VÀNG DA SƠ SINH: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Hiện tượng vàng da thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh, với khoảng 60% trẻ đủ tháng và 80% trẻ sinh non gặp phải. Vàng da ở trẻ sơ sinh được chia thành hai loại: vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý. Trong đó, vàng da sinh lý chiếm 75% các trường hợp và thường lành tính, không cần can thiệp điều trị do không ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Ngược lại, vàng da bệnh lý có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra những di chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

BỆNH VÀNG DA SƠ SINH LÀ GÌ?

Vàng da sơ sinh là tình trạng da và kết mạc mắt của trẻ có màu vàng, chủ yếu do sự gia tăng bilirubin gián tiếp – một chất được giải phóng khi hồng cầu bị phân hủy. Đây là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, xuất hiện ở khoảng 60% trẻ đủ tháng và 80% trẻ sinh non.

Vàng da sơ sinh có thể chỉ là mức độ nhẹ (vàng da sinh lý) nhưng cũng có thể trở nên nghiêm trọng (vàng da bệnh lý). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm độc thần kinh, do bilirubin gián tiếp thấm vào não. Hậu quả có thể là trẻ tử vong hoặc bị di chứng não suốt đời.

1. Vàng da sinh lý

Trẻ sơ sinh thường gặp hiện tượng vàng da do có số lượng hồng cầu trong máu cao, các hồng cầu này chứa HbF nên có tuổi thọ ngắn (khi hồng cầu vỡ ra sẽ giải phóng các chất gây tăng bilirubin tự do). Bên cạnh đó, chức năng gan của trẻ còn chưa hoàn thiện, và khả năng bài tiết mật của gan cũng chưa phát triển đầy đủ. Ở trẻ đủ tháng và có sức khỏe tốt, vàng da được coi là sinh lý khi đáp ứng đủ các tiêu chí sau:

  • Xuất hiện từ ngày thứ 3 sau sinh.
  • Tự hết trong vòng 7-10 ngày.
  • Vàng da ở mức độ nhẹ (chỉ giới hạn ở vùng cổ, mặt, ngực và vùng bụng phía trên rốn).
  • Chỉ xuất hiện vàng da đơn thuần, không kèm theo các triệu chứng bất thường khác như thiếu máu, gan lách to, bỏ bú, li bì…
  • Nồng độ bilirubin trong máu không vượt quá 12mg% ở trẻ đủ tháng.
  • Tốc độ tăng bilirubin trong máu không quá 5mg% trong 24 giờ.

Vàng da sinh lý không đòi hỏi sự can thiệp y tế. Chỉ cần đảm bảo trẻ được bú sữa mẹ đầy đủ, cơ thể sẽ tự đào thải bilirubin và hiện tượng vàng da sẽ dần biến mất trong vòng 1 đến 2 tuần.

2. Vàng da bệnh lý

Vàng da được coi là bệnh lý khi xuất hiện sớm, tiến triển nhanh, mức độ vàng nặng và thường đi kèm với các triệu chứng bất thường khác. Những ngày đầu sau sinh là “thời điểm vàng” để bố mẹ theo dõi tình trạng vàng da ở trẻ. Các dấu hiệu bất thường cần lưu ý bao gồm:

  • Vàng da đậm xuất hiện sớm, trong vòng 1-2 ngày sau sinh.
  • Vàng da không chỉ xuất hiện ở mặt, mắt mà còn lan ra bụng, cánh tay, chân.
  • Vàng da không giảm sau 2 tuần ở trẻ đủ tháng hoặc sau 3 tuần ở trẻ sinh non.
  • Vàng da kèm theo các triệu chứng bất thường khác như bỏ bú, nôn trớ, sốt, khóc nhiều, phân bạc màu...
  • Vàng da ở trẻ sinh non, đặc biệt là trẻ sinh non dưới 35 tuần tuổi thai.

Trong những trường hợp này, cha mẹ cần đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, nhằm tránh các biến chứng nhiễm độc thần kinh.

PHÁT HIỆN VÀNG DA SƠ SINH BẰNG CÁCH NÀO?

Vàng da thường xuất hiện đầu tiên ở mặt và củng mạc mắt, sau đó lan dần đến thân mình, cẳng tay, cẳng chân, và cuối cùng là lòng bàn tay và bàn chân. Để phát hiện vàng da, có thể dùng ngón tay ấn nhẹ vào da trong khoảng 5 giây, sau đó buông ra và quan sát xem da có màu vàng hay không, tốt nhất là dưới ánh sáng tự nhiên.

Thông thường, bác sĩ sử dụng máy đo bilirubin qua da (BILI check) để kiểm tra mức độ vàng da. Tuy nhiên, kết quả đo bằng máy này có thể có sai số khoảng 3-5 mg% so với kết quả xét nghiệm máu. Vì vậy, nếu kết quả đo qua da có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ cân nhắc thực hiện xét nghiệm máu để định lượng bilirubin và tìm nguyên nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH

Trẻ sơ sinh bị vàng da có thể do một trong các nguyên nhân sau:

1. Tăng sản xuất bilirubin

Bilirubin dư thừa (tăng bilirubin trong máu) là nguyên nhân chính gây ra vàng da. Bilirubin là sắc tố màu vàng cam được hình thành từ quá trình phân hủy hồng cầu trong máu. Các nguyên nhân gây tăng sản xuất bilirubin ở trẻ bao gồm:

Bất đồng nhóm máu mẹ con: Nhóm máu mẹ và con không tương hợp, khiến hệ thống miễn dịch của mẹ có thể phá hủy hồng cầu của con. Thường gặp là bất đồng nhóm ABO (mẹ có nhóm máu O sinh con có nhóm máu A hoặc B) và bất đồng nhóm Rh (mẹ có nhóm máu Rh âm, sinh con có nhóm máu Rh dương).

Bệnh lý tại hồng cầu: Các bệnh lý làm hồng cầu dễ vỡ như thiếu men G6PD, bệnh lý màng hồng cầu, Thalassemia.

Vết bầm máu to ở trẻ khi sinh.

2. Giảm chức năng chuyển hóa bilirubin

Nguyên nhân gây ra tình trạng này là do trẻ mắc một số bệnh lý như: hội chứng Crigler-Naajar, hội chứng Gilbert, bệnh lý chuyển hóa di truyền (galactosemia, suy giáp trạng bẩm sinh, rối loạn chuyển hóa tyrosin, methionin, thiếu α1 antitrypsin…), trẻ sinh non, thiếu hụt hormone, hoặc mẹ bị tiểu đường thai kỳ.

3. Tăng tái hấp thu bilirubin từ ruột (tăng chu trình ruột gan)

Những trẻ sinh ra bị các vấn đề như hẹp môn vị, tắc ruột non, phình đại tràng bẩm sinh, tắc ruột phân su, hoặc sử dụng thuốc gây liệt ruột đều có nguy cơ tăng tái hấp thu bilirubin từ ruột, dẫn tới vàng da.

4. Vàng da do sữa mẹ

Một số trẻ trong vài ngày đầu có thể gặp khó khăn khi bú mẹ hoặc mẹ chưa tiết đủ sữa, dẫn đến mất nước, thiếu năng lượng và tăng tái hấp thu bilirubin từ ruột gây vàng da.

Để khắc phục, mẹ nên cho trẻ bú thường xuyên hơn và theo dõi cân nặng của trẻ. Không cần phải ngưng bú mẹ nếu trẻ vẫn bú tốt, tăng cân và khỏe mạnh.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH

Vàng da nhẹ thường sẽ tự hết khi gan của trẻ bắt đầu trưởng thành. Việc cho trẻ bú thường xuyên (từ 8-12 lần/ngày) sẽ giúp cơ thể đào thải bilirubin hiệu quả.

Đối với tình trạng vàng da nặng hơn, có thể cần áp dụng các phương pháp điều trị sau:

Chiếu đèn: Đây là phương pháp điều trị vàng da sơ sinh hiệu quả nhất, an toàn, đơn giản và kinh tế.

Thay máu: Phương pháp này được chỉ định khi trẻ có các triệu chứng đe dọa nhiễm độc thần kinh do nồng độ bilirubin trong máu tăng quá cao.

PHÒNG NGỪA VÀNG DA SƠ SINH

Cách phòng ngừa vàng da sơ sinh hiệu quả nhất là đảm bảo trẻ được bú sữa đầy đủ:

Nếu trẻ bú mẹ: Cho trẻ bú từ 8-12 cữ mỗi ngày để đảm bảo trẻ không bị mất nước và giúp cơ thể đào thải bilirubin nhanh hơn.

Nếu trẻ không được bú mẹ (do bệnh lý của mẹ): Trẻ có thể cần bú sữa công thức. Trong tuần đầu tiên, cho trẻ bú khoảng 30-60 ml sữa công thức mỗi 2-3 giờ.

Ngoài ra, mẹ nên xét nghiệm nhóm máu trước khi mang thai. Sau khi sinh, bé cũng cần được xét nghiệm nhóm máu. Việc này giúp loại trừ hoặc xác định nguy cơ vàng da sơ sinh do bất đồng nhóm máu với mẹ, từ đó có thể áp dụng biện pháp điều trị thích hợp.

TẠI SAO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU ĐÈN GIÚP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH?

Phương pháp chiếu đèn là một trong những phương pháp điều trị vàng da sơ sinh hiệu quả vì nó giúp biến đổi bilirubin trong máu. Bilirubin trong cơ thể tồn tại dưới dạng không hòa tan trong nước, làm cho cơ thể khó đào thải nó. Khi trẻ được chiếu đèn dưới ánh sáng đặc biệt, ánh sáng này giúp chuyển hóa bilirubin từ dạng không hòa tan sang dạng có thể hòa tan trong nước. Sau khi chuyển dạng, bilirubin dễ dàng được đào thải qua gan (theo mật) và qua thận (theo nước tiểu), giúp giảm lượng bilirubin trong máu và do đó làm giảm tình trạng vàng da.

KHI NÀO CÓ CHỈ ĐỊNH CHIẾU ĐÈN?

Chiếu đèn được chỉ định khi nồng độ bilirubin trong máu của trẻ tăng đến mức cần điều trị. Ngưỡng điều trị này không cố định mà thay đổi dựa trên các yếu tố như ngày tuổi của trẻ, cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Khi bác sĩ nhận thấy rằng nồng độ bilirubin đã vượt quá ngưỡng an toàn, họ sẽ quyết định áp dụng phương pháp chiếu đèn. Để đảm bảo hiệu quả, ánh sáng đèn cần chiếu trực tiếp lên da của trẻ, do đó trẻ sẽ được cởi hết quần áo, chỉ mặc tã và che mắt trong suốt quá trình điều trị.

Đa số các trường hợp vàng da sơ sinh đều giảm sau khi được chiếu đèn liên tục. Thời gian chiếu đèn phụ thuộc vào mức độ tăng bilirubin trong máu của trẻ. Nếu nồng độ bilirubin quá cao, bé có thể cần được chiếu đèn từ hai mặt để nhanh chóng hạ thấp bilirubin, ngăn ngừa nguy cơ tổn thương não. Sau khi ngừng chiếu đèn, một số trường hợp trẻ có thể bị vàng da trở lại. Tùy vào mức độ vàng da và ngày tuổi của bé, bác sĩ sẽ quyết định có tiếp tục chiếu đèn hay không.

CHIẾU ĐÈN ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CÓ HẠI KHÔNG?

Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh hiện nay được xem là một biện pháp khá an toàn, đặc biệt khi so sánh với nguy cơ tổn thương não và di chứng suốt đời nếu không điều trị vàng da kịp thời. Mặc dù có một số tác dụng phụ thoáng qua, như mất nước, tiêu lỏng, tăng hoặc hạ thân nhiệt, sạm da (da đồng), tổn thương võng mạc nếu không che mắt đúng cách, và một chút tăng nguy cơ một số loại ung thư và co giật ở trẻ em, nhưng những tác dụng phụ này thường có thể kiểm soát được. Các biện pháp giảm thiểu tác dụng phụ bao gồm cho trẻ bú thường xuyên hoặc truyền dịch nếu bé không ăn đủ để tránh mất nước, che mắt cẩn thận trong quá trình chiếu đèn, và lựa chọn đèn có ánh sáng và cường độ phù hợp, chẳng hạn như đèn LED ánh sáng xanh, vốn ít tạo ra oxy hóa quang học.

TẮM NẮNG CÓ GIÚP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH KHÔNG?

Ánh sáng mặt trời không thể điều trị các trường hợp vàng da sơ sinh bệnh lý. Vì vậy, khi thấy trẻ có biểu hiện vàng da, cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời. Tắm nắng không thay thế được các biện pháp điều trị y tế và không hiệu quả trong các trường hợp vàng da nghiêm trọng.

Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương tự hào quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm cùng với hệ thống trang thiết bị hiện đại. Nhờ đó, bệnh viện đã điều trị thành công cho hàng ngàn trẻ sơ sinh mắc các bệnh lý về hô hấp, vàng da, và chăm sóc trẻ sinh non, cực non, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và tránh được các biến chứng sức khỏe về sau. Để đặt lịch thăm khám và điều trị, liên hệ qua số hotline: 0915.045.115 hoặc truy cập website https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.


Tin tức liên quan

CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY Ở DÂN VĂN PHÒNG
CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY Ở DÂN VĂN PHÒNG

2395 Lượt xem

Do tính chất công việc phải ngồi lâu ở 1 tư thế nên dân văn phòng thường có nguy cơ mắc chứng đau mỏi vai gáy rất cao, chiếm đến gần 60% các ca bệnh về xương khớp vùng cổ, dựa trên nghiên cứu được thống kế của Tạp chí sức khỏe Đông Địa Trung Hải (Eastern Mediterranean Health Journal) năm 2010. Đây là một con số đáng báo động, cần được mọi người quan tâm và tìm ra phương pháp cải thiện sớm để tránh ảnh hưởng đến công việc và sức khỏe.

VIÊM ĐA CƠ LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ NHỮNG NGUY CƠ NGUY HIỂM CẦN BIẾT
VIÊM ĐA CƠ LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG VÀ NHỮNG NGUY CƠ NGUY HIỂM CẦN BIẾT

743 Lượt xem

Viêm đa cơ là một bệnh lý gây tổn thương cơ vân và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến yếu cơ, suy giảm khả năng vận động, nguy cơ tàn phế cao và những tổn thương nghiêm trọng đến các hệ cơ quan. Vậy viêm đa cơ là gì, các triệu chứng nhận biết ra sao, và khi nào người bệnh cần thăm khám bác sĩ?

KHÓ THỞ DO RỐI LOẠN THẦN KINH TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ
KHÓ THỞ DO RỐI LOẠN THẦN KINH TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

166 Lượt xem

Rối loạn thần kinh tim gây khó thở là vấn đề sức khỏe khá phổ biến, đặc biệt ở lứa tuổi 20 – 40. Triệu chứng khó thở không chỉ làm gián đoạn sinh hoạt hằng ngày mà còn ảnh hưởng lớn đến tâm lý, khiến người bệnh luôn trong trạng thái lo lắng, mệt mỏi. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến khó thở ở người bị rối loạn thần kinh tim? Và đâu là giải pháp giúp cải thiện hiệu quả tình trạng này?

CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI: PHƯƠNG PHÁP HIỆU QUẢ & AN TOÀN NHẤT HIỆN NAY
CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI: PHƯƠNG PHÁP HIỆU QUẢ & AN TOÀN NHẤT HIỆN NAY

605 Lượt xem

Polyp đại tràng là những khối tế bào nhỏ hình thành bên trong lòng đại trực tràng, còn được gọi là ruột già. Chúng có hai dạng chính: polyp tăng sản lành tính và polyp tuyến – loại có nguy cơ tiến triển thành ung thư trong tương lai. Vì hầu hết các trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, việc phát hiện bệnh thường gặp nhiều khó khăn.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ KHÔNG?
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ KHÔNG?

1392 Lượt xem

Phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y học hiện đại. MRI cho phép xem qua các cấu trúc nội tạng và mô mềm trong cơ thể một cách chi tiết và chính xác. Với khả năng thực hiện trên hầu hết các phần của cơ thể, từ não đến xương khớp, MRI cung cấp thông tin hình ảnh chẩn đoán có giá trị cao, hỗ trợ các bác sĩ trong việc đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI Ở NGƯỜI CAO TUỔI:DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH CHĂM SÓC
THOÁI HÓA KHỚP GỐI Ở NGƯỜI CAO TUỔI:DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH CHĂM SÓC

535 Lượt xem

Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ những cơn đau nhẹ, khó chịu khi vận động cho đến tình trạng mất khả năng đi lại hoàn toàn.

MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
MẤT NGỦ DO THIẾU MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

323 Lượt xem

Thiếu máu não là tình trạng lưu lượng máu lên não bị giảm, làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào thần kinh. Một trong những biểu hiện thường gặp là mất ngủ, có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. Vậy làm sao để chẩn đoán và điều trị hiệu quả tình trạng thiếu máu não gây mất ngủ?

THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
THUYÊN TẮC PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

201 Lượt xem

Thuyên tắc phổi là nguyên nhân gây tử vong tim mạch đứng hàng thứ ba trên thế giới, chỉ sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Theo số liệu cập nhật từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 900.000 người tại Mỹ mắc phải căn bệnh nguy hiểm này. Đáng lo ngại hơn, khoảng 120.000 đến 180.000 ca tử vong được ghi nhận do biến chứng từ thuyên tắc động mạch phổi. Vậy thuyên tắc động mạch phổi là gì? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này? 

HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
HỞ VAN TIM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

411 Lượt xem

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, trong đó hở van tim là một trong những bệnh lý phổ biến. Khi van tim không đóng kín, máu có thể trào ngược, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hở van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác, thậm chí gây tử vong.

BỆNH BẠCH HẦU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
BỆNH BẠCH HẦU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

1512 Lượt xem

Bệnh bạch hầu là nhiễm trùng cấp tính ở cổ họng và đường hô hấp trên, bao gồm mũi, xoang cạnh mũi, đường mũi và hầu họng. Ngoại độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra bệnh ảnh hưởng đến tim, thận và hệ thần kinh. Những tác động này gây nhiễm trùng và nhiễm độc toàn thân, khiến người bệnh có nguy cơ tử vong cao.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng