LOÉT MIỆNG DO TAY CHÂN MIỆNG Ở TRẺ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHĂM SÓC

Loét miệng là một trong những triệu chứng thường gặp và điển hình khi trẻ mắc bệnh tay chân miệng. Các vết loét ban đầu xuất hiện dưới dạng những đốm đỏ nhỏ, sau đó tiến triển thành bóng nước, và cuối cùng vỡ ra gây tổn thương niêm mạc miệng. Tổn thương này thường khu trú ở lưỡi, mặt trong má, nướu và vòm miệng.

Tình trạng loét gây đau rát, khiến trẻ cảm thấy khó chịu, biếng ăn, thậm chí bỏ ăn hoàn toàn. Nếu không được chăm sóc đúng cách, vết loét có thể lan rộng và kéo dài thời gian hồi phục.

Vậy chăm sóc trẻ bị loét miệng do tay chân miệng như thế nào để giúp giảm đau và hỗ trợ vết thương nhanh lành? Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào việc giữ gìn vệ sinh khoang miệng đúng cách, chế độ ăn uống phù hợp và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường để xử trí kịp thời.

LOÉT MIỆNG TRONG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG LÀ GÌ?

Loét miệng là một trong những triệu chứng đặc trưng và phổ biến ở trẻ khi mắc bệnh tay chân miệng. Tình trạng này thường đi kèm với đau họng, phát ban da và biểu hiện mệt mỏi, biếng ăn, chảy nước bọt nhiều do trẻ gặp khó khăn khi nhai nuốt.

Các vết loét có thể xuất hiện đồng thời ở nhiều vị trí trong khoang miệng như đầu lưỡi, mặt trong má, nướu răng, môi trong và vòm họng. Ban đầu, chúng là những đốm đỏ nhỏ, tròn, sau đó phát triển thành các bóng nước nhỏ. Khi bóng nước vỡ, chúng để lại vết loét nông, gây đau rát rõ rệt.

Đặc điểm điển hình của vết loét là có đường kính khoảng 2–3mm, trung tâm màu trắng hoặc vàng nhạt, bao quanh bởi viền đỏ. Những tổn thương này khiến trẻ rất khó chịu, ảnh hưởng đến việc ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY LOÉT MIỆNG TRONG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG

Tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, do virus thuộc nhóm Enterovirus gây ra. Hai chủng virus thường gặp nhất là:

  • Coxsackievirus A16 (CA16): Đây là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tay chân miệng ở trẻ nhỏ. Hầu hết các trường hợp do CA16 đều có biểu hiện nhẹ, bao gồm loét miệng, phát ban, sốt nhẹ… Các triệu chứng thường cải thiện sau 7–10 ngày mà không để lại biến chứng nghiêm trọng.
  • Enterovirus 71 (EV71): Mặc dù ít gặp hơn, nhưng EV71 lại là chủng virus có khả năng gây biến chứng nặng. Ngoài các vết loét miệng gây đau rát và khó ăn, trẻ mắc EV71 có thể xuất hiện thêm các dấu hiệu nghiêm trọng như: sốt cao không đáp ứng thuốc hạ sốt, co giật, run tay chân, thở nhanh hoặc khó thở, giật mình chới với, yếu chi, mạch nhanh... Đây là những biểu hiện cảnh báo nguy cơ tổn thương hệ thần kinh trung ương, cần được xử trí y tế kịp thời.

Loét miệng trong tay chân miệng là hậu quả của quá trình virus xâm nhập và gây tổn thương niêm mạc miệng, dẫn đến viêm loét, đau rát và tăng tiết nước bọt.

LOÉT MIỆNG TRONG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG XUẤT HIỆN KHI NÀO?

Loét miệng thường xuất hiện và phát triển rõ rệt trong giai đoạn toàn phát của bệnh tay chân miệng — tức khoảng 1–2 ngày sau khi trẻ bắt đầu có các triệu chứng đầu tiên, như sốt nhẹ hoặc sốt cao. Đây là thời điểm virus hoạt động mạnh, gây tổn thương niêm mạc miệng và hình thành các bóng nước, sau đó vỡ ra tạo thành vết loét.

Tình trạng loét miệng thường kéo dài trong khoảng 7–10 ngày, sau đó giảm dần khi hệ miễn dịch của trẻ kiểm soát được virus. Tuy nhiên, một số trẻ mắc tay chân miệng có thể không xuất hiện loét miệng, hoặc chỉ biểu hiện rất nhẹ, không rõ ràng.

Đáng lưu ý, nếu các vết loét xuất hiện sâu bên trong vòm họng hoặc thành sau họng, kèm theo sốt cao đột ngột và/hoặc co giật, có thể trẻ đang mắc một bệnh lý khác cũng do virus gây ra — gọi là herpangina. Căn bệnh này có biểu hiện tương tự tay chân miệng nhưng cần được phân biệt để xử lý đúng hướng.

Vì vậy, khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc tay chân miệng, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và theo dõi đúng cách, nhằm kịp thời phát hiện các biến chứng và tránh nhầm lẫn với các bệnh lý tương tự.

CÁCH ĐIỀU TRỊ LOÉT MIỆNG – HỌNG DO TAY CHÂN MIỆNG

Hiện nay, bệnh tay chân miệng chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu nhằm giảm triệu chứng, hỗ trợ làm lành vết loét và giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn trong giai đoạn bệnh. Dưới đây là những cách chăm sóc và điều trị vết loét miệng – họng phổ biến:

1. Giảm đau và sát khuẩn vết loét

Để giúp trẻ giảm đau rát và khó chịu tại miệng, phụ huynh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ sau:

  • Dùng nước muối sinh lý (NaCl 0,9%) để súc miệng hoặc lau miệng nhẹ nhàng cho bé, giúp sát khuẩn và làm sạch vùng tổn thương.
  • Một số trường hợp có thể được chỉ định sử dụng thuốc bôi giảm đau hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ (như betadine pha loãng) – tuy nhiên, cần có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng thuốc xịt họng, gel bôi, hay các loại thuốc không rõ nguồn gốc vì có thể gây kích ứng hoặc làm nặng thêm vết loét.

2. Chế độ ăn uống phù hợp

Các vết loét trong miệng và họng khiến trẻ khó nhai, khó nuốt, dẫn đến biếng ăn, mất nước và sút cân. Để hỗ trợ trẻ ăn uống dễ dàng hơn, phụ huynh nên lưu ý:

  • Ưu tiên thực phẩm mềm, lỏng, dễ tiêu hóa như: cháo loãng, súp, canh, sữa, sữa chua... nhằm hạn chế tổn thương thêm cho vùng miệng.
  • Chọn thức ăn nguội hoặc mát (nhiệt độ phòng hoặc mát nhẹ); tránh đồ ăn nóng vì dễ gây đau rát thêm.
  • Cắt nhỏ, xay nhuyễn thực phẩm cứng hoặc dai để giảm áp lực khi nhai, giúp bé dễ nuốt.
  • Tránh các loại thực phẩm có tính kích thích như: món ăn cay, mặn, chua, nhiều dầu mỡ, hoặc trái cây chứa nhiều axit (cam, chanh, khế...).
  • Tăng cường cung cấp nước và chất điện giải để phòng mất nước, có thể sử dụng nước dừa, oresol, sinh tố mát, nước ép trái cây ngọt nhẹ.
  • Chia nhỏ bữa ăn trong ngày, không ép trẻ ăn quá nhiều một lúc, giúp bé ăn thoải mái và dễ hấp thu hơn.
  • Đảm bảo đủ dinh dưỡng bằng cách kết hợp đa dạng các nhóm chất: chất đạm (thịt, cá, trứng), vitamin từ rau củ và trái cây mềm, tinh bột từ cháo/bún/mì xay nhuyễn…

CHĂM SÓC VẾT LOÉT MIỆNG TRONG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG

Để giúp trẻ giảm đau, phòng ngừa bội nhiễm và nhanh chóng hồi phục khi bị loét miệng do tay chân miệng, phụ huynh cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình chăm sóc sau:

1. Sát khuẩn khoang miệng và họng đúng cách

  • Phụ huynh có thể sử dụng nước muối sinh lý (NaCl 0,9%) để súc miệng hoặc vệ sinh khoang miệng nhẹ nhàng cho trẻ.
  • Trường hợp có chỉ định từ bác sĩ, có thể sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ như betadine pha loãng.
  • Tuyệt đối không tự ý sử dụng các loại dung dịch sát khuẩn mạnh hoặc chưa được hướng dẫn chuyên môn, để tránh gây kích ứng và làm tổn thương nghiêm trọng hơn.

2. Dùng thuốc giảm đau đúng chỉ định

  • Paracetamol hoặc ibuprofen có thể được chỉ định để hạ sốt và giảm đau do loét miệng.
  • Một số trẻ có thể được sử dụng thuốc băng niêm mạc tiêu hóa (antacid) để giảm kích ứng ở vùng tổn thương.

Lưu ý: Tất cả các loại thuốc cần được bác sĩ kê đơn hoặc tư vấn liều lượng chính xác. Không tự ý cho trẻ dùng aspirin hoặc kháng sinh, vì có thể gây hại hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

3. Sử dụng thuốc bôi tại chỗ (nếu cần thiết)

  • Một số loại thuốc bôi đặc hiệu có thể được bác sĩ chỉ định để làm dịu vết loét, giúp trẻ dễ chịu hơn khi ăn uống.
  • Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc bôi cần đúng loại và phù hợp với độ tuổi, tránh tự ý dùng các sản phẩm không rõ nguồn gốc, có thể gây kích ứng nặng hơn.

4. Bổ sung dinh dưỡng và dưỡng chất hỗ trợ hồi phục

Vitamin nhóm B, omega-3, kẽm và các chất chống viêm có thể được bổ sung qua thực phẩm hoặc theo hướng dẫn bác sĩ nhằm hỗ trợ làm lành vết thương, tăng sức đề kháng và chống viêm tự nhiên cho cơ thể trẻ.

5. Giữ vệ sinh, hạn chế lây nhiễm

  • Hướng dẫn trẻ không chạm tay vào miệng hoặc các vết loét, không gãi các bóng nước hoặc ban đỏ trên da.
  • Khi ho hoặc hắt hơi, cần che miệng bằng khăn giấy, sau đó vứt bỏ đúng nơi và rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh giúp phòng tránh lây lan virus cho các thành viên khác trong gia đình.

KHI NÀO CẦN ĐƯA TRẺ ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Phần lớn các trường hợp tay chân miệng mức độ nhẹ có thể chăm sóc và theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào sau đây:

  • Vết loét miệng hoặc phát ban da có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng đỏ, mưng mủ, đau nhức nhiều hơn).
  • Sốt kéo dài trên 2 ngày, hoặc sốt cao trên 39°C không đáp ứng thuốc hạ sốt.
  • Nôn ói nhiều, tiêu chảy, dấu hiệu mất nước (khô môi, tiểu ít, mắt trũng).
  • Co giật, khó thở, mạch nhanh, da tái xanh hoặc tím tái.
  • Trẻ lừ đừ, ngủ li bì, phản ứng chậm.
  • Yếu chi, run tay chân, đi đứng loạng choạng.
  • Biểu hiện rối loạn thần kinh như rung giật nhãn cầu, lác mắt, thay đổi giọng nói.
  • Sau 10 ngày nhưng bệnh không thuyên giảm hoặc có chiều hướng xấu đi.

Loét miệng do tay chân miệng là biểu hiện gây nhiều khó chịu cho trẻ nhỏ, nhưng nếu được nhận biết và chăm sóc đúng cách, tình trạng này sẽ nhanh chóng cải thiện. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa tư vấn và điều trị kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

VIÊM MŨI – TRIỆU CHỨNG, CÁC LOẠI VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
VIÊM MŨI – TRIỆU CHỨNG, CÁC LOẠI VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

534 Lượt xem

Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, viêm mũi gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu những kiến thức cơ bản về viêm mũi, từ triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa bệnh ngay sau đây!

VIÊM NÃO DO SỞI – BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CẦN PHÒNG NGỪA
VIÊM NÃO DO SỞI – BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CẦN PHÒNG NGỪA

229 Lượt xem

Viêm não do sởi là một biến chứng thần kinh nghiêm trọng, dù hiếm nhưng có thể để lại di chứng nặng nề hoặc gây tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Bài viết này giúp bạn nắm vững kiến thức, chẩn đoán – điều trị hiệu quả và cách phòng ngừa.

BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

431 Lượt xem

Bệnh ho gà ở trẻ em chủ yếu xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, chiếm tới 90% tổng số ca mắc. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh, bệnh thường diễn biến nhanh, dễ gây biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao.

BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

456 Lượt xem

Đục thủy tinh thể không còn là bệnh lý chỉ gặp ở người lớn tuổi mà đang có xu hướng “trẻ hóa”, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 17% dân số toàn cầu gặp vấn đề về thị lực do đục thủy tinh thể. Ở người trẻ, căn bệnh này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, chấn thương mắt, rối loạn chuyển hóa, hoặc sử dụng thuốc kéo dài (đặc biệt là corticosteroid).

DẤU HIỆU BỆNH TIM Ở PHỤ NỮ
DẤU HIỆU BỆNH TIM Ở PHỤ NỮ

1424 Lượt xem

Dấu hiệu bệnh tim ở phụ nữ là tiền đề để phát hiện sớm và điều trị bệnh tim nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm. Đồng thời, hiểu rõ các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim ở phụ nữ sẽ giúp mọi người chủ động hơn trong việc ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT
SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT

340 Lượt xem

Suy giáp là rối loạn tuyến giáp thường gặp trong thai kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 3% – 5% phụ nữ mang thai. Do các triệu chứng thường không rõ ràng, bệnh dễ bị bỏ sót, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như sảy thai, sinh non, tiền sản giật ở mẹ và chậm phát triển trí tuệ ở thai nhi. Vậy suy giáp khi mang thai tác động ra sao đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé? Nguyên nhân nào gây ra tình trạng này và đâu là phương pháp điều trị hiệu quả nhất?

BỆNH XƠ PHỔI: NGUY HIỂM THẾ NÀO? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BỆNH XƠ PHỔI: NGUY HIỂM THẾ NÀO? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

1151 Lượt xem

Bệnh xơ phổi là một tình trạng mãn tính nguy hiểm, gây suy giảm chức năng phổi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bệnh xơ phổi có nguy hiểm không, những tác động đối với sức khỏe, các biến chứng tiềm ẩn, cũng như phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

VIÊM LỢI TRÙM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM LỢI TRÙM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

814 Lượt xem

Viêm lợi trùm là một tình trạng nhiễm trùng xảy ra khi lợi xung quanh răng khôn bị viêm, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, viêm lợi trùm dễ dàng lây lan và gây nhiễm trùng cục bộ cho các khoang đầu và cổ. Những nhiễm trùng này, nếu không được điều trị kịp thời, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương đường thở, thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

680 Lượt xem

Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phụ khoa phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Việc phát hiện bệnh sớm đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp tăng cơ hội loại bỏ hoàn toàn khối u, giảm thiểu nguy cơ tái phát và duy trì chất lượng cuộc sống. Để bảo vệ sức khỏe, chị em nên chú ý các dấu hiệu bất thường như chảy máu âm đạo sau mãn kinh, đau bụng dưới hoặc ra dịch âm đạo không bình thường, đồng thời thực hiện khám sức khỏe định kỳ để tầm soát và phát hiện bệnh kịp thời.

XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
XUẤT HUYẾT NÃO Ở NGƯỜI CAO TUỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIÊU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

789 Lượt xem

Xuất huyết não là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người già. Sự xuất hiện của xuất huyết này có thể đe dọa đến tính mạng của họ, nên việc cung cấp cứu chữa ngay lập tức là vô cùng quan trọng. Mỗi trường hợp xuất huyết não có thể có nguyên nhân và vị trí khác nhau, cần phải được bác sĩ chẩn đoán kỹ lưỡng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng