UNG THƯ BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh ung thư phụ khoa phổ biến và nguy hiểm nhất ở nữ giới, chỉ đứng sau ung thư vú và ung thư cổ tử cung. Tại Việt Nam, mỗi năm có hàng nghìn phụ nữ được chẩn đoán mắc mới, trong đó phần lớn phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn do triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt, khó nhận biết.

Theo thống kê, ung thư buồng trứng chỉ chiếm khoảng 3% tổng số ca ung thư thường gặp, nhưng lại là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 5 ở phụ nữ mắc ung thư. Trên phạm vi toàn cầu, mỗi năm có khoảng 240.000 ca mắc mới và gần 150.000 ca tử vong do bệnh này. Riêng tại Việt Nam, con số ước tính khoảng 1.200 ca mắc mới mỗi năm – cho thấy đây là căn bệnh cần được quan tâm đúng mức.

Hiện nay, nguyên nhân chính gây ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh như: di truyền, tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú, tuổi tác, lối sống và nội tiết tố.

UNG THƯ BUỒNG TRỨNG LÀ GÌ?

Ung thư buồng trứng (tiếng Anh: Ovarian cancer) là tình trạng một hoặc cả hai buồng trứng xuất hiện các tế bào bất thường, phát triển không kiểm soát và hình thành các khối u ác tính. Những khối u này có khả năng xâm lấn, phá hủy mô lành xung quanh và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời.

Theo thống kê, khoảng 90% trường hợp ung thư buồng trứng bắt nguồn từ lớp biểu mô bên ngoài của buồng trứng, được gọi là ung thư biểu mô buồng trứng (Epithelial ovarian cancer).

PHÂN LOẠI CÁC KHỐI U BUỒNG TRỨNG

Các khối u phát triển trong buồng trứng được chia thành hai nhóm chính: lành tính và ác tính.

  • Khối u lành tính: Không phải là ung thư. Thông thường, bệnh nhân được điều trị bằng phẫu thuật bóc tách khối u hoặc cắt bỏ một phần/ một bên buồng trứng có khối u.
  • Khối u ác tính: Là ung thư buồng trứng, có thể lan rộng sang các cơ quan khác nếu không được điều trị sớm.

CÁC THỂ UNG THƯ BUỒNG TRỨNG THƯỜNG GẶP

Ung thư biểu mô buồng trứng:

  • Là thể phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số ca bệnh.
  • Các tế bào ung thư phát triển từ lớp tế bào bao phủ bề mặt buồng trứng.

Ung thư tế bào mầm (Germ cell tumor):

  • Xuất phát từ các tế bào tạo ra trứng trong buồng trứng.
  • Thường gặp ở phụ nữ trẻ và có tiên lượng tốt hơn nếu phát hiện sớm.

Ung thư mô đệm sinh dục (Sex cord-stromal tumor):

  • Bắt nguồn từ mô liên kết và mô nội tiết của buồng trứng.
  • Có thể tiết ra hormone gây rối loạn nội tiết ở nữ giới.

Các loại ung thư khác: Bao gồm ung thư trung mô hoặc ung thư di căn đến buồng trứng từ cơ quan khác như vú, đại tràng, dạ dày.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT UNG THƯ BUỒNG TRỨNG

Ở giai đoạn đầu, ung thư buồng trứng thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa hoặc bệnh lý phụ khoa thông thường. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm bệnh gặp nhiều khó khăn. Ngay cả khi thực hiện xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear), đôi khi cũng không phát hiện được các tế bào ung thư ở buồng trứng.

Chị em phụ nữ nên khám phụ khoa định kỳ và chủ động đến cơ sở y tế khi xuất hiện những triệu chứng bất thường, kéo dài dưới đây:

  • Đầy bụng, chướng bụng hoặc đau vùng khung chậu.
  • Ăn uống kém ngon, nhanh no hoặc buồn nôn sau khi ăn ít.
  • Sút cân không rõ nguyên nhân, cơ thể gầy yếu.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, táo bón, ợ nóng.
  • Đau lưng dai dẳng không do chấn thương.
  • Đi tiểu thường xuyên hoặc cảm giác buồn tiểu liên tục.
  • Cảm giác mệt mỏi, dễ cáu gắt, suy nhược cơ thể.
  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều, chảy máu âm đạo bất thường (đặc biệt sau mãn kinh).
  • Đau hoặc rát khi quan hệ tình dục.

Những triệu chứng trên không chỉ xuất hiện ở bệnh ung thư buồng trứng, mà còn có thể liên quan đến các bệnh lý khác như u nang buồng trứng, rối loạn nội tiết hoặc bệnh tiêu hóa. Vì vậy, người bệnh cần đến cơ sở y tế uy tín để được khám, siêu âm và làm các xét nghiệm chuyên sâu, giúp xác định chính xác nguyên nhân và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ BUỒNG TRỨNG

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy sự xuất hiện của bệnh có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ nhất định, bao gồm di truyền, độ tuổi, nội tiết tố và thói quen sinh hoạt của người phụ nữ.

1. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư

Những phụ nữ có người thân ruột thịt (mẹ, chị em gái) từng mắc ung thư vú, ung thư buồng trứng hoặc ung thư đại trực tràng sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 – 4 lần so với người bình thường.

Đặc biệt, người mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 có khả năng phát triển ung thư buồng trứng và ung thư vú cao hơn đáng kể so với dân số chung.

2. Tiền sử bệnh lý ở bệnh nhân

Những người đã từng mắc ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng cũng có khả năng bị ung thư buồng trứng thứ phát cao hơn so với người không có tiền sử bệnh ung thư.

3. Độ tuổi

Phụ nữ trên 50 tuổi, đặc biệt là trên 60 tuổi, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tỷ lệ ung thư buồng trứng ở phụ nữ sau mãn kinh chiếm phần lớn các trường hợp được ghi nhận.

4. Phụ nữ sinh đẻ ít hoặc chưa từng mang thai

Nghiên cứu cho thấy phụ nữ từng mang thai và sinh con có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn đáng kể so với người chưa sinh con. Số lần mang thai càng nhiều thì nguy cơ ung thư buồng trứng càng giảm.

5. Sử dụng thuốc kích thích phóng noãn

Việc sử dụng thuốc kích trứng trong thời gian dài hoặc không có chỉ định rõ ràng có thể tăng nhẹ nguy cơ mắc ung thư buồng trứng, đặc biệt ở phụ nữ vô sinh.

6. Tiếp xúc với bột Talcum (phấn rôm)

Bột Talcum là khoáng chất chứa magie, silic và oxy, thường có trong phấn rôm và một số sản phẩm mỹ phẩm. Nếu vùng kín phụ nữ tiếp xúc thường xuyên với bột này, có thể làm tăng nguy cơ hình thành khối u ở buồng trứng.

7. Liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh

Việc điều trị hormone thay thế (HRT) để giảm triệu chứng mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng nếu sử dụng trong thời gian dài và không có sự theo dõi của bác sĩ.

UNG THƯ BUỒNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ung thư buồng trứng là một trong những bệnh ung thư phụ khoa nguy hiểm hàng đầu ở nữ giới. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát hiện và điều trị.

Theo các chuyên gia, nếu phát hiện sớm ngay từ giai đoạn 1, bệnh nhân có tỷ lệ sống trên 5 năm lên đến 95%. Tuy nhiên, con số này sẽ giảm dần khi bệnh tiến triển:

  • Ở giai đoạn 2, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 70%.
  • Giai đoạn 3, tỷ lệ sống giảm xuống còn khoảng 39%.
  • Giai đoạn 4, khi tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan xa, tiên lượng điều trị trở nên khó khăn, tỷ lệ sống trên 5 năm rất thấp.

Tỷ lệ sống còn này cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như độ tuổi, thể trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý và khả năng đáp ứng phác đồ điều trị của từng người. Tuy nhiên, điểm chung là phát hiện bệnh càng sớm – cơ hội sống càng cao.

CHẨN ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG

Khi cơ thể xuất hiện những triệu chứng bất thường kéo dài như đau bụng dưới, đầy hơi, rối loạn kinh nguyệt hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, chị em nên đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu. Việc phát hiện sớm ung thư buồng trứng giúp tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán ung thư buồng trứng phổ biến hiện nay:

1. Xét nghiệm CA 125 trong máu

CA 125 là một loại protein có trên bề mặt tế bào ung thư ác tính và một số mô lành tính. Khoảng 80% bệnh nhân ung thư buồng trứng có nồng độ CA 125 cao hơn mức bình thường.

Tuy nhiên, chỉ số CA 125 tăng cao chưa đủ để kết luận mắc ung thư buồng trứng, vì một số bệnh lý khác như lạc nội mạc tử cung, viêm ruột thừa, viêm vùng chậu cũng có thể làm tăng chỉ số này. Do đó, bác sĩ sẽ kết hợp thêm các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh khác để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.

2. Siêu âm ổ bụng và siêu âm đầu dò âm đạo

Siêu âm là bước đầu tiên và quan trọng trong tầm soát ung thư buồng trứng.

Siêu âm đầu dò âm đạo: đầu dò được đưa vào âm đạo để quan sát rõ cấu trúc buồng trứng, ống dẫn trứng.

Siêu âm ổ bụng: đầu dò được đặt bên ngoài vùng bụng dưới.

Hình ảnh siêu âm giúp bác sĩ đánh giá kích thước, mật độ, cấu trúc và sự tăng sinh mạch máu của khối u, cũng như nhận biết khối u có vách, có nhú hay không.

3. Khám vùng chậu

Bác sĩ sẽ kiểm tra âm đạo, tử cung, buồng trứng và các cơ quan lân cận để phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc khối u dính với mô xung quanh. Đây là bước khám lâm sàng cần thiết trước khi chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu.

4. Chụp MRI hoặc CT Scan

Chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) giúp quan sát hình ảnh ổ bụng, vùng chậu và lồng ngực một cách chi tiết, tạo hình ảnh ba chiều rõ nét.

Các kỹ thuật này giúp xác định vị trí, kích thước, mức độ lan rộng của khối u, đồng thời đánh giá giai đoạn ung thư buồng trứng.

5. Chụp X-quang ngực

Phương pháp này giúp bác sĩ phát hiện sớm sự di căn của tế bào ung thư đến phổi hoặc màng phổi. Đây là bước kiểm tra quan trọng để đánh giá mức độ tiến triển của bệnh.

6. Sinh thiết mô bệnh học

Sinh thiết là bước chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng chính xác nhất. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ khối u, sau đó phân tích trong phòng thí nghiệm để:

Xác định loại tế bào ung thư

Đánh giá mức độ ác tính của khối u

Lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân

PHÒNG NGỪA UNG THƯ BUỒNG TRỨNG

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), trung bình cứ 78 phụ nữ thì có 1 người có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Vì vậy, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là với những người thuộc nhóm nguy cơ cao (phụ nữ trên 50 tuổi, có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú).

Dưới đây là những biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng:

1. Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên

Nhiều nghiên cứu cho thấy, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày có thể giúp giảm khoảng 20% nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Việc vận động đều đặn không chỉ giúp duy trì cân nặng hợp lý mà còn hỗ trợ cân bằng nội tiết tố và tăng cường hệ miễn dịch.

2. Xây dựng chế độ ăn uống khoa học

Chị em nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại hạt.

Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán, rượu bia và các loại thịt đỏ – những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư.

3. Tránh xa các sản phẩm có nguy cơ gây ung thư

Nếu có tiền sử gia đình hoặc bản thân nằm trong nhóm nguy cơ cao, phụ nữ nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất nghi ngờ gây ung thư, đặc biệt là:

  • Bột Talcum (talc) thường có trong phấn rôm hoặc mỹ phẩm.
  • Các loại chất khử mùi vùng kín, dung dịch vệ sinh có hương liệu mạnh.
  • Mỹ phẩm, kem dưỡng chứa thành phần hóa học chưa được kiểm chứng an toàn.
  • Cần đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để bảo vệ sức khỏe sinh sản.

4. Khám phụ khoa và tầm soát định kỳ

Khám phụ khoa định kỳ ít nhất 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các bất thường ở buồng trứng, tử cung hoặc vùng chậu.

Với những phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến cáo thực hiện thêm các xét nghiệm CA 125, siêu âm đầu dò âm đạo, hoặc chụp MRI vùng chậu để sàng lọc sớm ung thư buồng trứng.

Ung thư buồng trứng càng được phát hiện sớm thì khả năng điều trị thành công càng cao. Vì vậy, chị em phụ nữ nên duy trì thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư ít nhất 6 tháng một lần, đặc biệt là với phụ nữ từ 50 tuổi trở lên hoặc những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, ung thư buồng trứng.

Việc tầm soát sớm không chỉ giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường ngay từ giai đoạn đầu, mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống lâu dài cho phụ nữ.Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang webhttps://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
GAN NHIỄM MỠ: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

815 Lượt xem

Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ chất béo quá nhiều trong mô gan và có thể gây viêm hoặc không gây viêm. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể chữa khỏi mà không ảnh hưởng nhiều đến chức năng gan hoặc hạn chế biến chứng.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

816 Lượt xem

Theo thống kê, khoảng 30% dân số Việt Nam hiện đang gặp phải tình trạng đau lưng, một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến đau lưng là do tổn thương đĩa đệm, có thể xảy ra sau tai nạn lao động, tai nạn giao thông hoặc do thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác. Đặc biệt, tình trạng thoát vị đĩa đệm đang gia tăng và có xu hướng trẻ hóa, với độ tuổi phổ biến nhất từ 30 đến 60

Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

420 Lượt xem

Ứ dịch vòi trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tình trạng này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng làm mẹ của người phụ nữ.

PHẾ CẦU KHUẨN LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
PHẾ CẦU KHUẨN LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1031 Lượt xem

Phế cầu khuẩn là một loại vi khuẩn nguy hiểm có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết và các bệnh khác. Những căn bệnh này không chỉ đe dọa đến sức khỏe mà còn có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

BƯỚU CỔ Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BƯỚU CỔ Ở NỮ GIỚI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

3621 Lượt xem

Cụm từ "bướu cổ" đã được sử dụng từ lâu để chỉ những người cổ phình to lên. Y học gọi bướu cổ là phình giáp, bướu giáp đơn thuần hoặc phình giáp hạt. Bướu cổ là kết quả của sự thay đổi trong cấu trúc mô học. Nó có thể đi kèm với rối loạn chức năng tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp) hoặc không. Do đó, bướu cổ nữ giới là gì? Sức khỏe của bị ảnh hưởng như thế nào? Cách phòng ngừa và điều trị ra sao?

KHỚP GỐI LỤC CỤC, ĐAU NHỨC – DẤU HIỆU THOÁI HÓA KHỚP GỐI KHÔNG NÊN BỎ QUA
KHỚP GỐI LỤC CỤC, ĐAU NHỨC – DẤU HIỆU THOÁI HÓA KHỚP GỐI KHÔNG NÊN BỎ QUA

136 Lượt xem

Thoái hóa khớp gối là dạng viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh thường gặp nhất ở những người ngoài 40 tuổi, và tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi tác.

TRÀN DỊCH KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
TRÀN DỊCH KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1050 Lượt xem

Tràn dịch khớp gối là tình trạng khiến người bệnh gặp nhiều bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Vậy tràn dịch khớp gối là gì, và làm sao để điều trị hiệu quả?Tình trạng này thường phát sinh sau chấn thương hoặc do các bệnh lý gây viêm khớp. Việc nhận diện sớm các triệu chứng tràn dịch khớp gối giúp người bệnh có thể điều trị kịp thời, cải thiện sức khỏe nhanh chóng và giảm thời gian hồi phục.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT – HIỂM HỌA TIỀM ẨN ĐE DỌA SỨC KHỎE
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT – HIỂM HỌA TIỀM ẨN ĐE DỌA SỨC KHỎE

880 Lượt xem

Các vi khuẩn, virus và ký sinh trùng là những nguyên nhân chính gây ra nhiễm trùng đường ruột. Bệnh này gây ra nhiều triệu chứng đau và khó chịu, chẳng hạn như đau bụng, nôn mửa, sốt, đại tiện và đau bụng, phân lỏng... Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp để giảm chứng nguy hiểm.

VIÊM HỌNG MẤT TIẾNG- NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG ĐỐI VỚI GIỌNG NÓI CỦA BẠN
VIÊM HỌNG MẤT TIẾNG- NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG ĐỐI VỚI GIỌNG NÓI CỦA BẠN

6586 Lượt xem

Viêm họng do virus hoặc vi khuẩn là tình trạng thường gặp, nhưng mất tiếng là dấu hiệu nguy hiểm mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa để bảo vệ giọng nói của bạn!

MỠ MÁU CAO LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
MỠ MÁU CAO LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

235 Lượt xem

Tình trạng mỡ máu cao kéo dài không được điều trị sẽ gây lắng đọng mảng xơ vữa, thu hẹp lòng mạch và tăng huyết áp. Mảng xơ vữa xuất hiện ở động mạch cảnh dễ dẫn đến đột quỵ; ở động mạch vành gây đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim; ở động mạch ngoại biên làm chi dưới đau mỏi khi vận động. Vì vậy, kiểm soát mỡ máu qua ăn uống hợp lý, vận động và thăm khám định kỳ là rất quan trọng.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng