NGUYÊN NHÂN CHÍNH GÂY MẤT NGỦ VÀ CÁC TRIỆU CHỨNG PHỔ BIẾN

Theo Tổ chức Giấc ngủ Quốc gia, có từ 10-30% người trưởng thành mắc phải triệu chứng mất ngủ hoặc mất ngủ mãn tính. Những người này thường xuyên cảm thấy uể oải, mệt mỏi, khó tập trung trong công việc, suy giảm trí nhớ và dễ gặp tai nạn khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, các câu hỏi như mất ngủ là bệnh gì, triệu chứng của nó ra sao, và cách phòng ngừa cũng như điều trị như thế nào vẫn chưa được quan tâm đúng mức và hiểu rõ ràng.

 

MẤT NGỦ LÀ BỆNH GÌ?

Mất ngủ là một dạng rối loạn giấc ngủ với nhiều biểu hiện như khó đi vào giấc, không thể ngủ sâu, thường xuyên tỉnh giấc sớm dù chưa ngủ đủ, hoặc không thể quay lại giấc ngủ bình thường sau khi thức dậy. Những người bị mất ngủ thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải sau khi thức, và mặc dù buồn ngủ, họ lại không thể ngủ được, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống.

Tình trạng mất ngủ được chia thành hai dạng chính:

1. Mất ngủ cấp tính: Xảy ra không thường xuyên và kéo dài không quá 1 tháng.

2. Mất ngủ mạn tính: Xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại trong thời gian dài, kéo dài từ 1 tháng trở lên.

CÁC LOẠI MẤT NGỦ THƯỜNG GẶP

Có nhiều dạng mất ngủ khác nhau, trong đó phổ biến nhất bao gồm:

1. Mất ngủ ban đêm 

Người bị mất ngủ ban đêm thường gặp khó khăn khi bắt đầu giấc ngủ, ngủ chập chờn không sâu. Thay vì có một giấc ngủ kéo dài 6-8 tiếng như bình thường, họ chỉ ngủ được khoảng 3-4 tiếng trước khi tỉnh giấc.

2. Mất ngủ kéo dài/mất ngủ kinh niên

Nếu không được điều trị kịp thời, mất ngủ có thể trở thành tình trạng mãn tính, gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống. Chứng mất ngủ kéo dài thường khó điều trị hơn và đòi hỏi sự kiên trì tuân theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.

3. Mất ngủ sau sinh

Phụ nữ sau sinh thường mất ngủ do nhiều nguyên nhân như đau do vết thương (vết mổ hoặc khâu), mất ngủ do thức đêm chăm con, trầm cảm sau sinh hoặc rối loạn giấc ngủ.

4. Rối loạn giấc ngủ 

Rối loạn giấc ngủ không chỉ bao gồm mất ngủ mà còn có tình trạng ngủ rũ vào ban ngày, ngủ quá nhiều nhưng không cảm thấy đủ, và rối loạn nhịp ngủ. Nguyên nhân có thể đến từ các vấn đề như cử động chi có chu kỳ, hội chứng chân không yên, ngáy, ngưng thở lúc ngủ, mộng du hoặc nghiến răng.

MẤT NGỦ CÓ THỂ LÀ DẤU HIỆU CỦA CÁC BỆNH LÝ GÌ?

Mất ngủ là một vấn đề phổ biến và có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Theo các chuyên gia, tình trạng mất ngủ có thể liên quan đến một số bệnh sau:

- Bệnh dị ứng: Các triệu chứng như nghẹt mũi, ngứa họng có thể khiến người bệnh khó ngủ.

- Bệnh viêm khớp: Cơn đau nhức xương khớp về đêm làm gián đoạn giấc ngủ.

- Bệnh tim: Các vấn đề về tim mạch có thể gây khó chịu và cản trở giấc ngủ.

- Các vấn đề về tuyến giáp: Rối loạn tuyến giáp, đặc biệt là cường giáp, có thể gây mất ngủ.

- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản: Tình trạng trào ngược axit gây khó chịu và khiến người bệnh khó ngủ.

- Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ ở độ tuổi mãn kinh (trung bình 50 tuổi) có thể mất ngủ do thay đổi nội tiết tố.

- Bệnh lý tâm thần: Các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm thường đi kèm với mất ngủ.

- Bệnh lý liên quan đến giấc ngủ: Các vấn đề như ngưng thở khi ngủ, chứng hoảng sợ trong giấc ngủ, và mộng du cũng có thể gây mất ngủ.

NGUYÊN NHÂN MẤT NGỦ

Mất ngủ có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

1. Các vấn đề tâm lý và rối loạn sức khỏe tâm thần: Căng thẳng, áp lực tài chính, công việc, học tập, hoặc sang chấn tâm lý như ly hôn, mất người thân, thất nghiệp đều là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến mất ngủ.

2. Thói quen ngủ chưa phù hợp: Những người có thói quen ngủ trưa quá nhiều, lịch ngủ không điều độ, hoặc thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ sẽ gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ.

3. Ăn quá nhiều vào buổi tối: Việc ăn uống nhiều vào buổi tối có thể gây khó tiêu, trào ngược dạ dày hoặc ợ nóng, tạo cảm giác khó chịu và cản trở giấc ngủ.

4. Thay đổi nhịp sinh học: Di chuyển đến các quốc gia có múi giờ khác nhau, bay qua nhiều múi giờ hoặc thay đổi lịch làm việc sáng - tối thường xuyên đều có thể làm rối loạn nhịp sinh học và gây mất ngủ.

5. Điều kiện y tế và các loại thuốc: Các bệnh mãn tính như bệnh tim, trào ngược dạ dày, hen suyễn, chấn thương hoặc việc sử dụng các loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị hen suyễn cũng có thể gây mất ngủ.

6. Rối loạn liên quan đến giấc ngủ: Hội chứng chân bồn chồn và ngưng thở khi ngủ là những rối loạn gây mất ngủ phổ biến.

7. Tuổi tác: Người lớn tuổi thường khó ngủ và dễ tỉnh giấc giữa đêm hơn so với người trẻ tuổi.

8. Chất kích thích: Việc sử dụng chất kích thích như nicotine trong thuốc lá, caffeine trong cà phê hoặc trà đều có thể làm giảm khả năng đi vào giấc ngủ.

9. Ít hoạt động thể chất hoặc xã hội: Việc thiếu hoạt động thể chất hoặc giao tiếp xã hội có thể dẫn đến mệt mỏi, buồn ngủ vào ban ngày nhưng lại làm khó ngủ vào ban đêm.

TRIỆU CHỨNG MẤT NGỦ

Các triệu chứng thường gặp của bệnh mất ngủ bao gồm:

Khó đi vào giấc ngủ vào ban đêm.

Thường xuyên tỉnh giấc vào ban đêm hoặc thức dậy quá sớm.

Cảm giác mệt mỏi, uể oải, không thấy thư giãn dù đã ngủ.

Lo lắng về các vấn đề liên quan đến giấc ngủ.

Mệt mỏi, buồn ngủ suốt cả ngày.

Cáu gắt, lo lắng, thay đổi tâm trạng bất thường.

Khó tập trung và dễ quên.

MẤT NGỦ KHI NÀO CẦN ĐI GẶP BÁC SĨ ĐỂ THĂM KHÁM?

Nếu tình trạng mất ngủ diễn ra thường xuyên, với tần suất từ 3 lần/tuần trở lên và kéo dài liên tục trong 1 tháng, hoặc nếu người bệnh vẫn gặp khó khăn trong việc ngủ dù đã tạo môi trường ngủ thoải mái và áp dụng các biện pháp cải thiện, thì nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán nguyên nhân. Việc điều trị đúng phác đồ từ bác sĩ sẽ giúp cải thiện giấc ngủ hiệu quả hơn.

Ngoài ra, nếu mất ngủ ảnh hưởng đến hoạt động và hiệu suất vào buổi sáng, cũng nên đi khám để tìm giải pháp điều trị kịp thời.

CÁC ĐỐI TƯỢNG DỄ BỊ MẤT NGỦ

Có thể thấy, mất ngủ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng một số nhóm đối tượng dễ bị mất ngủ hơn bao gồm:

1. Người cao tuổi: Những người trên 60-65 tuổi dễ bị mất ngủ do quá trình lão hóa và những thay đổi trong cơ thể. Ngoài ra, người cao tuổi thường mắc các bệnh lý mãn tính và sử dụng thuốc, làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

2. Người mắc các bệnh lý: Các bệnh mãn tính và cơn đau liên quan có thể làm tăng nguy cơ mất ngủ, như bệnh tiểu đường, viêm khớp, mất trí nhớ, Parkinson, đau cơ xơ hóa, trào ngược dạ dày thực quản,…

3. Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mất ngủ cao hơn nam giới do ảnh hưởng từ chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ và rối loạn nội tiết tố.

4. Người gặp yếu tố tâm lý: Căng thẳng, áp lực hoặc gặp vấn đề trong cuộc sống có thể làm tăng nguy cơ mất ngủ.

5. Người làm ca đêm/thay đổi múi giờ: Những người làm việc ca đêm, có giờ ngủ không cố định, hoặc di chuyển đến quốc gia khác có múi giờ khác nhau cũng dễ bị mất ngủ.

6. Người có lối sống thiếu khoa học: Hút thuốc, uống rượu bia, ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh đều làm tăng nguy cơ mắc chứng mất ngủ.

TÁC HẠI CỦA MẤT NGỦ LÀ GÌ?

Cả mất ngủ cấp tính và mãn tính đều gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

- Mệt mỏi, lờ đờ: Người mất ngủ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu tỉnh táo và uể oải.

- Suy giảm hệ miễn dịch: Mất ngủ kéo dài làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn.

- Nguy cơ bệnh tim mạch: Thiếu ngủ làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, tiểu đường và đột quỵ, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.

- Tăng nguy cơ ung thư: Người bị mất ngủ thường xuyên cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh ung thư.

- Lão hóa da: Thiếu ngủ gây khô da, lão hóa sớm và làm chậm quá trình lành các vết thương trên da.

- Rối loạn tâm trạng: Mất ngủ khiến người bệnh dễ cáu kỉnh, khó kiểm soát cảm xúc, cảm thấy cô đơn và dễ bị trầm cảm.

- Tăng cân: Thiếu ngủ dẫn đến tình trạng cơ thể thiếu hụt năng lượng, làm tăng cảm giác thèm ăn, khiến người bệnh ăn nhiều và dễ tăng cân.

- Ảo giác và tai nạn: Mất ngủ kéo dài có thể gây chóng mặt, ảo giác và làm tăng nguy cơ gặp tai nạn giao thông do sự thiếu tỉnh táo.

PHÒNG NGỪA MẤT NGỦ

Tình trạng mất ngủ có thể được phòng ngừa hoặc hạn chế một cách đơn giản thông qua những thói quen tốt sau:

1. Duy trì giờ giấc nhất quán: Thiết lập giờ đi ngủ và thức dậy ổn định hàng ngày, kể cả vào cuối tuần.

2. Tập thể dục nhẹ nhàng: Vận động nhẹ nhàng giúp thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn.

3. Kiểm tra thuốc: Xem xét các loại thuốc bạn đang sử dụng để xác định xem chúng có thể góp phần gây ra chứng mất ngủ hay không. Nếu không chắc chắn, hãy trao đổi với bác sĩ.

4. Giới hạn giấc ngủ trưa: Không ngủ trưa quá lâu; thời gian lý tưởng cho giấc ngủ trưa là từ 20-40 phút, không quá 60 phút.

5. Hạn chế caffeine và rượu: Tránh hoặc giảm thiểu tiêu thụ caffeine và rượu, cũng như không sử dụng nicotine.

6. Chế độ ăn uống hợp lý: Tránh ăn uống quá nhiều vào buổi tối, đặc biệt là trước khi ngủ.

7. Giảm thiết bị điện tử: Không đặt quá nhiều thiết bị điện tử trong phòng ngủ và tránh sử dụng tivi, điện thoại, máy tính trước khi đi ngủ.

8. Thư giãn trước khi ngủ: Thực hiện các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng như tắm nước ấm, đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ trước khi đi ngủ.

Chăm sóc và đầu tư vào chất lượng giấc ngủ là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp tình trạng mất ngủ kéo dài mà không thể khắc phục, hãy đến các bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị.

Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương hiện có đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội thần kinh. Bên cạnh đó, bệnh viện còn trang bị hệ thống máy xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh với công nghệ tiên tiến hàng đầu, phục vụ cho quá trình thăm khám và điều trị.

Với sự nhiệt huyết và tận tâm, đội ngũ chuyên gia và y bác sĩ tại Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương tự tin đồng hành cùng bạn trong việc tìm ra nguyên nhân gây mất ngủ và hướng dẫn phác đồ điều trị phù hợp. Để đặt lịch khám, liên hệ trực tiếp theo số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

CÚM A Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
CÚM A Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

108 Lượt xem

Cúm A ở trẻ em là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus cúm A gây ra, thường bùng phát mạnh vào thời điểm giao mùa. Trẻ mắc cúm A thường có các triệu chứng điển hình như sốt cao, mệt mỏi, ho, sổ mũi, đau đầu, hắt hơi, nhức mỏi toàn thân.

Nếu không được thăm khám và điều trị đúng cách, kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang hoặc bội nhiễm vi khuẩn, đặc biệt ở trẻ có sức đề kháng yếu.

VIÊM V.A:  NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
VIÊM V.A: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

2807 Lượt xem

Viêm V.A là một bệnh thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là ở những đứa trẻ từ 1-6 tuổi. Trẻ em có thể mắc V.A liên tục với khoảng 4-6 đợt viêm cấp mỗi năm và trở nên mãn tính. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh viêm V.A ở Việt Nam cao, nhưng nhận thức của các bậc phụ huynh về bệnh viêm V.A vẫn còn hạn chế hoặc chủ quan, dẫn đến việc chậm trễ điều trị và gây ra nhiều biến chứng đáng tiếc.

 

PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG
PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

2097 Lượt xem

Tại Việt Nam, bệnh Parkinson đang trở thành một vấn đề y tế công cộng đáng lo ngại. Với khoảng 6,1 triệu người mắc bệnh, chiếm khoảng 1% dân số tổng thể, con số này không chỉ thể hiện sự gia tăng về tình trạng mắc bệnh mà còn làm tăng tỷ lệ tử vong, với mức tăng 2,16 lần chỉ trong năm 2016 và đang có dấu hiệu tiếp tục gia tăng.

ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI
ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI

284 Lượt xem

Thể thao là môi trường lý tưởng để học sinh phát triển thể chất, tinh thần và kỹ năng sống. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều trường hợp học sinh khỏe mạnh đột ngột gục ngã trên sân tập hoặc trong thi đấu vì ngừng tim hoặc đột quỵ.

TĂNG HUYẾT ÁP: NGUYÊN NHÂN TỬ VONG SỚM VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
TĂNG HUYẾT ÁP: NGUYÊN NHÂN TỬ VONG SỚM VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

124 Lượt xem

Các rối loạn huyết áp là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong sớm ở bệnh nhân tim mạch. Việc không được điều trị hoặc điều trị nhưng kiểm soát huyết áp không hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tác động trực tiếp đến tim, não, thận và các cơ quan đích khác.

VIÊM RUỘT THỪA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM RUỘT THỪA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

649 Lượt xem

Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và biểu hiện bằng cơn đau lan rộng xung quanh rốn lân cận. Đây là tình trạng khẩn cấp và cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan gây đe dọa ảnh hưởng đến tính mạng. Trong các trường hợp cần thiết, can thiệp phẫu thuật sẽ được yêu cầu để cắt bỏ vùng bị tổn thương.

MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

6262 Lượt xem

Phần lớn các trường hợp mụn nhọt ở trẻ em có thể tự lành sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách hoặc kéo dài, mụn nhọt có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng của trẻ. Vậy mụn nhọt ở trẻ là gì và cha mẹ cần làm gì khi trẻ bị mụn nhọt?

SUY HÔ HẤP Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
SUY HÔ HẤP Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

1301 Lượt xem

Suy hô hấp ở trẻ em là một trong những nguyên nhân chính khiến trẻ phải nhập viện trong phòng chăm sóc đặc biệt. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến ngừng tim và thậm chí tử vong. Vậy suy hô hấp ở trẻ là gì?

SUY TUYẾN THƯỢNG THẬN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SUY TUYẾN THƯỢNG THẬN Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU CẢNH BÁO VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

2212 Lượt xem

Tuyến thượng thận là một tuyến nội tiết nằm ở phía trên của hai quả thận, có chức năng sản xuất các hormone quan trọng giúp cơ thể đối phó với căng thẳng, như trong trường hợp chấn thương hoặc nhiễm trùng, kiểm soát huyết áp, duy trì cân bằng nước và điện giải, cũng như tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose. Vậy suy tuyến thượng thận ở trẻ em là gì? Liệu tình trạng này có thể điều trị được không?

TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA
TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

228 Lượt xem

Sốt là dấu hiệu thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường, thường gặp khi trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm phổi. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào trẻ bị viêm phổi cũng xuất hiện triệu chứng sốt. Vậy khi trẻ bị viêm phổi nhưng không sốt, cha mẹ cần làm gì? Tình trạng này có nguy hiểm hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng