UNG THƯ TUYẾN GIÁP: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Ung thư tuyến giáp là một trong số ít các loại ung thư có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn sớm. Do đó, việc hiểu rõ về bệnh, trang bị kiến thức phòng ngừa và nhận biết sớm các dấu hiệu của ung thư tuyến giáp là bước quan trọng giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Ung thư tuyến giáp và bướu cổ là những bệnh lý tuyến giáp phổ biến, thường gặp ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc đã từng tiếp xúc với bức xạ. Những trường hợp này có thể phải thực hiện phẫu thuật cắt tuyến giáp để điều trị. Tuyến giáp nằm ở vùng cổ trước, phía trước khí quản, có hình dạng giống con bướm với hai thùy và một eo. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone giúp điều chỉnh sự trao đổi chất của cơ thể. Khi chức năng tuyến giáp bị rối loạn, như sản xuất quá nhiều hormone (cường giáp) hoặc quá ít hormone (suy giáp), cơ thể sẽ gặp nhiều vấn đề sức khỏe.

UNG THƯ TUYẾN GIÁP LÀ GÌ?

Ung thư tuyến giáp (thyroid cancer) là bệnh lý xảy ra khi các tế bào ác tính hình thành trong tuyến giáp - một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở vùng cổ trước, phía trước khí quản. Tuyến giáp có cấu trúc hình cánh bướm, gồm hai thùy được kết nối bởi một eo, có vai trò hấp thu iốt để tổng hợp hormone tuyến giáp, điều chỉnh quá trình trao đổi chất, nhịp tim và hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.

Bệnh ung thư tuyến giáp phổ biến hơn ở nữ giới và nguy cơ tăng dần theo độ tuổi. Tuyến giáp có thể gặp vấn đề nếu sản xuất hormone quá nhiều (cường giáp) hoặc quá ít (suy giáp), gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Số lượng người mắc ung thư tuyến giáp đang ngày càng tăng, trong đó, ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (thể nhú và thể nang) chiếm khoảng 90%, với khả năng chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

PHÂN LOẠI UNG THƯ TUYẾN GIÁP

Ung thư tuyến giáp được chia thành hai nhóm chính: ung thư tuyến giáp thể biệt hóa và ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa, mỗi nhóm có đặc điểm và tiên lượng khác nhau.

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (chiếm khoảng 90%):

Đây là nhóm tiến triển chậm, tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Các loại phổ biến trong nhóm này gồm:

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp nhú: Loại thường gặp nhất, có tiên lượng rất tốt.
  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nang: Có thể di căn qua đường máu nhưng vẫn đáp ứng tốt với điều trị.
  • Ung thư biểu mô tuyến giáp loại kết hợp thể nhú và nang: Kết hợp các đặc điểm của hai loại trên.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (chiếm khoảng 10%):

Nhóm này tiến triển nhanh, di căn sớm và tiên lượng kém hơn. Các loại bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy: Liên quan đến di truyền trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể không biệt hóa: Loại nguy hiểm nhất, khó kiểm soát do tính chất phát triển nhanh và khả năng xâm lấn cao.

TRIỆU CHỨNG UNG THƯ TUYẾN GIÁP

Ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu thường không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào. Nhiều trường hợp bệnh được phát hiện tình cờ khi siêu âm trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khám một bệnh lý khác.

Khi khối u phát triển lớn hơn, có thể nhìn hoặc sờ thấy, người bệnh mới nhận thấy các bất thường và đi khám. Đặc biệt, khi khối u to và bắt đầu xâm lấn các cơ quan lân cận, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Khó thở
  • Khó hoặc đau khi nuốt
  • Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi kéo dài
  • Sưng không đau ở phía trước cổ

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ TUYẾN GIÁP

Nguyên nhân chính xác của ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã nhận diện được sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và nguy cơ môi trường có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến:

1. Các Nguyên Nhân Khách Quan

Lượng iốt bất thường: Cả tình trạng thiếu iốt và dư thừa iốt đều có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.

Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Bao gồm việc tiếp xúc với tia X hoặc phóng xạ từ môi trường, đặc biệt là ở vùng đầu và cổ.

2. Các Nguyên Nhân Khác

Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp tăng dần theo tuổi, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên và người lớn tuổi.

Thừa cân, béo phì: Những người có chỉ số BMI cao thường có nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp cao hơn so với người bình thường.

3. Các Yếu Tố Nguy Cơ Khác

Giới tính: Phụ nữ có tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp khoảng 3 lần so với nam giới.

Chủng tộc: Người châu Á có nguy cơ cao hơn so với các nhóm sắc tộc khác.

Tiếp xúc với tia bức xạ: Người làm việc trong môi trường có phơi nhiễm bức xạ thường xuyên.

Tiền sử gia đình: Những người có người thân bị ung thư tuyến giáp, bướu cổ, hoặc các bệnh tuyến giáp khác có nguy cơ cao hơn.

Điều kiện di truyền: Một số rối loạn di truyền, như hội chứng ung thư tuyến giáp thể tủy, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA UNG THƯ TUYẾN GIÁP

Ung thư tuyến giáp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng do sự chèn ép, xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác. Ngoài ra, các phương pháp điều trị như phẫu thuật và liệu pháp phóng xạ cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng.

1. Biến Chứng Do Bệnh Lý

Chèn ép và xâm lấn mô:

  • Khó nuốt, khó thở khi khối u chèn ép khí quản và thực quản.
  • Liệt dây thanh do ảnh hưởng đến dây thần kinh thanh quản.
  • Di căn:
  • Phổi và xương là hai vị trí di căn phổ biến nhất.
  • Di căn đến não và gan ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng.
  • Di căn đến các vị trí khác trên cơ thể, dẫn đến đau đớn và suy giảm chức năng cơ quan.

2. Biến Chứng Do Điều Trị

Phẫu thuật

  • Suy giáp: Do mất hoàn toàn hoặc một phần chức năng tuyến giáp.
  • Chứng khó nuốt: Tổn thương dây thần kinh thanh quản trên.
  • Liệt dây thanh: Do tổn thương dây thần kinh thanh quản tái phát.
  • Suy tuyến cận giáp: Do vô tình cắt bỏ hoặc tổn thương tuyến cận giáp.

Liệu pháp phóng xạ

  • Viêm tuyến giáp do bức xạ: Có thể gây nhiễm độc giáp thoáng qua.
  • Phản ứng toàn thân: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu (không phổ biến).

Biến chứng nặng hơn:

  • Xơ phổi: Ở bệnh nhân có di căn phổi lớn.
  • Phù não: Ở bệnh nhân di căn não.
  • Ảnh hưởng khả năng sinh sản: Thiểu sản huyết thoáng qua, kinh nguyệt không đều.
  • Tăng nguy cơ ung thư thứ phát: Bạch cầu, ung thư biểu mô vú và bàng quang.

3. Biến Chứng Nghiêm Trọng Nhất

Di căn và tử vong:

  • Di căn đến phổi, xương, não, và gan làm suy giảm nghiêm trọng chức năng cơ thể.
  • Tăng nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Phát hiện ung thư tuyến giáp ở giai đoạn sớm giúp việc điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ biến chứng và tăng tỷ lệ sống sót. Vì vậy, hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện khám sức khỏe định kỳ. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ EM CÓ THỂ GÂY BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ EM CÓ THỂ GÂY BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

1590 Lượt xem

Ở trẻ em, viêm da cơ địa có thể gây ra những triệu chứng khó chịu, kéo dài như ngứa ngáy dữ dội, da đỏ rát, v.v. Nhiều bậc cha mẹ lo lắng về viêm da cơ địa của con mình, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi, bệnh cũng có chuyển biến tăng nặng. Làm thế nào để ngăn ngừa và điều trị bệnh tái phát ở trẻ em?

BỆNH SUY TIM NẶNG LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
BỆNH SUY TIM NẶNG LÀ GÌ? DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

16 Lượt xem

Suy tim nặng là giai đoạn tiến triển nghiêm trọng của bệnh suy tim, khi tim không còn đủ khả năng bơm máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Ở giai đoạn này, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh bị ảnh hưởng nặng nề, đồng thời tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm.Vậy, những dấu hiệu nào cảnh báo bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng? Và có những biện pháp nào giúp người bệnh cải thiện tình trạng, hạn chế biến chứng?

VIÊM RUỘT THỪA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM RUỘT THỪA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

459 Lượt xem

Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và biểu hiện bằng cơn đau lan rộng xung quanh rốn lân cận. Đây là tình trạng khẩn cấp và cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan gây đe dọa ảnh hưởng đến tính mạng. Trong các trường hợp cần thiết, can thiệp phẫu thuật sẽ được yêu cầu để cắt bỏ vùng bị tổn thương.

HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO
HẸP MẠCH MÃU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HẸP MẠCH MÁU NÃO

2067 Lượt xem

Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đột quỵ là hẹp mạch máu não. Phát hiện bệnh hẹp mạch máu não sớm giảm đáng kể nguy cơ sức khỏe.

Bệnh hẹp mạch máu não có thể xảy ra ở bất kỳ người nào. Biến chứng của mạch máu não bị hẹp có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy, Hẹp mạch máu não là gì ? Điều trị bệnh hẹp mạch máu não được thực hiện như thế nào? Cách để phòng ngừa hẹp mạch máu não là gì?

TAY CHÂN MIỆNG Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
TAY CHÂN MIỆNG Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

586 Lượt xem

Hiện tại, bệnh tay chân miệng ở trẻ em vẫn chưa có thuốc đặc trị cũng như vắc-xin phòng ngừa. Nếu không được phát hiện sớm, theo dõi chặt chẽ và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, viêm cơ tim, phù phổi, và thậm chí có thể dẫn đến tử vong.

KỸ THUẬT KÍCH THÍCH TỪ TRƯỜNG XUYÊN SỌ LẶP LẠI (rTMS)
KỸ THUẬT KÍCH THÍCH TỪ TRƯỜNG XUYÊN SỌ LẶP LẠI (rTMS)

2452 Lượt xem

Kỹ thuật kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) đang trở thành một phương pháp hiệu quả trong việc chẩn đoán và  điều trị nhiều loại bệnh lý thần kinh và tâm thần khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kỹ thuật này

Vậy chính xác thì kích thích từ trường xuyên sọ lặp lại là gì? Những bệnh nào có thể được điều trị bằng kỹ thuật kích thích từ trường xuyên sọ? Bài viết sẽ giúp giải đáp các thắc mắc của bạn xoay quanh kỹ thuật này.

VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

1685 Lượt xem

Viêm kết mạc dị ứng là tình trạng viêm nhiễm ở màng lót mí mắt và màng bao phủ tròng trắng của mắt do các tác nhân gây dị ứng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng phương pháp, viêm kết mạc dị ứng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho mắt. Vậy làm thế nào để điều trị viêm kết mạc dị ứng hiệu quả? Các biện pháp phòng tránh viêm kết mạc dị ứng là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

BỆNH TEO NÃO Ở NGƯỜI GIÀ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
BỆNH TEO NÃO Ở NGƯỜI GIÀ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

390 Lượt xem

Bệnh teo não ở người già có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và giảm thiểu các biến chứng tiềm ẩn.

GAI CỘT SỐNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
GAI CỘT SỐNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1621 Lượt xem

Khi mới xuất hiện, gai cột sống thường khó phát hiện vì không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, gai cột sống ngày càng lớn, gây chèn ép dây thần kinh và tủy sống. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng cơn đau kéo dài, thậm chí có nguy cơ bại liệt và mất khả năng lao động.

THIẾU MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
THIẾU MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

2214 Lượt xem

Thiếu máu não, hay thiếu máu lên não, là tình trạng lưu lượng máu không đủ cung cấp cho não, dẫn đến các triệu chứng ban đầu như đau đầu, ù tai, chóng mặt thoáng qua, khiến nhiều người dễ bỏ qua hoặc chủ quan. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, thiếu máu não có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như suy giảm chức năng não, chết tế bào não, mất trí nhớ, hoặc thậm chí tai biến mạch máu não.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng