BỆNH VẢY NẾN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Bệnh vảy nến là một rối loạn da gây ra các mảng đỏ, ngứa, thường xuất hiện ở đầu gối, khuỷu tay, thân mình và da đầu. Khoảng 2–3% dân số mắc phải căn bệnh này. Vậy bệnh vảy nến là gì? Những dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân gây ra bệnh là gì? Có biện pháp nào để phòng ngừa và điều trị bệnh vảy nến không?

VẢY NẾN LÀ GÌ?

Vảy nến là những mảng da bị bong tróc, tạo thành các vảy. Vùng da bị tổn thương có thể có màu hồng, đỏ, hoặc thậm chí là tím hoặc nâu sẫm, trong khi vảy thường có màu xám, trắng, hoặc bạc. Các mảng này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, và lưng dưới.

Bệnh vảy nến là một bệnh mạn tính không lây nhiễm, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xuất hiện ở người lớn từ 20 – 30 tuổi và từ 50 – 60 tuổi, với tỷ lệ nam và nữ tương đương nhau. Hầu hết những người mắc bệnh vảy nến chỉ bị ảnh hưởng bởi những mảng nhỏ trên da, nhưng trong một số trường hợp, các mảng này có thể gây ngứa hoặc đau.

DẤU HIỆU BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến thường diễn ra theo các giai đoạn, từ không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, đến những giai đoạn có triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của bệnh vảy nến bao gồm:

  • Phát ban loang lổ với nhiều hình dạng khác nhau, từ những nốt vảy giống như vảy gàu đến các mảng ban lớn trên khắp cơ thể.
  • Màu sắc của ban có thể khác nhau: người có làn da nâu hoặc đen thường xuất hiện ban màu tím, trong khi người có làn da trắng thường có ban màu hồng hoặc đỏ kèm theo vảy bạc.
  • Đốm vảy nhỏ, thường gặp ở trẻ em.
  • Da khô, nứt nẻ có thể dẫn đến chảy máu.
  • Cảm giác ngứa, rát hoặc đau nhức.
  • Phát ban có tính chu kỳ, bùng phát trong vài tuần hoặc vài tháng rồi giảm dần sau đó.

CÁC LOẠI VẢY NẾN THƯỜNG GẶP

Bệnh vảy nến là một rối loạn da được chia thành nhiều loại dựa trên đặc điểm mô học và lâm sàng. Dưới đây là các dạng lâm sàng phổ biến của bệnh vảy nến:

Vảy nến mảng bám (vảy nến thông thường): Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% trường hợp. Bệnh xuất hiện dưới dạng các mảng đỏ với vảy trắng trên cẳng tay, cẳng chân, vùng rốn, và da đầu. Các mảng da khô, ngứa, và nổi lên, khác nhau về màu sắc tùy thuộc vào màu da của người bệnh.

Vảy nến thể giọt (vảy nến Guttate): Dạng này thường gặp ở thanh niên và trẻ em, biểu hiện bằng các đốm nhỏ hình giọt nước có vảy trên thân, cánh tay hoặc chân. Bệnh thường xuất hiện sau khi nhiễm trùng do vi khuẩn, như viêm họng liên cầu khuẩn, và xảy ra 1-3 tuần sau khi nhiễm trùng.

Vảy nến mủ: Đây là dạng hiếm gặp, biểu hiện bằng các mụn nước nhỏ không nhiễm trùng, chứa đầy mủ, gây ra các vết phồng rộp có mủ rõ ràng. Vảy nến mủ có thể lan rộng hoặc chỉ xuất hiện trên các khu vực nhỏ như lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.

Vảy nến nghịch đảo (vảy nến đảo ngược, vảy nến nếp): Dạng này hình thành các mảng đỏ ở những nếp gấp trên da như háng, mông, ngực, và xung quanh bộ phận sinh dục. Sự phát triển của dạng vảy nến này thường liên quan đến nhiệt độ, chấn thương và nhiễm trùng. Các mảng da bị viêm mịn trở nên tồi tệ hơn khi có ma sát và đổ mồ hôi.

Vảy nến đỏ da toàn thân: Đây là dạng ít phổ biến, xảy ra khi ban lan rộng và bao phủ hơn 90% diện tích bề mặt cơ thể. Da người bệnh có thể khô, ngứa, sưng và đau nghiêm trọng. Dạng này có thể tồn tại trong thời gian ngắn (cấp tính) hoặc kéo dài (mạn tính).

Vảy nến móng tay: Dạng này ảnh hưởng đến móng tay và móng chân, khiến chúng bị rỗ, phát triển bất thường và đổi màu. Móng bị vảy nến có thể lỏng ra, tách khỏi nền móng, và trong trường hợp nặng, có thể vỡ vụn.

Vảy nến trẻ sơ sinh (vảy nến thể tã): Dạng này xuất hiện ở vùng quấn tã của trẻ em, với các sẩn đỏ có vảy bạc, và có thể lan đến thân hoặc tay chân.

Vảy nến ở miệng: Đây là dạng rất hiếm gặp, thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể xuất hiện dưới dạng các mảng trắng hoặc vàng xám. Nứt lưỡi là dấu hiệu phổ biến nhất.

Vảy nến tiết bã: Dạng này thường biểu hiện bằng các mảng đỏ có vảy nhờn ở những vùng sản xuất nhiều bã nhờn như da đầu, trán, nếp gấp da cạnh mũi, da quanh miệng, và da trên ngực.

NGUYÊN NHÂN BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến xảy ra do quá trình thay thế tế bào da diễn ra nhanh hơn bình thường. Ở người bình thường, các tế bào da mới được tạo ra và thay thế sau mỗi 3 – 4 tuần, nhưng ở bệnh nhân vảy nến, quá trình này chỉ mất khoảng 3 – 7 ngày. Điều này dẫn đến sự gia tăng sản xuất tế bào da, gây ra tình trạng tích tụ các tế bào da, tạo thành các mảng da bong tróc, sần sùi và phủ đầy vảy.

Các nhà khoa học đã phát hiện rằng người bị bệnh vảy nến thường gặp rối loạn về hệ thống miễn dịch. Hệ thống miễn dịch, vốn là cơ chế phòng vệ của cơ thể để chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, lại tấn công nhầm vào các tế bào da khỏe mạnh ở người mắc bệnh vảy nến.

Bệnh vảy nến cũng có thể di truyền trong gia đình. Khoảng 1/3 số người mắc bệnh vảy nến cho biết có tiền sử gia đình bị bệnh. Nghiên cứu về cặp song sinh giống hệt nhau cho thấy nếu một người trong cặp song sinh mắc bệnh vảy nến, khả năng người còn lại mắc bệnh là 70%. Tỷ lệ này giảm xuống còn 20% ở các cặp song sinh không giống hệt nhau. Những phát hiện này cho thấy cả yếu tố di truyền và tác động của môi trường đều có vai trò trong việc phát triển bệnh vảy nến.

Ngoài ra, các yếu tố khác như chấn thương da, nhiễm trùng cổ họng và việc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể là nguyên nhân gây ra bệnh vảy nến.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ BỆNH VẢY NẾN?

Bệnh vảy nến ước tính ảnh hưởng đến khoảng 2% – 3% dân số, với tỷ lệ mắc bệnh thay đổi tùy theo độ tuổi, vị trí địa lý, dân tộc, và sự kết hợp của các yếu tố môi trường và di truyền. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường xuất hiện trước 20 tuổi.

Người châu Âu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người châu Á. Bệnh cũng có yếu tố di truyền rõ rệt. Những người mắc các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng cũng có nguy cơ cao bị vảy nến.

Ngoài ra, bệnh vảy nến còn liên quan đến béo phì và một số rối loạn tim mạch, chuyển hóa khác như tiểu đường.

BIẾN CHỨNG BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến là một tình trạng phổ biến nhưng việc điều trị vẫn gặp nhiều thách thức. Bệnh có thể gây ra các triệu chứng như:  đau đớn, mất ngủ và khó tập trung. Tình trạng này thường diễn ra theo chu kỳ, với các đợt bùng phát kéo dài vài tuần đến vài tháng, sau đó giảm dần trong một thời gian.

Mặc dù khoa học kỹ thuật đã phát triển và nhiều loại thuốc mới đã được tìm ra, giúp giảm bớt các phiền toái và biến chứng do bệnh vảy nến gây ra, nhưng giá thành của những loại thuốc này còn cao, khiến nhiều bệnh nhân không đủ khả năng tài chính để tiếp cận điều trị.

Bệnh vảy nến cũng liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như viêm khớp vảy nến, u lympho, bệnh tim mạch, bệnh Crohn và trầm cảm. Viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh vảy nến.

Ngoài ra, những người trẻ tuổi mắc bệnh vảy nến có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Người bệnh vảy nến cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn 1,58 lần (tức 58%) so với người không mắc bệnh này.

BỆNH VẢY NẾN DỄ NHẦM LẪN BỆNH DA LIỄU KHÁC

Bệnh vảy nến thường dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh da liễu khác. Ví dụ, bệnh có thể bị nhầm với chàm dạng đĩa, chàm tiết bã, hoặc vảy phấn hồng, đặc biệt là khi vảy phấn hồng xuất hiện dưới dạng giọt, dễ gây nhầm lẫn với vảy nến thể giọt. Tương tự, nấm móng cũng có thể bị chẩn đoán nhầm với vảy nến móng. Trong một số trường hợp, u lympho tế bào T ở da, một loại ung thư da, ban đầu có thể bị chẩn đoán nhầm là bệnh vảy nến. Thậm chí, các biểu hiện phát ban toàn thân ngoài da do bệnh giang mai cũng có thể bị nhầm lẫn với bệnh vảy nến.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến hiện vẫn là một bệnh mạn tính, đòi hỏi người bệnh phải uống thuốc và điều trị lâu dài. Bệnh có thể đi theo suốt đời, và việc da nổi vảy thường khiến người bệnh cảm thấy tự ti, mặc cảm. Nhiều người thậm chí bỏ cuộc, không tiếp tục điều trị, dẫn đến tình trạng bệnh bộc phát nặng, gây ra các biến chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những người chưa mắc bệnh, cần tăng cường sức đề kháng, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và chấn thương để tránh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.

Những người thuộc nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như có người trong gia đình mắc bệnh, nên thực hiện tầm soát và phát hiện sớm để có biện pháp điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.

Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong việc sử dụng thuốc, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, duy trì vệ sinh da sạch sẽ, và nên tránh rượu bia, thuốc lá. Cần hạn chế ăn thực phẩm béo, nhiều dầu mỡ, và tăng cường bổ sung thức ăn giàu acid folic và omega-3 từ cá thu, cá hồi... để hỗ trợ điều trị bệnh.

BỆNH VẢY NẾN CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh vảy nến không phải là bệnh lây nhiễm. Tình trạng này xuất phát từ sự rối loạn của hệ miễn dịch trong cơ thể, nên không thể lây lan từ người này sang người khác. Đa phần những người mắc bệnh chỉ bị tổn thương da ở mức độ nhẹ, và có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp bôi ngoài da.

BỆNH VẢY NẾN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Người mắc bệnh vảy nến phải đối mặt với nhiều nguy cơ, bao gồm nguy cơ nhiễm trùng, căng thẳng, tự ti, viêm khớp, cũng như nguy cơ mắc các bệnh khác như bệnh celiac, ung thư da không hắc tố, và ung thư biểu mô tế bào vảy. Đối với những người có HIV/AIDS và bị vảy nến, tổn thương da thường nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, những người bệnh được điều trị lâu dài bằng liệu pháp toàn thân chữa vảy nến có nguy cơ cao hơn mắc một số loại ung thư. Cụ thể, nguy cơ mắc ung thư phổi và phế quản tăng 52%, nguy cơ phát triển ung thư đường tiêu hóa trên tăng 205%, nguy cơ mắc ung thư gan tăng 90%, và nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy tăng 46%.

BỆNH VẢY NẾN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh vảy nến là một bệnh mạn tính, tương tự như bệnh cao huyết áp hoặc đái tháo đường, do đó khi đã mắc bệnh, người bệnh cần điều trị (dùng thuốc) suốt đời. Khi điều trị, các triệu chứng sẽ giảm hoặc biến mất, nhưng nếu ngưng điều trị khi thấy triệu chứng biến mất, bệnh sẽ trở lại và thậm chí có thể nặng hơn. Hiện nay, có nhiều lựa chọn điều trị cho bệnh vảy nến.

Với trường hợp bệnh nhẹ, chỉ cần điều trị tại chỗ bằng thuốc bôi. Đối với bệnh ở mức độ trung bình, có thể sử dụng phương pháp quang trị liệu với tia cực tím. Trong các trường hợp nặng hơn, điều trị có thể bao gồm thuốc tiêm, thuốc uống hoặc thuốc sinh học. Vì vậy, khi đã được chẩn đoán mắc bệnh vảy nến, người bệnh nên tuân thủ theo hướng dẫn y khoa của bác sĩ để kiểm soát bệnh một cách hiệu quả.

VẢY NẾN CÓ NGỨA KHÔNG?

Vảy nến là một bệnh da tự miễn khó điều trị. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp vảy nến đều gây ngứa. Một số người mắc bệnh vảy nến có thể trải qua cảm giác đau rát thay vì ngứa, tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương da.

Bệnh vảy nến là một bệnh mạn tính kéo dài, do đó việc điều trị cần tuân thủ theo phác đồ điều trị chuẩn chỉnh và duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý. Tại Khoa Da liễu của Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương, đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao luôn sẵn sàng đưa ra các phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.


Tin tức liên quan

SUY GIẢM THÍNH LỰC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
SUY GIẢM THÍNH LỰC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

113 Lượt xem

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay có hơn 1,5 tỷ người tương đương gần 20% dân số thế giới đang sống chung với tình trạng suy giảm thính lực. Con số này được dự báo sẽ tăng lên hơn 700 triệu người vào năm 2050. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm suy giảm thính lực? Nguyên nhân do đâu và phương pháp điều trị cải thiện thính lực hiệu quả gồm những gì?

VIÊM RUỘT THỪA CẤP Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ AN TOÀN
VIÊM RUỘT THỪA CẤP Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ AN TOÀN

189 Lượt xem

Viêm ruột thừa cấp không phải là bệnh phổ biến ở trẻ em, nhưng khi xảy ra, tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy viêm ruột thừa cấp ở trẻ em có biểu hiện như thế nào? Làm sao để điều trị an toàn và hiệu quả, giúp trẻ nhanh chóng hồi phục sức khỏe?

VIÊM GAN A: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
VIÊM GAN A: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1189 Lượt xem

Viêm gan A  là một trong những loại viêm gan siêu vi phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Bệnh nhân phần lớn là trẻ em dưới 10 tuổi (90%). Bệnh xuất hiện rải rác ở Việt Nam, chủ yếu ở Tây Nguyên và những nơi không có vệ sinh tốt.

Virus xâm nhập vào cơ thể thông qua các thực phẩm ô nhiễm, đi qua máu đến gan, gây nhiễm trùng và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

NGƯNG THỞ KHI NGỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
NGƯNG THỞ KHI NGỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

234 Lượt xem

Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng và tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nếu bạn thường xuyên ngáy to, kèm theo cảm giác mệt mỏi, uể oải dù đã ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm, rất có thể bạn đang mắc phải tình trạng này.

GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1115 Lượt xem

Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ chất béo quá nhiều trong mô gan và có thể gây viêm hoặc không gây viêm. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể chữa khỏi mà không ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan hoặc hạn chế biến chứng.

BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG BAO CAO SU NỮ
BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG BAO CAO SU NỮ

28276 Lượt xem

Chủ động bảo vệ bản thân khỏi mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục bằng bao cao su nữ. Dù chưa phổ biến, nhưng đây là phương pháp an toàn và hiệu quả dành cho chị em. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về bao cao su nữ và cách sử dụng để đạt hiệu quả tối đa.

VIÊM CƠ DO NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM CƠ DO NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

165 Lượt xem

Viêm cơ nhiễm khuẩn (viêm cơ sinh mủ) là tình trạng cơ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, dẫn đến phản ứng viêm cấp tính. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây hình thành áp xe cơ và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách giúp người bệnh hồi phục hoàn toàn và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Khi có dấu hiệu bất thường, người bệnh nên đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BỆNH SỞI Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH SỞI Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

9562 Lượt xem

Bệnh sởi là một căn bệnh do virus gây ra, dễ dàng lây lan và có nguy cơ bùng phát thành dịch nhanh chóng. Ở trẻ em, bệnh sởi tiến triển rất nhanh, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH
VIÊM LOÉT DẠ DÀY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

4503 Lượt xem

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh đường tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt là bệnh càng ngày phổ biến đối với giới trẻ. Khi bệnh được phát hiện sớm, nó có thể dễ dàng được chữa khỏi, nhưng nếu không được điều trị trong một thời gian dài, bệnh sẽ trở nên nặng hơn và có thể dẫn đến biến chứng.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

1073 Lượt xem

Không giống như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp tấn công trực tiếp vào màng hoạt dịch, gây sưng đau, dần dần làm bào mòn xương và có thể dẫn đến biến dạng khớp. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nguy cơ tàn phế cao.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng