THOÁI HÓA KHỚP GỐI Ở NGƯỜI CAO TUỔI:DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH CHĂM SÓC

Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ những cơn đau nhẹ, khó chịu khi vận động cho đến tình trạng mất khả năng đi lại hoàn toàn.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI LÀ GÌ?

Thoái hóa khớp gối, hay còn gọi là thoái hóa sụn khớp gối, là một hiện tượng phổ biến khi lớp đệm tự nhiên giữa các khớp, tức là sụn, bị mài mòn theo thời gian. Khi sụn bị tổn thương, các xương trong khớp sẽ cọ xát trực tiếp với nhau, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Tình trạng này có thể dẫn đến đau đớn, sưng tấy, cứng khớp, và giảm khả năng di chuyển của người bệnh. Đặc biệt, trong một số trường hợp, thoái hóa khớp gối còn có thể khiến các gai xương hình thành xung quanh vùng đầu gối, làm tăng thêm sự khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết và điều trị sớm tình trạng này là rất quan trọng để cải thiện chức năng khớp và giảm thiểu những tác động tiêu cực đến sinh hoạt hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Nguyên nhân phổ biến nhất của thoái hóa sụn khớp gối là do tuổi tác. Khi lớn tuổi, khả năng tự chữa lành của sụn giảm dần, khiến hầu hết mọi người đều có nguy cơ bị thoái hóa khớp. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể khiến khớp bị thoái hóa sớm hơn:

1. Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên tất cả các khớp, đặc biệt là khớp gối. Nghiên cứu cho thấy mỗi khi bạn tăng 0,45 kg cân nặng, trọng lượng trên đầu gối có thể tăng từ 1,35 đến 1,8 kg.

2. Di truyền: Yếu tố di truyền, bao gồm các đột biến di truyền và hình dạng bất thường của xương quanh khớp gối, có thể khiến một người dễ bị viêm xương khớp ở đầu gối dù tuổi còn trẻ.

3. Giới tính: Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên có nhiều khả năng bị thoái hóa khớp gối hơn nam giới.

4. Chấn thương vùng gối lặp đi lặp lại: Những người thường xuyên thực hiện các động tác gây áp lực cho khớp, như quỳ, ngồi xổm hoặc nâng vật nặng (25 kg trở lên), có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp.

5. Vận động viên thể thao: Những người tham gia các môn thể thao như bóng đá, quần vợt, hoặc điền kinh, những môn đòi hỏi vận động nhiều khớp gối, có nguy cơ cao bị suy yếu khớp gối. Nguy cơ này càng cao hơn nếu họ gặp chấn thương trong quá trình tập luyện.

6. Một số bệnh cơ xương khớp khác: Những người bị viêm khớp dạng thấp – loại viêm khớp phổ biến thứ hai – cũng có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp. Ngoài ra, các bệnh nhân bị một số rối loạn chuyển hóa, như thừa sắt hoặc dư thừa hormone tăng trưởng, cũng dễ mắc bệnh thoái hóa khớp.

TRIỆU CHỨNG THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Thoái hóa khớp gối thường tiến triển qua 4 giai đoạn, mỗi giai đoạn có những triệu chứng và dấu hiệu riêng biệt:

Giai đoạn 1

Trong giai đoạn đầu tiên, sụn khớp gối bị thoái hóa nhưng không có biểu hiện rõ ràng. Người bệnh thường không cảm thấy đau hoặc khó chịu, do sự mài mòn giữa các thành phần của khớp là không đáng kể.

Giai đoạn 2

Giai đoạn này được coi là nhẹ. Khi chụp X-quang khớp gối, không gian giữa các xương chưa bị thu hẹp, và các xương vẫn không cọ xát với nhau. Chất lỏng hoạt dịch duy trì đủ để khớp vận động bình thường. Tuy nhiên, người bệnh có thể bắt đầu gặp các triệu chứng đầu tiên như đau sau một ngày dài đi bộ hoặc chạy, cứng khớp nhiều hơn khi không cử động trong vài giờ, hoặc đau khi quỳ/cúi.

Giai đoạn 3

Giai đoạn 3 được phân loại là “thoái hóa khớp mức độ trung bình.” Sụn giữa các xương có dấu hiệu tổn thương rõ ràng, và không gian giữa các xương bắt đầu thu hẹp. Người bệnh thường xuyên cảm thấy đau khi đi bộ, chạy, cúi, hoặc quỳ. Họ cũng có thể gặp cứng khớp sau khi ngồi lâu hoặc khi thức dậy vào buổi sáng. Hiện tượng sưng khớp cũng có thể xảy ra nếu người bệnh cử động liên tục trong thời gian dài.

Giai đoạn 4

Giai đoạn này được coi là “nghiêm trọng.” Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn này, bệnh nhân sẽ cảm thấy rất đau và khó chịu mỗi khi đi bộ hoặc cử động khớp. Nguyên nhân là do không gian giữa các xương bị giảm đáng kể, sụn hầu như không còn nguyên vẹn, dẫn đến khớp bị cứng và đôi khi trở nên bất động. Lượng chất lỏng hoạt dịch cũng giảm đi, không còn đảm nhận được nhiệm vụ giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động của khớp.

 

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Tình trạng khớp bị thoái hóa có thể nặng dần theo thời gian, dẫn đến đau khớp mạn tính và một loạt biến chứng nghiêm trọng như:

1. Tăng nguy cơ chấn thương đầu gối: Bệnh nhân lớn tuổi bị thoái hóa khớp thường gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày. Cơn đau dữ dội, khả năng vận động và giữ thăng bằng suy giảm có thể làm tăng nguy cơ tai nạn và thương tích. Thống kê cho thấy những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn 30%, và khả năng bị gãy xương cao hơn 20%.

2. Mất xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, sụn mất dần sẽ dẫn đến mất xương. Chết tế bào xương là một biến chứng nghiêm trọng, có thể cần can thiệp phẫu thuật để loại bỏ các phần xương bị ảnh hưởng.

3. Mất ổn định khớp: Tình trạng này có thể xảy ra do đứt gân và dây chằng xung quanh khớp, gây ảnh hưởng đến khả năng vận động và chức năng của khớp.

4. Chèn ép dây thần kinh: Dây thần kinh quanh xương hoặc sụn bị chèn ép có thể làm trầm trọng thêm cơn đau, gây ra cảm giác ngứa ran, tê hoặc yếu ở chân.

5. Kéo theo một số bệnh lý khác: Thoái hóa khớp gối có thể khiến người bệnh dẫn lối sống ít vận động, từ đó làm tăng cân và gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như béo phì, tiểu đường, bệnh tim mạch và ung thư.

6. Hình thành u nang sau đầu gối: Những u nang này, thường được gọi là u nang Baker, có thể gây áp lực lên các mạch máu, làm suy giảm lưu lượng máu bình thường, dẫn đến sưng và đau ở chân.

7. Tăng nguy cơ bị gout: Bệnh nhân thoái hóa khớp có nồng độ axit uric trong máu cao sẽ dễ bị gout – một dạng khác của viêm khớp.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH THOÁI HÓA KHỚP Ở VÙNG GỐI

Một chế độ chăm sóc tốt có thể giúp người bệnh thoái hóa khớp gối cải thiện triệu chứng đau và sưng tại vùng gối. Dưới đây là một số cách bạn có thể chăm sóc người thân mắc chứng bệnh này:

1. Chườm đá: Sử dụng túi đá chườm lên vùng gối giúp giảm đau và sưng tấy hiệu quả. Hãy chườm đá khoảng 15-20 phút, nhiều lần trong ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.

2. Tạo điều kiện cho người bệnh nghỉ ngơi: Đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc đi bộ đường dài, hãy giúp họ có thời gian nghỉ ngơi. Nếu cần, hỗ trợ họ trong việc đi lại hoặc hướng dẫn họ sử dụng nạng, khung tập đi để giảm áp lực lên khớp gối.

3. Loại trừ các nguy cơ té ngã: Những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn. Bạn nên lắp thêm bệ ngồi bồn cầu, tay vịn hành lang và loại bỏ các chướng ngại vật trên lối đi trong nhà để giảm thiểu nguy cơ này.

4. Kiểm soát cơn đau không dùng thuốc: Khi người bệnh gặp cơn đau nhức, bạn có thể đánh lạc hướng họ bằng cách mở nhạc, xem tivi hoặc đơn giản là trò chuyện với họ. Liều thuốc tinh thần này có thể có tác dụng tương tự như thuốc giảm đau mà không gây hại cho sức khỏe.

5. Bổ sung thực phẩm chứa chất dinh dưỡng tốt cho sụn khớp: Cung cấp cho người bệnh những thực phẩm tốt cho sức khỏe như trái cây, rau xanh, các loại cá béo giàu omega-3, và các loại hạt. Những thực phẩm này có thể giúp hỗ trợ và nuôi dưỡng phần sụn khớp gối bị thoái hóa.

CÁCH PHÒNG TRÁNH KHỚP BỊ THOÁI HÓA

Một số biện pháp phòng tránh thoái hóa khớp mà bạn có thể thực hiện bao gồm:

1. Duy trì cân nặng hợp lý (BMI < 23): Trọng lượng cơ thể dư thừa gây thêm áp lực lên đầu gối, làm mòn sụn khớp. Giữ cân nặng trong khoảng lý tưởng giúp giảm thiểu gánh nặng cho khớp.

2. Kiểm soát lượng đường trong máu: Lượng glucose cao có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của sụn, tăng nguy cơ viêm và mất sụn. Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối và thường xuyên kiểm tra mức đường huyết sẽ hỗ trợ sức khỏe khớp.

3. Tập thể dục thường xuyên: Vận động với cường độ vừa phải (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) giúp các khớp dẻo dai, tăng cường cơ bắp hỗ trợ đầu gối và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh lý mạn tính. Các bài tập như đi bộ, bơi lội và yoga đều rất có lợi.

4. Giảm nguy cơ chấn thương: Hạn chế mang vác vật nặng, chơi thể thao đúng kỹ thuật, mang giày vừa vặn và sử dụng đồ bảo hộ khi tập luyện sẽ giúp bảo vệ các khớp khỏi chấn thương.

5.Tránh hoạt động quá sức: Khi cảm thấy mệt mỏi, hãy cho bản thân nghỉ ngơi. Cố gắng làm việc hoặc vận động quá sức chỉ làm tăng áp lực lên xương khớp và dễ gây tổn thương.

6. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại protein nạc sẽ cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp. Bên cạnh đó, hãy ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng để giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả viêm khớp.

Để đặt lịch khám, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn. 


Tin tức liên quan

XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

901 Lượt xem

Xuất huyết não là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người già. Sự xuất hiện của xuất huyết này có thể đe dọa đến tính mạng của họ, nên việc cung cấp cứu chữa ngay lập tức là vô cùng quan trọng. Mỗi trường hợp xuất huyết não có thể có nguyên nhân và vị trí khác nhau, cần phải được bác sĩ chẩn đoán kỹ lưỡng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

BỆNH GIỜI LEO CÓ NGUY HIỂM? BIẾN CHỨNG & CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
BỆNH GIỜI LEO CÓ NGUY HIỂM? BIẾN CHỨNG & CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1322 Lượt xem

Giời leo không chỉ gây đau rát, ngứa ngáy mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh do virus varicella-zoster gây ra, đây cũng là tác nhân của bệnh thủy đậu. Nếu hệ miễn dịch suy yếu, virus có thể tái hoạt động, lan rộng và gây viêm dây thần kinh, thậm chí để lại di chứng đau dây thần kinh sau zona kéo dài nhiều tháng, nhiều năm. Vậy giời leo có nguy hiểm không? Biến chứng có ảnh hưởng đến tính mạng?

HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO
HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO

2593 Lượt xem

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đột quỵ là hẹp mạch máu não. Phát hiện bệnh hẹp mạch máu não sớm giảm đáng kể nguy cơ sức khỏe.

Bệnh hẹp mạch máu não có thể xảy ra ở bất kỳ người nào. Biến chứng của mạch máu não bị hẹp có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy, Hẹp mạch máu não là gì ? Điều trị bệnh hẹp mạch máu não được thực hiện như thế nào? Cách để phòng ngừa hẹp mạch máu não là gì?

CÁC BỆNH LÝ VỀ MŨI THƯỜNG GẶP: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI
CÁC BỆNH LÝ VỀ MŨI THƯỜNG GẶP: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI

934 Lượt xem

Mũi xoang không chỉ là cơ quan hô hấp mà còn là lá chắn bảo vệ cơ thể. Nó giúp lọc sạch, làm ẩm và làm ấm không khí, ngăn ngừa vi khuẩn, virus, bụi bẩn và các vật thể lạ. Đồng thời, mũi còn giúp chúng ta cảm nhận và phân biệt mùi nhờ các tế bào thần kinh khứu giác. Tuy nhiên, khi mắc các bệnh lý như viêm xoang, viêm mũi dị ứng, người bệnh sẽ phải đối mặt với các triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

982 Lượt xem

Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ chất béo quá nhiều trong mô gan và có thể gây viêm hoặc không gây viêm. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể chữa khỏi mà không ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan hoặc hạn chế biến chứng.

GLOCOM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
GLOCOM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

791 Lượt xem

Glocom là một tình trạng gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác và có khả năng di truyền trong gia đình. Bệnh này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp hơn ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 60. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến mù lòa ở nhóm tuổi này. Hãy cùng khám phá nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa trong bài viết dưới đây.

U BÌ BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
U BÌ BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

296 Lượt xem

U bì buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến, nhưng nhiều bệnh nhân vẫn băn khoăn liệu căn bệnh này có nguy hiểm không. Thực tế, u bì buồng trứng thường là u lành tính, tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xoắn u, vỡ u, hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Vì vậy, việc phát hiện sớm và theo dõi thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và hạn chế các rủi ro có thể xảy ra.

TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ
TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ

19387 Lượt xem

Tăng acid uric máu là một dấu hiệu cảnh báo điển hình của các bệnh Gout và thận. Tình trạng acid uric cao trong máu có thể do tình trạng cơ thể của người bệnh hoặc do thực phẩm. Acid uric tăng cao thường gặp ở những người có thói quen sống không lành mạnh và chế độ dinh dưỡng không khoa học. Đồng thời, việc thiếu vận động, thừa cân, béo phì, hay mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

755 Lượt xem

Tràn dịch màng phổi là một bệnh lý nguy hiểm có thể gặp ở bất kỳ ai, không phân biệt giới tính hay tuổi tác. Đặc biệt, trẻ em - nhất là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương hơn do hệ miễn dịch còn non yếu, khả năng biểu đạt triệu chứng kém khiến bệnh thường được phát hiện muộn. Bài viết sau sẽ cung cấp cho quý phụ huynh những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về tràn dịch màng phổi ở trẻ em

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

759 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, nếu chủ quan và không điều trị kịp thời, viêm loét dạ dày có thể tiến triển nặng, gây ra các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc thậm chí ung thư dạ dày.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng