U VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? CÁC DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

U vú là một bệnh lý thường gặp ở phụ nữ, phần lớn các trường hợp lành tính nhưng đôi khi có thể là dấu hiệu của ung thư. Vậy u vú có thể cảnh báo điều gì? Khối u ở ngực có nguy hiểm không?

U VÚ LÀ GÌ?

U vú là hiện tượng xuất hiện một hoặc nhiều khối bất thường ở vú, có cảm giác và mật độ khác so với mô vú xung quanh hoặc so với mô ở cùng một vùng bên vú đối diện.

CÁC LOẠI KHỐI U VÚ

Vú bao gồm nhiều loại mô khác nhau như mô tuyến vú, mô liên kết dạng sợi, mô mỡ, ống tuyến, dây thần kinh, mạch máu và có thể có cả hạch bạch huyết. Mỗi thành phần này phản ứng khác nhau trước những thay đổi trong cơ thể, và những biến đổi đó có thể ảnh hưởng đến cảm giác cũng như kết cấu của vú. Chính điều này góp phần vào sự phát triển của các khối u ở vú.

1. U vú lành tính

Các loại u vú lành tính thường xuất hiện ở phần biểu mô của ống tuyến hoặc mô liên kết. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Xuất hiện khối u trong vú.
  • Gây cảm giác khó chịu hoặc đau.
  • Đau toàn bộ vùng vú.
  • Một số u có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh nguyệt hoặc trong thời kỳ mang thai.
  • Tiết dịch từ núm vú.
  • Mức độ đau có thể tăng lên hoặc kèm theo việc sờ thấy các khối u theo chu kỳ hàng tháng, đặc biệt trong hoặc trước kỳ kinh.
  • Khối u thường có mật độ chắc, bề mặt trơn láng và có thể di động.

2. Nang tuyến vú

Nang đơn giản của tuyến vú là túi chứa chất dịch lành tính, không phải ung thư, và thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50. Tình trạng này hiếm gặp ở thiếu nữ và phụ nữ sau mãn kinh.

Một số triệu chứng có thể bao gồm:

  • Xuất hiện khối u ở vú.
  • Đau vùng vú.
  • Tiết dịch từ núm vú.

Nang tuyến vú thường bị ảnh hưởng bởi nội tiết tố liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Nang có thể là nang đơn giản hoặc nang phức tạp, tùy thuộc vào thành phần dịch bên trong, đôi khi có chứa các thành phần đặc. Nếu nang có kích thước lớn và gây đau, bác sĩ có thể tiến hành chọc hút dịch bằng kim. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định sinh thiết để kiểm tra các tế bào trong thành phần đặc của nang.

3. U xơ tuyến vú

U xơ tuyến vú là sự phát triển bất thường của mô tuyến trong vú, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 14 đến 35. U xơ có xu hướng co lại và thậm chí biến mất theo thời gian. Tuy nhiên, đối với những trường hợp u xơ lớn, phẫu thuật có thể được yêu cầu để loại bỏ. U xơ tuyến vú lành tính thường có các đặc điểm như: khối u tròn, có đường viền rõ ràng, không gây đau và dễ di động. Nếu khối u tăng nhanh kích thước trong thời gian ngắn, cần phải phân biệt với u diệp thể, một loại u khác có thể nguy hiểm hơn.

4. Áp xe vú

Áp xe vú thường xảy ra ở phụ nữ trẻ, đặc biệt trong giai đoạn cho con bú, do nhiễm trùng.

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khối u gây đau và sưng.
  • Vùng da lân cận đỏ hoặc sẫm màu.
  • Cảm giác nóng ở khu vực xung quanh áp xe.
  • Tiết dịch từ núm vú.
  • Buồn nôn.
  • Sốt kèm theo sưng hạch bạch huyết.

5. U nhú

U nhú là một khối u lành tính, có hình dáng giống mụn cóc, phát triển bên trong các ống tuyến vú. U nhú thường hình thành thành khối tròn hoặc bầu dục ở khu vực trung tâm dưới núm vú. Khối u này có thể gây tiết dịch từ núm vú, thường là dịch trong suốt hoặc có lẫn máu. Siêu âm thường được sử dụng để phát hiện u nhú, và có thể đi kèm với hiện tượng giãn ống tuyến vú.

Cần lưu ý rằng về mặt hình ảnh học và tế bào học, rất khó phân biệt giữa u nhú lành tính và ung thư dạng nhú của tuyến vú. Vì vậy, khi siêu âm phát hiện hình ảnh nhú bên trong nang, bác sĩ thường sẽ chỉ định lấy khối u ra (bằng phẫu thuật hoặc hút chân không) để tiến hành xét nghiệm nhằm chẩn đoán chính xác.

6. Hoại tử mỡ

Hoại tử mỡ có thể xuất hiện sau các quá trình như phẫu thuật tái tạo vú, chấn thương, sinh thiết, hoặc một số phương pháp điều trị khác. Tình trạng này gây ra các triệu chứng như đau, xuất hiện khối u do nang dầu với lớp vỏ chắc bên ngoài và chứa mỡ hoặc dầu ở trung tâm.

7. U mỡ

U mỡ là khối u lành tính với các đặc điểm như mềm, có giới hạn tương đối rõ, bao bọc bởi lớp vỏ và có thể di động, không gây đau. U mỡ có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể, bao gồm cả vú, và thường không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu u mỡ có kích thước lớn, bác sĩ có thể tư vấn phẫu thuật để loại bỏ nó.

8. U vú ác tính

Khối u ở vú, thường không đau, có hình dạng không đều và mật độ cứng, khác biệt rõ rệt với các mô xung quanh.

Các đặc điểm thường thấy bao gồm:

  • Khối u cứng ở vú.
  • Da vú dày lên.
  • Da vú bong tróc, có thể đỏ hoặc sẫm màu hơn so với vùng da xung quanh.
  • Đau ở núm vú.
  • Co kéo núm vú.
  • Núm vú có thể tiết dịch, đôi khi kèm máu.
  • Ở giai đoạn trễ, u có thể xâm lấn ra da và gây lở loét.
  • Có thể có hạch nách hoặc hạch cổ kèm theo.

DẤU HIỆU U VÚ

U vú có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong vú, với kích thước lớn hoặc nhỏ, có thể đau hoặc không. Dưới đây là một số dấu hiệu của u vú để tham khảo:

  • Khối u có mật độ từ chắc đến cứng, có thể di chuyển dễ dàng dưới da.
  • Hình dạng bất thường của khối u.
  • Da vú có thể đỏ hoặc xuất hiện hiện tượng nhíu da, sần sùi như trái cam.
  • Thay đổi kích thước hoặc hình dạng của vú.
  • Chất dịch có thể rò rỉ từ núm vú.
  • Có thể kèm theo hạch nách hoặc hạch cổ.

NGUYÊN NHÂN U VÚ

Khối u xuất hiện ở vú có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

  • U nang vú: Khối u tròn, nhẵn và có thể có kích thước lớn hoặc nhỏ, với mô vú xung quanh mềm. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Thay đổi sợi bọc: Cảm giác căng và tức ở vú, thường xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc mãn kinh.
  • U xơ tuyến vú: Khối u chắc, nhẵn, di chuyển dễ dưới da, không phải ung thư. U xơ tuyến vú có thể phát triển lớn hơn và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mang thai, liệu pháp hormone, hoặc chu kỳ kinh nguyệt. Đây là nguyên nhân phổ biến gây u vú ở phụ nữ từ 20 đến 30 tuổi.
  • Chấn thương: Chấn thương nghiêm trọng đối với mô vú có thể dẫn đến hình thành khối u và hoại tử mỡ.
  • Nhiễm trùng: Có thể gây viêm và hình thành áp xe vú.
  • Ung thư vú: Khối u thường không đau, cứng và có hình dạng bất thường, khác biệt rõ rệt với các mô xung quanh. Lớp da bao quanh khối u có thể đỏ, nhíu da hoặc sần sùi như vỏ cam. Có thể có co kéo núm vú, tiết dịch từ núm vú và có thể kèm theo hạch nách hoặc hạch cổ. Ở giai đoạn trễ, khối u có thể xâm lấn ra da và gây lở loét.

KHỐI U VÚ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Khối u vú có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân và phần lớn là lành tính, có thể điều trị hoặc thậm chí tự biến mất. Tuy nhiên, một số khối u vú có thể dẫn đến ung thư. Nguy cơ ung thư thường cao hơn ở những người lớn tuổi. Nếu không được điều trị kịp thời, khối u vú ác tính có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Vì vậy, dù khối u có thể là ác tính hay không, ngay khi xuất hiện những triệu chứng bất thường, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị sớm.

CÁCH ĐIỀU TRỊ U Ở VÙNG NGỰC

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây u vú, có nhiều cách điều trị khác nhau. Một số u vú có thể tự biến mất mà không cần điều trị. Dưới đây là các phương pháp điều trị u vú:

  • Dùng thuốc kháng sinh: Được chỉ định khi có nhiễm trùng vú.
  • Chọc hút dịch: Áp dụng cho u nang vú lớn hoặc gây đau để giảm kích thước và giảm triệu chứng.
  • Sinh thiết khối u: Để chẩn đoán chính xác loại khối u.
  • Phẫu thuật:Được thực hiện để loại bỏ u vú lành tính.
  • Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp sinh học, liệu pháp nội tiết: Dành cho khối u đã được xác định là ung thư vú.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Người bệnh nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ khi có những triệu chứng sau:

  • Phát hiện khối u mới.
  • Một bên vú có dấu hiệu khác biệt rõ rệt so với bên còn lại.
  • U vú không biến mất sau kỳ kinh nguyệt.
  • Khối u phát triển lớn hơn.
  • Vú bị bầm tím không rõ lý do.
  • Da vú đỏ, nhăn nheo như vỏ cam.
  • Núm vú thụt vào trong.
  • Núm vú tiết dịch hoặc chảy máu.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA U VÚ?

Để ngăn ngừa u vú, mỗi người nên chú ý đến những điều sau:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám và tầm soát ung thư vú thường xuyên.
  • Tự kiểm tra vú: Thực hiện kiểm tra vú và vùng ngực đều đặn, và đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
  • Chế độ ăn uống cân bằng: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất với nhiều rau xanh và trái cây.
  • Hạn chế đồ uống có cồn và thực phẩm không lành mạnh: Giảm thiểu thức ăn nhanh, tinh bột tinh chế, và đồ uống có cồn.
  • Tránh chất kích thích: Không sử dụng thuốc lá và các chất kích thích khác.
  • Rèn luyện thể dục thể thao: Thực hiện các hoạt động thể chất thường xuyên.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giữ cân nặng trong phạm vi khỏe mạnh.

Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương trang bị hệ thống thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm, cung cấp cơ hội điều trị tốt cho các bệnh về tuyến vú. Ngoài ra, bệnh viện còn trang bị đồng bộ máy móc và trang thiết bị hiện đại để chẩn đoán bệnh chính xác nhất, giúp người bệnh cảm thấy an tâm và hài lòng khi đến khám và điều trị tại đây. Để đặt lịch thăm khám và điều trị, liên hệ qua số hotline: 0915.045.115 hoặc truy cập website https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

SỎI NIỆU QUẢN 1/3 TRÊN: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
SỎI NIỆU QUẢN 1/3 TRÊN: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

383 Lượt xem

Theo thống kê, khoảng 80% người mắc sỏi thận có nguy cơ bị sỏi niệu quản 1/3 trên. Đây là một bệnh lý tiết niệu khá phổ biến, có thể gây đau đớn, tiểu khó và nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy sỏi niệu quản 1/3 trên là gì, nguyên nhân do đâu, dấu hiệu nhận biết như thế nào và cách điều trị ra sao để ngăn ngừa tái phát? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

TIỂU ĐƯỜNG TYPE 2: NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
TIỂU ĐƯỜNG TYPE 2: NHỮNG TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

3543 Lượt xem

Bệnh tiểu đường tuýp 2 là kết quả của việc các tế bào cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả, điều này còn được gọi là đề kháng insulin. Bệnh chủ yếu xuất hiện ở độ tuổi trung niên đến lớn tuổi, nhưng ngay càng có nhiều người trẻ mắc bệnh hơn. Điều chỉnh lối sống, bao gồm ăn uống, tập luyện và dùng thuốc đúng cách, có thể giúp kiểm soát bệnh.

TĂNG HUYẾT ÁP: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ CÁCH KIỂM SOÁT
TĂNG HUYẾT ÁP: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT, BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM VÀ CÁCH KIỂM SOÁT

600 Lượt xem

Tăng huyết áp là một bệnh lý phổ biến trong cộng đồng, thường tiến triển âm thầm và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng hoặc gây ra tình trạng tàn phế lâu dài. Theo ước tính từ Tổ chức Y tế Thế giới, hiện nay có khoảng 1,5 tỷ người trên toàn cầu mắc bệnh tăng huyết áp, và mỗi năm căn bệnh này là nguyên nhân dẫn đến cái chết của khoảng 9,4 triệu người.

GAN NHIỄM ĐỘC CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN VÀ DÂU HIỆU NHẬN BIẾT LÀ GÌ?
GAN NHIỄM ĐỘC CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN VÀ DÂU HIỆU NHẬN BIẾT LÀ GÌ?

2750 Lượt xem

Nhiễm độc gan (Liver toxicity) không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến gan mà còn có thể ảnh hưởng xấu đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Vậy làm thế nào để nhận biết các triệu chứng của nhiễm độc gan? Và khi gan bị nhiễm độc, chúng ta nên xử lý ra sao?

Nhiễm độc gan, nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Những biến chứng này không chỉ khiến người bệnh phải điều trị kéo dài mà còn gây tốn kém và làm suy giảm chất lượng cuộc sống của họ.

MEN GAN CAO- NGUY HIỂM HƠN BẠN TƯỞNG
MEN GAN CAO- NGUY HIỂM HƠN BẠN TƯỞNG

1895 Lượt xem

Một dấu hiệu cho thấy gan đang hoạt động không bình thường là men gan cao. Các tế bào gan bị viêm hoặc tổn thương sẽ giải phóng các enzym vào máu, gây ra men gan cao.

ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
ZONA THẦN KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

1287 Lượt xem

Zona thần kinh là một bệnh da cấp tính do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm: đau, rát, tê hoặc ngứa ran trên da. Vậy, zona thần kinh là gì? Nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng cụ thể và cách phòng ngừa như thế nào?

NGƯỜI BỊ TIỂU ĐƯỜNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ CAO KHÔNG?
NGƯỜI BỊ TIỂU ĐƯỜNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ CAO KHÔNG?

310 Lượt xem

Tiểu đường là một bệnh lý mạn tính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng nguy hiểm. Cùng với huyết áp cao và cholesterol cao, tiểu đường được xếp vào nhóm những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra đột quỵ.

Tuy nhiên, điều đáng mừng là: tiểu đường là yếu tố có thể kiểm soát được. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng cách và thay đổi lối sống sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa đột quỵ và các biến chứng khác do tiểu đường gây ra.

HẠCH Ở CỔ TRẺ EM – DẤU HIỆU CỦA BỆNH LÝ NGUY HIỂM NHƯ UNG THƯ
HẠCH Ở CỔ TRẺ EM – DẤU HIỆU CỦA BỆNH LÝ NGUY HIỂM NHƯ UNG THƯ

10131 Lượt xem

Hầu hết các trường hợp trẻ nổi hạch ở cổ là do hệ thống miễn dịch phản ứng với virus, vi khuẩn hoặc do dị ứng hoặc chấn thương ở vùng cổ. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, nổi hạch ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nguy hiểm như ung thư.

SUY GAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT ĐẾ PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT
SUY GAN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT ĐẾ PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT

383 Lượt xem

Suy gan là một rối loạn chức năng gan nặng nề, xảy ra khi gan không còn khả năng thực hiện các chức năng sống còn như chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein… Tình trạng này có thể tiến triển nhanh chóng hoặc kéo dài âm thầm, nhưng đều tiềm ẩn nguy cơ tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

BÉO PHÌ LÀM GIA TĂNG NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
BÉO PHÌ LÀM GIA TĂNG NGUY CƠ LOÃNG XƯƠNG VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

1138 Lượt xem

Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tăng huyết áp, tiểu đường type 2, rối loạn mỡ máu, bệnh mạch vành, và đột quỵ. Không chỉ vậy, thừa cân và béo phì còn tác động đáng kể đến sức khỏe xương khớp, thông qua các yếu tố cơ học, rối loạn nội tiết và phản ứng viêm. Vậy cụ thể, béo phì ảnh hưởng đến xương khớp ra sao?


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng