NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐỘT QUỴ SỚM: CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE HIỆU QUẢ

Đột quỵ là một bệnh lý nghiêm trọng, có nguy cơ gây tử vong cao nếu không được cấp cứu kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo trước khi đột quỵ có thể giúp tăng cơ hội cứu sống người bệnh và giảm thiểu các di chứng nguy hiểm.

ĐỘT QUỴ CÓ THỂ NHẬN BIẾT TỪ SỚM KHÔNG?

Đột quỵ thường xảy ra đột ngột, nhưng các dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện từ rất sớm. Theo thống kê, khoảng 43% người bệnh trải qua cơn đột quỵ nhỏ, hay còn gọi là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), trong vòng một tuần trước khi gặp phải đột quỵ nghiêm trọng. Các triệu chứng nghi ngờ cơn TIA như đau đầu, tê bì, cảm giác ngứa râm ran hoặc yếu một phần cơ thể cần được chú ý. Khi phát hiện các dấu hiệu này, người bệnh nên nhanh chóng đến bệnh viện để thăm khám và dự phòng bệnh kịp thời, giúp ngăn chặn nguy cơ đột quỵ nghiêm trọng đe dọa tính mạng.

Bên cạnh đó, các dấu hiệu cảnh báo gần cơn đột quỵ nghiêm trọng cũng không nên bỏ qua. Những biểu hiện đặc thù như yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể, khó nói, thị lực giảm đột ngột, mất thăng bằng, hoặc đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân có thể xuất hiện ngay trước khi cơn đột quỵ xảy ra. Việc nhận biết và can thiệp kịp thời sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người bệnh.

CÁC DẤU HIỆU TRƯỚC KHI ĐỘT QUỴ NGUY HIỂM CẦN LƯU Ý

Nhận biết các dấu hiệu sớm trước khi đột quỵ thông qua quy tắc FAST có thể giúp cứu sống và giảm thiểu tổn thương cho người bệnh. Cụ thể:

  • F (Face – Gương mặt): Quan sát gương mặt có hiện tượng yếu liệt, chảy xệ hoặc mất cân đối. Khi yêu cầu cười, người bệnh có thể chỉ cười lệch một bên.
  • A (Arm – Tay): Yếu hoặc liệt một bên tay (hoặc cả chân) là triệu chứng phổ biến. Thử yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay qua đầu. Nếu một tay không thể nâng lên hoặc gặp khó khăn, đây là dấu hiệu nguy hiểm.
  • S (Speech – Giọng nói): Thay đổi đột ngột về giọng nói như nói dính chữ, nói ngọng, hoặc không thể nói một câu đơn giản.
  • T (Time – Thời gian): Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức. Thời gian cấp cứu càng sớm, khả năng phục hồi càng cao.

Những dấu hiệu khác cần chú ý:

Ngoài các triệu chứng FAST, một số biểu hiện khác cũng có thể cảnh báo nguy cơ đột quỵ:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột mà không rõ nguyên nhân.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng và khó khăn trong việc phối hợp vận động.
  • Thay đổi hoặc suy giảm thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
  • Suy giảm nhận thức, khó xử lý thông tin hoặc rối loạn trí nhớ tạm thời.

DẤU HIỆU ĐỘT QUỴ CÓ THỂ CẢNH BÁO TRƯỚC BAO NHIÊU NGÀY?

Dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày

Trong nhiều trường hợp, triệu chứng đột quỵ có thể nhận biết trước một ngày hoặc vài giờ thông qua quy tắc FAST. Các dấu hiệu như méo mặt, yếu liệt tay chân một bên, nói ngọng hoặc khó nói là cảnh báo nghiêm trọng. Khi xuất hiện những biểu hiện này, người bệnh cần được cấp cứu ngay để bảo vệ tính mạng và hạn chế tổn thương thần kinh.

Dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần

Trước một tuần, một số người bệnh có thể trải qua cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) với các triệu chứng như:

  • Tê yếu một bên tay hoặc chân.
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng.
  • Giảm thị lực hoặc mờ mắt.
  • Khó nói, nói ngọng.

Các triệu chứng này có thể xảy ra một lần hoặc tái phát nhiều lần. Đây là cơ hội quan trọng để phát hiện sớm và đưa người bệnh đi thăm khám, từ đó ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ nghiêm trọng.

Dấu hiệu đột quỵ trước 30 ngày

Một số trường hợp hiếm hoi, dấu hiệu đột quỵ có thể xuất hiện từ rất sớm (30 ngày hoặc hơn). Tuy nhiên, các biểu hiện này thường không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe thông thường như mệt mỏi, đau đầu nhẹ, hay chóng mặt thoáng qua. Điều này khiến nhiều người chủ quan và bỏ lỡ cơ hội được chẩn đoán và điều trị sớm.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY ĐỘT QUỴ

Đột quỵ không chỉ xảy ra do các nguyên nhân cấp tính mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ kéo dài trong lối sống và sức khỏe. Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng khởi phát đột quỵ bao gồm:

Tiền sử gia đình:

Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ sẽ có nguy cơ cao hơn, do yếu tố di truyền hoặc lối sống chung.

Bệnh lý tiềm ẩn:

Một số bệnh lý làm tăng nguy cơ đột quỵ, bao gồm:

  • Thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA).
  • Tiểu đường.
  • Bệnh tim mạch.
  • Đau nửa đầu Migraine.
  • Chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Bệnh động mạch ngoại vi.
  • Tăng huyết áp.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Cân nặng dư thừa làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến đột quỵ như tiểu đường và tăng huyết áp.

Uống thuốc tránh thai dài hạn:

Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó dẫn đến đột quỵ.

Sử dụng hormone sau mãn kinh:

Việc bổ sung hormone sau thời kỳ mãn kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ đối với phụ nữ lớn tuổi.

Lười vận động:

Thiếu vận động làm tăng nguy cơ béo phì và bệnh tim mạch, là những yếu tố trực tiếp liên quan đến đột quỵ.

Lạm dụng các chất có hại:

Sử dụng bia, rượu, thuốc lá, chất kích thích, và các loại ma túy đều góp phần làm hẹp mạch máu, tăng huyết áp, hoặc gây tổn thương hệ tim mạch, dẫn đến đột quỵ.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH ĐỘT QUỴ

Phòng ngừa đột quỵ không chỉ cần thiết cho người có nguy cơ cao mà còn quan trọng với tất cả mọi người, kể cả khi chưa có dấu hiệu bệnh. Các biện pháp phòng tránh hiệu quả bao gồm:

Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân bằng, khoa học

Ưu tiên tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, chất béo tốt (omega-3), vitamin, và khoáng chất.

Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường, muối, và các chất kích thích.

Chế độ ăn khoa học không chỉ tăng cường sức khỏe tổng thể mà còn giúp cơ thể đủ khả năng chống lại các yếu tố gây bệnh, trong đó có đột quỵ.

Rèn luyện thể chất điều độ

Thường xuyên tập thể dục, tối thiểu 30 phút mỗi ngày.

Các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm huyết áp và nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ đột quỵ, do đó cần kiểm soát cân nặng bằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Theo dõi chỉ số BMI và vòng eo để đảm bảo cân nặng ở mức lý tưởng.

Kiểm soát tốt bệnh nền

Những người mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, tim mạch, hoặc béo phì cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.

Kiểm tra thường xuyên và quản lý tốt các chỉ số như huyết áp, đường huyết để hạn chế nguy cơ đột quỵ.

Giữ tinh thần thoải mái

Stress và căng thẳng kéo dài là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Nên duy trì các hoạt động thư giãn như nghe nhạc, đọc sách, xem phim, hoặc đi du lịch để giảm căng thẳng.

Định kỳ kiểm tra sức khỏe và tầm soát đột quỵ

Kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Thực hiện tầm soát đột quỵ với sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa giúp xây dựng kế hoạch phòng ngừa phù hợp cho từng cá nhân.

Các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ hoặc biểu hiện trước khi đột quỵ cần được chú ý và xử trí kịp thời để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu như tê yếu một bên cơ thể, nói ngọng, khó nói, mất thăng bằng, đau đầu dữ dội… đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao. Đừng bỏ qua bất kỳ dấu hiệu nào dù nhỏ, hãy chủ động thăm khám và chăm sóc sức khỏe từ sớm để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi nguy cơ đột quỵ. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT PHỔI LIỀU THẤP
TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT PHỔI LIỀU THẤP

1329 Lượt xem

Tầm soát ung thư phổi rất quan trọng vì nó giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm nhất và hỗ trợ điều trị tiết kiệm chi phí và hiệu quả. Một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả để điều trị ung thư phổi là chụp CT Scanner phổi liều thấp. Kỹ thuật này hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm bằng cách xác định ngay cả những nốt phổi rất nhỏ.

BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Ở NGƯỜI TRẺ TUỔI LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

536 Lượt xem

Đục thủy tinh thể không còn là bệnh lý chỉ gặp ở người lớn tuổi mà đang có xu hướng “trẻ hóa”, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 17% dân số toàn cầu gặp vấn đề về thị lực do đục thủy tinh thể. Ở người trẻ, căn bệnh này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, chấn thương mắt, rối loạn chuyển hóa, hoặc sử dụng thuốc kéo dài (đặc biệt là corticosteroid).

VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM KẾT MẠC DỊ ỨNG LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

2360 Lượt xem

Viêm kết mạc dị ứng là tình trạng viêm nhiễm ở màng lót mí mắt và màng bao phủ tròng trắng của mắt do các tác nhân gây dị ứng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng phương pháp, viêm kết mạc dị ứng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho mắt. Vậy làm thế nào để điều trị viêm kết mạc dị ứng hiệu quả? Các biện pháp phòng tránh viêm kết mạc dị ứng là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

VIÊM HỌNG CẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
VIÊM HỌNG CẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

1043 Lượt xem

Viêm họng cấp thường xảy ra ở mọi độ tuổi và thường xảy ra vào mùa lạnh. Điều trị chậm có thể dẫn đến thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, viêm phổi và các biến chứng khác, đặc biệt là ở trẻ em. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bệnh này, nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị.

SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA
SỎI THẬN Ở TRẺ EM: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA

723 Lượt xem

Nước tiểu có chứa một lượng lớn các khoáng chất và muối hòa tan. Khi hàm lượng các chất này trong nước tiểu quá lớn, chúng có thể tích tụ lại trong cơ thể, phát triển thành sỏi thận. Sỏi thận ở trẻ em tuy ít gặp hơn người lớn nhưng bệnh có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

SUY GIÁP Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN, VÀ BIẾN CHỨNG CẦN LƯU Ý
SUY GIÁP Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, NGUYÊN NHÂN, VÀ BIẾN CHỨNG CẦN LƯU Ý

1358 Lượt xem

Suy giáp có thể tác động nghiêm trọng đến sự phát triển trí não và thể chất của trẻ nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Ở mỗi độ tuổi, suy giáp có thể gây ra các triệu chứng khác nhau. Vậy suy giáp ở trẻ em là gì?

SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT
SUY GIÁP KHI MANG THAI: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, RỦI RO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TỐT NHẤT

484 Lượt xem

Suy giáp là rối loạn tuyến giáp thường gặp trong thai kỳ, ảnh hưởng đến khoảng 3% – 5% phụ nữ mang thai. Do các triệu chứng thường không rõ ràng, bệnh dễ bị bỏ sót, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như sảy thai, sinh non, tiền sản giật ở mẹ và chậm phát triển trí tuệ ở thai nhi. Vậy suy giáp khi mang thai tác động ra sao đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé? Nguyên nhân nào gây ra tình trạng này và đâu là phương pháp điều trị hiệu quả nhất?

U VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
U VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

6700 Lượt xem

U vú là một bệnh lý thường gặp ở phụ nữ, phần lớn các trường hợp lành tính nhưng đôi khi có thể là dấu hiệu của ung thư. Vậy u vú có thể cảnh báo điều gì? Khối u ở ngực có nguy hiểm không?

THIẾU MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
THIẾU MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

324 Lượt xem

Thiếu máu là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy nhược cơ thể và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Người bệnh cần nhận biết sớm các triệu chứng để chủ động thăm khám.

THỨC KHUYA ẢNH HƯỞNG ĐẾN THẬN NHƯ THẾ NÀO? NGUY CƠ SUY THẬN ÂM THẦM TỪ GIẤC NGỦ KÉM
THỨC KHUYA ẢNH HƯỞNG ĐẾN THẬN NHƯ THẾ NÀO? NGUY CƠ SUY THẬN ÂM THẦM TỪ GIẤC NGỦ KÉM

4239 Lượt xem

Việc thức khuya thường xuyên sẽ phá vỡ nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể, làm rối loạn chu kỳ ngủ - thức. Thiếu ngủ kéo dài có thể làm suy giảm chức năng lọc của thận, tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý như tăng huyết áp, đạm niệu và nghiêm trọng hơn là suy thận mạn. Đặc biệt, đối với người trẻ tuổi – nhóm thường chủ quan với giấc ngủ – nguy cơ tổn thương thận âm thầm càng cao nếu thói quen thức khuya kéo dài không được thay đổi kịp thời.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng