ĐAU LƯNG DƯỚI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, PHÂN LOẠI VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

28/06/2025 | 16 |
0 Đánh giá

Nhiều người thường chủ quan cho rằng đau lưng dưới chỉ là hậu quả của việc lao động quá sức và sẽ tự thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, tình trạng đau kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống. Đáng lo ngại hơn, đau lưng dưới có thể là dấu hiệu cảnh báo của những bệnh lý nguy hiểm như thoát vị đĩa đệm, gai cột sống hay hẹp ống sống.

 ĐAU LƯNG DƯỚI LÀ GÌ?

Đau lưng dưới là tình trạng đau nhức xảy ra ở vùng thắt lưng – khu vực từ đốt sống L1 đến L5, nơi có vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ cơ thể và hỗ trợ vận động. Cơn đau có thể xuất phát từ các cấu trúc bên trong cột sống như đĩa đệm, đốt sống, hệ thống cơ, gân, dây chằng hoặc dây thần kinh. Tuy nhiên, một số trường hợp đau còn có thể liên quan đến các nguyên nhân ngoài cột sống nhưng biểu hiện tại vùng lưng dưới, khiến việc chẩn đoán trở nên phức tạp hơn.

Mức độ và tính chất của các cơn đau lưng dưới rất đa dạng – từ âm ỉ, thoáng qua cho đến đau dữ dội, kéo dài. Không ít người bệnh chỉ xem nhẹ hoặc tự ý nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau mà không biết rằng đây có thể là dấu hiệu cảnh báo những bệnh lý tiềm ẩn. Khi tình trạng đau ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động, nhiều người mới tìm đến cơ sở y tế để khám và điều trị.

Vùng thắt lưng không chỉ là trụ cột của cơ thể mà còn là nơi truyền tín hiệu từ não đến chi dưới, hỗ trợ các hoạt động di chuyển như đi lại, cúi, xoay, nâng đỡ vật nặng… Vì vậy, bất kỳ tổn thương nào tại đây cũng đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

PHÂN LOẠI ĐAU VÙNG LƯNG DƯỚI

Tùy vào thời gian kéo dài của triệu chứng, đau lưng dưới được chia thành 3 dạng chính:

  • Đau lưng cấp tính: Là tình trạng cơn đau chỉ kéo dài dưới 6 tuần. Đây thường là hậu quả của chấn thương cơ học nhẹ, vận động sai tư thế hoặc làm việc quá sức. Trong nhiều trường hợp, nếu được nghỉ ngơi hợp lý và chăm sóc đúng cách, cơn đau có thể thuyên giảm nhanh chóng.
  • Đau lưng bán cấp: Xảy ra khi tình trạng đau kéo dài từ 6 đến 12 tuần. Giai đoạn này báo hiệu nguy cơ chuyển sang mạn tính nếu không được điều trị dứt điểm. Người bệnh cần theo dõi sát và nên đi khám để xác định nguyên nhân chính xác.
  • Đau lưng mạn tính: Khi cơn đau lưng dưới kéo dài liên tục trên 12 tuần, bệnh đã bước vào giai đoạn mạn tính. Đây là giai đoạn nguy hiểm, không chỉ gây suy giảm chất lượng cuộc sống mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, sinh hoạt hàng ngày và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.

TRIỆU CHỨNG ĐAU LƯNG DƯỚI

Triệu chứng đau lưng dưới rất đa dạng và có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân gây bệnh, yếu tố khởi phát cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng đau. Cơn đau có thể xuất hiện một cách đột ngột hoặc diễn tiến âm ỉ theo thời gian, thường khu trú ở vùng thắt lưng nhưng cũng có thể lan tỏa đến các khu vực khác như mông, đùi, cẳng chân hoặc bàn chân. Trong nhiều trường hợp, người bệnh còn cảm thấy tê bì, châm chích hoặc ngứa ran tại những vùng lan đau, đặc biệt khi dây thần kinh bị chèn ép.

Cơn đau có thể bùng phát sau các hoạt động như chấn thương, té ngã, bưng vác vật nặng, ngồi hoặc đứng lâu. Một số trường hợp thậm chí bị đau ngay cả khi nghỉ ngơi. Ngoài ra, cơn đau cũng có thể lan sang hai bên cơ cạnh cột sống hoặc ra phía trước bụng, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác vùng bụng hoặc hông.

Thông thường, đau lưng dưới có xu hướng tăng lên khi vận động nhiều, khi cúi người hoặc khi giữ nguyên một tư thế quá lâu như ngồi hoặc đứng. Cơn đau thường rõ rệt hơn vào ban ngày. Tuy nhiên, nếu cơn đau lại gia tăng khi nghỉ ngơi và về đêm khiến người bệnh mất ngủ, đi kèm cảm giác cứng khớp khi sáng sớm, cần nghĩ đến nhóm bệnh lý viêm khớp cột sống.

  • Cảnh báo biến chứng nguy hiểm cần đến khám ngay:
  • Đau lưng kèm yếu liệt hai chân, gây khó khăn trong việc đi lại
  • Mất kiểm soát đại tiểu tiện
  • Đau lưng kèm sốt cao, lạnh run
  • Cơn đau xuất hiện sau khi té ngã hoặc chấn thương

NGUYÊN NHÂN ĐAU LƯNG DƯỚI

Đau lưng dưới là triệu chứng phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các nguyên nhân này được chia thành 4 nhóm chính: nguyên nhân cơ học, nguyên nhân viêm nhiễm, nguyên nhân ung thư và các nguyên nhân ngoài hệ cơ xương khớp.

1. Nhóm nguyên nhân cơ học

Thoái hóa cột sống thắt lưng: Thường xảy ra ở người lớn tuổi nhưng đang có xu hướng trẻ hóa, thoái hóa cột sống gây đau âm ỉ vùng lưng dưới, tăng khi vận động. Khi thoái hóa nặng, có thể ảnh hưởng đến các khớp liên mấu và lan xuống mông, đùi, gây tê bì và hạn chế vận động.

Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Nhân nhầy thoát ra khỏi đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh, gây đau lan xuống chân, tê, châm chích. Trường hợp nặng có thể chèn ép tủy sống, gây yếu liệt, rối loạn tiểu tiện – cần can thiệp cấp cứu.

  • Hẹp ống sống: Hay gặp ở người trên 50 tuổi, gây đau lưng tăng khi đi bộ lâu, cúi người, kèm cảm giác tê hoặc yếu chân. Cơn đau có thể giảm khi ngồi nghỉ hoặc cúi người về trước.
  • Loãng xương và gãy xương do loãng xương: Đặc biệt thường gặp ở người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh. Gãy xẹp đốt sống có thể xảy ra sau chấn thương nhẹ hoặc tự phát, gây đau dữ dội và có nguy cơ chèn ép tủy sống.
  • Đau thắt lưng không đặc hiệu: Do căng cơ, bong gân, vận động sai tư thế hoặc quá sức. Cơn đau thường nhẹ, âm ỉ, tăng khi hoạt động và giảm khi nghỉ ngơi.
  • Chấn thương cột sống: Từ chấn thương nhẹ đến nghiêm trọng (gãy xương, trượt đốt sống, thoát vị). Có thể gây đau lưng cấp tính, thậm chí tổn thương thần kinh nếu có chèn ép tủy.

2. Nhóm nguyên nhân viêm nhiễm

Viêm cột sống dính khớp: Là bệnh tự miễn, thường gặp ở nam giới <45 tuổi. Đau nhiều về đêm, cứng khớp buổi sáng, giảm khi vận động.

Viêm thân sống - đĩa đệm: Là nhiễm trùng cột sống do vi khuẩn hoặc lao. Cơn đau lưng thường kèm sốt, mệt mỏi, đau tăng về đêm. Thường gặp ở người có miễn dịch suy giảm, cần nhập viện điều trị tích cực.

3. Nguyên nhân ung thư

Ung thư di căn cột sống: Thường gặp ở người có tiền sử ung thư, đau lưng âm ỉ kéo dài, không đáp ứng điều trị, đau nhiều về đêm, kèm sụt cân. Cần tầm soát bằng MRI để phát hiện sớm.

4. Nguyên nhân ngoài hệ cơ xương khớp

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây đau lưng dưới:

  • Bệnh lý thận: Sỏi thận, viêm thận có thể gây đau vùng lưng dưới – hông, kèm triệu chứng đường tiểu.
  • Viêm ruột thừa: Có thể gây đau lan ra lưng dưới, kèm đau bụng, sốt, buồn nôn.
  • Viêm tụy: Đau lưng dưới kèm đau bụng, nôn nhiều.
  • Bệnh phụ khoa: Viêm vùng chậu, rối loạn kinh nguyệt, u xơ tử cung… có thể gây đau lưng ở nữ giới.

BIẾN CHỨNG CỦA ĐAU LƯNG DƯỚI

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đau lưng dưới có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và khả năng vận động của người bệnh.

Chèn ép tủy sống là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất. Khi tủy sống bị chèn ép, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như yếu liệt tay chân, giảm hoặc mất cảm giác, rối loạn đại tiểu tiện (tiêu tiểu không tự chủ). Tình trạng này đòi hỏi phải được can thiệp y tế khẩn cấp để tránh nguy cơ tàn phế vĩnh viễn.

Ở những trường hợp đau lưng dưới cấp tính nhưng không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành đau lưng mạn tính. Cơn đau dai dẳng, mức độ tăng dần theo thời gian, làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc và tâm lý của người bệnh. Ngoài ra, đau kéo dài còn có thể dẫn đến teo cơ đùi, cơ cẳng chân, làm hạn chế vận động và tăng nguy cơ liệt chi dưới.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ĐAU LƯNG DƯỚI

Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau lưng dưới và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp chẩn đoán sau:

Xét nghiệm máu

Giúp đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể, đặc biệt hữu ích khi nghi ngờ nguyên nhân do viêm, nhiễm trùng hoặc ung thư. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn hỗ trợ phát hiện tình trạng thiếu máu – dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư.

Chụp X-quang cột sống thắt lưng

Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản giúp phát hiện tình trạng thoái hóa cột sống (gai xương, hẹp khe đốt sống), gãy xương, trượt đốt sống hoặc nghi ngờ viêm cột sống dính khớp.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Có độ chính xác cao, cho phép đánh giá chi tiết các mô mềm như cơ, dây chằng, đĩa đệm và tủy sống. MRI đặc biệt cần thiết trong các trường hợp nghi ngờ chèn ép tủy, nhiễm trùng, ung thư di căn, đau lưng kéo dài không rõ nguyên nhân hoặc có dấu hiệu thần kinh như yếu liệt, rối loạn tiểu tiện.

Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan)

Giúp tái hiện rõ ràng cấu trúc xương đốt sống ở nhiều góc độ, hỗ trợ phát hiện tổn thương xương nhỏ, gãy xương hoặc bất thường cấu trúc mà X-quang không thấy rõ.

Điện cơ đồ (EMG)

Đo hoạt động điện của dây thần kinh và cơ, giúp phát hiện tình trạng chèn ép rễ thần kinh trong thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống.

Đo mật độ xương (DEXA)

Áp dụng khi nghi ngờ đau lưng do loãng xương. Kết quả giúp xác định mật độ xương và nguy cơ gãy xương liên quan đến loãng xương.

ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG DƯỚI

Việc điều trị đau lưng dưới phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của cơn đau. Mục tiêu điều trị là giảm đau, phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát. Các phương pháp điều trị bao gồm chăm sóc tại nhà, sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, điều trị tâm lý hành vi và phẫu thuật trong các trường hợp nặng.

1. Chăm sóc tại nhà (trong 72 giờ đầu)

Trong những ngày đầu sau khi xuất hiện triệu chứng đau, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp giảm đau tại nhà như:

  • Tạm ngưng hoạt động thể chất mạnh, tuy nhiên vẫn nên duy trì các vận động nhẹ nhàng để tránh cứng khớp và teo cơ.
  • Chườm lạnh vào vùng lưng đau để giảm viêm, sau đó có thể chuyển sang tắm nước ấm để làm dịu cơ co thắt.
  • Dùng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol, ibuprofen hoặc acetaminophen.
  • Thay đổi tư thế nằm: người bệnh có thể nằm nghiêng với đầu gối co, kẹp gối giữa hai chân hoặc nằm ngửa với gối kê dưới đùi để giảm áp lực lên vùng thắt lưng.
  • Xoa bóp nhẹ nhàng vùng đau hoặc sử dụng các kỹ thuật massage thư giãn tại chỗ.

Nếu sau 72 giờ điều trị tại nhà mà triệu chứng không thuyên giảm, người bệnh nên đến bệnh viện để được đánh giá và điều trị chuyên sâu.

2. Sử dụng thuốc

Trong trường hợp đau vừa đến nặng, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc:

  • Thuốc giảm đau mạnh hơn: như tramadol, ultracet.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): như meloxicam, celecoxib.
  • Thuốc giãn cơ: như eperisone, đặc biệt trong trường hợp có dấu hiệu co cứng cơ.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: như pregabalin, gabapentin trong các trường hợp chèn ép rễ thần kinh.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và biến chứng.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị và phục hồi chức năng, bao gồm:

  • Các phương pháp giảm đau như siêu âm trị liệu, chiếu laser, kích thích điện.
  • Bài tập phục hồi chức năng giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng – bụng, cải thiện sự linh hoạt của cột sống.
  • Hướng dẫn tư thế đúng trong sinh hoạt hàng ngày để giảm áp lực lên vùng lưng dưới.

Vật lý trị liệu nên được duy trì ngay cả khi cơn đau đã hết để phòng ngừa tái phát.

4. Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)

Áp dụng trong các trường hợp đau mạn tính, phương pháp này giúp người bệnh điều chỉnh cảm xúc, kiểm soát lo âu, căng thẳng và có cách nhìn tích cực hơn về tình trạng bệnh.

5. Phẫu thuật

Chỉ định phẫu thuật khi:

  • Cơn đau không đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa trong thời gian dài.
  • Có dấu hiệu chèn ép tủy sống, rễ thần kinh nghiêm trọng: yếu liệt chi dưới, rối loạn tiểu tiện, teo cơ nhanh chóng.
  • Một số kỹ thuật phẫu thuật phổ biến:
  • Phẫu thuật lấy nhân đĩa đệm trong thoát vị đĩa đệm.
  • Phẫu thuật giải ép ống sống trong hẹp ống sống.
  • Phẫu thuật bơm xi măng sinh học điều trị xẹp đốt sống do loãng xương.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU LƯNG DƯỚI

Phòng ngừa đau lưng dưới không chỉ giúp duy trì chất lượng cuộc sống mà còn làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh. Một số biện pháp cần lưu ý:

  • Khi nâng vật nặng: Giữ tư thế đúng – đứng dạng chân, ngồi xổm để nâng thay vì cúi gập người. Dùng cơ đùi – hông để nâng, không dùng cột sống.
  • Làm việc – nghỉ ngơi hợp lý: Tránh ngồi lâu một tư thế. Người làm văn phòng nên đứng dậy vận động sau mỗi 60 phút. Ghế ngồi cần có tựa lưng, điều chỉnh độ cao phù hợp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI hợp lý để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng.
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, magie, kali để tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Tập thể dục đều đặn: Mỗi ngày dành 30 phút để luyện tập các môn như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc pilates giúp tăng độ dẻo dai của lưng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề cơ xương khớp tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp phù hợp.

Đau lưng dưới là một triệu chứng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều nguyên nhân nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt để tránh biến chứng. Khi xuất hiện triệu chứng kéo dài, lan xuống chân, kèm yếu liệt hoặc rối loạn tiểu tiện, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa thần kinh – cột sống để được chẩn đoán hình ảnh và xử lý kịp thời. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


(*) Xem thêm:

Bình luận