RỐI LOẠN TUYẾN YÊN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

Tuyến yên giữ vai trò trung tâm trong hệ thống nội tiết, chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra nhiều loại hormone điều hòa hoạt động của các tuyến đích như tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục… Đồng thời, tuyến yên còn tham gia điều khiển các chức năng quan trọng như tăng trưởng và tiết sữa. Khi tuyến yên bị rối loạn, hoạt động của nhiều cơ quan trong cơ thể có thể bị suy giảm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Vậy rối loạn tuyến yên là gì và có những dấu hiệu nhận biết nào?

RỐI LOẠN TUYẾN YÊN LÀ GÌ?

Rối loạn tuyến yên là tình trạng bất thường xảy ra tại tuyến yên, thường do u tuyến hoặc các tổn thương cấu trúc, dẫn đến sự mất cân bằng hormone. Tuyến yên có thể không sản xuất đủ hoặc sản xuất quá mức một hay nhiều loại hormone, gây ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nội tiết khác và kéo theo nhiều triệu chứng cũng như vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

CÁC RỐI LOẠN TUYẾN YÊN THƯỜNG GẶP

Tuyến yên khi bị rối loạn có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Dưới đây là một số rối loạn chức năng tuyến yên phổ biến:

1. Bệnh to đầu chi

Bệnh to đầu chi (Acromegaly) là tình trạng tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng (GH), khiến mô xương, sụn và các cơ quan phát triển quá mức. Đây là bệnh hiếm gặp, với tỷ lệ mắc khoảng 3–14/100.000 người.

Triệu chứng điển hình:

  • Bàn tay, bàn chân to bất thường.
  • Môi, mũi, lưỡi và các bộ phận trên khuôn mặt phì đại.
  • Trán dô, hàm dưới nhô, răng thưa.
  • Da dày, thô, nhờn và tăng tiết mồ hôi.
  • Giọng nói trầm.

Biến chứng thường gặp: bệnh nhân có nguy cơ cao mắc đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, bệnh tim mạch, hội chứng ngưng thở khi ngủ, viêm khớp và polyp đại tràng (có nguy cơ tiến triển thành ung thư).

Lưu ý:

  • Trẻ em nếu tăng tiết GH sẽ bị bệnh khổng lồ (nam có thể cao trên 1,95 m, nữ trên 1,80 m).
  • Tăng GH trong tuổi dậy thì có thể gây kết hợp biểu hiện khổng lồ và to đầu chi.

2. Hội chứng Cushing

Hội chứng Cushing xảy ra khi tuyến yên tiết quá nhiều hormone ACTH, kích thích tuyến thượng thận sản xuất dư thừa cortisol.

Vai trò của cortisol: điều hòa chuyển hóa, kiểm soát đường huyết, huyết áp, phản ứng viêm và nhịp sinh học của cơ thể.

Nguyên nhân:

  • Sử dụng glucocorticoid liều cao, kéo dài (Cushing do thuốc).
  • Khối u tuyến yên tiết ACTH quá mức.
  • Triệu chứng điển hình:
  • Tăng cân nhanh, chủ yếu ở bụng và mặt (mặt tròn).
  • Mỡ tích tụ ở gáy và giữa hai vai.
  • Tay chân gầy.
  • Da mỏng, dễ bầm, có vết rạn ở bụng, hông, ngực.
  • Yếu cơ, tăng huyết áp.
  • Điều trị phụ thuộc nguyên nhân, có thể giảm liều thuốc hoặc phẫu thuật khối u tuyến yên.

3. Bệnh đái tháo nhạt

Đái tháo nhạt (Diabetes Insipidus) là bệnh hiếm, đặc trưng bởi lượng nước tiểu tăng gấp nhiều lần bình thường (có thể đến 20 lít/ngày). Nguyên nhân là do tuyến yên không tiết đủ hormone ADH (vasopressin), dẫn đến giảm khả năng giữ nước của thận.

Triệu chứng:

  • Tiểu nhiều lần, cả ngày lẫn đêm.
  • Nước tiểu nhạt màu.
  • Khát nhiều, uống nước liên tục.

Nếu không điều trị, người bệnh có nguy cơ mất nước nghiêm trọng. Bác sĩ thường chỉ định thuốc thay thế vasopressin để kiểm soát bệnh.

4. Hội chứng Sella rỗng

Hội chứng Sella rỗng (Empty Sella Syndrome – ESS) là tình trạng hố yên, nơi tuyến yên nằm, bị dịch não tủy lấp đầy một phần hoặc toàn bộ, làm tuyến yên bị chèn ép.

Triệu chứng:

  • Đau đầu.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Rối loạn cương dương.

Phân loại:

  • ESS nguyên phát: Thường do bẩm sinh, gây rối loạn prolactin và ảnh hưởng chức năng sinh dục.
  • ESS thứ phát: Do chấn thương, phẫu thuật hoặc xạ trị vùng tuyến yên. Triệu chứng có thể gồm mất kinh, vô sinh, mệt mỏi, dễ nhiễm trùng.
  • Ở trẻ em, ESS có thể liên quan đến thiếu GH, dậy thì sớm, khối u tuyến yên hoặc rối loạn nội tiết.

5. Suy tuyến yên

Suy tuyến yên là tình trạng tuyến yên không sản xuất đủ một hoặc nhiều hormone. Bệnh có thể tiến triển âm thầm hoặc bùng phát đột ngột.

Nguyên nhân:

  • U tuyến yên hoặc u vùng lân cận.
  • Hội chứng Sheehan (mất máu sau sinh).
  • Đột quỵ tuyến yên.
  • Xạ trị, phẫu thuật tuyến yên.
  • Chấn thương sọ não, viêm tuyến yên, bệnh tự miễn, bệnh nhiễm khuẩn (lao, nấm, giang mai).
  • Vô căn hoặc di truyền.
  • Triệu chứng:
  • Mệt mỏi, đau cơ, đau đầu.
  • Buồn nôn, chán ăn, táo bón.
  • Thường cảm thấy lạnh, giảm cân hoặc tăng cân bất thường.
  • Ở nữ: rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, vô sinh, giảm tiết sữa.
  • Ở nam: rối loạn cương dương, vô sinh, rụng lông.
  • Ở trẻ em: chậm tăng trưởng, dậy thì muộn hoặc thấp lùn.

6. Khối u tuyến yên

U tuyến yên (Pituitary Tumor) là sự phát triển bất thường của tế bào tuyến yên, thường lành tính và phát triển chậm. Tuy nhiên, khi khối u lớn, nó có thể:

  • Gây rối loạn hormone: tăng hoặc giảm tiết hormone, gây triệu chứng như tăng cân, cao huyết áp, giảm ham muốn, rối loạn tâm trạng.
  • Chèn ép thần kinh thị giác và não: gây đau đầu, buồn nôn, giảm thị lực.
  • Điều trị: phẫu thuật, xạ trị hoặc thuốc, tùy loại và kích thước khối u.
  • Đối tượng có nguy cơ mắc rối loạn chức năng tuyến yên
  • Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc rối loạn tuyến yên, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ hoặc tiền sử bệnh lý sau:
  • Chấn thương sọ não: Tác động mạnh vào vùng đầu có thể gây tổn thương tuyến yên hoặc cuống tuyến yên.
  • Phẫu thuật não: Những can thiệp phẫu thuật liên quan đến vùng nền sọ có khả năng làm ảnh hưởng chức năng tuyến yên.
  • Xạ trị vùng đầu hoặc cổ: Liệu pháp xạ trị điều trị ung thư có thể gây tổn thương mô tuyến yên hoặc vùng dưới đồi.
  • Bệnh thâm nhiễm: Các bệnh lý như Sarcoidosis, Hemochromatosis, Langerhans cell histiocytosis có thể xâm lấn và phá hủy mô tuyến yên.

RỐI LOẠN TUYẾN YÊN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Rối loạn chức năng tuyến yên là nhóm bệnh lý nguy hiểm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh. Các triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển âm thầm trong nhiều năm, khiến việc phát hiện và chẩn đoán gặp khó khăn.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, rối loạn tuyến yên có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, điển hình như cơn suy thượng thận cấp – một tình trạng cấp cứu nội tiết đòi hỏi xử trí khẩn cấp.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TUYẾN YÊN

Rối loạn tuyến yên có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các yếu tố bẩm sinh hoặc mắc phải trong quá trình sống. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:

  • Yếu tố di truyền: Một số hội chứng di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của tuyến yên.
  • Khối u tuyến yên hoặc vùng hạ đồi: Khối u là nguyên nhân phổ biến nhất, có thể gây tăng hoặc giảm tiết hormone.
  • Đột quỵ tuyến yên hoặc xuất huyết não: Tổn thương cấp tính có thể làm suy giảm đột ngột chức năng tuyến yên.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Steroid liều cao, thuốc điều trị ung thư và một số thuốc nội tiết khác có thể ức chế hoạt động tuyến yên.
  • Viêm tuyến yên: Do bệnh tự miễn, nhiễm trùng hoặc viêm không rõ nguyên nhân.
  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: Viêm màng não, lao, giang mai và các bệnh nhiễm trùng khác có thể lan đến tuyến yên.
  • Hội chứng Sheehan hoặc hoại tử tuyến yên sau sinh: Xảy ra khi mất máu quá nhiều hoặc tụt huyết áp nghiêm trọng trong quá trình sinh nở, làm hoại tử mô tuyến yên.

DẤU HIỆU CỦA RỐI LOẠN TUYẾN YÊN

Triệu chứng của rối loạn chức năng tuyến yên thường diễn tiến âm thầm, tăng dần theo thời gian và có thể kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, một số trường hợp triệu chứng xuất hiện đột ngột, đặc biệt khi có sự thiếu hụt hormone nghiêm trọng.

Biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào loại hormone bị thiếu hoặc thừa, cũng như mức độ rối loạn. Người bệnh có thể bị thiếu hụt một hoặc nhiều hormone tuyến yên cùng lúc.

Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu kéo dài.
  • Rối loạn tâm trạng: trầm cảm, lo âu.
  • Tăng huyết áp.
  • Tiết sữa bất thường (ở phụ nữ không cho con bú hoặc ở nam giới).
  • Rối loạn thị lực: nhìn mờ, mất thị trường.
  • Mệt mỏi, giảm năng lượng.
  • Tăng hoặc giảm cân bất thường.
  • Giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương ở nam.
  • Rối loạn kinh nguyệt, vô kinh ở nữ.
  • Bất thường về tăng trưởng ở trẻ em (chậm phát triển hoặc phát triển quá mức).
  • Thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt.
  • Khát nhiều, tiểu nhiều.
  • Yếu cơ, loãng xương.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TUYẾN YÊN

Để chẩn đoán rối loạn chức năng tuyến yên, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng với nhiều phương pháp cận lâm sàng nhằm đánh giá hoạt động hormone và cấu trúc tuyến yên. Các bước thường bao gồm:

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ khai thác kỹ tiền sử bệnh, triệu chứng, tiền sử chấn thương, phẫu thuật hoặc điều trị liên quan.

Quan sát các thay đổi về ngoại hình (tăng trưởng, thay đổi khuôn mặt, tình trạng tiết sữa bất thường…) và đánh giá triệu chứng toàn thân.

Chỉ định xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh nếu nghi ngờ rối loạn.

2. Chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang xương: Giúp phát hiện các thay đổi hoặc bất thường tại hố yên và cấu trúc xương sọ.

Chụp MRI não: Là phương pháp ưu tiên, giúp xác định khối u tuyến yên, đánh giá kích thước, vị trí và những bất thường tại hố yên.

Chụp CT: Được chỉ định khi không thể chụp MRI hoặc cần đánh giá chi tiết hơn về xương sọ và khối u nếu có.

3. Xét nghiệm máu và nước tiểu

Định lượng các hormone tuyến yên như TSH, ACTH, FSH, LH, GH, Prolactin, đồng thời đo các hormone của tuyến đích như T3, T4, cortisol, testosterone, estrogen…

Có thể thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt như test kích thích hormone, xét nghiệm dung nạp insulin, xét nghiệm độ thẩm thấu của máu và nước tiểu để đánh giá chức năng nội tiết một cách toàn diện.

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN CHỨC NĂNG TUYẾN YÊN

Rối loạn tuyến yên có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và không thể phòng ngừa hoàn toàn, đặc biệt trong các trường hợp bệnh bẩm sinh hoặc do yếu tố di truyền. Tuy nhiên, việc chủ động chăm sóc sức khỏe và phát hiện sớm có thể giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Các biện pháp phòng ngừa và theo dõi:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm những bất thường liên quan đến tuyến yên hoặc các bệnh lý nội tiết khác.
  • Theo dõi sát với người có nguy cơ cao:
  • Có tiền sử gia đình mắc rối loạn tuyến yên.
  • Từng bị chấn thương vùng đầu, phẫu thuật hoặc xạ trị vùng đầu – cổ.
  • Mất máu nhiều sau sinh (hội chứng Sheehan).
  • Chăm sóc sức khỏe phụ nữ mang thai: Khám thai định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi, đồng thời phòng ngừa các biến chứng có thể gây ảnh hưởng đến tuyến yên.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng và nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ hệ nội tiết hoạt động ổn định.

Nếu bạn nghi ngờ mình có triệu chứng, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ chuyên khoa tại các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1057 Lượt xem

Mỗi năm, trên toàn thế giới ghi nhận khoảng 32,4 triệu ca nhồi máu cơ tim và đột quỵ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng. Đặc biệt, bệnh nhân sống sót sau nhồi máu cơ tim phải đối mặt với nguy cơ tái phát và tỷ lệ tử vong cao gấp 6 lần so với người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Chính vì vậy, việc cấp cứu kịp thời và can thiệp trong “giờ vàng” đóng vai trò quan trọng, giúp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện đáng kể cơ hội sống cho người bệnh.

VIÊM TÚI MẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
VIÊM TÚI MẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

553 Lượt xem

Viêm túi mật là một bệnh lý tiềm ẩn nhiều rủi ro, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Những dấu hiệu như đau bụng dữ dội, sốt cao, buồn nôn hoặc vàng da không nên bị xem nhẹ.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐỘT QUỴ SỚM: CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE HIỆU QUẢ
NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐỘT QUỴ SỚM: CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE HIỆU QUẢ

30292 Lượt xem

Đột quỵ là một bệnh lý nghiêm trọng, có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được cấp cứu kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo trước khi đột quỵ có thể giúp tăng cơ hội cứu sống người bệnh và giảm thiểu các di chứng nguy hiểm.

NẤM DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
NẤM DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

3314 Lượt xem

Nấm da đầu là một dạng nhiễm nấm ngoài da, thường gây ra tình trạng ngứa ngáy, bong tróc da. Loại nấm này phát triển mạnh trong môi trường ấm áp và có độ ẩm cao, khiến da đầu trở thành môi trường lý tưởng cho chúng sinh sôi. Vậy nguyên nhân gây ra nấm da đầu là gì? Dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị căn bệnh này ra sao?

DỊCH COVID-19: LÀM GÌ ĐỂ TỰ BẢO VỆ MÌNH KHI ĐẾN TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI, NHÀ HÀNG?
DỊCH COVID-19: LÀM GÌ ĐỂ TỰ BẢO VỆ MÌNH KHI ĐẾN TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI, NHÀ HÀNG?

3044 Lượt xem

Trong thời gian dịch bệnh COVID-19 đang diễn biến phức tạp, nếu bắt buộc phải đến những nơi đông người như Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, mỗi cá nhân phải tự bảo vệ mình.

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

29942 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

3380 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh đường tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là bệnh càng ngày phổ biến đối với giới trẻ. Khi bệnh được phát hiện sớm, nó có thể dễ dàng được chữa khỏi, nhưng nếu không được điều trị trong một thời gian dài, bệnh sẽ trở nên nặng hơn và có thể dẫn đến biến chứng.

MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

457 Lượt xem

Máu nhiễm mỡ khiến cholesterol lắng đọng trong thành động mạch và hình thành mảng xơ vữa, khiến lòng động mạch trở nên hẹp hơn. Có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ não và tắc động mạch chi dưới do lưu lượng máu chảy qua động mạch bị ảnh hưởng. Vậy máu nhiễm mỡ có phải là một mối nguy hiểm không? Cùng tìm hiểu thêm về những lý do khiến điều này xảy ra và cách phòng ngừa chúng hiệu quả.

VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP Ở TRẺ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHĂM SÓC
VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP Ở TRẺ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHĂM SÓC

820 Lượt xem

Trong những năm qua, số ca mắc viêm đường hô hấp ở trẻ em liên tục gia tăng, đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa và oi bức. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

5151 Lượt xem

Lạc nội mạc tử cung là một căn bệnh phụ khoa phổ biến nhưng lại khó chẩn đoán sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Theo thống kê, cứ 10 phụ nữ thì có 1 người mắc bệnh, nhưng việc phát hiện thường mất từ 3 đến 11 năm do các triệu chứng không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Bệnh này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như khó mang thai và thậm chí vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng