SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

Sưng nướu răng khôn là tình trạng thường gặp, có thể gây đau nhức kéo dài, viêm nhiễm và làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày của người bệnh.

SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN LÀ GÌ?

Sưng nướu răng khôn là tình trạng thường gặp khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc không đủ chỗ để mọc. Hiện tượng này không chỉ gây đau nhức mà còn kèm theo các triệu chứng như hôi miệng, sốt nhẹ, khó há miệng… làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc ăn uống và sinh hoạt hằng ngày.

Do xương hàm đã phát triển hoàn chỉnh, răng khôn thường không có đủ không gian để mọc, tạo áp lực lên nướu và các mô xung quanh, từ đó dẫn đến tình trạng sưng viêm.

Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, khó nhai nuốt hoặc hạn chế khi mở miệng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, sưng nướu răng khôn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng nặng, áp xe răng, thậm chí lây lan sang các vùng lân cận.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN

Sưng nướu răng khôn là tình trạng thường gặp khi răng khôn mọc, có thể gây ra nhiều biểu hiện tại chỗ và toàn thân. Người bệnh có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:

1. Triệu chứng tại chỗ

  • Sưng nướu: Nướu ở vị trí răng khôn bị sưng phồng, có màu đỏ hoặc tím bất thường.
  • Đau nhức: Xuất hiện cơn đau từ âm ỉ đến dữ dội, thậm chí lan sang các răng và vùng hàm xung quanh.
  • Khó nhai, nuốt: Việc ăn uống trở nên khó khăn do đau và vướng víu.
  • Hôi miệng: Mùi hôi khó chịu xuất hiện do vi khuẩn tích tụ ở vùng nướu sưng viêm.
  • Chảy máu chân răng: Nướu dễ chảy máu khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.

2. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt, đau đầu: Thường gặp khi có dấu hiệu nhiễm trùng kèm theo.
  • Sưng hạch cổ: Hạch vùng cổ to và đau khi sờ.
  • Mệt mỏi: Cơ thể suy nhược, khó chịu.
  • Chán ăn: Ăn uống bị hạn chế do đau và khó nhai, lâu dần dẫn đến chán ăn.

NGUYÊN NHÂN GÂY SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN

Có nhiều nguyên nhân khiến nướu quanh răng khôn bị sưng viêm, phổ biến nhất gồm:

Răng khôn mọc lệch hoặc kẹt trong nướu

Răng số 8 thường không có đủ chỗ để mọc thẳng, dễ mọc lệch, mọc nghiêng hoặc chỉ nhú lên một phần. Điều này tạo áp lực lên mô mềm xung quanh, gây tổn thương, viêm đỏ và sưng tấy nướu.

Mô nướu bị kích ứng bởi thân răng mới nhú

Khi răng khôn bắt đầu trồi lên, các cạnh sắc của răng có thể cọ xát vào mô nướu, gây trầy xước, đau rát và sưng viêm, đặc biệt khi ăn uống hoặc chải răng.

Vệ sinh răng miệng kém

Răng khôn nằm sâu trong cùng hàm, khó làm sạch hoàn toàn bằng bàn chải. Thức ăn dễ mắc kẹt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, hình thành mảng bám và cao răng. Lâu ngày, tình trạng này dẫn đến viêm nướu, sưng đau và hôi miệng.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Sưng lợi quanh răng khôn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện và xử lý sớm. Tuy nhiên, việc chần chừ hoặc bỏ qua điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

Viêm mô tế bào lan tỏa vùng hàm mặt

Vi khuẩn từ vùng nướu viêm có thể lan rộng vào các mô mềm quanh hàm, gây viêm mô tế bào. Nếu tiến triển nặng, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cổ, dưới hàm, thậm chí gây tắc nghẽn đường thở. Trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm mô tế bào sàn miệng có thể đe dọa tính mạng.

Áp xe răng và viêm xương hàm

Nhiễm trùng không được kiểm soát có thể dẫn đến hình thành ổ mủ quanh răng khôn, tạo áp xe. Khi lan sâu vào xương hàm, tình trạng này gây viêm xương, khó điều trị và dễ tái phát.

Tổn thương răng số 7 lân cận

Răng khôn mọc lệch thường chèn ép răng số 7, gây xô lệch cung hàm, mòn men răng và tăng nguy cơ sâu răng ở răng bên cạnh.

Tiêu xương ổ răng, mất răng

Viêm kéo dài quanh răng khôn có thể làm tiêu xương ổ răng, khiến răng lung lay và có nguy cơ rụng sớm.

Nguy cơ nhiễm trùng huyết

Trong trường hợp nặng, vi khuẩn từ vùng viêm có thể xâm nhập vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết – một biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

CHẨN ĐOÁN TÌNH TRẠNG SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN

Để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ viêm nướu do răng khôn, bác sĩ thường kết hợp giữa khám lâm sàng và cận lâm sàng:

Khám lâm sàng – quan sát trực tiếp vùng răng khôn

Bác sĩ sẽ kiểm tra khu vực răng khôn để đánh giá các dấu hiệu như nướu sưng đỏ, đau khi ấn hoặc khi há miệng. Trường hợp nặng có thể thấy mủ hoặc mùi hôi miệng. Việc thăm khám trực tiếp giúp định hướng bước điều trị ban đầu.

Chụp X-quang răng – xác định hướng mọc và vị trí

X-quang răng là bước cần thiết để xác định răng khôn mọc thẳng hay lệch, mọc ngầm, cũng như mức độ chèn ép vào răng số 7. Ngoài ra, X-quang còn giúp phát hiện các tổn thương xương ổ răng, tình trạng tiêu xương hoặc ổ áp xe (nếu có).

Đánh giá dấu hiệu toàn thân – theo dõi biến chứng

Bác sĩ sẽ kiểm tra thêm các triệu chứng toàn thân như sốt, sưng hạch dưới hàm hoặc vùng cổ, cơ thể mệt mỏi. Đây là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng viêm có thể đã lan rộng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân và cần được xử trí kịp thời.

CÁCH ĐIỀU TRỊ SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN GIÚP GIẢM TRIỆU CHỨNG RÕ RỆT

Tùy mức độ viêm và triệu chứng, việc điều trị sưng nướu răng khôn có thể thực hiện tại nhà hoặc cần đến bác sĩ nha khoa để xử lý chuyên sâu.

1. Điều trị tại nhà (tạm thời)

Các biện pháp này chỉ giúp làm dịu triệu chứng, không thay thế cho việc điều trị nha khoa khi tình trạng kéo dài hoặc nặng hơn:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Thực hiện 3–4 lần/ngày để giảm viêm và loại bỏ vi khuẩn.
  • Dùng nước súc miệng không cồn: Giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây viêm.
  • Uống thuốc giảm đau không kê đơn: Theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ để kiểm soát đau nhức và sưng.
  • Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng: Đánh răng đều đặn, kết hợp chỉ nha khoa, đặc biệt chú ý vùng răng khôn để tránh thức ăn mắc kẹt.

2. Điều trị chuyên sâu tại nha khoa

Khi sưng nướu nặng, kéo dài hoặc kèm sốt, nhiễm trùng, bạn cần được điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa:

  • Làm sạch răng khôn: Bác sĩ loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa và vi khuẩn dưới nướu.
  • Kê đơn thuốc: Bao gồm thuốc giảm đau mạnh, kháng sinh trong trường hợp viêm lan rộng, sưng má hoặc sốt.
  • Tiểu phẫu cắt nướu trùm: Áp dụng khi mô nướu che phủ một phần răng khôn gây viêm tái phát; có thể thực hiện bằng dao tiểu phẫu hoặc laser.
  • Nhổ răng khôn: Chỉ định trong trường hợp răng mọc lệch, mọc ngầm, hoặc gây viêm tái đi tái lại nhiều lần. Một số trường hợp cần nhổ cả răng khôn hàm trên và dưới để ngăn biến chứng lâu dài.

CÁCH PHÒNG NGỪA SƯNG NƯỚU RĂNG KHÔN

Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ sưng nướu răng khôn bằng cách duy trì thói quen chăm sóc răng miệng khoa học:

  • Chải răng đều đặn 2–3 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluor để loại bỏ mảng bám, vi khuẩn.
  • Dùng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày nhằm làm sạch kẽ răng, đặc biệt là vùng răng hàm trong cùng.
  • Súc miệng với nước súc miệng kháng khuẩn 2 lần/ngày để hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn gây viêm.
  • Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để được bác sĩ kiểm tra, phát hiện sớm răng khôn mọc lệch/ngầm và làm sạch chuyên sâu, từ đó giảm nguy cơ viêm nướu.

SƯNG NƯỚU RĂNG SỐ 8: KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM NHA SĨ?

Bạn nên đến nha sĩ thăm khám ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Nướu chảy máu khi đánh răng hoặc ăn đồ cứng.
  • Nướu sưng, đỏ, đau nhức kéo dài.
  • Hơi thở có mùi hôi dai dẳng dù đã vệ sinh răng miệng.
  • Răng lung lay bất thường hoặc có cảm giác xô lệch.
  • Xuất hiện vết loét, mảng đỏ trong miệng không rõ nguyên nhân.
  • Khối u nhỏ hoặc hạch sưng ở miệng, hàm hoặc môi.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng nghiêm trọng. Nếu tình trạng sưng nướu răng khôn không được điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ gặp biến chứng như nhiễm trùng lan rộng, áp xe, tổn thương răng số 7 kế cận, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

Sưng nướu răng khôn là tình trạng phổ biến, thường xảy ra khi răng mọc lệch, mọc ngầm hoặc do viêm nướu quanh thân răng. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể gây đau nhức kéo dài, nhiễm trùng, áp xe và ảnh hưởng đến răng kế cận.

Việc thăm khám sớm với bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt giúp xác định chính xác nguyên nhân, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời phòng ngừa tái phát và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19
DINH DƯỠNG NÂNG CAO SỨC ĐỀ KHÁNG TRONG MÙA DỊCH COVID-19

4113 Lượt xem

Virus Corona chủng mới gây viêm đường hô hấp cấp (tên chính thức là Covid-19 (nCoV) đang hoành hành, khiến người mắc bệnh có các biểu hiện như ho, sốt, khó thở, suy yếu nội tạng…

BỆNH BẠCH HẦU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH BẠCH HẦU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1351 Lượt xem

Bệnh bạch hầu là nhiễm trùng cấp tính ở cổ họng và đường hô hấp trên, bao gồm mũi, xoang cạnh mũi, đường mũi và hầu họng. Ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra bệnh ảnh hưởng đến tim, thận và hệ thần kinh. Những tác động này gây nhiễm trùng và nhiễm độc toàn thân, khiến người bệnh có nguy cơ tử vong cao.

MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
MỤN CÓC Ở CHÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

29065 Lượt xem

Mụn cóc ở chân xuất hiện ở 10% dân số thế giới. Một trong mười chủng vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra phần lớn mụn cóc ở chân. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị mụn cóc ở chân hiệu quả như thế nào?

DỊ ỨNG THUỐC VÀ QUẢN LÝ THẺ DỊ ỨNG TẠI  BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG
DỊ ỨNG THUỐC VÀ QUẢN LÝ THẺ DỊ ỨNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA MEDIC BÌNH DƯƠNG

3831 Lượt xem

Hiện nay, dựa trên báo cáo của các bệnh viện, tỉ lệ người bệnh gặp phải các phản ứng có hại của thuốc đang có xu hướng gia tăng. Trung tâm quốc gia về thông tin thuốc và theo dõi phản ứng có hại của thuốc (DI & ADR quốc gia) đã tổng hợp và chỉ ra số lượng báo cáo ADR tăng dần theo các năm.

ĐỨT DÂY CHẰNG BÊN TRONG GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
ĐỨT DÂY CHẰNG BÊN TRONG GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

233 Lượt xem

Chấn thương liên quan đến dây chằng đầu gối luôn là nỗi lo của nhiều người, đặc biệt là các vận động viên và người chơi thể thao. Trong số đó, đứt dây chằng bên trong gối là một dạng chấn thương phổ biến. Điều trị sao cho hiệu quả, nguyên nhân và dấu hiệu để phòng tránh loại tổn thương này là gì?

THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

153 Lượt xem

Thuyên tắc phổi là nguyên nhân gây tử vong tim mạch đứng hàng thứ ba trên thế giới, chỉ sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Theo số liệu cập nhật từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 900.000 người tại Mỹ mắc phải căn bệnh nguy hiểm này. Đáng lo ngại hơn, khoảng 120.000 đến 180.000 ca tử vong được ghi nhận do biến chứng từ thuyên tắc động mạch phổi. Vậy thuyên tắc động mạch phổi là gì? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này? 

THUỶ ĐẬU LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
THUỶ ĐẬU LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

532 Lượt xem

Bệnh thủy đậu, hay còn được gọi là trái rạ, đã từng bị nhầm lẫn với bệnh đậu mùa trong một thời gian dài cho đến thế kỷ 19. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhưng đã giảm đáng kể từ những năm 1970 nhờ vào sự phát triển của vắc xin phòng ngừa thủy đậu. Vậy bệnh thủy đậu là gì?

NANG NABOTH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH
NANG NABOTH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH

815 Lượt xem

Một trong những bệnh phụ khoa phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ là nang naboth cổ tử cung. Nhưng nhiều chị em không biết về căn bệnh này và cách điều trị đúng để tránh các biến chứng. Bài viết này sẽ giúp chị em hiểu tử cung có nang naboth là gì, nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh.

ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

517 Lượt xem

Đái tháo đường thai kỳ là một bệnh lý thường gặp trong giai đoạn mang thai. Khi mắc phải, việc điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời ngăn chặn nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
MÁU NHIỄM MỠ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

443 Lượt xem

Máu nhiễm mỡ khiến cholesterol lắng đọng trong thành động mạch và hình thành mảng xơ vữa, khiến lòng động mạch trở nên hẹp hơn. Có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ não và tắc động mạch chi dưới do lưu lượng máu chảy qua động mạch bị ảnh hưởng. Vậy máu nhiễm mỡ có phải là một mối nguy hiểm không? Cùng tìm hiểu thêm về những lý do khiến điều này xảy ra và cách phòng ngừa chúng hiệu quả.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng