SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ
Sỏi tuyến nước bọt dưới hàm là dạng sỏi phổ biến nhất, chiếm đến 90% tổng số trường hợp sỏi tuyến nước bọt. Bệnh thường gây đau, sưng vùng dưới hàm và ảnh hưởng đến việc tiết nước bọt. Hiện nay, phẫu thuật lấy sỏi hoặc tán sỏi tuyến nước bọt được xem là những phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn nhất.
SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM LÀ GÌ?
Sỏi tuyến nước bọt dưới hàm là tình trạng các chất cặn bã, khoáng chất và thành phần hữu cơ trong tuyến nước bọt hàm dưới bị lắng đọng và tích tụ lâu ngày, từ đó hình thành nên sỏi. Đây là dạng sỏi tuyến nước bọt phổ biến nhất, gây cản trở dòng chảy tự nhiên của nước bọt.
Cơ chế hình thành sỏi tuyến nước bọt dưới hàm
Sỏi được tạo thành khi các thành phần vô cơ và hữu cơ kết tụ trong tuyến nước bọt hoặc trong ống dẫn nước bọt. Khi sỏi phát triển lớn dần, chúng gây tắc nghẽn, làm giảm khả năng tiết nước bọt, dẫn đến:
- Đau và sưng vùng dưới hàm
- Viêm tuyến nước bọt
- Nhiễm trùng
- Giảm khả năng nói, nuốt và tiết nước bọt
- Sỏi tuyến nước bọt là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tuyến nước bọt.
- Ảnh hưởng của sỏi tuyến nước bọt dưới hàm đến sức khỏe
Khi sỏi phát triển, chúng có thể gây biến dạng vùng mặt và làm tắc hoàn toàn ống tuyến nước bọt. Điều này dẫn đến:
- Sưng đau dữ dội mỗi khi ăn hoặc tiết nước bọt
- Viêm và nhiễm trùng tái diễn
- Giảm tiết nước bọt, gây khô miệng, giảm cảm giác ngon miệng
- Ảnh hưởng tiêu hóa, do nước bọt tiết ra không đủ để hỗ trợ nghiền và phân giải thức ăn
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM
Trong nhiều trường hợp, sỏi tuyến nước bọt dưới hàm là dạng “sỏi im lặng”, tức là có sỏi nhưng chưa gây bất kỳ triệu chứng nào. Khi viên sỏi lớn dần và gây tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ ống dẫn nước bọt, các triệu chứng sẽ xuất hiện rõ ràng hơn.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sốt, đặc biệt ở những trường hợp sỏi gây viêm hoặc nhiễm trùng tuyến dưới hàm.
- Sưng lệch hoặc mất cân đối vùng dưới hàm, do tuyến bị tắc nghẽn.
- Chảy mủ tại ống tuyến, dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Đau và sưng tái diễn, nhất là trong hoặc sau bữa ăn khi tuyến tăng tiết nước bọt.
- Sỏi lớn nằm trong ống tuyến có thể thấy rõ như một khối hình oval, màu vàng hoặc trắng, sờ cứng ở vùng sàn miệng.
PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM
Việc chẩn đoán sỏi tuyến nước bọt dưới hàm dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng hiện đại. Trong đa số trường hợp, bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh thông qua hỏi bệnh sử và khám trực tiếp. Các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm đóng vai trò giúp xác định chính xác vị trí, kích thước sỏi và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
1. Thăm khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán sỏi tuyến nước bọt dưới hàm. Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng và kiểm tra vùng dưới hàm để đánh giá tình trạng tắc nghẽn.
Các dấu hiệu có thể ghi nhận khi thăm khám:
- Đau và sưng tuyến dưới hàm, đặc biệt tăng lên trong bữa ăn khi tuyến tiết nước bọt mạnh.
- Có thể thấy mủ chảy từ ống tuyến, dấu hiệu của viêm hoặc nhiễm trùng.
- Một số bệnh nhân không có triệu chứng, dù sỏi lớn.
- Sờ nắn vùng sàn miệng có thể chạm thấy sỏi theo hướng từ sau ra trước.
- Tuyến dưới hàm có thể sưng to trong viêm cấp.
- Trong iêm mạn tính, tuyến có thể teo nhỏ, khó sờ thấy.
2. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
2.1. Chụp X-quang ống tuyến nước bọt
- Giúp khảo sát hình dạng và tình trạng của ống tuyến.
- Xác định vị trí tắc nghẽn do sỏi hoặc tổn thương khác.
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như nhiễm trùng, khối u và sỏi tuyến nước bọt.
2.2. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
- Là kỹ thuật hình ảnh rất hữu ích trong chẩn đoán sỏi tuyến nước bọt dưới hàm.
- CT giúp xác định vị trí, số lượng, kích thước sỏi và hỗ trợ bác sĩ trong lập kế hoạch điều trị cũng như theo dõi sau phẫu thuật.
- Có thể phát hiện các biến chứng như áp xe hoặc tổn thương khác của tuyến nước bọt.
- CT phát hiện được sỏi nhỏ hơn so với siêu âm, tuy nhiên sỏi ít khoáng chất hoặc cản quang kém đôi khi khó ghi nhận trên CT.
2.3. Siêu âm tuyến nước bọt
- Là phương pháp không xâm lấn, an toàn và được sử dụng phổ biến.
- Sỏi lớn hơn 1,5 mm và có hàm lượng khoáng chất cao có thể được phát hiện với độ chính xác lên tới 99%.
- Hữu ích trong việc phát hiện thêm sỏi nhỏ ở bệnh nhân có sỏi lớn (sialolith khổng lồ).
- Siêu âm còn được dùng để đánh giá sự lưu thông của tuyến nước bọt sau khi loại bỏ sỏi.
BIẾN CHỨNG CỦA SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM
Nếu không được điều trị kịp thời, sỏi tuyến nước bọt dưới hàm có thể gây tắc nghẽn kéo dài, dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tuyến nước bọt.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Giảm tiết hoặc mất hẳn khả năng tiết nước bọt (khô miệng kéo dài).
- Nhiễm trùng tái phát do ứ đọng nước bọt.
- Teo tuyến nước bọt, khiến tuyến mất chức năng.
- Xơ hóa tuyến, làm suy giảm khả năng tiết nước bọt vĩnh viễn.
- Mất chức năng bài tiết, ảnh hưởng đến ăn nhai và tiêu hóa.
CÁCH PHÒNG NGỪA SỎI TUYẾN NƯỚC BỌT DƯỚI HÀM
Mặc dù nguyên nhân hình thành sỏi tuyến nước bọt dưới hàm vẫn còn nhiều tranh cãi và chưa được xác định hoàn toàn, các giả thuyết phổ biến cho rằng nhiễm trùng, lắng đọng các chất hóa học và tình trạng ứ đọng nước bọt kéo dài có thể góp phần tạo điều kiện hình thành sỏi. Dù cơ chế chưa rõ ràng, nhưng việc duy trì sức khỏe răng miệng tốt và thông suốt dòng chảy nước bọt có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Giữ vệ sinh khoang miệng sạch sẽ: Đánh răng đúng cách, súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn giúp giảm vi khuẩn, hạn chế viêm nhiễm tuyến nước bọt.
- Uống đủ nước mỗi ngày: Giúp duy trì sự lưu thông nước bọt, tránh hiện tượng ứ đọng – một trong những yếu tố nguy cơ hình thành sỏi.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thức ăn quá chua hoặc nhiều đường gây ảnh hưởng đến môi trường miệng; ưu tiên thực phẩm giàu nước và vitamin.
- Kích thích tuyến nước bọt hoạt động: Có thể nhai kẹo cao su không đường hoặc ngậm chanh loãng để tăng tiết nước bọt, giúp ống tuyến thông thoáng (tùy tình trạng cụ thể).
- Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần: Việc kiểm tra răng hàm mặt định kỳ giúp phát hiện sớm sỏi tuyến nước bọt hoặc các dấu hiệu tắc nghẽn, viêm tuyến.
Sỏi tuyến nước bọt là bệnh lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến các tuyến nước bọt ở người trưởng thành, chiếm hơn 50% tổng số các bệnh lý tuyến nước bọt. Tỷ lệ mắc bệnh được ghi nhận khoảng 12/1.000 người trưởng thành mỗi năm, trong đó nam giới mắc nhiều hơn nữ giới. Sỏi tuyến nước bọt dưới hàm là dạng thường gặp nhất, chiếm khoảng 80–90% số ca, trong khi sỏi tuyến mang tai chiếm 5–20%. Khoảng 88% sỏi có kích thước dưới 10 mm và những viên sỏi lớn bất thường trên 15 mm rất hiếm gặp. Mặc dù sỏi tuyến nước bọt có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tình trạng này hiếm gặp ở trẻ em và chủ yếu xuất hiện ở người trưởng thành. Liên hệ trực tiếp qua số hotline 0915.045.115 hoặc truy cập trang web https://medicbinhduong.vn/ để được tư vấn.



Xem thêm