CƯỜNG GIÁP CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG? THỜI GIAN ĐIỀU TRỊ PHỤ THUỘC VÀO GÌ?

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất và phóng thích hormone giáp nhiều hơn bình thường. Sự dư thừa hormone này ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, có thể gây rối loạn nhịp tim, sụt cân, run tay, lo âu, mất ngủ và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Một trong những câu hỏi thường gặp là: Cường giáp điều trị bao lâu? Có những phương pháp điều trị nào?

BỆNH CƯỜNG GIÁP ĐIỀU TRỊ BAO LÂU?

Thời gian điều trị cường giáp không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, biểu hiện lâm sàng, tình trạng sức khỏe hiện tại cũng như khả năng đáp ứng điều trị của từng người.

Để đánh giá chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cần thiết như:

  • Xét nghiệm máu định lượng hormone tuyến giáp và kháng thể liên quan.
  • Siêu âm tuyến giáp nhằm đánh giá kích thước, cấu trúc tuyến và phát hiện nhân giáp (nếu có).

Kết quả từ các bước thăm khám này sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời ước lượng được thời gian điều trị cũng như kế hoạch theo dõi lâu dài cho người bệnh.

YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỜI GIAN ĐIỀU TRỊ CƯỜNG GIÁP

Thời gian điều trị bệnh cường giáp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ, triệu chứng đi kèm, phương pháp điều trị và mức độ đáp ứng của người bệnh.

1. Nguyên nhân gây bệnh

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng cường giáp, trong đó thường gặp nhất là:

  • Bệnh Basedow (Graves): Là bệnh tự miễn chiếm trên 70% các trường hợp cường giáp. Hệ miễn dịch sản xuất kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức. Bệnh thường gặp ở phụ nữ và có yếu tố gia đình. Người bệnh thường được điều trị bằng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật khi tái phát.
  • Bướu nhân độc tuyến giáp: Một số nhân giáp có khả năng tự tiết hormone, gây tăng nồng độ hormone tuyến giáp. Bệnh hay gặp ở phụ nữ lớn tuổi, triệu chứng thường nhẹ hơn Basedow. Điều trị triệt để thường bằng iod phóng xạ hoặc phẫu thuật.
  • Viêm tuyến giáp: Một số dạng viêm tuyến giáp (viêm bán cấp, viêm sau sinh, Hashimoto…) có thể gây cường giáp tạm thời, sau đó dẫn đến suy giáp. Một số trường hợp chỉ cần theo dõi mà không cần điều trị đặc hiệu.
  • Chế độ ăn thừa i-ốt: Ăn quá nhiều thực phẩm giàu i-ốt (rong biển, tảo, hải sản, muối i-ốt…) hoặc sử dụng thuốc chứa i-ốt (như amiodarone) có thể làm tuyến giáp hoạt động quá mức.
  • Quá liều hormone tuyến giáp tổng hợp: Người bệnh suy giáp dùng quá liều thuốc thay thế hormone có thể dẫn đến tình trạng cường giáp.

2. Mức độ nặng nhẹ và triệu chứng đi kèm

  • Trường hợp nhẹ hoặc mới khởi phát, bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc kháng giáp để theo dõi đáp ứng.
  • Với tình trạng trung bình đến nặng, có triệu chứng rõ rệt như hồi hộp, sụt cân, run tay, tim đập nhanh, rung nhĩ, loãng xương…, thời gian điều trị thường kéo dài hơn.
  • Khi có biến chứng tim mạch, bác sĩ thường ưu tiên điều trị bằng iod phóng xạ hoặc phẫu thuật.

3. Phương pháp điều trị và mức độ đáp ứng

Mỗi phương pháp điều trị có thời gian khác nhau:

  • Điều trị nội khoa: Thuốc kháng giáp tổng hợp thường kéo dài 12 – 18 tháng. Trẻ em được khuyến cáo dùng methimazole từ 24 – 36 tháng.
  • Iod phóng xạ: Thường chỉ cần một liều duy nhất, triệu chứng cải thiện sau 6 – 12 tuần; có thể cần liều thứ hai nếu thất bại.
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Mang lại hiệu quả tức thì và gần như không tái phát.

Trong trường hợp người bệnh không đáp ứng với thuốc kháng giáp hoặc iod phóng xạ, phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp sẽ được cân nhắc, tùy theo nguyên nhân và tình trạng cụ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CƯỜNG GIÁP PHỔ BIẾN

Có ba nhóm phương pháp điều trị cường giáp thường được áp dụng trong thực hành lâm sàng: điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp, điều trị bằng iod phóng xạ và phẫu thuật cắt tuyến giáp. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của từng người bệnh.

1. Điều trị bằng thuốc kháng giáp

Các thuốc kháng giáp tổng hợp phổ biến gồm propylthiouracil (PTU), carbimazole (CBZ) và methimazole (MMI). Trong đó, methimazole thường được ưu tiên sử dụng cho người bệnh Basedow. Với phụ nữ mang thai bị Basedow, propylthiouracil được chỉ định trong 3 tháng đầu thai kỳ để giảm nguy cơ tác dụng phụ cho thai nhi.

Sau khoảng 3 – 4 tuần điều trị, người bệnh sẽ được kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp (FT3, FT4) để bác sĩ cân nhắc điều chỉnh liều. Ngoài ra, thuốc kháng giáp cũng thường được sử dụng trước khi tiến hành điều trị iod phóng xạ hoặc phẫu thuật tuyến giáp, nhưng cần ngưng khoảng 1 tuần trước và sau khi dùng iod phóng xạ để tránh làm giảm hiệu quả.

Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc kháng giáp:

Thường gặp: buồn nôn, nóng trong người, đau đầu, đau khớp, chán ăn, đau bụng, ngứa hoặc phát ban.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: viêm gan (có thể dẫn đến suy gan) và giảm bạch cầu. Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu như vàng da, nước tiểu sẫm màu, sốt, viêm họng hoặc tiểu buốt.

2. Điều trị bằng iod phóng xạ

Iod phóng xạ được chỉ định trong các trường hợp: người bệnh tái phát hoặc gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc kháng giáp, người có loạn nhịp tim hoặc liệt chu kỳ do nhiễm độc giáp. Khoảng 50 – 90% người bệnh cải thiện chức năng tuyến giáp sau 3 – 12 tháng điều trị.

Chống chỉ định với iod phóng xạ: phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, người bị Basedow kèm lồi mắt nặng. Với trường hợp lồi mắt nhẹ, bác sĩ có thể phối hợp điều trị dự phòng bằng steroid.

Tác dụng phụ có thể gặp: đau và sưng tuyến giáp, viêm tuyến nước bọt. Một số bệnh nhân (3 – 20%) có thể bị suy giáp thoáng qua. Khi suy giáp kéo dài, bác sĩ sẽ kê đơn hormone giáp tổng hợp để duy trì cân bằng nội tiết.

3. Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Phẫu thuật (cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp) được chỉ định khi người bệnh có bướu cổ lớn, nghi ngờ ung thư tuyến giáp hoặc có kèm cường cận giáp nguyên phát. Phẫu thuật giúp giải quyết bệnh triệt để, tuy nhiên nguy cơ sau mổ là suy giáp, khi đó người bệnh cần bổ sung hormone giáp tổng hợp lâu dài.

UỐNG THUỐC CƯỜNG GIÁP BAO LÂU THÌ KHỎI?

Thời gian điều trị bằng thuốc kháng giáp tổng hợp (như methimazole hoặc propylthiouracil) không cố định, mà phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ và khả năng đáp ứng điều trị của từng người.

Với người bệnh cường giáp do Basedow, thời gian điều trị bằng thuốc thường kéo dài tối thiểu 12 – 18 tháng liên tục. Sau giai đoạn này, người bệnh sẽ được đánh giá lại thông qua thăm khám lâm sàng và xét nghiệm. Nếu đạt các tiêu chí sau, bác sĩ có thể cân nhắc ngưng thuốc:

  • Nồng độ TSH trở về bình thường và duy trì ít nhất 6 tháng liên tục
  • Nồng độ FT3, FT4 ổn định trong giới hạn bình thường.
  • Kháng thể TRAb âm tính hoặc ở mức rất thấp.
  • Không còn các dấu hiệu lâm sàng như bướu cổ hoặc lồi mắt.
  • Sau khi ngưng thuốc, người bệnh vẫn cần được theo dõi định kỳ chặt chẽ:
  • Tái khám 1 – 3 tháng/lần trong giai đoạn đầu.
  • Sau đó, tiếp tục theo dõi 6 – 12 tháng/lần trong vòng 1 – 2 năm để phát hiện sớm nguy cơ tái phát.

CƯỜNG GIÁP SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU NẾU MẮC BỆNH LÂU DÀI?

Cường giáp không trực tiếp đe dọa tính mạng, và người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, thậm chí điều trị dứt điểm nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách.

Tuy nhiên, nếu tình trạng cường giáp kéo dài trong nhiều năm mà không được điều trị đúng phác đồ, người bệnh có nguy cơ cao gặp các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh nền:

  • Biến chứng tim mạch: Là biến chứng thường gặp và xuất hiện sớm nhất. Người bệnh có thể bị nhịp tim nhanh, rung nhĩ, suy tim, hình thành cục máu đông làm tăng nguy cơ đột quỵ, kèm theo triệu chứng khó thở, mệt mỏi.
  • Loãng xương và gãy xương: Hormone giáp dư thừa làm tăng tốc độ hủy xương, trong khi quá trình tái tạo xương chậm lại, dẫn đến giảm mật độ xương, xương giòn và dễ gãy.
  • Hạ kali máu: Thường xảy ra vào ban đêm, sau gắng sức hoặc ăn nhiều tinh bột. Tình trạng này gây yếu liệt cơ, rối loạn nhịp tim và có thể đe dọa tính mạng.
  • Cơn bão giáp: Biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, với biểu hiện nhịp tim nhanh, sốt cao, huyết áp tăng, vàng da, rối loạn ý thức. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể tử vong.

Như vậy, tiên lượng sống của người mắc cường giáp phụ thuộc rất lớn vào việc phát hiện sớm, tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ.

Thời gian điều trị cường giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ, nguy cơ biến chứng, phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng của từng người. Thời gian điều trị cường giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng nhẹ, nguy cơ biến chứng, phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng của từng người.

Mặc dù cường giáp không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là tim mạch và xương khớp. Vì vậy, khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như hồi hộp, tim đập nhanh, run tay, sụt cân không rõ nguyên nhân, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị sớm. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

U TUYẾN GIÁP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
U TUYẾN GIÁP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

3158 Lượt xem

U tuyến giáp là một bệnh lý khá phổ biến. Theo số liệu từ GLOBOCAN năm 2020, trên thế giới ghi nhận hơn 586.000 ca ung thư tuyến giáp mới và gần 44.000 ca tử vong do bệnh này. Tại Việt Nam, ung thư tuyến giáp xếp thứ 10 với khoảng 5.500 ca mắc mới và 650 ca tử vong mỗi năm. U tuyến giáp phổ biến ở phụ nữ nhiều gấp khoảng 4 lần so với nam giới.

ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

616 Lượt xem

Đái tháo đường thai kỳ là một bệnh lý thường gặp trong giai đoạn mang thai. Khi mắc phải, việc điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời ngăn chặn nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

PHÂN BIỆT NHIỄM CÚM CORONA VÀ NHIỄM CẢM CÚM THÔNG THƯỜNG
PHÂN BIỆT NHIỄM CÚM CORONA VÀ NHIỄM CẢM CÚM THÔNG THƯỜNG

3078 Lượt xem

DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19
DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19

4145 Lượt xem

Virus Corona chủng mới gây viêm đường hô hấp cấp (tên chính thức là Covid-19 (nCoV) đang hoành hành, khiến người mắc bệnh có các biểu hiện như ho, sốt, khó thở, suy yếu nội tạng…

ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

730 Lượt xem

Zona thần kinh là một bệnh da cấp tính do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm: đau, rát, tê hoặc ngứa ran trên da. Vậy, zona thần kinh là gì? Nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng cụ thể và cách phòng ngừa như thế nào?

NÃO ÚNG THỦY Ở TRẺ SƠ SINH: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
NÃO ÚNG THỦY Ở TRẺ SƠ SINH: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

1596 Lượt xem

Não úng thủy ở trẻ sơ sinh là một căn bệnh nguy hiểm, khó phát hiện và điều trị. Bệnh có thể xuất hiện vào bất kỳ giai đoạn nào, thậm chí khi bé vẫn còn trong bụng mẹ.

DẤU HIỆU VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG Ở TRẺ? NGUYÊN NHÂN TRẺ BỊ VIÊN KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ?
DẤU HIỆU VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG Ở TRẺ? NGUYÊN NHÂN TRẺ BỊ VIÊN KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ?

769 Lượt xem

Khi trẻ tiếp xúc với các chất gây dị ứng, họ bị viêm kết mạc dị ứng và hệ thống miễn dịch của chúng sản xuất histamin để cố gắng chống lại chất gây dị ứng đó. Phấn hoa, nấm mốc, bụi và lông thú cưng, côn trùng là những chất thường gây dị ứng. Cùng xem những chia sẻ trong bài viết này để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và các phương pháp điều trị viêm kết mạc dị ứng ở trẻ em.

MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

280 Lượt xem

Thiếu máu não là tình trạng lưu lượng máu lên não bị giảm, làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào thần kinh. Một trong những biểu hiện thường gặp là mất ngủ, có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. Vậy làm sao để chẩn đoán và điều trị hiệu quả tình trạng thiếu máu não gây mất ngủ?

THOÁI HÓA CỘT SỐNG: TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
THOÁI HÓA CỘT SỐNG: TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO, NGUYÊN NHÂN, VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

879 Lượt xem

Thóa cột sống thường được coi là một trong những hệ lụy phổ biến của tuổi già. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, bệnh lý này đang có xu hướng trẻ hóa với nhiều nguyên nhân khác nhau, như lối sống không lành mạnh, chế độ dinh dưỡng không hợp lý, và thiếu hoạt động thể chất. Chính vì vậy, việc tự trang bị kiến thức đầy đủ và chính xác về thoái hóa cột sống là rất quan trọng.

Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
Ứ DỊCH VÒI TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

294 Lượt xem

Ứ dịch vòi trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tình trạng này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng làm mẹ của người phụ nữ.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng