SUY GIẢM THÍNH LỰC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay có hơn 1,5 tỷ người tương đương gần 20% dân số thế giới đang sống chung với tình trạng suy giảm thính lực. Con số này được dự báo sẽ tăng lên hơn 700 triệu người vào năm 2050. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm suy giảm thính lực? Nguyên nhân do đâu và phương pháp điều trị cải thiện thính lực hiệu quả gồm những gì?

SUY GIẢM THÍNH LỰC LÀ GÌ?

Suy giảm thính lực là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng giảm khả năng nghe, xảy ra khi tai chỉ có thể tiếp nhận các âm thanh từ mức 20 dB (decibel) trở lên. Điều này có nghĩa là người bị suy giảm thính lực vẫn nghe được âm thanh, nhưng kém hơn so với người bình thường; những âm thanh nhỏ hoặc có cường độ trung bình có thể khó nghe hoặc hoàn toàn không nghe thấy.

Tình trạng này có thể xảy ra ở một bên tai hoặc cả hai bên, với các mức độ từ nhẹ, vừa, nặng vừa, nặng cho đến điếc sâu. Các nguyên nhân phổ biến gây suy giảm thính lực bao gồm: bẩm sinh hoặc khởi phát sớm ở trẻ nhỏ, viêm tai giữa mạn tính, tiếp xúc tiếng ồn kéo dài, lão hóa theo tuổi và tổn thương tai trong.

CÁC DẠNG SUY GIẢM THÍNH LỰC

Dựa trên mức độ biểu hiện triệu chứng, suy giảm thính lực được chia thành 4 cấp độ:

  • Suy giảm thính lực nhẹ
  • Suy giảm thính lực trung bình
  • Suy giảm thính lực nặng
  • Mất thính lực (điếc)

Ngoài ra, dựa trên cấu trúc giải phẫu và chức năng của tai, suy giảm thính lực được phân thành 3 loại chính:

  • Suy giảm thính lực dẫn truyền
  • Suy giảm thính lực tiếp nhận
  • Suy giảm thính lực hỗn hợp

1. Suy giảm thính lực dẫn truyền

Suy giảm thính lực dẫn truyền xảy ra khi âm thanh không được dẫn truyền hiệu quả từ tai ngoài vào tai giữa để đến tai trong. Nguyên nhân thường do tắc nghẽn hoặc tổn thương ở tai ngoài hoặc tai giữa.

Người bệnh thường gặp khó khăn khi nghe âm thanh nhỏ hoặc có tần số thấp; âm thanh lớn hơn cũng có thể bị biến dạng do không truyền trọn vẹn đến tai trong.

Cấu trúc tai gồm 3 phần: tai ngoài – tai giữa – tai trong. Khi âm thanh bị cản trở ở tai ngoài hoặc tai giữa, quá trình dẫn truyền tới tai trong bị gián đoạn, gây ra dạng mất thính lực này. Tùy nguyên nhân, tình trạng có thể được cải thiện bằng điều trị nội khoa hoặc can thiệp thủ thuật.

2. Suy giảm thính lực tiếp nhận

Suy giảm thính lực tiếp nhận (Sensorineural Hearing Loss – SNHL) là tình trạng suy giảm khả năng nghe do tổn thương ở:

  • Các tế bào lông của tai trong
  • Dây thần kinh tiền đình – ốc tai
  • Hoặc trung tâm xử lý âm thanh của não
  • Khi những cấu trúc này bị tổn thương, khả năng tiếp nhận và truyền tín hiệu âm thanh đến não bị suy giảm. Đây là dạng mất thính lực phổ biến và thường liên quan đến lão hóa, tiếng ồn lớn, di truyền hoặc điếc bẩm sinh.

3. Suy giảm thính lực hỗn hợp

Suy giảm thính lực hỗn hợp xảy ra khi người bệnh có đồng thời:

  • Suy giảm thính lực dẫn truyền, và
  • Suy giảm thính lực tiếp nhận

Điều này nghĩa là tồn tại tổn thương ở tai ngoài hoặc tai giữa (ảnh hưởng dẫn truyền âm thanh) cùng lúc với tổn thương ở tai trong hoặc đường dẫn truyền thần kinh (ảnh hưởng tiếp nhận âm thanh).

AI DỄ MẮC SUY GIẢM THÍNH LỰC?

Suy giảm thính lực có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:

Người lớn tuổi: Tỷ lệ suy giảm thính lực tăng theo thời gian. Ở nhóm trên 60 tuổi, hơn 25% gặp tình trạng này. Mức độ suy giảm thính lực rõ rệt nhất được ghi nhận ở nhóm 60–69 tuổi.

Nam giới:

  • Nghiên cứu cho thấy nam giới có nguy cơ suy giảm thính lực gần như gấp đôi so với nữ giới, có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt hoặc mức độ tiếp xúc tiếng ồn.
  • Người sống hoặc làm việc trong môi trường nhiều tiếng ồn:
  • Thường xuyên tiếp xúc với âm thanh lớn, cường độ cao hoặc tiếng ồn kéo dài (như công nhân nhà máy, tài xế, nhân viên sân bay, quân nhân…) có thể làm tổn thương cấu trúc tai, dẫn đến suy giảm thính lực.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ VÀ NGUYÊN NHÂN GÂY SUY GIẢM THÍNH LỰC

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của suy giảm thính lực phụ thuộc vào từng loại tổn thương: dẫn truyền, tiếp nhận, hoặc hỗn hợp.

1. Nguyên nhân gây suy giảm thính lực dẫn truyền

Suy giảm thính lực dẫn truyền xảy ra khi âm thanh bị cản trở trước khi đến được tai trong. Các nguyên nhân thường gặp gồm:

  • Chất lỏng tích tụ trong tai giữa do cảm lạnh hoặc dị ứng
  • Nhiễm trùng tai, viêm tai giữa
  • Rối loạn chức năng ống Eustachian khiến dịch ứ đọng trong tai giữa
  • Thủng hoặc rách màng nhĩ
  • Các khối u lành tính obstructing tai ngoài hoặc tai giữa
  • Ráy tai tích tụ gây bít tắc ống tai
  • Nhiễm trùng ống tai hoặc viêm tai ngoài
  • Dị vật mắc kẹt trong ống tai
  • Dị tật bẩm sinh như không có tai ngoài, ống tai biến dạng, bất thường xương tai giữa

2. Nguyên nhân gây suy giảm thính lực tiếp nhận

Suy giảm thính lực tiếp nhận (thần kinh – giác quan) xảy ra khi có tổn thương ở tai trong hoặc dây thần kinh thính giác. Nguyên nhân bao gồm:

  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến tai trong
  • Tác dụng phụ của thuốc gây độc thính giác
  • Yếu tố bẩm sinh
  • Lão hóa (presbycusis)
  • Chấn thương vùng đầu
  • Dị dạng cấu trúc tai trong
  • Tiếp xúc tiếng ồn lớn hoặc tiếng nổ mạnh trong thời gian dài

3. Suy giảm thính lực hỗn hợp

Mất thính lực hỗn hợp xảy ra khi người bệnh đồng thời có nguyên nhân của suy giảm thính lực dẫn truyền và tiếp nhận.

DẤU HIỆU SUY GIẢM THÍNH LỰC

Người bị suy giảm thính lực có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Nghe kém hoặc giảm khả năng nghe rõ ràng
  • Khó nghe các âm thanh nhỏ hoặc âm thanh xung quanh
  • Cần tăng âm lượng khi xem tivi, nghe nhạc hoặc nói chuyện điện thoại
  • Nghe không trọn vẹn câu nói, dẫn đến lẫn lộn hoặc hiểu sai thông tin
  • Ù tai, tiếng vo ve hoặc tiếng rè kéo dài

THÍNH LỰC GIẢM NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Suy giảm thính lực tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống:

  • Làm giảm khả năng giao tiếp, ảnh hưởng công việc và sinh hoạt hàng ngày
  • Ở trẻ em, gây chậm phát triển ngôn ngữ và trí tuệ
  • Ở người lớn tuổi, dễ dẫn đến cô lập xã hội, cảm giác cô đơn, trầm cảm
  • Tăng nguy cơ tiến triển thành mất thính lực hoàn toàn nếu không điều trị sớm

CHẨN ĐOÁN SUY GIẢM THÍNH LỰC

Các phương pháp đánh giá và chẩn đoán phổ biến bao gồm:

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ kiểm tra tai để phát hiện nguyên nhân như ráy tai, nhiễm trùng, viêm tai ngoài, thủng màng nhĩ hoặc bất thường giải phẫu.

2. Xét nghiệm sàng lọc thính lực

Người bệnh được nghe các từ/âm thanh ở nhiều mức âm lượng khác nhau để đánh giá phản ứng thính giác của từng tai.

3. Kiểm tra thính lực bằng ứng dụng

Một số ứng dụng chuyên dụng trên điện thoại hoặc máy tính có thể hỗ trợ sàng lọc ban đầu tình trạng nghe kém.

4. Thử nghiệm âm thoa

Bác sĩ sử dụng âm thoa (tuning fork) để đánh giá đường dẫn truyền và tiếp nhận âm thanh, giúp phân biệt loại suy giảm thính lực và xác định vị trí tổn thương.

5. Đo thính lực bằng máy (Audiometry)

Đây là phương pháp chuyên sâu và chính xác nhất. Máy phát các âm thanh với tần số và cường độ khác nhau đến từng tai, giúp xác định mức âm nhỏ nhất mà người bệnh có thể nghe được.

SUY GIẢM THÍNH LỰC CÓ THỂ HỒI PHỤC KHÔNG?

Suy giảm thính giác có thể hồi phục, nhưng mức độ phục hồi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: loại mất thính giác, nguyên nhân gây ra, và thời điểm người bệnh được thăm khám – điều trị.

Một số trường hợp suy giảm hoặc thậm chí mất thính lực có thể cải thiện ngay sau điều trị, chẳng hạn như do ráy tai tích tụ, nhiễm trùng tai giữa hoặc thủng màng nhĩ ở mức độ nhẹ.

Một số trường hợp khác cần điều trị lâu dài để xử lý nguyên nhân gốc rễ, ví dụ: rối loạn chức năng ống Eustachian, viêm tai mạn tính hoặc tổn thương do tiếng ồn.

Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp suy giảm thính lực đều có thể hồi phục. Những tổn thương không thể sửa chữa ở tai trong hoặc dây thần kinh thính giác thường dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.

Đối với những trường hợp này, bác sĩ có thể khuyến nghị:

  • Máy trợ thính – khuếch đại âm thanh giúp người bệnh nghe rõ hơn
  • Cấy ốc tai điện tử – hỗ trợ chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện truyền đến não

Các thiết bị này giúp cải thiện khả năng nghe, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY GIẢM THÍNH LỰC

Tùy vào nguyên nhân gây suy giảm thính lực và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các biện pháp phổ biến gồm:

1. Loại bỏ ráy tai

Nếu suy giảm thính lực xuất phát từ việc ráy tai tích tụ và gây tắc nghẽn, bác sĩ sẽ làm sạch bằng máy hút hoặc dụng cụ chuyên dụng. Đây là phương pháp đơn giản và mang lại hiệu quả ngay lập tức.

2. Phẫu thuật

Một số nguyên nhân gây suy giảm thính lực có thể được điều trị bằng phẫu thuật, chẳng hạn:

Điều chỉnh tổn thương ở tai giữa

Vá màng nhĩ

Đặt ống thông khí (ventilation tubes) trong trường hợp nhiễm trùng tai tái phát, giúp thoát dịch ứ trong tai giữa

3. Điều trị bằng thuốc

Trường hợp suy giảm thính lực do nhiễm trùng tai, viêm tai ngoài hoặc viêm tai giữa, bác sĩ có thể kê kháng sinh, thuốc chống viêm hoặc thuốc nhỏ tai tùy theo mức độ.

4. Máy trợ thính

Đối với mất thính lực do tổn thương tai trong (thính lực tiếp nhận), máy trợ thính giúp khuếch đại âm thanh, cải thiện khả năng nghe. Bác sĩ sẽ đánh giá và hướng dẫn lựa chọn loại máy phù hợp.

5. Cấy ốc tai điện tử

Khi máy trợ thính không mang lại hiệu quả, ốc tai điện tử là lựa chọn thay thế. Thiết bị này được cấy vào tai trong, chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện để kích thích trực tiếp dây thần kinh thính giác, giúp người bệnh nghe tốt hơn.

Suy giảm thính lực nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến mất thính giác vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao tiếp và chất lượng cuộc sống. Việc đo thính lực, xác định nguyên nhân và can thiệp sớm là rất quan trọng. Tại BVĐK Medic Bình Dương, người bệnh được thăm khám và tư vấn điều trị bởi đội ngũ bác sĩ Tai Mũi Họng giàu kinh nghiệm, kết hợp trang thiết bị hiện đại, giúp chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

TẬP HUẤN VỆ SINH TAY, ĐEO KHẨU TRANG ĐÚNG CÁCH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG
TẬP HUẤN VỆ SINH TAY, ĐEO KHẨU TRANG ĐÚNG CÁCH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG

2304 Lượt xem

Với mục tiêu nhằm nâng cao ý thức, kiến thức và kỹ năng thực hành quy trình vệ sinh tay, phòng dịch cúm do virus Corona cho nhân viên y tế - Bệnh viện đa khoa Medic Bình Dương đã tổ chức buổi tập huấn Vệ sinh tay cho nhân viên y tế trong toàn bệnh viện.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

770 Lượt xem

Ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phụ khoa phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Việc phát hiện bệnh sớm đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, giúp tăng cơ hội loại bỏ hoàn toàn khối u, giảm thiểu nguy cơ tái phát và duy trì chất lượng cuộc sống. Để bảo vệ sức khỏe, chị em nên chú ý các dấu hiệu bất thường như chảy máu âm đạo sau mãn kinh, đau bụng dưới hoặc ra dịch âm đạo không bình thường, đồng thời thực hiện khám sức khỏe định kỳ để tầm soát và phát hiện bệnh kịp thời.

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

2236 Lượt xem

Bất kỳ ai cũng có thể gặp phải biểu hiện của bệnh rối loạn tiền đình, bao gồm chóng mặt, xoay tròn và mất thăng bằng. Những triệu chứng này cản trở các hoạt động hàng ngày và tăng nguy cơ té ngã gây chấn thương không mong muốn.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tuổi tác, giới tính, điều kiện môi trường sống và làm việc có liên quan đến bệnh. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên khi tuổi cao. Có khoảng 35% người trên 40 tuổi bị rối loạn tiền đình, và con số này đang trẻ hóa.

SUY TĨNH MẠCH NGOẠI BIÊN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI
SUY TĨNH MẠCH NGOẠI BIÊN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT VÀ ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI

1643 Lượt xem

Suy tĩnh mạch ngoại biên là tình trạng xảy ra khi các tĩnh mạch ở chi, đặc biệt là chân, bị tổn thương và không thể hoạt động bình thường. Bình thường, các van trong tĩnh mạch chân đảm nhận nhiệm vụ ngăn máu chảy ngược, giúp máu di chuyển về tim. Tuy nhiên, khi các van này bị hỏng, máu sẽ bị ứ đọng lại ở chân, gây ra áp lực lớn trong các tĩnh mạch. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

BỆNH LOÃNG XƯƠNG: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BỆNH LOÃNG XƯƠNG: NGUY CƠ, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

1804 Lượt xem

Loãng xương là một bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, và nếu không được phát hiện sớm cũng như điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, và trong nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã xuất hiện biến chứng. 

VIÊM LỘ TUYẾN CỔ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG
VIÊM LỘ TUYẾN CỔ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG

2623 Lượt xem

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh nở. Bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến trong cổ tử cung phát triển và xâm lấn ra bên ngoài, gây viêm nhiễm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm lộ tuyến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng đời sống tình dục. Đặc biệt, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như vô sinh, viêm nhiễm lan rộng và thậm chí làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ
TĂNG ACID URIC MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ

19409 Lượt xem

Tăng acid uric máu là một dấu hiệu cảnh báo điển hình của các bệnh Gout và thận. Tình trạng acid uric cao trong máu có thể do tình trạng cơ thể của người bệnh hoặc do thực phẩm. Acid uric tăng cao thường gặp ở những người có thói quen sống không lành mạnh và chế độ dinh dưỡng không khoa học. Đồng thời, việc thiếu vận động, thừa cân, béo phì, hay mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.

PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG
PARKINSON: NGUY CƠ BÙNG PHÁT VÀ BIẾN CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

2099 Lượt xem

Tại Việt Nam, bệnh Parkinson đang trở thành một vấn đề y tế công cộng đáng lo ngại. Với khoảng 6,1 triệu người mắc bệnh, chiếm khoảng 1% dân số tổng thể, con số này không chỉ thể hiện sự gia tăng về tình trạng mắc bệnh mà còn làm tăng tỷ lệ tử vong, với mức tăng 2,16 lần chỉ trong năm 2016 và đang có dấu hiệu tiếp tục gia tăng.

TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA
TRẺ VIÊM PHỔI KHÔNG SỐT: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

228 Lượt xem

Sốt là dấu hiệu thân nhiệt tăng cao hơn mức bình thường, thường gặp khi trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm phổi. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào trẻ bị viêm phổi cũng xuất hiện triệu chứng sốt. Vậy khi trẻ bị viêm phổi nhưng không sốt, cha mẹ cần làm gì? Tình trạng này có nguy hiểm hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

BỆNH XƠ PHỔI: NGUY HIỂM THẾ NÀO? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
BỆNH XƠ PHỔI: NGUY HIỂM THẾ NÀO? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

1404 Lượt xem

Bệnh xơ phổi là một tình trạng mãn tính nguy hiểm, gây suy giảm chức năng phổi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bệnh xơ phổi có nguy hiểm không, những tác động đối với sức khỏe, các biến chứng tiềm ẩn, cũng như phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng