SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Sốt virus ở trẻ sơ sinh là tình trạng thường gặp, chủ yếu do các loại virus như Enterovirus, Coxsackie, Myxovirus… gây ra. Khi nhiễm virus, trẻ thường có biểu hiện sốt cao từ 39 – 40°C, kèm theo đau đầu, phát ban đỏ, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa hoặc bú kém. Vậy nguyên nhân nào khiến trẻ sơ sinh bị sốt virus? Làm sao để nhận biết sớm và xử trí an toàn?

SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Sốt virus ở trẻ sơ sinh là tình trạng thân nhiệt của trẻ tăng cao hơn bình thường do cơ thể phản ứng với sự xâm nhập của các loại virus gây bệnh. Ở giai đoạn sơ sinh, hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, nên dễ bị tấn công bởi nhiều loại virus khác nhau như Adenovirus, Enterovirus, Coxsackie,...

Các loại virus này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết (nước mũi, nước bọt) hoặc qua tay và đồ vật nhiễm virus không được vệ sinh sạch sẽ.

TRẺ SƠ SINH DỄ BỊ SỐT VIRUS KHI NÀO?

Trẻ có nguy cơ mắc sốt virus cao vào thời điểm giao mùa – khi thời tiết thay đổi đột ngột khiến cơ thể chưa kịp thích nghi. Ngoài ra, việc tiếp xúc với người đang mắc bệnh hoặc sống trong môi trường kín, đông người, thiếu thông thoáng cũng làm tăng khả năng lây nhiễm.

VÌ SAO TRẺ BỊ SỐT KHI NHIỄM VIRUS?

Sốt là phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhằm tiêu diệt virus và ngăn ngừa sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ cơ thể của trẻ tăng cao kéo dài (trên 38,5°C) hoặc kèm theo các biểu hiện bất thường như bỏ bú, ngủ li bì, co giật, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Theo các chuyên gia y tế, nguyên nhân sốt virus ở trẻ sơ sinh chủ yếu là do sự tấn công của các loại virus như Myxovirus, Adenovirus, Enterovirus, Coxsackie,... Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch của trẻ phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt, nhằm ức chế quá trình nhân lên của virus và ngăn chặn sự lây lan của chúng.

Đây là phản ứng miễn dịch tự nhiên giúp bảo vệ cơ thể. Tuy nhiên, do hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn chỉnh, nên trẻ thường khó kiểm soát tình trạng viêm và sốt, khiến cơn sốt dễ kéo dài hoặc diễn tiến nặng hơn so với người lớn.

Bên cạnh yếu tố tác nhân gây bệnh, cha mẹ cũng cần lưu ý đến các con đường lây truyền và những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm virus, bao gồm:

1. Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn non yếu, chưa đủ khả năng nhận diện và tiêu diệt virus hiệu quả. Dù trẻ nhận được một phần kháng thể từ sữa mẹ, nhưng lượng này không đủ để bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của virus. Khi bị nhiễm, thân nhiệt của trẻ tăng cao là phản ứng thường gặp, biểu hiện đặc trưng của sốt virus.

2. Tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh

Trẻ sơ sinh thường xuyên được bế, ôm hôn hoặc chăm sóc bởi người thân – những người có thể đang mang virus trong cơ thể. Virus có thể lây qua giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc qua tay và bề mặt nhiễm khuẩn. Nếu người chăm sóc không vệ sinh tay, rửa mũi họng và khử khuẩn đồ dùng đúng cách, trẻ rất dễ bị nhiễm virus, dẫn đến sốt.

3. Vệ sinh cá nhân và môi trường chưa đảm bảo

Các đồ dùng của trẻ như bình sữa, núm ti, khăn lau, chăn gối nếu không được tiệt trùng kỹ có thể trở thành nguồn lây truyền virus. Ngoài ra, môi trường sống bí bách, ẩm thấp, ít thông thoáng là điều kiện thuận lợi để virus sinh sôi và lan rộng.

4. Thời tiết thay đổi thất thường

Sự thay đổi đột ngột của thời tiết khiến cơ thể trẻ không kịp thích nghi, niêm mạc đường hô hấp dễ bị khô hoặc tổn thương, tạo điều kiện cho virus xâm nhập. Do đó, tỷ lệ trẻ bị sốt virus thường tăng cao vào thời điểm giao mùa hoặc khi khí hậu thay đổi bất thường.

DẤU HIỆU SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Nhận biết sớm dấu hiệu sốt virus ở trẻ sơ sinh giúp cha mẹ chủ động theo dõi và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời, tránh nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp khi trẻ bị nhiễm virus:

1. Sốt cao đột ngột

Sốt cao là triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất ở trẻ sơ sinh khi mắc sốt virus. Nhiệt độ cơ thể của trẻ thường tăng nhanh lên 39 – 40°C, thậm chí có thể lên đến 41°C trong một số trường hợp. Cơn sốt thường kéo dài trong 3 ngày đầu, sau đó có xu hướng giảm dần sau khoảng 5 ngày.

Trong giai đoạn sốt cao, trẻ thường mệt mỏi, uể oải, ngủ nhiều, bỏ bú và ít đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường. Tuy nhiên, khi thân nhiệt hạ xuống, trẻ có thể trở lại trạng thái tỉnh táo và sinh hoạt bình thường.

2. Trẻ mệt mỏi, đau nhức mình mẩy

Trẻ sơ sinh chưa thể diễn đạt cảm giác đau nhức như người lớn nên sẽ biểu hiện qua quấy khóc, khó chịu, ít vận động hoặc thay đổi tư thế liên tục. Một số trẻ có thể bị đau đầu nhẹ nhưng vẫn còn tỉnh táo.

Nguyên nhân là do virus tác động lên hệ cơ – xương, khiến trẻ có cảm giác đau nhức, mỏi cơ thể, đặc biệt ở vùng tay chân và lưng.

3. Rối loạn tiêu hóa

Một số loại virus có thể tấn công hệ tiêu hóa, khiến trẻ bị rối loạn tiêu hóa nhẹ. Biểu hiện thường thấy là phân lỏng, không nhầy, không máu, có thể đi ngoài nhiều lần trong ngày, kèm theo đầy bụng hoặc chướng bụng nhẹ. Triệu chứng này thường xuất hiện sau vài ngày kể từ khi trẻ bắt đầu sốt.

4. Xuất hiện ban đỏ trên da

Sau 2 – 3 ngày khởi phát sốt, trẻ có thể xuất hiện ban đỏ nhỏ trên da, rải rác ở thân mình, mặt hoặc tay chân. Những nốt ban này không ngứa, không đau và thường mờ dần trong vài ngày đến vài tuần, tùy theo loại virus và tình trạng bệnh.

Tuy nhiên, ban đỏ cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh khác như sốt phát ban, tay chân miệng hoặc sởi, nên cha mẹ cần đưa trẻ đi khám sớm để được bác sĩ chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Khám tại cơ sở y tế uy tín là cách chẩn đoán sốt virus ở trẻ sơ sinh chính xác và an toàn nhất. Do hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, việc tự theo dõi tại nhà có thể khiến cha mẹ bỏ sót những dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh.

1. Khai thác tiền sử và triệu chứng lâm sàng

Trước tiên, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh lý của trẻ, bao gồm thời điểm bắt đầu sốt, mức độ sốt, diễn tiến bệnh, các triệu chứng đi kèm như ho, tiêu chảy, phát ban, bỏ bú hoặc quấy khóc.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về lịch sử tiêm chủng, các bệnh lý trước đó của trẻ và tình trạng sức khỏe của người chăm sóc hoặc người thân xung quanh để xác định nguy cơ lây nhiễm virus.

Để đảm bảo độ chính xác, nhiệt độ cơ thể của trẻ sẽ được đo bằng nhiệt kế điện tử qua nách – phương pháp an toàn và được khuyến nghị sử dụng cho trẻ sơ sinh.

2. Khám lâm sàng toàn diện

Sau bước khai thác thông tin, bác sĩ sẽ khám tổng quát toàn cơ thể để đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ. Các nội dung kiểm tra bao gồm:

  • Biểu hiện thần kinh: quan sát mức độ tỉnh táo, phản ứng với kích thích, dấu hiệu lờ đờ hoặc khó đánh thức.
  • Hệ hô hấp: kiểm tra nhịp thở, dấu hiệu thở nhanh, thở gấp hoặc rút lõm lồng ngực.
  • Da và niêm mạc: tìm các biểu hiện phát ban đỏ, tím tái hoặc vàng da.
  • Các chỉ số sinh tồn: đo nhịp tim, huyết áp và độ bão hòa oxy trong máu (SpO₂) để phát hiện sớm nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc suy hô hấp.

Mục tiêu của quá trình này là phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường, giúp bác sĩ kịp thời đưa ra hướng xử trí nếu có nguy cơ biến chứng.

3. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết

Trong nhiều trường hợp, khám lâm sàng không đủ để xác định rõ nguyên nhân gây sốt, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm cận lâm sàng, bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu: giúp đánh giá số lượng bạch cầu, hỗ trợ phân biệt giữa nhiễm virus và vi khuẩn.
  • Định lượng CRP và tốc độ máu lắng (ESR): phản ánh mức độ viêm trong cơ thể, thường tăng cao khi có nhiễm khuẩn.
  • Xét nghiệm nước tiểu: nhằm loại trừ khả năng nhiễm trùng đường tiểu – một trong những nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ nhỏ.

BIẾN CHỨNG SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Mặc dù sốt virus ở trẻ sơ sinh phần lớn lành tính và có thể tự khỏi sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng trong một số trường hợp, nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng và sự phát triển lâu dài của trẻ.

1. Biến chứng về phổi

Viêm phổi là một trong những biến chứng hô hấp thường gặp nhất khi trẻ sơ sinh bị sốt virus. Tình trạng này xảy ra khi virus xâm nhập sâu vào đường hô hấp dưới, gây tổn thương mô phổi và làm suy giảm chức năng hô hấp.

Trẻ có thể xuất hiện các biểu hiện như thở nhanh, thở gấp, rút lõm lồng ngực hoặc tím tái. Ngoài ra, viêm phổi do virus còn làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn, khiến bệnh diễn tiến nặng và khó kiểm soát hơn, đặc biệt trong môi trường tập thể hoặc bệnh viện.

2. Biến chứng về tim

Sốt virus kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch và dẫn đến viêm cơ tim – một biến chứng nguy hiểm nhưng dễ bị bỏ qua. Khi mắc viêm cơ tim, trẻ thường có biểu hiện mệt mỏi, bú kém, thở nhanh, tay chân lạnh, da nhợt nhạt hoặc xanh tái.

Một số trường hợp nặng có thể xuất hiện loạn nhịp tim, thậm chí suy tim hoặc ngừng tim nếu không được phát hiện sớm và xử trí kịp thời.

Điều đáng lo ngại là các triệu chứng viêm cơ tim ở trẻ sơ sinh thường rất mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vì vậy, cha mẹ cần đặc biệt chú ý khi trẻ sốt cao kéo dài kèm mệt mỏi bất thường và nên đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để kiểm tra tim mạch.

3. Biến chứng liên quan đến hệ thần kinh

Hệ thần kinh, đặc biệt là não bộ, là cơ quan rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương khi trẻ bị sốt cao kéo dài do virus. Nhiệt độ cơ thể tăng quá mức có thể gây co giật, rối loạn tri giác hoặc hôn mê.

Nếu không được hạ sốt và điều trị đúng cách, trẻ có thể tổn thương não, để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn như chậm phát triển trí tuệ, rối loạn vận động, hoặc trong trường hợp nặng có thể đe dọa tính mạng.

PHÒNG NGỪA SỐT VIRUS Ở TRẺ SƠ SINH

Việc chủ động phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất giúp hạn chế tình trạng sốt virus ở trẻ sơ sinh – đối tượng có hệ miễn dịch còn non yếu, dễ bị virus tấn công. Dưới đây là những cách cha mẹ nên áp dụng để bảo vệ sức khỏe của trẻ:

1. Cách ly trẻ khỏi nguồn lây nhiễm virus

Virus gây bệnh có thể lây lan qua giọt bắn hoặc tiếp xúc trực tiếp, gián tiếp qua tay và bề mặt có mầm bệnh. Do đó, cần:

Hạn chế để trẻ tiếp xúc với người đang có biểu hiện ho, sốt, sổ mũi, cảm cúm, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc thời điểm giao mùa.

Nếu trong nhà có người bệnh, không nên bế ẵm, hôn trẻ hoặc lại gần khi chưa đeo khẩu trang.

Người chăm sóc trẻ phải rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước khi chạm vào trẻ.

2. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ bằng sữa mẹ và chế độ ăn của mẹ

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, chứa nhiều kháng thể tự nhiên giúp chống lại virus. Để nâng cao chất lượng sữa, mẹ nên:

Ăn đa dạng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C và kẽm như:

  • Vitamin A: rau ngót, cà rốt, đu đủ.
  • Vitamin C: cam, bưởi, ớt chuông xanh.
  • Kẽm: lòng đỏ trứng, hàu, gan động vật.
  • Uống đủ nước, ngủ đủ giấc và hạn chế thức ăn chế biến sẵn, đồ uống có cồn.

Một chế độ ăn uống khoa học giúp mẹ khỏe mạnh, đồng thời truyền kháng thể tự nhiên qua sữa, tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

3. Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống của trẻ

Môi trường sống sạch sẽ là yếu tố then chốt để ngăn ngừa virus lây nhiễm. Cha mẹ nên:

  • Tắm rửa, lau người cho trẻ hằng ngày bằng nước ấm; rửa tay chân cho trẻ thường xuyên.
  • Tiệt trùng bình sữa, núm vú giả, đồ chơi, chăn gối của trẻ đúng cách.
  • Đảm bảo phòng ngủ thoáng mát, có ánh sáng tự nhiên, không ẩm mốc, tránh để trẻ nằm ở nơi kín gió hoặc có người hút thuốc.

Nếu nhận thấy trẻ sốt cao trên 38,5°C, ngủ li bì, co giật hoặc tình trạng sốt kéo dài quá 2 ngày, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế hoặc gặp bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT
SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT

526 Lượt xem

Suy giáp là rối loạn tuyến giáp thường gặp trong thai kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 3% – 5% phụ nữ mang thai. Do các triệu chứng thường không rõ ràng, bệnh dễ bị bỏ sót, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như sảy thai, sinh non, tiền sản giật ở mẹ và chậm phát triển trí tuệ ở thai nhi. Vậy suy giáp khi mang thai tác động ra sao đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé? Nguyên nhân nào gây ra tình trạng này và đâu là phương pháp điều trị hiệu quả nhất?

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ EM CÓ THỂ GÂY BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TRẺ EM CÓ THỂ GÂY BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

2392 Lượt xem

Ở trẻ em, viêm da cơ địa có thể gây ra những triệu chứng khó chịu, kéo dài như ngứa ngáy dữ dội, da đỏ rát, v.v. Nhiều bậc cha mẹ lo lắng về viêm da cơ địa của con mình, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi, bệnh cũng có chuyển biến tăng nặng. Làm thế nào để ngăn ngừa và điều trị bệnh tái phát ở trẻ em?

BỆNH SUY TIM NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO? CÁC BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
BỆNH SUY TIM NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO? CÁC BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

1016 Lượt xem

Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và đặc biệt nguy hiểm trong xã hội hiện nay. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 1,6 triệu người đang phải đối mặt với tình trạng này. Mặc dù suy tim là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người bệnh vẫn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.

BỆNH VẢY NẾN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
BỆNH VẢY NẾN: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

8179 Lượt xem

Bệnh vảy nến là một rối loạn da gây ra các mảng đỏ, ngứa, thường xuất hiện ở đầu gối, khuỷu tay, thân mình và da đầu. Khoảng 2–3% dân số mắc phải căn bệnh này. Vậy bệnh vảy nến là gì? Những dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân gây ra bệnh là gì? Có biện pháp nào để phòng ngừa và điều trị bệnh vảy nến không?

BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
BỆNH TRĨ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

1747 Lượt xem

Bệnh trĩ là một trong những bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người trên 30 tuổi, đặc biệt là ở những người làm việc văn phòng. Do tính chất nhạy cảm của vùng bị ảnh hưởng, nhiều bệnh nhân thường ngại ngần khi đi khám, dẫn đến việc chỉ đến bệnh viện khi tình trạng bệnh đã trở nên nặng nề hoặc xuất hiện các biến chứng nguy hiểm. Việc nhận thức và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời là điều cần thiết để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP DƯỚI – MỐI NGUY HIỂM KHÓ LƯỜNG
VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP DƯỚI – MỐI NGUY HIỂM KHÓ LƯỜNG

1380 Lượt xem

Một trong những bệnh lý hô hấp nguy hiểm nhất, viêm đường hô hấp dưới, dẫn đến nhiều trường hợp nhập viện cấp cứu và thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Tại Việt Nam, một đứa trẻ có thể mắc bệnh hô hấp khoảng 5–7 lần mỗi năm.

MỠ NỘI TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TÁC HẠI VÀ KIỂM SOÁT HIỆU QUẢ
MỠ NỘI TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TÁC HẠI VÀ KIỂM SOÁT HIỆU QUẢ

3518 Lượt xem

Mỡ nội tạng không chỉ gây ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe. Đây là loại mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng quan trọng như gan, thận, và ruột, có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như gan nhiễm mỡ, tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và thậm chí là một số loại ung thư. Để kiểm soát mỡ nội tạng, việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết biến chứng và áp dụng các phương pháp giảm mỡ hiệu quả là rất quan trọng.

VIÊM CƠ DO NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
VIÊM CƠ DO NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

177 Lượt xem

Viêm cơ nhiễm khuẩn (viêm cơ sinh mủ) là tình trạng cơ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, dẫn đến phản ứng viêm cấp tính. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây hình thành áp xe cơ và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách giúp người bệnh hồi phục hoàn toàn và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Khi có dấu hiệu bất thường, người bệnh nên đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI
ĐỪNG ĐỂ MỘT ĐAM MÊ THỂ THAO TRỞ THÀNH CHẶNG CUỐI CỦA CUỘC ĐỜI

350 Lượt xem

Thể thao là môi trường lý tưởng để học sinh phát triển thể chất, tinh thần và kỹ năng sống. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều trường hợp học sinh khỏe mạnh đột ngột gục ngã trên sân tập hoặc trong thi đấu vì ngừng tim hoặc đột quỵ.

VIÊM TÚI MẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
VIÊM TÚI MẬT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

821 Lượt xem

Viêm túi mật là một bệnh lý tiềm ẩn nhiều rủi ro, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Những dấu hiệu như đau bụng dữ dội, sốt cao, buồn nôn hoặc vàng da không nên bị xem nhẹ.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng