SUY GAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT ĐẾ PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT

Suy gan là một rối loạn chức năng gan nặng nề, xảy ra khi gan không còn khả năng thực hiện các chức năng sống còn như chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein… Tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng hoặc kéo dài âm thầm, nhưng đều tiềm ẩn nguy cơ tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

SUY GAN LÀ GÌ?

Suy gan là tình trạng gan mất dần hoặc hoàn toàn khả năng thực hiện các chức năng sống còn như chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein, sản xuất mật… Tình trạng này xảy ra khi phần lớn tế bào gan bị tổn thương nghiêm trọng, khiến gan không còn đủ khả năng duy trì hoạt động bình thường.

Đây thường là hậu quả cuối cùng của các bệnh lý gan mạn tính kéo dài như viêm gan virus, gan nhiễm mỡ, xơ gan… Tuy nhiên, suy gan cũng có thể khởi phát đột ngột (suy gan cấp) do các nguyên nhân như ngộ độc thuốc (đặc biệt là paracetamol), nhiễm trùng nặng, viêm gan cấp do virus...

Gan là một cơ quan thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong hàng loạt chức năng sinh lý:

  • Thải độc các chất có hại khỏi cơ thể.
  • Chống nhiễm trùng nhờ chức năng miễn dịch.
  • Sản xuất protein, đặc biệt là các yếu tố đông máu.
  • Tạo ra mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

Khi gan bị tổn thương nghiêm trọng bởi virus, hóa chất hoặc các tác nhân gây hại khác, các chức năng này sẽ suy giảm, dẫn đến suy gan – một tình trạng có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

CÁC GIAI ĐOẠN TIẾN TRIỂN CỦA BỆNH GAN DẪN ĐẾN SUY GAN

Bệnh lý gan tiến triển qua 4 giai đoạn chính, nếu không được can thiệp sớm, có thể dẫn đến suy gan giai đoạn cuối:

Giai đoạn 1 – Viêm gan (Inflammation)

Gan bắt đầu bị viêm do tổn thương tế bào gan. Ở giai đoạn này, gan có thể hoạt động kém hiệu quả nhưng các triệu chứng thường không rõ ràng. Người bệnh hầu như không cảm thấy đau hay khó chịu.

Giai đoạn 2 – Xơ hóa gan (Fibrosis)

Nếu viêm gan kéo dài không được điều trị, mô sẹo bắt đầu hình thành trong gan. Mô sẹo làm cản trở lưu thông máu và ảnh hưởng đến chức năng của gan cũng như các cơ quan khác. Tuy nhiên, gan vẫn còn khả năng hồi phục nếu được điều trị kịp thời.

Giai đoạn 3 – Xơ gan (Cirrhosis)

Mô sẹo phát triển lan rộng, thay thế mô gan khỏe mạnh. Lúc này, gan bị suy giảm chức năng rõ rệt và người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, vàng da, chướng bụng, sụt cân...

Giai đoạn 4 – Suy gan giai đoạn cuối (End-stage liver failure)

Gan mất hoàn toàn chức năng. Ở giai đoạn này, các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra như:

  • Chảy máu tiêu hóa
  • Báng bụng (tích nước trong ổ bụng)
  • Bệnh não gan (phù não, lú lẫn, hôn mê)
  • Suy thận, suy hô hấp...

PHÂN LOẠI SUY GAN

Suy gan được phân chia thành hai nhóm chính dựa trên thời gian khởi phát và tiến triển của bệnh: suy gan cấp tính và suy gan mạn tính. Mỗi loại có cơ chế, nguyên nhân và đặc điểm lâm sàng khác nhau.

1. Suy gan cấp tính (Acute liver failure)

Suy gan cấp tính là tình trạng suy giảm nghiêm trọng chức năng gan xảy ra đột ngột, thường ở những người không có tiền sử bệnh gan trước đó. Bệnh có thể tiến triển rất nhanh, trong vòng vài ngày đến vài tuần, và đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời.

Nguyên nhân phổ biến của suy gan cấp bao gồm:

  • Ngộ độc thuốc, đặc biệt là dùng quá liều paracetamol (acetaminophen) – một loại thuốc giảm đau, hạ sốt thông dụng.
  • Viêm gan virus: chủ yếu là virus viêm gan A, B, C và E.
  • Nhiễm độc do tiếp xúc với các hóa chất độc hại hoặc độc tố nấm.
  • Bệnh tự miễn dịch: như viêm gan tự miễn.
  • Rối loạn chuyển hóa di truyền, ví dụ như bệnh Wilson.
  • Một số trường hợp không xác định được nguyên nhân (idiopathic).

2. Suy gan mạn tính (Chronic liver failure)

Suy gan mạn tính xảy ra khi gan bị tổn thương kéo dài qua nhiều tháng hoặc nhiều năm, dẫn đến hình thành mô sẹo (xơ hóa) và làm suy giảm dần chức năng gan. Nếu không được điều trị, tình trạng này sẽ tiến triển thành xơ gan mất bù và cuối cùng là suy gan giai đoạn cuối.

Nguyên nhân chính của suy gan mạn tính bao gồm:

  • Viêm gan virus mạn tính (viêm gan B, C).
  • Lạm dụng rượu lâu dài (xơ gan do rượu).
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH).
  • Bệnh gan tự miễn, bệnh ứ mật mạn tính.
  • Một số bệnh chuyển hóa hiếm gặp (như bệnh thừa sắt – hemochromatosis).

Do tiến triển âm thầm, các triệu chứng của suy gan mạn thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi gan mất khả năng bù trừ, người bệnh mới xuất hiện các dấu hiệu nặng như vàng da, báng bụng, xuất huyết tiêu hóa, lơ mơ, hôn mê...

NGUYÊN NHÂN GÂY RA SUY GAN

Suy gan có thể khởi phát đột ngột (suy gan cấp tính) hoặc tiến triển âm thầm trong thời gian dài (suy gan mạn tính). Tùy theo từng thể bệnh, nguyên nhân sẽ khác nhau:

1. Nguyên nhân gây suy gan cấp tính

Suy gan cấp tính thường xuất hiện nhanh chóng ở người trước đó hoàn toàn khỏe mạnh, do một số yếu tố sau:

  • Dùng quá liều Paracetamol (Acetaminophen): Là nguyên nhân hàng đầu gây suy gan cấp, đặc biệt khi sử dụng vượt liều khuyến cáo hoặc phối hợp nhiều thuốc chứa cùng hoạt chất.
  • Nhiễm virus: Bao gồm các virus gây viêm gan A, B, E, virus Epstein-Barr (EBV), Cytomegalovirus (CMV), Herpes simplex virus (HSV)... gây viêm và hoại tử tế bào gan.
  • Phản ứng độc hại với thuốc hoặc thảo dược: Một số thuốc kê đơn hoặc dược liệu có thể gây tổn thương tế bào gan hoặc hệ thống ống mật, điển hình như thuốc chống lao, kháng sinh, NSAIDs, thuốc chống nấm, hoặc các sản phẩm "detox" không rõ nguồn gốc.
  • Ngộ độc nấm hoang dại: Đặc biệt là loại nấm chứa độc tố Amanita phalloides, có thể gây tổn thương gan nặng chỉ trong vài ngày.
  • Viêm gan tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào gan, gây viêm và suy gan nếu không được phát hiện sớm.
  • Bệnh Wilson: Là bệnh lý di truyền khiến đồng tích tụ trong gan và gây hoại tử tế bào gan.
  • Gan nhiễm mỡ cấp tính ở phụ nữ mang thai: Tình trạng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra do tích tụ chất béo bất thường trong gan vào những tháng cuối thai kỳ.
  • Sốc nhiễm trùng (nhiễm khuẩn huyết): Tình trạng nhiễm trùng nặng toàn thân có thể gây thiếu máu nuôi gan, dẫn đến suy gan cấp.
  • Hội chứng Budd-Chiari: Tắc nghẽn tĩnh mạch gan gây ứ máu, tổn thương gan cấp.
  • Ngộ độc hóa chất công nghiệp: Như carbon tetrachloride, phosphor trắng, thuốc trừ sâu... có thể gây hoại tử tế bào gan khi tiếp xúc hoặc hít phải.

2. Nguyên nhân gây suy gan mạn tính

Suy gan mạn tính là hậu quả của các tổn thương gan kéo dài, dẫn đến xơ hóa và mất chức năng gan theo thời gian. Những nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Viêm gan virus B và D: Viêm gan B mạn tính làm gan bị viêm kéo dài và có thể gây đồng nhiễm với virus viêm gan D, làm tăng nguy cơ xơ gan, suy gan.
  • Viêm gan C: Là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan nếu không được điều trị.
  • Lạm dụng rượu bia: Uống rượu kéo dài là nguyên nhân kinh điển gây viêm gan do rượu, xơ gan và suy gan mạn.
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH): Gặp ở người béo phì, tiểu đường, rối loạn lipid máu; tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót.
  • Hemochromatosis: Rối loạn chuyển hóa sắt khiến sắt tích tụ trong gan, gây tổn thương tế bào gan và xơ gan.

3. Một số nguyên nhân khác (gây cả suy gan cấp và mạn)

  • Viêm gan virus A, E (thường gây suy gan cấp ở người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền).
  • Viêm gan tự miễn.
  • Xơ gan do nhiều nguyên nhân.
  • Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng).
  • Thiếu hụt Alpha-1 Antitrypsin (bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến gan và phổi).
  • Ung thư gan hoặc u tuyến gan.
  • Hội chứng Alagille (rối loạn phát triển đường mật, di truyền).
  • Viêm đường mật nguyên phát (PBC).
  • Galactosemia (rối loạn chuyển hóa đường sữa ở trẻ sơ sinh).
  • Thiếu hụt enzyme lysosomal acid lipase (LAL-D).

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SUY GAN

Suy gan là tình trạng chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein và duy trì hoạt động sống của cơ thể. Do biểu hiện lâm sàng ban đầu thường không đặc hiệu, người bệnh dễ chủ quan hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý khác, dẫn đến chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị.

1. Triệu chứng suy gan mạn tính

Suy gan mạn tính thường tiến triển âm thầm qua nhiều năm, bắt đầu từ các rối loạn nhẹ đến khi gan mất bù hoàn toàn. Các triệu chứng có thể bao gồm:

Giai đoạn đầu (giai đoạn còn bù):

  • Mệt mỏi kéo dài
  • Buồn nôn, chán ăn
  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, đầy bụng
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Ăn uống kém, dễ bị tụt đường huyết

Giai đoạn tiến triển (giai đoạn mất bù):

  • Vàng da, vàng mắt
  • Phù nề tay chân, báng bụng (tích tụ dịch ổ bụng)
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen do xuất huyết tiêu hóa
  • Rối loạn ý thức, lơ mơ, mất định hướng – dấu hiệu của bệnh não gan
  • Giảm tiểu cầu, dễ bầm tím, chảy máu
  • Suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng
  • Ngứa da toàn thân, đặc biệt về đêm

2. Triệu chứng suy gan cấp tính

Suy gan cấp tính có thể khởi phát đột ngột trong vài ngày đến vài tuần, trên người không có tiền sử bệnh gan trước đó. Các dấu hiệu thường gặp gồm:

  • Vàng da và mắt xuất hiện nhanh chóng
  • Ăn không ngon, buồn nôn, nôn
  • Cơ thể mệt lả, kiệt sức
  • Chảy máu bất thường: chảy máu chân răng, mũi, xuất huyết dưới da
  • Hơi thở có mùi đặc trưng (giống mùi amoniac hoặc mốc – dấu hiệu bệnh não gan)
  • Thay đổi ý thức, lú lẫn, hôn mê – dấu hiệu nặng và nguy hiểm
  • Tích tụ dịch ở bụng (báng bụng)
  • Sốc gan, hạ huyết áp, suy đa cơ quan

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SUY GAN

Việc chẩn đoán suy gan cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

1. Xét nghiệm chức năng gan

Đây là bước cơ bản và quan trọng nhằm đánh giá khả năng hoạt động của gan thông qua nồng độ các chất trong máu, bao gồm:

  • ALT, AST: men gan tăng cho thấy tế bào gan đang bị tổn thương.
  • Bilirubin toàn phần và trực tiếp: tăng cao khi gan không chuyển hóa được bilirubin.
  • Albumin: giảm trong suy gan mạn.
  • Thời gian Prothrombin (PT), INR: kéo dài cho thấy gan giảm khả năng tổng hợp yếu tố đông máu.

2. Các xét nghiệm máu chuyên sâu

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): đánh giá tình trạng thiếu máu, giảm tiểu cầu (do tăng áp lực tĩnh mạch cửa).
  • Xét nghiệm viêm gan virus (A, B, C, E): nhằm phát hiện nguyên nhân gây viêm và tổn thương gan.
  • Xét nghiệm miễn dịch: tìm kháng thể tự miễn (trong viêm gan tự miễn).
  • Xét nghiệm chuyển hóa, di truyền: định lượng ceruloplasmin (bệnh Wilson), ferritin (Hemochromatosis), alpha-1 antitrypsin…

3. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Giúp đánh giá hình thái gan, mức độ xơ hóa và loại trừ các tổn thương khác:

  • Siêu âm bụng: đánh giá kích thước, cấu trúc gan, dịch ổ bụng, tuần hoàn cửa...
  • CT scan bụng hoặc MRI gan: xác định tổn thương mô gan, khối u, huyết khối tĩnh mạch gan (Budd-Chiari)...
  • Elastography (FibroScan): đo độ đàn hồi của gan, giúp ước lượng mức độ xơ hóa không xâm lấn.

4. Sinh thiết gan

Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu mô gan bằng kim sinh thiết để phân tích dưới kính hiển vi. Kỹ thuật này giúp:

  • Đánh giá chính xác mức độ viêm và xơ hóa.
  • Xác định nguyên nhân cụ thể trong các bệnh gan chưa rõ chẩn đoán.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị ở bệnh nhân viêm gan mạn.

BIẾN CHỨNG SUY GAN

1. Suy gan có nguy hiểm không?

Suy gan là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số biến chứng nguy hiểm của suy gan bao gồm:

  • Phù não: Là biến chứng phổ biến trong suy gan cấp tính nặng. Khi gan mất chức năng giải độc, các chất độc tích tụ trong máu và ảnh hưởng đến não, gây phù nề, tăng áp lực nội sọ và rối loạn tri giác.
  • Rối loạn đông máu: Gan là nơi tổng hợp các yếu tố đông máu. Khi chức năng gan suy giảm, cơ thể dễ xuất hiện tình trạng chảy máu không kiểm soát, thậm chí xuất huyết nội tạng.
  • Nhiễm trùng: Người bệnh suy gan, đặc biệt ở giai đoạn cuối, rất dễ mắc các nhiễm trùng như viêm phổi, nhiễm trùng tiểu do hệ miễn dịch suy yếu.
  • Suy thận: Một số bệnh nhân suy gan tiến triển có thể bị hội chứng gan – thận, làm giảm chức năng thận và dẫn đến suy thận cấp.

2. Suy gan có lây không?

Suy gan không phải là bệnh truyền nhiễm, nên bản thân bệnh suy gan không có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây suy gan là do virus viêm gan:

  • Viêm gan A, E: Lây qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống không hợp vệ sinh.
  • Viêm gan B, C: Lây qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con.

Ngoài các trường hợp do virus nói trên, các nguyên nhân khác gây suy gan như lạm dụng rượu, ngộ độc thuốc hoặc bệnh lý chuyển hóa đều không có khả năng lây truyền.

CÁCH PHÒNG NGỪA SUY GAN HIỆU QUẢ

Để phòng ngừa suy gan, điều quan trọng là kiểm soát và hạn chế các nguyên nhân gây hại cho gan. Một số biện pháp hiệu quả gồm:

  • Theo dõi và điều trị viêm gan virus B khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Ngăn ngừa viêm gan virus C bằng cách quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung kim tiêm hay dụng cụ xăm. Nếu đã nhiễm virus, cần điều trị kịp thời để tránh tổn thương gan nghiêm trọng.
  • Kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) thông qua việc điều trị tốt các bệnh lý đi kèm như béo phì, tiểu đường, tăng huyết áp…
  • Sử dụng thuốc và thực phẩm chức năng hỗ trợ gan theo chỉ định, tuyệt đối không tự ý dùng thuốc để tránh nguy cơ suy gan cấp.
  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh cho gan, ưu tiên các thực phẩm như: yến mạch, trà xanh, tỏi, quả mọng, bưởi, cà phê…
  • Tập thể dục đều đặn với cường độ phù hợp để tăng cường chức năng gan và sức khỏe tổng thể.
  • Hạn chế rượu bia, đặc biệt với người có tiền sử bệnh gan – đây là biện pháp quan trọng giúp giảm gánh nặng cho gan và ngăn ngừa suy gan tiến triển.

Suy gan, dù cấp hay mạn, đều là tình trạng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng. Vì vậy, phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp cải thiện tiên lượng bệnh. Khi có các dấu hiệu bất thường nghi ngờ liên quan đến chức năng gan, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được xét nghiệm, chẩn đoán và theo dõi chuyên sâu. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

870 Lượt xem

Zona thần kinh là một bệnh da cấp tính do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm: đau, rát, tê hoặc ngứa ran trên da. Vậy, zona thần kinh là gì? Nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng cụ thể và cách phòng ngừa như thế nào?

LÀM SAO ĐỂ GIẢM MỠ MÁU CAO VÀ NGĂN NGỪA BIẾN CHỨNG TIM MẠCH?
LÀM SAO ĐỂ GIẢM MỠ MÁU CAO VÀ NGĂN NGỪA BIẾN CHỨNG TIM MẠCH?

643 Lượt xem

Theo thống kê từ Tổng hội Y học Việt Nam, gần 50% người trưởng thành tại các khu vực thành thị đang đối mặt với tình trạng mỡ máu cao. Nguyên nhân chủ yếu đến từ chế độ dinh dưỡng không lành mạnh và thiếu vận động, dẫn đến thừa cholesterol trong máu. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đột quỵ và các rối loạn chuyển hóa khác. Vậy mỡ máu cao có thực sự nguy hiểm, và nó ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?

HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

553 Lượt xem

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, trong đó hở van tim là một trong những bệnh lý phổ biến. Khi van tim không đóng kín, máu có thể trào ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác, thậm chí gây tử vong.

HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO
HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO

2507 Lượt xem

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đột quỵ là hẹp mạch máu não. Phát hiện bệnh hẹp mạch máu não sớm giảm đáng kể nguy cơ sức khỏe.

Bệnh hẹp mạch máu não có thể xảy ra ở bất kỳ người nào. Biến chứng của mạch máu não bị hẹp có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy, Hẹp mạch máu não là gì ? Điều trị bệnh hẹp mạch máu não được thực hiện như thế nào? Cách để phòng ngừa hẹp mạch máu não là gì?

BỆNH VẢY NẾN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
BỆNH VẢY NẾN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

6917 Lượt xem

Bệnh vảy nến là một rối loạn da gây ra các mảng đỏ, ngứa, thường xuất hiện ở đầu gối, khuỷu tay, thân mình và da đầu. Khoảng 2–3% dân số mắc phải căn bệnh này. Vậy bệnh vảy nến là gì? Những dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân gây ra bệnh là gì? Có biện pháp nào để phòng ngừa và điều trị bệnh vảy nến không?

VIÊM PHÚC MẠC RUỘT THỪA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM PHÚC MẠC RUỘT THỪA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

13 Lượt xem

Viêm phúc mạc ruột thừa là một trong những biến chứng nghiêm trọng của viêm ruột thừa, có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đặc biệt là ở trẻ em. Đây là tình trạng nguy hiểm, cần được phát hiện và can thiệp ngoại khoa kịp thời để hạn chế tổn thương, ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ tử vong. Vậy viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em là gì? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và phương pháp điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

TĂNG HUYẾT ÁP: NGUYÊN NHÂN TỬ VONG SỚM VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
TĂNG HUYẾT ÁP: NGUYÊN NHÂN TỬ VONG SỚM VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

86 Lượt xem

Các rối loạn huyết áp là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong sớm ở bệnh nhân tim mạch. Việc không được điều trị hoặc điều trị nhưng kiểm soát huyết áp không hiệu quả có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tác động trực tiếp đến tim, não, thận và các cơ quan đích khác.

TÚI PHÌNH MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
TÚI PHÌNH MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

700 Lượt xem

Vỡ túi phình mạch máu não là một tình trạng y tế cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời. Khi túi phình bị vỡ, dòng máu tràn vào khoang dưới màng nhện hoặc mô não. Người bệnh có thể đối mặt với nguy cơ đột quỵ xuất huyết não, não úng thủy, co thắt mạch máu, động kinh, thậm chí hôn mê sâu. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến vỡ túi phình mạch máu não? Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị hiệu quả?

DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

169 Lượt xem

Dị tật xương ức gà là một dạng bất thường bẩm sinh của lồng ngực. Tuy ít gặp hơn so với dị tật lõm ngực, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, thẩm mỹ cũng như tâm lý của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện hình dáng lồng ngực, tăng sự tự tin cho trẻ mà còn hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

BUỒNG TRỨNG ĐA NANG GÂY BÉO PHÌ: NGUYÊN NHÂN, ẢNH HƯỞNG VÀ CÁCH KIỂM SOÁT CÂN NẶNG HIỆU QUẢ
BUỒNG TRỨNG ĐA NANG GÂY BÉO PHÌ: NGUYÊN NHÂN, ẢNH HƯỞNG VÀ CÁCH KIỂM SOÁT CÂN NẶNG HIỆU QUẢ

616 Lượt xem

Phụ nữ thường phải đối mặt với vấn đề tăng cân tại một số thời điểm trong cuộc đời. Tuy nhiên, đối với những người mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hay còn gọi là hội chứng tăng tiết androgen mãn tính không phóng noãn, việc tăng cân trở thành một nỗi lo kéo dài. Vậy tình trạng đa nang buồng trứng ảnh hưởng đến cân nặng ra sao? Liệu nó có gây nguy hiểm không?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng