đi khám và điều trị ngay lập tức. Bác sĩ sẽ giúp người bệnh xác định mức độ viêm và tổn thương gan, kiểm tra để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng có biểu hiện tương tự cũng như đưa ra các hướng dẫn về chăm sóc và điều trị để nhanh chóng phục hồi.


Tin tức liên quan

SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

619 Lượt xem

Nước tiểu có chứa một lượng lớn các khoáng chất và muối hòa tan. Khi hàm lượng các chất này trong nước tiểu quá lớn, chúng có thể tích tụ lại trong cơ thể, phát triển thành sỏi thận. Sỏi thận ở trẻ em tuy ít gặp hơn người lớn nhưng bệnh có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

DÍNH THẮNG MÔI TRÊN Ở TRẺ LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN CẮT VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ KHÔNG?
DÍNH THẮNG MÔI TRÊN Ở TRẺ LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN CẮT VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ KHÔNG?

95 Lượt xem

Dính thắng môi trên là tình trạng phần mô nối giữa môi trên và lợi phát triển bất thường, khiến môi bị hạn chế cử động. Ở trẻ nhỏ, tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cử động môi mà còn tác động đến sự phát triển của răng, gây khó khăn khi ăn uống và vệ sinh răng miệng. 

NGƯỜI BỊ TIỂU ĐƯỜNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ CAO KHÔNG?
NGƯỜI BỊ TIỂU ĐƯỜNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ CAO KHÔNG?

186 Lượt xem

Tiểu đường là một bệnh lý mạn tính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng nguy hiểm. Cùng với huyết áp cao và cholesterol cao, tiểu đường được xếp vào nhóm những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra đột quỵ.

Tuy nhiên, điều đáng mừng là: tiểu đường là yếu tố có thể kiểm soát được. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng cách và thay đổi lối sống sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa đột quỵ và các biến chứng khác do tiểu đường gây ra.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

731 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, nếu chủ quan và không điều trị kịp thời, viêm loét dạ dày có thể tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc thậm chí ung thư dạ dày.

UNG THƯ DẠ DÀY
UNG THƯ DẠ DÀY

906 Lượt xem

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh ung thư dạ dày là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện dự đoán cho người bệnh.

BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

1458 Lượt xem

Bệnh trĩ là một trong những bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người trên 30 tuổi, đặc biệt là ở những người làm việc văn phòng. Do tính chất nhạy cảm của vùng bị ảnh hưởng, nhiều bệnh nhân thường ngại ngần khi đi khám, dẫn đến việc chỉ đến bệnh viện khi tình trạng bệnh đã trở nên nặng nề hoặc xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Việc nhận thức và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

235 Lượt xem

Dị tật xương ức gà là một dạng bất thường bẩm sinh của lồng ngực. Tuy ít gặp hơn so với dị tật lõm ngực, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, thẩm mỹ cũng như tâm lý của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện hình dáng lồng ngực, tăng sự tự tin cho trẻ mà còn hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

6087 Lượt xem

Lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phụ khoa phổ biến nhưng lại khó chẩn đoán sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Theo thống kê, cứ 10 phụ nữ thì có 1 người mắc bệnh, nhưng việc phát hiện thường mất từ 3 đến 11 năm do các triệu chứng không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Bệnh này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như khó mang thai và thậm chí vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.

BÉO PHÌ LÀM GIA TĂNG NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
BÉO PHÌ LÀM GIA TĂNG NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

973 Lượt xem

Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tăng huyết áp, tiểu đường type 2, rối loạn mỡ máu, bệnh mạch vành, và đột quỵ. Không chỉ vậy, thừa cân và béo phì còn tác động đáng kể đến sức khỏe xương khớp, thông qua các yếu tố cơ học, rối loạn nội tiết và phản ứng viêm. Vậy cụ thể, béo phì ảnh hưởng đến xương khớp ra sao?

THOÁI HÓA KHỚP GỐI Ở NGƯỜI CAO TUỔI:DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH CHĂM SÓC
THOÁI HÓA KHỚP GỐI Ở NGƯỜI CAO TUỔI:DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH CHĂM SÓC

653 Lượt xem

Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ những cơn đau nhẹ, khó chịu khi vận động cho đến tình trạng mất khả năng đi lại hoàn toàn.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng