CAO HUYẾT ÁP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 46% người trưởng thành mắc tăng huyết áp nhưng không hề hay biết. Đây là căn bệnh thường tiến triển âm thầm, ít triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm, tăng huyết áp có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim… gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và tính mạng.

CAO HUYẾT ÁP LÀ GÌ?

Cao huyết áp là tình trạng áp lực máu trong động mạch luôn cao hơn mức bình thường, được chẩn đoán khi chỉ số đo tại phòng khám ≥ 140/90 mmHg. Đây là một bệnh lý mạn tính, thường tiến triển âm thầm và ít có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu.

Nếu không được kiểm soát, cao huyết áp kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: đột quỵ, suy tim, tổn thương gan, thận…, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng.

Phòng ngừa và kiểm soát cao huyết áp

Để hạn chế biến chứng, mỗi người nên:

  • Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi huyết áp thường xuyên.
  • Duy trì lối sống khoa học: ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, rượu bia và thuốc lá.
  • Tăng cường vận động thể chất phù hợp với thể trạng.
  • Tuân thủ điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

NGUYÊN NHÂN GÂY CAO HUYẾT ÁP

Cao huyết áp là bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ người trẻ mắc bệnh đang gia tăng nhanh chóng, chủ yếu liên quan đến lối sống kém lành mạnh. Nguyên nhân được chia thành nguyên phát và thứ phát:

1. Nguyên nhân nguyên phát (vô căn)

Chiếm khoảng 90% trường hợp cao huyết áp. Đây là tình trạng không tìm thấy nguyên nhân cụ thể, bệnh thường tiến triển âm thầm theo thời gian.

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Di truyền, tiền sử gia đình có người bị cao huyết áp hoặc đái tháo đường.
  • Lối sống không khoa học: ăn mặn, thừa cân – béo phì, ít vận động, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.
  • Căng thẳng kéo dài, áp lực công việc.

2. Nguyên nhân thứ phát

Xảy ra khi tìm thấy bệnh lý hoặc yếu tố cụ thể gây tăng huyết áp. Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, tình trạng này có thể kiểm soát tốt.

Các nguyên nhân thường gặp:

  • Bệnh lý thận: viêm cầu thận, hẹp động mạch thận, suy thận.
  • Rối loạn nội tiết: hội chứng Cushing, cường aldosteron tiên phát, u tủy thượng thận, bệnh tuyến giáp (cường giáp, suy giáp).
  • Bệnh tim mạch bẩm sinh: hẹp eo động mạch chủ.
  • Viêm động mạch Takayasu.
  • Ngoài ra, một số yếu tố có thể làm bệnh khó kiểm soát hoặc nặng thêm:
  • Thuốc: thuốc tránh thai, corticosteroid, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuốc cảm…
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: làm giảm oxy máu, kích thích hệ thần kinh giao cảm.
  • Hội chứng áo choàng trắng: huyết áp tăng khi gặp bác sĩ do lo lắng, căng thẳng.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: ăn mặn, bỏ thuốc điều trị, hút thuốc lá, thiếu ngủ, lo âu.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP CỦA CAO HUYẾT ÁP

Cao huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì bệnh thường không có dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn đầu. Chỉ khi xuất hiện triệu chứng, nhiều trường hợp bệnh đã tiến triển và gây biến chứng. Do đó, việc nhận biết sớm các biểu hiện bất thường là rất quan trọng.

Một số triệu chứng thường gặp:

  • Nhức đầu: Đau âm ỉ vùng chẩm hoặc sau gáy, đặc biệt vào buổi sáng. Khi huyết áp tăng đột ngột, cơn đau có thể dữ dội hơn.
  • Chóng mặt: Xảy ra khi thay đổi tư thế đột ngột (từ ngồi hoặc nằm sang đứng).
  • Mặt đỏ bừng, nóng ran: Do mạch máu giãn nở khi huyết áp tăng cao.
  • Khó thở: Cảm giác nặng ngực, khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm, liên quan đến ảnh hưởng tim – phổi.
  • Giảm thị lực: Mờ mắt, nhìn đôi do tổn thương mạch máu võng mạc.
  • Đau ngực: Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim, cần thăm khám ngay.
  • Mệt mỏi, suy kiệt: Tuần hoàn máu kém, cơ thể thiếu năng lượng dù đã nghỉ ngơi.
  • Buồn nôn: Xuất hiện khi huyết áp tăng vọt. Nếu kèm đau ngực hoặc mất ý thức, cần cấp cứu ngay.
  • Tim đập nhanh, hồi hộp: Do tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu.
  • Ù tai: Thay đổi áp lực mạch máu tai trong gây tiếng ù khó chịu.
  • Chảy máu cam, xuất huyết kết mạc mắt: Do vỡ mạch máu nhỏ khi áp lực trong lòng mạch tăng cao.

Vì triệu chứng của cao huyết áp dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn, cách tốt nhất để phát hiện bệnh là đo huyết áp định kỳ và thăm khám bác sĩ chuyên khoa tim mạch.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA CAO HUYẾT ÁP

Nếu không được kiểm soát kịp thời, cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng:

  • Đột quỵ: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ vỡ hoặc tắc mạch máu não, gây đột quỵ thiếu máu não cục bộ hoặc xuất huyết não. Đây là biến chứng nặng nề nhất, dễ gây tử vong hoặc để lại di chứng lâu dài.
  • Nhồi máu cơ tim: Áp lực cao trong lòng mạch gây tổn thương động mạch vành, làm tắc dòng máu nuôi tim. Người bệnh thường xuất hiện đau tức ngực dữ dội, nguy cơ tử vong cao nếu không cấp cứu kịp.
  • Suy tim: Tim phải làm việc quá tải trong thời gian dài để bơm máu, dẫn đến suy giảm chức năng, gây khó thở, phù và mệt mỏi.
  • Tổn thương thận: Các mạch máu nhỏ trong thận bị tổn thương, giảm khả năng lọc, lâu dài dẫn đến suy thận mạn.
  • Tổn thương mắt: Huyết áp cao kéo dài có thể gây xuất huyết võng mạc, phù gai thị, thậm chí mù lòa.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Do xơ vữa và hẹp mạch máu ở chi dưới, gây đau nhức, tê bì; trường hợp nặng có thể loét, hoại tử, thậm chí phải cắt cụt chi.
  • Rối loạn cương dương: Thường gặp ở nam giới bị cao huyết áp lâu năm, đặc biệt khi kèm theo đái tháo đường, hút thuốc lá, rối loạn lipid máu.

CHẨN ĐOÁN CAO HUYẾT ÁP NHƯ THẾ NÀO?

Việc chẩn đoán cao huyết áp không chỉ dựa vào một lần đo duy nhất, mà cần đo đúng quy chuẩn, nhiều lần, kết hợp thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để có kết quả chính xác.

1. Đo huyết áp đúng chuẩn

  • Đo ít nhất 2 lần cách nhau 2 phút, ở cả 2 tay và 2 chân trong lần khám đầu tiên.
  • Người bệnh cần nghỉ ngơi đầy đủ trước khi đo.
  • Nếu kết quả sau nhiều lần đo ≥ 140/90 mmHg, có thể xác định bị cao huyết áp.

2. Đo huyết áp tại nhà

  • Người bệnh có thể tự đo tại nhà.
  • Nếu huyết áp sau nhiều lần đo ≥ 135/85 mmHg, được xem là cao huyết áp.

3. Theo dõi huyết áp 24 giờ (ABPM)

Bác sĩ có thể chỉ định đeo máy đo huyết áp liên tục trong 24 giờ để theo dõi dao động huyết áp suốt cả ngày và đêm.

4. Các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ

Sau khi xác định cao huyết áp, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm để tìm nguyên nhân, đánh giá nguy cơ và mức độ tổn thương cơ quan đích, bao gồm:

  • Siêu âm tim, bụng, động mạch thận, động mạch chủ.
  • Điện tim (ECG).
  • Xét nghiệm máu (chức năng thận, mỡ máu, đường huyết…).
  • Chụp CT hoặc MRI khi cần thiết.
  • Đo chỉ số ABI (huyết áp cổ chân/cánh tay) để phát hiện bệnh động mạch ngoại biên.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ CAO HUYẾT ÁP

Để đưa huyết áp về mức bình thường và ngăn ngừa biến chứng, người bệnh cần kết hợp thay đổi lối sống với việc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

1. Điều trị không dùng thuốc

Đây là biện pháp ưu tiên hàng đầu cho mọi bệnh nhân cao huyết áp, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Bác sĩ sẽ hướng dẫn điều chỉnh lối sống, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống khoa học: giảm muối, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và cá giàu omega-3.
  • Tập thể dục thường xuyên: duy trì hoạt động thể chất phù hợp với thể trạng.
  • Kiểm soát cân nặng: duy trì chỉ số BMI trong ngưỡng an toàn.
  • Quản lý căng thẳng: ngủ đủ giấc, thư giãn tinh thần, hạn chế stress.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ: không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas, nước tăng lực.

2. Điều trị bằng thuốc

Nếu thay đổi lối sống sau vài tháng nhưng huyết áp vẫn không cải thiện, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc. Một số nhóm thuốc thường được sử dụng:

  • Thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEi).
  • Thuốc chẹn beta.
  • Thuốc chẹn kênh canxi.

CÁCH PHÒNG NGỪA CAO HUYẾT ÁP

Không chỉ người lớn tuổi mà cả người trẻ, dù khỏe mạnh, cũng nên chủ động phòng ngừa cao huyết áp bằng cách:

  • Dinh dưỡng hợp lý: ăn nhạt, hạn chế đồ chiên rán, tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Vận động thường xuyên: tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Quản lý căng thẳng: cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc.
  • Hạn chế chất kích thích: tránh rượu, bia, thuốc lá, cà phê, nước ngọt có gas.
  • Khám sức khỏe định kỳ: theo dõi huyết áp, xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm bất thường.

Lối sống lành mạnh chính là “chìa khóa vàng” để phòng ngừa và kiểm soát cao huyết áp hiệu quả.

KHÓ KHĂN KHI SỐNG CHUNG VỚI HUYẾT ÁP CAO

Quá trình kiểm soát bệnh không chỉ là uống thuốc, mà còn đòi hỏi sự kiên trì thay đổi lối sống. Người bệnh thường gặp một số khó khăn như:

  • Khó duy trì thói quen sống lành mạnh: đặc biệt trong ăn uống và luyện tập lâu dài.
  • Quên uống thuốc: dễ xảy ra ở người cao tuổi hoặc phải dùng nhiều loại thuốc cùng lúc.
  • Tác dụng phụ của thuốc: có thể gây khó chịu, khiến người bệnh ngại tuân thủ điều trị.
  • Hạn chế sinh hoạt: phải kiểm soát chặt chế độ ăn, cân nặng, giấc ngủ, khiến một số người thấy gò bó.

TẠI SAO NHIỀU NGƯỜI TRẺ LẠI BỊ HUYẾT ÁP CAO?

Ở người trẻ, cao huyết áp thường bắt nguồn từ:

  • Căng thẳng, áp lực công việc và học tập;
  • Ít hoặc không vận động thể chất;
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh;
  • Lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá và các chất kích thích.

Điều đáng lo ngại là nhiều người trẻ thường chủ quan, ít thăm khám sức khỏe định kỳ. Chỉ khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt hoặc huyết áp tăng cao kèm biến chứng, họ mới đến bệnh viện. Việc phát hiện muộn này làm giảm hiệu quả điều trị và làm tăng nguy cơ tổn thương tim, thận, não và mạch máu.

HUYẾT ÁP BAO NHIÊU THÌ CẦN UỐNG THUỐC?

Một người được chẩn đoán cao huyết áp khi đo tại phòng khám có kết quả ≥ 140/90 mmHg. Tuy nhiên, việc quyết định khi nào cần dùng thuốc không chỉ dựa vào con số này, mà còn phụ thuộc vào:

  • Mức độ tổn thương cơ quan đích (tim, não, thận…);
  • Nguy cơ tim mạch của từng bệnh nhân;
  • Hiệu quả sau khi đã điều chỉnh lối sống trong một thời gian.

Nếu thay đổi lối sống mà huyết áp vẫn không cải thiện, bác sĩ sẽ cân nhắc và chỉ định loại thuốc phù hợp để kiểm soát bệnh. Cao huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm vì thường diễn tiến âm thầm nhưng có thể gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

VIÊM LỘ TUYẾN CỔ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG
VIÊM LỘ TUYẾN CỔ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG

2970 Lượt xem

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh nở. Bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến trong cổ tử cung phát triển và xâm lấn ra bên ngoài, gây viêm nhiễm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm lộ tuyến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng đời sống tình dục. Đặc biệt, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như vô sinh, viêm nhiễm lan rộng và thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

BỆNH THẬN IGA (BERGER): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
BỆNH THẬN IGA (BERGER): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

3104 Lượt xem

Bệnh thận IgA (IgAN) là một trong những bệnh viêm cầu thận nguyên phát phổ biến nhất trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh ước tính từ 2 đến 10 ca trên 100.000 người mỗi năm. Vậy bệnh thận IgA là gì? Bệnh thận IgA có chữa khỏi được không?

 

CẢNH BÁO ĐAU NỬA ĐẦU SAU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ
CẢNH BÁO ĐAU NỬA ĐẦU SAU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

1674 Lượt xem

Đau nửa đầu sau là một tình trạng đau đầu phổ biến ở những người làm việc trong văn phòng, người cao tuổi và những người làm việc nặng nề. Nguyên nhân gây đau phía sau đầu khác nhau có thể gây ra các triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau. Đau nửa đầu sau là gì? Nguyên nhân đau nửa đầu sau? Triệu chứng đau nửa đầu sau ra sao?

Đau đầu phía sau có thể xảy ra một cách bình thường hoặc cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo cho các bệnh lý nguy hiểm khác.

VIÊM THANH QUẢN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
VIÊM THANH QUẢN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

402 Lượt xem

Viêm thanh quản là tình trạng thanh quản bị tổn thương, viêm sưng, thường do các nguyên nhân như virus, vi khuẩn, dị ứng, hoặc các tác nhân kích thích khác. Vậy, bị viêm thanh quản có nguy hiểm không?

BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH (COPD): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH (COPD): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

1106 Lượt xem

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hiện là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ ba trên toàn cầu và đứng thứ năm về gánh nặng bệnh tật. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD ở mức cao trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nhưng kiến thức của người dân về căn bệnh này vẫn còn hạn chế. Bài viết này sẽ mang đến những kiến thức tổng quan giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả.

TIÊM VẮC XIN – BẢO VỆ TRẺ KHỎE MẠNH NGAY TỪ ĐẦU!
TIÊM VẮC XIN – BẢO VỆ TRẺ KHỎE MẠNH NGAY TỪ ĐẦU!

537 Lượt xem

Ngay từ khi chào đời, trẻ đã phải đối mặt với vô số nguy cơ từ môi trường xung quanh: vi khuẩn, virus, các mầm bệnh có thể tấn công hệ miễn dịch còn non nớt của bé. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất được cả thế giới công nhận, mang lại lá chắn vững chắc cho sức khỏe trẻ em.

U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU
U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU

2056 Lượt xem

U máu hình thành do quá trình tăng sinh mạch máu quá mức và thường lành tính. Ở trẻ em, bệnh u máu có xu hướng thoái triển dần theo thời gian và sẽ biến mất hoàn toàn hoặc một phần khi trẻ từ 5 đến 10 tuổi.

U máu có thể xảy ra trên da hoặc tại các cơ quan bên trong cơ thể. Bệnh u máu thường phát triển lành tính và chưa có nguyên nhân chính xác. Mặc dù u máu thường không di truyền, nhưng những người có bệnh trong gia đình có thể mắc bệnh.

BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

1763 Lượt xem

Bệnh trĩ là một trong những bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người trên 30 tuổi, đặc biệt là ở những người làm việc văn phòng. Do tính chất nhạy cảm của vùng bị ảnh hưởng, nhiều bệnh nhân thường ngại ngần khi đi khám, dẫn đến việc chỉ đến bệnh viện khi tình trạng bệnh đã trở nên nặng nề hoặc xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Việc nhận thức và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

MÙA NẮNG NÓNG: CẢNH BÁO VỀ SỨC KHỎE VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH
MÙA NẮNG NÓNG: CẢNH BÁO VỀ SỨC KHỎE VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH

1369 Lượt xem

Mùa hè với ánh nắng chói chang và nhiệt độ cao có thể mang lại cảm giác hứng khởi, nhưng cũng đồng nghĩa với nhiều nguy cơ đối với sức khỏe của mọi người. Sức nóng này không chỉ làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của các bệnh do nhiệt độ cao gây ra

CHỨNG HAY QUÊN, SUY GIẢM TRÍ NHỚ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ GIẢI PHÁP BẢO VỆ NÃO BỘ
CHỨNG HAY QUÊN, SUY GIẢM TRÍ NHỚ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ GIẢI PHÁP BẢO VỆ NÃO BỘ

31 Lượt xem

Tình trạng hay quên, suy giảm trí nhớ đang ngày càng phổ biến và có thể gặp ở nhiều độ tuổi khác nhau. Đây không chỉ là biểu hiện sinh lý thông thường mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý tiềm ẩn. Vậy hay quên là bệnh gì? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng suy giảm trí nhớ và cần lưu ý những yếu tố nguy cơ nào để phòng ngừa hiệu quả?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng