PHÒNG BỆNH SỐT RÉT HIỆU QUẢ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Phòng tránh bệnh sốt rét là vấn đề được nhiều người quan tâm, nhất là ở những khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao. Bởi lẽ, sốt rét không chỉ lây lan nhanh qua muỗi Anopheles mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.  Vậy, những cách phòng bệnh sốt rét nào có hiệu quả?

NGUYÊN NHÂN NHIỄM BỆNH SỐT RÉT

Nguyên nhân gây bệnh sốt rét chủ yếu là do muỗi Anopheles cái mang ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium) đốt người và truyền mầm bệnh vào máu. Trong số 5 loài Plasmodium gây bệnh ở người, P. falciparum và P. vivax là hai loài phổ biến và nguy hiểm nhất. Tại Việt Nam, thường gặp ba loài: P. falciparum, P. vivax và P. malariae.

  • Bên cạnh đường lây truyền qua muỗi, bệnh sốt rét còn có thể lan truyền qua:
  • Truyền máu từ người nhiễm ký sinh trùng sốt rét.
  • Lây truyền từ mẹ sang thai nhi trong thai kỳ.
  • Sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ y tế không đảm bảo vô khuẩn với người mang mầm bệnh.
  • Tiếp xúc hoặc cư trú tại vùng đang có dịch sốt rét lưu hành.

Bệnh sốt rét có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, không phân biệt độ tuổi, giới tính hay nghề nghiệp. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Trẻ nhỏ do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  • Phụ nữ mang thai, do biến đổi sinh lý làm tăng nguy cơ nhiễm và biến chứng.
  • Người đi rừng, làm rẫy, sống gần khu vực rừng núi, biên giới – nơi muỗi Anopheles hoạt động mạnh.
  • Người lao động, công nhân làm việc ngoài trời hoặc ngủ không có màn/mùng.
  • Người du lịch hoặc công tác đến vùng lưu hành dịch sốt rét mà không có biện pháp dự phòng.
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm như người mắc bệnh mạn tính, người cao tuổi.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH SỐT RÉT

Dấu hiệu nhận biết bệnh sốt rét thường xuất hiện trong vòng 10–15 ngày sau khi người bệnh bị muỗi Anopheles mang ký sinh trùng sốt rét đốt. Triệu chứng lâm sàng có thể khác nhau tùy thuộc vào loài Plasmodium gây bệnh, cơ địa người nhiễm và mức độ miễn dịch đã có trước đó.

Ở thể nhẹ, bệnh nhân thường có các biểu hiện khởi phát điển hình như:

  • Sốt cao thành cơn (có thể theo chu kỳ hoặc không điển hình),
  • Ớn lạnh, rét run,
  • Vã mồ hôi nhiều sau cơn sốt,
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân,
  • Mệt mỏi kéo dài,
  • Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ.

Trong các trường hợp nặng, đặc biệt là do P. falciparum, bệnh có thể diễn tiến nhanh và gây ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Co giật, rối loạn tri giác,
  • Khó thở, suy hô hấp,
  • Thiếu máu nặng, vàng da, vàng mắt,
  • Hạ đường huyết,
  • Suy gan, suy thận,
  • Phù phổi cấp hoặc tổn thương não (sốt rét ác tính),
  • Thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH SỐT RÉT

Phòng bệnh sốt rét là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đặc biệt tại các khu vực lưu hành dịch. Các biện pháp dự phòng bao gồm:

1. Tránh bị muỗi đốt

Muỗi Anopheles là trung gian truyền bệnh sốt rét, hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Do đó, cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp phòng chống muỗi đốt như:

  • Ngủ trong màn (mùng) đã được tẩm hóa chất diệt muỗi.
  • Mặc quần áo dài tay, mang tất khi ngủ, đặc biệt khi đi rừng, làm việc ngoài trời hoặc khu vực có nguy cơ cao.
  • Sử dụng kem, xịt hoặc vòng chống muỗi có chứa hoạt chất được khuyến cáo.
  • Sử dụng vợt muỗi, tinh dầu đuổi muỗi (sả, chanh, khuynh diệp) để xua muỗi trong nhà.
  • Hạn chế tiếp xúc tại những nơi cây cối rậm rạp hoặc có nhiều muỗi.

2. Diệt muỗi và lăng quăng

Diệt muỗi và ngăn chặn vòng đời sinh sản của chúng là biện pháp quan trọng trong kiểm soát bệnh sốt rét. Cần:

  • Đậy kín các dụng cụ chứa nước và vệ sinh định kỳ (lu, bể nước, chậu…).
  • Thay nước lọ hoa, bể cá thường xuyên để ngăn lăng quăng sinh sôi.
  • Phát quang bụi rậm, dọn vệ sinh xung quanh nơi ở.
  • Không để nước đọng, đặc biệt tại các khu vực sân vườn, máng xối, vật dụng bỏ không.
  • Sử dụng lưới chống muỗi hoặc trồng các loại cây có tác dụng xua đuổi muỗi như sả, ngũ gia bì, hương thảo…

3. Sử dụng thuốc dự phòng

Thuốc dự phòng sốt rét được khuyến cáo đối với:

  • Người chuẩn bị đi đến vùng lưu hành sốt rét (đi rừng, công tác, du lịch…).
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được kê đơn phù hợp về loại thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng.
  • Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc nhằm tránh kháng thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn.

CÁCH XỬ LÝ KHI NGHI NGỜ MẮC BỆNH SỐT RÉT

Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ nhiễm sốt rét như: sốt cao thành cơn, rét run, vã mồ hôi, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, đặc biệt sau khi từng đi qua vùng lưu hành dịch hoặc có yếu tố nguy cơ tiếp xúc với muỗi truyền bệnh, người dân không nên tự ý điều trị tại nhà.

Thay vào đó, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất như trạm y tế, trung tâm y tế dự phòng, hoặc bệnh viện để được khám và làm xét nghiệm chẩn đoán sốt rét. Người bệnh nên cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan bao gồm:

  • Thời điểm và tính chất khởi phát triệu chứng,
  • Tiền sử đi rừng, du lịch, cư trú tại vùng dịch,
  • Lịch sử tiếp xúc gần với người nghi mắc bệnh hoặc các yếu tố nguy cơ khác.

Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để tìm ký sinh trùng sốt rét. Trường hợp chẩn đoán xác định dương tính, người bệnh sẽ được cách ly tạm thời (nếu cần thiết) và điều trị theo phác đồ chuyên biệt phù hợp với loài ký sinh trùng, tình trạng lâm sàng và mức độ nặng của bệnh. Việc điều trị sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng và hạn chế lây lan trong cộng đồng.

TÁC HẠI CỦA BỆNH SỐT RÉT NẾU KHÔNG ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI

Bệnh sốt rét, nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Sốt rét não: Do ký sinh trùng làm tắc các mao mạch não, dẫn đến phù não, co giật, rối loạn tri giác và hôn mê. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và có nguy cơ tử vong cao nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Phù phổi cấp: Chất dịch tích tụ trong phổi gây khó thở, giảm oxy máu và có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính.
  • Suy tạng: Bao gồm suy thận cấp, suy gan, hoặc vỡ lách – những biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp sớm.
  • Thiếu máu nặng: Do ký sinh trùng phá hủy hồng cầu, dẫn đến giảm cung cấp oxy cho các cơ quan, khiến người bệnh mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí suy tuần hoàn.
  • Hạ đường huyết: Biến chứng này có thể xuất hiện trong quá trình tiến triển tự nhiên của bệnh hoặc do tác dụng phụ của thuốc điều trị (ví dụ: quinine), gây nguy cơ co giật, hôn mê.

Phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong do sốt rét. Người dân cần nâng cao nhận thức và chủ động phòng ngừa bệnh, đồng thời tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn của cơ sở y tế khi nghi ngờ mắc bệnh. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

TÚI PHÌNH MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
TÚI PHÌNH MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

721 Lượt xem

Vỡ túi phình mạch máu não là một tình trạng y tế cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời. Khi túi phình bị vỡ, dòng máu tràn vào khoang dưới màng nhện hoặc mô não. Người bệnh có thể đối mặt với nguy cơ đột quỵ xuất huyết não, não úng thủy, co thắt mạch máu, động kinh, thậm chí hôn mê sâu. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến vỡ túi phình mạch máu não? Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị hiệu quả?

MEN GAN CAO- NGUY HIỂM HƠN BẠN TƯỞNG
MEN GAN CAO- NGUY HIỂM HƠN BẠN TƯỞNG

1621 Lượt xem

Một dấu hiệu cho thấy gan đang hoạt động không bình thường là men gan cao. Các tế bào gan bị viêm hoặc tổn thương sẽ giải phóng các enzym vào máu, gây ra men gan cao.

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

34327 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU
U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU

1807 Lượt xem

U máu hình thành do quá trình tăng sinh mạch máu quá mức và thường lành tính. Ở trẻ em, bệnh u máu có xu hướng thoái triển dần theo thời gian và sẽ biến mất hoàn toàn hoặc một phần khi trẻ từ 5 đến 10 tuổi.

U máu có thể xảy ra trên da hoặc tại các cơ quan bên trong cơ thể. Bệnh u máu thường phát triển lành tính và chưa có nguyên nhân chính xác. Mặc dù u máu thường không di truyền, nhưng những người có bệnh trong gia đình có thể mắc bệnh.

UNG THƯ TUYẾN GIÁP: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
UNG THƯ TUYẾN GIÁP: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

852 Lượt xem

Ung thư tuyến giáp là một trong số ít các loại ung thư có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn sớm. Do đó, việc hiểu rõ về bệnh, trang bị kiến thức phòng ngừa và nhận biết sớm các dấu hiệu của ung thư tuyến giáp là bước quan trọng giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

BỆNH GIỜI LEO CÓ NGUY HIỂM? BIẾN CHỨNG & CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
BỆNH GIỜI LEO CÓ NGUY HIỂM? BIẾN CHỨNG & CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

1273 Lượt xem

Giời leo không chỉ gây đau rát, ngứa ngáy mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh do virus varicella-zoster gây ra, đây cũng là tác nhân của bệnh thủy đậu. Nếu hệ miễn dịch suy yếu, virus có thể tái hoạt động, lan rộng và gây viêm dây thần kinh, thậm chí để lại di chứng đau dây thần kinh sau zona kéo dài nhiều tháng, nhiều năm. Vậy giời leo có nguy hiểm không? Biến chứng có ảnh hưởng đến tính mạng?

GIANG MAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
GIANG MAI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

24 Lượt xem

Giang mai là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục khá phổ biến, có tốc độ lây lan nhanh và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Hiện nay, y học vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa giang mai, vì vậy chủ động phòng bệnh luôn là biện pháp bảo vệ sức khỏe hiệu quả nhất.

DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

234 Lượt xem

Dị tật xương ức gà là một dạng bất thường bẩm sinh của lồng ngực. Tuy ít gặp hơn so với dị tật lõm ngực, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, thẩm mỹ cũng như tâm lý của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện hình dáng lồng ngực, tăng sự tự tin cho trẻ mà còn hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

ĐAU NGỰC KHI MANG THAI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ
ĐAU NGỰC KHI MANG THAI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

1935 Lượt xem

Khi mang thai, triệu chứng đau ngực có thể xuất phát từ các nguyên nhân vô hại như mất cân bằng hormone, thai nhi phát triển, thay đổi kích thước của ngực, tuyến sữa hoạt động mạnh để chuẩn bị cho quá trình tiết sữa nuôi trẻ, hoặc những nguyên nhân nghiêm trọng hơn như tiền sản.

CÁC BIỆN PHÁP GIÚP GIẢM NGUY CƠ NHIỄM VIRUS CORONA
CÁC BIỆN PHÁP GIÚP GIẢM NGUY CƠ NHIỄM VIRUS CORONA

3023 Lượt xem

Để ngăn ngừa sự lây lan và nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe trước dịch bệnh viêm đường hô hấp do virus Corona mới (nCoV), Bệnh viện đa khoa Medic Bình Dương kính gửi đến Quý khách hàng một số lưu ý đặc biệt dựa trên khuyến cáo của Bộ Y Tế về các biện pháp chủ động phòng chống dịch.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng