ĐAU MẮT ĐỎ- NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

Nhiều tác nhân có thể gây đau mắt đỏ, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng và dị ứng. Bệnh đau mắt đỏ do virus là loại phổ biến nhất, trong đó riêng Adenovirus gây ra 90% trường hợp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các loại virus gây bệnh đau mắt đỏ trong bài viết này để có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.

ĐAU MẮT ĐỎ DO VIRUS LÀ GÌ?

Đau mắt đỏ do virus là một bệnh nhiễm trùng kết mạc cấp tính lây lan nhanh và dễ bùng phát thành dịch. Adenovirus là "thủ phạm" chính gây bệnh đau mắt đỏ (còn được gọi là viêm kết mạc) với những biểu hiện như kích ứng mắt, đỏ mắt, sợ ánh sáng, tiết dịch mủ và nhiều nước mắt.

Ngoài ra, một số loại virus khác có thể gây ra bệnh, chẳng hạn như Enterovirus, Herpes Simplex Virus và virus Zoster, nhưng chúng ít phổ biến hơn và chiếm khoảng 1,3% đến 4,8% trường hợp viêm kết mạc do virus.

CÁC LOẠI VIRUS ĐAU MẮT ĐỎ PHỔ BIẾN

1. Adenovirus

Adenovirus là "thủ phạm" gây ra 80 đến 90% viêm kết mạc do virus. Adenoviridae là một loại virus DNA sợi đôi không có vỏ. Ở trẻ em, virus này dễ lây lan và gây bệnh viêm kết mạc hơn ở người lớn. Tiếp xúc trực tiếp, sử dụng vật dụng chung và hồ bơi công cộng là những cách mà virus có thể lây lan.

Adenovirus còn gây ra bệnh viêm giác mạc thành dịch (EKC), chủ yếu là loại huyết thanh 8, 19 và 37. Đây là loại nhiễm trùng mắt phổ biến nhất do Adenovirus gây ra.

2. Enterovirus

Enterovirus thuộc họ Picornaviridae có kích thước nhỏ, không có vỏ bọc và có một sợi RNA và một capsid hình khối đối xứng. Viêm kết mạc cấp tính xuất huyết, còn được gọi là viêm kết mạc cấp tính xuất huyết, là bệnh viêm kết mạc do Enterovirus (chủ yếu là Enterovirus loại 68–71) gây ra. Ngoài ra, bệnh còn có triệu chứng như sưng phù kết mạc và mí mắt, cộm mắt, chảy nước mắt và thậm chí có thể kèm theo sốt, mệt mỏi và đau nhức chân tay.

Enterovirus gây đau mắt đỏ. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc với các vật dụng nhiễm bệnh và sau đó sờ lên mắt của một người.

3. Coxsackievirus

Coxsackievirus thuộc họ Enterovirus, tạo thành từ chuỗi axit ribonucleic (RNA). Virus Coxsackie gây đau mắt đỏ thường lây lan và thể hiện các biểu hiện như mắt bị cộm giống như có dị vật, phù mí mắt và kết mạc, xuất huyết dưới kết mạc. Một số trường hợp gây ra triệu chứng toàn thân, chẳng hạn như sốt, đau nhức tay chân và mệt mỏi. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường có triệu chứng viêm kết mạc do Coxsackievirus.

4. Herpes simplex virus

Đau mắt đỏ do Herpes Simplex virus (HSV) rất hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện ở một bên mắt và chiếm chưa 5% số ca bệnh. Các biểu hiện của nhiễm trùng mắt thường bao gồm đỏ, đau, dễ chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, thị lực giảm, sưng mí và có mụn nước trên mí hoặc xung quanh mắt.

Cả người lớn và trẻ em đều có thể mắc bệnh. Bệnh có thể ảnh hưởng đến thị lực của người bệnh nếu không điều trị kịp thời.

5. Varicella-zoster

Tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da hoặc mắt hoặc tiếp xúc với không khí chứa mầm bệnh có thể gây viêm kết mạc. Các triệu chứng phổ biến bao gồm cảm giác kết mạc bị tiêm chích, phù nề và thường xuyên xuất hiện các chấm xuất huyết.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM VIRUS ĐAU MẮT ĐỎ

Các loại virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây truyền qua các con đường sau:

  • Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ miệng, mũi và mắt của người bệnh và sau đó đưa nó vào mắt.
  • Ngủ cùng giường, chia sẻ đồ dùng cá nhân, thuốc nhỏ mắt và khăn.
  • Mặc quần áo chung với người bệnh.
  • Sử dụng hồ bơi công cộng.

 

TRIỆU CHỨNG ĐAU MẮT ĐỎ DO VIRUS

Bệnh đau mắt đỏ do virus gây ra thường có thời gian ủ khoảng năm đến mười hai ngày. Bệnh phát tác thường có các triệu chứng như sau:

1. Đỏ mắt

Dấu hiệu của bệnh viêm kết mạc là màu đỏ trong mắt. Để chẩn đoán bệnh đau mắt đỏ do virus gây ra, cần xem xét các dấu hiệu khác..

2. Cương tụ kết mạc

Cường tụ kết mạc là một triệu chứng thường gặp ở những người bị đau mắt đỏ. Tuy nhiên, đây không phải là một triệu chứng riêng biệt và nó cũng xuất hiện ở một số bệnh về mắt khác như viêm giác mạc. Tròng trắng nổi lên các mạch máu lan tỏa theo hình nan hoa từ tròng đen tỏa ra về phía rìa mắt là hiện tượng này.

3. Chảy nước mắt

Người bệnh bị viêm kết mạc do virus thường bị chảy nước mắt bất thường. Đây là phản ứng của cơ thể khi mắt bị nhiễm trùng để giữ cho mắt ẩm và loại bỏ dịch nhầy và mầm bệnh.

4. Kích ứng mắt

Kích ứng mắt là một phản ứng tự nhiên của mắt để bảo vệ chúng. Hệ thống miễn dịch tại mắt hoạt động khi mầm bệnh xâm nhập. Các tế bào miễn dịch sẽ tìm và tiêu diệt mầm bệnh, dẫn đến kích ứng ở mắt.

5. Nhạy cảm với ánh sáng

Viêm kết mạc do virus gây ra thường gây nhạy cảm với ánh sáng trong mắt. Khi ánh sáng rọi vào mắt, nó có thể gây đau đớn. Do đó, người bệnh có xu hướng sợ hãi và tránh những nơi có nhiều ánh sáng.

6. Triệu chứng cảm lạnh, cúm hoặc nhiễm trùng hô hấp

Ở một số người bị đau mắt đỏ, ngoài các triệu chứng liên quan đến mắt, còn có cảm lạnh, cảm cúm hoặc nhiễm trùng đường hô hấp. Đây là những biểu hiện không phổ biến nhưng đi kèm với bệnh đau mắt đỏ do virus.

DẤU HIỆU NGUY HIỂM DO VIRUS CẦN GẶP BÁC SĨ

Sau 5 đến 7 ngày, các triệu chứng viêm kết mạc do virus thường sẽ dần giảm bớt. Tuy nhiên, nếu bạn có các biểu hiện sau đây, bạn nên nhanh chóng đến bệnh viện để khám và điều trị:

1. Đau dữ dội ở mắt

Virus gây bệnh tấn công giác mạc, kích thích nhãn cầu, giác mạc làm cơ thể mi bị co thắt, dẫn đến các cơn đau đớn nghiêm trọng hơn khi tiếp xúc với ánh sáng.

2. Đỏ nhiều một bên mắt

Viêm kết mạc chảy máu, khiến mắt có màu đỏ như máu, có thể do một số loại virus thuộc họ Enterovirus gây ra bệnh đau mắt đỏ. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây ra các triệu chứng như sưng phù mí mắt, sốt, đau nhức cơ và mệt mỏi. Khi bệnh gặp phải tình trạng này, họ nên đến bệnh viện có chuyên khoa mắt để khám.

3. Không mở mắt được

Đau mắt đỏ do virus gây ra làm tăng tiết dịch mủ, thường xuất hiện sau khi ngủ dậy. Mắt khó mở do dịch mủ dày đặc kết dính hai mí.

4. Nhạy cảm cực độ với ánh sáng

Một dấu hiệu thường gặp ở những người bị viêm kết mạc do virus là nhạy cảm với ánh sáng. Nhiều dây thần kinh cảm giác nằm trên bề mặt nhãn cầu. Virus xâm nhập vào kết mạc, kích thích các dây thần kinh cực độ, làm nhạy cảm mắt và thậm chí gây đau đớn khi nhìn vào ánh sáng.

5. Tầm nhìn hạn chế nhiều

Virus xâm nhập kết mạc và gây viêm, làm mờ mắt và khó nhìn. Để tránh loét giác mạc dẫn đến mù lòa, bất kỳ trường hợp thị lực giảm nghiêm trọng nào cũng phải đến bệnh viện ngay.

ĐAU MẮT ĐỎ DO VIRUS CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Có. Bệnh viêm kết mạc do virus gây ra có thể tự khỏi mà không cần điều trị, nhưng nó có thể gây ra sẹo, làm mờ mắt hoặc giảm tầm nhìn.

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM KẾT MẠC DO VIRUS

Mặc dù không hoàn toàn không có nguy cơ, bệnh đau mắt đỏ có ít biến chứng. Trong đó, biến chứng có nguy cơ cao nhất là đau mắt đỏ do virus. Viêm loét giác mạc, thậm chí mù lòa, có thể xảy ra ở người bệnh.

Nếu các dấu hiệu bệnh không giảm đi sau 5 đến 7 ngày, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa mắt để được khám sớm và nhận được phương pháp điều trị an toàn và phù hợp.

ĐAU MẮT ĐỎ DO VIRUS CÓ LÂY KHÔNG?

Có. Bệnh viêm kết mạc do virus có tốc độ lây lan nhanh, dễ bùng phát thành dịch, nhất là trong các tháng mưa nhiều.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA VIRUS GÂY ĐAU MẮT ĐỎ

Một số biện pháp hữu hiệu giúp phòng ngừa virus đau mắt đỏ lan rộng gồm:

  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và vệ sinh tay bằng dung dịch sát trùng như nước muối sinh lý hoặc cồn từ 60% trở lên.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị đau mắt đỏ.
  • Nếu đang bị bệnh, bạn nên cách ly đến khi triệu chứng bệnh không còn.
  • Tránh dùng chung vật dụng cá nhân với người khác.
  • Không dùng chung thuốc nhỏ mắt với người khác, đặc biệt người bệnh đau mắt đỏ.
  • Thường xuyên thay vỏ gối, ga giường mới; giặt và phơi dưới trời nắng.
  • Vệ sinh kính mắt bằng xà phòng và dung dịch sát trùng.
  • Không sờ tay lên mắt, dụi mắt.
  • Không đi bơi trong thời gian dịch bệnh bùng phát.

CÁCH  ĐIỀU TRỊ BỆNH DO VIRUS GÂY ĐAU MẮT ĐỎ

1. Chườm lạnh hoặc chườm ấm

Có thể làm dịu các triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ do virus bằng cách chườm ấm vùng quanh mắt bằng khăn ướt sạch. Ngoài ra, để ngăn ngừa bệnh trở nên tồi tệ hơn, người bệnh nên tránh tự ý đắp lá lên mắt hoặc truyền miệng.

2. Vệ sinh sạch dịch chảy ra từ mắt

Người bệnh đau mắt đỏ có virus gây bệnh trong nước mắt và dịch tiết. Do đó, để giảm nguy cơ lây nhiễm cho mắt còn lại và người khác, việc giữ vệ sinh mắt là cần thiết.

Người bệnh không nên chia sẻ đồ dùng cá nhân, thuốc nhỏ mắt, khăn và ga giường với người khác. Vệ sinh theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nên chạm tay vào mắt và thường xuyên rửa tay bằng xà phòng.

3. Thuốc nhỏ mắt

Hiện nay, phần lớn thuốc nhỏ đau mắt đỏ điều trị bệnh do vi khuẩn nhưng không điều trị bệnh do virus. Những trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn không nhiều, thường do virus. Việc dùng thuốc nhỏ kháng sinh khi bị đau mắt đỏ do virus có thể khiến tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.

Do đó, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa mắt để chẩn đoán nguyên nhân gây đau mắt đỏ là do virus hay do các tác nhân khác như vi khuẩn và dị ứng. Sau đó, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau mắt phù hợp. Người bệnh không tự ý mua thuốc điều trị để tránh nguy cơ dùng sai thuốc và gây ra biến chứng không mong muốn.

Có nhiều tác nhân có thể gây đau mắt đỏ. Một trong nhiều tác nhân gây bệnh là virus. Do đó, những người bị đau mắt đỏ không nên tự điều trị tại nhà vì họ có thể sử dụng thuốc không phù hợp với nguyên nhân gây bệnh.

Nếu nhận thấy mắt bị đau, sưng phù, đỏ, chảy nhiều dịch… bạn có thể đến khám tại khoa Mắt, Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương để bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân và hướng dẫn cách điều trị đúng và hiệu quả. Để đặt lịch khám, liên hệ trực tiếp theo số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/để được tư vấn.


Tin tức liên quan

SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỐT SIÊU VI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

497 Lượt xem

Thời điểm giao mùa với sự thay đổi thất thường của thời tiết là môi trường lý tưởng cho nhiều loại virus phát triển và lây lan. Đây cũng là nguyên nhân khiến sốt siêu vi gia tăng, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi – những đối tượng có hệ miễn dịch nhạy cảm.

SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
SỎI TÚI MẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1218 Lượt xem

Sỏi túi mật, còn được gọi là sạn túi mật, cản trở con đường dịch mật tự nhiên. Sỏi kích thước nhỏ thường không có triệu chứng, khiến nó khó chẩn đoán và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong thời gian dài. Là những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm, thủng và ung thư túi mật.

TÊ BÌ CHÂN TAY: TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI
TÊ BÌ CHÂN TAY: TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ KỊP THỜI

4048 Lượt xem

Tê bì chân tay là tình trạng khá phổ biến và có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, từ người già đến người trẻ. Hiện tượng này thường gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nếu tình trạng tê bì kéo dài mà không được can thiệp kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng có thể bao gồm đau nhức dai dẳng, teo cơ và thậm chí là bại liệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

422 Lượt xem

Máu nhiễm mỡ khiến cholesterol lắng đọng trong thành động mạch và hình thành mảng xơ vữa, khiến lòng động mạch trở nên hẹp hơn. Có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ não và tắc động mạch chi dưới do lưu lượng máu chảy qua động mạch bị ảnh hưởng. Vậy máu nhiễm mỡ có phải là một mối nguy hiểm không? Cùng tìm hiểu thêm về những lý do khiến điều này xảy ra và cách phòng ngừa chúng hiệu quả.

KỸ THUẬT KÍCH THÍCH TỪ TRƯỜNG XUYÊN SỌ LẶP LẠI (rTMS)
KỸ THUẬT KÍCH THÍCH TỪ TRƯỜNG XUYÊN SỌ LẶP LẠI (rTMS)

2428 Lượt xem

Kỹ thuật kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) đang trở thành một phương pháp hiệu quả trong việc chẩn đoán và  điều trị nhiều loại bệnh lý thần kinh và tâm thần khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kỹ thuật này

Vậy chính xác thì kích thích từ trường xuyên sọ lặp lại là gì? Những bệnh nào có thể được điều trị bằng kỹ thuật kích thích từ trường xuyên sọ? Bài viết sẽ giúp giải đáp các thắc mắc của bạn xoay quanh kỹ thuật này.

KIẾN BA KHOANG CÓ GÂY NGUY HIỂM KHI CẮN KHÔNG?
KIẾN BA KHOANG CÓ GÂY NGUY HIỂM KHI CẮN KHÔNG?

3647 Lượt xem

Vào mùa mưa, kiến ba khoang thường xuất hiện nhiều, trở thành nỗi lo của nhiều người do nọc độc của chúng có thể gây viêm da và nhiễm trùng. Vậy kiến ba khoang cắn có nguy hiểm không? Và cần làm gì sau khi bị kiến ba khoang cắn?

TAY CHÂN MIỆNG Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
TAY CHÂN MIỆNG Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

569 Lượt xem

Hiện tại, bệnh tay chân miệng ở trẻ em vẫn chưa có thuốc đặc trị cũng như vắc-xin phòng ngừa. Nếu không được phát hiện sớm, theo dõi chặt chẽ và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, viêm cơ tim, phù phổi, và thậm chí có thể dẫn đến tử vong.

MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MỤN NHỌT Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

4471 Lượt xem

Phần lớn các trường hợp mụn nhọt ở trẻ em có thể tự lành sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách hoặc kéo dài, mụn nhọt có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng của trẻ. Vậy mụn nhọt ở trẻ là gì và cha mẹ cần làm gì khi trẻ bị mụn nhọt?

HEN PHẾ QUẢN CẤP Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO & CÁCH XỬ TRÍ KỊP THỜI
HEN PHẾ QUẢN CẤP Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU CẢNH BÁO & CÁCH XỬ TRÍ KỊP THỜI

166 Lượt xem

Hen phế quản cấp ở trẻ em là một trong những bệnh lý hô hấp thường gặp, gây ra những cơn khó thở đột ngột, ho kéo dài và thở khò khè, khiến trẻ mệt mỏi, quấy khóc và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hen phế quản cấp? Làm sao để nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo? Và cha mẹ cần làm gì để xử trí hiệu quả cũng như phòng ngừa bệnh tái phát?

NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
NHỒI MÁU CƠ TIM: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

843 Lượt xem

Mỗi năm, trên toàn thế giới ghi nhận khoảng 32,4 triệu ca nhồi máu cơ tim và đột quỵ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng. Đặc biệt, bệnh nhân sống sót sau nhồi máu cơ tim phải đối mặt với nguy cơ tái phát và tỷ lệ tử vong cao gấp 6 lần so với người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Chính vì vậy, việc cấp cứu kịp thời và can thiệp trong “giờ vàng” đóng vai trò quan trọng, giúp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện đáng kể cơ hội sống cho người bệnh.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng