THIẾU MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
Thiếu máu là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy nhược cơ thể và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Người bệnh cần nhận biết sớm các triệu chứng để chủ động thăm khám.
Theo ước tính, có khoảng 1/4 dân số toàn cầu mắc thiếu máu, trong đó tỷ lệ cao tập trung ở phụ nữ mang thai và sau sinh, phụ nữ đang trong độ tuổi hành kinh, trẻ em gái và trẻ dưới 5 tuổi.
Vậy làm thế nào để nhận biết mình có bị thiếu máu hay không? Nguyên nhân và biểu hiện ở từng đối tượng có giống nhau? Cách điều trị ra sao?
THIẾU MÁU LÀ GÌ?
Thiếu máu (Anemia) là tình trạng số lượng hồng cầu hoặc nồng độ huyết sắc tố (Hemoglobin) trong hồng cầu thấp hơn mức bình thường (dưới 120 g/L). Khi đó, khả năng vận chuyển oxy đến các cơ quan, mô trong cơ thể bị giảm sút, gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe.
Theo thống kê năm 2021, có khoảng 1,92 tỷ người trên toàn cầu mắc bệnh thiếu máu (1). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng ước tính:
- 40% trẻ em từ 6–59 tháng tuổi,
- 37% phụ nữ mang thai,
- 30% phụ nữ trong độ tuổi 15–49, đang sống chung với căn bệnh này .
Điều đó cho thấy, thiếu máu là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng phổ biến, ảnh hưởng nặng nề đến phụ nữ và trẻ em – những nhóm dễ bị tổn thương nhất.
CÁC LOẠI THIẾU MÁU
Thiếu máu được chia thành nhiều nhóm khác nhau, trong đó những dạng phổ biến gồm:
1. Suy tủy
Suy tủy xảy ra khi tủy xương không thể tạo ra đủ tế bào máu mới để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Nguyên nhân: thường do hệ miễn dịch tấn công các tế bào gốc tạo máu.
Triệu chứng: mệt mỏi, chóng mặt, xanh xao (do giảm hồng cầu); dễ nhiễm trùng (do giảm bạch cầu); chảy máu khó kiểm soát (do giảm tiểu cầu).
Tiên lượng: bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong (tỷ lệ tử vong khoảng 70% trong vòng 1 năm nếu không điều trị). Tuy nhiên, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 80% ở bệnh nhân dưới 20 tuổi. Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa.
2. Thiếu máu thiếu sắt
Đây là loại thiếu máu phổ biến nhất, xảy ra khi cơ thể không có đủ sắt để sản xuất Hemoglobin.
Cơ chế: thiếu sắt → giảm huyết sắc tố → tủy xương tạo ít hồng cầu hơn, hồng cầu nhỏ và nhạt màu.
Triệu chứng: giai đoạn nhẹ có thể không có biểu hiện rõ. Khi nặng có thể gây mệt mỏi, khó thở, chóng mặt, hồi hộp, tim đập nhanh, tay chân lạnh, da nhợt nhạt,…
3. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Đây là bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến hình dạng hồng cầu.
Cơ chế: hồng cầu có hình lưỡi liềm, cứng và dễ dính lại với nhau → gây tắc nghẽn mạch máu.
Đặc điểm: hồng cầu chỉ sống 10–20 ngày (so với 120 ngày bình thường), dễ bị phá hủy tại lách. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương cơ quan.
4. Bệnh Thalassemia
Là bệnh lý do đột biến gen tổng hợp Globin, thành phần quan trọng cấu tạo nên Hemoglobin.
Cơ chế: giảm sản xuất chuỗi Alpha hoặc Beta → gây Alpha-Thalassemia hoặc Beta-Thalassemia.
Mức độ bệnh: phụ thuộc vào số lượng gen bị đột biến; càng nhiều gen đột biến, bệnh càng nặng.
Lưu ý: bệnh mang tính di truyền, không thể phòng ngừa. Người mang gen bệnh nên được tư vấn tiền hôn nhân và tiền sản.
5. Thiếu máu do thiếu Vitamin B12
Xảy ra khi cơ thể không có đủ Vitamin B12 để tạo hồng cầu khỏe mạnh.
Diễn tiến: thường kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm, triệu chứng ban đầu khó nhận biết.
Triệu chứng: da nhợt nhạt, tim đập nhanh, sụt cân, tê ngứa tay chân, yếu cơ,…
6. Thiếu máu tán huyết tự miễn
Là tình trạng hệ miễn dịch tạo kháng thể phá hủy hồng cầu nhanh hơn tốc độ sản xuất.
Nguyên nhân: chưa xác định rõ, có thể liên quan đến các bệnh như lupus, ung thư hạch, viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng hoặc nhiễm virus Epstein-Barr.
Đặc điểm: khiến hồng cầu giảm nghiêm trọng, gây thiếu máu cấp tính hoặc mạn tính.
7. Các dạng thiếu máu khác
Ngoài những nhóm chính trên, còn có:
- Thiếu máu do thiếu Axit Folic: tương tự thiếu Vitamin B12, thường do chế độ ăn hoặc kém hấp thu.
- Loạn sản tủy: rối loạn tạo hồng cầu, sản sinh ra hồng cầu lớn bất thường.
- Thiếu máu nguyên bào sắt: cơ thể có quá nhiều sắt nhưng không sản xuất đủ hồng cầu.
- Thiếu máu Fanconi: bệnh di truyền gen lặn, đặc trưng bởi bất thường sắc tố da, dị dạng ngón tay, vóc dáng thấp, có thể tiến triển thành suy tủy.
TRIỆU CHỨNG THIẾU MÁU CÓ THỂ NHẬN BIẾT
Thiếu máu thường diễn tiến âm thầm. Ở giai đoạn nhẹ hoặc tiến triển chậm, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ xuất hiện thoáng qua. Khi bệnh nặng dần, các dấu hiệu trở nên rõ rệt hơn.
1. Triệu chứng thường gặp ở mức độ nhẹ – trung bình
Mệt mỏi, yếu sức, đặc biệt khi gắng sức hoặc tập thể dục.
Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt thoáng qua.
Khó tập trung, suy nghĩ chậm.
Dễ cáu gắt.
Ăn mất ngon, chán ăn.
Cảm giác tê, ngứa ran hoặc lạnh ở tay và chân.
Nhịp tim nhanh hơn bình thường.
2. Triệu chứng ở mức độ nặng
Da xanh xao, niêm mạc mắt nhợt nhạt.
Móng tay dễ gãy, có sọc dọc.
Thèm ăn đá hoặc các vật không phải thực phẩm (hội chứng pica).
Hoa mắt, choáng váng khi đứng dậy, cảm giác lảo đảo, mất thăng bằng.
Khó thở ngay cả khi hoạt động nhẹ, thậm chí khi nghỉ ngơi.
Lưỡi đỏ, đau rát hoặc viêm; loét miệng.
Ở trẻ em: chậm tăng cân và phát triển chiều cao.
Ở phụ nữ: kinh nguyệt ra nhiều bất thường.
Giảm hoặc mất ham muốn tình dục.
Nước tiểu sẫm màu (đỏ hoặc màu xá xị) trong trường hợp thiếu máu hồng cầu hình liềm.
3. Triệu chứng nghiêm trọng, nguy hiểm
Rối loạn tri giác, lú lẫn.
Hôn mê.
Nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
NGUYÊN NHÂN GÂY THIẾU MÁU
Thiếu máu có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến gồm:
1. Do thiếu sắt
Mất máu: Máu chứa sắt trong hồng cầu, vì vậy khi mất máu, cơ thể cũng mất một lượng sắt. Nguyên nhân thường gặp: kinh nguyệt nhiều, loét dạ dày – tá tràng, polyp đại tràng, ung thư đại trực tràng, nhiễm giun sán,…
Thiếu sắt trong chế độ ăn: Nếu khẩu phần ăn ít thực phẩm giàu sắt, cơ thể không đủ nguyên liệu để sản xuất hồng cầu.
Kém hấp thu sắt: Sắt được hấp thụ tại ruột non. Các bệnh lý đường ruột (như celiac), hoặc phẫu thuật cắt một phần/toàn bộ ruột non làm giảm khả năng hấp thu sắt.
Thai kỳ: Phụ nữ mang thai cần nhiều sắt hơn bình thường để đáp ứng nhu cầu tạo máu tăng cao và cung cấp oxy cho thai nhi. Nếu không bổ sung đầy đủ, dễ bị thiếu máu thiếu sắt.
2. Do thiếu Vitamin và Axit Folic
Thiếu máu có thể xảy ra khi cơ thể không nhận đủ Vitamin B12, Axit Folic từ chế độ ăn. Ngoài ra, rối loạn hấp thu hoặc khó khăn trong quá trình chuyển hóa các vitamin này cũng gây thiếu máu.
3. Do viêm nhiễm
Khi cơ thể bị viêm hoặc nhiễm trùng, hệ miễn dịch thay đổi hoạt động chuyển hóa:
- Cơ thể không sử dụng và dự trữ sắt bình thường.
- Thận sản xuất ít Erythropoietin (EPO) – hormone kích thích tủy xương tạo hồng cầu.
- Tủy xương giảm phản ứng với EPO.
- Hồng cầu bị rút ngắn tuổi thọ.
Tất cả các yếu tố này làm số lượng hồng cầu giảm, dẫn đến thiếu máu.
4. Thiếu máu không tái tạo
Chủ yếu do tủy xương không sản xuất đủ hồng cầu. Nguyên nhân thường gặp là:
- Ức chế quá trình tạo hồng cầu.
- Giảm lượng sắt sẵn có.
- Hồng cầu bị phá hủy sớm (tan máu ngoài mạch).
5. Thiếu máu tán huyết
Xảy ra khi hồng cầu bị phá hủy nhanh hơn khả năng tạo mới. Nguyên nhân:
- Di truyền (bất thường cấu trúc hồng cầu).
- Nhiễm trùng.
- Truyền máu không tương thích nhóm máu.
6. Bệnh hồng cầu hình liềm
Do đột biến gen di truyền:
- Người bệnh nhận hai gen Hemoglobin S bị lỗi từ cả cha và mẹ.
- Trường hợp khác: mang một gen Hemoglobin S và một gen bất thường khác như β-Thalassemia, Hemoglobin C, D hoặc E.
CÁC YẾU TỐ LÀM TĂNG NGUY CƠ THIẾU MÁU
Một số yếu tố liên quan đến lối sống, dinh dưỡng, giới tính và tuổi tác có thể làm gia tăng nguy cơ thiếu máu, bao gồm:
1. Liên quan đến lối sống
Hiến máu thường xuyên: Hiến máu là nghĩa cử cao đẹp, tuy nhiên nếu thực hiện quá nhiều lần trong thời gian ngắn, cơ thể không kịp tái tạo lượng máu đã mất, dễ dẫn đến thiếu máu. Người hiến máu cần tuân thủ đúng khoảng cách và khuyến cáo an toàn.
Suy dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu sắt, vitamin B12, axit folic và các vi chất cần thiết sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Liên quan đến giới tính và sinh sản
Kinh nguyệt: Phụ nữ thường có nguy cơ cao hơn nam giới do mất máu trong chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
Mang thai và sinh con: Nhu cầu máu tăng cao trong thai kỳ để nuôi dưỡng thai nhi, cộng thêm nguy cơ mất máu khi sinh nở, khiến phụ nữ mang thai và sau sinh dễ bị thiếu máu nếu không bổ sung dinh dưỡng hợp lý.
3. Liên quan đến độ tuổi
Trẻ nhỏ: Cần nhiều sắt để phục vụ quá trình tăng trưởng. Nếu chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, trẻ rất dễ bị thiếu máu.
Thanh thiếu niên: Nguy cơ cao hơn do nhu cầu dinh dưỡng tăng, trong khi thói quen sinh hoạt (như thiếu ngủ, ăn uống chưa khoa học) có thể gây căng thẳng và làm rối loạn quá trình tạo máu.
4. Liên quan đến yếu tố di truyền
Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh lý huyết học di truyền (như Thalassemia, hồng cầu hình liềm), nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau sẽ cao hơn so với người không có tiền sử này.
CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH THIẾU MÁU
Để chẩn đoán chính xác tình trạng thiếu máu, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng, kiểm tra chỉ số sức khỏe, đồng thời khai thác tiền sử bệnh của người bệnh và gia đình. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu, trong đó phổ biến nhất là:
1. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC)
Đây là xét nghiệm cơ bản và thường được sử dụng để chẩn đoán thiếu máu. CBC giúp xác định số lượng tế bào máu, đặc biệt là hồng cầu, đồng thời đo các chỉ số quan trọng như:
- Hematocrit (Hct): Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu.
- Nam: 40% – 52%
- Nữ: 35% – 47%
- Hemoglobin (Hb): Nồng độ huyết sắc tố trong máu.
- Nam: 14 – 18 g/dl
- Nữ: 12 – 16 g/dl
Nếu các chỉ số này thấp hơn mức bình thường, người bệnh có thể đang mắc chứng thiếu máu.
2. Các xét nghiệm bổ sung
Ngoài CBC, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân và mức độ thiếu máu, bao gồm:
- Định lượng nồng độ huyết sắc tố.
- Đo nồng độ sắt trong máu.
- Kiểm tra nồng độ ferritin – protein dự trữ sắt trong cơ thể.
CÁCH PHÒNG TRÁNH THIẾU MÁU
Không phải tất cả các loại thiếu máu đều có thể phòng ngừa, tuy nhiên bạn có thể áp dụng một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Thăm khám sức khỏe tiền hôn nhân và trước khi mang thai: giúp tầm soát nguy cơ di truyền và phát hiện sớm các bất thường.
- Bổ sung sắt khi mang thai: phụ nữ mang thai nên uống viên sắt theo chỉ định của bác sĩ để hạn chế nguy cơ thiếu máu trong thai kỳ.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối: ưu tiên thực phẩm giàu sắt, vitamin nhóm B và các dưỡng chất thiết yếu.
- Duy trì lối sống khoa học: tập thể dục đều đặn, nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức và căng thẳng kéo dài.
CHẾ ĐỘ ĂN CHO NGƯỜI THIẾU MÁU
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phòng ngừa và cải thiện thiếu máu. Người bệnh nên:
- Bổ sung thực phẩm giàu sắt và dưỡng chất thiết yếu: rau lá xanh đậm, ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, các loại đậu và hạt, thịt đỏ và thịt trắng, cá, đậu hũ, trứng, trái cây sấy khô,…
- Tăng cường Vitamin C: có nhiều trong cam, quýt, ổi, kiwi, dâu tây,… giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả hơn.
- Bổ sung Vitamin B12 nếu thiếu hụt: có trong cá, trứng, sữa và chế phẩm từ sữa, các loại hạt.
- Uống nhiều nước lọc: giúp quá trình trao đổi chất diễn ra thuận lợi.
- Hạn chế trà và cà phê: vì chúng có thể cản trở quá trình hấp thu sắt.
Bệnh thiếu máu là một tình trạng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, người bệnh không nên chần chừ mà cần thăm khám và điều trị kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.
Xem thêm