SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Sốt virus ở trẻ sơ sinh là tình trạng thường gặp, chủ yếu do các loại virus như Enterovirus, Coxsackie, Myxovirus… gây ra. Khi nhiễm virus, trẻ thường có biểu hiện sốt cao từ 39 – 40°C, kèm theo đau đầu, phát ban đỏ, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa hoặc bú kém. Vậy nguyên nhân nào khiến trẻ sơ sinh bị sốt virus? Làm sao để nhận biết sớm và xử trí an toàn?

SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Sốt virus ở trẻ sơ sinh là tình trạng thân nhiệt của trẻ tăng cao hơn bình thường do cơ thể phản ứng với sự xâm nhập của các loại virus gây bệnh. Ở giai đoạn sơ sinh, hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, nên dễ bị tấn công bởi nhiều loại virus khác nhau như Adenovirus, Enterovirus, Coxsackie,...

Các loại virus này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết (nước mũi, nước bọt) hoặc qua tay và đồ vật nhiễm virus không được vệ sinh sạch sẽ.

TRẺ SƠ SINH DỄ BỊ SỐT VIRUS KHI NÀO?

Trẻ có nguy cơ mắc sốt virus cao vào thời điểm giao mùa – khi thời tiết thay đổi đột ngột khiến cơ thể chưa kịp thích nghi. Ngoài ra, việc tiếp xúc với người đang mắc bệnh hoặc sống trong môi trường kín, đông người, thiếu thông thoáng cũng làm tăng khả năng lây nhiễm.

VÌ SAO TRẺ BỊ SỐT KHI NHIỄM VIRUS?

Sốt là phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhằm tiêu diệt virus và ngăn ngừa sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ cơ thể của trẻ tăng cao kéo dài (trên 38,5°C) hoặc kèm theo các biểu hiện bất thường như bỏ bú, ngủ li bì, co giật, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Theo các chuyên gia y tế, nguyên nhân sốt virus ở trẻ sơ sinh chủ yếu là do sự tấn công của các loại virus như Myxovirus, Adenovirus, Enterovirus, Coxsackie,... Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch của trẻ phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt, nhằm ức chế quá trình nhân lên của virus và ngăn chặn sự lây lan của chúng.

Đây là phản ứng miễn dịch tự nhiên giúp bảo vệ cơ thể. Tuy nhiên, do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn chỉnh, nên trẻ thường khó kiểm soát tình trạng viêm và sốt, khiến cơn sốt dễ kéo dài hoặc diễn tiến nặng hơn so với người lớn.

Bên cạnh yếu tố tác nhân gây bệnh, cha mẹ cũng cần lưu ý đến các con đường lây truyền và những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm virus, bao gồm:

1. Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn non yếu, chưa đủ khả năng nhận diện và tiêu diệt virus hiệu quả. Dù trẻ nhận được một phần kháng thể từ sữa mẹ, nhưng lượng này không đủ để bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của virus. Khi bị nhiễm, thân nhiệt của trẻ tăng cao là phản ứng thường gặp, biểu hiện đặc trưng của sốt virus.

2. Tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh

Trẻ sơ sinh thường xuyên được bế, ôm hôn hoặc chăm sóc bởi người thân – những người có thể đang mang virus trong cơ thể. Virus có thể lây qua giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc qua tay và bề mặt nhiễm khuẩn. Nếu người chăm sóc không vệ sinh tay, rửa mũi họng và khử khuẩn đồ dùng đúng cách, trẻ rất dễ bị nhiễm virus, dẫn đến sốt.

3. Vệ sinh cá nhân và môi trường chưa đảm bảo

Các đồ dùng của trẻ như bình sữa, núm ti, khăn lau, chăn gối nếu không được tiệt trùng kỹ có thể trở thành nguồn lây truyền virus. Ngoài ra, môi trường sống bí bách, ẩm thấp, ít thông thoáng là điều kiện thuận lợi để virus sinh sôi và lan rộng.

4. Thời tiết thay đổi thất thường

Sự thay đổi đột ngột của thời tiết khiến cơ thể trẻ không kịp thích nghi, niêm mạc đường hô hấp dễ bị khô hoặc tổn thương, tạo điều kiện cho virus xâm nhập. Do đó, tỷ lệ trẻ bị sốt virus thường tăng cao vào thời điểm giao mùa hoặc khi khí hậu thay đổi bất thường.

DẤU HIỆU SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Nhận biết sớm dấu hiệu sốt virus ở trẻ sơ sinh giúp cha mẹ chủ động theo dõi và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời, tránh nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp khi trẻ bị nhiễm virus:

1. Sốt cao đột ngột

Sốt cao là triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất ở trẻ sơ sinh khi mắc sốt virus. Nhiệt độ cơ thể của trẻ thường tăng nhanh lên 39 – 40°C, thậm chí có thể lên đến 41°C trong một số trường hợp. Cơn sốt thường kéo dài trong 3 ngày đầu, sau đó có xu hướng giảm dần sau khoảng 5 ngày.

Trong giai đoạn sốt cao, trẻ thường mệt mỏi, uể oải, ngủ nhiều, bỏ bú và ít đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường. Tuy nhiên, khi thân nhiệt hạ xuống, trẻ có thể trở lại trạng thái tỉnh táo và sinh hoạt bình thường.

2. Trẻ mệt mỏi, đau nhức mình mẩy

Trẻ sơ sinh chưa thể diễn đạt cảm giác đau nhức như người lớn nên sẽ biểu hiện qua quấy khóc, khó chịu, ít vận động hoặc thay đổi tư thế liên tục. Một số trẻ có thể bị đau đầu nhẹ nhưng vẫn còn tỉnh táo.

Nguyên nhân là do virus tác động lên hệ cơ – xương, khiến trẻ có cảm giác đau nhức, mỏi cơ thể, đặc biệt ở vùng tay chân và lưng.

3. Rối loạn tiêu hóa

Một số loại virus có thể tấn công hệ tiêu hóa, khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa nhẹ. Biểu hiện thường thấy là phân lỏng, không nhầy, không máu, có thể đi ngoài nhiều lần trong ngày, kèm theo đầy bụng hoặc chướng bụng nhẹ. Triệu chứng này thường xuất hiện sau vài ngày kể từ khi trẻ bắt đầu sốt.

4. Xuất hiện ban đỏ trên da

Sau 2 – 3 ngày khởi phát sốt, trẻ có thể xuất hiện ban đỏ nhỏ trên da, rải rác ở thân mình, mặt hoặc tay chân. Những nốt ban này không ngứa, không đau và thường mờ dần trong vài ngày đến vài tuần, tùy theo loại virus và tình trạng bệnh.

Tuy nhiên, ban đỏ cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh khác như sốt phát ban, tay chân miệng hoặc sởi, nên cha mẹ cần đưa trẻ đi khám sớm để được bác sĩ chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Khám tại cơ sở y tế uy tín là cách chẩn đoán sốt virus ở trẻ sơ sinh chính xác và an toàn nhất. Do hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, việc tự theo dõi tại nhà có thể khiến cha mẹ bỏ sót những dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh.

1. Khai thác tiền sử và triệu chứng lâm sàng

Trước tiên, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh lý của trẻ, bao gồm thời điểm bắt đầu sốt, mức độ sốt, diễn tiến bệnh, các triệu chứng đi kèm như ho, tiêu chảy, phát ban, bỏ bú hoặc quấy khóc.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về lịch sử tiêm chủng, các bệnh lý trước đó của trẻ và tình trạng sức khỏe của người chăm sóc hoặc người thân xung quanh để xác định nguy cơ lây nhiễm virus.

Để đảm bảo độ chính xác, nhiệt độ cơ thể của trẻ sẽ được đo bằng nhiệt kế điện tử qua nách – phương pháp an toàn và được khuyến nghị sử dụng cho trẻ sơ sinh.

2. Khám lâm sàng toàn diện

Sau bước khai thác thông tin, bác sĩ sẽ khám tổng quát toàn cơ thể để đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ. Các nội dung kiểm tra bao gồm:

  • Biểu hiện thần kinh: quan sát mức độ tỉnh táo, phản ứng với kích thích, dấu hiệu lờ đờ hoặc khó đánh thức.
  • Hệ hô hấp: kiểm tra nhịp thở, dấu hiệu thở nhanh, thở gấp hoặc rút lõm lồng ngực.
  • Da và niêm mạc: tìm các biểu hiện phát ban đỏ, tím tái hoặc vàng da.
  • Các chỉ số sinh tồn: đo nhịp tim, huyết áp và độ bão hòa oxy trong máu (SpO₂) để phát hiện sớm nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc suy hô hấp.

Mục tiêu của quá trình này là phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường, giúp bác sĩ kịp thời đưa ra hướng xử trí nếu có nguy cơ biến chứng.

3. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết

Trong nhiều trường hợp, khám lâm sàng không đủ để xác định rõ nguyên nhân gây sốt, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm cận lâm sàng, bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu: giúp đánh giá số lượng bạch cầu, hỗ trợ phân biệt giữa nhiễm virus và vi khuẩn.
  • Định lượng CRP và tốc độ máu lắng (ESR): phản ánh mức độ viêm trong cơ thể, thường tăng cao khi có nhiễm khuẩn.
  • Xét nghiệm nước tiểu: nhằm loại trừ khả năng nhiễm trùng đường tiểu – một trong những nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ nhỏ.

BIẾN CHỨNG SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Mặc dù sốt virus ở trẻ sơ sinh phần lớn lành tính và có thể tự khỏi sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng trong một số trường hợp, nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng và sự phát triển lâu dài của trẻ.

1. Biến chứng về phổi

Viêm phổi là một trong những biến chứng hô hấp thường gặp nhất khi trẻ sơ sinh bị sốt virus. Tình trạng này xảy ra khi virus xâm nhập sâu vào đường hô hấp dưới, gây tổn thương mô phổi và làm suy giảm chức năng hô hấp.

Trẻ có thể xuất hiện các biểu hiện như thở nhanh, thở gấp, rút lõm lồng ngực hoặc tím tái. Ngoài ra, viêm phổi do virus còn làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn, khiến bệnh diễn tiến nặng và khó kiểm soát hơn, đặc biệt trong môi trường tập thể hoặc bệnh viện.

2. Biến chứng về tim

Sốt virus kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch và dẫn đến viêm cơ tim – một biến chứng nguy hiểm nhưng dễ bị bỏ qua. Khi mắc viêm cơ tim, trẻ thường có biểu hiện mệt mỏi, bú kém, thở nhanh, tay chân lạnh, da nhợt nhạt hoặc xanh tái.

Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện loạn nhịp tim, thậm chí suy tim hoặc ngừng tim nếu không được phát hiện sớm và xử trí kịp thời.

Điều đáng lo ngại là các triệu chứng viêm cơ tim ở trẻ sơ sinh thường rất mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vì vậy, cha mẹ cần đặc biệt chú ý khi trẻ sốt cao kéo dài kèm mệt mỏi bất thường và nên đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để kiểm tra tim mạch.

3. Biến chứng liên quan đến hệ thần kinh

Hệ thần kinh, đặc biệt là não bộ, là cơ quan rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương khi trẻ bị sốt cao kéo dài do virus. Nhiệt độ cơ thể tăng quá mức có thể gây co giật, rối loạn tri giác hoặc hôn mê.

Nếu không được hạ sốt và điều trị đúng cách, trẻ có thể tổn thương não, để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn như chậm phát triển trí tuệ, rối loạn vận động, hoặc trong trường hợp nặng có thể đe dọa tính mạng.

PHÒNG NGỪA SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Việc chủ động phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất giúp hạn chế tình trạng sốt virus ở trẻ sơ sinh – đối tượng có hệ miễn dịch còn non yếu, dễ bị virus tấn công. Dưới đây là những cách cha mẹ nên áp dụng để bảo vệ sức khỏe của trẻ:

1. Cách ly trẻ khỏi nguồn lây nhiễm virus

Virus gây bệnh có thể lây lan qua giọt bắn hoặc tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp qua tay và bề mặt có mầm bệnh. Do đó, cần:

Hạn chế để trẻ tiếp xúc với người đang có biểu hiện ho, sốt, sổ mũi, cảm cúm, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc thời điểm giao mùa.

Nếu trong nhà có người bệnh, không nên bế ẵm, hôn trẻ hoặc lại gần khi chưa đeo khẩu trang.

Người chăm sóc trẻ phải rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi chạm vào trẻ.

2. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ bằng sữa mẹ và chế độ ăn của mẹ

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, chứa nhiều kháng thể tự nhiên giúp chống lại virus. Để nâng cao chất lượng sữa, mẹ nên:

Ăn đa dạng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C và kẽm như:

  • Vitamin A: rau ngót, cà rốt, đu đủ.
  • Vitamin C: cam, bưởi, ớt chuông xanh.
  • Kẽm: lòng đỏ trứng, hàu, gan động vật.
  • Uống đủ nước, ngủ đủ giấc và hạn chế thức ăn chế biến sẵn, đồ uống có cồn.

Một chế độ ăn uống khoa học giúp mẹ khỏe mạnh, đồng thời truyền kháng thể tự nhiên qua sữa, tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

3. Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống của trẻ

Môi trường sống sạch sẽ là yếu tố then chốt để ngăn ngừa virus lây nhiễm. Cha mẹ nên:

  • Tắm rửa, lau người cho trẻ hằng ngày bằng nước ấm; rửa tay chân cho trẻ thường xuyên.
  • Tiệt trùng bình sữa, núm vú giả, đồ chơi, chăn gối của trẻ đúng cách.
  • Đảm bảo phòng ngủ thoáng mát, có ánh sáng tự nhiên, không ẩm mốc, tránh để trẻ nằm ở nơi kín gió hoặc có người hút thuốc.

Nếu nhận thấy trẻ sốt cao trên 38,5°C, ngủ li bì, co giật hoặc tình trạng sốt kéo dài quá 2 ngày, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế hoặc gặp bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

THIẾU MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
THIẾU MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

155 Lượt xem

Thiếu máu là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy nhược cơ thể và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Người bệnh cần nhận biết sớm các triệu chứng để chủ động thăm khám.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NGUY HIỂM THẾ NÀO ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI?
TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NGUY HIỂM THẾ NÀO ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI?

13843 Lượt xem

Theo thống kê của Hiệp hội Đái tháo đường và thai nghén Quốc tế (IADPSG) vào năm 2017, cứ 7 đứa trẻ được sinh ra có 1 em bé có mẹ bị đái tháo đường thai kỳ với tỷ lệ thai phụ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ ở Việt Nam là 20,3%. Không chỉ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người mẹ, tiểu đường thai kỳ còn gây nguy hại đến sự phát triển của thai nhi. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là biện pháp hữu hiệu nhất giúp kiểm soát tình trạng này.

DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
DỊ TẬT XƯƠNG ỨC GÀ (PECTUS CARINATUM): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

154 Lượt xem

Dị tật xương ức gà là một dạng bất thường bẩm sinh của lồng ngực. Tuy ít gặp hơn so với dị tật lõm ngực, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, thẩm mỹ cũng như tâm lý của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện hình dáng lồng ngực, tăng sự tự tin cho trẻ mà còn hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

397 Lượt xem

Thiếu máu não là tình trạng lưu lượng máu lên não bị giảm, làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào thần kinh. Một trong những biểu hiện thường gặp là mất ngủ, có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. Vậy làm sao để chẩn đoán và điều trị hiệu quả tình trạng thiếu máu não gây mất ngủ?

BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG BAO CAO SU NỮ
BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG BAO CAO SU NỮ

27564 Lượt xem

Chủ động bảo vệ bản thân khỏi mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục bằng bao cao su nữ. Dù chưa phổ biến, nhưng đây là phương pháp an toàn và hiệu quả dành cho chị em. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về bao cao su nữ và cách sử dụng để đạt hiệu quả tối đa.

BƯỚU SỢI TUYẾN VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BƯỚU SỢI TUYẾN VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

2153 Lượt xem

Ước tính có khoảng 10% phụ nữ trên toàn thế giới sẽ mắc phải bướu sợi tuyến vú (hay còn gọi là u xơ tuyến vú) ít nhất một lần trong đời. Đây là một khối u lành tính, có đặc điểm rắn, xuất hiện trong mô vú. Vậy, u xơ tuyến vú có nguy hiểm không? Nguyên nhân gây ra tình trạng này là gì? Những triệu chứng nào cần lưu ý, cách chẩn đoán và phòng ngừa ra sao?

DỊ ỨNG THUỐC VÀ QUẢN LÝ THẺ DỊ ỨNG TẠI  BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG
DỊ ỨNG THUỐC VÀ QUẢN LÝ THẺ DỊ ỨNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG

4030 Lượt xem

Hiện nay, dựa trên báo cáo của các bệnh viện, tỉ lệ người bệnh gặp phải các phản ứng có hại của thuốc đang có xu hướng gia tăng. Trung tâm quốc gia về thông tin thuốc và theo dõi phản ứng có hại của thuốc (DI & ADR quốc gia) đã tổng hợp và chỉ ra số lượng báo cáo ADR tăng dần theo các năm.

BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH HO GÀ Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

460 Lượt xem

Bệnh ho gà ở trẻ em chủ yếu xuất hiện ở trẻ dưới 10 tuổi, chiếm tới 90% tổng số ca mắc. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh, bệnh thường diễn biến nhanh, dễ gây biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao.

ĐAU MẮT HỘT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH LÂY VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
ĐAU MẮT HỘT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH LÂY VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

54 Lượt xem

Đau mắt hột là bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra, có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng hoặc mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo thống kê năm 2024, khoảng 1,9 triệu người trên thế giới đã bị mù hoặc giảm thị lực do căn bệnh này.

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NGOẠI BIÊN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH NGOẠI BIÊN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

76 Lượt xem

Rối loạn tiền đình ngoại biên là tình trạng rối loạn chức năng của hệ thống tiền đình nằm ở tai trong. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như ù tai, mất thăng bằng, đau đầu, rối loạn thị giác… Điều này khiến nhiều người băn khoăn: Rối loạn tiền đình ngoại biên có nguy hiểm không? Bệnh có thể gây ra những biến chứng gì?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng