LÀM SAO ĐỂ GIẢM MỠ MÁU CAO VÀ NGĂN NGỪA BIẾN CHỨNG TIM MẠCH?

Theo thống kê từ Tổng hội Y học Việt Nam, gần 50% người trưởng thành tại các khu vực thành thị đang đối mặt với tình trạng mỡ máu cao. Nguyên nhân chủ yếu đến từ chế độ dinh dưỡng không lành mạnh và thiếu vận động, dẫn đến thừa cholesterol trong máu. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đột quỵ và các rối loạn chuyển hóa khác. Vậy mỡ máu cao có thực sự nguy hiểm, và nó ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?

MỠ MÁU CAO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mỡ máu cao là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi cholesterol “xấu” (LDL cholesterol) hoặc chất béo trung tính (triglyceride), hoặc cả hai, vượt quá mức bình thường trong máu. Đây là yếu tố nguy cơ chính gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Đặc biệt, mỡ máu cao thường không có dấu hiệu rõ ràng, khiến nhiều người chỉ phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu định kỳ hoặc gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Nếu không được kiểm soát kịp thời, mỡ máu cao có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Sự tích tụ cholesterol LDL và/hoặc triglyceride trong máu dễ hình thành mảng bám trong lòng mạch, gây xơ vữa động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên. Ngoài ra, mỡ máu cao còn có thể gây viêm tụy cấp và gan nhiễm mỡ không do rượu. Vì vậy, tình trạng này cần được quan tâm, phát hiện và điều trị kịp thời để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

MỠ MÁU TĂNG CAO BAO NHIÊU THÌ NGUY HIỂM CHO SỨC KHỎE?

Mức độ nguy hiểm của mỡ máu cao được xác định thông qua kết quả xét nghiệm lipid máu, trong đó cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride đóng vai trò quan trọng. Nếu cholesterol toàn phần cao hơn 200 mg/dL, đây được coi là dấu hiệu cảnh báo và cần có biện pháp điều trị kịp thời để tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe. Cụ thể, mức cholesterol toàn phần được phân loại như sau:

  • Dưới 200 mg/dL: Tốt.
  • 200 mg/dL đến 239 mg/dL: Gần ngưỡng cao.
  • 240 mg/dL trở lên: Cao.

Cholesterol toàn phần từ 200 mg/dL trở lên tiềm ẩn nguy cơ hình thành mảng xơ vữa, làm hạn chế lưu lượng máu đến các cơ quan, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

Đáng chú ý, cholesterol LDL được xem là loại nguy hiểm nhất vì dễ gây tích tụ mảng bám trong mạch máu. Mức LDL từ 130 mg/dL – 159 mg/dL là gần ngưỡng cao, và từ 160 mg/dL – 189 mg/dL là mức cao, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Ngược lại, cholesterol HDL (cholesterol "tốt") dưới 40 mg/dL ở nam giới và dưới 50 mg/dL ở nữ giới cũng là dấu hiệu đáng lo ngại. Ngoài ra, mức triglyceride trên 200 mg/dL được xem là yếu tố nguy cơ lớn, không chỉ cho tim mạch mà còn cho nhiều bệnh lý khác.

CÁC TÁC HẠI CỦA MỠ MÁU CAO THƯỜNG GẶP

Mỡ máu cao không chỉ là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn là nguyên nhân chính gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm, đe dọa nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Dưới đây là những biến chứng thường gặp do mỡ máu cao:

1. Xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch là hậu quả nghiêm trọng khi cholesterol LDL và chất béo tích tụ trong thành động mạch, tạo thành mảng bám. Các mảng bám này làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan như tim và não, gây các biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

2. Nhồi máu cơ tim

Mảng xơ vữa lớn có thể vỡ ra, gây tắc nghẽn động mạch nuôi tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim. Biến chứng này có thể gây tổn thương vĩnh viễn cơ tim hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

3. Bệnh động mạch ngoại biên

Mỡ máu cao làm tổn thương mạch máu ngoại biên, đặc biệt ở chân. Triệu chứng thường gặp là đau mỏi khi đi lại. Trường hợp nặng có thể gây hoại tử mô, dẫn đến cắt cụt chi nếu không được điều trị đúng cách.

4. Đột quỵ

Tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông làm tăng nguy cơ đột quỵ. Hậu quả có thể rất nặng nề, từ liệt, mất ngôn ngữ đến tử vong.

5. Tăng huyết áp

Mỡ máu cao làm động mạch cứng và hẹp hơn, tăng sức cản lưu thông máu, dẫn đến tăng huyết áp. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến suy tim, đột quỵ và suy thận.

6. Bệnh đái tháo đường

Mỡ máu cao có mối liên hệ chặt chẽ với đái tháo đường type 2. Rối loạn mỡ máu gây đề kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường, trong khi bệnh này lại làm trầm trọng thêm tình trạng mỡ máu cao.

7. Viêm tụy

Triglyceride quá cao có thể gây viêm tụy cấp, với các triệu chứng như đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn. Đây là tình trạng cấp cứu y tế, cần được điều trị ngay để tránh suy cơ quan hoặc tử vong.

8. Gan nhiễm mỡ

Sự tích tụ chất béo trong gan gây gan nhiễm mỡ, làm suy giảm chức năng gan, dẫn đến viêm gan, xơ gan hoặc suy gan nếu không được điều trị kịp thời.

9. Sỏi mật

Cholesterol cao trong máu làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật, gây đau bụng quặn, vàng da và sốt cao. Biến chứng nghiêm trọng của sỏi mật bao gồm viêm túi mật hoặc tắc ống mật, đòi hỏi phải phẫu thuật kịp thời.

ĐIỀU TRỊ VÀ KIỂM SOÁT MỠ MÁU CAO

Mỡ máu cao có thể được kiểm soát hiệu quả nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị và áp dụng lối sống lành mạnh. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng trong quản lý bệnh:

1. Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ

Tuân thủ đúng phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát mỡ máu. Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng, thời gian được bác sĩ chỉ định, không tự ý thay đổi hoặc ngưng thuốc. Nếu gặp tác dụng phụ, cần thông báo ngay để bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.

2. Kiểm soát bệnh lý đi kèm

Mỡ máu cao thường xuất hiện đồng thời với các bệnh lý khác như tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc béo phì. Việc điều trị và kiểm soát tốt những bệnh lý này không chỉ cải thiện chỉ số mỡ máu mà còn giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

3. Thay đổi lối sống hỗ trợ điều trị

Một lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cholesterol và kiểm soát mỡ máu:

  • Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol xấu; tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo và dầu thực vật tốt.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng phù hợp.
  • Hạn chế chất kích thích: Không hút thuốc lá, giảm tiêu thụ rượu bia.
  • Giảm căng thẳng: Áp dụng các phương pháp thư giãn như thiền, yoga.

4. Thăm khám định kỳ

Người bệnh cần tuân thủ lịch tái khám để theo dõi tình trạng mỡ máu, thường từ 3-6 tháng/lần hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Xét nghiệm lipid máu định kỳ sẽ giúp đánh giá hiệu quả điều trị, từ đó bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ để đạt kết quả tối ưu và ngăn ngừa biến chứng.

Việc kết hợp điều trị bằng thuốc và lối sống lành mạnh sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát mỡ máu tốt hơn, cải thiện sức khỏe tổng thể và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Mỡ máu cao là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến xơ vữa mạch máu. Tình trạng này gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu, làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm như tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ... Để bảo vệ sức khỏe, mỗi người cần chủ động thăm khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm kiểm tra mỡ máu. Việc phát hiện sớm những bất thường giúp điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng và duy trì sức khỏe lâu dài. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

700 Lượt xem

Tràn dịch màng phổi là một bệnh lý nguy hiểm có thể gặp ở bất kỳ ai, không phân biệt giới tính hay tuổi tác. Đặc biệt, trẻ em - nhất là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương hơn do hệ miễn dịch còn non yếu, khả năng biểu đạt triệu chứng kém khiến bệnh thường được phát hiện muộn. Bài viết sau sẽ cung cấp cho quý phụ huynh những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về tràn dịch màng phổi ở trẻ em

TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 Ở TRẺ EM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 1 Ở TRẺ EM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

603 Lượt xem

Tiểu đường tuýp 1 còn được gọi là tiểu đường vị thành niên vì nó thường xảy ra ở trẻ em. Bệnh có thể dẫn đến biến chứng cấp tính như nhiễm toan ceton, gây mất nước và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh tiểu đường tuýp 1 ở trẻ em là gì?

ĐỀ PHÒNG SỰ LÂY LAN CỦA DỊCH BỆNH DO CÚM A/H1N1
ĐỀ PHÒNG SỰ LÂY LAN CỦA DỊCH BỆNH DO CÚM A/H1N1

2033 Lượt xem

Lần gần đây nhất WHO công bố đại dịch là năm 2009 với dịch cúm A/H1N1, sau khi các nhà nghiên cứu phát hiện một chủng cúm chưa từng xuất hiện trước đó trong cơ thể người. Đó là virus cúm A/H1N1 gây bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính cúm A/H1N1. Bệnh có khả năng lây nhiễm rất cao và lan nhanh trong cộng đồng. Khác với cúm mùa thông thường, virus cúm A/H1N1 có khả năng tấn công sâu vào tế bào phổi, gây viêm phổi và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT PHỔI LIỀU THẤP
TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT PHỔI LIỀU THẤP

1223 Lượt xem

Tầm soát ung thư phổi rất quan trọng vì nó giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm nhất và hỗ trợ điều trị tiết kiệm chi phí và hiệu quả. Một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả để điều trị ung thư phổi là chụp CT Scanner phổi liều thấp. Kỹ thuật này hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm bằng cách xác định ngay cả những nốt phổi rất nhỏ.

VIÊM HỌNG MẤT TIẾNG- NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG ĐỐI VỚI GIỌNG NÓI CỦA BẠN
VIÊM HỌNG MẤT TIẾNG- NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG ĐỐI VỚI GIỌNG NÓI CỦA BẠN

6851 Lượt xem

Viêm họng do virus hoặc vi khuẩn là tình trạng thường gặp, nhưng mất tiếng là dấu hiệu nguy hiểm mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa để bảo vệ giọng nói của bạn!

THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

250 Lượt xem

Thuyên tắc phổi là nguyên nhân gây tử vong tim mạch đứng hàng thứ ba trên thế giới, chỉ sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Theo số liệu cập nhật từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 900.000 người tại Mỹ mắc phải căn bệnh nguy hiểm này. Đáng lo ngại hơn, khoảng 120.000 đến 180.000 ca tử vong được ghi nhận do biến chứng từ thuyên tắc động mạch phổi. Vậy thuyên tắc động mạch phổi là gì? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này? 

TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA
TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

205 Lượt xem

Sốt là dấu hiệu thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường, thường gặp khi trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm phổi. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào trẻ bị viêm phổi cũng xuất hiện triệu chứng sốt. Vậy khi trẻ bị viêm phổi nhưng không sốt, cha mẹ cần làm gì? Tình trạng này có nguy hiểm hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

HEN PHẾ QUẢN CẤP Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO & CÁCH XỬ TRÍ KỊP THỜI
HEN PHẾ QUẢN CẤP Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO & CÁCH XỬ TRÍ KỊP THỜI

365 Lượt xem

Hen phế quản cấp ở trẻ em là một trong những bệnh lý hô hấp thường gặp, gây ra những cơn khó thở đột ngột, ho kéo dài và thở khò khè, khiến trẻ mệt mỏi, quấy khóc và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hen phế quản cấp? Làm sao để nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo? Và cha mẹ cần làm gì để xử trí hiệu quả cũng như phòng ngừa bệnh tái phát?

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

34360 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ
TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ

19243 Lượt xem

Tăng acid uric máu là một dấu hiệu cảnh báo điển hình của các bệnh Gout và thận. Tình trạng acid uric cao trong máu có thể do tình trạng cơ thể của người bệnh hoặc do thực phẩm. Acid uric tăng cao thường gặp ở những người có thói quen sống không lành mạnh và chế độ dinh dưỡng không khoa học. Đồng thời, việc thiếu vận động, thừa cân, béo phì, hay mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng