UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Ung thư vòm mũi họng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm. Bệnh thường được phát hiện muộn do các triệu chứng dễ nhầm lẫn với những bệnh lý tai mũi họng thông thường. Vậy đâu là nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh này?

UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG LÀ GÌ?

Ung thư vòm mũi họng là một bệnh lý ác tính bắt nguồn từ các tế bào biểu mô tại vùng cao nhất của họng, nằm phía sau khoang mũi. Căn bệnh này có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí khởi phát:

Ung thư mũi hầu: Phát triển ở khu vực mũi họng, có khả năng di căn đến các cơ quan lân cận như tuyến nước bọt, nướu răng và tai.

Ung thư hầu họng: Thường liên quan mật thiết đến virus HPV (Human Papillomavirus). Virus này có thể lây truyền qua đường tình dục, đặc biệt là quan hệ tình dục bằng miệng. Khi xâm nhập vào vùng miệng và họng, HPV có thể gây tổn thương, biến đổi tế bào và dẫn đến sự phát triển ác tính.

Ung thư hạ hầu: Ít gặp hơn, thường xuất hiện ở phần dưới cùng của họng – nơi tiếp giáp với thực quản và khí quản. Dạng ung thư này có thể lan rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nuốt và hô hấp.

Theo thống kê, tỷ lệ mắc ung thư vòm mũi họng ở nam giới cao gấp đôi so với nữ giới, liên quan đến các yếu tố sinh học, môi trường và thói quen sống như hút thuốc lá, uống rượu.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

Nguyên nhân gây ung thư vòm mũi họng rất đa dạng, có thể đến từ nhiều yếu tố như virus, di truyền, môi trường sống và thói quen sinh hoạt.

1. Virus HPV

Trước đây, hút thuốc lá được coi là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư vòm mũi họng. Tuy nhiên, những năm gần đây, virus HPV (Human Papillomavirus) ngày càng được ghi nhận là yếu tố nguy cơ quan trọng hơn.

HPV có hơn 100 chủng khác nhau, trong đó một số chủng có khả năng gây ung thư khi lây truyền qua đường sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Đặc biệt, quan hệ tình dục bằng miệng làm tăng nguy cơ virus xâm nhập vào vùng hầu họng, gây biến đổi tế bào và hình thành các tổn thương ác tính.

2. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)

Virus Epstein-Barr là một trong những tác nhân quan trọng gây ra sự phát triển khối u ác tính tại vùng vòm mũi họng. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus này có thể tác động trực tiếp lên các tế bào biểu mô, kích thích sự phát triển bất thường và hình thành ung thư.

3. Yếu tố di truyền

Người có người thân trong gia đình (cha, mẹ, anh/chị em ruột) từng mắc ung thư vòm mũi họng sẽ có nguy cơ cao hơn. Thống kê cho thấy, bệnh phổ biến ở khu vực Hồng Kông, miền Nam Trung Quốc và Đông Nam Á, trong khi lại khá hiếm gặp ở người da trắng.

4. Chế độ ăn uống

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều cá và thịt ướp muối – vốn phổ biến ở Trung Quốc và Đông Nam Á – làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt khi trẻ em sử dụng những thực phẩm này từ nhỏ. Ngoài ra, việc thiếu hụt vitamin A và E cũng làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng, ung thư hầu họng và thanh quản.

5. Thói quen sinh hoạt

Hút thuốc lá – dù trực tiếp hay thụ động – đều làm gia tăng nguy cơ ung thư do các hóa chất độc hại trong khói thuốc. Đây là yếu tố nguy cơ không chỉ đối với ung thư vòm mũi họng mà còn với nhiều loại ung thư khác, đặc biệt là ung thư phổi.

6. Môi trường sống và làm việc

Những người thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại (như formaldehyde), bụi gỗ hoặc phóng xạ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn do các chất này gây tổn thương lâu dài cho tế bào.

TRIỆU CHỨNG CỦA UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

Các biểu hiện của ung thư vòm mũi họng thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với bệnh lý tai mũi họng thông thường. Tuy nhiên, bệnh có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu đặc trưng sau:

1. Triệu chứng giai đoạn sớm

  • Nghẹt mũi hoặc chảy máu cam nhẹ, tái phát nhiều lần.
  • Đau đầu âm ỉ, kéo dài.
  • Ù tai, nghe kém một bên, đôi khi kèm cảm giác đầy tai.

2. Triệu chứng giai đoạn muộn

  • Đau dữ dội vùng mặt, cổ hoặc họng.
  • Khó nuốt, khó thở do khối u phát triển chèn ép.
  • Xuất hiện hạch cổ sưng to, cứng.
  • Sụt cân nhanh, không rõ nguyên nhân.
  • Cơ thể mệt mỏi, suy kiệt, sức khỏe giảm sút rõ rệt.

AI DỄ MẮC UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG?

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư vòm mũi họng bao gồm:

  • Người có thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia trong thời gian dài.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, chứa khói bụi, hóa chất độc hại hoặc khí thải công nghiệp.
  • Người làm việc trong các ngành nghề có nguy cơ cao như xây dựng, chế tác kim loại, dệt, gốm sứ, khai thác gỗ.
  • Người có tiền sử gia đình từng mắc ung thư vòm mũi họng.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

Để chẩn đoán ung thư vòm mũi họng, bác sĩ cần kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm xác định chính xác vị trí, tính chất của khối u và giai đoạn bệnh. Quy trình thường bao gồm:

1. Nội soi tai mũi họng

Sử dụng ống soi mềm hoặc cứng có gắn camera để quan sát trực tiếp vùng mũi họng. Thủ thuật này giúp phát hiện các bất thường, đồng thời có thể lấy mẫu mô để làm sinh thiết.

2. Sinh thiết

Sinh thiết là bước bắt buộc để xác định chẩn đoán mô học. Một số kỹ thuật thường được áp dụng gồm:

  • Sinh thiết mở: lấy mẫu mô qua phẫu thuật.
  • Sinh thiết kim nhỏ (FNA): chọc hút tế bào từ khối u hoặc hạch.
  • Sinh thiết qua nội soi: sử dụng ống soi hỗ trợ để lấy mẫu mô.

3. Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI)

  • Chụp CT scan: giúp phát hiện khối u, đánh giá mức độ xâm lấn vào xương, sụn và các hạch vùng cổ.
  • Chụp MRI: cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô mềm, thường được sử dụng bổ sung để hoàn thiện chẩn đoán.

4. Xét nghiệm bổ sung

Ngoài các phương pháp trên, bác sĩ có thể chỉ định thêm:

  • Xét nghiệm HPV-p16: phát hiện sự liên quan của virus HPV.
  • Xét nghiệm EBV-DNA: kiểm tra sự hiện diện của virus Epstein-Barr, yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh.

BIẾN CHỨNG CỦA UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

Ung thư vòm mũi họng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1. Xâm lấn và di căn cục bộ

Bệnh thường tiến triển âm thầm nhưng có xu hướng xâm lấn sớm vào các mô lân cận như nền sọ, khoang mũi, xoang cạnh mũi, hốc mắt và não bộ. Tình trạng này gây ra các triệu chứng:

  • Đau đầu kéo dài.
  • Mờ mắt, rối loạn thị lực.
  • Khó nuốt, thay đổi giọng nói.
  • Liệt dây thần kinh sọ.

2. Di căn hạch

Khoảng 70 – 90% bệnh nhân khi được chẩn đoán đã có biểu hiện di căn hạch cổ. Hạch thường sưng to, cứng, ít đau, dễ phát hiện khi sờ. Nếu không kiểm soát kịp thời, khối hạch có thể phát triển lớn, chèn ép gây đau đớn, khó nuốt hoặc khó thở.

3. Di căn xa

Ở giai đoạn muộn, tế bào ung thư có thể lan theo đường máu hoặc bạch huyết đến các cơ quan khác:

  • Xương: gây đau nhức, gãy xương bệnh lý.
  • Phổi: ho kéo dài, khó thở, tràn dịch màng phổi.
  • Gan: đau hạ sườn phải, vàng da, suy giảm chức năng gan.

4. Ảnh hưởng do điều trị

Các phương pháp điều trị như xạ trị, hóa trị có thể kiểm soát bệnh nhưng cũng để lại tác dụng phụ lâu dài:

  • Khô miệng, viêm niêm mạc miệng – họng.
  • Sâu răng, suy giảm thính lực.
  • Tổn thương dây thần kinh.
  • Mệt mỏi kéo dài, suy giảm thể trạng.

CÁCH PHÒNG NGỪA UNG THƯ VÒM MŨI HỌNG

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư vòm mũi họng, nhưng việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ sẽ góp phần quan trọng trong phòng bệnh.

1. Thay đổi lối sống

  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
  • Quan hệ tình dục an toàn để giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.
  • Không dùng chung vật dụng cá nhân như bàn chải, khăn mặt, đồ lót.
  • Chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách.

2. Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Hạn chế các thực phẩm chứa nhiều muối như cá, thịt ướp.
  • Tránh ăn nhiều thực phẩm có chất bảo quản.
  • Bổ sung rau xanh, hoa quả tươi, thực phẩm giàu vitamin A, E.
  • Uống đủ nước và duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng.

3. Bảo vệ môi trường sống và làm việc

  • Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại và khí thải công nghiệp.
  • Giữ không gian sống sạch sẽ, thông thoáng.
  • Trồng cây xanh để cải thiện chất lượng không khí.

4. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

  • Thăm khám sức khỏe ít nhất 2 lần mỗi năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bất thường vùng tai mũi họng.
  • Nếu xuất hiện các triệu chứng như khó nuốt, ho kéo dài, đau họng, khó thở, thay đổi giọng nói, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay.

Ung thư vòm mũi họng hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp. Việc thăm khám sức khỏe định kỳ và lựa chọn cơ sở y tế uy tín sẽ giúp người bệnh nâng cao cơ hội chữa khỏi, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

CHÓNG MẶT KHI THAY ĐỔI TƯ THẾ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH XỬ TRÍ
CHÓNG MẶT KHI THAY ĐỔI TƯ THẾ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH XỬ TRÍ

239 Lượt xem

Chóng mặt khi thay đổi tư thế có thể xuất phát từ rối loạn cơ học ở tai trong, tình trạng tụt huyết áp đột ngột, hoặc thậm chí là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ. Vậy hiện tượng này có thực sự nguy hiểm không và người bệnh nên xử trí thế nào?

SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

724 Lượt xem

Nước tiểu có chứa một lượng lớn các khoáng chất và muối hòa tan. Khi hàm lượng các chất này trong nước tiểu quá lớn, chúng có thể tích tụ lại trong cơ thể, phát triển thành sỏi thận. Sỏi thận ở trẻ em tuy ít gặp hơn người lớn nhưng bệnh có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1001 Lượt xem

Thời điểm giao mùa với sự thay đổi thất thường của thời tiết là môi trường lý tưởng cho nhiều loại virus phát triển và lây lan. Đây cũng là nguyên nhân khiến sốt siêu vi gia tăng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi – những đối tượng có hệ miễn dịch nhạy cảm.

U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU
U MÁU Ở TRẺ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH U MÁU

1958 Lượt xem

U máu hình thành do quá trình tăng sinh mạch máu quá mức và thường lành tính. Ở trẻ em, bệnh u máu có xu hướng thoái triển dần theo thời gian và sẽ biến mất hoàn toàn hoặc một phần khi trẻ từ 5 đến 10 tuổi.

U máu có thể xảy ra trên da hoặc tại các cơ quan bên trong cơ thể. Bệnh u máu thường phát triển lành tính và chưa có nguyên nhân chính xác. Mặc dù u máu thường không di truyền, nhưng những người có bệnh trong gia đình có thể mắc bệnh.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

884 Lượt xem

Tràn dịch màng phổi là một bệnh lý nguy hiểm có thể gặp ở bất kỳ ai, không phân biệt giới tính hay tuổi tác. Đặc biệt, trẻ em - nhất là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương hơn do hệ miễn dịch còn non yếu, khả năng biểu đạt triệu chứng kém khiến bệnh thường được phát hiện muộn. Bài viết sau sẽ cung cấp cho quý phụ huynh những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về tràn dịch màng phổi ở trẻ em

BỆNH THẬN IGA (BERGER): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
BỆNH THẬN IGA (BERGER): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

2976 Lượt xem

Bệnh thận IgA (IgAN) là một trong những bệnh viêm cầu thận nguyên phát phổ biến nhất trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh ước tính từ 2 đến 10 ca trên 100.000 người mỗi năm. Vậy bệnh thận IgA là gì? Bệnh thận IgA có chữa khỏi được không?

 

MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

6538 Lượt xem

Phần lớn các trường hợp mụn nhọt ở trẻ em có thể tự lành sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách hoặc kéo dài, mụn nhọt có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng của trẻ. Vậy mụn nhọt ở trẻ là gì và cha mẹ cần làm gì khi trẻ bị mụn nhọt?

SUY GIẢM CHỨC NĂNG GAN : NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SUY GIẢM CHỨC NĂNG GAN : NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

595 Lượt xem

Suy giảm chức năng gan có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm virus viêm gan A, B, C, E, bệnh sốt xuất huyết dengue, lạm dụng rượu bia, sử dụng thuốc không đúng cách hoặc tình trạng gan nhiễm mỡ. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các chức năng quan trọng của gan, bao gồm tổng hợp chất, sản xuất mật, lưu trữ dưỡng chất, chuyển hóa và thải độc.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

1043 Lượt xem

Không giống như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp tấn công trực tiếp vào màng hoạt dịch, gây sưng đau, dần dần làm bào mòn xương và có thể dẫn đến biến dạng khớp. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nguy cơ tàn phế cao.

BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

538 Lượt xem

Bệnh ho gà ở trẻ em chủ yếu xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, chiếm tới 90% tổng số ca mắc. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh, bệnh thường diễn biến nhanh, dễ gây biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng